Describe a good advertisement that you think is useful là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần có vốn từ vựng và kỹ năng diễn đạt tự tin. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá những mẫu câu trả lời IELTS hay nhất, hỗ trợ bạn phát triển khả năng nói tiếng Anh lưu loát và tự nhiên hơn.

Mẫu IELTS Speaking Part 2 – Describe a good advertisement that you think is useful

Trong phần IELTS Speaking Part 2, bạn có thể sẽ gặp những câu hỏi yêu cầu mô tả một quảng cáo mà bạn cho là hiệu quả. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng nói về một chủ đề thực tế, quen thuộc trong cuộc sống. Với sự hỗ trợ từ ELSA Speak, bạn sẽ nắm vững cách trình bày ý tưởng một cách logic, rõ ràng và có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Describe a good advertisement that you think is useful cue card

Describe a good advertisement that you think is useful. You should say:

  • Where you can see it?
  • What it shows?
  • Why you think it is useful?
  • And explain how you feel about it.

Với cue card này, bạn có thể xây dựng một câu trả lời mạch lạc, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, từ đó giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

Cue card đề bài speaking part 2 Describe a good advertisement that you think is useful
Cue card đề bài speaking part 2 Describe a good advertisement that you think is useful

Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết

Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn trình bày mạch lạc và có tính cấu trúc. Dưới đây là dàn ý chi tiết cho bài nói “Describe a good advertisement that you think is useful” bạn có thể tham khảo:

Introduction:

  • Giới thiệu về chủ đề.
  • Đề cập đến quảng cáo mà bạn muốn mô tả.

Body:

  • Where you can see it:
    • The “Dumb Ways to Die” campaign was created by Metro Trains in Melbourne, Australia. (Chiến dịch “Dumb Ways to Die” được tạo ra bởi Metro Trains ở Melbourne, Úc.)
    • This creative public service announcement promotes train safety. (Đây là một thông báo dịch vụ công cộng sáng tạo nhằm nâng cao nhận thức về an toàn tàu hỏa.)
  • What it shows:
    • The ad includes a catchy, humorous song paired with animated characters. (Quảng cáo bao gồm một bài hát vui nhộn, gây nghiện được kết hợp với các nhân vật hoạt hình.)
    • These characters engage in various hilariously disastrous actions that lead to their absurd and untimely deaths. (Những nhân vật này thực hiện nhiều hành động tai hại và hài hước, dẫn đến cái chết vô lý và bất ngờ của họ.)
    • The message: “Be Safe Around Trains. A message from Metro”. (Thông điệp: “Hãy an toàn khi đến gần tàu hỏa. Một thông điệp từ Metro.”)
    • The advertisement effectively delivers a serious safety message in an entertaining, memorable way. It grabs attention and leaves a strong impression. (Quảng cáo truyền tải thông điệp an toàn nghiêm túc theo cách giải trí và dễ nhớ. Nó thu hút sự chú ý và để lại ấn tượng mạnh mẽ.)
    • The jingle is so catchy that it sticks in the mind, acting as a constant reminder to stay safe around trains. (Giai điệu của bài hát rất dễ nhớ, khiến nó luôn hiện hữu trong tâm trí, như một lời nhắc nhở liên tục để giữ an toàn xung quanh tàu hỏa.)
  • Why you think it is useful:
    • The ad’s humor, relatable scenarios, and memorable characters made it widely popular and shareable on social media. (Sự hài hước, tình huống gần gũi và các nhân vật đáng nhớ đã làm cho quảng cáo trở nên phổ biến và dễ chia sẻ trên mạng xã hội.)
    • It successfully raised train safety awareness among a broad audience, from kids to adults. (Nó đã thành công trong việc nâng cao nhận thức về an toàn tàu hỏa cho một lượng lớn đối tượng, từ trẻ em đến người lớn.)
  • And explain how you feel about it:
    • This ad conveys a powerful safety message, making it very impactful in promoting train safety awareness. (Quảng cáo này truyền tải một thông điệp an toàn mạnh mẽ, khiến nó trở nên rất ấn tượng trong việc thúc đẩy nhận thức về an toàn tàu hỏa.)
    • I find it highly relevant and practical, as it positively contributes to enhancing safety in my life. (Tôi thấy quảng cáo này rất phù hợp và thiết thực, vì nó đóng góp tích cực vào việc nâng cao an toàn trong cuộc sống của tôi.)

Conclusion:

  • Tổng kết lại các ý chính.
  • Nhắc lại về tác động của quảng cáo đến hành vi và ý thức cộng đồng.
Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn trình bày mạch lạc và có tính cấu trúc
Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn trình bày mạch lạc và có tính cấu trúc

Bài mẫu tham khảo

Bài mẫu tham khảo 1

I’m going to discuss an effective advertisement that I believe is helpful. It’s about a reusable water bottle that promotes environmental protection.

This advertisement is about a reusable water bottle made from eco-friendly materials. It’s designed to help reduce plastic waste and encourage people to adopt a more sustainable lifestyle. The ad showcases the bottle’s durability, its sleek design, and how it can be reused countless times. It emphasizes the environmental benefits of using this bottle over single-use plastic bottles.

I saw this advertisement on YouTube while watching a video on green living. It was short yet impactful, catching my attention right away. I believe this advertisement is useful because it makes people aware of the positive changes they can make to benefit the environment. It’s inspiring and motivates viewers to take small but meaningful steps for a better planet. The ad is both informative and motivational.

