Chắc hẳn bạn từng nghe đến collocation trong tiếng Anh rồi phải không. Tuy nhiên, bạn có biết collocation là gì và cách áp dụng nó ra sao chưa? Cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Collocation là gì?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa hai hay nhiều từ để tạo thành một cụm từ cố định, mang ý nghĩa khác biệt so với việc sử dụng từng từ riêng lẻ. Những cụm từ này không thể thay thế tùy ý bằng từ đồng nghĩa mà vẫn giữ nguyên nghĩa, vì vậy nếu sử dụng sai collocation, câu văn có thể trở nên thiếu tự nhiên hoặc sai nghĩa.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: Khi muốn diễn tả ai đó đưa ra một quyết định, nếu nói He did a decision sẽ không chính xác, vì động từ do không đi với decision. Thay vào đó, bạn nên nói He made a decision để diễn đạt đúng cách.

Các dạng Collocation thông dụng
Dưới đây là một số dạng Collocation phổ biến mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn:
Cấu trúc | Collocation ví dụ | Dịch nghĩa Collocation |
---|---|---|
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ) | deep regret | sự hối tiếc sâu sắc |
Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ) | highly recommended | được khuyến khích cao |
Noun + Noun (Danh từ + Danh từ) | a piece of advice | một lời khuyên |
Noun + Verb (Danh từ + Động từ) | the alarm went off | chuông báo thức kêu |
Verb + Noun (Động từ + Danh từ) | make progress | đạt tiến bộ |
Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ) | apologize sincerely | chân thành xin lỗi |

Các cụm từ Collocation phổ biến dùng trong kỳ thi IELTS
Dưới đây là những nhóm Collocation thường gặp trong IETLS Writing và IELTS Speaking mà bạn nên ghi nhớ.
Collocation với have
Động từ have thường kết hợp với danh từ để diễn tả trải nghiệm, cảm xúc hoặc hoạt động thường ngày. Trong bài thi IELTS, những collocation này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cuộc sống, công việc và học tập.
Collocation | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Have a discussion | We need to have a discussion before making a decision. | Chúng ta cần thảo luận trước khi đưa ra quyết định. |
Have an argument | They had an argument about the project deadline. | Họ đã tranh cãi về thời hạn của dự án. |
Have an opportunity | She had an opportunity to study abroad. | Cô ấy đã có cơ hội du học. |
Have difficulty | He had difficulty understanding the instructions. | Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu hướng dẫn. |
Have a break | Let’s have a break before continuing the meeting. | Hãy nghỉ một chút trước khi tiếp tục cuộc họp. |

Collocation với do
Động từ do thường đi với danh từ để diễn tả các nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc hoạt động chung. Đây là nhóm Collocation quan trọng trong cả văn viết học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày.
Collocation | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Do research | She is doing research on climate change. | Cô ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. |
Do a favor | Can you do me a favor and pick up my parcel? | Bạn có thể giúp tôi một việc và nhận hộ bưu kiện không? |
Do homework | He always does his homework before dinner. | Cậu ấy luôn làm bài tập về nhà trước bữa tối. |
Do the laundry | I need to do the laundry this afternoon. | Tôi cần giặt đồ vào chiều nay. |
Do harm | Smoking can do serious harm to your health. | Hút thuốc có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. |

Collocation thường gặp với pay, break, catch, keep
Các động từ pay, break, catch và keep thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn đạt hành động đến mô tả trạng thái. Việc sử dụng chính xác những cụm từ này sẽ giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn.
Collocation | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Pay attention | You need to pay attention to the details. | Bạn cần chú ý đến các chi tiết. |
Pay respect | They paid their respects at the funeral. | Họ bày tỏ lòng kính trọng trong đám tang. |
Break the rules | He was punished for breaking the rules. | Anh ta bị phạt vì vi phạm quy tắc. |
Break the silence | She finally broke the silence with a joke. | Cuối cùng cô ấy cũng phá vỡ sự im lặng bằng một câu đùa. |
Catch sight of | I caught sight of an old friend at the airport. | Tôi tình cờ nhìn thấy một người bạn cũ ở sân bay. |
Catch someone’s attention | The speaker’s story caught everyone’s attention. | Câu chuyện của diễn giả thu hút sự chú ý của mọi người. |
Keep a promise | He always keeps his promises. | Anh ấy luôn giữ lời hứa. |
Keep an eye on | Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? | Bạn có thể để mắt đến túi của tôi khi tôi vào nhà vệ sinh không? |
Việc sử dụng collocation đúng ngữ cảnh giúp bài thi IELTS của bạn đạt điểm cao hơn, đặc biệt là trong phần thi nói và viết. Tuy nhiên, để đạt được điểm cao, phát âm cũng là một yếu tố quan trọng. Đăng ký ngay để luyện phát âm cùng ELSA Speak bạn nhé!

