Pay attention to là một cụm từ thường được dùng để thể hiện sự chú ý hoặc tập trung vào ai đó hoặc điều gì đó. Đây là một cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp, vì vậy việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này là rất quan trọng. Vậy pay attention là gì? Đi với giới từ gì? Hãy cùng khám phá chi tiết qua nội dung dưới đây từ ELSA Speak nhé!

Pay attention là gì?

Pay attention /peɪ əˈten.ʃən/ là một cụm động từ trong tiếng Anh được dùng để chỉ hành động tập trung suy nghĩ hoặc để tâm đến một người, sự vật hoặc tình huống nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cụm này thường đi kèm với giới từ to để tạo thành cấu trúc pay attention to + danh từ/đại từ nhằm nhấn mạnh việc chú ý quan sát hoặc lắng nghe điều gì đó cụ thể.

Nghĩa Anh-Anh: to watch, listen to, or think about something or someone carefully or with interest.

Ví dụ:

  • It’s essential to pay attention to the instructions before using the machine. (Điều quan trọng là phải chú ý đến hướng dẫn trước khi sử dụng máy.)
  • Children are taught to pay attention to their surroundings when crossing the street. (Trẻ em được dạy phải chú ý đến môi trường xung quanh khi qua đường.)
Pay attention là một cụm danh từ chỉ một hành động tập trung
Pay attention là một cụm danh từ chỉ một hành động tập trung

Cách dùng cấu trúc Pay attention trong tiếng Anh

Pay attention to + danh từ/đại từ

Cách dùng: Cấu trúc pay attention to + danh từ/đại từ được sử dụng khi muốn nhắc ai đó tập trung vào một người, sự vật hoặc một tình huống cụ thể.

Cấu trúc:

Pay attention to + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • It’s a good idea to pay attention to your diet if you want to stay healthy. (Nếu bạn muốn duy trì sức khỏe, nên chú ý đến chế độ ăn uống của mình.)
  • Always pay attention to the safety signs at construction sites. (Luôn chú ý đến các biển cảnh báo an toàn tại công trường.)
Cấu trúc pay attention to + danh từ/đại từ được sử dụng khác phổ biến
Cấu trúc pay attention to + danh từ/đại từ được sử dụng khác phổ biến

Pay attention to + mệnh đề

Cách dùng: Cấu trúc được dùng để nhấn mạnh việc cần tập trung vào một hành động, sự việc hoặc thông tin nhất định.

Cấu trúc:

Pay attention to + mệnh đề

Ví dụ:

  • Please pay attention to what the instructor explains during the demonstration. (Làm ơn hãy chú ý đến những gì giảng viên giải thích trong suốt buổi hướng dẫn.)
  • They didn’t pay attention to how the software was supposed to be installed. (Họ đã không chú ý đến cách phần mềm cần được cài đặt.)
Pay attention to + mệnh đề nhấn mạnh việc cần tập trung
Pay attention to + mệnh đề nhấn mạnh việc cần tập trung

Các cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa của Pay attention

Đồng nghĩa

Cụm từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Bear in mind
/ber ɪn maɪnd/
Ghi nhớ, lưu ý điều gì đó quan trọngBear in mind that traffic might be heavy during rush hour. (Hãy nhớ rằng giờ cao điểm có thể rất đông xe.)
Give a thought to
/ɡɪv ə θɔːt tu/
Suy nghĩ, cân nhắc một điều gì trước khi hành độngYou should give a thought to saving more for your retirement. (Bạn nên cân nhắc tiết kiệm thêm cho lúc nghỉ hưu.)
Keep an eye on
/kiːp ən ˈaɪ ɑːn/
Trông chừng, theo dõi ai đó hoặc điều gì đóCan you keep an eye on my bag while I go get a drink? (Bạn có thể trông chừng túi của tôi khi tôi đi lấy nước không?)
Pay heed to/Take heed of
/peɪ hiːd tu/ / /teɪk hiːd əv/
Lắng nghe và làm theo lời khuyên hoặc cảnh báoTourists should take heed of local customs and dress appropriately. (Khách du lịch nên chú ý đến phong tục địa phương và ăn mặc phù hợp.)
Show consideration for
/ʃoʊ kənˌsɪdəˈreɪʃən fɔːr/
Thể hiện sự quan tâm, tôn trọng tới người khácPlease show consideration for elderly passengers by offering your seat. (Hãy nhường chỗ cho người lớn tuổi để thể hiện sự quan tâm.)
Take note of
/teɪk noʊt əv/
Ghi lại hoặc chú ý đến để không quênTake note of any symptoms and tell the doctor at your next visit. (Hãy ghi lại mọi triệu chứng và báo cho bác sĩ trong lần khám tới.)
Take notice of
/teɪk ˈnoʊ.tɪs əv/
Chú ý đến điều gì, đặc biệt là điều quan trọngShe didn’t take notice of his advice and ended up making the same mistake. (Cô ấy đã không để ý đến lời khuyên của anh ấy và lại mắc lỗi như cũ.)
Các cấu trúc đồng nghĩa với pay attention
Từ đồng nghĩa với Pay attention sẽ giúp bạn tránh lặp từ trong bài viết
Từ đồng nghĩa với Pay attention sẽ giúp bạn tránh lặp từ trong bài viết

