Để làm tốt describe a successful business in your country trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng trình bày mạch lạc. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn cách xây dựng câu trả lời, kèm theo từ vựng ghi điểm giúp bạn nâng band điểm IELTS Speaking khi gặp chủ đề này nhé!
Từ vựng chủ đề Describe a successful business in your country
Mô tả một doanh nghiệp thành công trong phần thi IELTS Speaking cần sử dụng từ vựng phù hợp để giúp các ý tưởng được thể hiện một cách rõ ràng và thuyết phục.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Start-up | /ˈstɑːrt.ʌp/ | Khởi nghiệp, mới thành lập |
Entrepreneur | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | Doanh nhân |
Mogul | /ˈmoʊ.ɡəl/ | Người có tầm ảnh hưởng, doanh nhân thành đạt |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Sự đầu tư |
Booming | /ˈbuː.mɪŋ/ | Phát triển mạnh mẽ, bùng nổ |
Competency | /ˈkɑːm.pə.t̬ən.si/ | Năng lực |
Captivated | /ˈkæp.tə.veɪ.tɪd/ | Bị cuốn hút |
Pioneering | /ˌpaɪəˈnɪr.ɪŋ/ | Tiên phong |
Market leader | /ˈmɑːr.kɪt ˈliː.dɚ/ | Dẫn đầu thị trường |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo |
Scalability | /ˌskeɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng mở rộng |
Profit margin | /ˈprɑː.fɪt ˈmɑːr.dʒɪn/ | Biên lợi nhuận |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Sự bền vững |
Expansion | /ɪkˈspæn.ʃən/ | Mở rộng |
Revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | Doanh thu |
Brand recognition | /brænd ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | Nhận diện thương hiệu |
Venture | /ˈven.tʃɚ/ | Dự án, công ty mới, mạo hiểm |
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn miêu tả một doanh nghiệp thành công trong bài thi IELTS Speaking mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Để luyện tập thêm cách phát âm bạn có thể tham khảo thêm các khoá học cải thiện phát âm của ELSA Speak. Hãy thử sức ngay!

Idioms chủ đề Describe a successful business in your country
Dưới đây là bảng các cụm từ vựng (idioms) giúp bạn miêu tả một doanh nghiệp thành công trong bài thi IELTS Speaking, đi kèm với ý nghĩa của từng cụm từ. Những idioms này sẽ giúp bạn thể hiện sự sáng tạo và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong bài thi.
Idioms | Ý nghĩa |
---|---|
Think outside the box | Suy nghĩ sáng tạo, đổi mới |
Rise to the occasion/challenge | Vượt qua thử thách |
Make a name for oneself | Tạo dựng tên tuổi |
Household name | Thương hiệu nổi tiếng mà ai cũng biết |
Go the extra mile | Vượt mong đợi |
Break the mold | Phá vỡ khuôn mẫu, làm điều khác biệt |
The sky’s the limit | Không có giới hạn, tiềm năng vô tận |
A game changer | Người hoặc điều gì đó thay đổi hoàn toàn cuộc chơi |
On the cutting edge | Tiên tiến, hiện đại |
In the driver’s seat | Nắm quyền điều khiển, dẫn đầu |
Hit the ground running | Bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả |
Turn the tide | Đảo ngược tình thế, thay đổi hoàn toàn kết quả |

Phân tích đề Describe a successful business in your country trong IELTS Speaking Part 2
Khi đối diện với câu hỏi Describe a successful business in your country trong IELTS Speaking Part 2, việc phân tích đề bài một cách cẩn thận sẽ giúp bạn triển khai bài nói một cách mạch lạc và đầy đủ. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ nhận được một thẻ chủ đề (Cue Card) với các gợi ý chi tiết về những thông tin cần trình bày. Sau khi có 1 phút chuẩn bị, bạn sẽ có khoảng 1-2 phút để trả lời câu hỏi. Cùng phân tích các phần chính trong đề bài để bạn có thể chuẩn bị thật tốt:
- What it is – Nó là gì
- How you know about it – Bạn biết về nó như thế nào
- How it becomes successful – Nó trở nên thành công ra sao
- Explain how you felt about it – Giải thích cảm nhận của bạn về nó
Phân tích kỹ các yêu cầu trong đề bài sẽ giúp bạn tổ chức ý tưởng và trả lời câu hỏi một cách đầy đủ và logic, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách linh hoạt.

