Control là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để thể hiện hành động điều khiển, chi phối hoặc giới hạn điều gì đó. Ở phần dưới, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa chi tiết của từ này, word family, control đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt control với các từ đồng nghĩa. Hãy cùng khám phá nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/control)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Control là gì?

Theo từ điển Cambridge, control (US: /kənˈtroʊl/, UK: /kənˈtrəʊl/) có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu. Động từ control thường được dùng để diễn tả việc ra lệnh, giới hạn, chi phối. Danh từ control được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát, quyền lực để điều hành, thiết bị điều khiển.

Nghĩa Anh – Anh: to order, limit, or rule something, or someone’s actions or behaviour.

Động từ control

Động từ control thường được dùng để diễn tả việc ra lệnh, giới hạn, chi phối hoặc chịu trách nhiệm điều hành một tình huống, hành vi hay con người. Dưới đây là bảng tổng hợp các ý nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

Ý nghĩa Ví dụ 
Ra lệnh, giới hạn hoặc điều chỉnh hành vi, tình huốngParents should learn how to control their children’s screen time. (Cha mẹ nên học cách kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị của con cái.)
Quyết định hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách một việc xảy ra hoặc cách ai đó hành xửFear can control how people react in emergencies. (Nỗi sợ có thể chi phối cách mọi người phản ứng trong các tình huống khẩn cấp.)
Chịu trách nhiệm, có quyền quản lý và đưa ra quyết địnhHe controls the company’s budget and all major financial decisions. (Anh ấy chịu trách nhiệm kiểm soát ngân sách và mọi quyết định tài chính quan trọng của công ty.)
Bảng ý nghĩa của động từ control

Danh từ control

Danh từ control được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát, quyền lực để điều hành, thiết bị điều khiển, hoặc các yếu tố dùng trong thí nghiệm và quy định giới hạn. Dưới đây là các ý nghĩa phổ biến của control khi là danh từ, kèm theo ví dụ minh họa:

Ý nghĩaVí dụ 
Hành động kiểm soát hoặc quyền kiểm soát ai đó/cái gì đóAfter years of war, the country is finally under government control again. (Sau nhiều năm chiến tranh, đất nước cuối cùng đã trở lại dưới sự kiểm soát của chính phủ.)
Thiết bị hoặc công tắc dùng để vận hành máy móc, phương tiệnUse the remote control to turn on the TV. (Dùng điều khiển từ xa để bật tivi.)
Phím trên bàn phím máy tính dùng kết hợp với phím khácPress the Control key and “C” to copy the text. (Nhấn phím Control và “C” để sao chép văn bản.)
Yếu tố không thay đổi trong thí nghiệm để so sánhThe plants in the control group received no fertilizer. (Những cây trong nhóm đối chứng không được bón phân.)
Khả năng hoặc quyền lực ảnh hưởng mạnh đến điều gì xảy ra hoặc hành vi ai đóShe showed great control during the crisis. (Cô ấy thể hiện sự kiểm soát tuyệt vời trong suốt khủng hoảng.)
Luật lệ hoặc quy định giới hạn điều gì đóThe government has imposed price controls on essential goods. (Chính phủ đã áp đặt quy định về giá đối với hàng hóa thiết yếu.)
Quyền ra lệnh, đưa ra quyết định và chịu trách nhiệmHe has full control over the hiring process. (Anh ấy có toàn quyền kiểm soát quá trình tuyển dụng.)
Khả năng khiến ai đó/cái gì đó làm theo ý mìnhShe had complete control over the dog. (Cô ấy hoàn toàn kiểm soát được con chó.)
Bảng ý nghĩa của danh từ control
Khái niệm cơ bản của từ vựng control
Khái niệm cơ bản của từ vựng control

Word family của control

Từ control không chỉ xuất hiện dưới dạng danh từ hay động từ, mà còn có nhiều biến thể khác như tính từ, trạng từ với ý nghĩa liên quan đến khả năng kiểm soát, mức độ ảnh hưởng hay hành vi chi phối. Dưới đây là bảng word family của control:

