Cấu trúc must là một trong những động từ khiếm khuyết phổ biến, thường được dùng để thể hiện sự bắt buộc hoặc suy luận logic. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc và cách dùng đúng của must, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

Must là gì?

Must /mʌst/ là một động từ khuyết thiếu (modal verb) có nghĩa là phải làm gì/bắt buộc làm gì, thường dùng để diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ, hoặc mức độ cần thiết cao của một hành động trong hiện tại hoặc tương lai.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, must được định nghĩa là used to show that it is necessary or very important that something happens in the present or future (dùng để chỉ ra rằng điều gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng phải xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai).

Ví dụ:

  • You must finish your homework before going out. (Bạn phải làm xong bài tập trước khi ra ngoài.)
  • She must be at home now because her car is outside. (Cô ấy chắc chắn đang ở nhà vì xe của cô ấy đang đậu ngoài kia.)
Must có nghĩa là buộc phải làm gì đó
Must có nghĩa là buộc phải làm gì đó

Sau must là gì?

Sau must là phần quan trọng cần nắm rõ trong ngữ pháp tiếng Anh để diễn đạt đúng ý và tránh sai sót. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng các từ theo sau must.

Must + Verb nguyên thể

Ý nghĩa: Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

Must + Verb nguyên thể

Ví dụ:

  • You must submit the report by Monday. (Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Hai.)
  • Visitors must wear helmets in the factory. (Khách tham quan phải đội mũ bảo hộ trong nhà máy.)
Câu ví dụ must + v
Câu ví dụ must + v

Must + have + V3 (Quá khứ phân từ)

Ý nghĩa: Diễn tả sự suy đoán chắc chắn về một việc đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

Must + have + V3 (Quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • She must have left early because she is not here now. (Cô ấy chắc chắn đã rời đi sớm vì bây giờ cô ấy không có ở đây.)
  • They must have missed the train. (Họ chắc chắn đã bỏ lỡ chuyến tàu.)
Câu ví dụ must have v3
Câu ví dụ must have v3

Must + be + Ving

Ý nghĩa: Diễn tả sự suy đoán chắc chắn về một hành động đang xảy ra ở hiện tại.

Cấu trúc:

Must + be + Ving

Ví dụ:

  • He must be working now; his office light is on. (Anh ấy chắc chắn đang làm việc vì đèn văn phòng đang bật.)
  • They must be waiting for us outside. (Họ chắc chắn đang đợi chúng ta bên ngoài.)

>> Xem thêm: Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng

Theo sau must có thể có nhiều dạng từ
Theo sau must có thể có nhiều dạng từ

Phân biệt must và have to, should, ought to

Must, have to, should và ought to đều là các động từ khuyết thiếu hoặc cấu trúc modal-like được dùng để diễn tả lời khuyên, sự cần thiết hoặc nghĩa vụ liên quan đến hành động cần thực hiện. Tuy nhiên, mỗi từ mang sắc thái ý nghĩa và mức độ bắt buộc khác nhau tùy theo ngữ cảnh: 

Ý nghĩaĐộ trang trọngVí dụ
MustNhất định phải làm, bắt buộc từ bên trong người nói cảm nhậnTrang trọng, dùng cả trong văn bản pháp lýAnne must study hard to pass the exam. (Anne phải học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
Have toCần phải làm, bắt buộc do yêu cầu bên ngoài hoặc luật lệBình thườngThey have to wear helmets on site. (Họ phải đội mũ bảo hộ tại công trường.)
ShouldNên làm, lời khuyên hoặc nghĩa vụ đạo đứcKhông trang trọngNam should exercise regularly. (Nam nên tập thể dục thường xuyên.)
Ought toNên làm, gần giống should nhưng trang trọng hơn và ít dùng hơnBình thường, hơi trang trọng hơn shouldNga ought to balance work and life. (Nga nên cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Phân biệt must và have to, should, ought to

>> Xem thêm: Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh: Cách dùng kèm bài tập

