Bạn đã bao giờ bối rối khi phải đọc số tiền bằng tiếng Anh chưa? Dù là trong giao tiếp hàng ngày hay công việc, việc nắm vững quy tắc đọc số tiền là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách dễ hiểu nhất, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết. Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay!
Một số từ vựng và đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới
Từ vựng về đơn vị tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dollar | /ˈdɑːlər/ | Đô la (Mỹ) |
Euro | /ˈjʊrəʊ/ | Euro (châu Âu) |
Pound | /paʊnd/ | Bảng Anh |
Yen | /jen/ | Yên (Nhật) |
Yuan | /juˈɑːn/ | Nhân dân tệ (Trung Quốc) |
Rupee | /ruːˈpiː/ | Rupee (Ấn Độ) |
Won | /wʌn/ | Won (Hàn Quốc) |
Canadian dollar | /kəˈneɪdiən ˈdɑːlər/ | Đô la Canada |
Australian dollar | /ɔːˈstreɪliən ˈdɑːlər/ | Đô la Úc |
Swiss franc | /swɪs fræŋk/ | Franc Thụy Sĩ |

Từ vựng về tiền
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Money | /ˈmʌni/ | Tiền |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Coin | /kɔɪn/ | Tiền xu |
Bill | /bɪl/ | Tiền giấy |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Tiền lẻ |
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Investment | /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Debt | /det/ | Nợ |
Từ vựng liên quan đến giao dịch tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Exchange rate | /ɪkˈstʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
Payment | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Deposit | /dɪˈpɑːzɪt/ | Tiền gửi |
Withdrawal | /wɪðˈdrɔːəl/ | Rút tiền |
Bank account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdebɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
ATM | /ˌeɪ tiː ˈem/ | Máy ATM |
Transfer | /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản |

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến tiền
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Make money | Kiếm tiền |
Save money | Tiết kiệm tiền |
Spend money | Tiêu tiền |
Waste money | Lãng phí tiền |
Borrow money | Vay tiền |
Lend money | Cho vay tiền |
Invest money | Đầu tư tiền |
Donate money | Quyên góp tiền |
Pay in cash | Trả bằng tiền mặt |
Pay by card | Trả bằng thẻ |
Một số từ lóng về đơn vị tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Buck | /bʌk/ | Đô la Mỹ |
Grand | /ɡrænd/ | Nghìn đô la Mỹ |
Quid | /kwɪd/ | Bảng Anh |
Cent | /sent/ | 0.01 đô la |
Penny | /ˈpen.i/ | 1 cent |
Nickel | /ˈnɪk.əl/ | 5 cents |
Dime | /daɪm/ | 10 cents |
Quarter | /ˈkwɔː.tər/ | 25 cents |
1 buck | /bʌk/ | 1 đô la |
Five note / Fiver | /ˈfaɪ.vər/ | Tờ tiền 5 đô la |

Quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Nhìn chung, cách đọc số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản, bạn chỉ cần đọc số đếm như bình thường, sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau. Tuy nhiên, có một số quy tắc và lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm vững để tránh nhầm lẫn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Quy tắc chung
- Đọc số đếm: Đọc số tiền như cách bạn đọc số đếm thông thường.
- Thêm đơn vị tiền tệ: Đặt tên đơn vị tiền tệ ngay sau số tiền.
- Số nhiều: Thêm “s” vào sau đơn vị tiền tệ nếu số tiền lớn hơn một đơn vị (ví dụ: “dollars”, “pounds”).
- Dấu phân cách: Sử dụng dấu phẩy (,) để phân cách hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ (ví dụ: 1,000,000).
- Dấu thập phân: Sử dụng dấu chấm (.) để phân cách phần nguyên và phần thập phân (ví dụ: 10.50).
Ví dụ:
- 10 dollars: Ten dollars
- 500 pounds: Five hundred pounds
- 1,000,000 euros: One million euros

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Có hai cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh:
Cách 1 – Đọc theo số thập phân: Đọc phần số nguyên trước, sau đó đọc “point” và phần thập phân.
Ví dụ:
- 10.50 dollars: Ten point five zero dollars
- 99.99 euros: Ninety-nine point nine nine euros
Cách 2 – Đọc theo đơn vị tiền tệ nhỏ hơn: Đọc phần số nguyên trước, thêm đơn vị tiền tệ, sau đó thêm “and” và phần số lẻ với đơn vị tiền tệ nhỏ hơn.
Ví dụ:
- 10.50 dollars: Ten dollars and fifty cents
- 99.99 euros: Ninety-nine euros and ninety-nine cents
Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh
Đọc số tiền USD cũng tương tự như cách đọc số tiền chung, nhưng có một số lưu ý nhỏ:
Cent: Đơn vị tiền tệ nhỏ hơn của USD là “cent”.
Cách đọc:
- Số nguyên + dollars + and + số lẻ + cents (ví dụ: 10 dollars and 50 cents)
- Hoặc: Số nguyên + dollars + point + số lẻ (ví dụ: 10 point 50 dollars)
Ví dụ
- $10.50: Ten dollars and fifty cents hoặc Ten point five zero dollars
- $99.99: Ninety-nine dollars and ninety-nine cents hoặc Ninety-nine point nine nine dollars
Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh
Đơn vị tiền tệ của Việt Nam là đồng (VND). Khi đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:
- Đọc số đếm: Đọc số tiền như cách bạn đọc số đếm thông thường.
- Thêm đơn vị tiền tệ: Đặt từ “dong” ngay sau số tiền.
- Số nhiều: Thêm “s” vào sau “dong” nếu số tiền lớn hơn một đơn vị (ví dụ: “dongs”).
- Dấu phân cách: Sử dụng dấu phẩy (,) để phân cách hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ (ví dụ: 1,000,000).
- Dấu thập phân: Sử dụng dấu chấm (.) để phân cách phần nguyên và phần thập phân (ví dụ: 10.50).
Ví dụ:
- 684,000 VND: Six hundred and eighty-four Vietnam dongs.
- 500.000 VND: Five hundred thousand Vietnam dongs.
- 1,000,000 VND: One million Vietnam dongs.

