ELSA Speak sẽ giúp bạn nâng cao điểm số với chủ đề Describe a party that you enjoyed bằng cách cung cấp cho bạn những bài mẫu với các luận điểm chặt chẽ, từ vựng và cấu trúc câu đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu nhé! 

Đề bài topic Describe a party that you enjoyed trong IELTS Speaking part 2

Đề bài: Describe a time when you went to a party that you enjoyed

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

You should say:

  • What kind of party it was
  • When and where the party was held
  • What did people do during the party
  • And explain why you enjoyed this party.
Describe a time when you went to a party that you enjoyed
Describe a time when you went to a party that you enjoyed

Dàn ý tham khảo topic Describe a party that you enjoyed – IELTS Speaking part 2

Dàn bài mẫu: 

Introduction: Well, I’m going to talk about a birthday party I had last year. It was a surprise party that my friends organized for me.

Body:

  • They held it at a small, cozy cafe in the city center. The cafe was decorated with balloons, streamers, and my favorite photos.
  • All my closest friends and family were there, and they prepared a delicious cake for me.
  • We played games, sang songs, and had a lot of fun.

Conclusion: I really enjoyed the party because it made me feel loved and appreciated. It was a night I’ll never forget.

Dàn ý tham khảo topic Describe a party that you enjoyed - IELTS Speaking part 2
Dàn ý tham khảo topic Describe a party that you enjoyed – IELTS Speaking part 2

Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc luyện thi IELTS Speaking, đừng lo lắng!!! ELSA Premium với bộ 3 tính năng ELSA Pro – ELSA AI – ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn ôn luyện và vượt qua kỳ thi IELTS dễ dàng!

Bài mẫu topic Describe a party that you enjoyed IELTS Speaking part 2

Bài mẫu 1

Bài mẫu: Well, I recently attended a fantastic birthday party for one of my closest friends, Sarah. It was held last summer in her backyard, and it was a truly memorable experience.

The party had a very relaxed, casual atmosphere. It was a barbecue, which was perfect for a warm summer evening. Sarah had decorated her backyard beautifully with fairy lights and colorful banners. The ambiance was so inviting and perfect for a gathering of friends.

The food was delicious! There was a variety of grilled dishes, from classic burgers and hot dogs to more exotic options like marinated chicken and vegetable skewers. The aroma of the barbecue filled the air, making everyone’s mouth water.

Apart from the food, there were plenty of fun activities. We played traditional outdoor games like badminton and cornhole. There was also a karaoke machine that provided endless laughter as we took turns singing our favorite songs.

What made this party so special was the sense of community and togetherness. It felt like a close-knit group of friends enjoying each other’s company without any stress or formality. We shared stories, laughed, and created lasting memories.

It’s rare to have such a relaxed and enjoyable gathering. The atmosphere was so comfortable that we were able to have open and honest conversations. I left the party feeling more connected to my friends than ever before.

Describe a party that you enjoyed - Bài mẫu 1
Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu 1

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Fantastic/fænˈtæstɪk/Tuyệt vời
Memorable/ˈmɛmərəbl/Đáng nhớ
Relax/rɪˈlæk/Thư giãn
Casual/ˈkæʒuəl/Thoải mái, giản dị
Atmosphere/ˈætməsfɪr/Bầu không khí
Inviting/ɪnˈvaɪtɪŋ/Hấp dẫn, mời gọi
Variety/vəˈraɪəti/Sự đa dạng
Exotic/ɪɡˈzɒtɪk/Kỳ lạ, ngoại lai
Aroma/əˈroʊmə/Mùi thơm
Community/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Togetherness/təˈɡɛðərnəs/Sự đoàn kết
Close-knit/kloʊsˈnɪt/Khăng khít
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực
Bảng từ vựng bài mẫu 1

Dịch nghĩa: Vâng, gần đây tôi đã tham dự một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời của một trong những người bạn thân nhất của tôi, Sarah. Bữa tiệc được tổ chức vào mùa hè năm ngoái tại sân sau nhà cô ấy và đó thực sự là một trải nghiệm đáng nhớ.

Bữa tiệc có bầu không khí rất thoải mái, giản dị. Đó là một bữa tiệc nướng, hoàn hảo cho một buổi tối mùa hè ấm áp. Sarah đã trang trí sân sau nhà mình thật đẹp bằng đèn cổ tích và biểu ngữ đầy màu sắc. Không khí thật hấp dẫn và hoàn hảo cho một buổi tụ tập bạn bè.

Đồ ăn rất ngon! Có nhiều món nướng, từ bánh mì kẹp thịt và xúc xích cổ điển đến những lựa chọn kỳ lạ hơn như thịt gà ướp và xiên rau. Mùi thơm của bữa tiệc nướng lan tỏa trong không khí, khiến mọi người đều thèm thuồng.