Lập dàn ý chủ đề Describe a successful business in your country trong IELTS Speaking Part 2
Để đạt điểm cao trong phần IELTS Speaking Part 2 với chủ đề Describe a successful business in your country, bạn cần chuẩn bị một dàn ý rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách trả lời từng câu hỏi trong đề bài, kèm theo những gợi ý để giúp bạn tự tin hơn khi trình bày.
What it is
Ở câu hỏi này, bạn cần giới thiệu ngắn gọn về doanh nghiệp mà bạn muốn nói đến. Cung cấp những thông tin cơ bản như tên công ty, lĩnh vực hoạt động và sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật của doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Vinamilk
- The largest dairy companies in Vietnam. (Các công ty sữa lớn nhất tại Việt Nam.)
- Fresh milk, yogurt and condensed milk. (Sữa tươi, sữa chua và sữa đặc.)

How you know about it
Trong câu hỏi này, bạn cần chia sẻ về cách mà bạn biết đến doanh nghiệp. Bạn có thể kể một câu chuyện về lần đầu tiên bạn biết đến doanh nghiệp đó hoặc cách thức bạn tiếp cận sản phẩm/ dịch vụ của họ.
Ví dụ:
- I first learned about Vinamilk when I bought their fresh milk from a local supermarket. (Tôi lần đầu biết đến Vinamilk khi mua sữa tươi của họ từ một siêu thị địa phương.)
- I was impressed by the rich taste and smooth texture of the milk, which made me want to try other products from their range. (Tôi ấn tượng với hương vị đậm đà và kết cấu mịn màng của sữa, điều đó khiến tôi muốn thử thêm các sản phẩm khác của họ.)

How it becomes successful
Đây là phần quan trọng nhất trong bài nói của bạn. Bạn cần phân tích những yếu tố đã giúp doanh nghiệp thành công. Có thể là chiến lược marketing, chất lượng sản phẩm, sự đổi mới trong dịch vụ, hoặc sự lãnh đạo xuất sắc.
Ví dụ:
- First, the company ensures the highest quality by sourcing fresh ingredients and using modern production methods. (Đầu tiên, công ty đảm bảo chất lượng cao nhất bằng cách chọn nguyên liệu tươi mới và sử dụng phương pháp sản xuất hiện đại.)
- Additionally, their effective marketing strategies have helped them maintain a strong brand presence. (Thêm vào đó, các chiến lược marketing hiệu quả của họ đã giúp duy trì sự hiện diện mạnh mẽ của thương hiệu.)
- The company’s wide distribution network also allows their products to reach a large audience, making it a household name across Vietnam. (Mạng lưới phân phối rộng lớn của công ty cũng giúp sản phẩm của họ tiếp cận được một lượng lớn người tiêu dùng, trở thành một cái tên quen thuộc trên khắp Việt Nam.

And explain how you felt about it
Cuối cùng, bạn sẽ chia sẻ cảm xúc và ấn tượng cá nhân về doanh nghiệp. Đây là phần để bạn thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và cảm nhận về thành công của doanh nghiệp đó.
Ví dụ:
- I feel very proud of Vinamilk because it has not only achieved remarkable success but also contributed significantly to the development of the dairy industry in Vietnam. (Tôi cảm thấy rất tự hào về Vinamilk vì nó không chỉ đạt được thành công đáng kể mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp sữa ở Việt Nam.)
- If given the opportunity, I would love to work for Vinamilk to gain valuable experience and contribute to their continued growth. (Nếu có cơ hội, tôi rất mong muốn được làm việc cho Vinamilk để có thể tích lũy kinh nghiệm quý báu và đóng góp vào sự phát triển liên tục của họ.)
Dàn ý này sẽ giúp bạn chuẩn bị bài nói một cách logic và đầy đủ thông tin. Bằng cách thực hành với dàn ý này, bạn sẽ tự tin hơn khi trả lời câu hỏi trong phần IELTS Speaking Part 2.

