Discuss là từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường thắc mắc discuss đi với giới từ gì, discuss là gì trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, giúp bạn tránh lỗi sai cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt chuyên nghiệp trong cả văn viết và nói.

Discuss là gì? 

Discuss /dɪˈskʌs/ là động từ tiếng Anh, có nghĩa là thảo luận, tranh luận hoặc bàn luận về một chủ đề, vấn đề, hoặc tình huống cụ thể. Khi bạn discuss điều gì đó, bạn đưa ra ý kiến, quan điểm hoặc thông tin về chủ đề đó và cùng trao đổi với người khác để làm rõ, tìm hiểu sâu hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, discuss được hiểu là to talk about a subject with someone and tell each other your ideas or opinions.

Ví dụ

  • Before making a final decision, the manager discussed the marketing strategy with the entire team. (Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, người quản lý đã thảo luận chiến lược marketing với toàn bộ nhóm.)
  • At dinner, we discussed where to go for our family vacation this year. (Trong bữa tối, chúng tôi đã bàn về việc sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ gia đình năm nay.
Khái niệm về discuss
Khái niệm về discuss

Các dạng từ khác của Discuss

Word family (dạng từ) là tập hợp các từ có chung một gốc từ, mang ý nghĩa liên quan đến nhau nhưng khác nhau về loại từ như danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ. Dưới đây là các dạng từ khác của Discuss.

Dạng từ/Phiên âmCách dùngVí dụ
Discuss (v)
/dɪˈskʌs/
Động từ, dùng để thảo luận hoặc bàn luận một vấn đề.We need to discuss the budget before making a decision.(Chúng ta cần thảo luận về ngân sách trước khi đưa ra quyết định.)
Discussion (n)
/dɪˈskʌʃ.ən/
Danh từ, chỉ quá trình hoặc hành động thảo luận.There was a long discussion about climate change in the meeting.(Đã có một cuộc thảo luận dài về biến đổi khí hậu trong cuộc họp.)
Discussable (adj)
/dɪˈskʌs.ə.bəl/
Tính từ, chỉ một vấn đề có thể được đem ra thảo luận.The topic is discussable and worth analyzing further.(Chủ đề này có thể được thảo luận và đáng để phân tích thêm.)
Discussant (n)
/dɪˈskʌs.ənt/
Danh từ, chỉ người tham gia vào cuộc thảo luận, thường dùng trong hội thảo.Each discussant presented a unique perspective on the issue.(Mỗi người tham gia thảo luận đã trình bày một góc nhìn độc đáo về vấn đề.)
Rediscuss (v)
/ˌriː.dɪˈskʌs/
Động từ, nghĩa là thảo luận lại một vấn đề đã được đề cập trước đó.They decided to rediscuss the proposal after receiving new data.(Họ quyết định thảo luận lại đề xuất sau khi nhận được dữ liệu mới.)
Pre-discussion (n)
/ˌpriː.dɪˈskʌʃ.ən/
Danh từ, chỉ cuộc nói chuyện sơ bộ trước khi bước vào thảo luận chính thức.The manager held a pre-discussion to align everyone’s expectations.(Người quản lý đã tổ chức một cuộc nói chuyện sơ bộ để thống nhất kỳ vọng của mọi người.)
Một số dạng từ khác của discuss
Những dạng từ khác của discuss
Những dạng từ khác của discuss

Discuss đi với giới từ gì? 

Discuss + with + someone

Discuss + with thể hiện việc trao đổi ý kiến, quan điểm, hoặc thảo luận một vấn đề với ai đó.

Ví dụ:

  • I discussed the proposal with my manager yesterday. (Tôi đã thảo luận về đề xuất với quản lý của mình hôm qua.)
  • She needs to discuss the schedule with her teammates before finalizing it. (Cô ấy cần thảo luận lịch trình với đồng đội trước khi chốt lại.)

Discuss + about + something

Discuss + about diễn tả việc thảo luận hoặc bàn bạc về một chủ đề cụ thể để trao đổi thông tin hoặc quan điểm. Cách dùng này không dùng trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

  • They discussed about their travel plans over dinner. (Họ đã nói về kế hoạch du lịch trong bữa tối.)
  • We were discussing about movies we watched last weekend. (Chúng tôi đang bàn về những bộ phim đã xem cuối tuần trước.)
Discuss đi với giới từ with và about
Discuss đi với giới từ with và about

Discussion đi với với giới từ gì?

