Confused đi với giới từ gì là một câu hỏi thường gặp trong quá trình học tiếng Anh, bởi sự kết hợp giữa từ confused và các giới từ có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng chính xác từ confused, các giới từ đi kèm, và cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi nhé!
Confused là gì?
Confused /kənˈfjuːzd/ có nghĩa là bối rối, lúng túng hoặc mơ hồ. Đây là tính từ được dùng để diễn tả trạng thái khi ai đó không chắc chắn hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu một vấn đề hay đưa ra quyết định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- He looked confused when he saw the complicated instructions. (Anh ấy trông bối rối khi nhìn vào hướng dẫn phức tạp.)
- I’m still confused about the new company policy. (Tôi vẫn chưa hiểu rõ về chính sách mới của công ty.)
- She felt confused because everyone was talking at the same time. (Cô ấy thấy rối vì mọi người nói chuyện cùng lúc.)
- The math problem was so tricky that it left the students confused. (Bài toán khó đến mức khiến học sinh hoang mang.)

Confused đi với giới từ gì?
Confused thường đi kèm với ba giới từ phổ biến là about, by và with. Mặc dù ý nghĩa chung nhưng đi với mỗi giới từ sẽ mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Confused + about
Confused about được dùng khi ai đó cảm thấy không chắc chắn hoặc bối rối về một sự việc, tình huống cụ thể.
S + to be + confused about + something |
Ví dụ:
- She is confused about the new rules at work. (Cô ấy đang bối rối về những quy định mới tại nơi làm việc.)
- I’m still confused about what to do next. (Tôi vẫn chưa biết phải làm gì tiếp theo.)
- He was confused about why his application was rejected. (Anh ấy bối rối vì không hiểu tại sao đơn xin việc của mình bị từ chối.)

Confused + by
Cụm confused by nhấn mạnh rằng một yếu tố bên ngoài đã khiến ai đó cảm thấy bối rối hoặc không hiểu rõ.
S + to be + confused by + something |
Ví dụ:
- She was confused by his vague explanation. (Cô ấy cảm thấy bối rối bởi lời giải thích mơ hồ của anh ta.)
- The students were confused by the difficult exam questions. (Các học sinh bị rối bởi những câu hỏi khó trong bài kiểm tra.)
- I got confused by all the different opinions in the meeting. (Tôi bị rối bởi quá nhiều ý kiến khác nhau trong cuộc họp.)

Confused + with
Cụm confused with được dùng khi ai đó nhầm lẫn giữa hai người hoặc hai sự vật có nét tương đồng.
S + to be + confused O1 + with + O2 |
Ví dụ:
- I often confuse James with John because they look alike. (Tôi thường nhầm lẫn James với John vì họ trông rất giống nhau.)
- She confused my phone with hers and took it by mistake. (Cô ấy nhầm điện thoại của tôi với của cô ấy và vô tình lấy nhầm.)
- The words “affect” and “effect” are often confused with each other. (Hai từ “affect” và “effect” thường bị nhầm lẫn với nhau.)

Các từ loại khác của Confused
Từ vựng/Phiên âm | Ví dụ |
Confused (adj) /kənˈfjuːzd/ | He felt confused by the complex rules of the game. (Anh ấy cảm thấy bối rối bởi các quy tắc phức tạp của trò chơi.) |
Confusing (adj) /kənˈfjuːzɪŋ/ | The instructions were so confusing that I couldn’t follow them. (Hướng dẫn rối rắm đến nỗi tôi không thể làm theo.) |
Confuse (v) /kənˈfjuːz/ | I often confuse the names of my classmates. (Tôi thường nhầm lẫn tên của các bạn cùng lớp.) |
Confusion (n) /kənˈfjuːʒən/ | There was confusion about the meeting location, which caused delays. (Có sự nhầm lẫn về địa điểm họp, gây ra sự chậm trễ.) |

>> Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn với ELSA Speak ngay hôm nay! Nhấn vào nút dưới đây để bắt đầu học phát âm và từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Click để khám phá ngay!
Các cụm từ thông dụng với Confused
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thoroughly/utterly confused | Thực sự bối rối, hoàn toàn mơ hồ | The instructions for the software installation were so vague, leaving me utterly confused. (Hướng dẫn cài đặt phần mềm quá mơ hồ, khiến tôi hoàn toàn bối rối.) |
Rather confused | Một chút bối rối | After the changes to the schedule, I was rather confused about when to meet. (Sau khi thay đổi lịch trình, tôi cảm thấy hơi bối rối về thời gian gặp nhau.) |
Momentarily confused | Bị bối rối trong phút chốc | When the lights went out, I was momentarily confused about what to do next. (Khi đèn tắt, tôi đã bị hoang mang trong một phút không biết phải làm gì tiếp theo.) |
A confused state | Trong trạng thái bối rối | Faced with conflicting advice, she found herself in a confused state regarding her choices. (Đối mặt với những lời khuyên mâu thuẫn, cô ấy rơi vào tình trạng bối rối về các lựa chọn của mình.) |
Dazed and confused | Choáng váng và mơ hồ | After the unexpected news, he felt dazed and confused about how to react. (Sau tin tức bất ngờ, anh ấy cảm thấy choáng váng và bối rối về cách phản ứng.) |
A confused state of mind | Tình trạng tâm trí bối rối, không rõ ràng | The sudden changes in her life left her in a confused state of mind. (Những thay đổi đột ngột trong cuộc sống đã khiến cô ấy rơi vào tình trạng tâm trí bối rối.) |
A confused look | Mô tả trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn | He had a confused look on his face when he heard the news. (Anh ấy có vẻ bối rối khi nghe tin tức.) |
Get confused | Trở nên bối rối, mất phương hướng | It’s easy to get confused when there are so many options available. (Thật dễ để trở nên bối rối khi có quá nhiều lựa chọn.) |

Phân biệt Confused và Confusing
Từ vựng | Cách sử dụng | Ví dụ |
Confused | Dùng để diễn tả cảm xúc của con người khi họ cảm thấy bối rối, lúng túng vì điều gì đó. | She looked confused when she saw the unexpected results. (Cô ấy trông bối rối khi nhìn thấy kết quả ngoài mong đợi.) |
Confusing | Dùng để mô tả một sự vật, sự việc gây ra sự bối rối, khiến người khác cảm thấy khó hiểu. | The instructions were so confusing that I had to read them twice. (Hướng dẫn quá khó hiểu đến mức tôi phải đọc lại hai lần.) |

Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confused
Các từ đồng nghĩa với Confused
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bewildered /bɪˈwɪl.dɚd/ | Bối rối | She felt bewildered by the complex math problem. (Cô ấy cảm thấy hoang mang bởi bài toán phức tạp.) |
Disconnected /ˌdɪs.kəˈnɛk.tɪd/ | Bối rối | She felt disconnected during the meeting because she hadn’t been involved in the project’s earlier discussions. (Cô ấy cảm thấy bối rối trong cuộc họp vì cô chưa tham gia vào các cuộc thảo luận trước đó về dự án.) |
Puzzled /ˈpʌz.əld/ | Lúng túng | He looked puzzled when asked about the project. (Anh ấy trông lúng túng khi được hỏi về dự án.) |
Perplexed /pɚˈplɛkst/ | Rối rắm | The unexpected news left her perplexed. (Tin tức bất ngờ làm cô ấy rối rắm.) |
Incomprehensible /ɪnˌkɑːm.prɪˈhɛn.sə.bəl/ | Khó hiểu | His explanation was so rushed that it was incomprehensible. (Lời giải thích của anh ấy quá vội vàng nên rất khó hiểu.) |
Incoherent /ˌɪn.koʊˈhɪr.ənt/ | Không mạch lạc | His speech was incoherent, making it hard to understand. (Bài phát biểu của anh ấy không mạch lạc, khiến mọi người khó hiểu.) |
Indistinct /ˌɪn.dɪˈstɪŋkt/ | Mơ hồ | The figures in the distance were indistinct. (Những hình ảnh ở xa trông rất mơ hồ.) |
Muffled /ˈmʌf.əld/ | Bị bóp nghẹt | His voice was muffled by the thick walls. (Giọng của anh ấy bị bóp nghẹt bởi những bức tường dày.) |
Vague /veɪɡ/ | Mơ hồ | His response was too vague to be useful. (Câu trả lời của anh ấy quá mơ hồ để có thể hữu ích.) |
Unintelligible /ˌʌn.ɪnˈtɛl.ɪ.dʒə.bəl/ | Khó hiểu | His handwriting was almost unintelligible. (Chữ viết tay của anh ấy gần như không thể đọc được.) |
Unclear /ʌnˈklɪr/ | Không rõ ràng | The message was unclear and caused confusion. (Thông điệp không rõ ràng và gây ra sự bối rối.) |
Obscure /əbˈskjʊr/ | Khó hiểu | His motives remain obscure. (Động cơ của anh ấy vẫn khó hiểu.) |
Cloudy /ˈklaʊ.di/ | Mơ hồ | His mind felt cloudy after waking up. (Anh ấy cảm thấy đầu óc mơ hồ sau khi thức dậy.) |
Murky /ˈmɝː.ki/ | U ám | The details of the agreement were murky. (Các chi tiết của thỏa thuận rất mơ hồ.) |
Shadowy /ˈʃæd.oʊ.i/ | Lờ mờ | The shadowy figure disappeared into the night. (Hình dáng lờ mờ biến mất trong đêm.) |
Dim /dɪm/ | Lờ mờ | The lights in the room were too dim to read. (Ánh sáng trong phòng quá mờ để đọc sách.) |
Nebulous /ˈnɛb.jə.ləs/ | Mơ hồ | His plans for the future remain nebulous. (Kế hoạch tương lai của anh ấy vẫn còn mơ hồ.) |
Puzzling /ˈpʌz.lɪŋ/ | Khó hiểu | The puzzle was incredibly puzzling. (Câu đố này vô cùng khó hiểu.) |