Ngoài đồ ăn, còn có rất nhiều hoạt động vui chơi. Chúng tôi chơi các trò chơi ngoài trời truyền thống như cầu lông và ném bao ngô. Ngoài ra còn có một máy karaoke mang đến tiếng cười bất tận khi chúng tôi thay phiên nhau hát những bài hát yêu thích của mình.

Điều làm cho bữa tiệc này trở nên đặc biệt chính là tinh thần cộng đồng và sự đoàn kết. Cảm giác như một nhóm bạn gắn bó tận hưởng sự đồng hành của nhau mà không có bất kỳ căng thẳng hay gì khác. Chúng tôi chia sẻ những câu chuyện, cười đùa và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.

Thật hiếm khi có một buổi tụ họp thoải mái và thú vị như vậy. Không khí thoải mái đến mức chúng tôi có thể trò chuyện cởi mở và trung thực. Tôi rời khỏi bữa tiệc với cảm giác gắn kết với bạn bè hơn bao giờ hết.

Bài mẫu 2

Bài mẫu: So, one of the most memorable parties I’ve ever attended was actually my own birthday party a couple of years ago. It was a pretty big deal because I was turning 25, so I wanted to celebrate with all my loved ones.

We decided to have the party in my parents’ backyard, which we decked out with colorful decorations, fairy lights, and balloons. The weather was perfect – sunny with a gentle breeze. It was the ideal setting for a fun-filled evening.

What really made the party special were the people. I invited friends from different stages of my life, from school to work, and of course, my family. It was great to see everyone together, catching up and having a good time.

The food was another highlight. We had a barbecue with a variety of grilled meats and veggies, as well as some delicious homemade side dishes and desserts. It was a feast! The aroma of the barbecue filled the air, adding to the festive atmosphere.

Overall, the combination of great company, delicious food, and a beautiful setting made it a truly unforgettable birthday party. It was a wonderful way to celebrate a milestone birthday with the people I care about most.

Describe a party that you enjoyed - Bài mẫu 2
Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu 2

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Memorable/ˈmemərəbl/Đáng nhớ
Decked out/dɛkt aʊt/Trang trí
Ideal/aɪˈdiəl/Lý tưởng
Highlight/ˈhaɪlaɪt/Điểm nổi bật
Barbecue/ˈbɑːrbɪkjuː/Tiệc nướng
Aroma/əˈroʊmə/Mùi thơm
Festive/ˈfɛstɪv/Lễ hội, vui tươi
Milestone/ˈmaɪlstəʊn/Cột mốc
Bảng từ vựng bài mẫu 2

Dịch nghĩa: Vậy nên, một trong những bữa tiệc đáng nhớ nhất mà tôi từng tham dự thực ra là tiệc sinh nhật của chính tôi cách đây vài năm. Đó là một sự kiện khá lớn vì tôi đã bước sang tuổi 25, vì vậy tôi muốn ăn mừng cùng tất cả những người thân yêu của mình.

Chúng tôi quyết định tổ chức tiệc ở sân sau nhà bố mẹ tôi, chúng tôi trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc, đèn cổ tích và bóng bay. Thời tiết hoàn hảo – nắng với làn gió nhẹ. Đó là bối cảnh lý tưởng cho một buổi tối vui vẻ.

Điều thực sự làm cho bữa tiệc trở nên đặc biệt là những người tham dự. Tôi đã mời những người bạn ở nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc sống của mình, từ trường học đến công việc, và tất nhiên là cả gia đình tôi. Thật tuyệt khi thấy mọi người cùng nhau, hàn huyên và có khoảng thời gian vui vẻ.

Đồ ăn cũng là một điểm nhấn khác. Chúng tôi đã tổ chức tiệc nướng với nhiều loại thịt nướng và rau củ, kèm theo một số món ăn kèm và món tráng miệng tự làm ngon tuyệt. Thực sự là một bữa tiệc lớn đấy! Mùi thơm của tiệc nướng tràn ngập không khí, làm tăng thêm bầu không khí lễ hội.

Nhìn chung, sự kết hợp giữa những người bạn tuyệt vời, đồ ăn ngon và bối cảnh tuyệt đẹp đã tạo nên một bữa tiệc sinh nhật thực sự khó quên. Đó là một cách tuyệt vời để kỷ niệm sinh nhật quan trọng với những người mà tôi quan tâm nhất.

Bài mẫu 3

Bài mẫu: I recently had the pleasure of attending a memorable birthday celebration for my close friend, Anna. Hosted in her backyard last summer, the party exuded a relaxed and convivial atmosphere. The barbecue, perfectly suited for the warm evening, served as the centerpiece, with a delightful array of grilled delights ranging from classic burgers and hot dogs to succulent marinated chicken and vegetable skewers. The mouthwatering aroma permeated the air, creating an atmosphere of anticipation.

