Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc ngữ pháp tưởng chừng quen thuộc như continue to V hay Ving đôi khi lại khiến bạn bối rối. Đây không chỉ là vấn đề về ngữ pháp mà còn là cách sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế. Nếu bạn đang thắc mắc về cách phân biệt và áp dụng chính xác hai cấu trúc này, hãy cùng ELSA Speak khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

Continue là gì?

Continue (/kənˈtɪn.juː/) là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tiếp tục làm gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang hai sắc thái nghĩa chính.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ý nghĩa 1: Liên tục làm gì đó, không ngừng nghỉ

Trong trường hợp này, continue được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra một cách liên tục, không có sự gián đoạn.

Ví dụ:

  • They continued talking even though the teacher walked into the room. (Họ tiếp tục nói chuyện mặc dù giáo viên đã bước vào phòng.)
  • The rain continued for three hours without a break. (Cơn mưa kéo dài ba tiếng liên tục không ngừng.)

Ý nghĩa 2: Tiếp tục làm gì đó sau một khoảng ngừng

Sắc thái này được sử dụng khi một hành động đã bị ngừng lại trong một thời gian ngắn và sau đó được bắt đầu lại.

Ví dụ:

  • After a short break, they continued working on the project. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ tiếp tục làm việc với dự án.)
  • She paused for a moment, then continued her speech. (Cô ấy ngừng lại một lát, sau đó tiếp tục bài phát biểu của mình.)
Continue có nghĩa là tiếp tục làm gì
Continue có nghĩa là tiếp tục làm gì đó…

Continue to V hay Ving? Cấu trúc đúng

Continue + Ving / to V

Công thức:

S + continue + Ving / to V

Ý nghĩa: Cả hai cấu trúc này đều có nghĩa tiếp tục làm gì đó nhưng chúng có sắc thái khác nhau:

  • Continue + Ving: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tiếp tục và không gián đoạn.
  • Continue + to V: Nhấn mạnh việc chuyển tiếp từ một hành động khác sang hành động mới, có khoảng ngừng.

Ví dụ:

  • He continued working even after midnight. (Anh ấy tiếp tục làm việc dù đã qua nửa đêm.)
  • They continued to study after finishing their dinner. (Họ tiếp tục học sau khi ăn tối xong.)

Continue (with) + something

Công thức:

S + continue (with) + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc tiếp tục với một sự việc, nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ:

  • We will continue our discussion tomorrow. (Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận vào ngày mai.)
  • She decided to continue with her education abroad. (Cô ấy quyết định tiếp tục việc học ở nước ngoài.)
Chi tiết về cấu trúc continue
Chi tiết về cấu trúc continue

Continue + Adj

Công thức:

S + continue + Adj

Ý nghĩa: Mô tả trạng thái của một sự việc hoặc người trong quá trình tiếp tục.

Ví dụ:

  • The situation continues serious despite their efforts. (Tình hình vẫn nghiêm trọng dù có sự nỗ lực của họ.)
  • He continued confident even after facing setbacks. (Anh ấy vẫn tự tin ngay cả khi gặp thất bại.)

Continue + on + one’s way

Công thức:

S + continue + on + one’s way

Ý nghĩa: Diễn tả việc tiếp tục hành trình sau khi bị gián đoạn.

Ví dụ:

  • They continued on their way after the rain stopped. (Họ tiếp tục hành trình sau khi trời ngừng mưa.)
  • She waved goodbye and continued on her way. (Cô ấy vẫy tay chào và tiếp tục đi.)
Chi tiết về cấu trúc continue + on + one’s way
Chi tiết về cấu trúc continue + on + one’s way

Continue + by + Ving

Công thức:

S + continue + by + Ving

Ý nghĩa: Mô tả cách thức hoặc phương pháp mà ai đó tiếp tục một hành động.

Ví dụ:

  • He continued by explaining the next steps. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giải thích các bước tiếp theo.)
  • They continued by singing a new song. (Họ tiếp tục bằng cách hát một bài hát mới.)

Continue + as + something/someone

Công thức:

S + continue + as + something/someone

Ý nghĩa: Miêu tả việc giữ nguyên vai trò hoặc vị trí hiện tại trong một tình huống.

Ví dụ:

  • She continued as the team leader for another year. (Cô ấy tiếp tục làm trưởng nhóm thêm một năm nữa.)
  • He will continue as a mentor in the program. (Anh ấy sẽ tiếp tục làm cố vấn trong chương trình.)

Continue + over/through + something/someone

Công thức:

S + continue + over/through + something/someone

Ý nghĩa: Diễn tả sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái vượt qua các trở ngại hoặc qua một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • The project continued through many challenges. (Dự án tiếp tục vượt qua nhiều thử thách.)
  • The lecture continued over the allotted time. (Bài giảng tiếp tục quá thời gian được quy định.)

