Cấu trúc Regret thường được sử dụng trong tiếng Anh nhằm diễn tả sự hối tiếc một việc làm nào đó. Với cấu trúc này, bạn có thể sử dụng trong giao tiếng tiếng Anh hàng ngày cũng như văn viết. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cấu trúc này được sử dụng như thế nào để đảm báo chính xác nhất nhé.
Regret là gì?
Regret /rɪˈɡret/ trong tiếng Anh thường mang nghĩa là sự hối tiếc, nuối tiếc, ân hận về một việc nào đó. Theo từ điển Cambridge, regret thường mang các nghĩa:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Danh từ:
Một cảm giác buồn bã về điều gì đó đáng buồn hoặc sai trái, hay về một sai lầm mà bạn đã mắc phải, kèm theo mong muốn rằng nó đã có thể khác đi và tốt hơn.
Ví dụ: She felt deep regret after missing the opportunity. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hối tiếc sau khi bỏ lỡ cơ hội.)
- Động từ:
Cảm thấy tiếc nuối về một tình huống nào đó, đặc biệt là điều buồn bã, sai trái hoặc một sai lầm mà bạn đã mắc phải.
Ví dụ: I regret making that decision so quickly. (Tôi hối tiếc vì đã đưa ra quyết định đó quá vội vàng.)
Dùng để diễn đạt một cách lịch sự rằng bạn cảm thấy tiếc hoặc lấy làm tiếc về điều gì đó.
Ví dụ: We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn ứng tuyển của bạn không thành công.)

Khám phá ngay điểm ngữ pháp tiếng Anh qua bài viết Ngữ pháp sở hữu cách trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Regret to V hay Ving?
Khi dùng với động từ khác, regret sẽ có hai cấu trúc phổ biến là regret to V và regret Ving. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học.
Regret + to V
S + regret + (not) + to + V |
Cấu trúc regret + to V diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức nào đó, thường đi kèm với các động từ như: tell, say, announce, inform,…
Ví dụ:
- We regret to announce that the flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)
- I regret to announce that you are the one with the lowest score. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn là người có điểm số thấp nhất.)

Regret + V-ing
S + regret + (not) + V-ing |
Cấu trúc regret + V-ing được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự hối hận về một việc đã thực hiện hoặc một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- We regret not disobeying our parents. (Chúng tôi rất hối hận vì đã không vâng lời ba mẹ.)
- I regret lending her my camera. She has ruined it already. (Tôi rất hối hận khi cho cô ấy mượn máy ảnh. Cô ấy đã làm hỏng nó rồi.)

Khi nào dùng Regret to V và khi nào dùng Regret V-ing
Tiêu chí | Regret to V | Regret V-ing |
Ý nghĩa | Diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức nào đó, thường đi kèm với các động từ như: tell, say, announce, inform,… | Diễn tả sự hối hận về một việc đã thực hiện hoặc một việc đã xảy ra trong quá khứ. |
Cấu trúc | S + regret + (not) + to + V | S + regret + (not) + V-ing |
Ví dụ | We regret to inform you that the meeting is canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng cuộc họp bị hủy.) | I regret telling him the truth. (Tôi hối tiếc vì đã nói sự thật với anh ấy.) |

