Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
ELSA Speak đã tổng hợp lại tất cả từ vựng chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh phổ biến một cách khoa học nhất. Các bậc phụ huynh hãy cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông phổ biến
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông dưới đây nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Car /kɑːr/ (n): Xe ô tô | He sold his car because he needed money. (Anh ấy đã bán xe ô tô vì anh ấy cần tiền.) |
Bus /bʌs/ (n): Xe buýt | Going by bus was the cheapest way to enjoy the scenery. (Đi bằng xe buýt là cách tốt nhất để ngắm cảnh.) |
Bike /baɪk/ (n): Xe đạp | My parents bought me a brand new bike as my birthday gift. (Bố mẹ tôi mua cho tôi một chiếc xe đạp mới tinh làm quà sinh nhật.) |
Train /treɪn/ (n): Xe lửa | Are you going to go by train or by car? (Bạn định sẽ đi xe lửa hay đi bằng ô tô?) |
Van /væn/ (n): Xe tải nhỏ | The sound of the ice cream van is really funny. (Tiếng của xe bán kem nghe thật vui tai.) |
Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ (n): Xe cứu thương | I saw an accident when I was crossing the street, so I called for an ambulance. (Tôi nhìn thấy một vụ tai nạn khi tôi đang qua đường, vì vậy tôi đã gọi xe cứu thương.) |
Fire truck /ˈfaɪr ˌtrʌk/ (n): Xe cứu hỏa | The fire truck is on its way to the burning house. (Xe cứu hỏa đang trên đường đến ngôi nhà bị cháy.) |
Police car /pəˈliːs ˌkɑːr/ (n): Xe cảnh sát | He was pulled over by a police car nearby. (Anh ta bị yêu cầu dừng xe bởi chiếc xe cảnh sát gần đó.) |
Một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông
Vừa rồi là những từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông, tiếp theo hãy cùng khám phá các từ vựng khác cũng có liên quan đến chủ đề này nhé!
1. Từ vựng về biển báo giao thông
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
No U-Turn /noʊ -tɝːn/ Cấm quay đầu | You cannot make a U-turn on a motorway because there is a “no U-Turn” sign. (Bạn không thể quay đầu xe trên đường cao tốc vì có biển cấm quay đầu.) |
No overtaking /noʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ Cấm vượt | Hey! There is a “no overtaking” sign here, so we cannot overtake that car. (Này! Ở đó có biển cấm vượt nên chúng ta không thể vượt chiếc xe đó được.) |
No horn /noʊ hɔrn/ Cấm bấm còi | Stop honking! Don’t you see a “no horn” sign here? (Đừng bấm còi! Bạn không thấy biển báo “cấm bấm còi” ở đây sao?) |
No parking /noʊ ˈpɑrkɪŋ/ Cấm đỗ xe | We can park here. Don’t worry, I don’t see any “no parking” signs. (Chúng ta có thể đậu xe ở đây. Đừng lo, tôi không thấy cái biển báo “cấm đỗ xe” nào cả.) |
Speed limit /spid ˈlɪmət/ Giới hạn tốc độ | Slow down! They just put up a “speed limit” sign last week. (Đi chậm lại! Họ vừa cắm một biển giới hạn tốc độ vào tuần trước.) |
On-way traffic /ɑ:n-weɪ ˈtræfɪk/ Đường một chiều | Is it on-way traffic? I see nowhere to turn. (Đây có phải là đường một chiều không? Tôi không thấy nơi nào có thể rẽ được cả.) |
Slippery road /ˈslɪp.ɚ.i roʊd/ Đường trơn | Be careful of the slippery road! (Hãy cẩn thận đường trơn trượt!) |
2. Từ vựng về các loại đường, làn đường
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Fork /fɔːrk/ (n): Ngã ba | When you reach a fork in the road, turn right. (Khi bạn đến chỗ ngã ba, hãy rẽ phải.) |
Beltway /ˈbelt.weɪ/ (n): Đường vành đai | We got stuck in traffic on the beltway. (Chúng tôi bị kẹt xe trên đường vành đai.) |
Highway /ˈhaɪ.weɪ/ (n): Đường cao tốc | You are not allowed to go on the highway, the highway is only for cars. (Bạn không được phép đi trên đường cao tốc, đường cao tốc chỉ dành cho xe ô tô.) |