Beyond the culinary delights, the evening offered a range of engaging activities. Guests enjoyed a spirited game of badminton and cornhole, while the karaoke setup provided ample opportunities for laughter and lighthearted entertainment. The true essence of the party, however, lay in the genuine camaraderie and relaxed ambiance. It was a rare occasion where friends could gather without any pretense, fostering open and honest conversations. I particularly cherished the opportunity to reconnect with old friends and forge new connections. The relaxed setting facilitated deep and meaningful conversations, leaving me feeling more connected to my circle than ever before.

Describe a party that you enjoyed - Bài mẫu 3
Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu 3

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
exuded/ɪɡˈzjuːd/Tỏa ra, bốc ra
convivial/kənˈvɪv.i.əl/Thân mật, vui vẻ, hòa đồng
culinary/ˈkʌl.ɪ.nər.i/(thuộc) ẩm thực
delights/dɪˈlaɪts/Món ngon, thú vui
succulent/ˈsʌk.jə.lənt/Mọng nước, ngon ngọt
permeated/ˈpɜː.mi.eɪ.tɪd/Tỏa khắp, lan tỏa
spirited/ˈspɪr.ɪ.tɪd/Sôi nổi, nhiệt tình
camaraderie/ˌkæm.əˈrɑːd.ər.i/Tình bạn, tình đồng chí
pretense/prɪˈtens/Vờ vịn, giả tạo
facilitated/fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tɪd/Tạo điều kiện, tạo thuận lợi
Bảng từ vựng bài mẫu 3

Dịch nghĩa: Gần đây, tôi đã có vinh dự tham dự một bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ cho người bạn thân của mình, Anna. Được tổ chức tại sân sau nhà cô ấy vào mùa hè năm ngoái, bữa tiệc toát lên một bầu không khí thư giãn và thân mật. Bữa tiệc nướng, hoàn hảo cho buổi tối ấm áp, là tâm điểm của buổi tiệc, với một loạt các món nướng hấp dẫn từ những chiếc burger và xúc xích cổ điển đến những xiên thịt gà ướp gia vị thơm ngon và xiên rau củ. Hương thơm hấp dẫn lan tỏa khắp không gian, tạo nên một bầu không khí háo hức.

Ngoài những món ăn ngon, buổi tối còn có nhiều hoạt động thú vị. Khách mời đã tận hưởng một trận đấu cầu lông sôi động và trò chơi ném bao, dàn karaoke mang lại tiếng cười và giải trí nhẹ nhàng cho mọi người. Tuy nhiên, bản chất thực sự của bữa tiệc nằm ở tình bạn chân thành và bầu không khí thư giãn. Đó là một dịp hiếm hoi để bạn bè có thể tụ tập mà không cần giả tạo, thúc đẩy những cuộc trò chuyện cởi mở và chân thành. Tôi đặc biệt trân trọng cơ hội để kết nối lại với bạn bè cũ và tạo ra những mối liên hệ mới. Bối cảnh thư giãn tạo điều kiện cho những cuộc trò chuyện sâu sắc và ý nghĩa, khiến tôi cảm thấy gắn kết hơn bao giờ hết với vòng tròn bạn bè của mình.

Bài mẫu 4

Bài mẫu: I would like to talk about an unforgettable birthday party I attended last summer. It was a celebration for my best friend, Anya, who turned 20. The party was held in a charming, rustic-style barn that had been transformed into a vibrant and festive venue.

The atmosphere was simply magical. Twinkling fairy lights adorned the barn’s wooden beams, creating a warm and inviting ambiance. Hay bales covered in colorful blankets served as cozy seating areas, and there was a live band playing a mix of classic rock and contemporary hits. The combination of the rustic setting and modern touches made for a truly unique and memorable experience.

The food was another highlight of the party. A variety of delicious dishes was served, including a mouthwatering barbecue, fresh salads, and an array of delectable desserts. There was even a custom-made cake that was a perfect replica of Anya’s favorite book. The food was not only delicious but also beautifully presented, adding to the overall festive atmosphere.

One of the most memorable moments of the evening was when Anya and her closest friends gave heartfelt speeches. It was clear how much they cared about her, and their words brought tears to many people’s eyes. The party was a wonderful celebration of Anya’s life and friendships.

What made this party so special was the sense of community and belonging that I felt. It was a gathering of people who genuinely cared about each other, and the atmosphere was filled with love, laughter, and joy. I left the party feeling incredibly grateful for my friendship with Anya and for the wonderful memories we had created together.

Describe a party that you enjoyed - Bài mẫu 4
Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu 4

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Unforgettable/ʌnfəˈɡɛtəbl/Không thể quên
Charming/ˈtʃɑːrmɪŋ/Quyến rũ
Rustic/ˈrʌstɪk/Mộc mạc
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi động
Festive/ˈfɛstɪv/Lễ hội
Ambiance/ˈæmbiəns/Không khí xung quanh
Delectable/dɪˈlɛktəbl/Ngon tuyệt
Heartfelt/ˈhɑːrtfɛlt/Chân thành
Community/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Belonging/bɪˈlɒŋɪŋ/Sự thuộc về
Bảng từ vựng bài mẫu 4

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về một bữa tiệc sinh nhật khó quên mà tôi đã tham dự vào mùa hè năm ngoái. Đó là bữa tiệc mừng sinh nhật người bạn thân nhất của tôi, Anya, tròn 20 tuổi. Bữa tiệc được tổ chức tại một nhà kho theo phong cách mộc mạc quyến rũ đã được cải tạo thành một địa điểm sôi động và mang tính lễ hội.

