Cấu trúc Wish xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn đã hiểu rõ về công thức, cách dùng về câu Wish này chưa? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
“Wish” trong tiếng Anh là gì?
Wish là gì?
Wish có nghĩa là mong ước, thể hiện trạng thái mong muốn hoặc tiếc nuối của người nói về một sự vật, sự việc nào đó. Đồng thời, sự việc này không có thật hoặc có thể xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Theo Cambridge dictionary định nghĩa wish là to hope or express hope for another person’s success or happiness or pleasure on a particular occasion.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: Tom wishes that he were better at playing the guitar. (Tom ước gì mình chơi guitar giỏi hơn.)

Trong một số trường hợp, wish có thể được thay bằng if only, thể hiện sự tiếc nuối và cảm xúc mạnh mẽ hơn. Cụm if only sẽ thường đứng đầu mệnh đề, nhằm nhấn mạnh mong muốn điều gì đó đã diễn ra khác đi hoặc bày tỏ sự nuối tiếc sâu sắc về một tình huống không như mong muốn.
Ví dụ: If only I could visit my family more often. (Tôi ước tôi có thể đến thăm gia đình tôi nhiều hơn.)
Khi nào nên dùng cấu trúc wish?
Dưới đây là các trường hợp thường dùng cấu trúc wish:
1. Diễn tả sự tiếc nuối về một tình huống hiện tại mà bạn muốn nó khác đi
Ví dụ: I wish (that) I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
2. Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ mà bạn muốn nó không xảy ra
Ví dụ: Sarah wishes (that) she hadn’t eaten so much last night. (Sarah ước gì cô ấy đã không ăn nhiều như vậy tối qua.)
3. Diễn tả mong muốn làm một điều gì đó, thường là trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ: I wish to speak with your manager. (Tôi muốn nói chuyện với quản lý của bạn.)
4. Diễn tả mong muốn tốt đẹp cho ai đó
Ví dụ: I wish you all the best in your new job. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong công việc mới của bạn.)
5. Diễn tả mong muốn có được một điều gì đó, thường liên quan đến điều ước
Ví dụ: I wish for peace and happiness in the world. (Tôi ước mong hòa bình và hạnh phúc trên thế giới.)
6. Diễn tả mong muốn về một tình huống không có thật
Ví dụ: Lisa wishes (that) she could travel around the world. (Lisa ước gì cô ấy có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Từ đồng nghĩa với wish
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với wish:
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Hope /hoʊp/ | Hy vọng | I hope you have a great day. (Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời.) |
Want /wɑnt/ | Muốn | I want to travel to Japan. (Tôi muốn đi du lịch đến Nhật Bản.) |
Would like /wʊd laɪk/ | Muốn (lịch sự) | I would like to order a coffee. (Tôi muốn gọi một ly cà phê.) |
Desire /dɪˈzaɪər/ | Mong muốn, khao khát | She has a strong desire to succeed. (Cô ấy có một khao khát mạnh mẽ để thành công.) |
Long for /lɔŋ fɔr/ | Mong mỏi | He longs for the days of his childhood. (Anh ấy mong mỏi những ngày thơ ấu của mình.) |
Yearn for /jɜrn fɔr/ | Ao ước, khao khát sâu sắc | They yearn for freedom and peace. (Họ ao ước tự do và hòa bình.) |
Crave /kreɪv/ | Thèm muốn mãnh liệt | I crave chocolate when I’m stressed. (Tôi thèm chocolate khi tôi bị căng thẳng.) |
Dream of /driːm ʌv/ | Mơ ước | She dreams of becoming a doctor. (Cô ấy mơ ước trở thành bác sĩ.) |
Aspire to /əˈspaɪər tu/ | Khao khát đạt được | He aspires to be a great musician. (Anh ấy khao khát trở thành một nhạc sĩ vĩ đại.) |
Regret /rɪˈɡrɛt/ | Hối tiếc | I regret not studying harder in school. (Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn ở trường.) |
If only /ɪf ˈoʊnli/ | Giá mà | If only I had more time to travel. (Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn để du lịch.) |
Urge /ɜrdʒ/ | Sự thôi thúc | There was an urge to help those in need. (Có một sự thôi thúc để giúp đỡ những người cần.) |
Longing /ˈlɔŋɪŋ/ | Sự khao khát | Her longing for adventure led her to travel the world. (Sự khao khát phiêu lưu đã dẫn cô ấy đi du lịch thế giới.) |

