Bạn thường xuyên “chạy deadline” nhưng lại bối rối khi diễn đạt bằng tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng cụm từ tương đương và cách dùng tự nhiên nhất. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cụm chạy deadline trong tiếng Anh ngay nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/deadline)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Deadline là gì?

Deadline /ˈded.laɪn/ là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa hạn chót để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. Đây là ngày cuối cùng mà công việc hoặc nhiệm vụ phải được hoàn tất.

Nghĩa Anh-Anh: a time or day by which something must be done.

Ví dụ: 

  • The deadline for this project is next Friday. (Hạn chót cho dự án này là thứ Sáu tuần sau.)
  • They gave me a three-day deadline to send all the documents. (Họ cho tôi hạn chót ba ngày để gửi tất cả giấy tờ.)
Deadline là một từ tiếng Anh phổ biến khi đi làm
Deadline là một từ tiếng Anh phổ biến khi đi làm

Chạy deadline trong tiếng Anh là gì?

Cụm từ chạy deadline trong tiếng Anh có thể diễn đạt bằng racing against a deadline hoặc working against the clock.

Cách nói này dùng để mô tả tình huống bạn phải dốc toàn lực để hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian rất ngắn hoặc trước một hạn chót đã đặt ra. Khi ai đó chạy deadline, điều đó có nghĩa là họ đang làm việc dưới áp lực cao để kịp tiến độ và không bị trễ hạn.

Ngoài ra, vẫn có nhiều cách diễn đạt tương đương nghĩa chạy deadline trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo tại đây.

Cách viếtCách dùngVí dụ
CrammingHọc/ làm gấp trong thời gian ngắnI ended up cramming the entire chapter last night because I forgot there was a quiz today. (Tối qua tôi đã phải học nhồi cả chương vì quên hôm nay có bài kiểm tra.)
Pulling an all-nighterThức trắng đêm để làm việc hoặc học tậpShe looks tired because she pulled an all-nighter studying for the exam. (Cô ấy trông mệt mỏi vì đã thức trắng đêm để ôn thi.)
Down to the wireDiễn đạt việc hoàn thành nhiệm vụ vào phút cuối, sát deadlineIt came down to the wire, but we finally completed the design just before the review meeting. (Đến sát giờ mới xong, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng hoàn thiện thiết kế ngay trước cuộc họp đánh giá.)
Racing against the clock/Racing against timeNhấn mạnh sự khẩn trương khi thời gian rất hạn chếThey’re racing against the clock to submit all the documents before noon. (Họ đang chạy đua với thời gian để nộp toàn bộ giấy tờ trước buổi trưa.)
Under pressure/Under a lot of pressureMiêu tả trạng thái bị áp lực khi deadline đến gần hoặc yêu cầu công việc tăng caoI’m under a lot of pressure because the client keeps asking for early updates. (Tôi đang chịu rất nhiều áp lực vì khách hàng liên tục yêu cầu cập nhật sớm.)
Working against the deadline/Working to a tight deadlineDiễn đạt việc phải làm việc gấp rút để kịp hạn chótWe’re working to a tight deadline, so every minute really counts. (Chúng tôi đang làm việc với deadline gấp nên từng phút đều rất quan trọng.)
Bảng cấu trúc mang nghĩa chạy deadline trong tiếng Anh
Chạy deadline trong tiếng Anh có rất nhiều cách nói và viết
Chạy deadline trong tiếng Anh có rất nhiều cách nói và viết

Các từ vựng liên quan đến deadline

Để nói về deadline một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững những từ vựng quan trọng đi kèm.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Deadline approaches
/ˈded.laɪn əˈproʊtʃɪz/
Hạn chót sắp đếnAs the deadline approaches, the staff are finalizing their presentations. (Khi hạn chót đến gần, nhân viên đang hoàn thiện các bài thuyết trình của mình.)
Meet a deadline
/miːt ə ˈded.laɪn/
Cố gắng hoàn thành công việc kịp thời hạnHe worked late every night to meet the deadline. (Anh ấy làm việc muộn mỗi đêm để chạy deadline.)
Meet tight deadlines
/miːt taɪt ˈded.laɪnz/
Đáp ứng thời hạn gấpShe’s skilled at meeting tight deadlines without sacrificing quality. (Cô ấy giỏi đáp ứng các thời hạn gấp mà không ảnh hưởng đến chất lượng.)
Miss a deadline
/mɪs ə ˈded.laɪn/
Trễ hạnIf you miss the deadline, you might lose your chance to participate. (Nếu bạn trễ hạn, bạn có thể mất cơ hội tham gia.)
Set a deadline
/set ə ˈded.laɪn/
Đặt ra thời hạnThe team leader set a deadline for submitting all the survey results. (Trưởng nhóm đã đặt ra thời hạn để nộp tất cả kết quả khảo sát.)
Bảng các từ vựng liên quan đến deadline
Các từ vựng liên quan đến deadline sẽ giúp bạn trách lặp lại trong câu
Các từ vựng liên quan đến deadline sẽ giúp bạn trách lặp lại trong câu

Mẫu câu giao tiếp quan trọng khi “chạy deadline”

