Một trong những thành phần phổ biến trong các câu thì hoàn thành là giới từ Since và For. Cả hai từ này đều liên quan đến thời gian, nhưng cách sử dụng của chúng có nhiều điểm khác biệt, có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng Since và For nhé!
Giới thiệu về Since và For
Về cơ bản, Since và For là hai giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của các dạng ngữ pháp này hoàn toàn khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Since là gì?
– Since được hiểu là “từ khi, kể từ khi, tính từ lúc khi,…“, thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể hoặc thời điểm mà một sự việc nào đó xảy ra trong quá khứ.
– Phiên âm: /sɪns/
– Ví dụ:
- Since 2018 (kể từ năm 2018)
- Since January (kể từ tháng 1)
- Since we moved to the city (từ khi chúng tôi chuyển đến thành phố)
- Since he graduated (từ khi anh ấy tốt nghiệp)
For là gì?
– For có nghĩa là “khoảng, trong khoảng”, thường được sử dụng với một khoảng thời gian mà một sự việc nào đó diễn ra. Nói một cách đơn giản, khoảng thời gian chính là khoảng cách giữa hai mốc thời gian.
– Phiên âm: /fɔːr/
– Ví dụ:
- For three hours (trong ba giờ)
- For a week (trong một tuần)
- For decades (trong nhiều thập kỷ)
- For a long time (trong một thời gian dài)
Cách dùng Since và For chi tiết
Cách dùng Since
– Cấu trúc:
Since + Mốc thời gian |
– Các dấu hiệu nhận biết khi sử dụng Since bao gồm:
- Mốc thời gian cụ thể trong quá khứ: có thể là một ngày, một năm, một sự kiện cụ thể, v.v.
- Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại: thường được sử dụng với các thì hoàn thành (present perfect – thì hiện tại hoàn thành, past perfect – thì quá khứ hoàn thành).
- Since được dùng để chỉ điểm khởi đầu của một khoảng thời gian và thường đi kèm với một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
– Ví dụ:
- They have been studying together since high school. (Họ đã học cùng nhau từ thời trung học.)
- I haven’t seen her since the summer holidays. (Tôi đã không gặp cô ấy kể từ kỳ nghỉ hè.)
Tóm lại, tùy thuộc vào vị trí của since trong cấu trúc câu, bạn sẽ cần lưu ý đến những công thức khác nhau dưới đây:
Cách sử dụng | Công thức | Ví dụ |
Since đứng đầu câu (Mang ý nghĩa “bởi vì”) | Since + mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề kết quả | Since it’s late, we should take a taxi home. (Vì trời đã khuya, chúng ta nên bắt taxi về nhà.) Since you don’t like this movie, we can watch another one. (Bởi vì bạn không thích bộ phim này, chúng ta có thể xem phim khác.) |
Since đứng đầu câu (Chỉ mốc thời gian, mang ý nghĩa “kể từ khi”) | Since + mốc thời gian, mệnh đề | Since I started my new job, I have been very busy. (Kể từ khi bắt đầu công việc mới, tôi đã rất bận rộn.) Since the project was launched, there has been significant progress. (Kể từ khi dự án được khởi động, đã có những tiến bộ đáng kể.) |
Cách dùng For
– Cấu trúc:
For + Khoảng thời gian |
- For + số lượng + đơn vị thời gian: for five minutes, for two hours, for three days,…
- For + khoảng thời gian không xác định: for a long time, for a while, for ages,…
– Các dấu hiệu nhận biết khi sử dụng For bao gồm:
- For thường đi kèm với khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc trạng thái.
- Các thì có thể sử dụng với For bao gồm hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn, v.v.
- For chỉ độ dài của một khoảng thời gian.
– Ví dụ:
- We stayed at the resort for two weeks. (Chúng tôi đã ở khu nghỉ dưỡng trong hai tuần.)
- He has been practicing the piano for a while. (Anh ấy đã luyện đàn piano được một thời gian rồi.)
Phân biệt Since và For
Cách phân biệt cấu trúc since và for khá đơn giản. Bảng dưới đây nêu rõ sự khác biệt trong cách sử dụng của hai giới từ này.
