Giải đáp thắc mắc crucial đi với giới từ gì là bước đầu tiên để bạn sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chi tiết và bỏ túi thêm nhiều kiến thức hữu ích ngay trong bài viết này nhé. Xem ngay!
Crucial là gì?
Trong tiếng Anh, crucial /ˈkruː.ʃəl/ là một tính từ được sử dụng rất phổ biến để nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự vật, sự việc. Crucial mang ý nghĩa là cực kỳ quan trọng, thiết yếu, hoặc mang tính chất quyết định đến sự thành công hay thất bại của một việc gì đó (extremely important or necessary). Khi bạn dùng từ crucial, bạn đang muốn nhấn mạnh rằng nếu không có yếu tố này, kết quả sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực một cách nghiêm trọng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Her work has been crucial to the project’s success. (Công việc của cô ấy đã mang tính quyết định cho sự thành công của dự án.)
- It’s crucial that we arrive on time. (Việc chúng ta đến đúng giờ là cực kỳ quan trọng.)

Crucial đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ crucial thường kết hợp với ba giới từ chính là to, for và in. Việc nắm rõ sự khác biệt và cách dùng của từng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn.
Crucial + to
Giới từ to thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự vật chịu tác động trực tiếp bởi yếu tố quan trọng được nhắc đến. Đây là cách nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc đối với một người hoặc tổ chức cụ thể.
Cấu trúc 1:
Crucial + to + Noun/Noun Phrase Quan trọng/Cốt yếu đối với ai hoặc cái gì |
Ví dụ: Customer feedback is crucial to our company’s development. (Phản hồi của khách hàng là cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của công ty chúng tôi.)
Cấu trúc 2:
It is crucial to somebody/something that + S + V Điều quan trọng đối với ai/cái gì là… |
Ví dụ: It was crucial to the team that everyone understood the new strategy. (Điều quan trọng đối với cả đội là mọi người phải hiểu chiến lược mới.)

Crucial + for
Khác với to, giới từ for lại được dùng để nhấn mạnh mục đích hoặc lý do tại sao một điều gì đó lại trở nên thiết yếu. Giới từ này rất linh hoạt và được sử dụng trong nhiều cấu trúc thông dụng.
Cấu trúc 1:
Crucial + for + Noun/V-ing Quan trọng/Cốt yếu cho việc gì hoặc mục đích gì. |
Ví dụ: This vitamin is crucial for strengthening the immune system. (Vitamin này rất cần thiết cho việc tăng cường hệ miễn dịch.)
Cấu trúc 2:
It is crucial for somebody to do something Thực hiện việc gì đó là điều quan trọng mà ai đó phải làm |
Ví dụ: It is crucial for students to manage their time effectively. (Việc quản lý thời gian hiệu quả là cực kỳ quan trọng đối với học sinh.)

Crucial + in
Khi bạn muốn chỉ rõ một yếu tố đóng vai trò quan trọng trong một bối cảnh, một lĩnh vực hay một quá trình cụ thể, in là giới từ bạn cần sử dụng.
Cấu trúc 1:
Crucial + in + V-ing/Noun Phrase Đóng vai trò quyết định/quan trọng trong việc gì. |
Ví dụ: The witness’s testimony was crucial in convicting the suspect. (Lời khai của nhân chứng đã đóng vai trò quyết định trong việc kết tội nghi phạm.)
Cấu trúc 2:
Play a crucial role in + Noun/V-ing Đóng một vai trò thiết yếu trong một lĩnh vực/quá trình nào đó. |
Ví dụ: Technology plays a crucial role in modern education. (Công nghệ đóng một vai trò thiết yếu trong giáo dục hiện đại.)

>> Gia sư AI sẽ cá nhân hóa lộ trình học tiếng Anh dành riêng cho bạn với công nghệ AI chấm điểm tức thì, phản hồi nhanh và chính xác. Học cùng ELSa Speak ngay hôm nay!

