Bạn đang tìm ý tưởng cho câu hỏi describe a book that you have read many times trong IELTS Speaking Part 1 hoặc Part 2? Đây là một dạng đề quen thuộc, giúp bạn dễ dàng thể hiện vốn từ vựng, khả năng kể chuyện và cảm xúc cá nhân. Cùng ELSA Speak tìm cách trả lời tự nhiên, ấn tượng nhất cho chủ đề này!
Từ vựng topic describe a book that you have read many times
Chinh phục chủ đề describe a book that you have read many times trong IELTS Speaking không khó. Bạn cần nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan đến sách là cực kỳ quan trọng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Các thể loại sách
Dưới đây là danh sách những thể loại sách phổ biến, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sử dụng trong bài nói của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
non-fiction book | /nɒnˈfɪkʃən bʊk/ | sách phi hư cấu |
memoir | /ˈmemwɑːr/ | hồi ký |
science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | khoa học viễn tưởng |
detective book | /dɪˈtektɪv bʊk/ | sách trinh thám |
fantasy novel | /ˈfæntəsi ˈnɒvəl/ | tiểu thuyết giả tưởng |
historical novel | /hɪˈstɒrɪkəl ˈnɒvəl/ | tiểu thuyết lịch sử |
biography | /baɪˈɒɡrəfi/ | tiểu sử |
self-help book | /self help bʊk/ | sách phát triển bản thân |
romance novel | /ˈrəʊmæns ˈnɒvəl/ | tiểu thuyết lãng mạn |
graphic novel | /ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/ | tiểu thuyết đồ họa (truyện tranh) |
thriller | /ˈθrɪlər/ | truyện ly kỳ, hồi hộp |
poetry collection | /ˈpəʊətri kəˈlekʃən/ | tuyển tập thơ |

Collocation thường gặp để mô tả về sách
Để miêu tả một cuốn sách ấn tượng hoặc trải nghiệm đọc sách trong bài IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng những collocation quen thuộc dưới đây. Chúng sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và thuyết phục hơn:
Collocation | Dịch nghĩa |
---|---|
keeps me coming back to | gây ấn tượng mạnh đến mức tôi tiếp tục đọc |
intellectually stimulated | được kích thích về mặt trí tuệ |
a big fan of… | là một người rất yêu thích… |
a deeper appreciation for | sự đánh giá sâu sắc về một vấn đề |
broaden your perspective | mở rộng quan điểm, tầm nhìn |
tackles serious global challenges | đối mặt với những thách thức toàn cầu nghiêm trọng |
challenge your own assumptions | thách thức những giả định của chính bản thân |
keeps you engaged and motivated | khiến bạn tập trung và có động lực |
not live up to my expectation | không đạt kỳ vọng |
let your imagination run wild | thỏa sức tưởng tượng |
an insatiable thirst for | cơn khát kiến thức không bao giờ vơi |

Idioms về chủ đề sách
Bên cạnh các collocation, việc sử dụng idioms cũng sẽ giúp bài nói của bạn ghi điểm cao hơn. Dưới đây là một số idioms cực kỳ phù hợp khi nói về sách:
Idioms | Dịch nghĩa |
---|---|
hits home | gây ấn tượng sâu sắc hoặc gợi nhớ mạnh mẽ |
to send shiver down one’s spine | làm ai đó rùng mình (vì sợ, xúc động,…) |
to keep sb on the edge of one’s seat | khiến ai đó hồi hộp, nín thở chờ đợi |
read between the lines | hiểu hàm ý, đọc ra ý nghĩa ẩn giấu |
have your head/nose in a book | vùi đầu vào đọc sách |

Bạn muốn tự tin hơn khi nói tiếng Anh trong kỳ thi IELTS Speaking? Đăng ký ngay khóa học cải thiện phát âm chỉ với 5k/ngày để bứt phá kỹ năng giao tiếp!
Bài mẫu Describe a book that you have read many times IELTS Speaking part 1
Khi luyện tập cho chủ đề Describe a book that you have read many times trong IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ gặp nhiều câu hỏi nhỏ xoay quanh thói quen đọc sách, thể loại yêu thích và những cuốn sách bạn đã đọc gần đây. Tham khảo ngay một số ví dụ dưới đây!
Do you like reading books?
Yes, I really enjoy reading books. Reading helps me relax after a long day and allows me to explore new ideas and perspectives. I feel that books open up a whole new world and help me expand my knowledge in many areas.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi rất thích đọc sách. Việc đọc sách giúp tôi thư giãn sau một ngày dài và cho phép tôi khám phá những ý tưởng cũng như góc nhìn mới. Tôi cảm thấy sách mở ra cho tôi một thế giới hoàn toàn mới và giúp tôi mở rộng kiến thức ở nhiều lĩnh vực.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
perspectives | /pəˈspektɪvz/ | góc nhìn, quan điểm |
expand | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |

What kind of books do you like to read?
I enjoy reading a variety of books, but I am particularly fond of self-help and motivational books. They provide practical advice and inspire me to improve myself both personally and professionally. Sometimes, I also read novels to relax and enjoy interesting stories.
Dịch nghĩa:
Tôi thích đọc nhiều thể loại sách khác nhau, nhưng tôi đặc biệt yêu thích sách phát triển bản thân và sách truyền cảm hứng. Những cuốn sách này mang đến những lời khuyên thực tế và truyền động lực để tôi hoàn thiện bản thân cả trong cuộc sống cá nhân lẫn sự nghiệp. Thỉnh thoảng, tôi cũng đọc tiểu thuyết để thư giãn và thưởng thức những câu chuyện thú vị.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
self-help | /ˌselfˈhelp/ | phát triển bản thân |
motivational | /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/ | truyền cảm hứng |
practical advice | /ˈpræktɪkl ədˈvaɪs/ | lời khuyên thực tế |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
novels | /ˈnɒvəlz/ | tiểu thuyết |

What book have you read recently? What did you learn from it?
Recently, I read Atomic Habits by James Clear. This book taught me the importance of small changes and how tiny habits can lead to remarkable results over time. It made me realize that success is not about making huge changes overnight, but about staying consistent with small positive actions every day.
Dịch nghĩa:
Gần đây, tôi đã đọc cuốn Atomic Habits của James Clear. Cuốn sách này đã dạy tôi về tầm quan trọng của những thay đổi nhỏ và cách mà những thói quen nhỏ có thể mang lại những kết quả phi thường theo thời gian. Nó khiến tôi nhận ra rằng thành công không phải là thay đổi lớn trong một đêm, mà là việc kiên trì với những hành động tích cực nhỏ mỗi ngày.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Atomic Habits | /əˈtɒmɪk ˈhæbɪts/ | Thói quen nguyên tử (tựa sách) |
tiny habits | /ˈtaɪni ˈhæbɪts/ | những thói quen nhỏ |
remarkable | /rɪˈmɑːkəbl/ | đáng chú ý, phi thường |
consistency | /kənˈsɪstənsi/ | sự kiên trì, tính nhất quán |
positive actions | /ˈpɒzətɪv ˈækʃənz/ | hành động tích cực |

Dàn ý topic describe a book that you have read many times IELTS Speaking part 2
Để trả lời hiệu quả cho đề bài Describe a book that you have read many times trong IELTS Speaking Part 2, bạn cần có một dàn ý rõ ràng để triển khai bài nói mạch lạc và thuyết phục. Dưới đây là gợi ý chi tiết về cách lập dàn ý kèm phân tích cụ thể cho từng ý nhỏ, giúp bạn dễ dàng xây dựng câu trả lời ấn tượng.
Dàn ý | Phân tích dàn ý |
---|---|
Introduction: Giới thiệu chung về sở thích đọc sách và đề cập rằng bạn đã đọc rất nhiều cuốn sách thuộc các thể loại khác nhau. | Mở bài tự nhiên, đưa người nghe vào chủ đề đọc sách. Cho thấy bạn yêu thích việc đọc và tạo tiền đề dẫn vào cuốn sách sẽ được miêu tả. |
What the book is: Giới thiệu tên cuốn sách bạn chọn và mô tả ngắn gọn nội dung chính của cuốn sách. | Xác định ngay đối tượng chính là cuốn sách nào. Kèm theo mô tả ngắn gọn giúp người nghe hình dung nhanh về nội dung tổng thể. |
Who it was written by: Cung cấp thông tin về tác giả của cuốn sách và đôi nét về họ (ví dụ: nổi tiếng, chuyên gia trong lĩnh vực nào). | Làm câu trả lời thêm sinh động và có chiều sâu. Giúp người nghe hiểu tại sao tác phẩm này lại đáng đọc thông qua uy tín hoặc phong cách của tác giả. |
How often you read it: Chia sẻ bạn đã đọc cuốn sách bao nhiêu lần, có thói quen đọc lại vào những dịp nào. | Thể hiện mức độ yêu thích thực sự dành cho cuốn sách. Câu trả lời sẽ tự nhiên và chân thật hơn khi bạn nêu thêm thói quen hoặc cảm xúc mỗi lần đọc lại. |
Why you enjoy reading it: Phân tích lý do bạn yêu thích cuốn sách, chẳng hạn như: cách kể chuyện lôi cuốn, nội dung giàu cảm hứng, bài học cuộc sống sâu sắc, giúp thay đổi tư duy. | Trả lời trọng tâm yêu cầu đề bài “and explain why you enjoy reading it”. Đây là phần cần được triển khai sâu, cá nhân hóa để ghi điểm về sự liên kết cá nhân với nội dung sách. |
Effect the book has on you: Nêu rõ ảnh hưởng lâu dài của cuốn sách đối với bạn (ví dụ: thay đổi cách nhìn thế giới, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, truyền cảm hứng sống tốt hơn). | Tạo chiều sâu cho bài nói. Cho thấy rằng cuốn sách không chỉ giải trí mà còn để lại giá trị tích cực, phát triển tư duy hoặc nhân cách. |