Từ loại/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Controllable (adj)
/kənˈtrəʊ.lə.bəl/
Có khả năng được điều chỉnh, không vượt khỏi tầm tayThe pain is controllable with medication. (Cơn đau có thể kiểm soát được nhờ thuốc.)
Uncontrollable (adj)
/kənˈtroʊ.lə.bəl/
Quá mức đến nỗi không thể kiểm soát đượcHis laughter was uncontrollable during the show. (Tiếng cười của anh ấy không thể kìm nén khi xem chương trình.)
Uncontrollably (adv)
/ˌʌn.kənˈtroʊ.lə.bli/
Theo cách mà không thể kiểm soát, quá đàThe dog was shaking uncontrollably after the thunderstorm. (Con chó run rẩy không kiểm soát sau cơn giông.)
Controlled (adj)
/kənˈtroʊld/
Đã được điều chỉnh hoặc giám sát kỹ càngThe experiment was conducted under controlled conditions. (Thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện có kiểm soát.)
Controlling (adj)
/kənˈtroʊ.lɪŋ/
Có xu hướng áp đặt hoặc chi phối người khác (thường mang nghĩa tiêu cực)She has a controlling nature in group work. (Cô ấy có xu hướng áp đặt khi làm việc nhóm.)
Bảng word family của control
Word family của control mà bạn nhất định phải biết
Word family của control mà bạn nhất định phải biết

Control đi với giới từ gì?

Control + of

Ý nghĩa: Đề cập đến quyền lực trong việc điều hành hoặc quản lý một nhóm, hệ thống hay tình huống cụ thể.

Cấu trúc:

Control of + danh từ

Ví dụ:

  • The coach has control of the entire training schedule. (Huấn luyện viên nắm quyền kiểm soát toàn bộ lịch tập luyện.)
  • Who has control of the budget this quarter? (Ai là người kiểm soát ngân sách trong quý này?)
Control of đề cập đến quyền lực trong việc điều hành hoặc quản lý một nhóm
Control of đề cập đến quyền lực trong việc điều hành hoặc quản lý một nhóm

Control + over

Ý nghĩa: Miêu tả khả năng tác động hoặc ảnh hưởng đến hành vi, quyết định hoặc trạng thái của ai đó hoặc cái gì đó.

Cấu trúc:

Control over + danh từ

Ví dụ:

  • She gradually lost control over her emotions. (Cô ấy dần mất khả năng kiểm soát cảm xúc của mình.)
  • Parents often worry about not having enough control over their teenagers. (Phụ huynh thường lo lắng về việc không kiểm soát được con tuổi teen.)
Control + over miêu tả khả năng tác động hoặc ảnh hưởng đến hành vi, quyết định
Control + over miêu tả khả năng tác động hoặc ảnh hưởng đến hành vi, quyết định

Control + by

Ý nghĩa: Dùng để mô tả đối tượng hoặc yếu tố đang nắm quyền điều khiển, thường là tác nhân gây ảnh hưởng đến hành động hoặc kết quả.

Cấu trúc:

Control by + danh từ

Ví dụ:

  • The robot is controlled by an AI system. (Robot được điều khiển bởi một hệ thống trí tuệ nhân tạo.)
  • The media is often controlled by powerful corporations. (Truyền thông thường bị kiểm soát bởi các tập đoàn quyền lực.)
Control + by dùng để mô tả đối tượng hoặc yếu tố đang nắm quyền điều khiển
Control + by dùng để mô tả đối tượng hoặc yếu tố đang nắm quyền điều khiển

Control + with

Ý nghĩa: Chỉ phương tiện, công cụ hoặc cách thức được dùng để điều khiển hoặc thao tác một thiết bị hoặc tình huống.

Cấu trúc:

Control with + danh từ

Ví dụ:

  • You can control the smart lights with your voice. (Bạn có thể điều khiển đèn thông minh bằng giọng nói.)
  • The robot is controlled with a remote device. (Con robot được điều khiển bằng một thiết bị điều khiển từ xa.)