Bài tập Collocation
Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống
Chọn một từ hoặc cụm từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa và đúng ngữ pháp.
- The teacher asked us to ______ (do/ make/ take) our best in the exam.
- She always ______ (makes/ does/ takes) a big effort to complete her assignments on time.
- We need to ______ (take/ make /do) a decision before the deadline.
- He ______ (caught/ took/ broke) a cold after walking in the rain.
- She ______ (paid/ gave/ took) close attention to the lecture.
- They ______ (had/ did/ made) a great time at the concert last night.
- The company ______ (made/ did/ took) a significant investment in new technology.
- Please ______ (keep/ stay/ hold) quiet during the presentation.
- He ______ (broke/ cut/ split) his promise and didn’t show up.
- I always ______ (catch/ miss/ take) the bus at 7 AM to go to work.
Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|
1. The teacher asked us to do our best in the exam. | Giáo viên yêu cầu chúng tôi cố gắng hết sức trong kỳ thi. |
2. She always makes a big effort to complete her assignments on time. | Cô ấy luôn nỗ lực rất nhiều để hoàn thành bài tập đúng hạn. |
3. We need to make a decision before the deadline. | Chúng ta cần đưa ra quyết định trước thời hạn. |
4. He caught a cold after walking in the rain. | Anh ấy bị cảm lạnh sau khi đi dưới mưa. |
5. She paid close attention to the lecture. | Cô ấy chú ý kỹ bài giảng. |
6. They had a great time at the concert last night. | Họ đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua. |
7. The company made a significant investment in new technology. | Công ty đã đầu tư đáng kể vào công nghệ mới. |
8. Please keep quiet during the presentation. | Vui lòng giữ yên lặng trong suốt buổi thuyết trình. |
9. He broke his promise and didn’t show up. | Anh ấy thất hứa và không đến. |
10. I always catch the bus at 7 AM to go to work. | Tôi luôn bắt xe buýt lúc 7 giờ sáng để đi làm. |
Bài tập 2: Sắp xếp các sau từ để tạo thành collocations hợp lý
- The/ company/ launched/ new/ a/ product.
- Good/ a/ had/ we/ time.
- Advice/ gave/ me/ useful/ she.
- A/ speech/ delivered/ inspiring/ he.
- Difficulties/ facing/ they/ are/ many.
- Caught/ he / a/ serious/ cold.
- Take/ let’s/ a/ break.
- She/ a/ promise/ made/ important.
- A/ decision/ made/ final/ they.
- Paying/ should/ close/ be/ you/ attention.
Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|
1. The company launched a new product. | Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới. |
2. We had a good time. | Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ. |
3. She gave me useful advice. | Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên hữu ích. |
4. He delivered an inspiring speech. | Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng. |
5. They are facing many difficulties. | Họ đang đối mặt với nhiều khó khăn. |
6. He caught a serious cold. | Anh ấy bị cảm lạnh nặng. |
7. Let’s take a break. | Hãy nghỉ giải lao một chút. |
8. She made an important promise. | Cô ấy đã đưa ra một lời hứa quan trọng. |
9. They made a final decision. | Họ đã đưa ra quyết định cuối cùng. |
10. You should be paying close attention. | Bạn nên chú ý kỹ. |
Bài tập 3: Điền từ phù hợp vào ô trống để tạo thành các Collocations
- She ________ great pleasure in reading novels.
- He always ________ a good impression on others when he speaks.
- She decided to ________ a course in digital marketing.
- We should ________ a party to celebrate his birthday.
- He managed to ________ his fear of public speaking.
- The government plans to ________ a new law on environmental protection.
- She was so tired that she needed to ________ a nap.
- I always ________ a list before going shopping.
- They ________ an agreement after long negotiations.