Trái nghĩa

Cụm từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Be inattentive to 
/biː ɪnəˈten.tɪv tuː/
Không chú ý, thiếu tập trung vào điều gìHe was inattentive to the instructions and made several mistakes. (Anh ấy không chú ý đến hướng dẫn và mắc nhiều lỗi.)
Let one’s mind wander 
/let wʌnz maɪnd ˈwɒn.dər/
Mất tập trung, để tâm trí đi lang thangShe let her mind wander during the lecture and missed key points. (Cô ấy lơ đãng trong buổi giảng và bỏ lỡ những ý chính.)
Pay no attention to 
/peɪ nəʊ əˈtenʃən tuː/
Không để ý, không quan tâm đến ai hoặc điều gìShe paid no attention to the announcement and missed the meeting. (Cô ấy không để ý đến thông báo nên đã bỏ lỡ cuộc họp.)
Turn a blind eye to 
/tɜːn ə blaɪnd aɪ tuː/
Cố tình làm ngơ trước việc sai tráiThe teacher turned a blind eye to the students cheating on the test. (Giáo viên làm ngơ trước việc học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)
Turn a deaf ear to 
/tɜːn ə def ɪə tuː/
Làm ngơ, giả vờ không nghe lời khuyên, phàn nànHe turned a deaf ear to all the warnings from his doctor. (Anh ấy phớt lờ mọi lời cảnh báo từ bác sĩ.)
Các cấu trúc trái nghĩa với Pay attention
Từ trái nghĩa với Pay attention khá ít nhưng lại rất phổ biến
Từ trái nghĩa với Pay attention khá ít nhưng lại rất phổ biến

Phân biệt cấu trúc Pay attention và Draw attention

Cụm từCách sử dụngVí dụ
Pay attention toDùng khi muốn người khác tập trung hoặc để tâm đến một điều cụ thể.Drivers must pay attention to road signs to ensure safety. (Tài xế phải chú ý đến biển báo để đảm bảo an toàn.)
Draw attention toDùng để khiến người khác nhận ra hoặc chú ý đến một điều gì đó, thường là có chủ đích.She raised her hand to draw attention to a mistake in the presentation. (Cô ấy giơ tay để khiến người khác chú ý đến lỗi trong bài thuyết trình.)
Bảng phân biệt cấu trúc Pay attention và Draw attention

>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh của mình. Click để khám phá ngay!

>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!

Câu hỏi thường gặp

Attention đi với giới từ gì?

Attention đi với giới từ to, cụ thể là:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Pay attention to + N/V-ingDiễn tả hành động tập trung, để ý đến một người, vật, hoặc sự việc cụ thể.Please pay attention to the instructions. (Vui lòng chú ý đến hướng dẫn.)
Draw attention to + N/V-ingDùng để làm nổi bật, thu hút sự chú ý của người khác đến một điều gì đó.The manager drew attention to the team’s recent achievements. (Quản lý đã thu hút sự chú ý đến những thành tích gần đây của nhóm.)
Bảng tổng hợp giới từ đi với Attention

Pay attention to là gì?

Pay attention to là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tập trung, chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó cần quan sát, lắng nghe, hoặc để tâm đến một điều cụ thể.

Ví dụ: You should pay attention to your posture when sitting for long hours. (Bạn nên chú ý đến tư thế ngồi khi phải ngồi lâu.)

Sau pay attention to là gì?

Attention đi với giới từ to. Sau attention, giới từ trong tiếng Anh được sử dụng là giới từ to. Cấu trúc pay attention to thường kết hợp với danh từ, đại từ hoặc V-ing.

Attention span là gì?

Attention span (khoảng chú ý) là khoảng thời gian mà một người có thể tập trung vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể mà không bị phân tâm. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại công việc, tuổi tác, môi trường và mức độ quan tâm.

Attention + giới từ gì?

Trong tiếng Anh, attention thường đi kèm với giới từ to.

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp

  1. Take notice ______ your tone and body posture during interviews.
  2. Pay attention ______ your diet if you want to stay healthy.
  3. Occasionally, you might take notice ______ Hanoi’s peaceful corners when you truly pay attention ______ your surroundings.
  4. It’s unwise to concentrate ______ grammar exercises and overlook vocabulary.
  5. Let’s focus ______ what the coach is saying, or we’ll miss key instructions.
  6. You need to pay close attention ______ these safety precautions before starting the experiment.
  7. Don’t take notice ______ her. She often says things she doesn’t mean.
  8. Always pay full attention ______ your hygiene, especially in public places.
  9. Quit joking around and start focusing ______ your schoolwork.
  10. Don’t just concentrate ______ making profits — think about long-term growth too.
  11. While walking to the supermarket, I took notice ______ a new coffee shop next to the bank.
  12. If you pay full attention ______ the dialogue in documentaries, you’ll find lots of useful information.

Đáp án

1. of2. to3. of/to4. on5. on6. to
7. of8. to9. on10. on11. of12. to

>> Xem thêm:

Sau khi trình bày chi tiết về cấu trúc Pay attention to, cách dùng cũng như cung cấp các bài tập luyện tập cơ bản, ELSA Speak mong rằng bạn sẽ hiểu rõ attention đi với giới từ gì. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tham khảo thêm danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn từ của mình nhé!