Crosswalk /ˈkrɑːs.wɑːk/ (n) Vạch qua đường | Go pass this crosswalk and you’ll see a very nice restaurant. (Đi qua vạch sang đường dành cho người đi bộ này là bạn sẽ thấy một nhà hàng rất đẹp.) |
Crossroads /ˈkrɑːs.roʊdz/ (n): Ngã tư | During peak hours, the crossroads are always crowded. (Vào giờ cao điểm, ngã tư luôn đông đúc.) |
Sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/ (n): Vỉa hè | Vehicles are not allowed to go on the sidewalk. (Các phương tiện không được phép đi trên vỉa hè.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về tàu thuyền
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Boat /boʊt/ (n): Thuyền | We can use a boat on this river. (Chúng ta có thể sử dụng thuyền trên con sông này.) |
Ferry /ˈfer.i/ (n): Phà | We took the ferry to Vung Tau. (Chúng tôi đã đi phà đến Vũng Tàu.) |
Ship /ʃɪp/ (n): Tàu thủy | The ship sank slowly to the depths of the ocean. (Con tàu từ từ chìm xuống đáy đại dương.) |
Cruise ship /ˈkruːz ˌʃɪp/ (n): Du thuyền | What a luxury cruise ship! (Thật là một du thuyền sang trọng!) |
Cargo ship /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌʃɪp/ (n): Tàu chở hàng | Can you see that cargo ship over there? It’s huge! (Cậu có nhìn thấy con tàu chở hàng đằng kia không? Nó thật lớn!) |
4. Từ vựng tiếng Anh về xe tải
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Trunk /trʌŋk/ (n): Xe tải | I want to move my stuff to the new house. Can you lend me a trunk? (Tôi muốn chuyển đồ đến nhà mới. Bạn có thể cho tôi mượn xe tải được không?) |
Caravan /ˈker.ə.væn/ (n): Xe di động | My family loves traveling by caravan. (Gia đình tôi rất thích đi du lịch bằng xe ô tô di động.) |
Streetcar /ˈstriːt.kɑːr/ (n): Xe điện | The cheapest way of traveling in this city is to take a streetcar. (Cách rẻ nhất để đi lại ở thành phố này là đi xe điện.) |
Coach /koʊtʃ/ (n): | Are you going home by coach? (Bạn sẽ đi về nhà bằng xe khách à?) |
Dump truck /ˈdʌmp ˌtrʌk/ (n): Xe ben | Look! They’re transporting sand and rock by a dump truck. (Nhìn kìa! Họ đang vận chuyển cát và đá bằng xe ben.) |
5. Từ vựng về phụ tùng xe hơi
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Dashboard /ˈdæʃ.bɔːrd/ (n): Bảng điều khiển | Learning about the dashboard is the first step to learning how to drive. (Tìm hiểu về bảng điều khiển là bước đầu tiên để học lái xe.) |
Horn /hɔːrn/ (n): Còi xe | The driver keeps blowing her horn continuously. (Cô tài xế cứ bóp còi liên tục.) |
Brake /breɪk/ (n): Phanh | The driver suddenly put on his brakes. (Người lái xe đột ngột phanh gấp.) |
Gas pedal /ˈɡæs ˌped.əl/ (n): Bàn đạp chân ga | Do not step on the gas pedal instead of the brake when you want to stop. (Đừng đạp nhầm chân ga thay vì phanh khi bạn muốn dừng lại.) |
Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): Dây an toàn | Please fasten your seat belt, sir! (Phiền ngài thắt dây an toàn lại!) |
Steering wheel /ˈstɪr.ɪŋ ˌwiːl/ (n): Tay lái | Hold the steering wheel firm and keep going! (Hãy giữ vững tay lái và tiếp tục đi!) |
6. Từ vựng về phụ tùng xe máy
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Inner tube /ˈɪn.ɚ ˌtuːb/ (n): Săm xe | There are so many holes in my motorcycle’s inner tube. (Có rất nhiều lỗ thủng trên săm xe máy của tôi.) |
Fender /ˈfen.dɚ/ (n): Tấm chắn bùn | Because of the fenders, my motorcycle is not too dirty after going in the rain. (Nhờ có tấm chắn bùn nên chiếc xe máy của tôi sau khi đi dưới mưa cũng không quá bẩn.) |
Seat /siːt/ (n): Yên xe | I use the back seat of the motorcycle to carry a tree. (Tôi sử dụng ghế sau của xe máy để chở một cái cây.) |
Shock absorber /ˈʃɑːk əbˌzɔːr.bɚ/ (n): Bộ phận giảm xóc | This motorcycle has a very effective shock absorber. (Bộ phận giảm xóc của chiếc xe này rất hiệu quả.) |
