Trong các lĩnh vực như toán học, tài chính hay khoa học, việc đọc đúng các con số, đặc biệt là số thập phân, đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học thường cảm thấy lúng túng khi gặp các con số có dấu chấm thập phân. ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cách đọc số thập phân trong tiếng Anh một cách đơn giản, dễ áp dụng vào thực tế qua bài viết sau đây.
Số thập phân tiếng Anh là gì?
Số thập phân (Decimal) là những số được biểu diễn dưới dạng phần nguyên và phần thập phân, phần thập phân được viết sau dấu chấm (.).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Số thập phân gồm hai loại chính:
- Số thập phân hữu hạn: Là số có phần thập phân kết thúc sau một số chữ số nhất định, tức là có số chữ số sau dấu chấm là hữu hạn. Ví dụ: 3.25, 0.75
- Số thập phân vô hạn: Là số có phần thập phân kéo dài vô hạn, không kết thúc. Loại này lại chia làm hai dạng:
- Số thập phân vô hạn tuần hoàn: Phần thập phân có một hoặc một nhóm chữ số lặp lại liên tục không ngừng. Ví dụ: 0.3333… (3 lặp lại mãi), 0.142857142857… (chuỗi 142857 lặp lại).
- Số thập phân vô hạn không tuần hoàn: Phần thập phân kéo dài vô hạn nhưng không có chuỗi số nào lặp lại định kỳ. Ví dụ: số pi (3.14159265…)

Chi tiết cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Cách đọc số thập phân chung
Có 2 cách chính để đọc số thập phân:
Cách 1: Đọc như thể số thập phân là một số nguyên
Đây là các đọc thường dùng trong toán học tiểu học, văn bản học thuật. Dưới đây là cách đọc cụ thể để bạn tham khảo:
- Bước đầu tiên, đọc phần nguyên (phía bên trái dấu chấm) như bình thường.
- Tiếp theo, dùng từ and để nối phần nguyên với phần thập phân (một số người cũng dùng từ point).
- Sau đó, xác định vị trí chữ số cuối cùng của phần thập phân để gọi tên cho đúng (ví dụ: chữ số cuối cùng là ở hàng mười phần, trăm phần, nghìn phần…).
- Cuối cùng, đọc phần thập phân dưới dạng một số nguyên kèm theo từ chỉ hàng thập phân, luôn kết thúc bằng -ths.
Ví dụ:
- 1.2: One and two-tenths.
- 1.27: One and twenty-seven hundredths.
- 1.275: One and two hundred seventy-five thousandths.
Cách 2: Đọc tuần tự từng số một
Đây là cách đọc số thập phân phổ biến trong cả văn nói và văn viết hiện nay. Phần nguyên được đọc như số thông thường, dấu chấm (.) được đọc là point, và phần thập phân được đọc từng chữ số một theo thứ tự.
Ví dụ:
- 1.3: One point three
- 1.37: One point three seven
- 1.375: One point three seven five

Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khi biểu tượng lượng tiền
Cấu trúc:
Số nguyên + đơn vị tiền 1 + and + phần thập phân + đơn vị tiền 2 |
Trong đó:
- Đơn vị tiền 1: Chỉ đơn vị lớn như dollar, pound, euro.
- Đơn vị tiền 2: Chỉ đơn vị nhỏ hơn như cent, pence.
Ý nghĩa các đơn vị:
- 1 dollar/euro = 100 cents
- 1 pound = 100 pences
Ví dụ:
- $50.79: Fifty dollars and seventy-nine cents
- £3.50: Three pounds and fifty pence
- €1.25: One euro and twenty-five cents
>> Xem thêm: Cách viết và đọc phần trăm, số thập phân, phân số, số âm trong tiếng Anh

Cách đọc số thập phân trong các trường hợp đặc biệt
Cách đọc số thập phân vô hạn trong tiếng Anh
Số thập phân vô hạn có 2 loại: Vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn. Dưới đây là cách đọc cụ thể cho từng loại:
Loại 1: Vô hạn tuần hoàn
Khi đọc số thập phân vô hạn tuần hoàn, bạn thêm từ recurring sau khi đọc phần lặp lại. Ngoài ra bạn có thể dùng “and so on” hoặc “so on” sau dấu ba chấm.
Ví dụ | Cách đọc |
2.5555… | Two point five recurring |
4.777… | Four point seven recurring |
6.123123… | Six point one two three recurring |
0.333… | Zero point three recurring/ Zero point three three three and so on |
1.666… | One point six recurring/ One point six and so on |
Loại 2: Vô hạn không tuần hoàn
Khi đọc số thập phân vô hạn không tuần hoàn, bạn thêm (and) so on sau dấu ba chấm.
Ví dụ | Cách đọc |
0.4567… | Zero point four five six seven and so on |
0.98765… | Zero point nine eight seven six five and so on |
0.142857… | Zero point one four two eight five seven and so on |
Cách đọc số thập phân âm trong tiếng Anh
Đọc số thập phân âm, bạn thêm từ negative vào phía trước số.
Ví dụ | Cách đọc |
-0.75 | Negative zero point seven five |
-2.34 | Negative two point three four |
-5.666… | Negative five point six recurring |

