“Describe your best friend” là một đề tài thú vị và ý nghĩa tạo cơ hội để chúng ta suy nghĩ về những mối quan hệ quan trọng trong cuộc sống. Đó cũng là lý do đây trở thành một trong những topic quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua những mẫu câu và cấu trúc từ vựng hữu ích cho phần thi IELTS Speaking, từ đó giúp bạn có thể miêu tả một cách sinh động và chân thực về người bạn thân nhất của mình. Hãy cùng khám phá và nâng cao khả năng nói tiếng Anh của bạn với ELSA Speak!
Bố cục dạng đề Describe your best friend IELTS Speaking
Khi được yêu cầu mô tả một trong những người bạn thân nhất của mình trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên có một bố cục rõ ràng và logic. Việc tổ chức bài nói sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn và làm nổi bật nội dung mà bạn muốn truyền đạt.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Một số câu hỏi có thể khai thác cho chủ đề này:
- Tên bạn của bạn là gì, và bạn quen nhau như thế nào?
- Tính cách của người bạn đó ra sao?
- Bạn có những kỷ niệm nào đáng nhớ với người bạn này?
- Người bạn này có ảnh hưởng như thế nào đến bạn?
- Bạn có hy vọng gì cho mối quan hệ trong tương lai?
Hãy cùng ELSA Speak phân tích chi tiết từng phần trong bố cục bài nói này và điểm qua những lưu ý quan trọng ở từng phần nhé!
Introduction
Trong phần thi IELTS Speaking, ở phần giới thiệu (Introduction), bạn nên nêu ngay tên người bạn thân của mình và một số thông tin căn bản về mối quan hệ của hai người. Để có một phần mở bài thu hút sự chú ý của người nghe và đi thẳng vào chủ đề mô tả về một trong những người bạn thân nhất, bạn có thể tham khảo những nội dung sau:
- Chào hỏi và thu hút sự chú ý: “Chào các bạn” hoặc “Xin chào, hôm nay tôi muốn nói về…”
- Giới thiệu chủ đề: “Tôi muốn chia sẻ về một người bạn rất đặc biệt trong cuộc đời tôi.”
- Tên và mối quan hệ: “Đó là [tên người bạn]. Cậu ấy/cô ấy không chỉ là một người bạn mà còn là một người luôn ủng hộ và động viên tôi.”
- Đưa ra lý do tại sao bạn muốn nói về người bạn này: “Chúng tôi đã cùng nhau trải qua nhiều khoảnh khắc đáng nhớ,”…
Kết hợp các yếu tố này vào phần mở bài sẽ giúp bạn tạo được sự kết nối và hấp dẫn ngay từ đầu!
Body paragraph 1
Ở đoạn thân đầu tiên, bạn nên tập trung vào tính cách và những phẩm chất nổi bật của người bạn đó. Hãy cố gắng liệt kê những đặc điểm sẽ mô tả về người bạn của mình trong đầu trước để hệ thống các ý và có sự sắp xếp hợp lý.
Lưu ý: Một mẹo nhỏ để phần mô tả của bạn được chân thật và cuốn hút hơn là thay vì chỉ mô tả dưới dạng liệt kê bằng những câu đơn, hãy mở rộng mỗi ý ra khoảng 2-3 câu. Trong đó, câu đầu tiên phải trực tiếp nêu lên được ý mà bạn muốn truyền tải. Sau đó dùng 1-2 câu tiếp theo để làm rõ nghĩa cho câu đầu tiên hoặc cung cấp thêm thông tin, dẫn chứng, ví dụ.
Bạn có thể tham khảo một số ý tưởng sau cho Body paragraph 1 của mình trong topic Describe your best friend:
1. Tính cách của người bạn đó như thế nào?
- Câu 1: Người bạn thân của tôi rất tốt bụng và hài hước.
- Câu 2: Cậu ấy/Cô ấy luôn biết cách làm mọi người cười, ngay cả trong những lúc căng thẳng, điều này giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- Câu 3: Hơn nữa, cậu ấy/cô ấy cũng thường xuyên giúp đỡ bạn bè trong những tình huống khó khăn, cho thấy sự quan tâm và trách nhiệm đối với mọi người.
2. Có điều gì đặc biệt mà bạn yêu thích ở người bạn này không?
- Câu 1: Một điều tôi đặc biệt yêu thích về [tên người bạn] là cách cậu ấy/cô ấy luôn lắng nghe người khác.
- Câu 2: Khi tôi chia sẻ những điều khó khăn, cậu ấy/cô ấy luôn dành thời gian để hiểu và cho tôi lời khuyên, điều này khiến tôi cảm thấy được tôn trọng.
- Câu 3: Sự lắng nghe đầy chân thành của cậu ấy/cô ấy cũng giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ suy nghĩ của mình.
3. Người bạn này có cách xử lý tình huống như thế nào?
- Câu 1: Khi gặp phải khó khăn hay áp lực, [tên người bạn] luôn giữ bình tĩnh.
- Câu 2: Cậu ấy/Cô ấy thường phân tích tình huống một cách logic, giúp tìm ra giải pháp hợp lý và thường không hoảng loạn.
- Câu 3: Sự bình tĩnh của cậu ấy/cô ấy cũng lan toả đến những người xung quanh, giúp mọi người cảm thấy an tâm hơn trong những lúc khó khăn.
Body paragraph 2
Trong đoạn thân thứ hai, bạn có thể chia sẻ về những kỉ niệm hoặc trải nghiệm mà bạn đã có cùng nhau, đồng thời chỉ ra ảnh hưởng của người bạn đó đến cuộc sống của bạn. Đây cũng là một đoạn mang nội dung trọng tâm của toàn chủ đề, đừng để cũng câu đơn liệt kê ngắn gọn làm bài nói của bạn bị cụt ý. Hãy luôn tìm cách diễn giải để mỗi ý đều được truyền tải một cách sinh động.
Thử tham khảo những ý tưởng sau của ELSA Speak cho phần Body paragraph 2 của topic Describe your best friend trong bài thi IELTS Speaking nhé!
1. Bạn đã có những kỷ niệm đáng nhớ nào cùng với người bạn này?
- Câu 1: Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với [tên người bạn] là chuyến đi du lịch đến [địa điểm].