Sự khác biệt của must và have to, should, ought to
Sự khác biệt của must và have to, should, ought to

Phân biệt must và mustn’t

Tiêu chíMustMustn’t (Must not)
Ý nghĩaDiễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải làm gì đóDiễn tả sự cấm đoán, không được phép làm gì đó
Mục đích sử dụngRa lệnh, yêu cầu hoặc quy định ai đó phải làm việc gìCấm ai đó làm việc gì, thể hiện sự nghiêm cấm
Ví dụAll employees must have a work permit. Tất cả nhân viên phải có giấy phép làm việc.You mustn’t smoke in this area. Bạn không được hút thuốc trong khu vực này
Phân biệt must và mustn’t

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ mà không cần giáo viên kèm cặp? Với gói ELSA Premium từ ELSA Speak, chỉ cần dành 10 phút mỗi ngày, bạn có thể cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp, cải thiện trình độ tiếng Anh chỉ trong thời gian ngắn. Nhấn vào banner phía dưới để khám phá ngay.

Câu hỏi thường gặp

Sau must là gì?

Sau must thường dùng động từ ở dạng nguyên thể không “to”.

Must be + gì?

Cấu trúc must be + thường đi kèm với:

  • Tính từ: để diễn đạt sự chắc chắn về trạng thái, cảm giác. Ví dụ: She must be tired. (Cô ấy chắc hẳn rất mệt.)
  • Danh từ: để phán đoán người hoặc vật. Ví dụ: He must be the new teacher. (Anh ấy chắc là giáo viên mới.)
  • Động từ dạng V-ing: để đoán trạng thái đang diễn ra. Ví dụ: They must be working now. (Họ chắc đang làm việc bây giờ.)

Khi nào dùng have to và must?

  • Must: Diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ từ chính người nói, thường mang tính chủ quan, nội tại hoặc luật lệ mạnh.
  • Have to: Diễn tả sự bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài, luật lệ, quy định hoặc yêu cầu từ người khác.

Câu hỏi đuôi với must là gì?

Câu hỏi đuôi với must (tag question) sử dụng trợ động từ must kèm đại từ nhân xưng và phủ định hoặc khẳng định đối lập.

Ví dụ

  • You mustn’t smoke here, must you? (Bạn không được hút thuốc ở đây, phải không?)
  • You must go, mustn’t you? (Bạn phải đi, phải không?)

Bài tập vận dụng với Must

Chia động từ với must

  1. That noise is getting louder. Someone must ___ the piano upstairs. (play)
  2. Look at his hands! He must ___ in the garden all morning. (work)
  3. You must ___ this book. It’s incredibly inspiring. (read)
  4. She looks so confused. She must ___ her way. (lose)
  5. They must ___ dinner by now. The table is already cleared. (finish)

Đáp án:

  1. be playing
  2. have been working
  3. read
  4. have lost
  5. have finished

Điền từ thích hợp (must, ought to, should, have to)

  1. You __________ try this cake. It’s delicious!
  2. We __________ leave now or we’ll miss the train.
  3. He looks very pale. He __________ see a doctor immediately.
  4. They __________ wear helmets when riding motorbikes in the city.
  5. I __________ finish this report before noon. It’s urgent.
  6. You __________ apologize to her. It was your mistake.
  7. Visitors __________ pay to enter the gallery. It’s free.
  8. According to the schedule, students __________ arrive by 7:45 a.m.
  9. We __________ help the elderly cross the road.
  10. You __________ be so rude. It’s disrespectful.

Đáp án:

  1. should
  2. have to
  3. must
  4. have to
  5. must
  6. ought to
  7. don’t have to
  8. must
  9. ought to
  10. shouldn’t

>> Xem thêm:

Như vậy, cấu trúc must đóng vai trò thiết yếu khi diễn đạt sự bắt buộc, chắc chắn hoặc suy luận có căn cứ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm và vận dụng must một cách tự nhiên, hiệu quả hơn trong cả giao tiếp hằng ngày. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!