Một số bài mẫu chủ đề Describe a successful business in your country trong IELTS Speaking Part 2
Khi làm bài thi IELTS Speaking, việc đưa ra các ví dụ cụ thể về những doanh nghiệp thành công trong nước sẽ giúp bạn có một bài nói sinh động và dễ ghi điểm. Dưới đây là hai bài mẫu chi tiết cho chủ đề Describe a successful business in your country, kèm theo từ vựng ghi điểm.
Describe a successful business in your country – Trung Nguyen Legend
One of the most successful businesses in Vietnam is Trung Nguyen Legend, a renowned coffee brand. This company is famous for its distinctive coffee products, which range from traditional Vietnamese coffee to premium blends and instant coffee. Trung Nguyen Legend has become a symbol of Vietnam’s coffee culture and has established its presence not only domestically but also internationally. The company’s strong branding has made it a household name for coffee lovers.
I first came across Trung Nguyen Legend when I saw their products on the shelves of a local supermarket. The elegant packaging caught my attention and after tasting their coffee, I was immediately captivated by the rich, bold flavour. Later, I visited one of their coffee shops and I was struck by the sophisticated decor and the experience they created, where coffee was more than just a drink; it was a way to connect with the culture of Vietnam.
The company’s success is largely due to several factors. Firstly, they have invested heavily in sourcing the finest coffee beans from the Central Highlands of Vietnam, an area known for its exceptional coffee-growing conditions. This focus on quality results in a product that stands out in the competitive coffee market. Secondly, Trung Nguyen Legend has employed innovative marketing strategies that highlight the cultural and historical significance of Vietnamese coffee. This positioning has helped them establish themselves as a premium brand, both in Vietnam and abroad. Finally, the company has built stylish, comfortable cafes that serve as a haven for coffee enthusiasts.
What I admire the most about Trung Nguyen Legend is that they have managed to turn a local product into a global success while maintaining a strong connection to Vietnamese culture. Their journey is an invaluable source of inspiration and it encourages me to pursue my own ambitions with the same level of passion and commitment.
Dịch nghĩa:
Một trong những doanh nghiệp thành công nhất ở Việt Nam là Trung Nguyên Legend, một thương hiệu cà phê nổi tiếng. Công ty này nổi tiếng với các sản phẩm cà phê đặc biệt, từ cà phê truyền thống Việt Nam đến các loại cà phê pha trộn cao cấp và cà phê hòa tan. Trung Nguyên Legend đã trở thành một biểu tượng của văn hóa cà phê Việt Nam và đã thiết lập sự hiện diện không chỉ trong nước mà còn trên toàn cầu. Thương hiệu mạnh mẽ của họ đã giúp công ty trở thành một cái tên quen thuộc đối với những người yêu cà phê.
Tôi lần đầu tiên biết đến Trung Nguyên Legend khi thấy sản phẩm của họ trên kệ tại một siêu thị gần nhà. Bao bì tinh tế đã thu hút sự chú ý của tôi và sau khi thử cà phê của họ, tôi lập tức bị cuốn hút bởi hương vị đậm đà, mạnh mẽ. Sau đó, tôi đã đến một trong những quán cà phê của họ và bị ấn tượng bởi không gian cao cấp cùng với trải nghiệm mà họ tạo ra, nơi cà phê không chỉ là một thức uống, mà còn là cách để kết nối với văn hóa Việt Nam.
Thành công của công ty chủ yếu nhờ vào một số yếu tố. Thứ nhất, họ đã đầu tư mạnh mẽ vào việc chọn lọc những hạt cà phê chất lượng nhất từ vùng cao nguyên Trung Bộ của Việt Nam, nơi có điều kiện khí hậu xuất sắc cho việc trồng cà phê. Việc chú trọng vào chất lượng này giúp sản phẩm của họ nổi bật trong thị trường cà phê cạnh tranh. Thứ hai, Trung Nguyên Legend đã sử dụng các chiến lược marketing sáng tạo nhằm làm nổi bật ý nghĩa văn hóa và lịch sử của cà phê Việt Nam. Chính cách định vị này đã giúp họ trở thành một thương hiệu cao cấp cả trong nước và quốc tế. Cuối cùng, công ty đã xây dựng các quán cà phê sang trọng và thoải mái, nơi khách hàng có thể thư giãn và thưởng thức cà phê.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Trung Nguyên Legend là họ đã thành công trong việc biến một sản phẩm địa phương thành một thành công toàn cầu, đồng thời vẫn giữ được mối liên kết mạnh mẽ với văn hóa Việt Nam. Hành trình của họ là một nguồn cảm hứng vô giá và điều đó khuyến khích tôi theo đuổi những mục tiêu của mình với cùng một sự đam mê và cam kết.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng |
Distinctive | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | Đặc biệt, nổi bật |
Symbol | /ˈsɪm.bəl/ | Biểu tượng của |
Captivated | /ˈkæp.tə.veɪ.tɪd/ | Bị cuốn hút, mê mẩn |
Sophisticated | /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Tinh tế, cao cấp |
Exceptional | /ɪkˈsep.ʃən.əl/ | Xuất sắc, đặc biệt |
Innovative | /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ | Sáng tạo, đổi mới |
Cultural and historical significance | /ˈkʌl.tʃɚ.əl ænd hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˌsɪɡ.nɪ.fɪ.kəns/ | Ý nghĩa văn hóa và lịch sử |
Premium brand | /ˈpriː.mi.əm brænd/ | Thương hiệu cao cấp |
Invested heavily | /ɪnˈvestɪd ˈhev.əl.i/ | Đầu tư mạnh mẽ |
Invaluable | /ɪnˈvæl.jə.bəl/ | Vô giá, không thể thay thế |