All in all, this ad is a great example of how advertising can integrate social and commercial benefits. It effectively communicates a powerful message while promoting a product that contributes to environmental protection. I think we need more ads like this to raise awareness about sustainable practices and encourage people to make eco-conscious choices.

(Tôi sẽ nói về một quảng cáo hiệu quả mà tôi cho là hữu ích. Đó là một quảng cáo về bình nước tái sử dụng nhằm bảo vệ môi trường.

Quảng cáo này là về một bình nước tái sử dụng được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Nó được thiết kế để giúp giảm rác thải nhựa và khuyến khích mọi người thực hiện một lối sống bền vững. Quảng cáo giới thiệu độ bền của bình, thiết kế thanh lịch và cách mà nó có thể được tái sử dụng nhiều lần. Nó nhấn mạnh lợi ích bảo vệ môi trường của việc sử dụng chiếc bình được quảng cáo thay vì bình nhựa dùng một lần.

Tôi đã thấy quảng cáo này trên YouTube khi xem một video về lối sống xanh. Nó ngắn gọn nhưng tác động mạnh, ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi. Tôi nghĩ quảng cáo này hữu ích vì nó giúp mọi người nhận thức về những thay đổi tích cực họ có thể thực hiện để có lợi cho môi trường. Nó truyền cảm hứng và thúc đẩy người xem thực hiện những bước nhỏ nhưng có ý nghĩa cho một hành tinh tốt đẹp hơn. Quảng cáo vừa cung cấp thông tin nhưng cũng mang tính thúc đẩy hành động.

Tóm lại, quảng cáo này là một ví dụ tuyệt vời về cách quảng cáo có thể kết hợp lợi ích xã hội và thương mại. Nó truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ trong khi quảng bá một sản phẩm giúp bảo vệ môi trường. Tôi nghĩ rằng chúng ta cần nhiều quảng cáo như vậy hơn để nâng cao nhận thức về các phương pháp bền vững và khuyến khích mọi người thực hiện những lựa chọn có ý thức về môi trường.)

Từ vựng ghi điểm trong bài mẫu

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
Effective advertisementNoun phraseQuảng cáo có hiệu quả
Eco-friendly materialsNoun phraseNguyên liệu thân thiện với môi trường
Plastic wasteNoun phraseRác thải nhựa
Sustainable lifestyleNoun phraseLối sống bền vững
DurabilityNounĐộ bền
Green livingNoun phraseLối sống xanh
ImpactfulAdjTác động mạnh
InspiringAdjTruyền cảm hứng
MotivateVerbThúc đẩy
InformativeAdjCung cấp thông tin
MotivationalAdjThúc đẩy
Social and commercial benefitsNoun phraseLợi ích xã hội và thương mại
Environmental protectionNoun phraseBảo vệ môi trường
Raise awarenessVerb phraseNâng cao nhận thức
Sustainable practicesNounCác phương pháp bền vững
Eco-conscious choicesNoun phraseLựa chọn có ý thức về môi trường

Bài mẫu tham khảo 2

I’d like to talk about an advertisement that I found extremely convincing, which is none other than the one for Samsung Galaxy Z Flip 5.

I actually came across this earlier this year while I was in search of a new mobile device. As I was browsing through some tech websites, I stumbled upon an advertisement for this new phone. I remember that it was also being promoted on social media platforms like Instagram and YouTube.

The ad primarily focused on showcasing the modern features of the cutting-edge phone and highlighted its foldable design. While it may look like any other smartphone these days, we can actually fold it in half vertically.

What I found most interesting about the advert was that it depicted ordinary people from different walks of life using the phone for various tasks, which emphasized its versatility. They were using the phone to capture stunning photos or film dance videos. On top of that, as design was the unique selling point of this product, the ad actually incorporated a lot of fashion elements as well. Looking back, everything about the ad stood out to me including the combination of both visual appeal and functionality presented alongside the phone’s sleek design.

I found the advertisement highly persuasive as it successfully presented the Samsung Galaxy Z Flip 5 as a premium smartphone that not only looks impressive but also offers practical features for everyday use. I have had my eye on it for a while actually but since it costs quite a bit, I’m still trying to put aside enough money.

(Tôi muốn nói về một quảng cáo mà tôi thấy cực kỳ thuyết phục, chính là quảng cáo cho Samsung Galaxy Z Flip 5.

Thực ra, tôi đã tình cờ thấy quảng cáo này vào đầu năm nay khi tôi đang tìm kiếm một thiết bị di động mới. Khi lướt qua một số trang web công nghệ, tôi đã phát hiện ra quảng cáo cho chiếc điện thoại mới này. Tôi nhớ rằng nó cũng được quảng bá trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram và YouTube.

Quảng cáo chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu những tính năng hiện đại, tân tiến của chiếc điện thoại và làm nổi bật thiết kế gập của nó. Mặc dù nó có thể trông giống như bất kỳ smartphone nào khác hiện nay, nhưng chúng ta thực sự có thể gập nó lại theo chiều dọc.