- He wanted to ________ a complaint about the poor service.
Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|
1. She takes great pleasure in reading novels. | Cô ấy cảm thấy rất thích thú khi đọc tiểu thuyết. |
2. He always makes a good impression on others when he speaks. | Anh ấy luôn tạo ấn tượng tốt với người khác khi nói chuyện. |
3. She decided to take a course in digital marketing. | Cô ấy quyết định tham gia một khóa học về tiếp thị số. |
4. We should throw a party to celebrate his birthday. | Chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc để mừng sinh nhật anh ấy. |
5. He managed to overcome his fear of public speaking. | Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông. |
6. The government plans to pass a new law on environmental protection. | Chính phủ có kế hoạch thông qua một luật mới về bảo vệ môi trường. |
7. She was so tired that she needed to take a nap. | Cô ấy quá mệt nên cần chợp mắt một lát. |
8. I always make a list before going shopping. | Tôi luôn lập danh sách trước khi đi mua sắm. |
9. They reached an agreement after long negotiations. | Họ đã đạt được thỏa thuận sau cuộc đàm phán kéo dài. |
10. He wanted to file a complaint about the poor service. | Anh ấy muốn nộp đơn khiếu nại về dịch vụ kém. |
Câu hỏi thường gặp
Làm sao để học Collocation hiệu quả?
Collocation không có quy luật cố định, nhưng bạn có thể áp dụng những phương pháp sau để học hiệu quả hơn:
- Sử dụng từ điển Collocation: Tra cứu trong từ điển chuyên dụng như Oxford Collocations Dictionary để hiểu cách kết hợp từ.
- Ghi chú lại các cụm từ quan trọng: Khi gặp một Collocation mới, hãy viết ra cùng với nghĩa và ví dụ để dễ nhớ.
- Phân loại theo chủ đề: Ghi chép Collocations theo từng chủ đề cụ thể (ví dụ: Education, Business, Travel…) để dễ hệ thống hóa kiến thức.
- Thực hành thường xuyên: Áp dụng các Collocations vào bài viết và bài nói để ghi nhớ tốt hơn.
- Sử dụng highlight và note: Đánh dấu các Collocations quan trọng khi đọc sách, báo hoặc nghe podcast bằng bút dạ quang hoặc ứng dụng ghi chú.
- Luyện tập qua bài tập: Làm các bài tập điền từ, ghép cụm từ hoặc sắp xếp câu để củng cố kiến thức.
Nên học Collocation ở nguồn nào?
Để học Collocation hiệu quả, bạn cần chọn lọc những nguồn tài liệu đáng tin cậy và phù hợp với mục tiêu của mình. Dưới đây là một số tài liệu và công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng Collocation trong tiếng Anh.
- Sách học Collocations:
- Collocations in Use (Intermediate & Advanced) – Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Collocations trong bài thi IELTS.
- 1000 Collocations in 10 Minutes a Day – Cung cấp 1000 Collocations theo 50 chủ đề quen thuộc.
- Từ điển online:
- Cambridge Dictionary – Cung cấp ví dụ thực tế về cách sử dụng Collocations.
- Oxford Collocations Dictionary – Chuyên về các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh.
- Ứng dụng học từ vựng:
- Ozdic – Một trong những ứng dụng học Collocations hữu ích.
- Quizlet – Giúp học Collocations thông qua flashcard và bài tập thực hành.
- Báo chí, sách, phim ảnh:
- Đọc báo như BBC, The Guardian hoặc sách học thuật để gặp Collocations trong ngữ cảnh thực tế.
- Xem phim, nghe podcast tiếng Anh để học cách kết hợp từ một cách tự nhiên.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp câu cấu trúc trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo ví dụ
- Drop out of là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết, chính xác nhất
- Make Sense là gì? Ý nghĩa và cách dùng Make Sense trong tiếng Anh
Nắm vững Collocation là gì sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Để học collocations hiệu quả, bạn có thể kết hợp tra cứu từ điển và luyện tập phát âm cùng ELSA Speak – ứng dụng hỗ trợ sửa lỗi phát âm bằng AI chính xác. Đặc biệt đừng quên khám phá thêm nhiều bài học hữu ích tại chuyên mục từ vựng nữa nhé.