Các cấu trúc Regret khác
Regret + That Clause
S+ regret + that + S + V |
Cấu trúc Regret + That clause thường được dùng để diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận hoặc lấy làm tiếc về một sự việc nào đó. Cấu trúc này thường được gặp trong văn viết hoặc cách nói trang trọng.
Ví dụ:
- She regrets that she didn’t study harder for the exam. (Cô ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- We regret that the event cannot take place as planned. (Chúng tôi lấy làm tiếc vì sự kiện không thể diễn ra như dự kiến.)
Có thể bạn quan tâm:
- Cấu trúc After: Hướng dẫn cách áp dụng
- Dùng cấu trúc prefer như thế nào cho đúng?
- Cấu trúc suggest: Cách áp dụng chính xác
- Giới thiệu bản thân tiếng Anh cho học sinh, sinh viên
- Cấu trúc enough và cách dùng trong tiếng Anh
Expressions with Regret
Sau đây là một số cách bạn có thể diễn đạt với Regret
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Express regret | Bày tỏ sự hối tiếc | He expressed regret for his rude behavior. (Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc vì hành vi thô lỗ của mình.) |
Deep regret | Nỗi hối tiếc sâu sắc | She felt deep regret after quitting her job too soon. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hối tiếc sau khi nghỉ việc quá sớm.) |
Admit regret | Thừa nhận sự hối tiếc | He admitted regret for not working harder. (Anh ấy thừa nhận hối tiếc vì đã không làm việc chăm chỉ hơn.) |
Much to my regret | Điều mà tôi rất lấy làm tiếc | Much to my regret, I couldn’t attend the meeting. (Thật đáng tiếc cho tôi, tôi đã không thể tham dự cuộc họp.) |
Have no regrets | Không hối tiếc gì | I have no regrets about choosing this path. (Tôi không hối tiếc gì về việc chọn con đường này.) |
Sincere regret | Lời hối tiếc chân thành (thường dùng trong thư từ, trang trọng) | Please accept my sincere regret for the mistake. (Xin hãy chấp nhận lời hối tiếc chân thành của tôi vì sai lầm này.) |
Lifelong regret | Nỗi hối tiếc kéo dài cả đời | Not apologizing to her is his lifelong regret. (Không xin lỗi cô ấy là nỗi hối tiếc cả đời của anh ấy.) |
Regret + Not + V-ing
S+ regret + not + V-ing |
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự hối tiếc vì đã không làm một việc gì đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret not studying harder when I was in school. (Tôi hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn khi còn đi học.)
- She regrets not calling her friend earlier. (Cô ấy hối tiếc vì đã không gọi cho bạn mình sớm hơn.)
Regret + Doing Something
S + regret + V-ing |
Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự hối tiếc, nuối tiếc về một hành động đã làm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret telling him the truth. (Tôi hối tiếc vì đã nói sự thật với anh ấy.)
- She regrets leaving her previous job. (Cô ấy hối tiếc vì đã rời bỏ công việc trước đây.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc regret
Động từ regret được chia theo thì và chủ ngữ câu
Thì | Động từ regret | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Regrets | I regret to inform you that you have not been selected for this position. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không trúng tuyển vị trí này.) |
Hiện tại tiếp diễn | Be + regretting | He‘s regretting not studying harder for the exam. (Anh ấy đang hối hận về việc không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
Quá khứ đơn | Regretted | I regretted not taking your advice. (Tôi rất hối hận vì đã không nghe theo lời khuyên của bạn.) |
Tương lai | Will + regret | You will definitely regret this decision. (Bạn chắc chắn sẽ hối hận về quyết định này.) |

Những cụm từ thường dùng với regret trong tiếng Anh
Cụm từ | Ý nghĩa |
Regret about | Hối tiếc về |
Sincerely regret | Thành thật hối tiếc |
Live to regret | Sống trong hối hận |
A pang/twinge/stab of regret | Một chút tiếc nuối |
The biggest regret | Hối tiếc lớn nhất |
Great/deep regret | Hối tiếc lớn/sâu sắc |
With regret | Với sự hối tiếc |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc remember
- Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Các từ đồng nghĩa với regret
Bên cạnh đó, regret có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như sau:
Rue /ru/ | Grieve /griv/ | Lament /ləˈmɛnt/ | Bemoan /bɪˈmoʊn/ |
Repent /rɪˈpɛnt/ | Mourn /mɔrn/ | Bewail /bɪˈweɪl/ | Ashamed /əˈʃeɪmd/ |
Remorse /rɪˈmɔrs/ | Guilty /ˈgɪlti/ | Penitence /pen′i təns/ | Deprecate /ˈdɛprɪˌkeɪt/ |
Opposed /əˈpəʊzd/ | Disapprove /ˌdɪsəˈpruv/ | Misgiving /mɪsˈgɪvɪŋ/ | Contrition /kən trish′ən/ |
Remorsefulness /rɪˈmɔːsfʊlnɪs/ | Shame /ʃeɪm/ | Self-accusation /sɛlfˌækjʊˈzeɪʃən / | Repentance /rɪˈpɛntəns/ |
Phân biệt regret, remember và forget trong tiếng Anh
Điểm giống nhau
Cấu trúc | Điểm giống nhau | Ví dụ |
Regret/Forget/Remember+ V-ing | Diễn tả sự việc/hành động đã xảy ra trong quá khứ. | 1. I regret telling her the truth. (Tôi hối tiếc vì đã nói sự thật với cô ấy.)2. I remember meeting her last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái.)3. I’ll never forget meeting my best friend. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp bạn thân.) |
Regret/Forget/Remember+ to V | Diễn tả hành động xảy ra sau, tức điều cần làm hoặc chuẩn bị làm. | 1. We regret to inform you that the flight is canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo chuyến bay bị hủy.)2. Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé.)3. Don’t forget to send the email. (Đừng quên gửi email.) |
Regret/Forget/Remember+ that/danh từ/đại từ | Dùng để nhấn mạnh sự việc, sự thật, hoặc đối tượng cụ thể. | 1. I regret that I didn’t study harder. (Tôi hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn.)2. He forgot that it was her birthday. (Anh ấy quên rằng hôm nay là sinh nhật cô ấy.)3. Remember me? (Nhớ tôi không?) |
Điểm khác nhau
Cấu trúc | Điểm khác nhau | Ví dụ |
Regret/Forget/Remember+ V-ing | Riêng forget dùng trong câu phủ định hoặc cụm từ “will never forget”. | 1. I regret leaving my previous job. (Tôi hối tiếc vì đã rời bỏ công việc trước đây.)2. I remember visiting Paris with my family. (Tôi nhớ đã từng đi Paris cùng gia đình.)3. She’ll never forget meeting her favorite singer. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên lần gặp ca sĩ yêu thích.) |
Regret/Forget/Remember+ to V | Cấu trúc regret thường đi với động từ: say, announce, tell, inform. | 1. We regret to say that the project has been delayed. (Chúng tôi rất tiếc phải nói rằng dự án đã bị trì hoãn.)2. Remember to do your homework before dinner. (Nhớ làm bài tập trước bữa tối nhé.)3. Don’t forget to call your grandmother. (Đừng quên gọi cho bà của bạn.) |
Regret/Forget/Remember+ that/danh từ/đại từ | Forget và remember có thể đi với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng: Who, how, why, when, where,… | 1. I regret that I hurt her feelings. (Tôi hối tiếc vì đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)2. He forgot why he went into the kitchen. (Anh ấy quên lý do vì sao mình bước vào bếp.)3. Do you remember where we first met? (Bạn có nhớ chúng ta gặp nhau lần đầu ở đâu không?) |