Điều tôi thấy thú vị nhất về quảng cáo này là nó mô tả những người bình thường đến từ nhiều tầng lớp khác nhau đang sử dụng điện thoại cho nhiều công việc khác nhau, điều này nhấn mạnh tính linh hoạt của sản phẩm. Họ đã sử dụng điện thoại để chụp những bức ảnh đẹp hoặc quay video khiêu vũ. Hơn nữa, vì thiết kế là điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm, quảng cáo thực sự đã kết hợp nhiều yếu tố thời trang nữa. Bây giờ nghĩ lại, mọi thứ về quảng cáo đều rất ấn tượng với sự kết hợp giữa hình ảnh cuốn hút và tính năng nổi bật cùng với thiết kế mượt mà của điện thoại.

Tôi thấy quảng cáo này rất thuyết phục vì nó thành công trong việc trình bày Samsung Galaxy Z Flip 5 như một smartphone cao cấp, không chỉ trông ấn tượng mà còn cung cấp các tính năng thực tiễn cho cuộc sống hàng ngày. Thực tế, tôi đã để ý đến nó một thời gian nhưng vì giá của nó khá cao nên tôi vẫn đang cố gắng tiết kiệm đủ tiền.)

Từ vựng ghi điểm trong bài mẫu

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
None other thanIdiomKhông ai khác ngoài
Browse throughVerb phraseLướt mạng
Stumble uponPhrasal verbThấy một cách tình cờ
Cutting-edgeAdjTiên tiến
FoldableAdjCó thể gấp lại
DepictVerbMiêu tả
Walks of lifeIdiomCác tầng lớp xã hội
VersatilityNounTính linh hoạt
Capture photosColloc.Chụp ảnh
Unique selling pointNoun phraseĐiểm bán hàng độc đáo
Sleek designColloc.Thiết kế bóng mượt
Have one’s eye on sthIdiomĐể mắt, muốn cái gì đó

Bài mẫu tham khảo 3

Well, there’s a particular advertisement that I came across online that I think is not just good but also extremely useful. I saw it while browsing YouTube, and it was for a language learning app called “ELSA Speak”.

The advertisement was quite simple yet very effective. It showcased people from different parts of the world speaking various languages. They were engaged in everyday conversations, discussing topics like food, travel, and culture. What made it stand out was the authenticity of the interactions; it felt like real people having real conversations.

What I found most useful about this advertisement was how it emphasized the practicality of learning a new language. Instead of focusing on rigid grammar rules or formal language learning, it showcased the beauty of language in real-life contexts. It demonstrated that learning a new language could open doors to new cultures, friendships, and experiences. It made me feel that learning a language was not just a skill but a gateway to connecting with people worldwide.

I think this advertisement is incredibly useful because it motivates people to start their language learning journey. It dispels the myth that language learning is tedious and difficult. Instead, it presents it as an exciting adventure. It also promotes the ELSA Speak app as a user-friendly platform to begin this journey.

As someone passionate about learning languages, this advertisement truly resonated with me. It reminded me of the joy of discovering a new language and culture. It made me appreciate the diversity of our world and how language serves as a bridge between people. Overall, I felt inspired and motivated to continue my language learning journey, and that’s why I consider this advertisement not only good but exceptionally useful.

(Có một quảng cáo tôi tình cờ thấy trên mạng mà tôi nghĩ không chỉ hay mà còn cực kỳ hữu ích. Tôi đã thấy nó khi lướt YouTube, đó là quảng cáo cho một ứng dụng học ngôn ngữ có tên là “ELSA Speak”.

Quảng cáo này khá đơn giản nhưng rất hiệu quả. Nó giới thiệu những người đến từ các nơi khác nhau trên thế giới đang nói các ngôn ngữ khác nhau. Họ tham gia vào những cuộc trò chuyện hàng ngày, thảo luận về các chủ đề như ẩm thực, du lịch và văn hóa. Điều khiến quảng cáo này nổi bật là tính chân thực trong đoạn tương tác hội thoại; nó mang lại cảm giác như đang trò chuyện thật với người thật.

Điều tôi thấy hữu ích nhất ở quảng cáo này là nó nhấn mạnh tính thực tiễn của việc học một ngôn ngữ mới. Thay vì tập trung vào các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc hoặc việc học ngôn ngữ chính thức, quảng cáo đã thể hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ trong các ngữ cảnh thực tế. Nó chứng minh rằng việc học một ngôn ngữ mới có thể mở ra cánh cửa đến những nền văn hóa, tình bạn và trải nghiệm mới. Nó khiến tôi cảm thấy rằng việc học ngôn ngữ không chỉ là một kỹ năng mà còn là một cánh cửa để kết nối với mọi người trên toàn thế giới.

Tôi nghĩ quảng cáo này cực kỳ hữu ích vì nó khuyến khích mọi người bắt đầu hành trình học ngôn ngữ của họ. Nó xua tan quan niệm sai lầm rằng việc học ngôn ngữ là nhàm chán và khó khăn. Thay vào đó, nó trình bày nó như một cuộc phiêu lưu thú vị. Quảng cáo cũng quảng bá ứng dụng ELSA Speak như một nền tảng thân thiện với người dùng để bắt đầu hành trình học tiếng Anh.