Discussion+ about

Cấu trúc:

Discussion about + N/Topic

Ý nghĩa:
Diễn tả cuộc thảo luận xoay quanh một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Dùng phổ biến trong văn nói và viết thường ngày.

Ví dụ:

  • The team had a long discussion about the new marketing strategy.  (Nhóm đã có một cuộc thảo luận dài về chiến lược marketing mới.)
  • There was a lively discussion about climate change at the conference. (Có một cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu tại hội nghị.)

Discussion + of

Cấu trúc:

Discussion of + N/Topic

Ý nghĩa:
Chỉ việc thảo luận sâu, phân tích một vấn đề hay chủ đề cụ thể. Thường dùng trong văn phong trang trọng, học thuật, báo cáo hoặc bài nghiên cứu.

Ví dụ:

  • The professor’s lecture included a detailed discussion of economic policies. (Bài giảng của giáo sư bao gồm một cuộc thảo luận chi tiết về các chính sách kinh tế.)
  • The paper provides a thorough discussion of the ethical implications of AI. (Bài báo cung cấp một cuộc thảo luận kỹ lưỡng về các hệ quả đạo đức của trí tuệ nhân tạo.)
Câu ví dụ về discussion + of
Câu ví dụ về discussion + of

Discussion + among/between

Cấu trúc 1:

Discussion among + nhiều người

Ý nghĩa: Chỉ cuộc thảo luận diễn ra trong nhóm nhiều người.

Ví dụ:

  • There was a productive discussion among the team members about project deadlines. (Có một cuộc thảo luận hiệu quả giữa các thành viên nhóm về hạn chót dự án.)
  • The discussion among the board members focused on the company’s future plans. (Cuộc thảo luận giữa các thành viên hội đồng quản trị tập trung vào các kế hoạch tương lai của công ty.)

Cấu trúc 2:

Discussion between + hai bên

Ý nghĩa: Dùng khi nhấn mạnh cuộc thảo luận giữa hai cá nhân hoặc hai nhóm.

Ví dụ:

  • The discussion between the CEO and the investors was very productive. (Cuộc thảo luận giữa CEO và các nhà đầu tư rất hiệu quả.)
  • The discussion between the client and the contractor resolved the contract issues. (Cuộc thảo luận giữa khách hàng và nhà thầu đã giải quyết các vấn đề hợp đồng.)
Câu ví dụ về discussion + between
Câu ví dụ về discussion + between

Các cụm từ đi kèm với discuss phổ biến

Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh thông dụng thường xuất hiện cùng discuss.

Cụm từ / Phiên âmNghĩaVí dụ
Discuss the details
/dɪˈskʌs ðə ˈdiːteɪlz/
Thảo luận về các chi tiếtBefore signing the contract, they discussed the details thoroughly. (Trước khi ký hợp đồng, họ đã thảo luận kỹ các chi tiết.)
Discuss the options
/dɪˈskʌs ði ˈɒpʃənz/
Thảo luận về các tùy chọnWe must discuss the options available for the new software. (Chúng ta phải thảo luận các lựa chọn có sẵn cho phần mềm mới.)
Discuss a topic
/dɪˈskʌs ə ˈtɒpɪk/
Thảo luận về một chủ đềThe class will discuss a topic on renewable energy next week. (Lớp học sẽ thảo luận về chủ đề năng lượng tái tạo vào tuần tới.)
Discuss the matter at hand
/dɪˈskʌs ðə ˈmætər æt hænd/
Thảo luận về vấn đề đang xảy raThe managers met to discuss the matter at hand before making decisions. (Các quản lý họp để thảo luận vấn đề hiện tại trước khi ra quyết định.)
Discuss in depth
/dɪˈskʌs ɪn dɛpθ/
Thảo luận một cách chi tiếtThe team discussed the report in depth during the meeting. (Nhóm đã thảo luận chi tiết báo cáo trong cuộc họp.)
Discuss possible solutions
/dɪˈskʌs ˈpɒsəbl səˈluːʃənz/
Thảo luận các giải pháp có thểThey spent hours discussing possible solutions to the software bugs. (Họ dành nhiều giờ để thảo luận các giải pháp khả thi cho lỗi phần mềm.)
Discuss the implications
/dɪˈskʌs ði ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/
Thảo luận về những tác động có thể xảy raExperts gathered to discuss the implications of the new trade policies. (Các chuyên gia tụ họp để thảo luận về tác động của các chính sách thương mại mới.)
Discuss a proposal
/dɪˈskʌs ə prəˈpəʊzl/
Thảo luận về một đề xuấtThe board will discuss the proposal during the quarterly meeting. (Hội đồng sẽ thảo luận đề xuất trong cuộc họp quý.)
Những cụm từ đi kèm với discuss
Một số từ/cụm từ với discuss
Một số từ/cụm từ với discuss