Cách đọc số thập phân bắt đầu bằng 0 trong tiếng Anh
Số thập phân bắt đầu bằng 0, có hai cách đọc:
- Khi số 0 đứng trước dấu chấm thập phân, ta thường đọc là zero hoặc nought. Ví dụ: 0.75 đọc là zero point seven five.
- Khi số thập phân đứng sau dấu chấm thập phân, ta đọc nó là oh. Ví dụ: 3.07 đọc là three point oh seven.
- Số 0 đứng riêng lẻ có thể đọc là zero, nought hoặc oh (thường dùng khi đọc số điện thoại, mã, hoặc phần thập phân).

Cách đọc các số đếm khác trong tiếng Anh
Cách đọc số phần trăm trong tiếng Anh
Cách đọc | Ví dụ |
Đọc số trước dấu phần trăm như số đếm (cardinal number). Sau đó thêm từ percent hoặc per cent vào sau. | 25%: Twenty-five percent 3.7%: Three point seven percent 100%: One hundred percent |
>> Có thể bạn quan tâm: Luyện tập giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày là bước khởi đầu quan trọng để học hiệu quả. Nhấn vào banner bên dưới để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay!

Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Cách đọc | Ví dụ |
Với phân số có tử số < 10 và mẫu số < 100, đọc tử số như số đếm, mẫu số như số thứ tự. Với phân số có tử số > 10 hoặc mẫu số > 100, đọc cả tử số và mẫu số như số đếm, nối bằng over. | 1/3: One-third 2/5: Two-fifths 3/8: Three-eighths 15/128: Fifteen over one hundred twenty-eight 20/9: Twenty over nine |
>> Xem thêm: Cách đọc phân số trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Cách đọc số mũ (lũy thừa) trong tiếng Anh
Số mũ xuất hiện nhiều trong toán học, khoa học và công nghệ, vì vậy việc đọc đúng thuật ngữ này là cần thiết để truyền đạt chính xác ý nghĩa.
Cách đọc | Ví dụ |
Với số mũ từ 4 trở lên, đọc to the power of theo sau là số mũ. Với số mũ 2 và 3, có thể đọc rút gọn là squared và cubed | 2^4: Two to the power of four 3^2: Three squared 5^3: Five cubed 8^5: Eight to the power of five |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Đọc đúng các số sau
- 12.34
- 0.0001
- 78.9
- 100.00
- 3.142
- 0.5
- 1,000.56
- 0.00001
- 45.678
- 2.718
Đáp án
- Twelve point three four
- Zero point zero zero zero one
- Seventy-eight point nine
- One hundred
- Three point one four two
- Zero point five
- One thousand point five six
- Zero point zero zero zero zero one
- Forty-five point six seven eight
- Two point seven one eight
Bài 2: Đọc đúng số thập phân
- Four hundred and twenty-three point seven eight.
- Sixty-two point zero one.
- One hundred and five point three three.
- Eighty-seven point four nine.
- Zero point two five.
- Three point one four one five nine.
- Nine hundred and ninety-nine point nine nine.
- Two point seven recurring.
- Fifty point six four.
- Zero point eight five.
Đáp án
- 423.78
- 62.01
- 105.33
- 87.49
- 0.25
- 3.14159
- 999.99
- 2.777…
- 50.64
- 0.85
>> Xem thêm:
- Cách đọc số tiền trong tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ dễ hiểu nhất
- Bảng phiên âm IPA – Cách đọc và viết phát âm tiếng Anh chuẩn
- Cách đọc số tiền trong tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ dễ hiểu nhất
Tóm lại, việc đọc số thập phân sẽ không còn là trở ngại nếu người học nắm vững quy tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên. Áp dụng thành thạo cách đọc số thập phân trong tiếng Anh không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tăng sự tự tin trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn đọc được số thập phân một cách thành thạo dễ dàng và hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi và cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!