Là một người đam mê học ngôn ngữ, quảng cáo này thực sự gây ấn tượng với tôi. Nó làm tôi nhớ đến niềm vui khi khám phá một ngôn ngữ và văn hóa mới. Nó khiến tôi trân trọng sự đa dạng của thế giới và cách mà ngôn ngữ đóng vai trò như một cầu nối giữa con người với nhau. Nói chung, tôi cảm thấy được truyền cảm hứng và động lực để tiếp tục hành trình học ngôn ngữ của mình, và đó là lý do tại sao tôi thấy quảng cáo này không chỉ hay mà còn đặc biệt hữu ích.)

Từ vựng ghi điểm trong bài mẫu

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
Stand outPhrasal verbNổi bật, khác biệt so với người khác
AuthenticityNounSự chân thực, đặc tính của việc là thật và thực tế
PracticalityNounKhả năng thực tiễn, đặc tính của việc có ích hoặc hoạt động trong các tình huống thực tế
GatewayNounCửa ngõ, một lối vào hoặc điểm khởi đầu dẫn đến điều gì đó khác
Dispels the mythVerb phrasePhá bỏ quan điểm sai lầm, sửa chữa một niềm tin sai lầm hoặc quan điểm sai lầm
User-friendlyAdjDễ sử dụng cho người dùng, dễ dàng trong việc điều hướng và sử dụng đối với người dùng

Mẫu IELTS Speaking Part 3 – Describe a good advertisement that you think is useful

Trong IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ cần trả lời những câu hỏi mở rộng và giải thích chi tiết về cách quảng cáo tác động đến con người hiện nay. Câu hỏi này giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng lập luận logic – là những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao.

How do advertisements influence consumer behavior?

Bài mẫu:

Advertising significantly influences consumer behavior, primarily through brand awareness and emotional triggers. Repeated exposure to brands like Coca-Cola subconsciously builds trust, encouraging purchases. Emotional triggers, such as happiness or nostalgia, can lead to impulsive purchasing by appealing to feelings over practical considerations. However, skepticism and transparency are increasing as consumers adopt a critical approach, researching products and using ad-blocking technologies. While advertising remains a potent tool, its effectiveness is shaped by consumer awareness and evolving technology.

(Quảng cáo ảnh hưởng đáng kể đến hành vi người tiêu dùng, chủ yếu thông qua nhận thức về thương hiệu và yếu tố kích thích cảm xúc. Việc lặp lại hình ảnh của các thương hiệu như Coca-Cola xây dựng lòng tin một cách vô thức, từ đó thúc đẩy hành vi mua sắm. Các yếu tố kích thích cảm xúc như hạnh phúc hay hoài niệm có thể dẫn đến mua sắm ngẫu hứng khi cảm xúc lấn át các yếu tố thực tế. Tuy nhiên, sự hoài nghi và tính minh bạch đang gia tăng khi người tiêu dùng ngày càng tiếp cận thông tin một cách thận trọng, tìm hiểu kỹ về sản phẩm và sử dụng công nghệ chặn quảng cáo. Dù quảng cáo vẫn là công cụ mạnh mẽ nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc vào nhận thức người tiêu dùng và sự phát triển công nghệ ngày càng nhiều hơn.)

Từ vựng ghi điểm trong câu trả lời:

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
Brand awarenessNoun phraseNhận thức về thương hiệu
Subconsciously build trustVerb phraseXây dựng sự tin tưởng từ trong tiềm thức
Emotional triggersNoun phraseYếu tố kích thích cảm xúc
Impulsive purchasingNoun phraseMua sắm ngẫu hứng
Practical considerationsNoun phraseYếu tố thực tế
SkepticismNounSự hoài nghi
TransparencyNounTính minh bạch
Ad-blocking technologiesNoun phraseCông nghệ chặn quảng cáo
Critical approachNoun phraseCách tiếp cận phê phán
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi How do advertisements influence consumer behavior?
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi How do advertisements influence consumer behavior?

What has changed in advertising over the years?

Bài mẫu:

Advertising has evolved significantly, reflecting advancements in technology and changes in consumer behavior. Traditional media like radio and print offered static content with limited engagement but today’s digital platforms enable real-time interaction. Social media platforms such as Facebook and Instagram make advertising more personalized and data-driven, enhancing effectiveness. Vibrant billboards and neon signs placed in high-foot traffic areas have also become visually captivating tools. This evolution has transformed advertising into a dynamic, interactive and consumer-focused approach.

(Quảng cáo đã phát triển mạnh mẽ, phản ánh sự tiến bộ công nghệ và thay đổi trong hành vi người tiêu dùng. Các phương tiện truyền thông truyền thống như radio và báo in chỉ cung cấp nội dung tĩnh với mức độ tương tác hạn chế nhưng ngày nay, các nền tảng kỹ thuật số cho phép tương tác thời gian thực. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram giúp quảng cáo trở nên cá nhân hóa dựa trên dữ liệu, giúp tăng cường hiệu quả. Bảng quảng cáo lớn và biển hiệu đèn neon sống động, đặt tại các khu vực có lượng người qua lại cao, cũng trở thành công cụ thu hút về mặt thị giác. Sự phát triển này đã biến quảng cáo thành một phương pháp tiếp cận năng động, tăng sự tương tác và tập trung vào người tiêu dùng.)

