Việc nắm vững các câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin trong các cuộc hội thoại thông thường. Cùng ELSA Speak khám phá hơn 50 câu giao tiếp thiết yếu và bí kíp học hiệu quả trong bài viết này!
Những lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếp
Để việc học tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là làm quen với các câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày, đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc quan trọng sau đây.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Xác định mục tiêu rõ ràng: Đặt ra những mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như tự tin hỏi đường trong vòng một tháng. Điều này sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho bạn.
- Thời gian học linh hoạt: Dành 15-30 phút mỗi ngày cho việc học. Việc duy trì thói quen này sẽ mang lại tiến bộ bền vững hơn là học dồn dập.
- Nắm vững ngữ pháp cơ bản: Hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp nền tảng để bạn có thể xây dựng câu hỏi và câu trả lời chính xác, tránh những lỗi không đáng có.
- Tập trung vào kỹ năng nghe và nói: Luyện nghe hội thoại, bài hát và thực hành nói thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên.
- Khám phá tài nguyên trực tuyến: Tận dụng kho tàng tài liệu học miễn phí trên internet, từ video đến ứng dụng và các cộng đồng ngôn ngữ.
- Tự tin giao tiếp: Hãy mạnh dạn áp dụng những gì bạn đã học, đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi. Bắt đầu từ những câu đơn giản sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
- Học qua ví dụ thực tế: Tập trung vào các câu hỏi và câu trả lời trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và giao tiếp một cách tự nhiên hơn.

50+ câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp không thể thiếu việc làm quen với những mẫu câu thông dụng nhất trong đời sống, đặc biệt là các câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày.
Chủ đề chào hỏi, giới thiệu bản thân
Đây là những câu giao tiếp đầu tiên bạn cần nắm vững để bắt đầu một cuộc trò chuyện và làm quen với người khác một cách tự nhiên.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
Hi/Hello. How are you? (Chào bạn. Bạn khỏe không?) | I’m fine, thank you. And you? / Pretty good. / Not bad. (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn? / Khá tốt. / Không tệ.) |
What’s your name? (Tên bạn là gì?) | My name is [Tên của bạn]. / I’m [Tên của bạn]. (Tên tôi là [Tên của bạn]. / Tôi là [Tên của bạn].) |
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) | I’m from [Tên quốc gia/thành phố]. (Tôi đến từ [Tên quốc gia/thành phố].) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) | I’m [Số tuổi] years old. (Tôi [Số tuổi] tuổi.) |
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) | Nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.) |

Chủ đề nghề nghiệp
Thảo luận về công việc là một phần phổ biến trong các cuộc hội thoại, giúp bạn hiểu hơn về đối phương và mở rộng mạng lưới quan hệ.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
What do you do? / What’s your job? (Bạn làm nghề gì?) | I’m a/an [Nghề nghiệp]. / I work as a/an [Nghề nghiệp]. (Tôi là một [Nghề nghiệp]. / Tôi làm nghề [Nghề nghiệp].) |
Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?) | I work at [Tên công ty]. / I work for [Tên công ty]. (Tôi làm việc tại [Tên công ty]. / Tôi làm cho [Tên công ty].) |
How long have you been working there? (Bạn làm việc ở đó bao lâu rồi?) | I’ve been working there for [Số năm/tháng]. (Tôi đã làm việc ở đó được [Số năm/tháng].) |
Do you like your job? (Bạn có thích công việc của mình không?) | Yes, I really enjoy it. / It’s okay. / Not really. (Có, tôi thực sự thích nó. / Cũng được. / Không hẳn.) |
What are your main responsibilities? (Trách nhiệm chính của bạn là gì?) | My main tasks include [Liệt kê công việc chính]. (Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm [Liệt kê công việc chính].) |

