Khi dùng từ celebrate trong tiếng Anh, việc lựa chọn đúng giới từ đóng vai trò quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Các giới từ như with, on, và at thường được sử dụng kèm theo để diễn tả cách thức, thời gian hoặc địa điểm tổ chức sự kiện. ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về celebrate đi với giới từ gì ngay bây giờ nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/celebrate)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Celebrate là gì?

Theo từ điển Cambridge, celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là tham gia vào các hoạt động đặc biệt và vui vẻ để thể hiện rằng một dịp nào đó là quan trọng.

Nghĩa Anh – Anh: to take part in special enjoyable activities in order to show that a particular occasion is important.

Ví dụ:

  • We celebrated our company’s 5th anniversary with a big party and music show. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn và chương trình âm nhạc để kỷ niệm 5 năm thành lập công ty.)
  • People all over the world celebrate New Year’s Eve with fireworks and family gatherings. (Mọi người trên khắp thế giới chào đón đêm giao thừa bằng pháo hoa và những buổi tụ họp gia đình.)

Ngoài nghĩa tham gia vào các hoạt động vui vẻ, celebrate còn mang nhiều ý nghĩa. Cụ thể theo bảng bên dưới.

Ý nghĩa Ví dụ 
Thể hiện sự ngưỡng mộ và tán dương ai đó hoặc điều gì đó The film celebrates the strength and courage of single mothers. (Bộ phim tôn vinh sức mạnh và lòng dũng cảm của những người mẹ đơn thân.)
Cử hành một nghi lễ tôn giáoThe priest celebrated the Sunday Mass with great reverence. (Vị linh mục đã cử hành Thánh lễ Chủ nhật với lòng thành kính sâu sắc.)
Ghi nhận một dịp quan trọng bằng cách tham gia vào các hoạt động đặc biệt Our team celebrated the project’s success with a dinner party. (Đội của chúng tôi ăn mừng thành công của dự án bằng một bữa tiệc tối.)
Bảng ý nghĩa của Celebrate

Từ celebrate không chỉ được dùng ở dạng động từ mà còn có nhiều họ từ (word family) khác.

Từ (Từ loại/Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Celebration (N)
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
Sự kỷ niệm, lễ ăn mừngThe whole family gathered for a celebration of her birthday. (Cả gia đình tụ họp để tổ chức sinh nhật cho cô ấy.)
Celebrity (N)
/səˈle.brə.t̬i/
Người nổi tiếng, nhân vật có tiếng tămThe celebrity arrived at the event surrounded by fans. (Ngôi sao xuất hiện tại sự kiện trong vòng vây của người hâm mộ.)
Celebrate (V)
/ˈsel.əˌbreɪt/
Ăn mừng, kỷ niệmWe celebrated our graduation with a big dinner. (Chúng tôi ăn mừng lễ tốt nghiệp bằng một bữa tối linh đình.)
Celebrated (Adj)
/ˈsel.əˌbreɪ.t̬ɪd/
Nổi tiếng, được ca ngợiHe is a celebrated writer known for his historical novels. (Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng với các tiểu thuyết lịch sử.)
Celebratory (Adj)
/səˈle.brəˌtɔːr.i/
Mang tính chúc mừng, kỷ niệmThere was a celebratory atmosphere after the team’s victory. (Không khí tràn ngập niềm vui sau chiến thắng của đội.)
Bảng word family của Celebrate
Celebrate là một động từ thể hiện sự vui vẻ khi tham gia hoạt động nào đó...
Celebrate là một động từ thể hiện sự vui vẻ khi tham gia hoạt động nào đó

Celebrate đi với giới từ gì?

Celebrate + at

Ý nghĩa: Dùng để chỉ địa điểm nơi diễn ra hoạt động kỷ niệm hoặc ăn mừng.