Từ vựng ghi điểm trong câu trả lời:

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
MediaNounPhương tiện truyền thông
BillboardsNounBảng quảng cáo lớn
Neon signsNounBiển hiệu đèn neon
VibrantAdjectiveSống động
Visually captivatingAdj phraseThu hút về mặt thị giác
EvolveVerbPhát triển, tiến hóa
AdvancementNounSự tiến bộ
Consumer behaviorNounHành vi người tiêu dùng
Static contentNounNội dung tĩnh
Real-time interactionNounTương tác thời gian thực
High-foot trafficNounLượng người qua lại cao
PersonalizedAdjectiveCá nhân hóa
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi What has changed in advertising over the years?
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi What has changed in advertising over the years?

How do you feel about the effect of advertisements on children?

Bài mẫu:

Advertisements often negatively affect children by using bright colors, catchy jingles and beloved characters to create excitement, pressuring them to want unnecessary and expensive items. This can strain family finances and cause stress for parents who must refuse their requests. Additionally, ads may shift children’s focus from creative activities to material goods, impacting their development. Setting boundaries on advertising and encouraging activities like sports or reading can help children value experiences and friendships over possessions.

(Quảng cáo thường ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em bằng cách sử dụng màu sắc rực rỡ, giai điệu cuốn hút và nhân vật yêu thích để kích thích sự hứng thú, khiến trẻ liên tục đòi hỏi những món đồ không cần thiết và đắt đỏ. Điều này có thể gây áp lực tài chính cho gia đình, khiến các bậc phụ huynh trở nên căng thẳng khi buộc phải từ chối yêu cầu của con. Ngoài ra, quảng cáo có thể khiến trẻ mất hứng thú với các hoạt động sáng tạo, làm ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện. Việc thiết lập ranh giới đối với quảng cáo và khuyến khích trẻ tham gia thể thao hoặc đọc sách sẽ giúp trẻ coi trọng trải nghiệm và tình bạn hơn là sở hữu vật chất.)

Từ vựng ghi điểm trong câu trả lời:

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
Bright colorsNoun phraseMàu sắc sáng
Catchy jinglesNoun phraseBài hát dễ nhớ, thu hút
Beloved charactersNoun phraseNhân vật yêu thích
Creative activitiesNoun phraseHoạt động sáng tạo
BoundariesNounGiới hạn
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi How do you feel about the effect of advertisements on children?
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi How do you feel about the effect of advertisements on children?

How have online ads changed the way companies approach their audience?

Bài mẫu:

Online ads have transformed how businesses connect with consumers by using data-driven marketing to target specific audiences. Personalization enhances the customer experience by tailoring ads to individual preferences, improving engagement and conversions. Interactive elements like videos and quizzes create immersive experiences, fostering stronger brand-consumer relationships. This strategic, cost-effective approach maximizes budgets while maintaining meaningful connections, distinguishing online ads from traditional advertising.

(Quảng cáo trực tuyến đã thay đổi cách doanh nghiệp kết nối với người tiêu dùng bằng cách sử dụng tiếp thị dựa trên dữ liệu để nhắm đến đối tượng cụ thể. Việc cá nhân hóa cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách tùy chỉnh quảng cáo theo sở thích cá nhân, tăng cường tương tác và tỷ lệ chuyển đổi. Các yếu tố tương tác như video và câu đố tạo ra trải nghiệm sống động, thúc đẩy mối quan hệ bền chặt hơn giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Phương pháp chiến lược và tiết kiệm chi phí này tối ưu hóa ngân sách quảng cáo trong khi vẫn duy trì kết nối, tạo nên sự khác biệt so với quảng cáo truyền thống.)

Từ vựng ghi điểm trong câu trả lời:

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
PersonalizationNounCá nhân hóa
InteractiveAdjectiveTương tác
Immersive experiencesNoun phraseTrải nghiệm nhập vai
Cost-effectiveAdjectiveTiết kiệm chi phí
Gợi ý cách trả lời câu hỏi How have online ads changed the way companies approach their audience?
Gợi ý cách trả lời câu hỏi How have online ads changed the way companies approach their audience?

Do you believe ads are always truthful about the products they promote?

Bài mẫu:

No, advertisements are not always entirely truthful. They often focus on the best aspects of a product, overlooking potential drawbacks. This approach is intended to make products look more appealing to customers, which can sometimes create a misleading image of the product.

Moreover, some ads may even exaggerate the benefits of a product. For example, a skincare ad might claim instant results or dramatic changes, even though such effects are unlikely. These exaggerations tap into consumers’ desires, leading to higher sales but may not always deliver on promises.

Although regulatory bodies like the FTC require truthful advertising, there are still ways companies can bypass strict regulations, especially in digital marketing. Blurred boundaries in online spaces enable some advertisers to stretch the truth, allowing misleading ads to persist.

(Không, quảng cáo không phải lúc nào cũng hoàn toàn trung thực. Chúng thường tập trung vào những khía cạnh tốt nhất của sản phẩm, bỏ qua những hạn chế tiềm tàng. Cách tiếp cận này nhằm làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn trong mắt khách hàng, đôi khi tạo ra hình ảnh không chính xác về sản phẩm.

Hơn nữa, một số quảng cáo còn phóng đại lợi ích của sản phẩm. Ví dụ, một quảng cáo chăm sóc da có thể khẳng định kết quả ngay lập tức hoặc thay đổi đáng kể, mặc dù những hiệu quả này có thể khó đạt được. Những phóng đại này nhằm khai thác mong muốn của người tiêu dùng, tăng doanh số nhưng có thể không luôn đáp ứng được kỳ vọng.

