Trong tiếng Anh, while là một liên từ phụ thuộc quan trọng dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào. Tuy nhiên, cấu trúc while được sử dụng như thế nào? Khi nào dùng While khi nào dùng when? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

While là gì​?

While /waɪl/ thường mang nghĩa là “trong khi” hoặc “khi mà” thể hiện sự diễn ra đồng thời của hai hành động, hoặc sự tương phản giữa hai sự việc. Đây một liên từ phụ thuộc, được sử dụng để nối hai mệnh đề trong câu. Khi sử dụng while, mệnh đề chứa while là mệnh đề phụ và mệnh đề còn lại là mệnh đề chính.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của while:

  • While I was cooking dinner, my husband was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chồng tôi đang dọn bàn ăn.)
  • She likes to read while listening to music. (Cô ấy thích đọc sách trong khi nghe nhạc.)
  • While he is a talented musician, he is not very good at public speaking. (Mặc dù anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy không giỏi nói trước đám đông.)

>> Với ELSA Speak, bạn có thể học phát âm tiếng Anh như người bản xứ với hàng ngàn từ vựng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhấn nút bên dưới để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

While là gì trong tiếng Anh
While là gì trong tiếng Anh

Vị trí While trong câu

Vị tríCấu trúcVí dụ
Đầu câuWhile + S + V, S + VWhile I was cooking, she was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, cô ấy đang xem TV.)
Giữa câuS + V while S + VI was cooking while she was watching TV. (Tôi đang nấu ăn trong khi cô ấy đang xem TV.)
Trước mệnh đề chínhWhile + V-ing/Noun, S + VWhile studying, he listened to music. (Trong khi học, anh ấy nghe nhạc.)
While + V-ing (mệnh đề rút gọn)While + V-ing, S + VWhile walking to school, she met an old friend. (Trong khi đi bộ đến trường, cô ấy gặp một người bạn cũ.)
Vị trí While trong câu

Cấu trúc While và cách dùng

Diễn tả một hành động đang xảy ra, một hành động khác xen vào

Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào được chia ở thì quá khứ đơn. Trong trường hợp này, while thường đứng ở đầu mệnh đề diễn tả hành động đang diễn ra.

Công thức:

While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed

Hoặc:

S + V2/ed + while + S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • While I was walking to school, I met an old friend. (Trong khi tôi đang đi bộ đến trường, tôi gặp một người bạn cũ.)
  • She broke her leg while she was skiing. (Cô ấy bị gãy chân trong khi đang trượt tuyết.)
  • While we were playing football, it started to rain. (Trong khi chúng tôi đang chơi bóng đá, trời bắt đầu mưa.)
While được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ
While được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc 

Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Trong trường hợp này, cả hai mệnh đề đều được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.

While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing

Hoặc:

S + was/were + V-ing + while + S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • While my mom was cooking dinner, my dad was watching TV. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, bố tôi đang xem TV.)
  • The children were playing games while their parents were chatting. (Những đứa trẻ đang chơi trò chơi trong khi bố mẹ chúng đang trò chuyện.)
  • While I was studying, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang học bài, chị gái tôi đang nghe nhạc.)
While còn dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ
While còn dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ

Diễn tả sự đối lập

While còn có thể được sử dụng như một liên từ chỉ sự tương phản, mang nghĩa “trong khi” hoặc “mặc dù”. Khi đó, while giúp so sánh hai sự việc, hai khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

While + S + V, S + V

Hoặc:

S + V + while + S + V

Ví dụ:

  • While I understand your point of view, I don’t agree with it. (Mặc dù tôi hiểu quan điểm của bạn, tôi không đồng ý với nó.)
  • He is very outgoing while his brother is quite shy. (Anh ấy rất hướng ngoại trong khi em trai anh ấy lại khá nhút nhát.)
  • While some people prefer coffee, others prefer tea. (Trong khi một số người thích cà phê, những người khác lại thích trà.)