Cấu trúc:

Celebrate at + place/location

Ví dụ:

  • We decided to celebrate at a rooftop restaurant downtown. (Chúng tôi quyết định ăn mừng tại một nhà hàng sân thượng ở trung tâm thành phố.)
  • The team celebrated at the office after winning the award. (Cả nhóm ăn mừng tại văn phòng sau khi giành được giải thưởng.)
Celebrate + at được sử dụng khi chỉ địa điểm tổ chức hoạt động...
Celebrate + at được sử dụng khi chỉ địa điểm tổ chức hoạt động

Celebrate + in

Ý nghĩa: Dùng để chỉ không gian, bối cảnh hoặc cách thức mà việc ăn mừng diễn ra.

Cấu trúc:

Celebrate in + situation 

Ví dụ:

  • People around the world celebrate in different ways during New Year’s Eve. (Mọi người trên khắp thế giới ăn mừng theo nhiều cách khác nhau vào đêm giao thừa.)
  • Students celebrated in excitement after hearing the exam results. (Các sinh viên ăn mừng trong niềm phấn khích sau khi nghe kết quả kỳ thi.)

Celebrate + on

Ý nghĩa: Dùng để chỉ thời điểm cụ thể hoặc ngày đặc biệt mà sự kiện diễn ra.

Cấu trúc:

Celebrate on + day/date/occasion

Ví dụ:

  • Our family always celebrates on Christmas Day. (Gia đình tôi luôn ăn mừng vào ngày Giáng sinh.)
  • They plan to celebrate on their wedding anniversary. (Họ dự định tổ chức kỷ niệm vào ngày cưới của mình.)
Celebrate + on là cấu trúc dùng để chỉ một thời điểm cụ thể diễn ra sự kiện
Celebrate + on là cấu trúc dùng để chỉ một thời điểm cụ thể diễn ra sự kiện

Celebrate + for

Ý nghĩa: Dùng khi nói về lý do hoặc nguyên nhân của buổi ăn mừng.

Cấu trúc:

Celebrate for + reason/event

Ví dụ:

  • We celebrated for our team’s great performance this month. (Chúng tôi ăn mừng vì màn thể hiện xuất sắc của đội trong tháng này.)
  • She celebrated for her promotion at work. (Cô ấy ăn mừng vì được thăng chức trong công việc.)

Celebrate + with

Ý nghĩa: Dùng khi nói về việc cùng ai đó tham gia hoặc chia sẻ niềm vui trong dịp ăn mừng.

Cấu trúc:

Celebrate with + somebody

Ví dụ:

  • We celebrated with our classmates after finishing the final exam. (Chúng tôi ăn mừng cùng bạn cùng lớp sau khi thi xong.)
  • They usually celebrate with their neighbors during the festival. (Họ thường ăn mừng cùng hàng xóm trong dịp lễ hội.)
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về hoạt động tham gia cùng ai đó trong bữa tiệc
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về hoạt động tham gia cùng ai đó trong bữa tiệc

Cách dùng cấu trúc celebrate chính xác

Celebrate + Noun

Ý nghĩa: Diễn tả việc ăn mừng hoặc tổ chức một sự kiện, dịp đặc biệt, hay thành tích cụ thể.

Cấu trúc:

Celebrate + noun

Ví dụ:

  • Our company celebrated its 10th anniversary with a gala dinner. (Công ty chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm 10 năm thành lập.)
  • They celebrated the baby’s arrival with close friends at home. (Họ ăn mừng sự chào đời của em bé cùng những người bạn thân tại nhà.)
Celebrate + Noun là cấu trúc diễn tả hoạt động tổ chức/ăn mừng
Celebrate + Noun là cấu trúc diễn tả hoạt động tổ chức/ăn mừng

Celebrate + Ving

Ý nghĩa: Dùng khi hành động V-ing chính là điều được ăn mừng hoặc ghi nhận.

Cấu trúc:

Celebrate + V-ing

Ví dụ:

  • The team celebrated winning the national championship after years of effort. (Đội đã ăn mừng chiến thắng chức vô địch quốc gia sau nhiều năm nỗ lực.)
  • She celebrated finishing her master’s degree with a short trip abroad. (Cô ấy ăn mừng việc hoàn thành chương trình thạc sĩ bằng một chuyến du lịch ngắn ra nước ngoài.)
Celebrate + V-ing được sử dụng khá phổ biến trong văn nói
Celebrate + V-ing được sử dụng khá phổ biến trong văn nói

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với celebrate

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với celebrate khi mang ý nghĩa tham gia vào các hoạt động đặc biệt và vui vẻ để thể hiện rằng một dịp nào đó là quan trọng.