>> Tham khảo thêm: Hãy click ngay để khám phá deal hot tháng này của ELSA Speak với hàng ngàn bài học được cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với control

Từ đồng nghĩa

Từ control có rất nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, tùy theo ngữ cảnh như kiểm soát con người, thiết bị, cảm xúc hay tình huống. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ có nghĩa tương đương hoặc gần giống với control.

Từ/ Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Command
/kəˈmænd/
Chỉ đạo, đưa ra mệnh lệnh cho người khác tuân theoThe captain commanded the team to stay focused. (Đội trưởng ra lệnh cho cả đội giữ sự tập trung.)
Govern
/ˈɡʌvɚn/
Quản lý hoặc điều hành một tổ chức, khu vực hoặc quốc giaHe governs the school with fairness and discipline. (Anh ấy điều hành trường học với sự công bằng và kỷ luật.)
Rule 
/ruːl/
Có quyền kiểm soát hoặc cai trị, đặc biệt là về mặt chính trịThe emperor ruled for more than 40 years. (Hoàng đế trị vì hơn 40 năm.)
Master
/ˈmæstɚ/
Làm chủ hoàn toàn kỹ năng hoặc cảm xúc; kiểm soát tốt một việc gì đóShe has mastered the art of negotiation. (Cô ấy đã làm chủ được nghệ thuật đàm phán.)
Regulate
/ˈreɡ.jə.leɪt/
Thiết lập quy tắc để kiểm soát một hoạt động cụ thểLaws regulate how businesses must treat employees. (Luật pháp quy định cách các doanh nghiệp phải đối xử với nhân viên.)
Manipulate
/məˈnɪp.jə.leɪt/
Điều khiển một cách tinh vi, thường để đạt mục đích cá nhânHe manipulated the situation to gain advantage. (Anh ta thao túng tình huống để giành lợi thế.)
Manage
/ˈmæn.ɪdʒ/
Sắp xếp, tổ chức và giám sát để đạt hiệu quả tốt nhấtShe manages three major projects at the same time. (Cô ấy quản lý cùng lúc ba dự án lớn.)
Have charge of
/hæv tʃɑːrdʒ əv/
Chịu trách nhiệm điều hành hoặc giám sát một nhiệm vụ hay nhómHe has charge of organizing the event. (Anh ấy phụ trách tổ chức sự kiện.)
Superintend
/ˌsuː.pɚ.ɪnˈtɛnd/
Giám sát tổng thể và đưa ra chỉ đạo ở cấp cao hơnShe superintends the entire factory operations. (Cô ấy giám sát toàn bộ hoạt động của nhà máy.)
Supervise
/ˈsuː.pɚ.vaɪz/
Quan sát, hướng dẫn và đảm bảo người khác thực hiện đúng công việcHe supervises the staff during night shifts. (Anh ấy giám sát nhân viên trong các ca đêm.)
Steer
/stɪr/
Hướng dẫn hoặc điều khiển hướng đi của một sự vật hoặc tình huốngTry to steer the discussion back to the main topic. (Hãy cố gắng hướng cuộc thảo luận trở lại chủ đề chính.)
Dominate
/ˈdɑː.mə.neɪt/
Kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn đến một người hay tình huốngThe company dominates the local tech market. (Công ty đó thống trị thị trường công nghệ địa phương.)
Reign over
/reɪn ˈoʊ.vɚ/
Trị vì hoặc có quyền lực tối cao trong một phạm vi nào đóShe reigned over the fashion industry for years. (Cô ấy đã thống trị ngành thời trang trong nhiều năm.)
Bảng từ đồng nghĩa với control
Control có rất nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Control có rất nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa

Trái ngược với control là những từ thể hiện sự buông lỏng, thả tự do hoặc giải phóng khỏi sự kìm hãm. Những từ trái nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc, hành vi hoặc sự vật không còn nằm trong giới hạn quản lý. Dưới đây là các từ đối nghĩa phổ biến và cách dùng của chúng.