Các cụm từ thường gặp chứa While

Bên cạnh vai trò là một liên từ, While còn xuất hiện trong nhiều cụm từ (phrases) với ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Once in a whileThỉnh thoảng, đôi khiI once in a while go to the cinema with my friends, but mostly I prefer watching movies at home. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim với bạn bè, nhưng phần lớn tôi thích xem phim ở nhà hơn).
All the whileSuốt trong thời gian đó, trong khi đóI thought he was working, but all the while he was just chatting online. (Tôi đã nghĩ anh ấy đang làm việc, nhưng suốt thời gian đó anh ấy chỉ đang trò chuyện trực tuyến).
Worth your whileĐáng để bạn bỏ thời gian, công sứcIt’s worth your while to learn a new language. It opens up so many opportunities. (Việc học một ngôn ngữ mới rất đáng giá. Nó mở ra rất nhiều cơ hội).
A while agoCách đây không lâu, trước đó một lúcI saw her a while ago at the supermarket. (Tôi đã thấy cô ấy cách đây không lâu ở siêu thị).
For a whileMột khoảng thời gian ngắnLet’s sit down and rest for a while. (Hãy ngồi xuống và nghỉ ngơi một lát).
Every once in a whileThỉnh thoảng, theo thời gianEvery once in a while, I like to treat myself to a nice meal. (Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một bữa ăn ngon).
A while backChỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứI met him a while back at a conference. (Tôi đã gặp anh ấy một thời gian trước tại một hội nghị).
Một số cụm từ chứa While thường gặp
While xuất hiện trong nhiều cụm từ (phrases) với ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng
While xuất hiện trong nhiều cụm từ (phrases) với ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng

Phân biệt cấu trúc While và các liên từ khác

Phân biệt cấu trúc While và When

While và When đều là liên từ chỉ thời gian, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có những điểm khác biệt quan trọng. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh và phân biệt rõ ràng hơn:

Đặc điểmWhileWhen
Cách dùngDiễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, không có hành động nào làm gián đoạn hành động còn lại.
Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra, hai hành động xảy ra song song.
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen ngang hoặc xảy ra liên tiếp. Nhấn mạnh thời điểm cụ thể khi một hành động xảy ra.
Lưu ýChủ yếu đi với thì tiếp diễn (quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn).Có thể đi với nhiều thì khác nhau như thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại đơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụI was reading a book while my sister was playing the piano. (Tôi đang đọc sách trong khi em gái tôi đang chơi đàn piano).I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo).
Phân biệt cấu trúc While và When
Phân biệt cấu trúc While và When
Phân biệt cấu trúc While và When

Phân biệt While và Whereas

While và Whereas đều có thể được dịch là “trong khi”. Whereas mang tính chất trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.

Đặc điểmWhileWhereas
Cách dùngDiễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song hoặc thể hiện sự tương phản nhẹ.Diễn tả sự tương phản nhau giữa hai mệnh đề, không thể được sử dụng để chỉ các việc diễn ra cùng một lúc.
Lưu ýCó thể sử dụng trong văn nói và văn viết.
Thường đứng ở đầu câu hoặc cũng có trường hợp đứng ở giữa câu và được đặt trước dấu phẩy.
Thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các văn bản học thuật, pháp lý, báo chí…
Thường đứng ở giữa câu và có dấu phẩy ở trước.
Ví dụWhile some people enjoy parties, others prefer quiet evenings at home. (Trong khi một số người thích tiệc tùng, những người khác lại thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà).Whereas the first candidate was very experienced, the second candidate had better communication skills. (Trong khi ứng viên đầu tiên rất giàu kinh nghiệm, ứng viên thứ hai lại có kỹ năng giao tiếp tốt hơn).
Phân biệt While và Whereas
Phân biệt While và Whereas
Phân biệt While và Whereas

Phân biệt cấu trúc While và During

While và During đều liên quan đến thời gian, nhưng While là một liên từ, còn During là một giới từ. Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa chúng.

Đặc điểmWhileDuring
Loại từLiên từ (nối hai mệnh đề)Giới từ (đi kèm với danh từ/cụm danh từ)
Cách dùngDiễn tả hành động/sự việc xảy ra đồng thời với một hành động/sự việc khác.Diễn tả hành động/sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian, một giai đoạn, một sự kiện nào đó.
Lưu ýWhile không đi trực tiếp với danh từ.During không đi trực tiếp với mệnh đề.
Cấu trúcWhile + S + VDuring + Noun/Noun Phrase
Ví dụI fell asleep while I was watching the movie. (Tôi đã ngủ thiếp đi trong khi đang xem phim).I fell asleep during the movie. (Tôi đã ngủ thiếp đi trong suốt bộ phim).
Phân biệt cấu trúc While và During
Phân biệt cấu trúc While và During
Phân biệt cấu trúc While và During

Phân biệt While và Although

While và Although đều có thể diễn tả sự tương phản, nhưng mức độ và cách sử dụng có sự khác biệt.

Đặc điểmWhileAlthough
Cách dùngDiễn tả sự tương phản nhẹ, có thể mang tính chất song song.Diễn tả sự nhượng bộ, sự tương phản mạnh mẽ, nhấn mạnh sự việc/hành động ở mệnh đề chính xảy ra bất chấp điều kiện ở mệnh đề phụ.
Ví dụWhile I understand your concerns, I still believe we should proceed with the plan. (Mặc dù tôi hiểu những lo lắng của bạn, tôi vẫn tin rằng chúng ta nên tiến hành kế hoạch).Although I was tired, I continued to work. (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn tiếp tục làm việc).
Phân biệt While và Although
Phân biệt While và Although
Phân biệt While và Although

Phân biệt cấu trúc While và Meanwhile

While và Meanwhile đều diễn tả các hành động/sự việc xảy ra đồng thời, nhưng Meanwhile có thêm một lớp nghĩa khác.