Cấu trúc wish theo từng thì
Wish ở hiện tại – S + wish + S + V2/ed
Dùng để diễn tả mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc:
S + wish + S + V2/ed |
Ví dụ:
- I wish I had more free time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- He wishes he could visit his grandparents more often. (Anh ấy ước gì mình có thể thăm ông bà thường xuyên hơn.)
- Lily wishes she knew the answer to the question. (Lily ước gì mình biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)

Lưu ý:
– Khi sử dụng cấu trúc wish ở hiện tại động từ to be sau wish thường dùng dạng were cho tất cả các chủ ngữ.
Ví dụ: Lisa wishes she were the best student. (Lisa ước cô ấy trở thành sinh viên ưu tú nhất).
– Khi muốn diễn tả một khả năng mà người nói không có trong hiện tại, bạn có thể dùng could trong mệnh đề sau wish.
Ví dụ: Anne wishes she could speak English well. (Anne ước cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt).
Wish ở quá khứ – S + wish + S + had + V3
Dùng để thể hiện một mong ước về 1 sự việc không có thật ở quá khứ.
Cấu trúc:
S + wish + S + had + V3/ed |
Ví dụ:
- Hoa wishes she had listened to her teacher. (Hoa ước gì mình đã nghe lời cô giáo.)
- We wish we had taken more photos. (Chúng tôi tiếc vì đã không chụp thêm ảnh.)
- Mark wishes he had taken that opportunity. (Mark ước gì mình đã nắm bắt cơ hội đó.)

Lưu ý:
– Wish ở quá khứ luôn mang ý giá như hoặc tiếc rằng, nên dù dùng khẳng định hay phủ định, nội dung đều ngụ ý điều đó không xảy ra như mong muốn.
Ví dụ: Helen wishes she had passed the exam. (Helen ước gì mình đã đậu kỳ thi.)
– Mệnh đề sau wish luôn dùng thì quá khứ hoàn thành (had + V3/ed) để diễn tả tiếc nuối về quá khứ.
Ví dụ: John wishes he had joined the trip. (John tiếc vì đã không tham gia chuyến đi.)
Wish ở tương lai – S + wish + S + would + V
Dùng để diễn tả mong ước về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
S + wish + S + would + V |
Ví dụ:
- I wish my boss would give me more responsibilities at work. (Tôi ước gì sếp của tôi sẽ giao cho tôi nhiều trách nhiệm hơn trong công việc.)
- She wishes that he wouldn’t be busy in the afternoon. (Cô ấy ước rằng anh ý sẽ không bận vào buổi chiều).
- Tina wishes her friend would stop being so negative all the time. (Tina ước gì bạn của cô ấy sẽ ngừng suy nghĩ tiêu cực.)