Chủ đề học vấn
Chia sẻ về quá trình học tập cũng là cách hay để kết nối và tìm thấy điểm chung với những người bạn mới gặp.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
What school do/did you go to? (Bạn học/đã học trường nào?) | I go/went to [Tên trường]. (Tôi học/đã học tại [Tên trường].) |
What is/was your major? (Chuyên ngành của bạn là/đã là gì?) | My major is/was [Tên chuyên ngành]. (Chuyên ngành của tôi là/đã là [Tên chuyên ngành].) |
What year are you in? (Bạn đang học năm mấy?) | I’m in my [first/second/third/final] year. / I graduated in [Năm tốt nghiệp]. (Tôi đang học năm [nhất/hai/ba/cuối]. / Tôi tốt nghiệp năm [Năm tốt nghiệp].) |
Do you enjoy studying? (Bạn có thích việc học không?) | Yes, I find it interesting. / It can be challenging sometimes. (Có, tôi thấy nó thú vị. / Đôi khi nó cũng khá thử thách.) |
What subjects do/did you like the most? (Bạn thích/đã thích môn học nào nhất?) | I like/liked [Tên môn học] the most. (Tôi thích/đã thích [Tên môn học] nhất.) |

Chủ đề sở thích
Khám phá sở thích cá nhân là một cách tuyệt vời để tìm hiểu sâu hơn về tính cách của một người và tìm kiếm những điểm tương đồng.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
What are your hobbies? / What do you like doing in your free time? (Sở thích của bạn là gì? / Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) | I enjoy [Hoạt động sở thích]. / I like [Hoạt động sở thích]. (Tôi thích [Hoạt động sở thích].) |
Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?) | Yes, I play [Tên môn thể thao]. / No, I’m not very sporty. (Có, tôi chơi [Tên môn thể thao]. / Không, tôi không giỏi thể thao lắm.) |
What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?) | I like [Thể loại nhạc]. / I listen to various kinds of music. (Tôi thích [Thể loại nhạc]. / Tôi nghe nhiều loại nhạc khác nhau.) |
What’s your favorite movie/book? (Bộ phim/cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) | My favorite movie/book is [Tên phim/sách]. (Bộ phim/cuốn sách yêu thích của tôi là [Tên phim/sách].) |
How often do you [Hoạt động sở thích]? (Bạn có thường [Hoạt động sở thích] không?) | I usually do it [Tần suất: every day, once a week, etc.]. (Tôi thường làm [Tần suất: mỗi ngày, một lần một tuần, …].) |

Chủ đề tình trạng hôn nhân
Đây là những câu hỏi mang tính cá nhân hơn, thường xuất hiện khi mối quan hệ đã trở nên thân thiết hơn một chút.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
Are you married/single? (Bạn đã kết hôn/còn độc thân chưa?) | I’m married. / I’m single. / I’m engaged. / I’m divorced. (Tôi đã kết hôn. / Tôi còn độc thân. / Tôi đã đính hôn. / Tôi đã ly hôn.) |
Do you have any children? (Bạn có con chưa?) | Yes, I have [Số lượng] children. / No, I don’t have any children. (Có, tôi có [Số lượng] con. / Không, tôi chưa có con.) |
How long have you been married? (Bạn kết hôn bao lâu rồi?) | We’ve been married for [Số năm]. (Chúng tôi đã kết hôn được [Số năm].) |
What does your husband/wife do? (Chồng/vợ bạn làm nghề gì?) | He/She is a/an [Nghề nghiệp]. (Anh ấy/Cô ấy là một [Nghề nghiệp].) |
Are you seeing anyone? (Hỏi người độc thân) (Bạn có đang hẹn hò với ai không?) | Yes, I’m dating someone. / No, not at the moment. (Có, tôi đang hẹn hò. / Không, hiện tại thì chưa.) |

Chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Biết cách bày tỏ lòng biết ơn và sự hối lỗi một cách lịch sự là yếu tố then chốt trong mọi cuộc giao tiếp hiệu quả và tôn trọng lẫn nhau.
Câu cảm ơn/ xin lỗi | Câu trả lời (Answer) |
Thank you for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) | You’re welcome. / Glad I could help. (Không có gì. / Rất vui vì tôi có thể giúp.) |
Thanks a lot for the lovely dinner! (Cảm ơn rất nhiều vì bữa tối tuyệt vời!) | My pleasure! I’m glad you enjoyed it. (Rất hân hạnh! Tôi rất vui vì bạn thích nó.) |
I really appreciate you taking the time to meet me. (Tôi thực sự cảm kích bạn đã dành thời gian gặp tôi.) | Not at all. It was nice meeting you too. (Không có gì đâu. Gặp bạn cũng rất vui.) |
I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.) | That’s alright. / No problem. (Không sao đâu. / Không vấn đề gì.) |
Oops, sorry! I didn’t see you there. (Ôi, xin lỗi! Tôi không nhìn thấy bạn ở đó.) | It’s okay. / No worries. (Không sao. / Đừng bận tâm.) |

Chủ đề đi làm
Trong môi trường công việc, việc sử dụng tiếng Anh để trao đổi thông tin, tham gia phỏng vấn hay gặp gỡ đối tác là điều thường xuyên xảy ra.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
Could you tell me about your work experience? (Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc của bạn?) | I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực]. / I previously worked at [Tên công ty cũ] as a/an [Vị trí cũ]. (Tôi có [Số năm] kinh nghiệm trong [Lĩnh vực]. / Trước đây tôi làm việc tại [Tên công ty cũ] với vị trí [Vị trí cũ].) |
What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?) | My strengths include [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], and [Kỹ năng 3]. / I’m good at [Việc gì đó]. (Điểm mạnh của tôi bao gồm [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], và [Kỹ năng 3]. / Tôi giỏi [Việc gì đó].) |
How is your project going? (Dự án của bạn tiến triển thế nào?) | It’s going well. We are on schedule. / We’ve encountered some challenges, but we’re working on them. (Nó đang tiến triển tốt. Chúng tôi đang đúng tiến độ. / Chúng tôi gặp một số khó khăn, nhưng đang giải quyết.) |
What time is the meeting tomorrow? (Cuộc họp ngày mai lúc mấy giờ?) | The meeting is scheduled for [Giờ] AM/PM tomorrow. (Cuộc họp được lên lịch vào [Giờ] sáng/chiều ngày mai.) |
Shall we discuss the contract details? (Chúng ta thảo luận chi tiết hợp đồng nhé?) | Yes, let’s proceed. / Sure, I’m ready to discuss. (Vâng, hãy tiếp tục. / Chắc chắn rồi, tôi sẵn sàng thảo luận.) |

Nâng cao phát âm của bạn sẽ giúp giao tiếp trở nên tự tin và rõ ràng hơn. Nhấn nút dưới đây để bắt đầu hành trình cải thiện ngay hôm nay!
Chủ đề học tập và ngôn ngữ
Trao đổi về quá trình học tập, các môn học yêu thích hay kinh nghiệm học ngôn ngữ cũng là những đề tài thú vị trong giao tiếp.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
What are you studying? (Bạn đang học gì vậy?) | I’m studying [Tên ngành học/môn học]. (Tôi đang học [Tên ngành học/môn học].) |
How long have you been learning English? (Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?) | I’ve been learning English for [Khoảng thời gian]. / Since [Mốc thời gian]. (Tôi đã học tiếng Anh được [Khoảng thời gian]. / Từ [Mốc thời gian].) |
Why are you learning English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?) | I’m learning English for work/travel/study. / Because I enjoy it. (Tôi học tiếng Anh cho công việc/du lịch/học tập. / Vì tôi thích nó.) |
What do you find most difficult about learning English? (Bạn thấy điều gì khó nhất khi học tiếng Anh?) | I find [Phát âm/Ngữ pháp/Từ vựng] the most challenging. (Tôi thấy [Phát âm/Ngữ pháp/Từ vựng] là thử thách nhất.) |
Do you have any tips for learning languages? (Bạn có mẹo nào để học ngôn ngữ không?) | Practice regularly. / Immerse yourself in the language. / Find a study partner. (Thực hành thường xuyên. / Đắm mình vào ngôn ngữ. / Tìm bạn học cùng.) |