Mặc dù các cơ quan quản lý như FTC yêu cầu quảng cáo trung thực nhưng vẫn có cách để các công ty vượt qua các quy định nghiêm ngặt, đặc biệt trong tiếp thị kỹ thuật số. Ranh giới mờ nhạt trong không gian trực tuyến cho phép một số nhà quảng cáo phóng đại sự thật, khiến quảng cáo gây hiểu lầm vẫn tiếp tục tồn tại.)

Từ vựng ghi điểm trong câu trả lời:

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
DrawbackNounHạn chế
MisleadingAdjGây hiểu lầm
ExaggerateVerbPhóng đại
Regulatory bodiesNoun phraseCơ quan quản lý
Blurred boundariesNoun phraseRanh giới mờ nhạt
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi Do you believe ads are always truthful about the products they promote?
Gợi ý cách trả lời cho câu hỏi Do you believe ads are always truthful about the products they promote?

How do you think the role of advertising will change in the future?

Bài mẫu:

Advertising is likely to become more personalized and targeted as advancements in data analytics enable companies to better understand consumer preferences. By collecting and analyzing vast amounts of consumer data, brands can deliver ads that resonate more with individual needs and interests, creating a more relevant and engaging experience.

In addition, virtual and augmented reality technologies are expected to play a significant role in transforming advertising. These tools offer immersive and interactive experiences, allowing consumers to experience products in a virtual setting before making a purchase. This shift could redefine the way people interact with brands and products.

(Quảng cáo có khả năng sẽ trở nên cá nhân hóa và nhắm mục tiêu nhiều hơn khi công nghệ phân tích dữ liệu tiến bộ, giúp các công ty hiểu rõ hơn về sở thích của người tiêu dùng. Bằng cách thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, các thương hiệu có thể cung cấp quảng cáo phù hợp hơn với nhu cầu và sở thích cá nhân, tạo nên một trải nghiệm thú vị và hấp dẫn hơn.

Bên cạnh đó, công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường dự kiến sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi ngành quảng cáo. Các công cụ này mang đến trải nghiệm sống động và tương tác, cho phép người tiêu dùng trải nghiệm sản phẩm trong một không gian ảo trước khi quyết định mua hàng. Sự thay đổi này có thể thay đổi cách mọi người tương tác với thương hiệu và sản phẩm.)

Từ vựng ghi điểm trong câu trả lời:

Từ vựngTừ loạiDịch nghĩa
TargetedAdjNhắm mục tiêu
Data analyticsNoun phrasePhân tích dữ liệu
Consumer dataNoun phraseDữ liệu người tiêu dùng
Virtual realityNoun phraseThực tế ảo
Augmented realityNoun phraseThực tế tăng cường
ImmersiveAdjSống động, bao trùm
Gợi ý cách trả lời câu hỏi How do you think the role of advertising will change in the future?
Gợi ý cách trả lời câu hỏi How do you think the role of advertising will change in the future?

Từ vựng chủ đề “describe a good advertisement that you think is useful”

Khi nói về quảng cáo hiệu quả, việc sử dụng từ vựng chính xác có thể giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hấp dẫn. Những từ vựng này không chỉ hỗ trợ trong phần thi Speaking mà còn là công cụ hữu ích trong việc diễn đạt quan điểm của bạn về các quảng cáo mà bạn cho là hữu ích.

Từ vựng phổ biến chủ đề Advertising

Dưới đây là những từ vựng thường gặp trong chủ đề Advertising mà ESLA Speak đã tổng hợp, giúp bạn tự tin hơn khi nói hoặc viết về chủ đề này trong các kỳ thi.