Phân biệt | Since | For |
Cấu trúc | Since + mốc thời gian | For + khoảng thời gian |
Ý nghĩa | “Từ khi,” “kể từ khi,” “kể từ lúc” (chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ). | “Khoảng,” “trong khoảng” (chỉ khoảng thời gian kéo dài một hành động/sự việc). |
Câu hỏi trả lời | Trả lời cho câu hỏi when (khi nào). | Trả lời cho câu hỏi how long (bao lâu). |
Ví dụ | He has been working here since 2015. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2015.) | He has been working here for eight years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được tám năm.) |
Viết lại câu với Since và For trong thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc gốc dùng for:
S+ has/have + not + past participle (V3-ed) + O + for + khoảng thời gian |
Cấu trúc câu viết lại với since:
It + is/has been + khoảng thời gian + since + S + last + V2-ed+ O |
– Ví dụ:
- She has not visited her parents for six months.
-> It has been six months since she last visited her parents. (Cô ấy đã không thăm bố mẹ trong sáu tháng.)
- We haven’t gone on a picnic for a year.
-> It has been a year since we last went on a picnic. (Chúng tôi đã không đi dã ngoại trong một năm.)
CLick vào nút bên dưới để cùng học phát âm với ELSA Speak nhé!
Bài tập phân biệt For và Since
Bài tập
Bài tập 1: Điền since hoặc for vào chỗ trống trong các câu sau:
- They have been close friends __________ high school.
- I have been learning Japanese __________ four years.
- She hasn’t visited her parents __________ last Christmas.
- We have been standing in line __________ 30 minutes.
- He has been employed at that firm __________ 2008.
- She has been practicing piano __________ two hours.
- We have been neighbors __________ we moved here.
- He has been preparing for the exam __________ last Friday.
- They have been living abroad __________ almost a decade.
- I have been driving __________ the past hour.
Bài tập 2: Sử dụng since hoặc for để hoàn thành câu trả lời sau:
- How long have you been attending yoga classes? – I have been attending yoga classes _____ six months.
- How long has he worked at the bank? – He has worked at the bank _____ 2015.
- How long have they been married? – They have been married _____ they graduated college.
- How long have you been volunteering here? – I have been volunteering here _____ a year.
- How long has she been painting? – She has been painting _____ she was a teenager.
- How long have you been waiting in line? – I have been waiting in line _____ half an hour.
- How long has he been building the treehouse? – He has been building the treehouse _____ a month.
- How long have they been running the business? – They have been running the business _____ five years.
- How long have you known your best friend? – I have known my best friend _____ we were in elementary school.
- How long has she been working at the hospital? – She has been working at the hospital _____ last summer.
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi bằng SINCE hoặc FOR:
- How long have you worked at this position? (6 years)
- How long have you practiced Spanish? (2018)
- How long have you lived in Canada? (I was a teenager)
- How long has she met her teacher? (October)
- How long have they finished all the tasks? (3 hours)
- How long has John played basketball? (he was 7)
- How long has Anna played the violin? (4 years)
- How long have they stayed at the hotel? (last week)
- How long has the cat been outside? (15 minutes)
- How long have you been saving money for your dream car? (March)
Đáp án
Bài 1:
1. since | 2. for | 3. since | 4. for | 5. since |
6. for | 7. since | 8. since | 9. for | 10. for |
Bài 2:
1. for | 2. since | 3. since | 4. for | 5. since |
6. for | 7. for | 8. for | 9. since | 10. since |
Bài 3:
- I have worked at this position for 6 years.
- I have practiced Spanish since 2018.
- I have lived in Canada since I was a teenager.
- She has met her teacher since October.
- They have finished all the tasks for 3 hours.
- John has played basketball since he was 7.
- Anna has played the violin for 4 years.
- They have stayed at the hotel since last week.
- The cat has been outside for 15 minutes.
- I have been saving money for my dream car since March.
>> Xem thêm:
- Hit me up là gì? Các phrasal verbs của hit phổ biến hiện nay
- Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentences): Phân loại, cách dùng
- Câu giả định (Subjunctive) là gì? Phân loại và bài tập có đáp án
Trên đây là những kiến thức cần thiết bạn cần biết về cách dùng since và for, cùng với các công thức và phương pháp áp dụng. Ngoài ra, người học có thể sở hữu ngay cho một khóa học đến từ ELSA Speak với mức giá cực kì ưu đãi để khám phá thêm nhiều loại câu tiếng Anh phổ biến!