- Câu 2: Trong chuyến đi đó, chúng tôi đã cùng nhau khám phá nhiều địa điểm mới và tham gia vào các hoạt động thú vị như [nêu một hoạt động cụ thể].
- Câu 3: Chuyến đi không chỉ mang lại cho chúng tôi nhiều trải nghiệm tuyệt vời mà còn làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa hai chúng tôi.
2. Người bạn này đã giúp đỡ bạn như thế nào trong cuộc sống?
- Câu 1: [Tên người bạn] đã giúp tôi rất nhiều trong việc vượt qua cảm giác tự ti.
- Câu 2: Cậu ấy/Cô ấy thường động viên tôi tham gia các hoạt động xã hội và khuyến khích tôi thể hiện bản thân nhiều hơn.
- Câu 3: Nhờ có cậu ấy/cô ấy, tôi đã trở nên tự tin hơn và không còn cảm giác lo lắng khi gặp gỡ mọi người.
3. Bạn có dự định gì cho mối quan hệ của hai người trong tương lai không?
- Câu 1: Chúng tôi dự định sẽ cùng nhau thực hiện một chuyến đi du lịch khác trong năm tới để khám phá những nơi mới.
- Câu 2: Tôi cũng muốn chúng tôi tiếp tục hỗ trợ nhau trong học tập và công việc, từ đó cùng nhau hoàn thiện bản thân.
Với cách khai thác này, bạn sẽ có những câu trả lời chi tiết, rõ ràng và mạch lạc cho từng câu hỏi, giúp tăng cường khả năng diễn đạt và tạo ấn tượng tốt trong phần thi IELTS Speaking.
Conclusion
Phần kết bài cũng quan trọng không kém cách bạn đã cố gắng để có một mở bài ấn tượng. Đừng để cảm xúc của người nghe bị cắt ngang. Hãy dẫn dắt và làm lắng đọng cảm xúc của người nghe bằng cách tóm tắt cảm nhận của chính bạn về tình bạn này và những mong muốn trong tương lai.
1. Tóm tắt cảm nhận về tình bạn:
- Câu 1: Tình bạn với [tên người bạn] có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với tôi.
- Câu 2: Tôi cảm thấy mình đã học hỏi được rất nhiều từ cậu ấy/cô ấy, từ cách đối xử với mọi người đến những bài học về sự kiên nhẫn và thấu hiểu trong cuộc sống.
- Câu 3: Chính sự hiện diện của cậu ấy/cô ấy đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên phong phú và đáng quý hơn.
2. Những mong muốn cho tương lai:
- Câu 1: Nhìn về tương lai, tôi hy vọng rằng mối quan hệ của chúng tôi sẽ ngày càng gắn bó và sâu sắc hơn.
- Câu 2: Tôi ước rằng chúng tôi có thể cùng nhau trải nghiệm nhiều điều mới mẻ hơn, khám phá các nền văn hóa khác nhau trong những chuyến đi sắp tới.
- Câu 3: Hơn nữa, tôi mong muốn rằng cả hai chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ nhau trong sự nghiệp và hàng ngày, giúp nhau phát triển hơn nữa.
3. Kết thúc bằng một câu ngắn gọn, mạnh mẽ:
- Câu 1: Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi thật sự trân trọng tình bạn này và sẽ luôn cố gắng gìn giữ nó trong suốt cuộc đời mình.
- Câu 2: Bởi vì, tôi tin rằng một tình bạn chân thành là điều quý giá nhất mà ai cũng nên có.
Hy vọng rằng cách triển khai này sẽ giúp bạn hoàn thiện bài nói về chủ đề Describe your best friend – Mô tả về người bạn thân – và tạo được ấn tượng tốt trong phần thi IELTS Speaking!
Từ vựng chủ đề Describe your best friend
Khi mô tả về một người bạn thân, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác có thể giúp bạn truyền đạt cảm xúc và chi tiết rõ ràng hơn. Từ vựng không chỉ giúp làm nổi bật những phẩm chất đặc biệt của người bạn mà còn phản ánh vẻ đẹp của mối quan hệ giữa bạn và người ấy. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích có thể hỗ trợ bạn trong việc diễn đạt những suy nghĩ và cảm xúc khi nói về người bạn thân yêu của mình.
Từ vựng về vai trò
Khi mô tả người bạn thân, vai trò của họ trong cuộc sống của bạn là điều quan trọng. Từ vựng liên quan đến vai trò sẽ giúp bạn thể hiện sự gắn bó, hỗ trợ và các mối quan hệ mà bạn và người bạn ấy chia sẻ. Dưới đây là những từ và cụm từ hữu ích để diễn tả vai trò của người bạn trong cuộc sống của bạn.
Dưới đây là bảng từ vựng về vai trò, đã được bổ sung với các từ mà bạn đã liệt kê:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Best friend (n) | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân |
Closest friend (n) | /ˈkloʊsɪst frɛnd/ | Bạn bè thân thiết nhất |
Confidant (n) | /ˈkɒnfɪˌdænt/ | Người bạn tâm tình |
Companion (n) | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Classmate (n) | /ˈklæˌsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Schoolmate (n) | /ˈskuːlmeɪt/ | Bạn cùng trường |
Teammate (n) | /ˈtiːmmeɪt/ | Bạn cùng đội |
Housemate (n) | /ˈhaʊsmeɪt/ | Bạn cùng nhà |
Roommate (n) | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Workmate (n) | /ˈwɜːrkmeɪt/ | Đồng nghiệp |
Co-worker (n) | /ˈkoʊˌwɜːrkər/ | Người làm việc chung |
Colleague (n) | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Close friend (n) | /kloʊs frɛnd/ | Bạn bè thân thiết |
Buddy (n) | /ˈbʌdi/ | Bạn bè thân thiết |
Peer (n) | /pɪə(r)/ | Bạn đồng trang lứa |
Chum (n) | /tʃʌm/ | Bạn bè |
Pal (n) | /pæl/ | Bạn bè |
Soulmate (n) | /ˈsəʊlmeɪt/ | Bạn tâm giao |
Associate (n) | /əˈsəʊsieɪt/ | Cộng sự |
Partner (n) | /ˈpɑːrtər/ | Người cộng tác, đối tác |
Comrade (n) | /ˈkɒmreɪd/ | Đồng chí, đồng đội |
Ally (n) | /ˈælaɪ/ | Đồng minh |
Pen pal (n) | /pɛn pæl/ | Bạn thư tín, bạn qua thư |
Acquaintance (n) | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Từ vựng về mối quan hệ
Mối quan hệ giữa bạn và người bạn thân có thể đa dạng và phức tạp. Từ vựng liên quan đến mối quan hệ sẽ giúp bạn truyền tải tính chất và chiều sâu của tình bạn. Những từ ngữ này cũng giúp bạn miêu tả các khía cạnh đặc biệt của tình bạn mà bạn muốn làm nổi bật.
