Việc sử dụng sai giới từ có thể khiến câu văn mất tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm về ý nghĩa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ devote đi với giới từ gì, cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh, kèm theo ví dụ cụ thể dễ áp dụng devote nhé!

Devote là gì?

Devote /dɪˈvəʊt/ (UK) – /dɪˈvoʊt/ (US) là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cống hiến hoặc dành toàn bộ thời gian, công sức cho một mục đích cụ thể.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, devote được định nghĩa là to give all of something, especially your time, effort, or love, or yourself, to something you believe in or to a person (dành tất cả mọi thứ, đặc biệt là thời gian, công sức, tình yêu hoặc chính bản thân bạn cho điều bạn tin tưởng hoặc cho một người).

Ví dụ: 

  • She devotes her weekends to volunteering at the animal shelter. (Cô ấy dành cuối tuần để làm tình nguyện tại trạm cứu hộ động vật.)
  • He devoted years to researching renewable energy solutions. (Anh ấy đã dành nhiều năm để nghiên cứu các giải pháp năng lượng tái tạo.)
  • They devoted a chapter of the book to environmental issues. (Họ dành một chương của cuốn sách để nói về các vấn đề môi trường.)
Định nghĩa Devote là gì
Devote có nghĩa là cống hiến

Devote đi với giới từ gì?

Devote thường đi với giới từ to để diễn tả hành động cống hiến thời gian, công sức cho một mục đích hoặc người nào đó.

Ví dụ: Throughout her career, she has devoted herself to elucidating the complexities of quantum entanglement in theoretical physics. (Trong suốt sự nghiệp của mình, cô ấy đã cống hiến hết mình để làm sáng tỏ những phức tạp của hiện tượng rối lượng tử trong vật lý lý thuyết.)

Cấu trúc devote to thường gặp

Devote + to the cause of

Ví dụ: They devoted their lives to the cause of global peace. (Họ dành cả cuộc đời cho lý tưởng hòa bình toàn cầu.)

Devote đi với giới từ to
Devote đi với giới từ to

Các dạng từ vựng (word family) của devote

Dưới đây là bảng tổng hợp các họ từ vựng (word family) của devote:

Loại từTừ vựng – Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Động từDevote /dɪˈvəʊt/ Cống hiến, dành hếtShe devotes her evenings to learning Spanish. (Cô ấy dành buổi tối để học tiếng Tây Ban Nha.)
Danh từDevotion /dɪˈvəʊʃn/ Sự cống hiến, lòng tận tâmHis devotion to his family is inspiring. (Sự tận tâm của anh ấy với gia đình thật đáng khâm phục.)
Tính từDevoted /dɪˈvəʊtɪd/ Tận tâm, trung thànhShe is a devoted teacher who cares deeply for her students. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm, rất quan tâm đến học sinh.)
Trạng từDevotedly /dɪˈvəʊtɪdli/ Một cách tận tâmHe works devotedly to improve community welfare. (Anh ấy làm việc tận tâm để cải thiện phúc lợi cộng đồng.)
Bảng các dạng từ vựng (word family) của devote
Họ từ vựng (word family) của devote
Họ từ vựng (word family) của devote

Các cấu trúc thường gặp với devote

Dưới đây là bảng các cấu trúc phổ biến với devote:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Devote time/effort to something /dɪˈvəʊt taɪm/ˈɛfət tuː ˈsʌmθɪŋ/Dành thời gian/công sức cho việc gìShe devotes considerable time to mentoring young entrepreneurs. (Cô ấy dành nhiều thời gian để hướng dẫn các doanh nhân trẻ.)
Devote oneself to something /dɪˈvəʊt wʌnˈsɛlf tuː ˈsʌmθɪŋ/Cống hiến bản thân cho việc gìHe devoted himself to advancing scientific research. (Anh ấy cống hiến bản thân để thúc đẩy nghiên cứu khoa học.)
Devote something to something /dɪˈvəʊt ˈsʌmθɪŋ tuː ˈsʌmθɪŋ/Dành một thứ gì đó cho mục đích cụ thểThe foundation devotes funds to education programs. (Quỹ dành ngân sách cho các chương trình giáo dục.)
Bảng các cấu trúc thường gặp với devote
Các cấu trúc thường gặp với devote
Các cấu trúc thường gặp với devote

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với devote

Từ đồng nghĩa với devote

Dưới đây là danh sách mở rộng các từ đồng nghĩa với devote, giúp bạn thay thế linh hoạt trong các ngữ cảnh:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Dedicate /ˈdɛdɪkeɪt/Cống hiến, dành hếtShe dedicates her career to helping underprivileged children. (Cô ấy dành sự nghiệp để giúp trẻ em khó khăn.)
Commit /kəˈmɪt/Cam kết, tận tâmHe commits his time to environmental activism. (Anh ấy cam kết dành thời gian cho hoạt động bảo vệ môi trường.)
Allocate /ˈæləʊkeɪt/Phân bổ, dành riêngThe company allocates resources to innovation projects. (Công ty phân bổ nguồn lực cho các dự án đổi mới.)
Pledge /plɛʤ/Cam kết, hứa dànhThey pledged their support to the charity organization. (Họ cam kết hỗ trợ tổ chức từ thiện.)
Consecrate /ˈkɒnsɪkreɪt/Hiến dâng, dành trọnThe monk consecrated his life to spiritual enlightenment. (Vị sư dành trọn đời mình cho sự giác ngộ tâm linh.)
Invest /ɪnˈvɛst/Đầu tư, dành (thời gian, công sức)She invests countless hours in perfecting her craft. (Cô ấy dành vô số giờ để hoàn thiện kỹ năng của mình.)
Bảng từ đồng nghĩa với devote

Tự tin luyện nói tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak. Click vào banner bên dưới để nâng cấp gói ELSA Premium ngay để nâng cấp trải nghiệm học tập cùng gia sư AI.