Describe a successful business in your country – Samsung
Another excellent example of a successful business in my country is Samsung Vietnam, a branch of the global technology giant, Samsung. Known for its cutting-edge electronics, Samsung has become one of the largest producers of smartphones, televisions and home appliances in the world. Samsung Vietnam is a key player in the company’s global operations and contributes significantly to the company’s revenue.
I first got to know about Samsung when I purchased my first smartphone, a Samsung Galaxy. I was impressed by the phone’s sleek design and advanced features, which set it apart from other brands. Over time, I began to learn more about Samsung’s history and its major role in the technological advancements of our time. Their innovative products, including the Galaxy smartphones and smart TVs, have become a staple in households worldwide.
Samsung Vietnam’s success can be attributed to its commitment to innovation and quality. The company consistently invests in research and development to create products that are not only technologically advanced but also cater to the needs of customers. In addition, Samsung Vietnam has built a reputation for providing excellent after-sales service, which has helped maintain customer loyalty. Furthermore, Samsung’s strategy of establishing a strong presence in Vietnam through local manufacturing has allowed them to keep costs competitive while ensuring high-quality production.
I admire Samsung for its constant pursuit of excellence and innovation. Their ability to adapt to changing markets while remaining at the forefront of technology is truly impressive. For me, Samsung represents the perfect blend of creativity, quality and business acumen and it serves as a great example of how a company can achieve global success while maintaining strong local roots.
Dịch nghĩa:
Một ví dụ khác về một doanh nghiệp thành công ở đất nước tôi là Samsung Vietnam, chi nhánh của tập đoàn công nghệ lớn Samsung. Nổi tiếng với các thiết bị điện tử tiên tiến, Samsung đã trở thành một trong những nhà sản xuất điện thoại thông minh, tivi và thiết bị gia dụng lớn nhất thế giới. Samsung Vietnam là một trong những đối tác quan trọng trong hoạt động toàn cầu của công ty và đóng góp đáng kể vào doanh thu của Samsung.
Tôi lần đầu tiên biết đến Samsung khi tôi mua chiếc điện thoại thông minh đầu tiên, Samsung Galaxy. Tôi ấn tượng với thiết kế mượt mà và các tính năng tiên tiến của chiếc điện thoại, điều này khiến nó nổi bật so với các thương hiệu khác. Theo thời gian, tôi bắt đầu tìm hiểu thêm về lịch sử của Samsung và vai trò lớn của công ty trong các tiến bộ công nghệ của thời đại chúng ta. Các sản phẩm sáng tạo của họ, bao gồm điện thoại Galaxy và tivi thông minh, đã trở thành những sản phẩm thiết yếu trong các gia đình trên toàn thế giới.
Thành công của Samsung Vietnam có thể được lý giải nhờ cam kết của công ty đối với sự đổi mới và chất lượng. Công ty liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm không chỉ tiên tiến về mặt công nghệ mà còn đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, Samsung Vietnam đã xây dựng được danh tiếng về việc cung cấp dịch vụ hậu mãi xuất sắc, giúp duy trì lòng trung thành của khách hàng. Hơn nữa, chiến lược của Samsung trong việc thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ tại Việt Nam thông qua sản xuất trong nước đã giúp họ giữ được chi phí cạnh tranh trong khi vẫn đảm bảo sản xuất chất lượng cao.
Tôi ngưỡng mộ Samsung vì sự theo đuổi không ngừng của họ đối với sự xuất sắc và đổi mới. Khả năng của họ trong việc thích ứng với thị trường thay đổi trong khi vẫn đứng đầu về công nghệ thật sự ấn tượng. Đối với tôi, Samsung là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sáng tạo, chất lượng và khả năng kinh doanh sắc bén và nó là một ví dụ tuyệt vời về cách một công ty có thể đạt được thành công toàn cầu trong khi vẫn duy trì được nền tảng vững chắc tại địa phương.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Cutting-edge | /ˈkʌt̬.ɪŋ edʒ/ | Tiên tiến, hiện đại |
Technology giant | /tɛkˈnɑː.lə.dʒi ˈdʒaɪ.ənt/ | Tập đoàn công nghệ lớn |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo |
Quality | /ˈkwɑː.lə.t̬i/ | Chất lượng |
Staple | /ˈsteɪ.pəl/ | Hàng hóa thiết yếu |
After-sales service | /ˈæf.tɚ seɪlz ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ hậu mãi |
Customer loyalty | /ˈkʌs.tə.mɚ ˈlɔɪ.əl.ti/ | Lòng trung thành của khách hàng |
Business acumen | /ˈbɪz.nɪs ˈæk.jə.mən/ | Khả năng kinh doanh sắc bén |
Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/ | Sự sáng tạo |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích ứng |