Dưới đây là bảng từ vựng về mối quan hệ đã được bổ sung với các từ mà bạn đã liệt kê:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Friendship (n) | /ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn |
Relationship (n) | /rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ |
Comradeship (n) | /ˈkɒmreɪdʃɪp/ | Tình đồng chí |
A circle of friends (n) | /ə ˈsɜːrkl əv frɛndz/ | Vòng tròn bạn bè |
Mutual friend (n) | /ˈmjuːtʃuəl frɛnd/ | Bạn chung |
Make friends with somebody (idm) | /meɪk frɛndz wɪð ˈsʌmbədi/ | Làm bạn với ai đó |
Befriend somebody (v) | /bɪˈfrɛnd ˈsʌmbədi/ | Làm bạn với ai |
Strike up / start / form a friendship (v) | /straɪk ʌp / stɑːrt / fɔːrm ə ˈfrɛndʃɪp/ | Bắt đầu một mối quan hệ |
Cement / spoil a friendship (v) | /sɪˈmɛnt / spɔɪl ə ˈfrɛndʃɪp/ | Vun đắp / làm rạn nứt một mối quan hệ |
A lasting friendship (n) | /ə ˈlɑːstɪŋ ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn lâu bền |
Be on good, friendly, bad terms with somebody (idm) | /bi ɒn ɡʊd, ˈfrɛndli, bæd tɜːmz wɪð ˈsʌmbədi/ | Có mối quan hệ tốt/xấu với ai đó |
Get along / on well (with somebody) (idm) | /ɡɛt əˈlɔːŋ / ɒn wɛl (wɪð ˈsʌmbədi)/ | Có mối quan hệ tốt với ai |
Keep in touch with somebody (idm) | /kiːp ɪn tʌʧ wɪð ˈsʌmbədi/ | Giữ liên lạc với ai đó |
Have something in common (idm) | /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɒmən/ | Có điểm chung gì đó |
(As different as) chalk and cheese (idm) | /(əz ˈdɪfərənt əz) tʃɔːk ənd tʃiːz/ | Rất khác nhau, hoàn toàn khác nhau |
Two peas in a pod (idm) | /tuː piːz ɪn ə pɒd/ | Giống nhau như đúc, rất giống nhau |
Be on the same page/wavelength with somebody (idm) | /bi ɒn ðə seɪm peɪdʒ/ˈweɪvleŋθ wɪð ˈsʌmbədi/ | Tâm đầu ý hợp, tư tưởng tính cách tương đồng |
Bridge the gap between A and B (v) | /brɪdʒ ðə ɡæp bɪˈtwiːn eɪ ənd biː/ | Rút ngắn khoảng cách giữa A và B |
Keep somebody at arm’s length (idm) | /kiːp ˈsʌmbədi æt ɑːrmz lɛŋθ/ | Giữ khoảng cách với ai đó |
Chitchat with somebody (v) | /ˈtʃɪtʃæt wɪð ˈsʌmbədi/ | Trò chuyện với ai đó |
Hang out / chill out with somebody (v) | /hæŋ aʊt / tʃɪl aʊt wɪð ˈsʌ | Đi chơi với ai đó |
Know somebody inside out (idm) | /noʊ ˈsʌmbədi ˈɪnˌsaɪd aʊt/ | Hiểu rất rõ ai đó |
A shoulder to cry on (idm) | /ə ˈʃoʊldər tə kraɪ ɑn/ | Một người rất đáng tin cậy, là bờ vai để dựa vào |
Từ vựng về tính cách
Tính cách là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi mô tả một người bạn. Với từ vựng phong phú về tính cách, bạn có thể bộc lộ những phẩm chất đáng quý của người bạn thân và lý do khiến bạn trân trọng họ.
Dưới đây là một số từ và cụm từ giúp bạn diễn đạt rõ ràng về tính cách của người bạn của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Friendly (adj) | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Kind (adj) | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Generous (adj) | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Honest (adj) | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Loyal (adj) | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Optimistic (adj) | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Humorous (adj) | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Outgoing (adj) | /ˈaʊtɡoʊɪŋ/ | Hòa đồng, cởi mở |
Dependable (adj) | /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
Creative (adj) | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Understanding (adj) | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Thấu hiểu |
Supportive (adj) | /səˈpɔːrtɪv/ | Ủng hộ |
Easy-going (adj) | /ˈiːzi ˈɡoʊɪŋ/ | Thoải mái, dễ tính |
Responsible (adj) | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Thoughtful (adj) | /ˈθɔːtfl/ | Biết suy nghĩ, chu đáo |
Adventurous (adj) | /ədˈvɛn.tʃər.əs/ | Thích phiêu lưu |
Warm-hearted (adj) | /ˈwɔːrm ˈhɑːrtɪd/ | Ấm áp, nhân hậu |
A social butterfly (idm) | /ə ˈsoʊʃəl ˈbʌtərflaɪ/ | Người quảng giao, nhiều bạn bè |
An introverted person (n) | /æn ˈɪntrəvɜːrtəd ˈpɜːrsən/ | Người hướng nội |
An extroverted person (n) | /æn ˈɛkstrəvɜːrtəd ˈpɜːrsən/ | Người hướng ngoại |
Considerate (adj) | /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo |
Meticulous (adj) | /məˈtɪkjələs/ | Tỉ mẩn, cẩn thận |
Affectionate (adj) | /əˈfekʃənət/ | Yêu mến |
Have a good sense of humor (idm) | /hæv ə ɡʊd sɛns əv ˈhjuːmər/ | Hài hước, có khiếu hài hước |
Modest (adj) | /ˈmɒdɪst/ | Khiêm tốn |
Courteous (adj) | /ˈkɜːtiəs/ | Lịch sự |
Reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Faithful (adj) | /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy |
Confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Energetic (adj) | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Giàu năng lượng |
Caring (adj) | /ˈkeərɪŋ/ | Quan tâm |
Observant (adj) | /əbˈzɜːvənt/ | Tinh tế |
Rational (adj) | /ˈræʃnəl/ | Lý trí |
Sociable (adj) | /ˈsoʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Hard-working (adj) | /hɑːrd ˈwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Diligent (adj) | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Chịu khó |
Talented (adj) | /ˈtæl.ən.tɪd/ | Tài năng, có tài |
Funny (adj) | /ˈfʌni/ | Vui vẻ, hài hước |
Cautious (adj) | /ˈkɔːʃəs/ | Thận trọng |
Competitive (adj) | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh, đua tranh |
Enthusiastic (adj) | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Imaginative (adj) | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Patient (adj) | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Talkative (adj) | /ˈtɔːkətɪv/ | Nói nhiều |
Open-minded (adj) | /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | Khoáng đạt, cởi mở |
Understanding (adj) | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu |
Wise (adj) | /waɪz/ | Thông thái, uyên bác |
Tactful (adj) | /ˈtæktfəl/ | Lịch thiệp |
Từ vựng về ngoại hình
Ngoại hình của người bạn cũng là một phần không thể thiếu khi mô tả. Từ vựng liên quan đến ngoại hình sẽ giúp bạn tạo hình ảnh rõ ràng và sống động về người bạn đó.