Một số cấu trúc phổ biến khác với crucial
Ngoài việc kết hợp với các giới từ, crucial còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc cố định giúp làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt của bạn.
Cấu trúc 1: It is crucial that + clause
Đây là một cấu trúc mạnh mẽ để nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động. Điểm đặc biệt của cấu trúc này là động từ trong mệnh đề theo sau that luôn ở dạng nguyên thể không có to, bất kể chủ ngữ là gì (thức giả định).
It is crucial that + S + (should) + V (nguyên thể) Điều cốt yếu/quan trọng là ai đó phải làm gì |
Ví dụ: It is crucial that she attend the meeting in person. (Điều cốt yếu là cô ấy phải tham dự cuộc họp trực tiếp.)
Cấu trúc 2: Play a crucial role/part in something
Cụm từ này được dùng để diễn tả ai đó hoặc điều gì đó đóng một vai trò thiết yếu, không thể thiếu trong một sự việc, quá trình hay lĩnh vực nào đó.
S + play a crucial role/part in + Noun/V-ing Đóng một vai trò/phần quyết định trong việc gì. |
Ví dụ: The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đóng một vai trò quyết định trong việc định hình dư luận.)
Cấu trúc 3: Consider something crucial
Cấu trúc này thể hiện quan điểm hoặc sự đánh giá của một người/tổ chức, xem một yếu tố nào đó là cực kỳ quan trọng.
S + consider + something (Noun/Noun Phrase) + crucial Coi/Xem xét điều gì đó là cốt yếu. |
Ví dụ: The investors consider market research crucial before making a decision. (Các nhà đầu tư coi việc nghiên cứu thị trường là cốt yếu trước khi đưa ra quyết định.)
Cấu trúc 4: See something as crucial
Tương tự như cấu trúc trên, cụm từ này cũng dùng để diễn tả việc nhìn nhận một điều gì đó có tầm quan trọng đặc biệt.
S + see + something (Noun/Noun Phrase) + as crucial Nhìn nhận/Xem điều gì đó như là một yếu tố cốt yếu. |
Ví dụ: She sees continuous learning as crucial for her career growth. (Cô ấy nhìn nhận việc học hỏi không ngừng là yếu tố cốt yếu cho sự phát triển sự nghiệp của mình.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crucial
Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một phương pháp hiệu quả giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa với crucial
Dưới đây là một số tính từ có ý nghĩa tương tự như crucial, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi diễn đạt tầm quan trọng của sự vật, sự việc.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Vital /ˈvaɪ.təl/ | Sống còn, thiết yếu | Regular exercise is vital for your health. (Tập thể dục đều đặn là sống còn cho sức khỏe của bạn.) |
Essential /ɪˈsen.ʃəl/ | Cần thiết, không thể thiếu | Water is essential for all living things. (Nước là thiết yếu cho mọi sinh vật sống.) |
Critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ | Tới hạn, có tính quyết định | His support is critical to our success. (Sự hỗ trợ của anh ấy có tính quyết định cho thành công của chúng tôi.) |
Pivotal /ˈpɪv.ə.təl/ | Then chốt, chủ chốt | She played a pivotal role in the company’s restructuring. (Cô ấy đã đóng một vai trò then chốt trong việc tái cấu trúc công ty.) |
Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ | Quyết định, dứt khoát | The final battle was decisive in ending the war. (Trận chiến cuối cùng đã mang tính quyết định trong việc kết thúc chiến tranh.) |
Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ | Không thể thiếu được | A good dictionary is indispensable for learning a new language. (Một cuốn từ điển tốt là không thể thiếu được để học một ngôn ngữ mới.) |
Key /kiː/ | Chủ chốt, chính yếu | Communication is a key element in any relationship. (Giao tiếp là một yếu tố chủ chốt trong bất kỳ mối quan hệ nào.) |
Paramount /ˈpær.ə.maʊnt/ | Tối cao, tột bậc | The safety of our passengers is of paramount importance. (Sự an toàn của hành khách là quan trọng tối cao.) |
Imperative /ɪmˈper.ə.tɪv/ | Cấp bách, khẩn thiết | It is imperative to act now before the problem gets worse. (Việc hành động ngay bây giờ là cấp bách trước khi vấn đề trở nên tồi tệ hơn.) |
Central /ˈsen.trəl/ | Trung tâm, chính | He played a central part in the negotiations. (Anh ấy đã đóng một vai trò trung tâm trong các cuộc đàm phán.) |

