Bạn đang băn khoăn delighted đi với giới từ gì để diễn tả niềm vui một cách chính xác trong tiếng Anh? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá ngay những kiến thức thú vị về delighted để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Delighted là gì?

Phiên âm: /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Delighted là một tính từ trong tiếng Anh, biểu đạt niềm vui và sự hài lòng sâu sắc. Khi bạn cảm thấy delighted, nghĩa là bạn đang trải qua một niềm vui lớn, một sự hân hoan thực sự. Dùng delighted như một tính từ mạnh mẽ để giúp cho lời nói và văn viết của bạn trở nên giàu cảm xúc hơn.

Ý nghĩa 1: Rất vui, vui sướng, hài lòng.

Đây là ý nghĩa phổ biến và được sử dụng nhiều nhất của delighted trong ngữ cảnh khi điều gì đó tốt đẹp xảy ra hoặc khi nhận được tin tốt.

Ví dụ:

  • She was delighted with her new car. (Cô ấy rất vui với chiếc xe mới của mình.)
  • I was delighted to hear of your success. (Tôi rất vui khi nghe về thành công của bạn.)
  • They were delighted that you could come. (Họ rất vui vì bạn có thể đến.)

Ý nghĩa 2: Cảm thấy thích thú, hân hoan.

Delighted cũng có thể diễn tả sự thích thú khi được làm điều gì đó hoặc khi ai đó sẵn lòng làm điều gì đó cho bạn.

Ví dụ:

  • We would be delighted to accept your invitation. (Chúng tôi rất vui được chấp nhận lời mời của bạn.)
  • He was delighted to help us with the project. (Anh ấy rất vui khi giúp chúng tôi thực hiện dự án.)
  • The children were delighted by the magician’s tricks. (Lũ trẻ rất thích thú với những trò ảo thuật của nhà ảo thuật.)
Ý nghĩa của delighted
Ý nghĩa của delighted

Delighted đi với giới từ gì?

Delighted đi với giới từ at, about, by, with, for hoặc to. Việc lựa chọn giới từ đi kèm với delighted phụ thuộc vào đối tượng hoặc nguyên nhân đem đến niềm vui đó, và mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng.

Delighted + at

Delighted + at thường được sử dụng để diễn tả niềm vui, sự hài lòng khi nghe hoặc thấy một điều gì đó cụ thể, thường là một sự kiện hoặc một tin tức.

S + be + delighted + at + N/V-ing
Diễn tả niềm vui, sự hài lòng khi nghe hoặc thấy một sự kiện/ tin vui

Ví dụ:

  • We were delighted at the news of their engagement. (Chúng tôi rất vui mừng trước tin tức về lễ đính hôn của họ.)
  • She was delighted at the prospect of a long holiday. (Cô ấy rất vui trước viễn cảnh một kỳ nghỉ dài.)
  • The audience was delighted at his performance. (Khán giả rất vui thích với màn trình diễn của anh ấy.)
Cấu trúc delighted + at
Cấu trúc delighted + at

Delighted + about

Cấu trúc delighted about cũng diễn tả sự vui mừng về một điều gì đó, thường là một tình huống hoặc một sự kiện chung chung hơn.

S + be + delighted + about + N/V-ing
Diễn tả chung sự vui mừng về một điều gì đó

Ví dụ:

  • ’m delighted about your new job. (Tôi rất vui mừng về công việc mới của bạn.)
  • He seemed delighted about the positive feedback he received. (Anh ấy có vẻ rất vui về những phản hồi tích cực mà anh ấy nhận được.)
  • They are delighted about the upcoming family reunion. (Họ rất vui mừng về buổi sum họp gia đình sắp tới.)
Cấu trúc delighted + about
Cấu trúc delighted + about

Delighted + by

Cấu trúc delighted + by thường nhấn mạnh việc niềm vui được tạo ra bởi hành động của ai đó hoặc một điều gì đó bất ngờ, thú vị.

S + be + delighted + by + N/ V-ing (hoặc someone/ something)
Nhấn mạnh việc niềm vui được tạo ra bởi điều gì

Ví dụ:

  • We were delighted by their warm welcome. (Chúng tôi rất vui bởi sự chào đón nồng nhiệt của họ.)
  • The children were delighted by the surprise party. (Lũ trẻ rất vui sướng bởi bữa tiệc bất ngờ.)
  • She was delighted by his thoughtful gift. (Cô ấy rất vui bởi món quà chu đáo của anh ấy.)
Cấu trúc delighted + by
Cấu trúc delighted + by

Delighted + with

Khi sử dụng delighted with, người nói muốn biểu đạt sự hài lòng, vui sướng với kết quả của một việc gì đó hoặc với một thứ gì đó mà họ nhận được hoặc sở hữu.