Dưới đây là những từ ngữ giúp bạn diễn tả một cách sinh động và hấp dẫn về ngoại hình của người bạn thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Slim (adj) | /slɪm/ | Mảnh mai |
Chubby (adj) | /ˈtʃʌbi/ | Mũm mĩm |
Muscular (adj) | /ˈmʌskjələr/ | Nhiều cơ bắp |
Fat (adj) | /fæt/ | Béo |
Overweight (adj) | /ˈoʊvərˌweɪt/ | Quá cân |
Obese (adj) | /oʊˈbiːs/ | Béo phì |
Stocky (adj) | /ˈstɔːki/ | Chắc nịch |
Stout (adj) | /staʊt/ | Hơi béo |
Thin (adj) | /θɪn/ | Gầy |
Slender (adj) | /ˈslɛndər/ | Mảnh khảnh |
Skinny (adj) | /ˈskɪni/ | Ốm, gầy |
Of medium/average build (adj) | /ʌv ˈmiːdiəm/ˈævərɪdʒ bɪld/ | Hình thể trung bình |
Tall (adj) | /tɔːl/ | Cao |
Tallish (adj) | /ˈtɔːlɪʃ/ | Cao vừa |
Short (adj) | /ʃɔːrt/ | Thấp, lùn |
Fit (adj) | /fɪt/ | Vừa vặn, khỏe mạnh |
Well-proportioned figure (n) | /wɛl pəˈrɔːʃənəd ˈfɪɡər/ | Cân đối |
Frail (adj) | /freɪl/ | Yếu đuối, mỏng manh |
Plump (adj) | /plʌmp/ | Tròn trĩnh |
Athletic (adj) | /æˈθlɛtɪk/ | Thể thao, khỏe mạnh |
Fit (adj) | /fɪt/ | Khỏe mạnh, vóc dáng đẹp |
Attractive (adj) | /əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn |
Charming (adj) | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Cuốn hút, quyến rũ |
Stylish (adj) | /ˈstaɪlɪʃ/ | Thời trang, phong cách |
Well-dressed (adj) | /wɛl drɛst/ | Ăn mặc lịch sự |
Casual (adj) | /ˈkæʒuəl/ | Thoải mái, không trang trọng |
Elegant (adj) | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch |
Từ vựng về độ tuổi
Độ tuổi có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sống và mối quan hệ giữa bạn và người bạn thân. Sử dụng từ vựng liên quan đến độ tuổi sẽ giúp bạn xác định vị trí của người bạn trong cuộc sống của bạn cũng như trong các giai đoạn phát triển.
Dưới đây là những từ và cụm từ hữu ích liên quan đến độ tuổi để bạn tham khảo.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Child (n) | /tʃaɪld/ | Trẻ em |
Toddler (n) | /ˈtɒd.lər/ | Trẻ mới biết đi (khoảng 1-3 tuổi) |
Pre-teen (n) | /priː tiːn/ | Thiếu niên trước tuổi vị thành niên (9-12 tuổi) |
Teenager (n) | /ˈtiːnˌeɪdʒər/ | Thanh thiếu niên (13-19 tuổi) |
Young adult (n) | /jʌŋ əˈdʌlt/ | Người trưởng thành trẻ (từ khoảng 18-25 tuổi) |
Adult (n) | /əˈdʌlt/ | Người lớn |
Adolescent (n) | /ˌædəˈlɛsənt/ | Vị thành niên |
Middle-aged (adj) | /ˈmɪdl eɪdʒd/ | Trung niên (thường từ 40-60 tuổi) |
Old (adj) | /oʊld/ | Già |
Senior citizen (n) | /ˈsiː.nər ˈsɪtɪ.zen/ | Công dân cao tuổi (thường từ 65 tuổi trở lên) |
Elderly (adj) | /ˈɛl.dər.li/ | Già, thuộc về người cao tuổi |
Young (adj) | /jʌŋ/ | Trẻ tuổi |
Mature (adj) | /məˈtʃʊr/ | Trưởng thành |
Immature (adj) | /ˌɪməˈtʃʊr/ | Trẻ con, chưa trưởng thành |
Over the hill (phrase) | /ˈoʊvər ðə hɪl/ | Người bước vào giai đoạn sau của cuộc đời, không còn minh mẫn, nhanh nhạy nữa |
In their twenties (phrase) | /ɪn ðɛr ˈtwɛntiːz/ | Trong độ tuổi hai mươi |
In their thirties (phrase) | /ɪn ðɛr ˈθɜːrtiːz/ | Trong độ tuổi ba mươi |
In their forties (phrase) | /ɪn ðɛr ˈfɔːrtiːz/ | Trong độ tuổi bốn mươi |
In their fifties (phrase) | /ɪn ðɛr ˈfɪftiːz/ | Trong độ tuổi năm mươi |
Age (n) | /eɪdʒ/ | Tuổi |
Of medium/average built (adj) | /ʌv ˈmiːdiəm/ˈævərɪdʒ bɪld/ | Hình thể trung bình |
Từ vựng miêu tả các phần trên khuôn mặt
Khuôn mặt là phần quan trọng nhất để nhận diện một người, và việc miêu tả chi tiết các bộ phận trên khuôn mặt sẽ giúp bạn tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn về người bạn thân. Từ vựng liên quan đến các phần trên khuôn mặt về tóc, khuôn mặt, mũi, giọng nói không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ngoại hình mà còn phản ánh cảm xúc và cá tính của người đó.