Từ vựng (từ loại)Phiên âmDịch nghĩa
Commercial (noun)/kəˈmɜːrʃl/Quảng cáo
Imagery (noun)/ˈɪməʤəri/Hình ảnh biểu trưng
Tantalizing (adjective)/ˈtæn.tə.laɪ.zɪŋ/Hấp dẫn, cuốn hút
Grating (adjective)/ˈɡreɪ.tɪŋ/Âm thanh chói tai
Pop-up (noun)/ˈpɒp.ʌp/Quảng cáo ăn theo
Subconscious (adjective)/səbˈkɒn.ʃəs/Tiềm thức
Subliminal (adjective)/səˈblɪm.ɪ.nəl/Kích thích tiềm thức
Billboard (noun)/ˈbɪl.bɔːrd/Biển quảng cáo
Flyer (noun)/ˈflaɪ.ər/Tờ rơi
Jingle (noun)/ˈdʒɪŋ.ɡl/Nhạc hiệu (điệu nhạc đặc trưng của một thương hiệu)
Stimulate (verb)/ˈstɪm.jʊ.leɪt/Kích thích
Telemarketing (noun)/ˌtel.əˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Tiếp thị qua điện thoại
Catchphrase (noun)/ˈkætʃ.freɪz/Câu khẩu hiệu
Bombard (verb)/bɒmˈbɑːrd/Ném bom
Impressionable (adjective)/ɪmˈprɛʃənəbl/Dễ bị tổn thương
Franchise (noun)/ˈfræn.tʃaɪz/Nhượng quyền thương mại
Sponsorship (noun)/ˈspɒn.sə.ʃɪp/Sự tài trợ
Eye-catching (adjective)/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/Hút mắt
Catchy (adjective)/ˈkætʃ.i/Dễ nhớ
Persuasive (adjective)/pərˈsweɪ.sɪv/Có tính thuyết phục
Branding (noun)/ˈbrænd.ɪŋ/Làm thương hiệu
Features (noun)/ˈfiː.tʃərz/Những đặc trưng của thương hiệu
Circulation (noun)/ˌsɜːr.kjəˈleɪ.ʃən/Tổng số phát hành
Promotion (noun)/prəˈmoʊ.ʃən/Khuyến mại
Publicity (noun)/pʌbˈlɪs.ɪ.ti/Sự công khai
Readership (noun)/ˈriː.dər.ʃɪp/Độc giả
Complimentary (adjective)/ˌkɒmplɪˈmentəri/Mang tính ngợi ca
Mailshot (noun)/ˈmeɪl.ʃɒt/Quảng cáo qua đường bưu điện
Up-to-date (adjective)/ˈʌp.təˌdeɪt/Hợp mốt
Attention-grabbing (adjective)/əˈtɛn.ʃənˌɡræb.ɪŋ/Thu hút sự chú ý
Campaign (noun)/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Junky ads (noun)/ˈdʒʌŋ.ki ædz/Quảng cáo rác
Compelling (adjective)/kəmˈpɛl.ɪŋ/Hấp dẫn, thuyết phục
Curiosity (noun)/kjʊəˈrɪ.ə.ti/Tính tò mò
Offers and promos (noun phrase)/ˈɒf.ərz ənd ˈprəʊ.məʊz/Ưu đãi và khuyến mãi
Consumption patterns (noun phrase)/kənˈsʌmp.ʃən ˈpæt.ənz/Mô hình tiêu dùng
Societal trends (noun phrase)/səˈsaɪ.ə.təl trɛndz/Xu hướng xã hội
Sponsored content (noun phrase)/ˈspɒn.sə.d ˈkɒn.tent/Nội dung được tài trợ
Advertising fatigue (noun phrase)/ˌæd.vəˈtaɪ.zɪŋ fəˈtiːɡ/Sự mệt mỏi do quảng cáo quá nhiều
Gigantic billboards (noun phrase)/dʒaɪˈɡæntɪk ˈbɪl.bɔːdz/Biển quảng cáo cỡ lớn
Các từ vựng phổ biến chủ đề Advertising
Các từ vựng phổ biến chủ đề Advertising

Idiom và collocation thường gặp

Trong tiếng Anh, việc sử dụng idioms (thành ngữ) và collocations (cụm từ) không chỉ giúp làm phong phú ngôn ngữ mà còn tạo ra những cách diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng khám phá một số idioms và collocations thường gặp trong chủ đề này để nâng cao khả năng giao tiếp.

Idiom/ CollocationDịch nghĩa
Dispels the mythXóa bỏ các quan điểm sai lầm
Engaging mannerCách tiếp cận hấp dẫn
Are bombarded withBị tấn công dồn dập bởi
Drowning in adsBị chìm trong quảng cáo
Tug at your heartstringsChạm đến tâm hồn của bạn
Resorting to shocking imagerySử dụng hình ảnh gây sốc
Worm one’s way intoĂn sâu vào tâm trí
Emotionally resonantTương đồng về cảm xúc
To live up to its hypeXứng đáng với lời quảng cáo
Product placementVị trí sản phẩm
Celebrity endorsementSự chứng thực của người nổi tiếng
To be inclined to purchaseCó thể sẽ mua
Potential customersKhách hàng tiềm năng
To turn someone offKhiến ai đó mất hứng
Website trafficMật độ người truy cập trang web
Brand awarenessSự nhận thức về thương hiệu
Advertising agencyCông ty quảng cáo
Advertising budgetNgân sách quảng cáo
Brand loyaltyMức độ trung thành với thương hiệu
Niche productSản phẩm hướng đến một đối tượng đặc biệt
Call to actionHành động kêu gọi
To cold callTiếp cận khách hàng qua điện thoại
To go viralTrở nên cực kỳ thịnh hành
Mailing listDanh sách người gửi mail quảng cáo
Junk mailThư rác
Low-budget marketing ideaÝ tưởng tiếp thị tốn ít kinh phí
Mass mediaTruyền thông đại chúng
Press releaseThông cáo báo chí
To place an advertĐặt quảng cáo ở đâu
Prime timeGiờ cao điểm
To show advertsTrình chiếu quảng cáo
Target audienceKhách hàng mục tiêu
Word of mouthLời truyền miệng
Customer databaseDữ liệu của khách hàng
Invasion of privacySự xâm phạm quyền riêng tư
Peak viewing timeKhoảng thời gian vàng/giờ xem cao điểm
A click-through rateTỷ lệ người nhấp vào quảng cáo
Pay-per-click adsQuảng cáo trả phí cho mỗi lần nhấp
To flick through a magazineLướt qua tờ tạp chí
Catchy tuneGiai điệu bắt tai
Guerrilla marketingTiếp thị du kích
Misleading wordsCác từ ngữ gây hiểu lầm
To buy things impulsivelyMua đồ một cách bốc đồng
Các idiom và collocation thường gặp về chủ đề Advertising
Các idiom và collocation thường gặp về chủ đề Advertising

Câu hỏi thường gặp

Khi bạn được yêu cầu mô tả một quảng cáo tốt và hữu ích, điều quan trọng là bạn phải tổ chức suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một vài hướng dẫn để giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi speaking của mình.