Từ/ Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Free 
/friː/
Giải phóng một người hoặc vật khỏi sự kiểm soát hoặc ràng buộcThey finally set the captured bird free. (Họ cuối cùng đã thả con chim bị bắt ra tự do.)
Release 
/rɪˈliːs/
Cho phép thứ gì đó thoát ra, đặc biệt là cảm xúc, khí, hay vật bị giam giữHe released his anger in a loud scream. (Anh ta giải tỏa cơn giận bằng một tiếng hét lớn.)
Let loose
/lɛt luːs/
Để mặc hoặc cho phép điều gì đó xảy ra mà không kiềm chếAt the party, everyone let loose and danced wildly. (Tại bữa tiệc, mọi người thả lỏng và nhảy nhót hết mình.)
Give vent 
/ɡɪv vɛnt/
Bộc lộ hoặc giải phóng cảm xúc một cách mạnh mẽShe gave vent to her frustration through tears. (Cô ấy trút nỗi thất vọng bằng nước mắt.)
Bảng từ trái nghĩa với control
Trái nghĩa với control là những từ thể hiện sự buông lỏng, thả tự do
Trái nghĩa với control là những từ thể hiện sự buông lỏng, thả tự do

Các từ, cụm từ thường gặp với control

Từ control xuất hiện rất phổ biến trong các cụm cố định (collocations) với giới từ như in, under, over, with, by, through… để thể hiện những sắc thái khác nhau như quyền kiểm soát, phương tiện kiểm soát, hoặc trạng thái bị kiểm soát. Hãy khám phá ngay nhé!

Cụm từ (Phiên âm)Ý nghĩa Ví dụ 
In control of
/ɪn kənˈtroʊl əv/
Có quyền điều hành hoặc ra quyết định đối với ai đó hay việc gì đóShe is in control of the final presentation. (Cô ấy đang phụ trách buổi thuyết trình cuối cùng.)
Under control
/ˈʌn.dɚ kənˈtroʊl/
Ở trong trạng thái đã được kiểm soát, không còn nguy hiểm hay hỗn loạnThe crowd was quickly brought under control. (Đám đông đã nhanh chóng được vãn hồi.)
Out of control
/aʊt əv kənˈtroʊl/
Không còn bị kiểm soát, vượt quá tầm kiểm soátThe rumor spread out of control on social media. (Tin đồn lan truyền chóng mặt trên mạng xã hội.)
Control over
/kənˈtroʊl ˈoʊ.vɚ/
Khả năng ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đóThe government has tight control over internet access. (Chính phủ kiểm soát chặt chẽ việc truy cập Internet.)
Control of
/kənˈtroʊl əv/
Sự sở hữu hoặc điều hành đối với một hệ thống, tổ chức hoặc tình huốngThey gained control of the company’s board. (Họ đã giành quyền kiểm soát hội đồng công ty.)
Control with
/kənˈtroʊl wɪð/
Dùng công cụ, thiết bị hoặc phương tiện để điều khiểnThe drone is controlled with a mobile app. (Chiếc drone được điều khiển bằng ứng dụng trên điện thoại.)
Control by
/kənˈtroʊl baɪ/
Bị tác động hoặc điều khiển bởi một người hay hệ thống nào đóThe robots are controlled by a central server. (Các robot được điều khiển bởi máy chủ trung tâm.)
Control through
/kənˈtroʊl θruː/
Điều hành hoặc tác động bằng cách sử dụng một phương pháp hay công cụ gián tiếpHe controls the team through structured feedback. (Anh ấy kiểm soát nhóm thông qua phản hồi có hệ thống.)
Control for
/kənˈtroʊl fɔːr/
Điều chỉnh một yếu tố để đảm bảo kết quả không bị sai lệchResearchers controlled for age in the experiment. (Các nhà nghiên cứu đã kiểm soát yếu tố tuổi tác trong thí nghiệm.)
Bảng các từ, cụm từ thường gặp với control

>> Tìm hiểu thêm: Các khóa học của ELSA Speak hiện đang được ưu đãi với mức giá siêu hấp dẫn dành riêng cho những ai đang học tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội – click ngay để khám phá!