Dưới đây là những từ và cụm từ hữu ích để bạn có thể mô tả một cách sinh động và chân thực về khuôn mặt của người bạn thân mình.
Miêu tả khuôn mặt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Oval face (n) | /ˈoʊ.vəl feɪs/ | Khuôn mặt hình trái xoan |
Chubby (adj) | /ˈtʃʌ.bi/ | Phúng phính |
Fresh (adj) | /frɛʃ/ | Khuôn mặt tươi tắn |
High cheekbones (n) | /haɪ ˈtʃiːk.boʊnz/ | Gò má cao |
High forehead (n) | /haɪ ˈfɔːr.hɛd/ | Trán cao |
Thin (adj) | /θɪn/ | Khuôn mặt gầy |
Long (adj) | /lɔːŋ/ | Khuôn mặt dài |
Round (adj) | /raʊnd/ | Khuôn mặt tròn |
Angular (adj) | /ˈæŋɡ.jʊ.lər/ | Mặt xương xương |
Square (adj) | /skwɛr/ | Mặt vuông |
With dimples (phrase) | /wɪð ˈdɪm.pəlz/ | Lúm đồng tiền |
Miêu tả mắt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Sparkling/twinkling (adj) | /ˈspɑːr.klɪŋ/ /ˈtwɪŋ.kəlɪŋ/ | Mắt lấp lánh |
Flashing/brilliant/bright (adj) | /ˈflæʃɪŋ/ /ˈbrɪl.jənt/ /braɪt/ | Mắt sáng |
Inquisitive (adj) | /ɪnˈkwɪzɪtɪv/ | Ánh mắt tò mò |
Dreamy eyes (n) | /ˈdriː.mi aɪz/ | Đôi mắt mộng mơ |
Miêu tả mũi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Straight (adj) | /streɪt/ | Mũi thẳng |
Turned up (adj) | /tɜrn ʌp/ | Mũi cao |
Flat (adj) | /flæt/ | Mũi tẹt |
Miêu tả giọng nói
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Stutter (v) | /ˈstʌtər/ | Nói lắp |
Stammer (v) | /ˈstæmər/ | Nói lắp bắp |
Deep voice (n) | /diːp vɔɪs/ | Giọng sâu |
Squeaky voice (n) | /ˈskwiː.ki vɔɪs/ | Giọng the thé |
Honeyed voice (n) | /ˈhʌn.id vɔɪs/ | (Giọng) ngọt |
Warm voice (n) | /wɔrm vɔɪs/ | Giọng ấm |
Cấu trúc câu hay cho chủ đề Describe your best friend
Khi mô tả người bạn thân của mình, việc sử dụng các cấu trúc câu đa dạng và phong phú sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hấp dẫn hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích mà bạn có thể áp dụng để miêu tả tính cách, ngoại hình, sở thích và mối quan hệ của bạn với người bạn thân.
Cấu trúc câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
My best friend is + [tính từ] + [danh từ] | Bạn thân của tôi là một … | My best friend is tall and slim. |
He/She has + [tính từ] + [danh từ] | Anh/Cô ấy có … | She has beautiful blue eyes. |
I consider him/her as + [danh từ] | Tôi coi anh/cô ấy như là … | I consider him as my brother. |
We often + [động từ] + [thời gian] | Chúng tôi thường … | We often go to the movies together. |
He/She loves + [động từ] + [danh từ] | Anh/Cô ấy thích … | He loves playing soccer. |
One of his/her best qualities is + [tính từ] | Một trong những phẩm chất tốt nhất của anh/cô ấy là … | One of her best qualities is her kindness. |
He/She is always + [động từ] | Anh/Cô ấy luôn … | He is always helping others. |
When we are together, we like to + [động từ] | Khi chúng tôi ở bên nhau, chúng tôi thích … | When we are together, we like to share our dreams. |
I admire him/her because + [lý do] | Tôi ngưỡng mộ anh/cô ấy vì … | I admire her because of her determination. |
In my opinion, + [ý kiến] | Theo ý kiến của tôi, … | In my opinion, he is the most loyal friend. |
Trên đây là một số cấu trúc câu hữu ích ELSA Speak gợi ý mà bạn có thể sử dụng để mô tả bạn thân của mình một cách thú vị và sinh động. Bạn có thể điều chỉnh và kết hợp các cấu trúc ELSA Speak cung cấp để tạo ra những câu miêu tả phong phú hơn.
Ngữ pháp về chủ đề Describe your best friend
Khi miêu tả về người bạn thân, việc sử dụng ngữ pháp đúng là rất quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách sử dụng các thì động từ khác nhau, bạn có thể thể hiện mối quan hệ của mình với người bạn đó theo nhiều cách khác nhau, từ quá khứ đến hiện tại và dự đoán cho tương lai. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản cùng với ví dụ cụ thể:
Câu ví dụ | Thì | Giải nghĩa (tiếng Việt) |
---|---|---|
She was my best friend. | Past simple | Cô ấy từng là bạn thân nhất của tôi. (Giờ đây, không còn là bạn nữa.) |
She had been my best friend… | Past perfect | Cô ấy từng là bạn thân nhất của tôi trước một sự kiện nào đó. |
She is my best friend. | Present simple | Cô ấy là bạn thân nhất của tôi hiện tại. |
She has been my best friend… | Present perfect | Cô ấy là bạn thân nhất của tôi và đã như vậy trong một khoảng thời gian (cần thêm thông tin thời gian để hợp lý). |
She will be my best friend. | Future simple | Cô ấy sẽ là bạn thân nhất của tôi trong tương lai. (Câu này hiếm và lạ.) |
She will have been my best friend… | Future perfect | Cô ấy sẽ là bạn thân của tôi và sau đó họ sẽ ngừng thân thiết. (Câu này còn lạ và ít khả thi hơn.) |
Lưu ý bài thi IETLS Speaking chủ đề Describe your best friend
Để tạo ấn tượng tốt và tối đa hóa điểm số bài thi IETLS Speaking chủ đề Describe your best friend của bạn, hãy lưu ý những điều sau đây. Các lưu ý này sẽ giúp bạn tổ chức ý tưởng và diễn đạt một cách hiệu quả hơn trong phần thi của mình.