Tailpipe /ˈteɪl.paɪp/ (n): Ống xả | The sound that comes from the tailpipe is quite weird. (Âm thanh phát ra từ ống xả khá kỳ lạ.) |
7. Từ vựng về phụ tùng xe đạp
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Rim /rɪm/ (n): Vành xe | I want to paint my bike’s rim green. (Tôi muốn sơn vành xe đạp của mình thành màu xanh lá.) |
Pedal /ˈped.əl/ (n): Bàn đạp | He stood up on the pedals of his bike to cycle faster. (Anh ta đứng lên bàn đạp của xe để đạp nhanh hơn.) |
Chain /tʃeɪn/ (n): Phần dây xích | The chain looks so dry. I think you need to put some oil on it. (Phần dây xích trông quá khô. Tôi nghĩ bạn cần phải bôi một ít dầu lên đó.) |
Saddle /ˈsæd.əl/ (n): Yên xe đạp | Could you lower the saddle for me, please? (Bạn có thể hạ yên xe xuống giúp tôi được không?) |
Spoke /spoʊk/ (n): Nan hoa | How could you break my bicycle spokes? (Sao bạn lại có thể làm hỏng nan hoa xe đạp của tôi vậy?) |
8. Từ vựng tiếng Anh về máy bay
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Plane /pleɪn/ (n): Máy bay | She hates traveling by plane at night. (Cô ấy ghét việc đi bằng máy bay vào buổi tối.) |
Helicopter /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ (n): Trực thăng | The sound coming from the helicopter is so loud. (Âm thanh phát ra từ trực thăng thật quá lớn.) |
Hot-air balloon /hɑːtˈer bəˌluːn/ (n): Khinh khí cầu | I really want to go on a hot-air balloon once. (Tôi rất muốn được một lần đi khinh khí cầu.) |
Glider /ˈɡlaɪ.dɚ/ (n): Tàu lượn | Gliders are allowed to fly through airways. (Tàu lượn được phép bay qua đường hàng không.) |
Seaplane /ˈsiː.pleɪn/ (n): Thủy phi cơ | The number of seaplanes to be destroyed in the movie was 71. (Số lượng thủy phi cơ đã bị tiêu diệt trong bộ phim là 71 chiếc.) |
Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu trọn bộ từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, tiếp đến hãy cùng ELSA Speak khám phá thêm những cách giao tiếp về chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh nhé!
Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đáp bạn có thể sử dụng:
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
---|---|
Have you ever traveled by + phương tiện | Bạn đã bao giờ đi chuyển bằng phương tiện giao thông này chưa? |
What type of transportation do you use to go to + địa điểm | Loại phương tiện giao thông bạn sử dụng để đi đến + địa điểm là gì? |
I have/haven’t traveled by + phương tiện | Tôi đã/chưa từng di chuyển bằng + phương tiện |
I usually go to + địa điểm + by + phương tiện | Tôi thường đi đến + địa điểm + bằng + phương tiện. |
Để hiểu rõ hơn cách hỏi đáp về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, tham khảo các mẫu câu sau đây:
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời |
---|---|
Have you ever traveled by plane? (Bạn đã từng đi du lịch bằng máy bay bao giờ chưa?) | Yes, I have traveled by plane. (Vâng, tôi đã từng đi du lịch bằng máy bay rồi.) |
What type of transportation do you use to go to your company? | I usually go to my company by bus. (Tôi thường đi đến công ty bằng xe buýt.) |
Should I go by bus or taxi? (Tôi nên đi bằng xe buýt hay xe taxi?) | I think going by taxi is better than going by bus. (Tôi nghĩ đi bằng taxi sẽ tốt hơn xe buýt.) |
Could I come to the nearest restaurant by bike? (Liệu tôi có thể đến nhà hàng gần đây nhất bằng xe đạp không?) | Yes. You can even go on foot because it’s really close. (Được chứ. Thậm chí bạn có thể đi bộ vì quán rất gần.) |
Do you know where I could have my car repaired? (Bạn có biết chỗ nào sửa xe ô tô không?) | Just go straight and you’ll see an automobile repair shop. (Đi thẳng và bạn sẽ thấy một cửa hàng sửa chữa ô tô.) |