Từ / Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ 
Commemorate
/kəˈmem.ə.reɪt/
Kỷ niệm hoặc tưởng nhớ một sự kiện, người hoặc điều gì đó quan trọngThe town commemorated its 100th founding anniversary with a light show. (Thị trấn kỷ niệm 100 năm thành lập bằng một buổi trình diễn ánh sáng.)
Honor
/ˈɑː.nɚ/
Tôn vinh hoặc thể hiện sự kính trọng với ai đó hoặc điều gì đóThey honored the soldiers who sacrificed their lives for the country. (Họ vinh danh những người lính đã hy sinh vì đất nước.)
Observe
/əbˈzɝːv/
Cử hành hoặc tuân theo một dịp đặc biệt, lễ kỷ niệm hoặc nghi lễPeople around the world observe Earth Day by planting trees. (Người dân trên khắp thế giới kỷ niệm Ngày Trái Đất bằng cách trồng cây.)
Mark
/mɑːrk/
Đánh dấu hoặc ghi nhớ một sự kiện đặc biệtThe company marked its 20th anniversary with a charity concert. (Công ty đánh dấu kỷ niệm 20 năm bằng một buổi hòa nhạc từ thiện.)
Rejoice
/rɪˈdʒɔɪs/
Bày tỏ niềm vui hoặc hân hoan vì điều gì đó tốt đẹp xảy raFans rejoiced when their team finally won the championship. (Người hâm mộ vui mừng khi đội bóng của họ cuối cùng cũng giành chức vô địch.)
Toast
/toʊst/
Nâng ly chúc mừng ai đó hoặc điều gì đóThey toasted their success at the company dinner. (Họ nâng ly chúc mừng thành công trong bữa tiệc công ty.)
Party
/ˈpɑːr.t̬i/
Tổ chức tiệc để vui chơi, ăn mừng một dịp đặc biệtWe partied all night to celebrate the New Year. (Chúng tôi mở tiệc suốt đêm để đón năm mới.)
Festoon
/feˈstuːn/
Trang hoàng, làm đẹp không gian để ăn mừng một dịp lễThe hall was festooned with balloons and flowers for the wedding. (Hội trường được trang trí với bóng bay và hoa cho lễ cưới.)
Glorify
/ˈɡlɔːr.ə.faɪ/
Tôn vinh hoặc ca ngợi điều gì đó khiến nó trở nên đặc biệtThe documentary glorifies the achievements of local farmers. (Bộ phim tài liệu tôn vinh những thành tựu của người nông dân địa phương.)
Fete
/feɪt/
Tổ chức tiệc hoặc lễ mừng để vinh danh ai đóThe community feted the volunteers for their outstanding service. (Cộng đồng tổ chức lễ mừng để tri ân các tình nguyện viên vì sự cống hiến của họ.)
Bảng từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với celebrate khi mang ý nghĩa tham gia vào các hoạt động đặc biệt và vui vẻ để thể hiện rằng một dịp nào đó là quan trọng.

Từ / Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Ignore
/ɪɡˈnɔːr/
Phớt lờ, không chú ý đến He completely ignored his birthday this year and stayed home alone. (Anh ấy hoàn toàn bỏ qua sinh nhật của mình năm nay và ở nhà một mình.)
Mourn
/mɔːrn/
Thể hiện sự đau buồn hoặc tiếc thương cho một mất mátThe nation mourned the death of its beloved leader. (Cả đất nước thương tiếc sự ra đi của vị lãnh đạo được yêu mến.)
Forget
/fɚˈɡet/
Quên mất một dịp đáng nhớ hoặc sự kiện quan trọngShe forgot their wedding anniversary and felt guilty afterward. (Cô ấy quên mất ngày kỷ niệm cưới và cảm thấy có lỗi sau đó.)
Neglect
/nəˈɡlekt/
Không quan tâm hoặc bỏ qua They neglected to celebrate their company’s founding day this year. (Họ đã không tổ chức kỷ niệm ngày thành lập công ty năm nay.)
Bảng từ trái nghĩa

Bài đọc chủ đề Celebrate trong tiếng Anh

Thanksgiving Day is a national holiday that Americans celebrate on the fourth Thursday in November. This autumn festival is traditionally celebrated with family and friends over a big meal that takes hours to prepare. The meal usually includes turkey served along with dishes like cranberry sauce, sweet potatoes, green beans, and pumpkin pie. 

