Bạn đang bối rối khi học thứ trong tiếng Anh và không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết dưới đây từ ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững cách viết, cách đọc tên các thứ trong tuần một cách đơn giản và dễ nhớ để không còn nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Tổng hợp các thứ trong tiếng Anh
Thứ | Tiếng Anh/Phiên âm | Viết tắt |
Thứ Hai | Monday /ˈmʌndeɪ/ | MON |
Thứ Ba | Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
Thứ Tư | Wednesday /ˈwenzdeɪ/ | WED |
Thứ Năm | Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ | THU |
Thứ Sáu | Friday /ˈfraɪdeɪ/ | FRI |
Thứ Bảy | Saturday /ˈsætədeɪ/ | SAT |
Chủ Nhật | Sunday /ˈsʌndeɪ/ | SUN |

Quy tắc viết thứ trong tiếng Anh thường dùng
Khi viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, cách sắp xếp và sử dụng dấu câu có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt. Tuy nhiên, cách viết còn phụ thuộc vào việc bạn sử dụng tiếng Anh – Anh hay Anh – Mỹ. Dưới dầy là bảng phân biệt chi tiết:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Tiêu chí | Theo tiếng Anh – Anh | Theo tiếng Anh – Mỹ |
Quy tắc viết | Thứ, ngày + tháng, năm | Thứ, tháng + ngày, năm |
Quy tắc dấu câu | Dùng dấu phẩy (,), gạch chéo (/) hoặc gạch nối (-) để phân cách: – Dấu phẩy (,): Có thể dùng trong mọi trường hợp, đặc biệt sau thứ và trước năm. – Dấu gạch chéo (/), gạch nối (-): Chỉ dùng khi viết ngày tháng năm dạng số, không dùng với tên thứ. | |
Cách viết thông thường | Wednesday, 5th July 2023 (Thứ Tư, ngày 5 tháng 7 năm 2023) | Wednesday, July 5th, 2023 (Thứ Tư, tháng 7 ngày 5 năm 2023) |
Cách viết đầy đủ | Wednesday, the Fifth of July, 2023 (Thứ Tư, ngày Năm tháng Bảy năm 2023) | Wednesday, July the Fifth, 2023 (Thứ Tư, tháng Bảy ngày Năm năm 2023) |

Giới từ đi với các thứ trong tuần tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 2 giới từ thường dùng với các ngày trong tuần là On và Every. Mỗi giới từ mang ý nghĩa và cách dùng riêng, giúp diễn đạt chính xác thời điểm hoặc tần suất xảy ra của một hành động.
Giới từ On
Giới từ on được dùng khi muốn chỉ một hành động diễn ra vào một ngày cụ thể trong tuần, hoặc khi viết ngày tháng đầy đủ.
Bên cạnh đó, on còn có thể đi kèm với các cụm từ như weekdays (các ngày làm việc trong tuần) hay weekends (ngày cuối tuần).
Ngoài ra, khi thêm s vào sau các ngày trong tuần (on Mondays, on Fridays), thì câu sẽ diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại định kỳ vào ngày đó trong tuần.
Cấu trúc:
- On + [thứ trong tuần]
- On + weekdays / weekends
- On + [thứ] + ngày + tháng + năm
Ví dụ:
- He goes jogging on Wednesday. (Anh ấy đi chạy bộ vào thứ Tư.)
- We usually cook something special on weekends. (Chúng tôi thường nấu món gì đó đặc biệt vào cuối tuần.)
- They meet their teacher on Fridays. (Họ gặp giáo viên của mình vào các ngày thứ Sáu.)
Giới từ Every
Giới từ every cũng dùng với các thứ trong tuần để thể hiện một hành động được thực hiện định kỳ vào mỗi ngày đó, thường mang tính lặp lại đều đặn theo tuần.
Cấu trúc:
- Every + [thứ trong tuần]
- Every + weekday / weekend
Ví dụ:
- She waters the plants every Tuesday. (Cô ấy tưới cây vào mỗi thứ Ba.)
- We have a family dinner every Sunday. (Chúng tôi có bữa tối gia đình vào mỗi Chủ Nhật.)
- He plays soccer every weekday. (Cậu ấy chơi bóng đá vào mỗi ngày trong tuần.)