Các từ trái nghĩa với Confused
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Clear /klɪr/ | Rõ ràng | Her speech was clear and concise, making it easy for everyone to follow. (Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn, giúp mọi người dễ dàng theo dõi.) |
Certain /ˈsɝː.tən/ | Chắc chắn | She was certain about her decision. (Cô ấy chắc chắn về quyết định của mình.) |
Understand /ˌʌn.dɚˈstænd/ | Hiểu | I understand the concept completely. (Tôi hiểu hoàn toàn khái niệm này.) |
Distinct /dɪˈstɪŋkt/ | Rõ ràng | His voice was distinct among the crowd. (Giọng của anh ấy nổi bật giữa đám đông.) |
Intelligible /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒə.bəl/ | Dễ hiểu | His explanation was clear and intelligible. (Lời giải thích của anh ấy rõ ràng và dễ hiểu.) |
Comprehensible /ˌkɑːm.prɪˈhɛn.sə.bəl/ | Dễ hiểu | The guide was written in a comprehensible way. (Hướng dẫn được viết theo cách dễ hiểu.) |
Articulate /ɑːrˈtɪk.jə.lət/ | Rõ ràng | She is very articulate in expressing her ideas. (Cô ấy diễn đạt ý tưởng của mình rất rõ ràng.) |
Well-defined /ˌwɛl.dɪˈfaɪnd/ | Rõ ràng, dễ hiểu | The project had well-defined goals. (Dự án có những mục tiêu rõ ràng.) |
Perceptible /pɚˈsɛp.tɪ.bəl/ | Dễ nhận thấy | There was a perceptible change in her attitude. (Có một sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của cô ấy.) |
Definite /ˈdɛf.ɪ.nət/ | Chắc chắn | There is a definite answer to the question. (Có một câu trả lời chắc chắn cho câu hỏi đó.) |

>> Đăng ký ngay gói học của ELSA Speak để nhận ưu đãi hấp dẫn và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả với hơn 8.000 bài học và 25.000 bài luyện tập thú vị. Click vào banner bên dưới để biết thêm thông tin chi tiết!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- She seemed confused __________ the instructions given by the trainer.
- The students were confused __________ the ambiguous explanation.
- His sudden resignation caused confusion __________ the whole department.
- The tourists were confused __________ the unfamiliar road signs.
- He looked confused __________ the complicated math equation.
Đáp án:
- by
- by
- among
- by
- by
Bài tập 2: Hãy tìm lỗi sai trong các câu sau và viết lại câu đúng.
- He is confusing about whether to accept the job offer or not.
- The instructions were too complicated, making the students felt confused.
- She was confused in the sudden change of her company’s policy.
- The unclear explanation makes the problem even more confused.
- We were all confusion when he suddenly left without saying anything.
Đáp án
- confusing -> confused
- felt -> feel
- in -> by
- confused -> confusing
- confusion-> confused
>> Xem thêm:
- Excited đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chuẩn nhất
- Impressed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất
- Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn trả lời được câu hỏi confused đi với giới từ gì. Việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức mới cùng ELSA Speak tại chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!