Một số bài mẫu chủ đề Describe a successful business in your country trong IELTS Speaking Part 3
Trong phần IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi thường có tính chất mở rộng và yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một số vấn đề liên quan đến doanh nghiệp và ngành nghề. Dưới đây là một số câu hỏi cùng với bài mẫu trả lời và từ vựng ghi điểm mà bạn có thể tham khảo.
What do you think is the retirement age for men and women? (Bạn nghĩ độ tuổi nghỉ hưu của nam và nữ là bao nhiêu?)
In my opinion, the retirement age should be around 60 for both men and women. However, this could vary depending on the country and the nature of the work. In some countries, the retirement age is slightly higher due to improvements in healthcare, which allow people to work longer. Additionally, jobs that require more physical labor may have an earlier retirement age, as the body may not be able to handle the physical demands as one gets older. That said, I believe it’s important to allow flexibility for those who wish to work longer or retire earlier based on their personal health and financial situation.
Dịch nghĩa:
Theo tôi, độ tuổi nghỉ hưu nên là khoảng 60 đối với cả nam và nữ. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy theo quốc gia và tính chất công việc. Ở một số quốc gia, độ tuổi nghỉ hưu có thể cao hơn do sự cải thiện về chăm sóc sức khỏe, giúp người dân làm việc lâu hơn. Ngoài ra, những công việc yêu cầu lao động thể chất có thể có độ tuổi nghỉ hưu sớm hơn, vì cơ thể không thể chịu đựng được các yêu cầu thể chất khi tuổi tác tăng lên. Dù vậy, tôi cho rằng cần có sự linh hoạt cho những ai muốn làm việc lâu hơn hoặc nghỉ hưu sớm hơn tùy thuộc vào sức khỏe và tình hình tài chính cá nhân của họ.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Healthcare | /ˈhɛlθ.keər/ | Chăm sóc sức khỏe |
Retirement age | /rɪˈtaɪər.mənt eɪdʒ/ | Độ tuổi nghỉ hưu |
Flexibility | /ˌflɛk.səˈbɪl.ə.ti/ | Sự linh hoạt |
Physical labor | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈleɪ.bɚ/ | Lao động thể chất |