Cấu trúc hỏi đáp về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống hằng ngày, việc hỏi về ngày hay lịch trình vào một thứ cụ thể là điều rất quen thuộc. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi đáp phổ biến để bạn có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp:
Hôm nay là thứ mấy?
- Cách hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
- Cách trả lời: It is + [tên thứ]. (Hôm nay là thứ…)
- Ví dụ:
A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It is Thursday. Hôm nay là thứ Năm.)
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- Cách hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
- Cách trả lời: It’s the + [ngày] + of + [tháng]. (Hôm nay là ngày… tháng…)
- Ví dụ:
A: What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
B: It’s the twelfth of October. (Hôm nay là ngày 12 tháng 10.)
Thứ … này là ngày bao nhiêu?
- Cách hỏi: What’s the date this [day]? (Thứ… này là ngày bao nhiêu?)
- Cách trả lời: This [day] is the + [ngày] + of + [tháng]. (Thứ… này là ngày… tháng…)
- Ví dụ:
A: What’s the date this Saturday? (Thứ Bảy này là ngày bao nhiêu?)
B: This Saturday is the twentieth of July. (Thứ Bảy này là ngày 20 tháng 7.)
Bạn có lịch trình gì vào thứ … không?
- Cách hỏi: What do you have to do on [day]? (Bạn có lịch trình gì vào thứ … không?)
- Cách trả lời: On [day], I have to + [hoạt động]. (Vào thứ…, tôi phải…)
- Ví dụ:
A: What do you have to do on Friday? (Bạn phải làm gì vào thứ Sáu?)
B: On Friday, I have to help my mom with the housework. (Vào thứ Sáu, tôi phải phụ mẹ làm việc nhà.)
Bạn thường làm gì vào các buổi tối thứ …?
- Cách hỏi: What do you usually do on [day] evenings? (Bạn thường làm gì vào các buổi tối thứ…?)
- Cách trả lời: I usually + [hoạt động] on [day] evenings. (Tôi thường… vào buổi tối thứ…)
- Ví dụ:
A: What do you usually do on Tuesday evenings? (Bạn thường làm gì vào tối thứ Ba?)
B: I usually watch a movie with my sister on Tuesday evenings. (Tôi thường xem phim cùng em gái vào tối thứ Ba.)
Thứ … bạn có phải đi học không?
- Cách hỏi: Do you have to go to school on [day]? (Thứ… bạn có phải đi học không?)
- Cách trả lời: Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tôi phải đi học. / Không, tôi không phải đi học.)
- Ví dụ:
A: Do you have to go to school on Sunday? (Chủ Nhật bạn có phải đi học không?)
B: No, I don’t. I stay home on Sundays. (Không, tôi ở nhà vào Chủ Nhật.)
Bạn có đi đâu vào thứ … không?
- Cách hỏi: Do you go anywhere on [day]? (Bạn có đi đâu vào thứ… không?)
- Cách trả lời: Yes, I do. I go to + [địa điểm]. / No, I don’t. (Có, tôi đi tới… / Không, tôi không đi đâu.)
- Ví dụ:
A: Do you go anywhere on Tuesday? (Bạn có đi đâu vào thứ Ba không?)
B: Yes, I do. I go to the library on Tuesday. (Có, tôi tới thư viện vào thứ Ba.)

Thành ngữ về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Monday blues | Cảm giác mệt mỏi, uể oải khi bắt đầu tuần mới vào thứ Hai. | I always feel the Monday blues after a fun weekend. (Tôi luôn cảm thấy uể oải vào thứ Hai sau một cuối tuần vui vẻ.) |
Thank God it’s Friday (TGIF) | Cách nói thể hiện sự nhẹ nhõm, vui mừng khi kết thúc một tuần làm việc. | It’s been a stressful week — thank God it’s Friday! (Tuần này thật căng thẳng – may mà cuối cùng cũng đến thứ Sáu!) |
Once in a blue moon | Diễn tả việc gì đó xảy ra rất hiếm. | She visits her grandparents once in a blue moon. (Cô ấy hiếm khi đến thăm ông bà.) |
Sunday best | Quần áo đẹp nhất, thường mặc vào những dịp đặc biệt như Chủ nhật đi lễ. | He was dressed in his Sunday best for the wedding. (Anh ấy ăn mặc bộ đồ đẹp nhất để dự đám cưới.) |
A month of Sundays | Một khoảng thời gian rất dài, có vẻ như kéo dài mãi. | It took me a month of Sundays to finish that book. (Tôi mất rất lâu mới đọc xong quyển sách đó.) |