S + be + delighted + with + N/ V-ing (hoặc something/ someone)
Biểu đạt sự hài lòng, vui sướng với kết quả của một việc gì đó

Ví dụ:

  • The chef was delighted with the successful new dish. (Đầu bếp rất hài lòng với món ăn mới thành công.)
  • They were delighted with the service they received at the hotel. (Họ rất hài lòng với dịch vụ mà họ nhận được tại khách sạn.)
  • am delighted with my exam results. (Tôi rất vui với kết quả thi của mình.)
Cấu trúc delighted + with
Cấu trúc delighted + with

Delighted + for

Giới từ for được dùng với delighted để thể hiện niềm vui mừng cho ai đó khi họ đạt được điều gì tốt đẹp.

S + be + delighted + for + someone
Thể hiện niềm vui mừng cho ai đó khi họ đạt được điều gì tốt đẹp

Ví dụ:

  • ‘m so delighted for you and your family on this special occasion. (Tôi rất vui cho bạn và gia đình trong dịp đặc biệt này.)
  • We are all delighted for her success in the competition. (Tất cả chúng tôi đều vui mừng cho thành công của cô ấy trong cuộc thi.)
  • He was genuinely delighted for his friend’s promotion. (Anh ấy thực sự vui mừng cho sự thăng tiến của bạn mình.)
Cấu trúc delight + for
Cấu trúc delight + for

Delighted + to V

Cấu trúc delighted + to V diễn tả sự vui lòng, sẵn lòng hoặc vui sướng khi làm một việc gì đó.

S + be + delighted + to + V (nguyên mẫu)
Diễn tả sự sẵn lòng làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • I would be delighted to help you with your project. (Tôi sẽ rất vui được giúp bạn với dự án của bạn.)
  • She was delighted to meet her favorite author. (Cô ấy rất vui khi được gặp tác giả yêu thích của mình.)
  • We are delighted to announce the winner. (Chúng tôi rất vui được công bố người chiến thắng.)
Cấu trúc delighted + to + V
Cấu trúc delighted + to + V

Be delighted + to be + past participle (bị động)

Cấu trúc này diễn tả niềm vui khi được thực hiện một hành động nào đó là hệ quả bởi hành động của người khác, mang ý nghĩa bị động.

S + be + delighted + to be + V3/Ved (Past Participle)
Diễn tả niềm vui ở ngữ cảnh bị động

Ví dụ:

  • He was delighted to be chosen for the team. (Anh ấy rất vui khi được chọn vào đội.)
  • She was delighted to be invited to the prestigious event. (Cô ấy rất vui khi được mời đến sự kiện danh giá.)
  • The students were delighted to be given an extra day off. (Các học sinh rất vui khi được cho nghỉ thêm một ngày.)
Cấu trúc be delighted + to be
Cấu trúc be delighted + to be

Thử vận dụng những cấu trúc trên của delighted vào những tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế được xây dựng với gia sư AI của ELSA Premium nhé! Đăng ký học ngay!

Lưu ý khi sử dụng delighted

Nắm rõ những lưu ý quan trọng sau đây sẽ giúp bạn tránh được các lỗi thường gặp khi sử dụng delighted và tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác, hiệu quả nhất.

Delighted thể hiện mức độ vui mừng cao

Khi bạn chọn dùng delighted, điều đó cho thấy bạn đang muốn diễn tả một cảm xúc vui sướng, hân hoan ở mức độ mạnh mẽ, vượt trên cả happy hay pleased thông thường.

  • She wasn’t just happy; she was absolutely delighted with the surprise party. (Cô ấy không chỉ vui; cô ấy thực sự vô cùng vui sướng với bữa tiệc bất ngờ.)
  • He was delighted to receive the award, a culmination of years of hard work. (Anh ấy vô cùng vui mừng khi nhận được giải thưởng, thành quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
  • They were delighted at the news of their first grandchild’s birth. (Họ đã vô cùng hoan hỉ trước tin tức về đứa cháu đầu lòng chào đời.)
Lưu ý khi dùng delighted
Lưu ý khi dùng delighted

Sử dụng delighted với by

Mặc dù delighted by được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra niềm vui, đặc biệt là một hành động hoặc sự kiện, bạn vẫn cần cân nhắc kỹ để đảm bảo đây là lựa chọn tự nhiên và phù hợp nhất so với các giới từ khác như with hoặc at.