I am wondering if I could have my motorcycle repainted here or not? (Tôi đang thắc mắc ở đây có thể sơn lại xe máy của tôi hay không?) | I’m sorry. Your motorcycle is so old that we cannot repaint it. (Rất tiếc. Xe của bạn đã quá cũ nên chúng tôi không thể sơn lại được.) |
Could you show me the way to the train station? (Anh có thể chỉ cho tôi đường tới nhà ga không?) | I’m sorry. I don’t know how to get there either. (Tôi xin lỗi. Tôi cũng không biết làm cách nào để đến đó.) |
How long does it take to get to the nearest hospital by car? (Mất bao lâu để đi đến bệnh viện gần nhất bằng ô tô vậy?) | I think about 15 minutes. (Tôi nghĩ khoảng 15 phút.) |
Which transportation do you think is the most dangerous? (Bạn nghĩ phương tiện giao thông nào là nguy hiểm nhất?) | I think motorcycles are the most dangerous means of transport. (Tôi nghĩ xe máy là phương tiện giao thông nguy hiểm nhất.) |
Đoạn văn tiếng Anh mẫu về phương tiện giao thông
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng cũng như các mẫu câu hỏi đã cho ở bên trên, hãy xem đoạn văn mẫu về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây:
Last week, I bought a brand new car for my parents without telling them. They were so surprised and touched. The car is really convenient and useful. It’s a four-seat car, which is quite suitable for my parents since they just need a vehicle for commuting regularly.
Before buying this car, my mother usually went grocery shopping by bus, and my father often went to work by bike. Actually, my parents feel fine with moving by bus and bike, but I think when it comes to peak hours, it would be really inconvenient because the bus will be too crowded and going by bike is quite dangerous. Moreover, they can not carry much stuff when going by bus or bike. Therefore, I have decided to buy a car for them.
*Từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Brand new (adj) | /ˌbrænd ˈnuː/ | Mới tinh |
Touched (adj) | /tʌtʃt/ | Cảm động |
Grocery shopping | /ˈɡroʊ.sɚ.i ˈʃɑː.pɪŋ/ | Đi chợ mua sắm |
Peak hours | /pik ˈaʊərz/ | Giờ cao điểm |
*Dịch nghĩa đoạn văn
Tuần trước, tôi đã mua cho bố mẹ một chiếc ô tô mới mà không nói với họ. Họ đã vô cùng ngạc nhiên và xúc động. Chiếc xe tôi mua rất tiện lợi và hữu ích. Đó là một chiếc xe hơi bốn chỗ, khá phù hợp với bố mẹ tôi vì họ chỉ cần một chiếc xe để đi lại thường xuyên.
Trước khi mua chiếc xe này, mẹ tôi thường đi chợ bằng xe buýt, và bố tôi thường đi làm bằng xe đạp. Vốn dĩ bố mẹ tôi thấy ổn với việc di chuyển bằng xe buýt và xe đạp, nhưng bản thân tôi nghĩ nếu di chuyển vào giờ cao điểm thì sẽ rất bất tiện vì xe buýt thường rất đông, còn đi bằng xe đạp thì khá nguy hiểm. Hơn nữa, họ sẽ không thể mang theo nhiều đồ đạc mỗi khi đi xe buýt hoặc xe đạp. Chính vì vậy, tôi đã quyết định mua cho họ một chiếc xe hơi.
Trên đây là trọn bộ từ vựng và mẫu câu hỏi thông dụng về chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Nếu các bậc phụ huynh còn đang băn khoăn về việc thiết kế một lộ trình học tiếng Anh tối ưu nhất cho các bé, hãy tham khảo khóa học tiếng anh cho bé cùng ứng dụng ELSA Speak.
Với ELSA Speak, các bé có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi với 25,000 bài luyện tập cùng +7,000 bài học giúp rèn luyện đầy đủ kỹ năng. Đặc biệt, chương trình học trên app ELSA được thiết kế khoa học bởi những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu phù hợp với khả năng của từng bé. Vậy nê, bố mẹ có thể đặt trọn niềm tin tại ELSA Speak.
Đồng hành cùng ELSA Speak ngay hôm nay để giúp các con phát triển khả năng ngoại ngữ bố mẹ nhé!