What kinds of qualities do people need to run their own business? (Loại phẩm chất nào mà mọi người cần có để điều hành doanh nghiệp của riêng họ?)
To run a successful business, people need a combination of several key qualities. First of all, determination and persistence are crucial, as entrepreneurship often comes with challenges and setbacks. A strong work ethic and the ability to stay motivated through tough times are essential. Additionally, good communication skills are necessary to manage both clients and employees. Adaptability is also important because business environments constantly evolve, and being able to adjust to new situations helps business owners stay competitive. Lastly, a clear vision and good financial management are vital for long-term success.
Dịch nghĩa:
Để điều hành một doanh nghiệp thành công, người ta cần có sự kết hợp của nhiều phẩm chất quan trọng. Trước hết, quyết tâm và kiên trì là điều cần thiết, vì khởi nghiệp thường đối mặt với nhiều thử thách và thất bại. Một đạo đức nghề nghiệp vững vàng và khả năng duy trì động lực trong những thời điểm khó khăn là rất quan trọng. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để quản lý cả khách hàng và nhân viên. Khả năng thích nghi cũng rất quan trọng vì môi trường kinh doanh luôn thay đổi, và khả năng điều chỉnh để đối phó với những tình huống mới sẽ giúp chủ doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh. Cuối cùng, một tầm nhìn rõ ràng và khả năng quản lý tài chính tốt là yếu tố thiết yếu để thành công lâu dài.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Determination | /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/ | Quyết tâm |
Persistence | /pɚˈsɪs.təns/ | Kiên trì |
Work ethic | /wɝːk ˈeθ.ɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
Communication skills | /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Adaptability | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng thích nghi |
Financial management | /faɪˈnæn.ʃəl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý tài chính |

What do you think are the key factors that contribute to the success of a business? (Bạn nghĩ những yếu tố chính nào góp phần vào sự thành công của một doanh nghiệp?)
There are several key factors that contribute to the success of a business. The most important is having a clear business strategy that outlines the goals and methods for achieving them. Effective leadership also plays a significant role; a good leader can inspire their team and keep the business focused on its objectives. Moreover, building a strong brand and having a good reputation are essential for attracting customers and retaining them in the long term. Additionally, financial stability and market knowledge are crucial for making informed decisions and staying competitive in the market.
Dịch nghĩa:
Có nhiều yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của một doanh nghiệp. Quan trọng nhất là có một chiến lược kinh doanh rõ ràng xác định mục tiêu và phương thức để đạt được chúng. Lãnh đạo hiệu quả cũng đóng một vai trò quan trọng; một người lãnh đạo giỏi có thể truyền cảm hứng cho đội ngũ và giữ cho doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu của mình. Hơn nữa, xây dựng một thương hiệu mạnh và có danh tiếng tốt là điều cần thiết để thu hút khách hàng và giữ chân họ lâu dài. Thêm vào đó, sự ổn định tài chính và hiểu biết về thị trường là yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Clear business strategy | /klɪr ˈbɪz.nɪs ˈstræt̬.ə.dʒi/ | Chiến lược kinh doanh rõ ràng |
Effective leadership | /ɪˈfek.tɪv ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | Lãnh đạo hiệu quả |
Strong brand | /strɔːŋ brænd/ | Thương hiệu mạnh |
Market knowledge | /ˈmɑːr.kɪt ˈnɑː.lɪdʒ/ | Hiểu biết về thị trường |
Financial stability | /faɪˈnæn.ʃəl stəˈbɪl.ə.ti/ | Sự ổn định tài chính |