The turkey is usually seasoned and roasted in an oven, but some people fry the bird in oil or cook it on a grill. The National Turkey Federation estimates that Americans ate 46 million of the birds during last year’s holiday. About two-thirds of the turkeys raised in America came from six states: Minnesota, North Carolina, Arkansas, Missouri, Virginia, and Indiana. Turkey is eaten all year, not just during the holidays. Americans have been consuming an increasing amount of turkey although chicken, beef, and pork are still more popular. 

One industry official says 2012 will not be as profitable for turkey farmers as past years have been. Feed costs are up while turkey prices are about the same. The Pilgrims’ feast in 1621 is often considered the nation’s first Thanksgiving. The Pilgrims were early settlers of Plymouth Colony in what is now Massachusetts. They held a three-day feast to celebrate a good harvest. During the Civil War, President Abraham Lincoln declared the last Thursday of November a national day of thanksgiving. As the Great Depression was ending, President Franklin Roosevelt established the holiday on the month’s fourth Thursday. He did not want to shorten the Christmas holiday shopping season in years when November has a fifth Thursday as it did this year.

Dịch nghĩa:

Ngày Lễ Tạ Ơn là một ngày lễ quốc gia mà người Mỹ tổ chức vào thứ Năm thứ tư của tháng Mười Một hằng năm. Đây là một lễ hội mùa thu truyền thống, thường được tổ chức cùng gia đình và bạn bè với một bữa tiệc lớn được chuẩn bị trong nhiều giờ liền.
Bữa ăn này thường có món gà tây được phục vụ cùng với sốt nam việt quất, khoai lang, đậu xanh và bánh bí ngô.

Thông thường, gà tây được tẩm ướp gia vị rồi nướng trong lò, nhưng một số người lại chiên trong dầu hoặc nướng trên bếp than. Theo ước tính của Liên đoàn Gà Tây Quốc gia, người Mỹ đã tiêu thụ khoảng 46 triệu con gà tây trong kỳ lễ Tạ Ơn năm ngoái. Khoảng hai phần ba số gà tây được nuôi ở Mỹ đến từ sáu bang: Minnesota, Bắc Carolina, Arkansas, Missouri, Virginia và Indiana. Gà tây được ăn quanh năm, không chỉ trong dịp lễ. Lượng tiêu thụ gà tây của người Mỹ ngày càng tăng, mặc dù thịt gà, thịt bò và thịt lợn vẫn phổ biến hơn.

Một đại diện trong ngành cho biết năm 2012 sẽ không mang lại lợi nhuận cao cho các nông dân nuôi gà tây như những năm trước, vì chi phí thức ăn tăng lên trong khi giá bán gà tây hầu như không thay đổi.

Bữa tiệc của những người hành hương năm 1621 thường được xem là lễ Tạ Ơn đầu tiên của nước Mỹ. Những người hành hương là nhóm định cư sớm tại thuộc địa Plymouth, nay thuộc bang Massachusetts. Họ đã tổ chức một bữa tiệc kéo dài ba ngày để ăn mừng vụ mùa bội thu. Trong thời kỳ Nội chiến, Tổng thống Abraham Lincoln đã tuyên bố chọn ngày thứ Năm cuối cùng của tháng Mười Một là ngày Tạ Ơn quốc gia. Khi cuộc Đại khủng hoảng kinh tế kết thúc, Tổng thống Franklin Roosevelt đã quyết định ấn định ngày lễ này vào thứ Năm thứ tư của tháng, nhằm tránh rút ngắn mùa mua sắm Giáng sinh trong những năm tháng Mười Một có năm tuần, như năm đó.