Đặc điểmWhileMeanwhile
Cách dùngDiễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.Diễn tả một hành động xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra, hoặc diễn tả một hành động xảy ra trong khoảng thời gian giữa hai sự kiện/thời điểm.
Lưu ýĐược dùng để nối 2 mệnh đề nên khi đứng giữa câu thì không sử dụng dấu phẩy.Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụI was cooking dinner while my husband was setting the table. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi chồng tôi đang dọn bàn).The doctor is examining the patient. Meanwhile, the nurse is preparing the medication. (Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân. Trong khi đó, y tá đang chuẩn bị thuốc).
Phân biệt cấu trúc While và Meanwhile
Phân biệt cấu trúc While và Meanwhile
Phân biệt cấu trúc While và Meanwhile

Những câu hỏi thường gặp về cấu trúc While

Sau While là thì gì?

Sau while, động từ có thể chia ở nhiều thì khác nhau tùy theo ý nghĩa của câu. Động từ sau while được chia ở thì:

  • Quá khứ tiếp diễn: Khi hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.
  • Quá khứ đơn: Khi một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.
  • Hiện tại đơn/tiếp diễn: Dùng để so sánh hoặc thể hiện sự trái ngược.

Trước While dùng thì gì​?

Quá khứ tiếp diễn: Khi hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Quá khứ đơn: Khi một hành động xen vào hành động khác.

Hiện tại đơn/tiếp diễn: Dùng để thể hiện sự khác biệt.

Khi nào dùng When khi nào dùng While?

When thường diễn tả một hành động ngắn, đột ngột xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra, trong khi đó, while dùng để chỉ hai hành động diễn ra song song hoặc một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.

Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng (While/When/During)

  1. I read a book _______ I was waiting for the bus.

a. while

b. when

c. during

  1. _______ the meeting, we discussed the new marketing strategy.

a. While

b. When

c. During

  1. She called me _______ I was having dinner.

a. while

b. when

c. during

  1. _______ he was young, he used to play football.

a. While

b. When

c. During

  1. I met my best friend _______ highschool.

a. while

b. when

c. during

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. While I (walk) _______ to school, I (meet) _______ an old friend.
  2. She (cook) _______ dinner while her husband (watch) _______ TV.
  3. The children (play) _______ in the garden while it (rain) _______.
  4. While they (travel) _______ in Europe, they (visit) _______ many famous landmarks.
  5. I (listen) _______ to music while I (work) _______ on my computer.

Bài 3: Hoàn thành câu, sử dụng while hoặc whereas

  1. Some people enjoy spicy food, _______ others prefer mild flavors.
  2. I was cleaning the house _______ my roommate was studying.
  3. He is very organized, _______ his brother is quite messy.
  4. _______ the weather was bad, we still had a great time.
  5. I was reading a book, _______ my cat was sleeping on my lap.

Bài 4: Kết hợp các cặp câu sau, sử dụng while, when, during, whereas hoặc meanwhile. (chú ý chọn liên từ/giới từ phù hợp nhất)

  1. The CEO was presenting the new company strategy. The employees were taking notes.
  2. He prefers classical music. His wife is a fan of pop music.
  3. The negotiations continued. The atmosphere remained tense.
  4. I was taking a shower. The doorbell rang.
  5. She worked hard to master the new software. Her colleagues relied on outdated methods.

Đáp án

Bài 1:

12345
acabc

Bài 2:

  1. was walking, met
  2. was cooking, was watching
  3. were playing, was raining
  4. were traveling, visited
  5. was listening, was working

Bài 3:

  1. whereas
  2. while
  3. whereas
  4. While
  5. while

Bài 4:

  1. The CEO was presenting the new company strategy while/meanwhile the employees were taking notes.
  2. He prefers classical music, whereas his wife is a fan of pop music.
  3. While the negotiations continued, the atmosphere remained tense. (Hoặc: The negotiations continued. Meanwhile, the atmosphere remained tense.)
  4. I was taking a shower when the doorbell rang. (Hoặc: The doorbell rang while I was taking a shower.)
  5. She worked hard to master the new software, while/whereas her colleagues relied on outdated methods.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc While và cách sử dụng nó linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, và hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm, cải thiện kỹ năng nói, và tự tin giao tiếp!