100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp
Học tiếng Anh theo cụm từ là một trong những cách vô cùng hiệu quả giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Tham khảo ngay 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng cùng ELSA Speak để nâng trình tiếng Anh của mình ngay thôi!
100+ cụm từ tiếng anh thông dụng khi giao tiếp
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình học, ELSA Speak đã chia các cụm từ tiếng Anh thông dụng theo các nhóm chủ đề sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Những thành ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
What’s up? | Có chuyện gì vậy? |
What’s new? | Có gì mới? |
What have you been up to lately? | Dạo này bạn sao rồi? |
How’s it going? | Bạn thế nào rồi? |
How are things? | Mọi việc dạo này thế nào? |
How’s life? | Cuộc sống dạo này thế nào? |
Pretty good | Khá tốt |
Same as always | Vẫn giống như mọi khi |
Could be better | Có thể tốt hơn |
Cant complain | Không thể phàn nàn |
Cụm từ tiếng Anh thường dùng trong chào hỏi hàng ngày
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Good morning/afternoon/evening. | Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối. |
How are you (doing)? | Bạn khỏe chứ)? |
(It’s) nice/good/great to see you. | (Thật là) tốt / tuyệt vời khi gặp bạn. |
How’s it going? | Thế nào rồi? |
It was nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
It was nice meeting you. | Thật vui khi gặp bạn. |
Hello, it’s a pleasure to meet you. | Xin chào, thật vui khi gặp bạn. |
See you soon/next time/later/tomorrow. | Hẹn gặp lại sớm / lần sau / sau này / ngày mai. |
Take care (of yourself). | Chăm sóc bản thân). |
(It was) good seeing you. | (Đó là) tốt nhìn thấy bạn. |
Till next time. | Cho đến thời điểm tiếp theo. |
Du lịch và phương hướng
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
A one way ticket | Vé một chiều |
A round trip ticket | Vé khứ hồi |
About 300 kilometers | Khoảng 300 cây số |
Are you going to help her? | Bạn có định giúp cô ấy không? |
At what time? | Lúc mấy giờ? |
Can I make an appointment for next Saturday? | Tôi có thể đặt hẹn vào thứ bảy tới không? |
Can you repeat that please? | Bạn có thể nhắc lại không |
Go straight ahead | Đi thẳng về phía trước. |
Have you arrived? | Bạn đến chưa? |
Have you been to New York? | Bạn tới New York lần nào chưa? |
How do I get there? | Làm sao tôi tới đó? |
How do I get to No.9 Street? | Làm thế nào để tới đường số 9? |
How long does it take by bus? | Đi bằng xe buýt mất bao lâu? |
How long is the flight? | Chuyến bay bao lâu? |
How was the movie? | Bộ phim thế nào? |
May I ask you a question? | Tôi có thể hỏi bạn một câu không? |
I wish I had one. | Ước gì tôi cũng có 1 cái. |
I would like to make a reservation. | Tôi muốn đặt chỗ. |
I’m coming right now. | Tôi tới ngay |
Cụm từ tiếng Anh thông dụng về con số và tiền bạc
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Do you have anything cheaper? | Bạn có món nào giá rẻ hơn không? |
Do you take credit cards? | Bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Sorry, we only accept Cash. | Xin lỗi, ở đây chỉ nhận tiền mặt. |
How are you paying? | Bạn trả bằng gì? |
How much do I owe you? | Mình nợ bạn bao nhiêu? |
How much does this cost? | Giá bao nhiêu? |
It’s half past 11. | Bây giờ là 11 giờ rưỡi |
It’s less than 5 dollars. | Nó ít hơn 5 đô |
It’s more than 5 dollars. | Nó hơn 5 đô |
Địa điểm
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
I was in the library. | Tôi đã ở thư viện |
I’d like a single room. | Tôi muốn một phòng đơn. |
It’s near the Supermarket. | Nó ở gần siêu thị |
It’s on 7th street. | Nó nằm trên đường số 7 |
More than 200 miles. | Hơn 200 dặm |
My house is close to the bank. | Nhà tôi gần ngân hàng |
Near the bank. | Gần ngân hàng |
On the left. | Bên trái |
On the right. | Bên phải |
On the second floor. | Trên tầng hai |
Outside the hotel. | Bên ngoài khách sạn |
Over here. | Ở đây |
Over there. | Ở đằng kia |
The book is behind the table. | Quyển sách nằm ở sau cái bàn |
Điện thoại, Internet và thư từ
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Could I ask who’s calling, please? | Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng? |
How may I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you mind waiting a few minutes? | Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không? |