Cách nói vắn tắt tiền tệ với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”
Khi muốn nói về một số tiền lớn một cách ước chừng, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “thousands of dollars” hoặc “millions of currency”.
Ví dụ:
- The project cost thousands of dollars. (Dự án tốn hàng nghìn đô la.)
- The company made millions of euros in profit. (Công ty đã kiếm được hàng triệu euro lợi nhuận.)
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Đôi khi, bạn cần nói về một số tiền không cụ thể, ví dụ như “một ít tiền”, “nhiều tiền”, “một khoản tiền lớn”. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- A little money: Một ít tiền
- Some money: Một ít tiền
- A lot of money: Nhiều tiền
- A large sum of money: Một khoản tiền lớn
- A small fortune: Một gia tài nhỏ
- A king’s ransom: Một khoản tiền rất lớn

Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Ký hiệu | Đơn vị | Cách đọc ví dụ |
$ | Dollar (USD) | $15 → “Fifteen dollars” |
€ | Euro (EUR) | €30 → “Thirty euros” |
£ | Pound (GBP) | £50 → “Fifty pounds” |
¥ | Yen (JPY) | ¥5000 → “Five thousand yen” |
₩ | Won (KRW) | ₩10000 → “Ten thousand won” |
₫ | Vietnamese đồng (VND) | 200,000₫ → “Two hundred thousand dong” |
₹ | Rupee (INR) | ₹500 → “Five hundred rupees” |
₽ | Ruble (RUB) | ₽1000 → “One thousand rubles” |
Fr | Swiss Franc (CHF) | 20 Fr → “Twenty Swiss francs” |
Bạn có phát âm tiếng Anh đúng chưa? Hãy để ELSA Speak giúp bạn kiểm tra và sửa lỗi với công nghệ AI thông minh! Bắt đầu ngay!
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh:
- 15 USD
- 25 EUR
- 100 GBP
- 500 JPY
- 1000 CAD
- 2500 AUD
- 10000 VND
- 50000 KRW
- 100000 CNY
- 1000000 INR
Đáp án
- Fifteen US dollars
- Twenty-five euros
- One hundred British pounds
- Five hundred Japanese yen
- One thousand Canadian dollars
- Two thousand five hundred Australian dollars
- Ten thousand Vietnamese dong
- Fifty thousand Korean won
- One hundred thousand Chinese yuan
- One million Indian rupees
Bài tập 2: Viết số tiền tương ứng với cách đọc sau:
- Ten US dollars
- Fifty euros
- One hundred British pounds
- Two hundred Japanese yen
- Five hundred Canadian dollars
- One thousand Australian dollars
- Ten thousand Vietnamese dong
- Twenty thousand Korean won
- Fifty thousand Chinese yuan
- One million Indian rupees
Đáp án
- $10
- €50
- £100
- ¥200
- CAD$500
- AUD$1000
- 10000 VND
- 20000 KRW
- 50000 CNY
- 1000000 INR
Câu hỏi thường gặp
30.000 trong tiếng Anh đọc là gì?
30.000 trong tiếng Anh được đọc là Thirty thousand.
100.000 đọc là gì trong tiếng Anh?
100.000 trong tiếng Anh được đọc là One hundred thousand.
Đồng Việt Nam tiếng Anh là gì?
Đồng Việt Nam trong tiếng Anh được gọi là Vietnamese Dong (VND).
>> Xem thêm:
- Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ hiểu và dễ nhớ nhất
- Bảng phiên âm IPA – Cách đọc và viết phát âm tiếng Anh chuẩn
- Cách phát âm đuôi ed chuẩn: Quy tắc phát âm, mẹo ghi nhớ, bài tập
Như vậy, việc đọc số tiền trong tiếng Anh không còn là trở ngại nếu bạn nắm vững các quy tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên. Đừng quên tận dụng những công cụ hỗ trợ như ELSA Speak để cải thiện phát âm và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy xem thêm các bài viết ở danh mục phát âm của ELSA Speak để giao tiếp tự tin nhé! Chúc bạn thành công!