Bạn có biết chào buổi tối tiếng Anh nói thế nào cho đúng và lịch sự chưa? Trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi gặp gỡ vào buổi tối, người bản ngữ thường dùng nhiều cách khác nhau thay vì chỉ một cụm từ quen thuộc. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và nhiều mẫu câu chúc buổi tối phổ biến để áp dụng linh hoạt trong mọi tình huống nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/good-evening)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Chào buổi tối tiếng Anh là gì?

Chào buổi tối trong tiếng Anh là Good evening /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ (phiên âm US,UK). Thường được dùng như một lời chào khi kết thúc ngày hoặc bắt đầu các hoạt động vào buổi tối. Theo từ điển Cambridge, chào buổi tối được định nghĩa là something you say to someone in the evening.

Ví dụ:

  • Good evening, everyone. Welcome to our English class. (Chào buổi tối, mọi người. Chào mừng đến với lớp học tiếng Anh của chúng ta.)
  • Good evening, sir. How was your day? (Chào buổi tối, thưa ngài. Hôm nay của ngài thế nào?)
Good evening có nghĩa là chào buổi tối trong tiếng Anh

Good evening có nghĩa là chào buổi tối trong tiếng Anh

Các cách nói chào buổi tối phổ biến khác

Dùng trong các tình huống thân mật

Trong những buổi trò chuyện với bạn bè, người thân hay người yêu, lời chào buổi tối thường mang sắc thái gần gũi, ấm áp. Bạn có thể tham khảo một số cách nói sau để tạo không khí thân mật hơn:

Câu chàoDịch nghĩaVí dụ
Evening, buddy!Chào buổi tối, bạn thân!Evening, buddy! How was your day? (Chào buổi tối, bạn thân! Hôm nay thế nào?)
Hi, beautiful!Chào buổi tối, người đẹp!Hi, beautiful! Did you miss me? (Chào buổi tối, người đẹp! Có nhớ anh không?)
Evening, my love.Chào buổi tối, tình yêu của anh/em.Evening, my love. You make every night special. (Chào buổi tối, tình yêu. Em làm mỗi tối thêm đặc biệt.)
Hey there, sunshine!Chào buổi tối, ánh dương của anh/em!Hey there, sunshine! You brighten up my night. (Chào buổi tối, ánh dương! Em làm tối nay rực rỡ hơn.)
Good evening, sweetheart.Chào buổi tối, em yêu.Good evening, sweetheart. How about a movie tonight? (Chào buổi tối, em yêu. Xem phim tối nay nhé?)
Good night!Ngủ ngon nhé!Good night, my friend. (Chúc bạn của tôi ngủ ngon.)
Hello, my dear.Xin chào buổi tối, em thân yêu.Hello, my dear. I was thinking of you all day. (Xin chào buổi tối, em thân yêu. Anh nhớ em cả ngày.)
Evening, great to meet you!Chào buổi tối, rất vui được gặp bạn!Evening, great to meet you! Hope we can chat more. (Chào buổi tối, rất vui được gặp bạn! Hy vọng ta sẽ nói chuyện nhiều hơn.)
Hi, good evening! What’s up?Chào buổi tối! Có chuyện gì mới không?Hi, good evening! What’s up? Long time no see. (Chào buổi tối! Có gì mới không? Lâu rồi không gặp.)
Evening, nice to see you!Chào buổi tối, rất vui được gặp lại bạn!Evening, nice to see you! You look great tonight. (Chào buổi tối, rất vui được gặp lại bạn! Trông bạn thật tuyệt tối nay.)
Hello, evening! How’s it going?Chào buổi tối! Mọi việc thế nào rồi?Hello, evening! How’s it going? Ready for dinner? (Chào buổi tối! Mọi việc sao rồi? Sẵn sàng cho bữa tối chưa?)
Good evening, my darling.Chào buổi tối, người yêu dấu.Good evening, my darling. You light up my world. (Chào buổi tối, người yêu dấu. Em thắp sáng thế giới của anh.)
Bảng các câu chào buổi tối được dùng trong tình huống thân mật
Một vài mẫu câu chào buổi tối bằng tiếng Anh khi ở ngữ cảnh thân mật
Một vài mẫu câu chào buổi tối bằng tiếng Anh khi ở ngữ cảnh thân mật

