Từ connect là một từ vựng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh. Nhưng bạn có biết connect đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ dẫn bạn khám phá chi tiết về từ connect, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Connect là gì?
Connect /kəˈnekt/ là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là kết nối, liên kết hoặc gắn kết. Trong từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là to join or be joined with something else.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Với tính ứng dụng cao, connect là từ vựng không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh và văn viết tiếng Anh.
Tổng hợp các nghĩa của connect
Nghĩa | Chi tiết | Ví dụ |
Kết nối vật lý | Gắn hoặc liên kết các vật thể, thiết bị | Please connect the printer to the computer. (Hãy kết nối máy in với máy tính.) |
Kết nối con người | Tạo mối quan hệ hoặc liên hệ giữa người với người | Social media helps connect people around the world. (Mạng xã hội giúp kết nối mọi người trên toàn cầu.) |
Kết nối ý tưởng/tư duy | Liên kết các ý tưởng, khái niệm | Her speech connected the idea of freedom with responsibility. (Bài phát biểu của cô ấy liên kết ý tưởng về tự do với trách nhiệm.) |
Kết nối giao thông | Liên quan đến các chuyến đi, lộ trình | This train connects Hanoi to Ho Chi Minh City. (Chuyến tàu này kết nối Hà Nội với TP. Hồ Chí Minh.) |

Word family của connect
Dưới đây là bảng các từ thuộc họ từ (word family) của connect, giúp bạn hiểu rõ các dạng từ và cách sử dụng:
Từ vựng/Phiên âm | Loại Từ | Nghĩa |
Connect /kəˈnekt/ | Động từ | Kết nối, liên kết |
Connection /kəˈnek.ʃən/ | Danh từ | Sự kết nối, mối liên hệ |
Connected /kəˈnek.tɪd/ | Tính từ | Có liên kết, được kết nối |
Connecting /kəˈnek.tɪŋ/ | Tính từ/Danh động từ | Kết nối (dùng như tính từ hoặc V-ing) |
Connector /kəˈnek.tər/ | Danh từ | Bộ phận kết nối, người kết nối |
Connectivity /ˌkɒn.ekˈtɪv.ɪ.ti/ | Danh từ | Tính kết nối, khả năng liên kết |

>> Nói tiếng Anh lưu loát và làm chủ từ vựng như người bản xứ – Dùng thử ELSA Speak miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!

Connect đi với giới từ gì?
Từ connect thường được kết hợp với các giới từ như to, with, by, hoặc through để tạo thành các cụm từ tiếng Anh thông dụng mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng chi tiết các cấu trúc phổ biến, ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Connect to | Kết nối với (thường là thiết bị, hệ thống hoặc ý tưởng trừu tượng) | You need to connect the phone to Wi-Fi. (Bạn cần kết nối điện thoại với Wi-Fi.) |
Connect with | Kết nối với (nhấn mạnh mối quan hệ giữa người với người) | I love how she connects with her audience during the talk. (Tôi thích cách cô ấy kết nối với khán giả trong buổi nói chuyện.) |
Connect by | Kết nối thông qua (phương tiện, cách thức) | The two cities are connected by a high-speed railway. (Hai thành phố được kết nối bằng đường sắt cao tốc.) |
Connect through | Kết nối thông qua (một phương tiện hoặc trung gian) | They connected through a mutual friend. (Họ kết nối qua một người bạn chung.) |

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với connect
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Link /lɪŋk/ | Liên kết, kết nối | The website links users to helpful resources. (Trang web liên kết người dùng với các tài nguyên hữu ích.) |
Join /dʒɔɪn/ | Kết nối, nối, gắn | This bridge joins the two sides of the river. (Cây cầu này nối hai bờ sông.) |
Unite /juˈnaɪt/ | Gắn kết, hợp nhất | The cause united people from different backgrounds. (Mục tiêu đã gắn kết mọi người từ các hoàn cảnh khác nhau.) |
Associate /əˈsəʊ.si.eɪt/ | Liên kết, kết nối (thường trừu tượng) | I associate the smell of flowers with spring. (Hương hoa làm tôi nhớ đến mùa xuân.) |
Hook up /hʊk ʌp/ | Kết nối (thân mật, thường là thiết bị hoặc mối quan hệ) | Let’s hook up the gaming console to the TV. (Hãy kết nối máy chơi game với TV.) |
Relate /rɪˈleɪt/ | Liên hệ, kết nối (về mặt cảm xúc hoặc ý tưởng) | Her story relates to my own experiences. (Câu chuyện của cô ấy tương đồng với những gì tôi từng trải qua) |

Bài tập vận dụng connect
Để củng cố kiến thức về connect và cách sử dụng với các giới từ, hãy thử sức với bài tập dưới đây:
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống (to, with, by, hoặc through):
- Can you connect the speakers _______ the sound system?
- She loves to connect _______ her fans through live streams.
- The cities are connected _______ a modern highway.
- We connected _______ a shared passion for photography.
- Please connect the router _______ the modem.
- He connected _______ his old friends at the reunion.
- The island is connected _______ the mainland by a ferry.
- They connected _______ an online community for artists.
- Connect your phone _______ the charger before it runs out of battery.
- Their partnership was connected _______ a mutual goal to innovate.
Đáp án:
Câu 1 | Câu 2 | Câu 3 | Câu 4 | Câu 5 | Câu 6 | Câu 7 | Câu 8 | Câu 9 | Câu 10 |
to | with | by | through | to | with | by | through | to | through |
Câu hỏi thường gặp
Connect to là gì?
Connect to nghĩa là kết nối với một thiết bị, hệ thống, hoặc khái niệm trừu tượng, thường mang tính kỹ thuật hoặc lý thuyết.
Ví dụ: Connect your tablet to the Wi-Fi network. (Kết nối máy tính bảng của bạn với mạng Wi-Fi.)
Connect là loại từ gì?
Connect là động từ, mang nghĩa kết nối, liên kết, hoặc gắn kết.
Ví dụ: This app connects users with similar interests. (Ứng dụng này kết nối người dùng có sở thích tương tự.)
Connecting là gì?
Connecting là danh động từ hoặc tính từ, nghĩa là kết nối hoặc có tính kết nối, thường mô tả hành động đang diễn ra hoặc đặc tính.
Ví dụ: The connecting cable is too short. (Dây cáp kết nối quá ngắn.)
Connection là gì?
Connection là danh từ, nghĩa là sự kết nối, mối liên hệ, điểm nối, hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: Our connection grew stronger over time. (Mối quan hệ của chúng tôi ngày càng bền chặt theo thời gian.)
>> Xem thêm:
- Crowded đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng Crowded trong tiếng Anh
- Successful đi với giới từ gì? Cách dùng đúng và ví dụ chi tiết
- Serious đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Thông qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn biết được connect đi với giới từ gì để bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập để làm chủ từ vựng này trên ứng dụng ELSA Speak và áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày! Để khám phá thêm các từ vựng hữu ích và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đừng quên tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak trên website của chúng tôi!