Không khí thật kỳ diệu. Những ánh đèn nhấp nháy trang trí những thanh xà gỗ của nhà kho, tạo nên bầu không khí ấm áp và hấp dẫn. Những kiện rơm phủ chăn đầy màu sắc được dùng làm chỗ ngồi ấm cúng và có một ban nhạc chơi nhạc sống kết hợp giữa nhạc rock cổ điển và nhạc đương đại. Sự kết hợp giữa bối cảnh mộc mạc và nét hiện đại tạo nên trải nghiệm thực sự độc đáo và đáng nhớ.

Đồ ăn là một điểm nhấn khác của bữa tiệc. Nhiều món ăn ngon được phục vụ, bao gồm tiệc nướng hấp dẫn, salad tươi và nhiều món tráng miệng ngon tuyệt. Thậm chí còn có một chiếc bánh được làm riêng, là bản sao hoàn hảo của cuốn sách yêu thích của Anya. Đồ ăn không chỉ ngon mà còn được trình bày đẹp mắt, góp phần tạo nên bầu không khí lễ hội chung.

Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của buổi tối là khi Anya và những người bạn thân nhất của cô ấy có những bài phát biểu cực kỳ chân thành. Rõ ràng là họ quan tâm đến cô ấy rất nhiều và những lời nói của họ đã khiến mọi người rơi nước mắt. Bữa tiệc là một lễ kỷ niệm tuyệt vời về cuộc sống và tình bạn của Anya.

Điều làm cho bữa tiệc này trở nên đặc biệt chính là cảm giác cộng đồng và sự gắn kết mà tôi cảm nhận được. Đó là một cuộc tụ họp của những người thực sự quan tâm đến nhau, bầu không khí tràn ngập tình yêu thương, tiếng cười và niềm vui. Tôi rời khỏi bữa tiệc với cảm giác vô cùng biết ơn vì tình bạn của tôi với Anya và vì những kỷ niệm tuyệt vời mà chúng tôi đã cùng nhau tạo nên.

Bài mẫu 5

Bài mẫu: The most memorable party I’ve ever attended was a surprise 30th birthday bash for my best friend, Alex. Set at a picturesque lakeside cabin, the event was a delightful blend of rustic charm and modern sophistication.

The atmosphere was nothing short of magical. As guests arrived, they were greeted with a glass of sparkling cider and a personalized welcome sign. Twinkling fairy lights adorned the trees, casting an ethereal glow over the lake and reflecting softly on its surface. The centerpiece of the party was a bonfire on the beach, around which we roasted marshmallows and shared stories.

The food was simply divine. A local caterer had prepared a feast of gourmet grilled meats, fresh salads, and artisanal cheeses. The highlight, however, was the homemade birthday cake, a decadent chocolate masterpiece that was almost too beautiful to eat.

One of the most memorable moments was when Alex, completely taken aback by the surprise, joined us around the bonfire. The look of sheer joy on his face was priceless, capturing the genuine surprise and happiness of the evening. As we sang “Happy Birthday” and watched him blow out the candles, I felt a deep sense of gratitude for our friendship.

What made this party so special was the perfect combination of elements: the stunning setting, the delicious food, the heartfelt celebration, and the company of dear friends. It was a night I’ll cherish for years to come.

Describe a party that you enjoyed - Bài mẫu 5
Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu 5

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Rustic/ˈrʌstɪk/Mộc mạc, giản dị
Ethereal/ɪˈθɪəriəl/Siêu phàm, thần tiên
Bonfire/ˈbɒnfaɪə/Lửa trại
Gourmet/ˈɡɔːrmɛɪ/Cao cấp, tinh tế
Decadent/ˈdɛkədənt/Xa hoa, trụy lạc
Sheer/ʃɪə/Tuyệt đối, hoàn toàn
Gratitude/ˈɡrætɪtjuːd/Lòng biết ơn
Cherish/ˈtʃɛrɪʃ/Trân trọng
Bảng từ vựng bài mẫu 5

Dịch nghĩa: Bữa tiệc đáng nhớ nhất mà tôi từng tham dự là bữa tiệc sinh nhật bất ngờ lần thứ 30 của người bạn thân nhất của tôi, Alex. Được tổ chức tại một cabin ven hồ đẹp như tranh vẽ, sự kiện là sự kết hợp thú vị giữa nét quyến rũ mộc mạc và sự tinh tế hiện đại.