Từ trái nghĩa với crucial
Ngược lại, khi muốn diễn tả một điều gì đó không quan trọng hoặc không cần thiết, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa sau.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ | Không quan trọng | That detail is unimportant to the main story. (Chi tiết đó không quan trọng đối với câu chuyện chính.) |
Insignificant /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ | Tầm thường, không đáng kể | His contribution to the project was insignificant. (Sự đóng góp của anh ấy cho dự án là không đáng kể.) |
Trivial /ˈtrɪv.i.əl/ | Vụn vặt, không đáng kể | Don’t waste your time on such trivial matters. (Đừng lãng phí thời gian vào những vấn đề vụn vặt như vậy.) |
Minor /ˈmaɪ.nər/ | Nhỏ, thứ yếu | He only had a minor role in the film. (Anh ấy chỉ có một vai phụ trong bộ phim.) |
Optional /ˈɒp.ʃən.əl/ | Tùy chọn, không bắt buộc | Wearing a tie is optional at this event. (Việc đeo cà vạt là tùy chọn tại sự kiện này.) |
Non-essential /ˌnɒn.ɪˈsen.ʃəl/ | Không thiết yếu | Please remove all non-essential items from your bag. (Vui lòng loại bỏ tất cả các vật dụng không thiết yếu ra khỏi túi của bạn.) |
Secondary /ˈsek.ən.dri/ | Thứ yếu, phụ | My main job is teaching; writing is a secondary activity. (Công việc chính của tôi là giảng dạy; viết lách là một hoạt động thứ yếu.) |
Peripheral /pəˈrɪf.ər.əl/ | Ngoài lề, thứ yếu | The report focuses on the main issues and ignores the peripheral ones. (Báo cáo tập trung vào các vấn đề chính và bỏ qua những vấn đề ngoài lề.) |
Unnecessary /ʌnˈnes.ə.ser.i/ | Không cần thiết | It’s unnecessary to bring a coat; the weather is warm. (Không cần thiết phải mang áo khoác; thời tiết ấm áp.) |
Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ | Không liên quan | Your personal feelings are irrelevant to this decision. (Cảm xúc cá nhân của bạn không liên quan đến quyết định này.) |

>> Mở rộng vốn từ vựng là tốt nhưng chưa đủ nếu bạn không biết cách phát âm chuẩn trong giao tiếp tiếng Anh. chỉ 5k/ngày để cải thiện khả năng phát âm chuẩn bản xứ cùng ELSA Speak. Đăng ký ngay!
Một số cụm từ thông dụng với crucial
Nắm vững các cụm từ đi kèm (collocation) với crucial sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những sự kết hợp từ phổ biến nhất bạn nên ghi nhớ.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
a crucial step/point/element/factor/question/issue | Một bước/điểm/yếu tố/nhân tố/câu hỏi/vấn đề cốt yếu | Identifying a crucial factor is the first step to solving the problem. (Xác định được một nhân tố cốt yếu là bước đầu tiên để giải quyết vấn đề.) |
become/prove/seem crucial | Trở nên/chứng tỏ/dường như cốt yếu | His decision to invest early proved crucial to the company’s long-term success. (Quyết định đầu tư sớm của anh ấy đã chứng tỏ là yếu tố cốt yếu cho thành công dài hạn của công ty.) |
absolutely/obviously crucial | Hoàn toàn/hiển nhiên cốt yếu (nhấn mạnh mức độ quan trọng) | It is absolutely crucial that we finish this report by Friday. (Việc chúng ta hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu là hoàn toàn cốt yếu.) |
a matter of crucial importance | Một vấn đề có tầm quan trọng cốt yếu | The security of the data is a matter of crucial importance. (An ninh dữ liệu là một vấn đề có tầm quan trọng cốt yếu.) |
at a crucial moment/time | Tại một thời điểm/khoảnh khắc quyết định | He hesitated at a crucial moment and lost the opportunity. (Anh ấy đã do dự vào một thời điểm quyết định và đánh mất cơ hội.) |