Continue đi với giới từ gì?

Cấu trúcÝ nghĩa/Ví dụ
Continue with + Danh từ/V-ingTiếp tục với một hoạt động, công việc hoặc điều gì đó đã bắt đầu.
Ví dụ:
She continued with her studies despite the challenges. (Cô ấy tiếp tục việc học mặc dù gặp khó khăn.)
Continue by + V-ingTiếp tục bằng cách thực hiện một hành động khác hoặc phương pháp cụ thể.
Ví dụ:
He continued by explaining the next steps. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giải thích các bước tiếp theo.)
Continue on + Danh từ/V-ingTiếp tục đi tới hoặc tiếp tục với một hành trình, con đường cụ thể.
Ví dụ:
They continued on their way after the break. (Họ tiếp tục hành trình sau giờ nghỉ.)
Continue without + Danh từ/V-ingTiếp tục mà không cần hoặc không có điều gì, ai đó.
Ví dụ:
She decided to continue without his help. (Cô ấy quyết định tiếp tục mà không cần sự giúp đỡ của anh ta.)
Các giới từ thường đi với Continue
Continue đi với giới từ gì?
Continue đi với giới từ gì?

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với continue

Từ đồng nghĩa/Phiên âmDịch nghĩa/Ví dụ
Carry on /ˈkæri ɒn/Tiếp tục (thường chỉ hành động hay công việc)
Ví dụ:
She carried on working despite being tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc dù mệt.)
Proceed /prəˈsiːd/Tiến hành, tiếp tục
Ví dụ:
They proceeded to discuss the next steps. (Họ tiếp tục thảo luận các bước tiếp theo.)
Persist /pəˈsɪst/Kiên trì, tiếp tục
Ví dụ:
He persisted in asking despite my refusal. (Anh ấy tiếp tục hỏi dù tôi từ chối.)
Maintain /meɪnˈteɪn/Duy trì, giữ nguyên
Ví dụ:
The organization maintained its policies. (Tổ chức duy trì các chính sách của mình.)
Keep on /kiːp ɒn/Tiếp tục làm gì
Ví dụ:
They kept on talking for hours. (Họ tiếp tục nói chuyện trong nhiều giờ.)
Advance /ədˈvɑːns/Tiến tới, tiếp tục phát triển
Ví dụ:
The project advanced despite challenges. (Dự án tiếp tục phát triển mặc cho khó khăn.)
Resume /rɪˈzjuːm/Bắt đầu lại sau khi tạm dừng
Ví dụ:
She resumed her studies after the break. (Cô ấy tiếp tục học sau kỳ nghỉ.)
Extend /ɪkˈstɛnd/Kéo dài, mở rộng
Ví dụ:
The teacher extended the lesson to clarify. (Giáo viên kéo dài bài học để giải thích rõ hơn.)
Progress /prəˈɡrɛs/Tiến triển, tiếp tục tiến tới
Ví dụ:
The team progressed quickly with their work. (Nhóm đã tiến triển nhanh chóng trong công việc của họ.)
Go on /ɡoʊ ɒn/Tiếp tục làm gì
Ví dụ:
Please go on with your story. (Hãy tiếp tục kể câu chuyện của bạn.)
Follow through /ˈfɒl.oʊ θruː/Tiếp tục làm đến khi hoàn thành
Ví dụ:
She followed through with her promise to finish the project. (Cô ấy đã thực hiện lời hứa hoàn thành dự án.)
Bash away at /bæʃ əˈweɪ æt/Cố gắng làm việc gì đó liên tục và chăm chỉ
Ví dụ:
He bashed away at his assignment all night. (Anh ấy làm bài tập liên tục suốt đêm.)
Go along /ɡoʊ əˈlɒŋ/Tiếp tục hoặc đồng ý với điều gì
Ví dụ:
She decided to go along with their plan. (Cô ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch của họ.)
Hang on /hæŋ ɒn/Giữ vững, tiếp tục trong hoàn cảnh khó khăn
Ví dụ:
We just need to hang on until help arrives. (Chúng ta chỉ cần cố gắng tiếp tục cho đến khi có sự giúp đỡ đến.)
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với continue

>> Tham khảo ngay: Các khoá học tiếng Anh mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!

Lưu ý khi dùng continue

Phân biệt các dạng tính từ của continue

Khi được chuyển thành tính từ, continue có thể mang nhiều dạng khác nhau như continued, continual, và continuous.