Lưu ý:
– Nếu điều bạn mong muốn có khả năng xảy ra, hãy dùng hope thay vì wish.
Ví dụ: We hope that she comes on time. (Chúng tôi hi vọng cô ấy đến đúng giờ).
– Nếu sự việc khiến người nói cảm thấy khó chịu và họ muốn điều đó thay đổi trong tương lai, mệnh đề sau wish sẽ dùng would.
Ví dụ: I wish they wouldn’t sing a lot every day. (Tôi ước gì họ sẽ không hát suốt mỗi ngày).
Bảng tổng hợp các cấu trúc của wish:
Thời gian | Cấu trúc wish | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hiện tại | S + wish + S + V2/ed | Mong ước về 1 sự việc không có thật ở quá khứ | Lan wishes she had a bike. (Lan ước mình có xe đạp.) |
Quá khứ | S + wish + S + had + V3/ed | Mong ước về 1 sự việc không có thật ở quá khứ | Nam wishes he had studied harder. (Nam tiếc vì đã không học chăm.) |
Tương lai | S + wish + S + would + V | Mong ước về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. | I wish it would stop raining. (Tôi mong trời ngừng mưa.) |
Cách dùng wish trong các tình huống
Diễn tả mong muốn trái với thực tế
Khi mong muốn một điều gì đó khác với thực tế đang diễn ra ở hiện tại, ta dùng wish để thể hiện mong muốn này. Câu thường mang tính tưởng tượng, vì điều đó không có thật ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I wish my room were bigger. (Tôi ước phòng mình rộng hơn.)
Thể hiện sự hối tiếc
Khi diễn tả hối tiếc vì một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ, ta dùng wish để diễn tả giá như chuyện đó đã khác đi. Dạng này thường mang màu sắc nuối tiếc, vì quá khứ không thể thay đổi.
Ví dụ: Minh wishes he had told the truth. (Minh ước gì mình đã nói thật.)
Thể hiện mong ước ở tương lai
Khi diễn tả cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng với một hành động, thói quen hoặc tình huống đang diễn ra, ta dùng wish kèm theo would để mong muốn sự việc đó sẽ thay đổi trong thời gian tới.
Ví dụ: I wish the weather would be cooler tomorrow. (Tôi mong ngày mai thời tiết sẽ mát hơn.)

So sánh wish và if only
Dưới đây là bảng so sánh giữa wish và if only:
Tiêu chí | Wish | If only |
Ý nghĩa | – Diễn tả mong muốn hoặc ước mơ về một điều gì đó không có thật hoặc không xảy ra trong hiện tại hoặc quá khứ.- Có thể sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc hy vọng cho tương lai. | – Diễn tả mong muốn hoặc tiếc nuối nhưng mạnh mẽ hơn so với wish và thể hiện sự hối tiếc sâu sắc về một điều không xảy ra.- Thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đáng lẽ phải xảy ra nhưng không xảy ra. |
Cấu trúc | Hiện tại: S + wish + S + V2/edQuá khứ: S + wish + S + would + V | Hiện tại: If only + S + V2/edQuá khứ: If only + S + had + V3 |
Ví dụ | I wish I knew how to play the piano. (Tôi ước gì mình biết chơi piano.) | If only I knew how to play the piano. (Giá mà tôi biết chơi piano.) |
Cấu trúc thông dụng khác của wish
Cấu trúc wish với danh từ
Cấu trúc này được dùng để đưa ra lời chúc tới ai đó.
Công thức:
S + wish + O + N |
Ví dụ:
- I wish you a happy holiday. (Tôi chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ.)
- We wish you the best in your new job. (Chúng tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong công việc mới.)

Cấu trúc wish với động từ
Bạn có thể dùng cấu trúc này thay cho would like để diễn tả mong muốn của bản thân. Lưu ý, cấu trúc này không sử dụng ở dạng thì hiện tại hoàn thành.
Công thức:
S + wish + to + V-infinitive |
Ví dụ:
- I wish to have dinner at that restaurant. (Tôi ước được ăn tối ở nhà hàng đó).
- She wishes to come back home right now. (Cô ấy mong trở về nhà ngay bây giờ).
>> Xem thêm:
- Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Cách dùng cấu trúc Stop to V và Stop V_ing trong tiếng Anh

Cấu trúc wish + O + to V
Cấu trúc wish + O + to V dùng để diễn tả mong ước ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- He wishes his mother to not leave. (Anh ấy ước mẹ không rời đi).
- My grandfather wishes me to visit him every month. (Ông tôi mong tôi về thăm ông hàng tháng).
Cấu trúc wish + O + something
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến khi muốn thể hiện lời chúc cho ai đó gặp những điều tốt đẹp.
Ví dụ:
- I wish you a Merry Christmas. (Tôi chúc bạn Giáng sinh vui vẻ).
- She wishes him a happy marriage. (Cô ấy chúc anh ta hôn nhân hạnh phúc).

