Bạn đã bao giờ nghe cụm từ Cup of tea và tự hỏi Cup of tea là gì? Không chỉ đơn giản là một tách trà, cụm từ này mang nhiều ý nghĩa thú vị trong tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách dùng “Cup of tea” và những idioms liên quan đến trà thường gặp để làm giàu vốn từ vựng của bạn!
Cup of tea là gì?
Cup of tea có phiên âm /kʌp əv tiː/, theo nghĩa đen, cup of tea đơn giản là một tách trà, ám chỉ đồ uống phổ biến đựng trong tách. Tuy nhiên, trong nghĩa bóng, đây là một thành ngữ diễn tả sở thích cá nhân hoặc điều gì đó phù hợp với ai đó, thường xuất hiện trong cụm “not my cup of tea” để nói không phải gu/sở thích của tôi.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cụm từ này được dùng thân mật, giúp diễn đạt sở thích một cách nhẹ nhàng, lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Would you like a cup of tea? (Bạn muốn một tách trà không)
- Horror movies are not my cup of tea. (Phim kinh dị không phải là sở thích của tôi.)

Nguồn gốc của A cup of tea trong tiếng Anh
Thành ngữ “a cup of tea” bắt nguồn từ văn hóa uống trà của người Anh, nơi trà không chỉ là một thức uống mà còn là một phần quan trọng trong nghi lễ xã hội từ thế kỷ 17 và 18. Ban đầu, cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 với ý nghĩa tích cực, ám chỉ điều mà ai đó yêu thích. Đến thế kỷ 20, phiên bản phủ định “not my cup of tea” trở nên phổ biến hơn, được dùng để diễn tả điều gì đó không phù hợp hoặc không hấp dẫn với một người.
Một giả thuyết khác cho rằng cụm từ này liên quan đến thói quen uống trà chiều của người Anh, khi trà trở thành biểu tượng của sự thoải mái và thư giãn. Dù nguồn gốc chính xác không hoàn toàn rõ ràng, “a cup of tea” đã trở thành một cách nói tự nhiên và quen thuộc trong tiếng Anh hiện đại.

Cách sử dụng cụm từ cup of tea dễ hiểu
Sử dụng khi giao tiếp
Trường hợp | Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả sở thích cá nhân | Dùng “my cup of tea” để nói về điều bạn thích | Playing video games is my cup of tea. (Chơi game là sở thích của tôi.) |
Diễn tả điều không thích | Dùng “not my cup of tea” để chỉ điều không phù hợp | Dancing is not my cup of tea. (Nhảy múa không phải sở thích của tôi.) |
Hỏi về sở thích của người khác | Dùng câu hỏi với “your cup of tea” | Is cooking your cup of tea? (Nấu ăn có phải sở thích của bạn không?) |
Trong IELTS Speaking
Phần thi | Câu hỏi | Cách trả lời |
Part 1 | What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) | Watching movies is really my cup of tea because it helps me relax. (Xem phim thực sự là sở thích của tôi vì nó giúp tôi thư giãn.) |
Part 2 | Describe a hobby you enjoy. (Mô tả một sở thích mà bạn thích) | I’d like to talk about reading, which is my cup of tea. I enjoy it since it broadens my knowledge. (Tôi muốn nói về đọc sách, đó là sở thích của tôi. Tôi thích nó vì nó mở rộng kiến thức của tôi.) |
Part 3 | Why do people have different hobbies? (Tại sao mọi người lại có những sở thích khác nhau?) | Some enjoy sports, while others find it’s not their cup of tea and prefer quieter activities. (Một số người thích thể thao, trong khi người khác thấy nó không phải sở thích của họ và thích các hoạt động yên tĩnh hơn.) |

Một số trường hợp không nên sử dụng a cup of tea
- Trong bối cảnh chuyên môn: Khi viết bài luận học thuật hoặc báo cáo, “a cup of tea” có thể thiếu tính chính xác và không phù hợp với văn phong trang trọng.
- Trong tình huống nghiêm túc hoặc xúc động: Dùng cụm từ này khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm (như mất mát, bệnh tật) có thể bị coi là thiếu tế nhị.
- Trong giao tiếp trang trọng: Khi nói chuyện với lãnh đạo hoặc trong buổi họp quan trọng, cụm từ này quá thân mật và không phù hợp với hoàn cảnh.

Tổng hợp các từ, cụm từ đồng nghĩa của cup of tea
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
My thing /maɪ θɪŋ/ | Điều tôi thích | Painting is my thing, I do it every weekend. (Vẽ tranh là điều tôi thích, tôi làm điều đó mỗi cuối tuần.) |
Up my alley /ʌp maɪ ˈæli/ | Phù hợp với tôi | Solving puzzles is up my alley. (Giải câu đố rất phù hợp với tôi.) |
To my taste /tʊ maɪ teɪst/. | Theo sở thích của tôi | This music is to my taste. (Âm nhạc này theo sở thích của tôi.) |