Từ vựngÝ nghĩa/Ví dụ
ContinualDùng để chỉ sự việc xảy ra liên tục nhưng có gián đoạn, mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
The continual interruptions during the meeting were frustrating. (Những gián đoạn liên tục trong cuộc họp thật sự gây bực bội.)
ContinuousMiêu tả hành động xảy ra không ngừng nghỉ, liên tục trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
The machine runs in a continuous cycle without stopping. (Cỗ máy vận hành trong một chu kỳ liên tục mà không hề dừng lại.)
ContinuingĐược sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đang diễn ra và có thể kéo dài trong tương lai.
Ví dụ:
There is a continuing need for skilled workers in the IT sector. (Nhu cầu về lao động có kỹ năng trong lĩnh vực CNTT vẫn đang tiếp tục gia tăng.)
Bảng phân biệt các dạng tính từ của continue

Continue thường được sử dụng ở dạng chủ động

Trong phần lớn các trường hợp, continue xuất hiện ở dạng chủ động để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Vì vậy chúng ta sẽ thường thấy continue thường sử dụng ở dạng chủ động, và hiếm khi sử dụng dưới dạng bị động.

Ví dụ:

  • The students will continue discussing the topic in tomorrow’s class. (Các học sinh sẽ tiếp tục thảo luận về chủ đề trong lớp học ngày mai.)
  • He continues to inspire everyone with his dedication. (Anh ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người với sự cống hiến của mình.)

Sử dụng continue to be + adjective khi đi kèm tính từ

Cấu trúc continue to be + adjective thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc tính chất tiếp diễn trong thời gian dài. Đây là cấu trúc rất phổ biến khi nói về các dự báo hoặc xu hướng.

Ví dụ:

  • He will continue to be helpful as long as he works here. (Anh ấy sẽ tiếp tục có ích miễn là anh ấy làm việc ở đây.)
  • The weather is expected to continue to be cold throughout the week. (Dự báo thời tiết sẽ tiếp tục lạnh suốt cả tuần.)

Bài tập về cấu trúc Continue

Bài tập

Bài 1:

Bài 1: Chọn dạng đúng của động trong ngoặc

  1. She continued ___ (work) despite feeling tired.
  2. After a short break, he continued ___ (study).
  3. They stopped talking for a while but then continued ___ (argue).
  4. He paused for a moment and then continued ___ (speak).
  5. She continued ___ (write) her novel without hesitation.
  6. He got distracted for a second but then continued ___ (explain).
  7. After the break, the teacher continued ___ (teach) the lesson.
  8. We continued ___ (walk) through the park despite the rain.
  9. He was exhausted but still continued ___ (run) the marathon.
  10. They continued ___ (listen) to the lecture attentively.

Bài 2: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp: to, with, as, on, over, through, by, adj

  1. The storm was strong, but the ship continued _ its journey.
  2. She remained strong and continued ___ a leader in the company.
  3. After a short break, they continued ___ their way.
  4. The discussion continued ___ the next morning.
  5. He continued ___ the project despite financial difficulties.
  6. She continued ___ working even after receiving a better job offer.
  7. The rain was heavy, but the match continued ___ schedule.
  8. The professor continued ___ explaining the new concept.
  9. They continued ___ determination, never giving up.
  10. The situation continues ___ even though efforts have been made to improve it.

Bài 3: Điền vào chỗ trống với các dạng tính từ đúng của từ continue (continued, continual, continuous, continuing):

  1. The __________ efforts of the team led to the success of the project.
  2. The __________ work on the project has been impressive, as the team never stops improving.
  3. The project faced several __________ challenges before it was completed.
  4. His __________ commitment to the task impressed everyone at the meeting.
  5. She has shown a __________ interest in improving her skills.
  6. The __________ interruptions made it difficult to focus on the presentation.
  7. His __________ updates on the project’s progress helped the team stay on track.
  8. The __________ noise from the construction site was disturbing everyone in the office.
  9. The __________ research on the topic revealed many new findings over the years.
  10. The __________ support of his colleagues allowed him to successfully complete the task.

Đáp án

Bài 1:

  1. working
  2. to study
  3. arguing
  4. to speak
  5. writing
  6. to explain
  7. teaching
  8. walking
  9. running
  10. listening

Bài 2:

  1. on
  2. as
  3. on
  4. over
  5. with
  6. by
  7. on
  8. by
  9. with
  10. serious

Bài 3:

  1. Continual
  2. Continuous
  3. Continual
  4. Continued
  5. Continual
  6. Continual
  7. Continued
  8. Continuous
  9. Continued
  10. Continuing

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa continue to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác hơn. Thông qua các bài tập thực hành, bạn có thể nâng cao khả năng áp dụng cấu trúc này trong các loại câu tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục ngữ phápbài tập ngữ pháp của ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!