Làm thế nào để đạt điểm cao khi gặp chủ đề describe a good advertisement that you think is useful?

Để đạt điểm cao, hãy chú trọng vào việc mô tả rõ ràng những yếu tố hấp dẫn của quảng cáo, đồng thời đưa ra ví dụ cụ thể và liên kết ý kiến cá nhân với thông điệp của quảng cáo.

  • Sử dụng từ vựng phù hợp ngữ cảnh: Để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn, hãy tích cực sử dụng từ vựng quảng cáo như “eye-catching”, “persuasive”, “engaging”… Ví dụ, bạn có thể nói về một quảng cáo truyền hình của một sản phẩm làm đẹp đã sử dụng hình ảnh sắc nét và âm thanh hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người xem. Sử dụng ngôn ngữ phong phú sẽ giúp bạn nổi bật hơn trong mắt giám khảo.
  • Sử dụng các ví dụ thực tế: Khi trình bày, việc đưa ra các ví dụ thực tế từ cuộc sống sẽ làm cho bài nói của bạn thêm phần thuyết phục. Bạn có thể kể về một quảng cáo mà bạn đã thấy trên mạng xã hội, mô tả cách mà nó đã ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của bạn. Chẳng hạn, một quảng cáo về sản phẩm chăm sóc da có thể đã khiến bạn quyết định thử nghiệm sản phẩm đó vì các đánh giá tích cực.
  • Luyện tập cách nói lưu loát và tự tin: Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nói một cách tự nhiên và tự tin hơn. Hãy tham gia vào các buổi thuyết trình hoặc hội thoại để làm quen với áp lực. Việc này không chỉ giúp cải thiện khả năng nói mà còn tăng cường sự tự tin của bạn trong phòng thi.
Để đạt điểm cao, hãy chú trọng vào việc mô tả rõ ràng những yếu tố hấp dẫn của quảng cáo
Để đạt điểm cao, hãy chú trọng vào việc mô tả rõ ràng những yếu tố hấp dẫn của quảng cáo

Làm thế nào để tự luyện tập speaking hiệu quả?

Để tự luyện tập Speaking hiệu quả, hãy duy trì thói quen nói tiếng Anh hàng ngày, sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh online và tham gia vào các buổi thực hành nhóm, cụ thể như sau:

  • Chuẩn bị chủ đề và bài nói liên quan: Đầu tiên, bạn nên chọn một chủ đề cụ thể và lập dàn ý cho bài nói. Việc này sẽ giúp bạn nắm rõ những điểm chính cần đề cập, tạo nền tảng vững chắc cho việc trình bày. Chẳng hạn, nếu bạn chọn chủ đề “Quảng cáo thực phẩm”, hãy ghi chú những ưu điểm và cách quảng cáo đã ảnh hưởng đến bạn.
  • Tự luyện tập trước gương: Khi luyện tập trước gương, bạn có thể dễ dàng nhận ra cách diễn đạt và ngôn ngữ cơ thể của mình. Quan sát phản chiếu của bản thân giúp bạn điều chỉnh biểu cảm và phong thái khi nói. Đừng ngại thử nghiệm với nhiều giọng điệu và cách nhấn mạnh để làm cho bài nói trở nên hấp dẫn hơn.
  • Ghi âm và điều chỉnh ngữ điệu, phát âm: Ghi âm lại bài nói của bạn và nghe lại sẽ giúp bạn phát hiện những điểm cần cải thiện, từ phát âm đến ngữ điệu. Hãy lắng nghe để tự đánh giá sự tự nhiên và lưu loát trong cách trình bày của bạn. Việc này sẽ tạo điều kiện để bạn chỉnh sửa và nâng cao kỹ năng nói của mình.
  • Nhờ người có chuyên môn giúp đỡ: Tìm kiếm sự phản hồi từ những người có chuyên môn, như giáo viên hoặc bạn bè – những người thông thạo ngôn ngữ, sẽ giúp bạn nhận ra những điểm yếu mà bạn có thể chưa thấy. Họ có thể cung cấp những mẹo và chiến lược hữu ích để cải thiện kỹ năng speaking của bạn.
  • Luyện tập với app ELSA Speak: ELSA Speak là một ứng dụng luyện nói tiếng Anh rất hiệu quả, đặc biệt phù hợp với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Ứng dụng cung cấp nhiều gói học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và độ lưu loát. Trong đó, gói học ELSA Premium cực kì phù hợp với những ai đang luyện thi IELTS Speaking. Đặc biệt, tính năng nhận diện giọng nói từ ELSA có thể đánh giá khả năng nói của bạn và đưa ra phản hồi nhanh chóng, giúp bạn tự tin hơn khi vào phòng thi.
Một số phương pháp để tự luyện tập speaking hiệu quả
Một số phương pháp để tự luyện tập speaking hiệu quả

>> Xem thêm:

Như vậy, ELSA Speak đã cùng bạn khám phá cách để describe a good advertisement that you think is useful một cách hiệu quả. Việc sử dụng từ vựng phong phú và luyện tập nói tự nhiên sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. Để nâng cao khả năng giao tiếp và phát âm tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các Khóa học luyện thi tiếng Anh cũng như ứng dụng học tiếng Anh hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay!