Khi đi du lịch hoặc sinh sống tại nước ngoài, việc hỏi đường bằng tiếng Anh là kỹ năng vô cùng quan trọng giúp bạn dễ dàng di chuyển và giao tiếp với người bản xứ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 50+ cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng, đi kèm với các ví dụ cụ thể và dịch nghĩa, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Các cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc câu hỏi đường bằng tiếng Anh cùng với ví dụ và dịch nghĩa:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Cấu trúc câuVí dụ
Can you tell me how to get to… ?Can you tell me how to get to the train station?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga tàu không?)
Could you show me the way to… ?Could you show me the way to the nearest pharmacy?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến tiệm thuốc gần nhất không?)
Do you know where… is?Do you know where the museum is?
(Bạn có biết bảo tàng ở đâu không?)
How do I get to… ?How do I get to the city center from here?
(Làm sao để tôi đến trung tâm thành phố từ đây?)
Is there a… near here?Is there a supermarket near here?
(Có siêu thị nào gần đây không?)
Can you point me in the direction of…?Can you point me in the direction of the nearest park?
(Bạn có thể chỉ cho tôi hướng tới công viên gần nhất không?)
Which is the best way to… ?Which is the best way to get to the airport?
(Đường tốt nhất để đến sân bay là gì?)
Excuse me, how can I get to… ?Excuse me, how can I get to the nearest bus stop?
(Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến trạm xe buýt gần nhất?)
Where is the closest…?Where is the closest coffee shop?
(Quán cà phê gần nhất ở đâu?)
Am I going the right way to…?Am I going the right way to the library?
(Tôi đang đi đúng hướng đến thư viện chứ?)
What’s the quickest route to…?What’s the quickest route to the stadium?
(Đường nhanh nhất đến sân vận động là gì?)
Can I walk to…?Can I walk to the park from here?
(Tôi có thể đi bộ đến công viên từ đây không?)
Is it far to… ?Is it far to the hospital from here?
(Từ đây đến bệnh viện có xa không?)
How long does it take to get to… ?How long does it take to get to the beach by bus?
(Đi xe buýt mất bao lâu để đến bãi biển?)
Which street should I take to get to…?Which street should I take to get to the library?
(Tôi nên đi con đường nào để đến thư viện?)
Các cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Các cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Các cách chỉ đường bằng tiếng Anh thường dùng 

Các cấu trúc câu thường dùng để chỉ đường bằng tiếng Anh theo từng tình huống, kèm theo ví dụ và dịch nghĩa:

Cấu trúc câuVí dụ
Go straight aheadGo straight ahead until you see the park.
(Đi thẳng tới khi bạn thấy công viên.)
Turn left/right at…Turn left at the traffic light.
(Rẽ trái ở đèn giao thông.)
Take the first/second/third left/rightTake the second right after the supermarket.
(Rẽ phải ở ngã thứ hai sau siêu thị.)
Go past…Go past the bank and you will see the restaurant.
(Đi qua ngân hàng và bạn sẽ thấy nhà hàng.)
It’s on your left/rightThe bookstore is on your left.
(Nhà sách nằm bên tay trái của bạn.)
You’ll see… on your left/rightYou’ll see the library on your right.
(Bạn sẽ thấy thư viện nằm bên tay phải.)
It’s next to…The cafe is next to the post office.
(Quán cà phê nằm cạnh bưu điện.)
It’s opposite…The hotel is opposite the museum.
(Khách sạn đối diện bảo tàng.)
At the roundabout, take the… exitAt the roundabout, take the third exit towards the city center.
(Ở vòng xoay, đi theo lối ra thứ ba về phía trung tâm thành phố.)
Go along… until you reach…Go along this street until you reach the bridge.
(Đi dọc theo con đường này cho đến khi bạn đến cây cầu.)
Keep going until…Keep going until you see the gas station.
(Tiếp tục đi cho đến khi bạn thấy trạm xăng.)
It’s at the corner of…It’s at the corner of Main Street and 5th Avenue.
(Nó nằm ở góc đường Main và Đại lộ số 5.)
Cross the street…Cross the street and you’ll find the building on the left.
(Băng qua đường và bạn sẽ thấy tòa nhà ở bên trái.)
Follow the signs to…Follow the signs to the airport.
(Hãy đi theo các biển chỉ dẫn đến sân bay.)
Walk past… and you’ll find…Walk past the pharmacy and you’ll find the bank on your left.
(Đi qua tiệm thuốc và bạn sẽ thấy ngân hàng ở bên trái.)

Cấu trúc hỏi quãng đường trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc hỏi về quãng đường trong tiếng Anh:

Cấu trúc câuVí dụ (có dịch nghĩa)
How far is it from here to…?How far is it from here to the train station?
(Từ đây đến ga tàu xa bao nhiêu?)
Is it far from here to…?Is it far from here to the airport?
(Từ đây đến sân bay có xa không?)
How many kilometers/miles is it to…?How many kilometers is it to the beach?
(Cách bãi biển bao nhiêu km?)
How long does it take to get to…?How long does it take to get to the city center?
(Mất bao lâu để đến trung tâm thành phố?)
Is it within walking distance to…?Is it within walking distance to the mall?
(Có thể đi bộ đến trung tâm thương mại không?)
How much time will it take to reach…?How much time will it take to reach the museum?
(Mất bao lâu để đến bảo tàng?)
What’s the distance between here and…?What’s the distance between here and the stadium?
(Khoảng cách từ đây đến sân vận động là bao xa?)
Is it close to…?Is it close to the library?
(Nó có gần thư viện không?)
How far is it to…?How far is it to the nearest gas station?
(Cách trạm xăng gần nhất bao xa?)
Can I walk to…?Can I walk to the post office from here?
(Tôi có thể đi bộ đến bưu điện từ đây không?)
Will it take long to get to…?Will it take long to get to the hospital?
(Mất nhiều thời gian để đến bệnh viện không?)
Is it a short drive to…?Is it a short drive to the university?
(Lái xe đến trường đại học có gần không?)
How far away is…?How far away is the hotel from here?
(Khách sạn cách đây bao xa?)
Is it a long walk to…?Is it a long walk to the park?
(Đi bộ đến công viên có xa không?)
How long will it take me to get to…?How long will it take me to get to the office by bus?
(Tôi sẽ mất bao lâu để đến văn phòng bằng xe buýt?)
Cấu trúc hỏi quãng đường trong tiếng Anh
Cấu trúc hỏi quãng đường trong tiếng Anh

Từ vựng về chủ đề chỉ đường trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề chỉ đường trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Straight ahead/streɪt əˈhɛd/Thẳng về phía trước
Turn left/tɜrn lɛft/Rẽ trái
Turn right/tɜrn raɪt/Rẽ phải
Intersection/ˌɪntərˈsɛkʃən/Ngã tư
Roundabout/ˈraʊndəˌbaʊt/Vòng xoay
Traffic light/ˈtræfɪk laɪt/Đèn giao thông
Pedestrian crossing/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/Vạch sang đường dành cho người đi bộ
Crossroad/ˈkrɔsroʊd/Ngã ba/ngã tư
Go past/ɡoʊ pæst/Đi qua
At the corner/æt ðə ˈkɔrnər/Ở góc đường
Opposite/ˈɑpəzɪt/Đối diện
Next to/nɛkst tu/Bên cạnh
Beside/bɪˈsaɪd/Ở bên
Landmark/ˈlændˌmɑrk/Cột mốc
Behind/bɪˈhaɪnd/Phía sau
In front of/ɪn frʌnt ʌv/Phía trước
Take the first right/teɪk ðə fɜrst raɪt/Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên
On the left/ɒn ðə lɛft/Ở bên trái
On the right/ɒn ðə raɪt/Ở bên phải
Signpost/ˈsaɪnpoʊst/Biển chỉ dẫn
Exit/ˈɛɡzɪt/Lối ra
Bridge/brɪdʒ/Cầu
Tunnel/ˈtʌnəl/Đường hầm
Highway/ˈhaɪˌweɪ/Đường cao tốc
Avenue/ˈævəˌnu/Đại lộ
Boulevard/ˈbuləˌvɑrd/Đường lớn
Path/pæθ/Lối đi
Sidewalk/ˈsaɪdˌwɔk/Vỉa hè
U-turn/ˈjuˌtɜrn/Quay đầu (xe)
Parking lot/ˈpɑrkɪŋ lɑt/Bãi đậu xe

Bài hội thoại hỏi, chỉ đường bằng tiếng Anh

Hội thoại hỏi địa chỉ cụ thể

A: Excuse me, can you tell me how to get to the post office?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bưu điện không?)

B: Sure! Go straight ahead for about 200 meters, then turn left at the first intersection. The post office will be on your right, next to the bank.

(Chắc chắn rồi! Bạn đi thẳng khoảng 200 mét, sau đó rẽ trái ở ngã tư đầu tiên. Bưu điện sẽ ở bên phải của bạn, cạnh ngân hàng.)

A: Is it far from here?

(Nó có xa từ đây không?)

B: No, it’s just a 5-minute walk.

(Không, chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ thôi.)

A: Thank you so much!

(Cảm ơn bạn nhiều!)

B: You’re welcome.

(Không có gì.)

Hỏi về phương tiện công cộng

A: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest bus stop?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến trạm xe buýt gần nhất không?)

B: Of course! Walk straight for about 100 meters, then turn right. You’ll see the bus stop across from the supermarket.

(Tất nhiên rồi! Bạn đi thẳng khoảng 100 mét, sau đó rẽ phải. Bạn sẽ thấy trạm xe buýt đối diện siêu thị.)

A: Which bus should I take to go to the city center?

(Tôi nên đi xe buýt nào để đến trung tâm thành phố?)

B: You can take bus number 12. It will take you directly to the city center.

(Bạn có thể đi xe buýt số 12. Nó sẽ đưa bạn thẳng đến trung tâm thành phố.)

A: How long does the bus ride take?

(Đi xe buýt mất bao lâu?)

B: It should take about 20 minutes, depending on the traffic.

(Mất khoảng 20 phút, tùy thuộc vào tình trạng giao thông.)

A: Thank you very much for your help!

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)

B: You’re welcome. Have a nice day!

(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

>> Xem thêm:

Việc hỏi đường bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài. Qua những cấu trúc câu hỏi và chỉ đường phổ biến đã được giới thiệu, bạn có thể tự tin trong việc tìm kiếm đường đi hoặc giúp đỡ người khác trong các tình huống thực tế. Để nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp một cách tự nhiên, bạn có thể luyện tập thêm với ứng dụng ELSA Speak, một công cụ hiệu quả giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh thông qua các bài tập thực hành chuẩn xác và cá nhân hóa.