Không khí thật kỳ diệu. Khi khách đến, họ được chào đón bằng một ly rượu táo sủi bọt và một biển chào mừng được cá nhân hóa. Những ngọn đèn nhấp lấp lánh tô điểm cho cây cối, tỏa ánh sáng thanh tao và phản chiếu nhẹ nhàng trên mặt hồ. Điểm nhấn của bữa tiệc là một đống lửa trại trên bãi biển, xung quanh đó chúng tôi nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện.

Đồ ăn thì đơn giản là tuyệt vời. Một người phục vụ địa phương đã chuẩn bị một bữa tiệc gồm các loại thịt nướng hảo hạng, salad tươi và pho mát thủ công. Tuy nhiên, điểm nhấn thực sự là chiếc bánh sinh nhật tự làm, một kiệt tác sô cô la xa hoa đến mức gần như không thể ăn được.

Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất là khi Alex, hoàn toàn bất ngờ, cùng chúng tôi quanh đống lửa trại. Niềm vui sướng tột độ trên khuôn mặt anh ấy thật vô giá, thể hiện sự ngạc nhiên và hạnh phúc thực sự của buổi tối hôm ấy. Khi chúng tôi hát “Chúc mừng sinh nhật” và nhìn anh ấy thổi nến, tôi cảm thấy vô cùng biết ơn tình bạn của chúng tôi.

Điều làm cho bữa tiệc này trở nên đặc biệt là sự kết hợp hoàn hảo của các yếu tố: bối cảnh tuyệt đẹp, đồ ăn ngon, lễ kỷ niệm chân thành và sự đồng hành của những người bạn thân thiết. Đó là một đêm mà tôi sẽ trân trọng trong nhiều năm nữa.

Đoạn văn mẫu topic Describe a party that you enjoyed IELTS Speaking part 3

Bài mẫu 1

Why do you think some people like parties but others hate them? (Bạn nghĩ tại sao một số người thích tiệc tùng nhưng những người khác lại ghét chúng?)

People’s attitudes towards parties often reflect their personality traits. Extroverts, who thrive on social interaction, tend to enjoy the energy and excitement of parties. They see them as opportunities to connect with others, make new friends, and have fun. On the other hand, introverts, who prefer quieter environments and smaller groups, may find parties overwhelming and draining. They may feel uncomfortable in large crowds and prefer deeper, one-on-one conversations.

Why do you think some people like parties but others hate them? (Bạn nghĩ tại sao một số người thích tiệc tùng nhưng những người khác lại ghét chúng?)
Why do you think some people like parties but others hate them? (Bạn nghĩ tại sao một số người thích tiệc tùng nhưng những người khác lại ghét chúng?)

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Attitude/ˈætɪtjuːd/Thái độ
Extrovert/ˈekstrəvɜːt/Người hướng ngoại
Introvert/ˈɪntrəvɜːt/Người hướng nội
Thrive/θraɪv/Phát triển mạnh
Interaction/ɪntəˈrakʃn/Sự tương tác
Energy/ˈɛnərdʒi/Năng lượng
Excitement/ɪkˈsaɪtmənt/Sự phấn khích
Opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/Cơ hội
Overwhelming/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/Áp đảo, quá nhiều
Draining/ˈdreɪnɪŋ/Làm kiệt sức
Bảng từ vựng bài mẫu 1 – part 3

Dịch nghĩa: Thái độ của mọi người đối với các bữa tiệc thường phản ánh các đặc điểm tính cách của họ. Những người hướng ngoại, những người phát triển mạnh mẽ nhờ tương tác xã hội, có xu hướng thích năng lượng và sự phấn khích của các bữa tiệc. Họ coi đó là cơ hội để kết nối với người khác, kết bạn mới và thực sự vui vẻ. Mặt khác, những người hướng nội, những người thích môi trường yên tĩnh và các nhóm nhỏ hơn, có thể thấy các bữa tiệc quá sức và mệt mỏi. Họ có thể cảm thấy không thoải mái trong đám đông lớn và thích các cuộc trò chuyện sâu sắc hơn, riêng tư.

Bài mẫu 2

Why do some people not like going to parties? (Tại sao một số người không thích đi dự tiệc?) 

People’s aversion to parties often stems from their personality traits. Introverts, who prefer quieter environments and smaller groups, may find parties overwhelming and draining. They may feel uncomfortable in large crowds and prefer deeper, one-on-one conversations. Additionally, some people may simply be more reserved and not enjoy the attention or social pressure that comes with being at a party.

Why do some people not like going to parties? (Tại sao một số người không thích đi dự tiệc?)
Why do some people not like going to parties? (Tại sao một số người không thích đi dự tiệc?)

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Aversion/əˈvɜːrʒn/Sự ghét bỏ, sự ác cảm
Introvert/ˈɪntrəvɜːt/Người hướng nội
Overwhelming/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/Áp đảo, quá nhiều
Draining/ˈdreɪnɪŋ/Mệt mỏi, kiệt sức
Uncomfortable/ʌnˈkʌmftəbl/Không thoải mái
Reserved/rɪˈzɜːvd/Kín đáo, dè dặt
Attention/əˈtɛnʃn/Sự chú ý
Social pressure/ˈsoʊʃəl ˈprɛʃər/Áp lực xã hội
Bảng từ vựng bài mẫu 2 – part 3

Dịch nghĩa: Sự ghét bỏ của mọi người đối với các bữa tiệc thường bắt nguồn từ tính cách của họ. Những người hướng nội, thích môi trường yên tĩnh hơn và nhóm nhỏ hơn, có thể thấy các bữa tiệc thật ngột ngạt và mệt mỏi. Họ có thể cảm thấy không thoải mái trong đám đông và thích những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn, riêng tư. Ngoài ra, một số người có thể chỉ đơn giản là kín đáo và không thích sự chú ý hoặc cảm thấy áp lực xã hội khi tham gia một bữa tiệc.

Bài mẫu 3

Are there any differences between parties held at home and in public spaces? (Có sự khác biệt nào giữa các bữa tiệc được tổ chức tại nhà và ở không gian công cộng không?) 

Certainly, there are distinct differences between parties held at home and in public spaces. Home parties often offer a more intimate and relaxed atmosphere, allowing for deeper conversations and personalized experiences. They can be tailored to individual preferences, with customized decorations and music. In contrast, parties held in public spaces, such as bars or clubs, tend to be more lively and energetic. These venues often have professional sound systems, lighting, and entertainment, creating a vibrant and festive ambiance. However, public parties can be more restrictive, with limited control over noise levels, crowd size, and overall atmosphere.

Are there any differences between parties held at home and in public spaces?
Are there any differences between parties held at home and in public spaces?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Distinct/dɪˈstɪŋkt/Rõ ràng, khác biệt
Atmosphere/ˈætməsfɪər/Bầu không khí
Intimate/ˈɪntɪmət/Thân mật, riêng tư
Personalized/ˈpɜːrsənəlaɪzd/Cá nhân hóa
Customized/ˈkʌstəmaɪzd/Tùy chỉnh
Energetic/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/Năng động
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi động, đầy màu sắc
Ambiance/ˈæmbiəns/Không khí xung quanh
Restrictive/rɪˈstrɪktɪv/Hạn chế
Control/kənˈtroʊl/Kiểm soát
Noise level/nɔɪz lɛvəl/Mức độ ồn ào
Crowd size/kraʊd saɪz/Quy mô đám đông
Overall atmosphere/ˈoʊvərɔːl ˈætməsfɪər/Không khí tổng thể
Bảng từ vựng bài mẫu 3 – part 3

Dịch nghĩa: Chắc chắn, có những khác biệt rõ rệt giữa các bữa tiệc được tổ chức tại nhà và ở nơi công cộng. Các bữa tiệc tại nhà thường mang đến bầu không khí thân mật và thoải mái hơn, cho phép các cuộc trò chuyện sâu sắc hơn và trải nghiệm được cá nhân hóa. Chúng có thể được điều chỉnh theo sở thích cá nhân, với đồ trang trí và gu âm nhạc riêng. Ngược lại, các bữa tiệc được tổ chức tại nơi công cộng, chẳng hạn như quán bar hoặc câu lạc bộ, có xu hướng sôi động và tràn đầy năng lượng hơn. Những địa điểm này thường có hệ thống âm thanh, ánh sáng chuyên nghiệp, tạo nên bầu không khí sôi động và lễ hội. Tuy nhiên, các bữa tiệc công cộng có thể có nhiều hạn chế, với khả năng kiểm soát có hạn đối với mức độ tiếng ồn, quy mô đám đông cùng như bầu không khí chung.

Bài mẫu 4

Do you think parties will become more popular in the future? (Bạn có nghĩ rằng các bữa tiệc sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai không?) 

It’s difficult to say definitively whether parties will become more popular in the future. However, with the increasing pace of modern life, I believe there will be a growing demand for social gatherings and celebrations. People may seek out parties as a way to unwind, connect with others, and create lasting memories. Additionally, the rise of social media has made it easier for people to organize and promote parties, which could contribute to their popularity.

Do you think parties will become more popular in the future? (Bạn có nghĩ rằng các bữa tiệc sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai không?)
Do you think parties will become more popular in the future? (Bạn có nghĩ rằng các bữa tiệc sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai không?)