Đã đến lúc bạn bứt phá khả năng luyện nói tiếng Anh tự nhiên và tự tin! Với ELSA Speak, bạn sẽ được rèn luyện giáo trình luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác như người bản xứ, sẵn sàng chinh phục mọi cơ hội học tập và sự nghiệp. Đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh giao tiếp của bạn!

Bài mẫu describe a book that you have read many times – IELTS Speaking part 2
Dưới đây là hai bài mẫu cho chủ đề describe a book that you have read many times trong IELTS Speaking Part 2. Mỗi bài gồm 3 phần: bài mẫu tiếng Anh, bản dịch nghĩa chi tiết và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn. Hãy tham khảo để trau dồi thêm ý tưởng và cách diễn đạt tự nhiên nhé!
Bài mẫu 1
Bài mẫu describe a book that you have read many times đầu tiên cho phần thi IELTS Speaking part 2 sẽ kể về cuốn sách To Kill a Mockingbird (Giết con chim nhại) của tác giả Harper Lee
Bài mẫu
Today, I want to share about a book that I have read many times and still find meaningful. It’s To Kill a Mockingbird by Harper Lee.
To Kill a Mockingbird is a classic novel set in the American South during the 1930s. It tells the story of a young girl named Scout Finch and her experiences growing up in a society filled with racial injustice and prejudice. Through her father’s role as a lawyer defending a black man wrongly accused of a crime, Scout learns important lessons about empathy, morality, and standing up for what is right.
I’ve read this book several times because every reading gives me a deeper understanding of the characters and the social issues it addresses. The writing style is clear, emotional, and powerful, making it easy to connect with the story even today. What I love most is how it challenges readers to reflect on fairness, humanity, and the importance of compassion.
Overall, To Kill a Mockingbird is a book that continues to inspire me every time I read it. It reminds me to always look beyond appearances and treat others with kindness and justice.
Dịch nghĩa
Hôm nay, tôi muốn chia sẻ về một cuốn sách mà tôi đã đọc nhiều lần và vẫn thấy rất ý nghĩa. Đó là Giết con chim nhại của Harper Lee.
Giết con chim nhại là một tiểu thuyết kinh điển lấy bối cảnh miền Nam nước Mỹ vào những năm 1930. Câu chuyện kể về một cô bé tên Scout Finch và những trải nghiệm khi lớn lên trong một xã hội đầy bất công chủng tộc và định kiến. Qua vai trò của cha cô – một luật sư bào chữa cho một người đàn ông da đen bị buộc tội oan, Scout học được những bài học quan trọng về sự đồng cảm, đạo đức và việc đứng lên bảo vệ lẽ phải.
Tôi đã đọc cuốn sách này nhiều lần bởi mỗi lần đọc lại giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về các nhân vật và những vấn đề xã hội được nêu ra. Văn phong rõ ràng, giàu cảm xúc và đầy sức mạnh khiến câu chuyện dễ dàng chạm đến trái tim người đọc, ngay cả trong thời đại ngày nay. Điều tôi yêu thích nhất là cách cuốn sách khiến người đọc suy ngẫm về sự công bằng, lòng nhân ái và tầm quan trọng của sự cảm thông.
Tóm lại, Giết con chim nhại là cuốn sách luôn truyền cảm hứng cho tôi mỗi lần đọc lại. Nó nhắc nhở tôi luôn nhìn nhận con người vượt qua vẻ bề ngoài và đối xử với người khác bằng lòng tốt và sự công bằng.
Bảng từ vựng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
racial injustice | /ˈreɪʃl ɪnˈdʒʌstɪs/ | bất công chủng tộc |
prejudice | /ˈpredʒudɪs/ | định kiến |
empathy | /ˈempəθi/ | sự đồng cảm |
morality | /məˈræləti/ | đạo đức |
compassion | /kəmˈpæʃn/ | lòng trắc ẩn, sự cảm thông |

Bài mẫu 2
Bài mẫu describe a book that you have read many times thứ 2 cho phần thi IELTS Speaking part 2 sẽ kể về cuốn sách Pride and Prejudice (Kiêu hãnh và định kiến) của tác giả Jane Austen
Bài mẫu
One book that I have read countless times is Pride and Prejudice by Jane Austen.
Pride and Prejudice is a romantic novel set in 19th-century England. It follows the story of Elizabeth Bennet, a witty and independent young woman, and her complex relationship with the proud yet honorable Mr. Darcy. Throughout the novel, the characters learn valuable lessons about love, pride, and the dangers of judging others too quickly.
I keep coming back to this book because of its charming characters, clever dialogue, and timeless themes. Jane Austen’s writing is both humorous and insightful, making the story feel fresh no matter how many times I read it. I especially enjoy how the novel criticizes social expectations and highlights the importance of understanding and growth in relationships.
In short, Pride and Prejudice is a book that I never get tired of reading. It entertains me, teaches me about human nature, and always leaves me feeling uplifted.
Dịch nghĩa
Một cuốn sách mà tôi đã đọc không biết bao nhiêu lần là Kiêu hãnh và định kiến của Jane Austen.
Kiêu hãnh và định kiến là một tiểu thuyết lãng mạn lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 19. Câu chuyện xoay quanh Elizabeth Bennet – một cô gái thông minh và độc lập – và mối quan hệ phức tạp giữa cô với chàng Darcy kiêu hãnh nhưng chính trực. Xuyên suốt câu chuyện, các nhân vật học được những bài học quý giá về tình yêu, lòng kiêu hãnh và sự nguy hiểm của việc đánh giá người khác quá vội vàng.
Tôi luôn tìm đọc lại cuốn sách này nhờ dàn nhân vật duyên dáng, những đoạn hội thoại thông minh và những chủ đề mang tính thời đại. Văn phong của Jane Austen vừa hài hước vừa sâu sắc, khiến câu chuyện luôn mới mẻ dù tôi đọc đi đọc lại nhiều lần. Tôi đặc biệt thích cách cuốn sách phê phán những chuẩn mực xã hội và đề cao sự thấu hiểu, trưởng thành trong các mối quan hệ.
Tóm lại, Kiêu hãnh và định kiến là một cuốn sách mà tôi không bao giờ cảm thấy nhàm chán. Nó vừa giải trí, vừa dạy tôi nhiều điều về bản chất con người, và luôn để lại cảm giác tích cực sau mỗi lần đọc.
Bảng từ vựng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
witty | /ˈwɪti/ | hóm hỉnh, thông minh |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
judge too quickly | /dʒʌdʒ tuː ˈkwɪkli/ | đánh giá quá vội vàng |
social expectations | /ˈsəʊʃl ˌekspekˈteɪʃənz/ | kỳ vọng xã hội |
human nature | /ˈhjuːmən ˈneɪtʃər/ | bản chất con người |

>> Xem thêm:
- Bài mẫu Describe a place in your country that you are interested in
- Describe a language other than English that you would like to learn
- Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu IELTS Speaking hay
Hy vọng qua những gợi ý trên của ELSA Speak, bạn đã có thêm ý tưởng và cách trình bày hiệu quả cho chủ đề describe a book that you have read many times trong bài thi IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích trong danh mục IELTS để luyện tập thường xuyên, nâng cao tự tin khi thử thách với kì thi này nhé!