Nguồn gốc, ý nghĩa các thứ trong tiếng Anh
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin, do người La Mã đặt dựa trên tên các hành tinh và những vị thần tương ứng trong văn hóa của họ.
Monday – Thứ Hai
Tên gọi Monday (thứ Hai) bắt nguồn từ tiếng Latin “dies Lunae”, nghĩa là “ngày của Mặt trăng”. Trong tiếng Anh cổ, ngày này được gọi là Monandæg (Moon’s day), tượng trưng cho sự khởi đầu nhẹ nhàng sau ngày nghỉ cuối tuần.
Tuesday – Thứ Ba
Tuesday có nguồn gốc từ “dies Martis” trong tiếng Latin, liên quan đến thần chiến tranh Mars. Khi truyền sang tiếng German cổ, ngày này gắn liền với thần chiến binh Tiw (hoặc Tyr), người được xem là bản sao của thần Mars. Tên gọi ngày thứ Ba vì vậy được định hình thành Tiw’s day, sau này chuyển thành Tuesday.
Wednesday – Thứ Tư
Wednesday là phiên bản Anh hóa của “Woden’s day” – ngày dành cho thần Woden (Odin), vị thần trí tuệ và phép thuật trong thần thoại Bắc Âu. Trong tiếng Latin, ngày này là dies Mercurii (ngày của thần Mercury). Woden và Mercury được cho là có vai trò tương tự nhau nên ngày này mang tên vị thần German.
Thursday – Thứ Năm
Tên gọi Thursday xuất phát từ “Thor’s day” (ngày của thần sấm sét Thor trong thần thoại Bắc Âu). Thor được ví như thần Jupiter (Jove) trong thần thoại La Mã, người cai quản bầu trời và sấm chớp. Latin gọi ngày này là dies Jovis, còn tiếng German truyền lại thành Thursday.
Friday – Thứ Sáu
Friday xuất phát từ “Frigg’s day”, liên quan đến nữ thần Frigg trong thần thoại Bắc Âu (nữ thần của tình yêu và hôn nhân). Trong tiếng Latin, thứ Sáu là dies Veneris, tức ngày của thần Venus (vị thần sắc đẹp và tình yêu). Frigg và Venus có vai trò tương đồng trong hai nền văn hóa.
Saturday – Thứ Bảy
Khác với các ngày còn lại, Saturday giữ nguyên nguồn gốc Latin rõ nét nhất. Nó xuất phát từ dies Saturni (ngày của thần Saturn), vị thần nông nghiệp và thời gian trong thần thoại La Mã. Tên gọi này được giữ lại khá nguyên vẹn khi chuyển sang tiếng Anh.
Sunday – Chủ nhật
Sunday là “ngày của Mặt trời”, được dịch từ tiếng Latin dies Solis. Trong thần thoại cổ, Mặt trời được tôn vinh như một vị thần, biểu tượng cho ánh sáng và sự sống. Về sau, Sunday trở thành ngày đầu tiên trong tuần ở nhiều quốc gia phương Tây.

Câu hỏi thường gặp
Thứ 3 trong tiếng anh là gì?
Tuesday là tên tiếng Anh của thứ Ba, phát âm là /ˈtjuːzdeɪ/.
Thứ 5 trong tiếng anh là gì?
Thursday là cách viết của thứ Năm trong tiếng Anh, đọc là /ˈθɜːzdeɪ/.
Thứ tư trong tiếng anh đọc là gì?
Wednesday là tên gọi của thứ Tư, được phát âm là /ˈwenzdeɪ/, không đọc âm “d” ở giữa.
Thứ 6 trong tiếng anh là gì?
Friday là từ dùng cho thứ Sáu, phát âm /ˈfraɪdeɪ/, thường viết tắt là FRI.
Thứ bảy trong tiếng anh là gì?
Saturday là cách gọi thứ Bảy trong tiếng Anh, phát âm là /ˈsætədeɪ/.
Bài tập vận dụng
Dịch những thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh
- Thứ Hai, ngày 1 tháng 1
- Thứ Tư, ngày 10 tháng 5
- Thứ Sáu, ngày 25 tháng 8
- Chủ Nhật, ngày 31 tháng 12
- Thứ Ba, ngày 7 tháng 3
- Thứ Bảy, ngày 14 tháng 10
- Thứ Năm, ngày 20 tháng 6
- Thứ Tư, ngày 5 tháng 7
- Thứ Hai, ngày 15 tháng 4
- Thứ Ba, ngày 22 tháng 11
Đáp án:
- Monday, January 1st (Anh – Mỹ)
- Wednesday, 10th May (Anh – Anh)
- Friday, August 25th (Anh – Mỹ)
- Sunday, 31st December (Anh – Anh)
- Tuesday, March 7th (Anh – Mỹ)
- Saturday, 14th October (Anh – Anh)
- Thursday, June 20th (Anh – Mỹ)
- Wednesday, 5th July (Anh – Anh)
- Monday, April 15th (Anh – Mỹ)
- Tuesday, 22nd November (Anh – Anh)
Trả lời câu hỏi
- What day is before Monday?
- What day is after Tuesday?
- What day is three days before Sunday?
- What day is two days after Wednesday?
- What day comes right before Friday?
- What day is after Saturday?
- What day is the third day of the week?
- What day is between Thursday and Saturday?
- What day comes right after the first day of the week?
- What day is the fifth day of the week?
Đáp án
- Sunday
- Wednesday
- Thursday
- Friday
- Thursday
- Sunday
- Wednesday
- Friday
- Tuesday
- Friday
Chọn True hoặc False cho nhận định
- Sunday comes after Saturday.
- Tuesday is two days after Sunday.
- Wednesday is the last day of the week.
- There are eight days in a week.
- Friday comes before Thursday.
- Monday is a weekday.
- Saturday and Sunday are weekends.
- Thursday comes before Friday.
- Tuesday is the second day of the week (the week starts on Monday).
- Sunday is the first day of the week in some Western countries.
Đáp án
- True
- False
- False
- False
- False
- True
- True
- True
- True
- True
>> Xem thêm:
- Jan là tháng mấy trong tiếng Anh? Cách phát âm và ý nghĩa của January
- Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh đúng chuẩn, dễ nhớ
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết tắt, ghi nhớ nhanh
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các thứ trong tiếng Anh một cách dễ hiểu và kèm ví dụ thực hành. Giờ đây, bạn đã có thể tự tin áp dụng những từ vựng này trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng và luyện tập cùng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng mỗi ngày nhé!