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Definitively/dɪˈfɪnətɪvli/Một cách dứt khoát, chắc chắn
Pace/peɪs/Tốc độ, nhịp độ
Demand/dɪˈmɑːnd/Nhu cầu, yêu cầu
Social gathering/ˈsoʊʃəl ˈɡæðərɪŋ/Cuộc tụ họp xã hội
Celebration/ˌsɛləˈbreɪʃn/Lễ kỷ niệm
Unwind/ʌnˈwaɪnd/Thư giãn, xả stress
Connect with/kəˈnɛkt wɪθ/Kết nối với
Lasting memories/ˈlɑːstɪŋ ˈmɛmərɪz/Những kỷ niệm lâu dài
Rise of social media/raɪz əv ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/Sự phát triển của mạng xã hội
Promote/prəˈmoʊt/Quảng bá, thúc đẩy
Contribute to/kənˈtrɪbjuːt tuː/Đóng góp vào
Popularity/ˌpɑːpjuˈlærəti/Sự phổ biến
Bảng từ vựng bài mẫu 4 – part 3

Dịch nghĩa: Thật khó để nói chắc chắn liệu các bữa tiệc có trở nên phổ biến hơn trong tương lai hay không. Tuy nhiên, với nhịp sống hiện đại ngày càng tăng, tôi tin rằng nhu cầu về các buổi tụ họp xã hội và lễ kỷ niệm sẽ ngày càng tăng. Mọi người có thể tìm đến các bữa tiệc như một cách để thư giãn, kết nối với người khác và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Ngoài ra, sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội đã giúp mọi người dễ dàng tổ chức và quảng bá các bữa tiệc hơn, điều này có thể góp phần vào sự phổ biến của chúng.

Bài mẫu 5

What would you do if you were disturbed by a neighbour’s party? (Bạn sẽ làm gì nếu bị làm phiền bởi bữa tiệc của hàng xóm?) 

Well, it really depends on the severity of the disturbance and the time of day. If it’s a minor inconvenience, like a bit of noise late at night, I’d probably try to ignore it or wear earplugs. However, if the noise is excessive and disruptive, I’d consider speaking to my neighbor directly, but politely. I’d explain how the noise affects me and try to find a compromise. If that doesn’t work, I might involve the building management or local authorities as a last resort. Ultimately, I believe open communication and understanding are key to resolving such issues amicably.

What would you do if you were disturbed by a neighbour’s party? (Bạn sẽ làm gì nếu bị làm phiền bởi bữa tiệc của hàng xóm?)
What would you do if you were disturbed by a neighbour’s party? (Bạn sẽ làm gì nếu bị làm phiền bởi bữa tiệc của hàng xóm?)

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Severity/səˈvɛrəti/Mức độ nghiêm trọng
Inconvenience/ˌɪnkənˈviːniəns/Sự bất tiện
Minor/ˈmaɪnər/Nhỏ, không quan trọng
Excessive/ɪkˈsɛsɪv/Quá mức, quá nhiều
Disruptive/dɪsˈrʌptɪv/Gây rối loạn, phá vỡ
Directly/daɪˈrɛktli/Trực tiếp
Politely/ˈpaɪtlɪ/Lịch sự
Compromise/ˈkɒmprəmaɪz/Sự thỏa hiệp
Involve/ɪnˈvɒlv/Liên quan đến, bao gồm
Management/ˈmænɪdʒmənt/Sự quản lý
Authority/əˈθɔːrəti/Quyền lực, chính quyền
Ultimately/ˈʌltɪmətli/Cuối cùng
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Sự giao tiếp
Understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ/Sự hiểu biết
Amicably/ˈæmɪkəbli/Hòa bình, thân thiện
Bảng từ vựng bài mẫu 5 – part 3

Dịch nghĩa: Vâng, điều đó thực sự phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự xáo trộn và thời điểm trong ngày. Nếu đó là sự bất tiện nhỏ, chẳng hạn như một chút tiếng ồn vào đêm khuya, tôi có thể sẽ cố gắng phớt lờ hoặc đeo nút tai. Tuy nhiên, nếu tiếng ồn quá mức và gây mất tập trung, tôi sẽ cân nhắc nói chuyện trực tiếp với hàng xóm của mình, nhưng phải lịch sự. Tôi sẽ giải thích tiếng ồn ảnh hưởng đến tôi như thế nào và cố gắng tìm ra cách giải quyết. Nếu điều đó không hiệu quả, tôi có thể nhờ đến ban quản lý tòa nhà hoặc chính quyền địa phương như một giải pháp cuối cùng. Cuối cùng, tôi tin rằng giao tiếp cởi mở và sự hiểu biết là chìa khóa để giải quyết những vấn đề như vậy một cách thân thiện.