Tránh lạc đề
Một trong những điều quan trọng nhất khi trả lời câu hỏi trong phần Speaking là bạn cần phải tập trung vào chủ đề chính mà đề bài yêu cầu. Tránh đưa ra những thông tin không liên quan có thể khiến giám khảo cảm thấy bối rối và ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
- Đọc kỹ câu hỏi để đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu.
- Tổ chức câu trả lời theo một trình tự logic, bắt đầu từ cách mà bạn quen biết bạn thân.
- Cố gắng liên hệ mọi điểm bạn nói đến với mối quan hệ của bạn với người bạn đó.
Dùng từ ngữ đơn giản
Sử dụng từ ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn là một cách hay để thể hiện ý tưởng của bạn một cách rõ ràng. Giám khảo sẽ đánh giá bạn không chỉ qua từ vựng phong phú mà còn qua khả năng truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả.
- Tránh sử dụng từ vựng phức tạp nếu bạn không chắc chắn về cách phát âm hoặc nghĩa của chúng.
- Chọn các từ ngữ quen thuộc để làm cho câu trả lời của bạn dễ hiểu hơn.
- Sử dụng câu ngắn và rõ ràng để tránh gây nhầm lẫn.
Kiểm soát thời gian
Thời gian là một yếu tố quan trọng trong bài thi Speaking. Bạn cần phải quản lý thời gian của mình để có thể nói đủ về tất cả các khía cạnh mà đề bài yêu cầu mà không bị cuống cuồng hay nói quá nhanh.
- Lên kế hoạch cho bao nhiêu thời gian bạn muốn dành cho mỗi phần câu trả lời.
- Thực hành nói trong khoảng thời gian giới hạn để rèn luyện sự tự tin.
- Nếu bạn có ít thời gian, hãy rút ngắn phần giới thiệu để tập trung vào những đặc điểm chính của người bạn thân của bạn.
Hy vọng rằng các lưu ý này sẽ giúp bạn có một bài thi Speaking thành công và ghi điểm cao trong phần thi mà bạn sắp phải trải qua!
Một số bài tham khảo dạng đề Describe your best friend
Mỗi bài nói sẽ phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, và điểm số sẽ khác nhau tùy thuộc vào cách bạn trình bày ý tưởng, từ vựng, và ngữ pháp. Dưới đây là một số bài tham khảo với độ khó và mức độ chi tiết khác nhau, từ band 4.5 đến 7.5. Các ví dụ này sẽ giúp bạn nắm bắt được cách tổ chức nội dung và cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong bài thi.
Band điểm 4.5
Với band điểm 4.5, bài nói này có thể đơn giản, với câu văn ngắn gọn và thiếu sự phong phú trong từ vựng. Người nói có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và liên kết các câu lại với nhau.
Bài mẫu:
Today, I would like to talk about Mia, one of my closest friends since my early school days.
Mia is the same age as I am, and we have been great friends for over ten years now. I vividly remember our first meeting, which took place around 12 years ago when we were both in second grade. She had just moved to our town from Da Nang. Mia was fresh to the school and happened to be my deskmate for more than three years.
Our very first day together turned out to be quite chaotic. We ended up having a little argument over a pen, which was just a misunderstanding that we quickly resolved. This incident marked the beginning of our enduring friendship.
Interestingly, despite the rocky start, that first day is one of my fondest memories. Mia arrived in class and found no empty seats while I was seated alone. She asked to join me and introduced herself, which helped break the ice. Before long, we discovered that we had much in common, even though I was quite shy and she was very outgoing. From that point on, we became inseparable, and our friendship has only grown stronger over the years.
Currently, we are both heavily focused on our studies, which means we have limited opportunities to meet in person. However, we always make an effort to stay connected and share the ups and downs of our lives. During holidays, we often plan outings to the countryside, allowing ourselves a break and reinforcing our bond.
I consider Mia to be my best friend. To me, she is a reliable confidante and a true ally in every situation. Whenever I seek support, she is always there to uplift me. Mia is incredibly thoughtful and one of the most dependable individuals I have ever known. I genuinely hope that our friendship continues to flourish, and we remain each other’s companions for life.
(Hôm nay, tôi muốn nói về Mia, một trong những người bạn thân thiết của tôi từ những ngày học tiểu học.
Mia bằng tuổi tôi và chúng tôi đã là bạn tốt của nhau hơn mười năm nay. Tôi vẫn nhớ rõ lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau, diễn ra khoảng 12 năm trước khi chúng tôi còn đang học lớp hai. Cô ấy vừa mới chuyển đến thị trấn của tôi từ Đà Nẵng. Mia mới đến trường và tình cờ trở thành bạn cùng bàn của tôi trong hơn ba năm.
Ngày đầu tiên của chúng tôi cùng nhau đã trở nên khá hỗn loạn. Chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi nhỏ về một cái bút, chỉ là một sự hiểu lầm mà chúng tôi nhanh chóng giải quyết. Sự việc này đánh dấu sự khởi đầu của tình bạn bền chặt của chúng tôi.
Thú vị thay, mặc dù khởi đầu không suôn sẻ, nhưng ngày đầu tiên đó là một trong những kỷ niệm đẹp nhất của tôi. Mia đến lớp và không tìm thấy chỗ ngồi trống trong khi tôi đang ngồi một mình. Cô ấy đã đề nghị ngồi cùng tôi và giới thiệu bản thân, điều này đã giúp phá vỡ sự ngại ngùng. Chẳng bao lâu sau, chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều điểm chung, mặc dù tôi khá nhút nhát trong khi cô ấy rất hòa đồng. Kể từ đó, chúng tôi trở thành những người bạn không thể tách rời, và tình bạn của chúng tôi chỉ ngày càng trở nên mạnh mẽ theo thời gian.