Từ trái nghĩa với devote

Dưới đây là danh sách mở rộng các từ trái nghĩa với devote, diễn tả sự thiếu cống hiến, phân tâm hoặc bỏ bê:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Neglect /nɪˈɡlɛkt/Bỏ bê, không quan tâmHe neglected his studies in favor of video games. (Anh ấy bỏ bê việc học để chơi trò chơi điện tử.)
Ignore /ɪɡˈnɔː/Phớt lờ, không chú ýShe ignored her responsibilities to focus on leisure. (Cô ấy phớt lờ trách nhiệm để tập trung vào giải trí.)
Divert /daɪˈvɜːt/Chuyển hướng, làm phân tâmThe team diverted their efforts to a less important project. (Nhóm chuyển hướng nỗ lực sang một dự án kém quan trọng.)
Abandon /əˈbændən/Từ bỏ, không tiếp tụcThey abandoned their plans to support the initiative. (Họ từ bỏ kế hoạch hỗ trợ sáng kiến.)
Overlook /ˌəʊvəˈlʊk/Bỏ qua, không để ýHe overlooked his duties due to personal distractions. (Anh ấy bỏ qua nhiệm vụ vì những thứ gây phân tâm cá nhân.)
Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑrd/Bỏ qua, không quan tâmShe disregarded the project to pursue other interests. (Cô ấy không quan tâm đến dự án để theo đuổi sở thích khác.)
Bảng từ trái nghĩa với devote
Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với devote
Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với devote

Bài tập vận dụng

Bài tập 1
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của từ devote (devote, devotion, devoted, devotedly) hoặc cụm từ phù hợp.

  1. She __________ her career to advancing medical research.
  2. His __________ to his craft earned him widespread respect.
  3. The team works __________ to meet project deadlines.
  4. They are __________ supporters of wildlife conservation.
  5. The organization __________ substantial funds to disaster relief.
  6. Her __________ to her students is truly admirable.
  7. He __________ himself to mastering classical music.
  8. The book is __________ to the history of modern art.
  9. Volunteers __________ their weekends to community service.
  10. She serves her community __________, never expecting rewards.

Đáp án:

  1. devotes – Động từ, ngôi thứ ba số ít, phù hợp với chủ ngữ She.
  2. devotion – Danh từ, chỉ sự tận tâm.
  3. devotedly – Trạng từ, mô tả cách làm việc.
  4. devoted – Tính từ, mô tả người ủng hộ tận tâm.
  5. devotes – Động từ, phù hợp với chủ ngữ organization.
  6. devotion – Danh từ, chỉ sự cống hiến.
  7. devoted – Động từ, dạng quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh.
  8. devoted – Tính từ, mô tả cuốn sách được dành riêng.
  9. devote – Động từ, phù hợp với chủ ngữ số nhiều Volunteers.
  10. devotedly – Trạng từ, mô tả cách phục vụ.

Bài tập 2
Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi liên quan đến cách dùng devote hoặc từ liên quan. Hãy sửa lỗi và giải thích.

  1. She devotes herself for charity work every summer.
  2. His devoted to his family is inspiring.
  3. The company devotes resources in developing new technology.
  4. He works devoted to improve public health.
  5. The museum devotes to ancient history an entire floor.
  6. They devote their lives for the cause of education.
  7. Her devotionally work ethic is commendable.
  8. The budget is devote to infrastructure projects.
  9. He devotes this year in writing a novel.
  10. She is a devote supporter of human rights.

Đáp án:

  1. Sửa: She devotes herself to charity work every summer. Giải thích: Devote đi với to, không dùng for.
  2. Sửa: His devotion to his family is inspiring. Giải thích: Cần danh từ devotion; devoted là tính từ.
  3. Sửa: The company devotes resources to developing new technology. Giải thích: Devote đi với to, không dùng in.
  4. Sửa: He works devotedly to improve public health. Giải thích: Cần trạng từ devotedly; devoted là tính từ.
  5. Sửa: The museum devotes an entire floor to ancient history. Giải thích: Cần đảo thứ tự và dùng to đúng cấu trúc.
  6. Sửa: They devote their lives to the cause of education. Giải thích: Devote đi với to, không dùng for.
  7. Sửa: Her devoted work ethic is commendable. Giải thích: Cần tính từ devoted; devotionally không đúng.
  8. Sửa: The budget is devoted to infrastructure projects. Giải thích: Cần dạng bị động devoted của động từ.
  9. Sửa: He devotes time to writing a novel this year. Giải thích: Devote đi với to, không dùng on.
  10. Sửa: She is a devoted supporter of human rights. Giải thích: Cần tính từ devoted; devote là động từ.

Câu hỏi thường gặp

Devote to V hay Ving?

Devote đi với danh động từ (Ving) sau giới từ to. Ví dụ: She devotes her time to helping others (Cô ấy dành thời gian để giúp người khác).

Be devoted to là gì?

Be devoted to nghĩa là tận tâm, trung thành với một người, mục đích hoặc lý tưởng. Ví dụ: He is devoted to his family (Anh ấy tận tâm với gia đình).

Devote for có trong tiếng Anh không?

Không, devote for không đúng. Thay vào đó, dùng devote to. Ví dụ: She devotes her life to education (Cô ấy cống hiến cuộc đời cho giáo dục).

>> Xem thêm:

Trên đây là bài viết giải đáp devote đi với giới từ gì hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này 1 cách chính xác hơn. Để tìm hiểu thêm những từ vựng phổ biến khác, mời bạn tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!