Bài tập vận dụng với crucial có đáp án
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với các bài tập dưới đây để củng cố iến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, D) để hoàn thành các câu sau.
- Good communication is crucial ____ building strong team relationships.
A. to
B. for
C. in
D. with - The support of the local community is crucial ____ the success of this project.
A. with
B. for
C. to
D. about - It is crucial that every employee ____ the new safety regulations.
A. understand
B. understands
C. to understand
D. understanding - The witness’s testimony played a crucial role ____ convicting the criminal.
A. for
B. to
C. on
D. in - Choose the word that is CLOSEST in meaning to crucial.
A. Optional
B. Trivial
C. Vital
D. Minor - It is crucial ____ students to manage their time effectively.
A. to
B. with
C. for
D. of - He made a terrible mistake at a ____ moment in the negotiation.
A. crucial
B. secondary
C. peripheral
D. unnecessary - Choose the word that is OPPOSITE in meaning to crucial.
A. Essential
B. Pivotal
C. Indispensable
D. Insignificant - The government considers this reform ____ for the country’s economy.
A. crucial
B. crucially
C. crucialness
D. crucify - This information is crucial ____ our strategy moving forward.
A. in
B. with
C. on
D. to
Đáp án bài tập vận dụng
Câu – Đáp án | Giải thích đáp án |
1 – B | Cấu trúc Crucial for + V-ing được dùng để chỉ mục đích, mang ý nghĩa quan trọng cho việc gì. |
2 – C | Cấu trúc Crucial to + Noun Phrase được dùng để chỉ đối tượng chịu sự tác động, có nghĩa là quan trọng đối với cái gì. Ở đây là “đối với sự thành công”. |
3 – A | Trong cấu trúc giả định It is crucial that + S + V, động từ (V) luôn ở dạng nguyên thể không to, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều. |
4 – D | Cấu trúc play a crucial role in + V-ing được dùng để diễn tả vai trò quan trọng trong một quá trình nào đó. |
5 – C | Vital (thiết yếu, sống còn) là từ đồng nghĩa gần nhất với crucial. Các từ còn lại đều mang nghĩa không quan trọng. |
6 – C | Cấu trúc It is crucial for somebody to do something dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng cho ai đó để làm việc gì. |
7 – A | At a crucial moment là một cụm từ cố định (collocation) có nghĩa là tại một thời điểm/khoảnh khắc quyết định. |
8 – D | Insignificant (không đáng kể) là từ trái nghĩa với crucial. Các phương án còn lại đều là từ đồng nghĩa. |
9 – A | Sau động từ consider và tân ngữ this reform, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho tân ngữ đó. Crucial là tính từ. |
10 – D | Thông tin này quan trọng đối với chiến lược của chúng ta. Ta dùng cấu trúc Crucial to + Noun Phrase. |
Câu hỏi thường gặp
Để giúp bạn ghi nhớ và phân biệt rõ hơn cách dùng của crucial, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến từ vựng này.
Crucial for là gì?
Crucial for được dùng để nhấn mạnh mục đích hoặc lý do tại sao một việc lại quan trọng. Cấu trúc này có nghĩa là quan trọng/cốt yếu cho một việc gì đó hoặc cho ai đó.
Ví dụ: Having a clear plan is crucial for achieving your goals. (Có một kế hoạch rõ ràng là điều cốt yếu cho việc đạt được mục tiêu của bạn.)
Crucial to or for?
Sự khác biệt giữa hai giới từ này nằm ở đối tượng và mục đích mà chúng muốn nhấn mạnh.
- Crucial to: chỉ ra điều gì đó quan trọng đối với một người, một tổ chức hay một sự vật cụ thể (chỉ đối tượng nhận tác động).
- Crucial for:nhấn mạnh tầm quan trọng cho một mục đích, một hành động hay một lý do nào đó.
Ví dụ để phân biệt: Good leadership is crucial to the company (quan trọng đối với công ty), and it’s also crucial for motivating employees (quan trọng cho việc tạo động lực).
It is crucial that là gì?
Cấu trúc It is crucial that có nghĩa là Điều cốt yếu là… hoặc Điều cực kỳ quan trọng là….
Điểm đặc biệt cần lưu ý là động từ trong mệnh đề theo sau that luôn ở dạng nguyên thể không có to (thức giả định).
Ví dụ: It is crucial that he submit the report on time. (Điều cốt yếu là anh ấy phải nộp báo cáo đúng hạn.)
>> Xem thêm:
ELSA Speak hy vọng qua những kiến thức được tổng hợp chi tiết, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc crucial đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng vào thực tế. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để tiếp tục làm giàu vốn từ của mình mỗi ngày nhé!