Các idiom khác đi với Tea thường gặp
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Spill the tea /spɪl ðə tiː/ | Tiết lộ bí mật hoặc tin đồn | She spilled the tea about their breakup. (Cô ấy tiết lộ bí mật về việc họ chia tay.) |
Tea and sympathy /tiː ən ˈsɪmpəθi/ | Sự an ủi, đồng cảm (thường qua trò chuyện) | He offered me tea and sympathy after my tough day. (Anh ấy an ủi tôi sau một ngày khó khăn.) |
Not my cup of tea /nɒt maɪ kʌp əv tiː/ | Không phải sở thích của tôi | Horror movies are not my cup of tea. (Phim kinh dị không phải sở thích của tôi.) |
Storm in a teacup /stɔːrm ɪn ə ˈtiːkʌp/ | Làm quá lên một vấn đề nhỏ | Their argument was just a storm in a teacup. (Cuộc tranh cãi của họ chỉ là làm quá lên một chuyện nhỏ.) |
Tea leaf /tiː liːf/ | Kẻ trộm (tiếng lóng Anh-Anh) | He’s a bit of a tea leaf, always taking small things. (Anh ta hơi giống kẻ trộm, luôn lấy những thứ nhỏ nhặt.) |

>> Bạn đang loay hoay với việc học tiếng Anh mà chưa thấy tiến bộ? Đừng lo! ELSA Premium mang đến lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn luyện tập từng ngày với phản hồi chính xác từ AI.

Một số câu hỏi thường gặp
A cup of tea là gì?
Là một thành ngữ tiếng Anh, nghĩa là sở thích hoặc điều phù hợp với ai đó.
Ví dụ: Reading novels is definitely her cup of tea. (Đọc tiểu thuyết chắc chắn là sở thích của cô ấy.)
Not my cup of tea là gì?
Cụm từ này nghĩa là “không phải sở thích của tôi” hoặc “không phù hợp với tôi”.
Ví dụ: Thanks for the invitation, but dancing is not my cup of tea. (Cảm ơn lời mời, nhưng nhảy múa không phải sở thích của tôi.)
You are my cup of tea nghĩa là gì?
Câu này mang nghĩa “Bạn là người tôi thích” hoặc “Bạn rất hợp với tôi”, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, lãng mạn.
Ví dụ: From the moment we met, I knew you were my cup of tea. (Từ khoảnh khắc chúng ta gặp nhau, tôi đã biết bạn là người tôi thích.)
Bài tập vận dụng
Điền các idioms phù hợp
Hãy điền “my cup of tea” hoặc “not my cup of tea” vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- I love relaxing with a good book; it’s really _______.
- Going to loud parties is _______; I prefer quiet nights at home.
- She enjoys hiking in the mountains; it’s definitely _______.
- Watching sports on TV is _______; I’d rather do something active.
- Painting landscapes is _______ because I feel calm when I do it.
- Horror movies are _______; they scare me too much!
- He said cooking fancy meals is _______ since he loves experimenting with food.
- Staying up late is _______; I need my sleep to function.
- Traveling to new places is _______; I can’t get enough of it.
- Math problems are _______; I find them too confusing.
Đáp án:
- my cup of tea
- not my cup of tea
- my cup of tea
- not my cup of tea
- my cup of tea
- not my cup of tea
- my cup of tea
- not my cup of tea
- my cup of tea
- not my cup of tea
Dịch sang tiếng Anh, sử dụng cup of tea
Dưới đây là 10 câu tiếng Việt cần dịch sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ cup of tea:
- Nghe nhạc cổ điển là sở thích của tôi.
- Xem phim hài không phải sở thích của anh ấy.
- Chơi cờ vua là điều cô ấy thực sự thích.
- Đi mua sắm không phải sở thích của tôi.
- Vẽ tranh là sở thích của bạn tôi.
- Chạy bộ buổi sáng không phải là điều tôi thích.
- Nấu ăn là sở thích lớn nhất của mẹ tôi.
- Leo núi không phải sở thích của anh tôi.
- Đi du lịch nước ngoài là điều tôi thích nhất.
- Xem phim kinh dị không phải sở thích của chị tôi.
Đáp án:
- Listening to classical music is my cup of tea.
- Watching comedies is not his cup of tea.
- Playing chess is her cup of tea.
- Going shopping is not my cup of tea.
- Painting is my friend’s cup of tea.
- Jogging in the morning is not my cup of tea.
- Cooking is my mom’s cup of tea.
- Climbing mountains is not my brother’s cup of tea.
- Traveling abroad is my cup of tea.
- Watching horror movies is not my sister’s cup of tea.
>> Xem thêm:
- How was your day là gì? Cách trả lời hay, sáng tạo khi trò chuyện
- Yup là gì? Chi tiết các từ tiếng lóng thường gặp trong tiếng Anh
- No pain no gain là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết
Hiểu và sử dụng thành thạo cup of tea cùng các idioms liên quan không chỉ giúp bạn làm giàu vốn tiếng Anh mà còn tăng sự tự tin trong giao tiếp. Với sự đồng hành của ELSA Speak, việc luyện tập phát âm, biết thêm nhiều từ vựng và ứng dụng những cụm từ này sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Khám phá thêm các chủ đề trong chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để tiếng Anh trở thành cup of tea của riêng bạn!