Cấu trúc wish trong câu trực tiếp
Công thức:
S + Wish + Simple past/Past perfect |
=> Câu gián tiếp: Chỉ lùi thì ở Wish, không lùi thì ở phần còn lại.
Ví dụ: David said: “I wish I lived in New York.”
➜ David said he wished he lived in New York. (David nói rằng anh ấy ước mình sống ở New York).
Cấu trúc be going to/will + wish
Cấu trúc này được dùng để miêu tả sự hối tiếc sẽ diễn ra trong tương lai.
Công thức:
S + be going to/will + wish + … |
Ví dụ:
- Someday, Jenny is going to wish she had taken her mother’s advice. (Một ngày nào đó, Jenny sẽ ước rằng cô ấy đã nghe lời khuyên của mẹ cô ấy.)
- Later, you will wish you had studied harder. (Sau này, bạn sẽ ước gì mình đã học chăm chỉ hơn.)

Cấu trúc I wish I knew
Cấu trúc I wish I knew dùng để diễn tả cảm xúc tiếc nuối về điều gì đó, rằng điều gì đó không như chúng ta muốn. Khi dùng wish theo cách này, trong câu sử dụng thì quá khứ (Past Tense) nhưng ý nghĩa lại ở hiện tại.
Ví dụ:
- I wish I knew how to do this math problem. (Tôi ước gì tôi biết cách giải bài toán này.)
- I wish I knew how she felt right now. (Ước gì tôi biết được cảm giác của cô ấy lúc này.)

Khi nói về cảm xúc hối tiếc về điều gì đó trong quá khứ, ta dùng công thức:
S + wish + S + had + V3 |
Ví dụ:
- I wish I hadn’t done that stupid thing. (Tôi ước gì tôi đã không làm điều ngu ngốc đó.)
- I wish I had gone on a company trip. (Tôi ước gì tôi đã đi du lịch cùng công ty.)
Cấu trúc I wish I could
Cấu trúc này dùng để nói về cảm xúc hối tiếc về một điều gì đó đang xảy ra, đây là sự hối tiếc cho một điều không có thật.
Công thức:
I wish I could do something = I regret that I cannot do it (Tôi ước mình có thể làm gì đó. = Tôi tiếc vì mình không thể làm gì đó) |
Ví dụ:
- I wish I could do something for you right now. (Tôi ước tôi có thể làm điều gì đó cho bạn ngay bây giờ.)
- I regret that I can’t do something for you right now. (Tôi rất tiếc rằng tôi không thể làm điều gì đó cho bạn ngay bây giờ.)

Cấu trúc I wish + sb + would + do + sth
Cấu trúc này được sử dụng khi ta muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi. Người nói thường cho rằng điều này sẽ không xảy ra nên cấu trúc này hầu như được dùng để than phiền.
Công thức:
I wish + somebody + would + do + something |
Ví dụ:
- I wish it would be sunnier and drier so I can dry this pile of rice. (Tôi ước gì trời nắng hơn để phơi đống lúa này.)
- I wish you wouldn’t make noise during class. (Tôi ước gì bạn không làm ồn trong giờ học.)