>> Tìm hiểu thêm: Tham gia học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để rèn luyện phát âm chuẩn và kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn, từ đó nhanh chóng nâng cao sự tự tin và đạt đến khả năng giao tiếp lưu loát. Đăng ký ngay kẻo lỡ!

Câu hỏi thường gặp

Celebrate đi với to V hay Ving?

Celebrate đi với V-ing, không đi với to V.

Ví dụ: They celebrated finishing the project successfully. (Họ ăn mừng vì đã hoàn thành dự án thành công.)

Celebrate đọc tiếng Anh là gì?

Celebrate đọc là /ˈsel.ə.breɪt/ theo giọng Anh-Mỹ.

Ví dụ: Let’s celebrate your birthday together! (Hãy cùng ăn mừng sinh nhật của bạn nhé!)

Celebrate on hay in?

Cả hai đều dùng được, nhưng celebrate on chỉ ngày cụ thể, còn celebrate in chỉ địa điểm hoặc bối cảnh.

Ví dụ: We celebrate on New Year’s Eve and in the city square. (Chúng tôi ăn mừng vào đêm giao thừa và tại quảng trường thành phố.)

Celebrate là loại từ gì?

Celebrate là động từ (verb).

Ví dụ: People celebrate important events with family gatherings. (Mọi người ăn mừng các sự kiện quan trọng bằng những buổi tụ họp gia đình.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

  1. We decided to celebrate ___ a fancy restaurant near the beach.
  2. The students celebrated ___ excitement after hearing the good news.
  3. Our family always celebrates ___ New Year’s Eve together.
  4. They celebrated ___ their friends after the football match.
  5. We celebrated ___ our company’s 5th anniversary last week.
  6. People all over the world celebrate ___ different ways during national holidays.
  7. The team celebrated ___ the office after achieving their monthly goal.
  8. She celebrated ___ her promotion and treated everyone to dinner.
  9. They plan to celebrate ___ their wedding day next Sunday.
  10. Everyone in the village celebrated ___ joy when the new bridge was opened.

Đáp án:

1. at2. in3. on4. with5. for
6. in7. at8. for9. on10. in

Dịch sang tiếng Anh sử dụng celebrate

  1. Chúng tôi ăn mừng chiến thắng của đội bóng tại quán cà phê gần trường.
  2. Họ luôn tổ chức kỷ niệm vào ngày Quốc khánh.
  3. Cô ấy ăn mừng vì được thăng chức trong công việc.
  4. Mọi người trên khắp thế giới ăn mừng theo những cách khác nhau vào dịp năm mới.
  5. Gia đình tôi ăn mừng sinh nhật mẹ tôi cùng bạn bè thân thiết.
  6. Nhóm của chúng tôi đã ăn mừng ở văn phòng sau khi hoàn thành dự án lớn.
  7. Các sinh viên ăn mừng trong niềm vui sướng sau khi biết kết quả thi.
  8. Họ ăn mừng vì đám cưới của người bạn thân.
  9. Chúng tôi sẽ ăn mừng tại nhà hàng mới vào tối mai.
  10. Người dân địa phương tổ chức lễ hội để ăn mừng mùa màng bội thu.

Đáp án:

  1. We celebrated the team’s victory at a café near the school.
  2. They always celebrate on National Day.
  3. She celebrated for her promotion at work.
  4. People around the world celebrate in different ways during New Year’s Eve.
  5. My family celebrated my mother’s birthday with close friends.
  6. Our team celebrated at the office after completing a big project.
  7. Students celebrated in joy after receiving their exam results.
  8. They celebrated for their best friend’s wedding.
  9. We will celebrate at the new restaurant tomorrow evening.
  10. The local people celebrated the good harvest with a festival.

Nắm vững cách sử dụng celebrate đi với giới từ gì phù hợp trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Bên cạnh đó, danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak còn cung cấp rất nhiều từ vựng hữu ích để bạn tham khảo và nâng cao kỹ năng mỗi ngày!