Which do you prefer, family firms or non-family ones? (Bạn thích doanh nghiệp gia đình hay doanh nghiệp không phải gia đình?)
Personally, I prefer non-family firms over family-owned businesses. While family firms may have a strong sense of loyalty and trust among members, non-family businesses tend to be more professional and objective in their operations. They often have a clearer organizational structure and are better equipped to handle challenges in a more systematic way. Non-family firms also tend to place more emphasis on meritocracy and hire employees based on their skills and qualifications, which can lead to a more diverse and efficient workforce.
Dịch nghĩa:
Cá nhân tôi, tôi thích doanh nghiệp không phải gia đình hơn là các doanh nghiệp gia đình. Mặc dù các doanh nghiệp gia đình có thể có sự trung thành và tin tưởng mạnh mẽ giữa các thành viên, nhưng các doanh nghiệp không phải gia đình thường có tính chuyên nghiệp và khách quan hơn trong công việc. Họ thường có cấu trúc tổ chức rõ ràng hơn và có khả năng xử lý các thử thách một cách có hệ thống. Các doanh nghiệp không phải gia đình cũng thường chú trọng nhiều hơn đến chế độ công bằng và tuyển dụng nhân viên dựa trên kỹ năng và trình độ, điều này có thể dẫn đến một đội ngũ nhân viên đa dạng và hiệu quả hơn.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Family firms | /ˈfæm.ə.li fɝːmz/ | Doanh nghiệp gia đình |
Non-family firms | /nɑːn ˈfæm.ə.li fɝːmz/ | Doanh nghiệp không phải gia đình |
Professional | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | Chuyên nghiệp |
Meritocracy | /ˌmer.ɪˈtɑː.krə.si/ | Chế độ công bằng |

What emerging industries do you know? (Bạn biết những ngành công nghiệp mới nổi nào?)
Some emerging industries I am familiar with include renewable energy, artificial intelligence (AI) and e-commerce. Renewable energy, especially solar and wind energy, is rapidly gaining traction as more countries shift towards sustainable solutions. AI is also growing at an unprecedented rate, revolutionizing industries such as healthcare, transportation, and customer service. Finally, e-commerce continues to thrive, with more businesses setting up online stores to cater to the growing demand for convenient shopping experiences. These industries have huge potential for growth and innovation in the future.
Dịch nghĩa:
Một số ngành nghề đang phát triển mà tôi biết đến bao gồm năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo (AI) và thương mại điện tử. Năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, đang ngày càng thu hút sự chú ý khi nhiều quốc gia chuyển sang các giải pháp bền vững. Trí tuệ nhân tạo cũng đang phát triển với tốc độ chưa từng có, cách mạng hóa các ngành như y tế, vận tải và dịch vụ khách hàng. Cuối cùng, thương mại điện tử tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với nhiều doanh nghiệp thiết lập các cửa hàng trực tuyến để phục vụ nhu cầu mua sắm tiện lợi ngày càng tăng. Những ngành nghề này có tiềm năng phát triển và đổi mới rất lớn trong tương lai.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Emerging industries | /ɪˈmɝː.dʒɪŋ ˈɪn.də.striz/ | Ngành nghề mới nổi |
Renewable energy | /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Artificial intelligence (AI) | /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
E-commerce | /ˈiː.kɑː.mɝːs/ | Thương mại điện tử |

>> Xem thêm:
- Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking
- Describe a piece of clothing you enjoy wearing – IELTS Speaking
- Describe your best friend – Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking
Hy vọng bài viết về Describe a successful business in your country này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và bài mẫu hữu ích cho phần thi IELTS Speaking Part 2 và 3. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị và luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak,tự tin chinh phục IELTS nhé!