Phân biệt cách dùng Wish và Hope
Wish và Hope là hai động từ cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ pháp tiếng Anh. Cụ thể:
Hope dùng để diễn tả một điều gì đó có thể sẽ xảy ra hoặc có thể đã xảy ra, còn Wish dùng để diễn tả một điều gì đó chắc chắn sẽ không xảy ra hoặc chắc chắn đã không xảy ra.
Ví dụ:
- I hope they don’t have any problems. (Tôi hy vọng họ không gặp vấn đề gì.)
- I wish they didn’t have any problems. (Tôi ước gì họ không gặp vấn đề gì.)
Mệnh đề sau HOPE có thể ở bất kỳ thì nào, còn mệnh đề sau WISH bắt buộc không được ở thì hiện tại.
Ví dụ:
- I hope he does well on the test. (Tôi hy vọng anh ấy làm tốt bài kiểm tra.)
- I wish he did well on the test. (Tôi ước anh ấy làm tốt bài kiểm tra.)
– Chúng ta có cấu trúc “WISH SOMEBODY SOMETHING” – “chúc ai đó điều gì đó” (Ví dụ: I wish you luck. – Tôi chúc bạn may mắn). Nhưng bạn không thể “WISH THAT SOMETHING HAPPENS” – “ước điều gì đó xảy ra”. Thay vào đó, chúng ta dùng HOPE.
Ví dụ:
- I wish that you would get that gift before you leave. => Sai
- I hope you get that gift before you leave. => Đúng
(Tôi hy vọng rằng bạn sẽ nhận được món quà đó trước khi rời đi.)
– Cách chúng ta sử dụng thay đổi giữa WISH và HOPE
Ví dụ:
- I wish you a happy journey. (Tôi chúc bạn một cuộc hành trình vui vẻ.)
- I hope you have a happy journey. (Tôi mong bạn có một cuộc hành trình vui vẻ.)

Phân biệt mệnh đề wish và mệnh đề if
Dưới đây là bảng giúp bạn phân biệt nhanh mệnh đề wish và if trong tiếng Anh.
Mệnh đề | Cách dùng | Ví dụ |
Wish | Diễn tả điều không có thật, thể hiện ước muốn hoặc tiếc nuối. | I wish I had a bike. (Ước gì tôi có một chiếc xe đạp.) |
If | Giả định tình huống để nói đến khả năng hoặc hậu quả trong tưởng tượng. | If I were rich, I’d travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.) |
Lỗi thường gặp khi dùng mệnh đề wish
Dưới đây là các lỗi sai thường gặp, dễ gây nhầm lẫn nếu người học:
Dùng sai thì của động từ trong mệnh đề ước
Đây là lỗi thường gặp nhất khi người học không phân biệt được các mốc thời gian liên quan đến mong muốn hoặc tiếc nuối.
Ví dụ:
- Sai: I wish I have a car.
- Đúng: I wish I had a car.
Không dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ khi nói về hiện tại
Trong mệnh đề wish nói về điều không có thật ở hiện tại, were được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ, kể cả ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ:
- Sai: Olivia wishes she was more confident on stage.
- Đúng: Olivia wishes she were more confident on stage.

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium ứng dụng trí tuệ nhân tạo hiện đại để hỗ trợ luyện nói tiếng Anh, nhận diện và điều chỉnh phát âm đến từng âm tiết, giúp nâng cao khả năng giao tiếp chỉ sau vài phút luyện tập mỗi ngày. Khám phá ngay!