  • Khi bày tỏ sự hài lòng với một đối tượng cụ thể mà bạn nhận được hoặc trải nghiệm, delighted with thường là lựa chọn ưu tiên.
    • Ví dụ: I am delighted with the service here (Tôi rất hài lòng với dịch vụ ở đây)
    • → Diễn đạt tự nhiên hơn là I am delighted by the service here.
  • Đối với một thông tin hoặc một sự kiện chung chung, delighted at hoặc delighted about có thể phù hợp hơn.
    • Ví dụ: We were delighted at the positive outcome (Chúng tôi rất vui mừng trước kết quả tích cực)
    • → Thay vì cố gắng dùng delighted by the positive outcome.

Tuy nhiên, delighted by vẫn rất chính xác khi niềm vui đó được hình thành một cách rõ ràng bởi một hành động hoặc một yếu tố cụ thể.

  • Ví dụ: The children were delighted by the clown’s antics. (Lũ trẻ rất thích thú bởi những trò hề của chú hề.)
Lưu ý khi dùng delighted by
Lưu ý khi dùng delighted by

Không sử dụng delighted trong các tình huống trang trọng hoặc tiêu cực

Delighted không nên xuất hiện trong các tình huống mang ý nghĩa tiêu cực hoặc một số bối cảnh trang trọng đặc thù đòi hỏi sự tiết chế cảm xúc.

  • Delighted hoàn toàn không phù hợp để diễn tả cảm xúc trong các sự kiện buồn hoặc không may.
    • Ví dụ, không nói: I was delighted by the sad news. (Tôi đã rất vui bởi tin buồn đó.)
  • Trong một thông báo cực kỳ trang trọng và mang tính nghi thức cao, đôi khi từ pleased hoặc gratified có thể được ưu tiên hơn delighted nếu delighted tạo cảm giác quá phấn khích so với không khí chung.
    • Ví dụ: The council was pleased to note the improvements. (Hội đồng vui mừng ghi nhận những cải tiến.)
Những lưu ý không dùng delighted
Những lưu ý không dùng delighted

Delighted có thể dùng trong câu bị động

Cấu trúc câu bị động với delighted thường được sử dụng để nhấn mạnh niềm vui của chủ thể khi được đón nhận một hành động hoặc một điều gì đó từ người khác.

  • She was delighted to be offered the leading role in the play. (Cô ấy rất vui khi được mời đóng vai chính trong vở kịch.)
  • The employees were delighted to be given a bonus. (Các nhân viên rất vui khi được thưởng.)
  • He was delighted to be recognized for his contributions. (Anh ấy rất vui khi được ghi nhận những đóng góp của mình.)
Câu bị động với delighted
Câu bị động với delighted

Tránh sử dụng delighted cho cảm xúc tạm thời hoặc không mạnh

Delighted mang sắc thái của một niềm vui lớn, sâu sắc; vì vậy, bạn nên tránh dùng từ này để diễn tả những cảm xúc vui vẻ thoáng qua, nhẹ nhàng hoặc không đáng kể.

  • Nếu bạn chỉ cảm thấy hơi vui vì thời tiết đẹp, nói I’m glad it’s sunny (Tôi mừng vì trời nắng) sẽ phù hợp hơn là I’m delighted it’s sunny.
  • Khi nhận một lời khen nhỏ, bạn có thể nói I’m pleased to hear that (Tôi rất vui khi nghe điều đó) thay vì I’m delighted to hear that, trừ khi lời khen đó thực sự mang ý nghĩa lớn đối với bạn.
  • Khi tìm được chỗ đậu xe nhanh chóng, I’m happy I found a spot (Tôi vui vì tìm được chỗ đậu xe) là cách nói phổ biến hơn I’m delighted I found a spot.
Tránh sử dụng delighted cho cảm xúc tạm thời hoặc không mạnh
Tránh sử dụng delighted cho cảm xúc tạm thời hoặc không mạnh

Delighted thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự

Việc sử dụng delighted trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường công việc thể hiện sự lịch sự, nhiệt tình và trân trọng của người nói đối với một sự việc hoặc một lời mời.