Hiện tại, cả hai chúng tôi đều tập trung vào việc học, điều này có nghĩa là chúng tôi chỉ có ít cơ hội để gặp nhau trực tiếp. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn cố gắng giữ liên lạc và chia sẻ những thăng trầm trong cuộc sống của nhau. Trong những ngày nghỉ lễ, chúng tôi thường lên kế hoạch đi dã ngoại ở vùng ngoại ô để thư giãn và thắt chặt tình cảm giữa chúng tôi.
Tôi coi Mia là bạn thân nhất của mình. Đối với tôi, cô ấy là một người bạn đáng tin cậy và là đồng minh trong mọi tình huống. Mỗi khi tôi cần sự hỗ trợ, cô ấy luôn có mặt để nâng đỡ tôi. Mia rất chu đáo và là một trong những người đáng tin cậy nhất mà tôi từng gặp. Tôi thực sự hy vọng rằng tình bạn của chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển và chúng tôi sẽ luôn là những người bạn đồng hành trong suốt cuộc đời.)
Band điểm 5.5
Người nói thể hiện một mức nhất định về từ vựng và ngữ pháp, nhưng bài nói vẫn chưa hoàn toàn tự nhiên. Một số lỗi ngữ pháp và phát âm có thể có và nội dung có thể chưa đủ sâu sắc nên bài nói này thuộc band điểm 5.5.
Bài mẫu:
My closest friend is Emma, and we’ve been together since our days in primary school. She is a nurturing and encouraging individual, always eager to offer assistance. Emma aspires to be an artist and possesses remarkable skills in both painting and drawing.
We first crossed paths in our second-grade classroom, and from that point on, we have been like two peas in a pod. Typically, we spend our free time together visiting art exhibits, participating in painting classes, and touring museums. In addition to our mutual passion for art, we love embarking on hiking adventures in nature and discovering new cafes and restaurants.
Whenever I’m in need of a listening ear or guidance, Emma is the first person I reach out to. Our friendship has proven resilient over the years, and I treasure the experiences we’ve shared. Emma’s artistic flair and optimistic perspective on life have always motivated me, and I feel fortunate to have her as my best friend.
Although we occasionally hold differing views on certain topics, leading to minor disagreements, we always manage to work through them and enhance our relationship. All in all, Emma is not just my best friend; she is also a source of support and happiness in my life.
(Người bạn thân nhất của tôi là Emma, và chúng tôi đã thân nhau từ những ngày học tiểu học. Cô ấy là một người chăm sóc và ủng hộ, luôn sẵn sàng đưa ra sự trợ giúp. Emma khao khát trở thành một nghệ sĩ và có tài năng đáng kể trong việc vẽ tranh và phác thảo.
Chúng tôi lần đầu tiên gặp nhau trong lớp hai, và từ đó trở đi, chúng tôi đã trở thành những người bạn không thể tách rời. Thông thường, chúng tôi dành thời gian rảnh rỗi bên nhau để tham quan các triển lãm nghệ thuật, tham gia các lớp học vẽ và khám phá các bảo tàng. Ngoài tình yêu chung với nghệ thuật, chúng tôi cũng thích đi bộ đường dài trong thiên nhiên và khám phá các quán cà phê và nhà hàng mới.
Bất cứ khi nào tôi cần một người để nói chuyện hoặc tìm kiếm lời khuyên, Emma là người đầu tiên mà tôi tìm đến. Tình bạn của chúng tôi đã chứng minh được tính bền bỉ qua thời gian, và tôi rất trân trọng những khoảnh khắc mà chúng tôi đã trải qua cùng nhau. Sự sáng tạo và quan điểm tích cực về cuộc sống của Emma luôn truyền cảm hứng cho tôi, và tôi cảm thấy may mắn khi có cô ấy là người bạn thân nhất của mình.
Mặc dù đôi khi chúng tôi có quan điểm khác nhau về một số vấn đề nhất định, dẫn đến những bất đồng nhỏ, nhưng chúng tôi luôn tìm ra cách để giải quyết chúng và củng cố mối liên kết của mình. Tóm lại, Emma không chỉ là bạn thân nhất của tôi; cô ấy còn là nguồn động viên và niềm vui trong cuộc sống của tôi.)
Band điểm 6.5
Bài nói ở band điểm 6.5 cho thấy sự tự tin và khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt hơn. Người nói có thể sử dụng từ vựng phong phú hơn và có cấu trúc câu đa dạng. Nội dung được tổ chức khá rõ ràng, mặc dù vẫn còn một vài lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc từ vựng.
Bài mẫu:
My closest friend is Daniel, and we have shared a friendship for more than ten years. He is a driven and diligent person, currently working as a software developer at a well-known tech firm.
We met during our high school years when we were paired as partners for a science experiment. From that moment onward, our bond has only strengthened with time. Daniel’s commitment to his career is incredibly motivating, and he consistently encourages me to pursue my own ambitions with vigor.
On weekends, we frequently embark on adventures to discover new places, sample various cuisines, and attend technology seminars together. Our mutual enthusiasm for technology and innovation has led us to collaborate on several programming projects, resulting in both enjoyable and fulfilling experiences.
Even with our hectic schedules, we make it a point to reconnect over coffee or enjoy movie nights at each other’s houses. Daniel is a fantastic listener, and I know I can always rely on him for wise counsel and support during tough times.
Our friendship is anchored in trust, respect, and mutual understanding, making it a priceless and treasured connection in my life. I am thankful for all the memories we have created together and eagerly anticipate many more adventures with my best friend, Daniel.
(Người bạn thân nhất của tôi là Daniel, và chúng tôi đã có tình bạn kéo dài hơn mười năm. Anh ấy là một người có tham vọng và chăm chỉ, hiện đang làm việc như một nhà phát triển phần mềm tại một công ty công nghệ nổi tiếng.
Chúng tôi gặp nhau trong những năm học trung học khi được chỉ định là bạn cùng nhóm thực hiện một thí nghiệm khoa học. Từ khoảnh khắc đó, mối liên kết của chúng tôi chỉ càng trở nên mạnh mẽ theo thời gian. Sự cam kết của Daniel đối với sự nghiệp của anh ấy thật sự là nguồn động lực to lớn, và anh ấy luôn khuyến khích tôi theo đuổi những mục tiêu của riêng mình một cách quyết tâm.