Bài tập về câu ước wish có đáp án
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- I wish he (speak) ________ English more fluently during the meeting.
- She wishes her brother (not leave) ________ for Canada last month.
- We wish we (have) ________ more time to explore the city tomorrow.
- Tom wishes he (not forget) ________ her birthday last night.
- I wish I (be) ________ taller so I could join the basketball team.
- If only they (listen) ________ to the instructions carefully before starting.
- Jane wishes her parents (let) ________ her travel abroad alone.
- The students wish their test scores (improve) ________ in the next exam.
- I wish I (not say) ________ those words to him yesterday.
- If only it (snow) ________ this Christmas.
Đáp án:
- spoke
- hadn’t left
- would have
- hadn’t forgotten
- were
- had listened
- would let
- would improve
- hadn’t said
- would snow
Bài 2 – Viết lại câu dạng cấu trúc wish
- I don’t own a bicycle.
→ I wish ………………………………………………………………………. - They didn’t invite me to the celebration.
→ I wish ………………………………………………………………………. - I’m not good at singing.
→ I wish ………………………………………………………………………. - It’s raining now.
→ I wish ………………………………………………………………………. - He forgets my birthday every year.
→ I wish ………………………………………………………………………. - I have to do my homework this weekend.
→ I wish ………………………………………………………………………. - We missed the last bus.
→ We wish ………………………………………………………………………. - She doesn’t talk to me anymore.
→ I wish ………………………………………………………………………. - I can’t afford that laptop.
→ I wish ………………………………………………………………………. - They won’t come to the wedding.
→ They wish ……………………………………………………………………….
Đáp án:
- I wish I owned a bicycle.
- I wish they had invited me to the celebration.
- I wish I were good at singing.
- I wish it weren’t raining now.
- I wish he didn’t forget my birthday every year.
- I wish I didn’t have to do my homework this weekend.
- We wish we hadn’t missed the last bus.
- I wish she still talked to me.
- I wish I could afford that laptop.
- They wish they would come to the wedding.
Tổng hợp mẫu câu wish thông dụng
Dưới đây là một số mẫu câu “wish” thường gặp trong giao tiếp:
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
I wish I could | Mong muốn làm được điều gì đó nhưng hiện tại không thể | I wish I could speak Korean.(Ước gì tôi nói được tiếng Hàn.) |
I wish I were | Diễn tả điều không có thật ở hiện tại, dùng “were” cho mọi chủ ngữ | I wish I were taller.(Ước gì tôi cao hơn.) |
I wish you were here | Mong ai đó đang hiện diện tại nơi người nói | I wish you were here with me.(Ước gì bạn đang ở đây với tôi.) |
I wish things were different | Bày tỏ mong muốn thay đổi một tình huống hiện tại | I wish things were different with my schedule. (Ước gì lịch trình của tôi có thể khác đi.) |

Các câu hỏi thường gặp về câu ước
Câu ước là gì?
Câu ước (Wish) là câu thể hiện mong muốn, tiếc nuối về điều không có thật hoặc không xảy ra ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ: I wish I had gone to the party. (Tôi ước gì mình đã đi dự tiệc.)
Công thức wish trong từng thì ra sao?
- Hiện tại: S + wish + S + V2/ed
- Quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed
- Tương lai: S + wish + S + would + V
Viết lại câu với wish thế nào?
Xác định thời điểm của hành động (hiện tại, quá khứ hay tương lai), sau đó lùi thì một bậc so với thực tế.
Ví dụ:
- Câu gốc: I don’t have a car.
- Viết lại: I wish I had a car. (Tôi ước gì mình có một chiếc xe hơi.)
Sau wish dùng thì gì?
Sau wish dùng thì lùi một bậc so với thời gian thực:
- Hiện tại → dùng quá khứ đơn (V2/ed)
- Quá khứ → dùng quá khứ hoàn thành
- Tương lai → dùng would/could + V
Wish to V hay Ving là đúng?
Chỉ dùng wish to V khi nói đến mong muốn thực hiện hành động.
Ví dụ: I wish to travel abroad. (Tôi ước gì có thể du lịch nước ngoài.)
Cách dùng “I wish I were…”?
I wish I were,… được dùng để diễn tả mong muốn về một điều không có thật ở hiện tại. Were dùng cho mọi chủ ngữ.
Ví dụ: I wish I were rich. (Tôi ước gì mình giàu có.)
>> Xem thêm:
- Những lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
- Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng
- Cấu trúc since và for: Cách dùng, phân biệt, bài tập áp dụng
Trên đây, ELSA Speak đã tổng hợp kiến thức ngữ pháp trong danh mục Từ vựng thông dụng liên quan đến cấu trúc wish. Để học tiếng Anh hiệu quả hãy tìm cho bản thân những phương pháp học phù hợp, từ đó giúp tiếng Anh của bạn ngày càng tốt hơn nhé!