Dùng trong các tình huống trang trọng

Câu chàoDịch nghĩaVí dụ
Good evening, everyone.Chào buổi tối, mọi người.Good evening, everyone. Welcome to the event. (Chào buổi tối, mọi người. Chào mừng đến với sự kiện.)
Good evening, ladies and gentlemen.Chào buổi tối quý ông quý bà.Good evening, ladies and gentlemen. Thank you for being here. (Chào buổi tối quý ông quý bà. Cảm ơn vì đã đến.)
Good evening, distinguished guests.Chào buổi tối các vị khách quý.Good evening, distinguished guests. We’re honored to have you. (Chào buổi tối các vị khách quý. Thật vinh hạnh có quý vị.)
Greetings, colleagues.Xin chào buổi tối, đồng nghiệp.Greetings, colleagues. I hope you had a productive day. (Xin chào buổi tối, đồng nghiệp. Hy vọng hôm nay các bạn làm việc hiệu quả.)
Good evening, honored guests.Chào buổi tối quý khách danh dự.Good evening, honored guests. Please enjoy the dinner. (Chào buổi tối quý khách. Mời quý vị thưởng thức bữa tối.)
Esteemed guests, good evening.Kính chào buổi tối các vị khách đáng kính.Esteemed guests, good evening. We value your presence. (Kính chào buổi tối các vị khách đáng kính. Chúng tôi trân trọng sự hiện diện của quý vị.)
Good evening, and welcome.Chào buổi tối và chào mừng.Good evening, and welcome. Let’s begin the program. (Chào buổi tối và chào mừng. Chúng ta hãy bắt đầu chương trình.)
Good evening, respected members.Chào buổi tối, các thành viên đáng kính.Good evening, respected members. Your support inspires us. (Chào buổi tối, các thành viên đáng kính. Sự ủng hộ của quý vị là nguồn cảm hứng cho chúng tôi.)
Good evening, industry leaders.Chào buổi tối, các nhà lãnh đạo ngành.Good evening, industry leaders. It’s a privilege to gather here. (Chào buổi tối, các nhà lãnh đạo ngành. Thật vinh hạnh được tụ họp tại đây.)
Allow me to wish you a good evening.Xin phép được chúc bạn buổi tối tốt lành.Allow me to wish you a good evening. Thank you for joining us. (Xin phép chúc bạn buổi tối tốt lành. Cảm ơn vì đã tham dự.)
Bảng các câu chào buổi tối được dùng trong tình huống trang trọng
Một vài mẫu câu chào buổi tối bằng tiếng Anh khi ở ngữ cảnh trang trọng
Một vài mẫu câu chào buổi tối bằng tiếng Anh khi ở ngữ cảnh trang trọng

Cách đáp lại các câu chào buổi tối trong tiếng Anh

Khi ai đó nói Good evening với bạn, bạn không chỉ lặp lại lại lời chào mà có thể làm mới cuộc trò chuyện bằng những phản hồi nhẹ nhàng, lịch sự và tự nhiên. Dưới đây là các mẫu thông dụng bạn có thể sử dụng khi đáp lại lời chào buổi tối:

Cách đáp lạiDịch nghĩaVí dụ
Good evening!Chào buổi tối!Good evening! (Chào buổi tối!)
Good evening! How was your day?Chào buổi tối! Hôm nay bạn thế nào?Good evening! How was your day? (Chào buổi tối! Hôm nay của bạn thế nào?)
Evening, nice to see you.Tối tốt nhé, rất vui được gặp bạn.Evening, nice to see you. Hope you had a good day. (Tối tốt nhé, rất vui được gặp bạn. Mong rằng bạn có một ngày tốt lành.)
Good evening! Thanks for coming.Chào buổi tối! Cảm ơn bạn đã đến.Good evening! Thanks for coming. (Chào buổi tối! Cảm ơn bạn đã đến.)
Good evening! How are you this evening?Chào buổi tối! Tối nay bạn thế nào rồi?Good evening! How are you this evening? (Chào buổi tối! Tối nay bạn thế nào rồi?)
Good evening! Any plans for tonight?Chào buổi tối! Tối nay bạn có kế hoạch gì không?Good evening! Any plans for tonight? (Chào buổi tối! Tối nay bạn có kế hoạch gì không?)
Good evening! Hope you’re doing well.Chào buổi tối! Hy vọng bạn vẫn khỏe.Good evening! Hope you’re doing well. (Chào buổi tối, hy vọng bạn vẫn khỏe.)
Good evening, thanks for being here.Chào buổi tối, cảm ơn vì đã có mặt.Good evening, thanks for being here. (Chào buổi tối, cảm ơn vì đã có mặt.)
Good evening! How’s everything going?Chào buổi tối! Mọi việc thế nào rồi?Good evening! How’s everything going? (Chào buổi tối! Mọi việc thế nào rồi?)
Evening! It’s great to see you.Buổi tối! Thật vui được gặp bạn.Evening! It’s great to see you. (Chào buổi tối! Thật vui được gặp bạn.)
Bảng các câu mẫu dùng để đáp lại các câu chào buổi tối trong tiếng Anh
Các câu mẫu dùng để đáp lại các câu chào buổi tối trong tiếng Anh
Các câu mẫu dùng để đáp lại các câu chào buổi tối trong tiếng Anh

Hội thoại mẫu chào buổi tối bằng tiếng Anh

Hội thoại với bạn bè

Anna: Good evening, James! It feels like ages since we last met. (Chào buổi tối, James! Lâu lắm rồi chúng ta mới gặp lại.)