Chủ đề ăn uống
Từ việc gọi món trong nhà hàng đến chia sẻ về món ăn yêu thích, đây là những câu giao tiếp không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?) | Yes, I’d like the [Tên món ăn], please. / Not yet, could I have another minute? (Vâng, cho tôi món [Tên món ăn]. / Chưa, cho tôi thêm một phút nhé?) |
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?) | I’ll have [Tên đồ uống], please. / Just water for me, thanks. (Cho tôi [Tên đồ uống]. / Cho tôi nước lọc thôi, cảm ơn.) |
How does it taste? / How’s the food? (Mùi vị thế nào? / Đồ ăn thế nào?) | It’s delicious! / It’s a bit too spicy/salty for me. / It’s okay. (Ngon lắm! / Hơi cay/mặn đối với tôi. / Cũng được.) |
What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) | My favorite food is [Tên món ăn]. / I love [Loại ẩm thực, ví dụ: Italian food]. (Món yêu thích của tôi là [Tên món ăn]. / Tôi yêu [Ẩm thực Ý].) |
Shall we get the bill/check? (Chúng ta thanh toán nhé?) | Yes, please. / Okay, let’s split the bill. (Vâng. / Được rồi, chúng ta chia hóa đơn nhé.) |

Chủ đề mua sắm
Khi đi mua sắm, việc hỏi giá, tìm kiếm sản phẩm hay hỏi về chính sách đổi trả là rất cần thiết.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
Excuse me, how much is this? (Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền?) | It’s [Số tiền] dollars/euros/etc. (Nó có giá [Số tiền] đô la/euro/…) |
Do you have this in a different size/color? (Bạn có cái này cỡ/màu khác không?) | Let me check for you. / Yes, we do. / Sorry, we only have this one. (Để tôi kiểm tra cho bạn. / Có, chúng tôi có. / Xin lỗi, chúng tôi chỉ có cái này.) |
Where can I find [Tên sản phẩm]? (Tôi có thể tìm thấy [Tên sản phẩm] ở đâu?) | It’s on aisle [Số lối đi]. / It’s over there, near the [Địa điểm]. (Nó ở lối đi số [Số lối đi]. / Nó ở đằng kia, gần [Địa điểm].) |
Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?) | Yes, the fitting rooms are over there. (Vâng, phòng thử đồ ở đằng kia.) |
Can I pay by credit card? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?) | Yes, we accept credit cards. / Sorry, we only accept cash. (Vâng, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng. / Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.) |

Chủ đề thời tiết
Nói chuyện về thời tiết là một cách mở đầu cuộc trò chuyện phổ biến và dễ dàng ở nhiều nền văn hóa.
Câu hỏi (Question) | Câu trả lời (Answer) |
What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) | It’s sunny/cloudy/rainy/windy. / It’s hot/cold/warm/cool. (Trời nắng/nhiều mây/mưa/gió. / Trời nóng/lạnh/ấm/mát.) |
What’s the temperature? (Nhiệt độ là bao nhiêu?) | It’s about [Số] degrees Celsius/Fahrenheit. (Khoảng [Số] độ C/độ F.) |
Is it going to rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?) | The forecast says yes/no. / It might rain tomorrow. (Dự báo nói có/không. / Có thể ngày mai trời sẽ mưa.) |
What’s your favorite season?(Mùa yêu thích của bạn là gì?) | My favorite season is spring/summer/autumn(fall)/winter. (Mùa yêu thích của tôi là xuân/hạ/thu/đông.) |
It’s beautiful weather, isn’t it? (Thời tiết đẹp quá phải không?) | Yes, it’s lovely! / Absolutely! (Vâng, thật dễ chịu! / Chắc chắn rồi!) |

Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp
- Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và bài tham khảo chọn lọc
- Cách đọc phân số trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
Hy vọng với hơn 50 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản, bạn sẽ tự tin hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Đừng quên thực hành thường xuyên và theo dõi các bài viết khác trong danh mục học tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng cùng ELSA Speak nhé!