Thanks for calling. | Cảm ơn đã gọi. |
I’m calling to clarify… | Tôi đang kêu gọi làm rõ … |
I’d like to leave him a message. | Tôi muốn để lại cho anh ấy một tin nhắn. |
When is a good time to call? | Khi nào là thời điểm tốt để gọi? |
[Company name], Alice speaking. | [Tên công ty], Alice đang trả lời. |
May I (please) speak to Mr. Smith? | Tôi có thể (xin vui lòng) nói chuyện với ông Smith? |
I’m calling to ask about ….. | Tôi đang gọi để hỏi về ….. |
Could you tell me …..? | Bạn có thể nói cho tôi chứ …..? |
Could I ask who’s calling, please? | Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng? |
How may I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Thời gian và ngày tháng
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
11 days ago | Cách đây 11 ngày |
2 hours | 2 tiếng |
A long time ago | Cách nay đã lâu |
All day. | Suốt ngày |
Are they coming this evening? | Tối nay họ có tới không? |
Are you comfortable? | Bạn có thoải mái không? |
As soon as possible. | Càng sớm càng tốt |
At 3 o’clock in the afternoon. | Vào lúc 3 giờ chiều |
At 5th street. | Tại đường số 5 |
Have you been waiting long? | Bạn đợi đã lâu chưa? |
He’ll be back in 20 minutes. | Anh ấy sẽ quay lại trong vòng 20 phút nữa |
His family is coming tomorrow. | Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai |
How about Saturday? | Thứ bảy thì sao? |
How long are you going to stay in Da Nang? | Bạn sẽ ở Đà Nẵng bao lâu? |
How long will it take? | Sẽ mất bao lâu? |
The whole day. | Cả ngày |
There’s plenty of time. | Có nhiều thời gian |
Để giao tiếp về thời gian và ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn, tự nhiên như người bản xứ, bạn nên tham khảo thêm bài viết về cách dùng giới từ in,on,at trong tiếng Anh tại ELSA Speak.
>>> Xem thêm: 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất
>>> Xem thêm: Thành thạo cách nói về thời tiết bằng tiếng Anh cùng app ELSA Speak
Học cụm từ tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak
Học tiếng Anh theo cụm từ thực sự là phương pháp hiệu quả giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tuy nhiên, để học các cụm từ tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp với việc thực hành mỗi ngày. Bởi lẽ vừa học vừa vận dụng chính là cách giúp bạn nhớ lâu và vận dụng một cách nhuần nhuyễn vào quá trình học tiếng Anh giao tiếp.
Có rất nhiều cách giúp bạn học các cụm từ tiếng Anh hiệu quả hơn. Đầu tiên, bạn có thể ghi chú lại những cụm từ hay mình bắt gặp hằng ngày vào sổ tay hoặc các ứng dụng tự học tiếng Anh. Thông qua việc tích lũy dần dần, vốn từ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy!
Tất nhiên, ghi chú vào sổ tay thôi chưa đủ. Bạn nên dành thời gian ôn lại những cụm từ đã học để chuyển vào bộ nhớ dài hạn và sử dụng dễ dàng khi cần.
Để biết được đâu là cụm từ tiếng Anh và ghi chép lại, bạn cần học cách nhận diện cụm từ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của câu chính xác hơn đồng thời nói tiếng Anh và viết cũng lưu loát hơn. Hãy bắt đầu bằng cách nhận các cụm từ đơn giản từ những chương trình hoặc sách truyện dành cho thiếu nhi. Cùng với sự trợ giúp của từ điển, dần dần bạn sẽ nhận diện được các cụm từ dễ dàng hơn rất nhiều.
Cuối cùng, bạn đừng quên sử dụng các cụm từ đã học một cách thật thường xuyên thông qua giao tiếp hoặc viết lách để tạo cho mình phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh.
Để làm được tất cả những gợi ý trên, ELSA Speak sẽ là bạn đồng hành đáng tin cậy dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cũng như khả năng giao tiếp. Với tính năng “Học cùng nhóm cộng đồng” của ELSA Speak, bạn có thể dễ dàng tạo bộ bài học yêu thích, lưu trữ, luyện tập và thậm chí là chia sẻ những cụm từ tiếng Anh sưu tầm được đến với mọi người. Không chỉ thế, phần mềm phát âm tiếng Anh ELSA Speak còn chấm điểm bản xứ, giúp bạn đánh giá khả năng phát âm và nhắc nhở luyện tập hằng ngày để bạn nhanh chóng thông thạo những cụm từ mới.
Ngoài ra, từ điển thông minh trên ELSA Speak sẽ giúp bạn tra cứu nghĩa Anh-Anh, Anh-Việt, câu ví dụ cũng như cách phát âm chuẩn bản xứ để bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình luyện tập. Trang bị cho mình những cụm từ tiếng Anh thông dụng là cách nhanh chóng và hiệu quả giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Vậy thì còn chần chừ gì mà không cài đặt ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay hôm nay!