Từ vựng chủ đề Describe a party that you enjoyed – IELTS Speaking

Từ vựng chủ đề Describe a party that you enjoyed - IELTS Speaking
Từ vựng chủ đề Describe a party that you enjoyed – IELTS Speaking
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Party/ˈpɑːrti/Bữa tiệc
Celebration/ˌsɛlɪˈbreɪʃn/Lễ kỷ niệm
Gathering/ˈɡæðərɪŋ/Cuộc tụ họp
Event/ɪˈvɛnt/Sự kiện
Occasion/əˈkeɪʒn/Dịp
Atmosphere/ˈætməsfɪr/Bầu không khí
Ambiance/ˈæmbiəns/Không khí xung quanh
Vibe/vaɪb/Không khí, cảm giác
Festive/ˈfɛstɪv/Vui tươi, lễ hội
Lively/ˈlaɪvli/Sôi động
Memorable/ˈmɛmərəbl/Đáng nhớ
Enjoyable/ɪnˈdʒɔɪəbl/Thú vị
Fantastic/fænˈtæstɪk/Tuyệt vời (cảnh đẹp, ý tưởng sáng tạo, trải nghiệm ấn tượng)
Amazing/əˈmeɪzɪŋ/Tuyệt vời (gây ngạc nhiên, ấn tượng mạnh)
Wonderful/ˈwʌndərfəl/Tuyệt vời (mang cảm xúc cá nhân)
Great/ɡreɪt/Tuyệt vời (khen ngợi chung, giao tiếp hàng ngày)
Fun/fʌn/Vui vẻ
Exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/Thú vị, hào hứng
Entertaining/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/Giải trí
Host/hoʊst/Chủ nhà
Guest/ɡɛst/Khách mời
Attendee/əˈtɛndiː/Người tham dự
Crowd/kraʊd/Đám đông
Family/ˈfæməli/Gia đình
Friends/frɛndz/Bạn bè
Colleagues/ˈkɑːliːɡz/Đồng nghiệp
Classmates/ˈklæsmeɪts/Bạn cùng lớp
Dance/dæns/Nhảy
Sing/sɪŋ/Hát
Eat/iːt/Ăn
Drink/drɪŋk/Uống
Play games/pleɪ ɡeɪmz/Chơi trò chơi
Chat/tʃæt/Trò chuyện
Laugh/læf/Cười
Socialize/ˈsoʊʃəlaɪz/Giao tiếp
Mingle/ˈmɪŋɡəl/Hòa nhập
Barbecue/ˈbɑːrbɪkjuː/Tiệc nướng
Buffet/ˈbʌfeɪ/Tiệc buffet
Appetizer/ˈæpətaɪzər/Món khai vị
Main course/meɪn kɔːrs/Món chính
Dessert/dɪˈzɜːrt/Món tráng miệng
Beverage/ˈbɛvərɪdʒ/Đồ uống
Cocktail/ˈkɑktɛɪl/Cocktail
Wine/waɪn/Rượu vang
Beer/bɪr/Bia
Backyard/ˈbækˌjɑːrd/Sân sau
Garden/ˈɡɑːrdn/Vườn
Restaurant/ˈrɛstrɒnt/Nhà hàng
Club/klʌb/Câu lạc bộ
Hall/hɔːl/Hội trường
Venue/ˈvɛnjuː/Địa điểm tổ chức sự kiện
Decoration/ˌdɛkəˈreɪʃn/Trang trí
Balloon/bəˈluːn/Bong bóng
Banner/ˈbænər/Băng rôn
Streamer/ˈstriːmər/Dải giấy trang trí
Light/laɪt/Đèn
Candle/ˈkændl/Nến
Table cloth/ˈteɪbl klɒθ/Khăn trải bàn
Theme/θiːm/Chủ đề
Costume/ˈkɑːstuːm/Trang phục
Gift/ɡɪft/Quà tặng
Souvenir/ˌsuːvəˈnɪr/Quà lưu niệm
Từ vựng chủ đề Describe a party that you enjoyed – IELTS Speaking

Ngoài ra, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng phổ biến khác, phục vụ cho quá trình ôn luyện IELTS Speaking với ELSA Speak. Mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng nói cực dễ dàng!

Thành ngữ chủ đề Describe a party that you enjoyed

Thành ngữNghĩa
Have a blastVui vẻ hết mình
Have a whale of a timeVui vẻ tưng bừng
Let your hair downThư giãn, vui vẻ
Paint the town redĐi chơi hết mình, ăn mừng
Be the life of the partyLà tâm điểm của bữa tiệc
Party animalNgười thích tiệc tùng
Bust a moveNhảy múa hết mình
Set the vibeTạo không khí sôi động
All night longCả đêm
Hit the dance floorLên sàn nhảy
Thành ngữ chủ đề Describe a party that you enjoyed
Thành ngữ chủ đề Describe a party that you enjoyed

>> Xem thêm: 

Với việc nắm vững chủ đề Describe a party that you enjoyed, ELSA Speak đã trang bị cho bạn một công cụ đắc lực để chinh phục phần thi IELTS Speaking. Ứng dụng thành thạo vốn từ vựng và cách diễn đạt, bạn sẽ tự tin đạt được điểm số cao và tiến một bước gần hơn đến mục tiêu du học hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy tự tin thể hiện bản thân và tận hưởng quá trình học tập cũng như là luyện thi IELTS cùng ELSA Speak nhé!