Tình huống 1: Đặt và xác nhận hạn deadline

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
We need to complete this by Friday afternoon at the latest.Chúng ta cần hoàn thành việc này chậm nhất là chiều thứ Sáu.
Please submit the report by 5 PM today.Vui lòng nộp báo cáo trước 5 giờ chiều hôm nay.
Is it possible for you to finish the first draft within two days?Bạn có thể hoàn thành bản nháp đầu tiên trong vòng hai ngày được không?
Understood. I will have it ready by the deadline.Đã hiểu. Tôi sẽ hoàn thành nó đúng hạn.
Just to confirm, the deadline is this Friday, correct?Chỉ để xác nhận lại, hạn chót là thứ Sáu tuần này, đúng chứ?
I can prioritize this and aim to meet that timeframe.Tôi có thể ưu tiên việc này và cố gắng hoàn thành trong khung thời gian đó.
I’m not sure if I can meet that deadline with my current workload.Tôi không chắc liệu tôi có thể đáp ứng hạn chót đó với khối lượng công việc hiện tại không.
That deadline seems tight. Can we discuss which parts are most critical?Hạn chót đó có vẻ gấp rút. Chúng ta có thể thảo luận xem phần nào là quan trọng nhất không?
Bảng mẫu câu giao tiếp mang nghĩa đặt và xác nhận hạn deadline

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong thực tế? ELSA Premium với công nghệ AI giúp bạn nâng cấp phát âm chuẩn bản xứ, cùng mở ra cánh cửa cơ hội trong tương lai nhé!

Tình huống 2: Báo cáo tiến độ

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Everything is on track. We’re on schedule to deliver as planned.Mọi thứ đang đi đúng hướng. Chúng tôi đang đúng tiến độ để bàn giao theo kế hoạch.
We have made good progress and the first milestone is completed.Chúng tôi đã có tiến triển tốt và cột mốc đầu tiên đã hoàn thành.
The task is 70% complete and I anticipate finishing it by tomorrow morning.Nhiệm vụ đã hoàn thành 70% và tôi dự kiến sẽ xong vào sáng mai.
We’ve hit a slight roadblock with the testing phase.Chúng tôi gặp một chút trở ngại ở giai đoạn thử nghiệm.
I am experiencing an unexpected issue that is slowing things down.Tôi đang gặp một vấn đề ngoài dự kiến khiến công việc bị chậm lại.
We have a blocker that needs to be addressed before we can proceed.Chúng tôi có một điểm nghẽn cần được giải quyết trước khi có thể tiếp tục.
I need an urgent decision on X to move forward with the project.Tôi cần một quyết định khẩn cấp về X để tiếp tục dự án.
Could you please review this section immediately?Bạn có thể vui lòng xem lại phần này ngay lập tức được không?
I could use some extra hands on this tonight if possible.Tôi có thể cần thêm người hỗ trợ việc này tối nay nếu có thể.
Bảng mẫu câu giao tiếp mang nghĩa báo cáo tiến độ

>> Chỉ với 5k mỗi ngày, bạn đã có thể bắt đầu hành trình sở hữu phát âm chuẩn như bản xứ. Đầu tư nhỏ, hiệu quả lớn – Click ngay vào button bên dưới để khám phá tiềm năng giao tiếp của bạn nhé!

Tình huống 3: Yêu cầu gia hạn deadline

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Due to unforeseen circumstances, I might need a short extension.Do những trường hợp ngoài ý muốn, tôi có thể cần gia hạn thêm một chút thời gian.
Would it be possible to push the deadline back to Wednesday?Có thể dời hạn chót sang thứ Tư được không?
I am afraid I cannot meet the original deadline.Tôi e là tôi không thể đáp ứng hạn chót ban đầu.
We are running behind schedule because we had to fix a major bug.Chúng tôi bị chậm tiến độ vì phải sửa một lỗi nghiêm trọng.
The delay is due to the client requesting significant changes.Sự chậm trễ là do khách hàng yêu cầu thay đổi đáng kể.
An equipment failure has impacted our ability to complete the task on time.Sự cố hỏng hóc thiết bị đã ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành công việc đúng hạn.
I estimate I can finish everything by Thursday afternoon if that works?Tôi ước tính có thể hoàn thành mọi thứ vào chiều thứ Năm, nếu thời điểm đó phù hợp chứ?
I assure you the work will be completed by the new date.Tôi cam đoan công việc sẽ được hoàn thành trước thời hạn mới.
We just need two more days to finalize everything correctly.Chúng tôi chỉ cần thêm hai ngày nữa để hoàn thiện mọi thứ một cách chính xác.
Bảng mẫu câu giao tiếp mang nghĩa yêu cầu gia hạn deadline

Câu hỏi thường gặp

Meet a deadline là gì?

Meet a deadline là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ đúng hạn. Điều này có nghĩa là bạn phải làm xong trước hoặc đúng vào thời điểm cuối cùng được quy định.

Ví dụ: We need to work overtime to meet the deadline for this project. (Chúng ta cần làm thêm giờ để kịp thời hạn cho dự án này.)

Tôi đang chạy deadline tiếng Anh là gì?

Tôi đang chạy deadline trong tiếng Anh có thể là “I’m working against the deadline” hoặc “I’m working to a tight deadline”.

Hit the deadline là gì?

Hit the deadline là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành công việc đúng hạn hoặc trước thời hạn cuối cùng. Nó nhấn mạnh việc hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng thời gian đã được quy định.

Ví dụ: We worked overtime to hit the deadline for the project. (Chúng tôi đã làm thêm giờ để kịp thời hạn của dự án.)

Như vậy, bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc chạy deadline trong tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó, mẫu câu giao tiếp quan trọng khi “chạy deadline” cũng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá thêm tại danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!