Câu hỏi thường gặp

Control + gì?

Control + các giới từ như off, over, by, with.

Control + of
Ví dụ: The rebels took control of the airport. (Phiến quân đã chiếm quyền kiểm soát sân bay.)

Control + over
Ví dụ: He has no control over his emotions. (Anh ấy không kiểm soát được cảm xúc của mình.)

Control + by
Ví dụ: The system is controlled by an automated program. (Hệ thống được điều khiển bởi một chương trình tự động.)

Control + with
Ví dụ: You can control the lights with your smartphone. (Bạn có thể điều khiển đèn bằng điện thoại thông minh.)

Take control đi với giới từ gì?

Take control đi với giới từ of.

Ví dụ: After the manager resigned, she decided to take control of the team. (Sau khi quản lý từ chức, cô ấy quyết định nắm quyền kiểm soát đội nhóm.)

Control là từ loại gì?

Control là danh từ hoặc động từ.

Ví dụ danh từ: The pilot lost control of the plane. (Phi công mất quyền kiểm soát máy bay.)

Ví dụ động từ: You need to control your temper. (Bạn cần kiểm soát cơn giận của mình.)

Danh từ của control là gì?

Danh từ của control là control.

Ví dụ: The situation is finally under control. (Tình hình cuối cùng cũng đã được kiểm soát.)

Make control of là gì?

Cụm make control of không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. 

Trước control là gì?

Từ đứng trước control thường là:

Mạo từ: the, a, an
Ví dụ: The control panel is broken.

Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ control
Ví dụ: He uses a remote control to operate the TV.

Động từ: khi control là danh từ, động từ có thể đứng trước nó
Ví dụ: They lost control during the race.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp

  1. The manager has complete control ___ the hiring process.
  2. The device is controlled ___ a wireless remote.
  3. They gained control ___ the company after years of negotiation.
  4. This drone can be controlled ___ your smartphone.
  5. The government has strict control ___ the flow of information.
  6. The system is controlled ___ a central server.
  7. She gradually lost control ___ her anxiety during the interview.
  8. The rebels took control ___ the northern region.
  9. You can control the music ___ this app.
  10. The security cameras are controlled ___ facial recognition software.

Đáp án:

1. of2. by3. of4. with5. over
6. by7. over8. of9. with10. by

Bài 2: Dịch sang tiếng Anh sử dụng control

  1. Cô ấy đang kiểm soát toàn bộ dự án này.
  2. Chúng tôi không thể kiểm soát được tình hình nữa.
  3. Đèn thông minh có thể điều khiển bằng giọng nói.
  4. Robot được điều khiển bởi hệ thống trung tâm.
  5. Cha mẹ thường có quyền kiểm soát việc học của con cái.
  6. Bạn nên học cách kiểm soát cảm xúc của mình.
  7. Ai là người kiểm soát ngân sách của công ty?
  8. Máy điều hòa có thể được điều khiển bằng điều khiển từ xa.
  9. Tình huống đã nằm trong tầm kiểm soát.
  10. Hệ thống giao thông được kiểm soát bởi đèn tín hiệu thông minh.

Đáp án:

  1. She is in control of the whole project.
  2. We can no longer control the situation.
  3. Smart lights can be controlled with voice.
  4. The robot is controlled by a central system.
  5. Parents often have control over their children’s education.
  6. You should learn to control your emotions.
  7. Who has control of the company’s budget?
  8. The air conditioner can be controlled with a remote.
  9. The situation is under control.
  10. The traffic system is controlled by smart signals.

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ control đi với giới từ gì qua những cấu trúc và ví dụ cụ thể. Ngoài ra, việc khám phá thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ vựng một cách toàn diện. Đừng quên luyện tập thường xuyên trong danh mục Từ vựng thông dụng để ghi nhớ lâu hơn nhé!