>>> Xem thêm:
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
- Câu hỏi đuôi (Tag question): Công thức, cách dùng và bài tập
- Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập vận dụng cấu trúc regret (kèm đáp án chi tiết)
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc với cấu trúc đúng của “regret”
1. I really regret ______ (not study) harder for the exam.
2. We regret ______ (inform) you that your order has been canceled.
3. She regrets ______ (leave) her previous company too soon.
4. He regrets ______ (say) those words to his parents.
5. I regret ______ (tell) you that the meeting will be postponed.
6. They regret ______ (not join) the party last night.
7. We regret ______ (announce) that the show will not take place as planned.
8. I regret ______ (buy) that cheap phone; it broke after one week.
9. She regrets ______ (not call) her grandmother more often.
10. We regret ______ (say) that the product is out of stock.
Đáp án:
1. not studying | 2. to inform | 3. leaving | 4. saying | 5. to tell |
6. not joining | 7. to announce | 8. buying | 9. not calling | 10. to say |
Bài tập 2: Viết lại câu dùng cấu trúc “regret”:
1. It’s a pity I didn’t learn English earlier.
2. We are sorry to tell you that the concert is canceled.
3. She is sorry she didn’t take the opportunity.
4. I am sorry to inform you that your application was not accepted.
5. He is sorry because he said something rude.
6. The company is sorry to announce the job cuts.
7. I’m sorry I hurt your feelings.
8. They are sorry they wasted so much time.
9. We are sorry to say that the event cannot continue.
10. She is sorry she lost her wallet.
Đáp án:
1. I regret not learning English earlier.
2. We regret to tell you that the concert is canceled.
3. She regrets not taking the opportunity.
4. I regret to inform you that your application was not accepted.
5. He regrets saying something rude.
6. The company regrets to announce the job cuts.
7. I regret that I hurt your feelings.
8. They regret wasting so much time.
9. We regret to say that the event cannot continue.
10. She regrets losing her wallet.
>> Xem thêm:
- As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với as many as
- Bear in mind là gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc regret và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích trong danh mục Từ vựng thông dụng có thể giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak nhé. Đây là app học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, sử dụng công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức.
Đặc biệt, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học riêng biệt, phù hợp với năng lực cá nhân. Thông qua 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, người dùng sẽ được nâng cao các kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại tiếng Anh, intonation,…
Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm ngay hôm nay!
Câu hỏi thường gặp khác:
Sử dụng cấu trúc regret + V-ing để diễn tả sự hối hận về một việc đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại, nếu muốn diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức nào đó thì sử dụng regret + To V.
Cấu trúc regret, remember và forget đều có thể đi với To V hoặc V-ing. Tuy nhiên, regret mang nghĩa là “hối tiếc”, “hối hận”, còn remember có nghĩa là “nhớ” và forget có nghĩa là “quên”.