James: Hi Anna, good evening. Yeah, it’s been a while. How’s everything going with your new job? (Chào Anna, chào buổi tối. Ừ, cũng khá lâu rồi. Công việc mới của bạn thế nào?)

Anna: Pretty good, though I’ve been really busy. Tonight I finally have some free time to relax. What about you? (Khá ổn, nhưng mình bận lắm. Tối nay cuối cùng cũng có chút thời gian rảnh để nghỉ ngơi. Còn bạn?)

James: Same here. Work has been crazy, but I’m glad it’s the weekend now. Do you want to grab some dinner together? (Mình cũng vậy. Công việc căng thẳng quá, nhưng may mà cuối tuần rồi. Muốn đi ăn tối cùng nhau không?)

Anna: That sounds perfect. There’s a new restaurant nearby I’ve been wanting to try. (Tuyệt quá. Có một nhà hàng mới gần đây mình muốn thử.)

James: Great idea! Let’s go. It’ll be nice to catch up properly after such a long time. (Ý hay đó! Đi thôi, nhân tiện trò chuyện lại sau bao lâu không gặp.)

Hội thoại với gia đình

Dad: Good evening, everyone. I’m finally home! How was your day? (Chào buổi tối, cả nhà. Bố về rồi! Hôm nay mọi người thế nào?)

Mom: Good evening. The kids and I had a busy day, but everything went smoothly. How about work? (Chào buổi tối. Mẹ và các con cũng bận rộn nhưng mọi việc suôn sẻ. Còn công việc của bố thì sao?)

Dad: It was a bit stressful, but I’m happy to be back with the family now. I really missed you all today. (Hơi áp lực, nhưng bố vui vì được về với gia đình. Hôm nay bố nhớ mọi người lắm.)

Son: We missed you too, Dad. Guess what? I scored a goal in the football match this afternoon! (Bọn con cũng nhớ bố. Hôm nay con ghi bàn trong trận bóng đá đó!)

Dad: That’s wonderful! I’m so proud of you. We should celebrate over dinner. (Tuyệt vời quá! Bố tự hào về con. Chúng ta nên ăn mừng trong bữa tối thôi.)

Mom: Dinner’s almost ready. Let’s sit down, enjoy the meal, and talk more about our day. (Bữa tối sắp xong rồi. Cả nhà cùng ngồi ăn và kể thêm về ngày hôm nay nhé.)

Daughter: Yay! Family dinner time is my favorite part of the evening. (Yeah! Bữa cơm gia đình là phần con thích nhất trong buổi tối.)

Đoạn hội thoại mẫu chào buổi tối bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại mẫu chào buổi tối bằng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng liên quan tới buổi tối trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng từ vựng phổ biến về chủ đề buổi tối và ban đêm. Mỗi từ đều giúp bạn mô tả chính xác thời gian hoặc hoạt động liên quan đến buổi tối.

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Evening
/ˈiːvnɪŋ/
buổi tốiI like to read in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
Dusk 
/dʌsk/
hoàng hôn, lúc chiều tốiThe sky turned orange at dusk. (Bầu trời ngả màu cam lúc hoàng hôn.) 
Twilight
/ˈtwaɪlaɪt/
lúc chạng vạng, nửa tốiWe went for a walk in the peaceful twilight. (Chúng tôi đi dạo trong ánh chạng vạng.) 
Nightfall
/ˈnaɪtfɔːl/
thời điểm bắt đầu đêmWe hurried home at nightfall. (Chúng tôi vội về nhà lúc màn đêm buông xuống.) 
Moonlit
/ˈmuːnlɪt/
ánh trăng chiếuThey had a moonlit dinner in the garden. (Họ dùng bữa dưới ánh trăng.) 
Nocturnal
/nɒkˈtɜːnəl/
về đêm, hoạt động ban đêmOwls are nocturnal creatures. (Cú là loài động vật hoạt động về đêm.) 
Night owl
/ˈnaɪt ˌaʊl/
người thích thức khuyaI’m a night owl. I work best after midnight. (Tôi là một cú đêm. Tôi làm việc tốt nhất sau nửa đêm.) 
Starry night
/ˈstɑː.ri naɪt/
đêm đầy saoIt was a starry night, perfect for stargazing. (Đó là một đêm đầy sao, rất hợp để ngắm trời.) 
Dead of night
/ˈded əv naɪt/
nửa khuya, lúc tối nhấtThe house was silent in the dead of night. (Ngôi nhà yên lặng trong màn đêm tĩnh mịch.)
Small hours
/ˈsmɔːl ˌaʊəz/
giờ đầu đêm, sáng sớmThey were still talking in the small hours. (Họ vẫn nói chuyện đến sáng sớm.) 
Midnight
/ˈmɪdnaɪt/
giữa đêm đúng (12h sáng)The clock struck midnight. (Đồng hồ điểm đúng nửa đêm.) 
Nighttime
/ˈnaɪttaɪm/
thời gian ban đêmShe loves the peace of nighttime. (Cô ấy thích sự yên bình của ban đêm.) 
Nightcap
/ˈnaɪt.kæp/
đồ uống trước khi ngủHe had a small nightcap before bed. (Anh ấy uống chút rượu trước khi đi ngủ.) 
Eventide
/ˈiːvəntaɪd/
thời khắc buổi tối (cổ kính)At eventide, the hills turned purple. (Khi chiều buông, các ngọn đồi chuyển màu tím.) 
Sunset
/ˈsʌnsɛt/
hoàng hôn, lúc mặt trời lặnWe watched the sunset over the sea. (Chúng tôi ngắm hoàng hôn trên biển.) 
Night 
/naɪt/
đêm, thời gian tốiShe works better at night. (Cô ấy làm việc tốt hơn vào ban đêm.) 
Twilight hours
/ˈtwaɪ.laɪt ˌaʊəz/
giờ chạng vạng, hoàng hôn muộnThe city lights came on during the twilight hours. (Đèn thành phố sáng lên lúc chạng vạng.) 
Gloaming
/ˈɡloʊmɪŋ/
chạng vạng, hoàng hôn mờWe strolled through the gloaming, hand in hand. (Chúng tôi dạo bước lúc chạng vạng, tay trong tay.) 
Sunset glow
/ˈsʌn.set ɡləʊ/
ánh hoàng hôn ấm ápHer face was bathed in the sunset glow. (Gương mặt cô được chiếu bởi ánh hoàng hôn ấm áp.) 
Bảng từ vựng liên quan tới buổi tối trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan tới buổi tối trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan tới buổi tối trong tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: Bắt đầu hành trình cải thiện phát âm của bạn với chỉ 5k/ngày! Hãy tham gia khóa học của ELSA Speak với những lộ trình cá nhân hóa riêng biệt, cùng nhiều bài học thú vị. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng phát âm của mình. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu nhé!

Bài tập vận dụng

Hoàn thành đoạn hội thoại

Đoạn hội thoại 1

  • John: (1) ________, everyone! Glad to see you here.
  • Mary: Hi John! Thanks for inviting us.
  • Peter: The food smells amazing.
  • John: Help yourselves. Let’s enjoy the night together.

Đoạn hội thoại 2

  • Mom: (1) ________, kids. Did you finish your homework?
  • Emma: Yes, Mom. Can we watch a movie now?
  • Dad: Sure, let’s have some popcorn and enjoy the evening.

Đoạn hội thoại 3

  • Waiter: (1) ________, sir. Welcome to our restaurant.
  • Guest: Thank you. Could I have a table for two?
  • Waiter: Of course. Please follow me.

Đoạn hội thoại 4

  • Anna: (1) ________, Mr. Smith! How are you today?
  • Mr. Smith: I’m fine, thank you. Just taking Max for a walk.
  • Anna: That’s nice. The weather is perfect for a stroll.

Đoạn hội thoại 5

  • Emma: I’m feeling sleepy. (1) ________, Mom.
  • Mom: (2) ________, sweetheart. Sleep well.
  • Emma: Thanks, Mom. See you in the morning.

Đáp án

Đoạn hội thoại 1: Good evening

Đoạn hội thoại 2: Good evening

Đoạn hội thoại 3: Good evening

Đoạn hội thoại 4: Good evening

Đoạn hội thoại 5: (1) Good night – (2) Good night

>> Xem thêm:

Qua những ví dụ và hội thoại trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn cách dùng cũng như các biến thể tự nhiên của chào buổi tối tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Để mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tự tin hơn, bạn đừng quên tham khảo thêm các bài viết trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!