  • Khi chấp nhận lời mời, bạn có thể nói:
    • Thank you, I’d be delighted to come. (Cảm ơn bạn, tôi rất vui được đến.)
  • Để đáp lại một đề nghị giúp đỡ:
    • Yes, I’d be delighted if you could help. (Vâng, tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể giúp.)
  • Khi giới thiệu ai đó quan trọng:
    • I’m delighted to introduce our guest speaker for tonight. (Tôi rất vui được giới thiệu diễn giả khách mời của chúng ta tối nay.)
Ngữ cảnh dùng delighted
Ngữ cảnh dùng delighted

Bạn có tự tin mình đã nắm vững toàn bộ kiến thức xoay quanh delighted chưa? Thử làm bài kiểm tra miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Bài tập delighted đi với giới từ gì có đáp án

Để củng cố kiến thức vừa học và thực hành cách dùng delighted với các giới từ, ELSA Speak đã tổng hợp một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy cùng thử sức và kiểm tra xem bạn đã nắm vững bài học đến đâu nhé!

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ hoặc dạng động từ phù hợp điền vào chỗ trống

  1. She was absolutely delighted ______ the beautiful bouquet of flowers he sent.
  2. We are delighted ______ announce the arrival of our new baby girl.
  3. They were delighted ______ the news of their son’s scholarship.
  4. I am delighted ______ you and your success.
  5. The children were delighted ______ the magician’s performance.
  6. He was delighted ______ be invited to speak at the conference.
  7. Sarah was delighted ______ her exam results.
  8. We would be delighted ______ accept your kind invitation.
  9. My parents were delighted ______ my decision to study abroad.
  10. The audience was delighted ______ the unexpected encore.

Đáp án bài tập 1

Câu12345678910
Đáp ánwithtoat/ aboutforby/ attowithtowith/ aboutby/ at
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Viết lại câu sử dụng cấu trúc với delighted

  1. The good news about her promotion made her very happy.
    → She was delighted ______
  2. He was very pleased to receive such a warm welcome.
    → He was delighted ______
  3. They felt great joy when their team won the championship.
    → They were delighted ______
  4. It gives us great pleasure to offer you the position.
    → We are delighted ______
  5. I was extremely happy for my sister when she got engaged.
    → I was delighted ______

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp án gợi ýDịch nghĩa đáp án
1She was delighted about the good news of her promotion.Cô ấy rất vui mừng về tin tốt về sự thăng tiến của mình.
2He was delighted to receive such a warm welcome.Anh ấy rất vui khi nhận được sự chào đón nồng nhiệt như vậy.
3They were delighted when their team won the championship.Họ rất vui mừng khi đội của họ giành chức vô địch.
4We are delighted to offer you the position.Chúng tôi rất vui được mời bạn vào vị trí này.
5I was delighted for my sister when she got engaged.Tôi rất vui cho em gái tôi khi con bé đính hôn.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I am delighted of your progress in English.
  2. She was delighted for receiving so many presents.
  3. They were delighted to being chosen for the project.
  4. He is delighted that to see his old friends again.
  5. We are delighted with accept your offer.

Đáp án bài tập 3

CâuLỗi sai Sửa lạiDịch nghĩa đáp án sửa
1delighted of your progressdelighted with your progressTôi rất vui với sự tiến bộ của bạn trong tiếng Anh.
2delighted for receivingdelighted to receive so many presentsCô ấy rất vui khi nhận được rất nhiều quà.
3delighted to being chosendelighted to be chosen for the projectHọ rất vui khi được chọn cho dự án.
4delighted that to seedelighted to see his old friends againAnh ấy rất vui khi gặp lại những người bạn cũ của mình.
5delighted with acceptdelighted to accept your offerChúng tôi rất vui được chấp nhận lời đề nghị của bạn.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3
Luyện tập với delighted
Luyện tập với delighted

Câu hỏi thường gặp

Delighted đi với to V hay Ving?

Delighted đi với to V. Cấu trúc: S + be + delighted + to + V (nguyên mẫu).

Delighted with là gì?

Delighted with dùng để biểu đạt sự hài lòng, vui sướng với kết quả của một việc gì đó hoặc với một thứ gì đó mà họ nhận được hoặc sở hữu. Cấu trúc: S + be + delighted + with + N/ V-ing (hoặc something/ someone).

Delighted at là gì?

Delight at dùng để diễn tả niềm vui, sự hài lòng khi nghe hoặc thấy một điều gì đó cụ thể, thường là một sự kiện hoặc một tin tức. Cấu trúc: S + be + delighted + at + N/V-ing.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này của ELSA Speak, bạn đã nắm vững delighted đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn tiếng Anh của mình nhé!