Vào cuối tuần, chúng tôi thường cùng nhau khám phá những nơi mới, thưởng thức các món ăn khác nhau và tham dự các hội thảo công nghệ. Niềm đam mê chung của chúng tôi đối với công nghệ và đổi mới đã dẫn đến việc chúng tôi phối hợp thực hiện nhiều dự án lập trình, mang lại những trải nghiệm thú vị và bổ ích.
Dù lịch trình bận rộn đến đâu, chúng tôi luôn dành thời gian để gặp nhau uống cà phê hoặc có những buổi xem phim tại nhà của nhau. Daniel là một người lắng nghe tuyệt vời, và tôi biết tôi có thể luôn dựa vào anh ấy để nhận được lời khuyên thông minh và sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Tình bạn của chúng tôi được xây dựng trên lòng tin, sự tôn trọng và sự hiểu biết lẫn nhau, làm cho nó trở thành một mối liên kết quý giá và đáng trân trọng trong cuộc sống của tôi. Tôi thực sự biết ơn những kỷ niệm mà chúng tôi đã tạo ra cùng nhau và háo hức chờ đợi nhiều cuộc phiêu lưu hơn nữa với người bạn thân nhất của tôi, Daniel.)
Band điểm 7.5
Ở band điểm 7.5 IELTS Speaking, dây là một bài nói ấn tượng với cách diễn đạt lưu loát, tự nhiên và dễ hiểu. Người nói có khả năng trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục, với từ vựng phong phú và chính xác. Cấu trúc ngữ pháp cũng rất đa dạng và ít lỗi hơn.
Bài mẫu:
My closest friend is Chloe, and she is an extraordinary person with a strong passion for entrepreneurship and social responsibility. We first met during our first year at college, where we both joined the same business program.
From that moment, our friendship has blossomed, and we have become each other’s trusted allies and sources of encouragement. Chloe’s entrepreneurial mindset is truly inspiring; she has successfully established her own startup in the sustainable fashion sector, promoting eco-friendly and ethical practices.
Her commitment to creating a positive change in the world through her ventures is genuinely commendable, and I often feel encouraged by her ambition and tenacity. Together, we engage in thought-provoking discussions regarding business strategies, sustainability, and significant global challenges.
We have participated in various industry conferences and networking events, which have allowed us to broaden our professional networks and build valuable relationships. Moreover, Chloe is deeply interested in philanthropy, and we frequently volunteer together at local shelters and community outreach initiatives.
Our mutual dedication to giving back to the community has not only strengthened our friendship but also provided us with rewarding experiences. Whether we are brainstorming new business concepts or enjoying our favorite hobby of hiking in nature, every moment with Chloe is uplifting and meaningful.
Her friendship has truly enriched my life in countless ways, and I am very thankful to have such an exceptional and motivating best friend in Chloe.
(Người bạn thân nhất của tôi là Chloe, và cô ấy là một người xuất sắc với niềm đam mê mạnh mẽ về khởi nghiệp và trách nhiệm xã hội. Chúng tôi lần đầu gặp nhau trong năm học đầu tiên tại trường đại học, khi chúng tôi cùng tham gia chương trình kinh doanh.
Từ khoảnh khắc đó, tình bạn của chúng tôi đã nở rộ, và chúng tôi đã trở thành những đồng minh tin cậy và nguồn động viên cho nhau. Tinh thần khởi nghiệp của Chloe thực sự truyền cảm hứng; cô ấy đã thành lập thành công một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực thời trang bền vững, thúc đẩy các phương pháp thân thiện với môi trường và có đạo đức.
Sự cống hiến của cô ấy để tạo ra sự thay đổi tích cực trên thế giới qua các dự án của mình thật sự đáng khen ngợi, và tôi thường cảm thấy được khích lệ bởi tham vọng và sự kiên trì của cô. Chúng tôi thường tham gia vào các cuộc thảo luận đầy kích thích về chiến lược kinh doanh, tính bền vững và các thách thức toàn cầu quan trọng.
Chúng tôi đã tham gia nhiều hội nghị ngành và sự kiện kết nối, điều này đã cho phép chúng tôi mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp và xây dựng các mối quan hệ quý giá. Hơn nữa, Chloe có sự quan tâm sâu sắc đến từ thiện, và chúng tôi thường xuyên tình nguyện cùng nhau tại các trung tâm địa phương và các chương trình tiếp cận cộng đồng.
Sự cam kết chung của chúng tôi đối với việc đóng góp cho xã hội không chỉ củng cố tình bạn của chúng tôi mà còn mang lại cho chúng tôi những trải nghiệm ý nghĩa. Dù là cùng nhau nghĩ ra những ý tưởng kinh doanh mới hoặc thưởng thức sở thích yêu thích là đi bộ đường dài trong thiên nhiên, mỗi khoảnh khắc bên Chloe đều mang lại niềm vui và ý nghĩa.
Tình bạn của cô ấy đã thực sự làm phong phú cuộc sống của tôi theo nhiều cách, và tôi rất biết ơn khi có một người bạn thân xuất sắc và truyền cảm hứng như Chloe.)
Hy vọng rằng những bài tham khảo này sẽ giúp bạn nhận thức rõ hơn về các tiêu chí đánh giá trong phần thi Speaking và từ đó cải thiện kỹ năng nói của bản thân để đạt được số điểm mong muốn!
Xem thêm:
- Tết Trung Thu tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh Tết Trung Thu
- Các cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh hay
- What kind of music do you like – Bài mẫu IELTS Speaking, từ vựng
Tóm lại, việc luyện tập đề bài Describe your best friend không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn là cơ hội để thể hiện năng lực ngôn ngữ của bản thân một cách chân thực và tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking. Những bài mẫu và hướng dẫn ở trên không chỉ giới thiệu cách thức diễn đạt mà còn mang đến cho bạn những ý tưởng phong phú để tạo nên một bài nói ấn tượng.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh và tự tin hơn trong các cuộc thi, hãy theo dõi các bài Blog trong chuyên mục Học tiếng Anh giao tiếp của ELSA Speak. Ứng dụng này cung cấp các bài học thực hành phong phú, giúp bạn nâng cao phát âm và lưu loát tiếng Anh thông qua công nghệ AI tiên tiến. Hãy cùng cùng ELSA Speak bước vào hành trình chinh phục IELTS Speaking và mở rộng cơ hội giao tiếp của bạn!