Từ đồng nghĩa của Discuss

Từ đồng nghĩa / Phiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ mới cụ thể, sinh động
Consult 
/kənˈsʌlt/
Tham khảo, xin ý kiếnShe consulted her lawyer before signing the rental agreement.(Cô ấy đã tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký hợp đồng thuê nhà.)
Debate 
/dɪˈbeɪt/
Tranh luận, bàn bạcThe team debated the pros and cons of using AI in customer service.(Nhóm đã tranh luận về lợi và hại của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng.)
Deliberate 
/dɪˈlɪbəreɪt/
Cân nhắc, thảo luận kỹ lưỡngThe jury deliberated for hours before reaching a verdict.(Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc suốt nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.)
Talk about 
/tɔːk əˈbaʊt/
Nói về, thảo luậnWe talked about our goals for the next quarter during lunch.(Chúng tôi đã thảo luận về mục tiêu quý tới trong bữa trưa.)
Converse 
/ˈkɒnvɜːs/
Trò chuyện, đối thoạiThey conversed casually about their travel experiences.(Họ trò chuyện một cách thoải mái về những trải nghiệm du lịch.)
Exchange views 
/ɪksˈtʃeɪndʒ vjuːz/
Trao đổi quan điểmThe scientists exchanged views on the effects of climate change at the conference.(Các nhà khoa học đã trao đổi quan điểm về tác động của biến đổi khí hậu tại hội nghị.)
Negotiate 
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
Thương lượng, đàm phánThe manager negotiated better terms with the supplier to cut costs.(Người quản lý đã thương lượng các điều khoản tốt hơn với nhà cung cấp để giảm chi phí.)
Từ đồng nghĩa của Discuss
Một số từ đồng nghĩa của Discuss
Một số từ đồng nghĩa của Discuss

>> Có thể bạn quan tâm: Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ mà không cần giáo viên kèm cặp sẽ không còn là điều khó khăn. Với gói ELSA Premium của ELSA Speak, chỉ 10 phút mỗi ngày giúp bạn nâng cao phát âm và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Nhấn vào banner phía dưới để khám phá ngay!

Phân biệt chi tiết Discuss và Debate

Tiêu chíDiscuss /dɪˈskʌs/Debate /dɪˈbeɪt/
Từ loạiĐộng từ (Verb)Danh từ (Noun) hoặc động từ (Verb)
Ý nghĩaThảo luận nghiêm túc, chia sẻ và xem xét nhiều ý kiếnTranh luận, đưa ra các quan điểm đối lập một cách công khai
Mục tiêu chínhHiểu rõ vấn đề, tìm kiếm giải pháp chungBảo vệ quan điểm cá nhân hoặc giành chiến thắng trong lý lẽ
Tính chấtHợp tác, khách quan, có thể đồng thuậnĐối đầu, phản biện, mang tính cạnh tranh
Tình huống sử dụngHọp nhóm, họp công ty, trao đổi giữa bạn bè, thầy tròCuộc tranh luận chính trị, hội nghị, tranh cử, thi hùng biện
Có thể mang tính công khai?Không nhất thiết, thường riêng tư hoặc nhóm nhỏThường công khai, trước công chúng hoặc ban giám khảo
Ví dụWe discussed the marketing strategy in detail during the team meeting. (Chúng tôi đã thảo luận kỹ lưỡng chiến lược tiếp thị trong buổi họp nhóm.)
She discussed her travel plans with her parents. (Cô ấy thảo luận kế hoạch du lịch với bố mẹ.)
The students debated whether homework should be banned in schools. (Học sinh đã tranh luận về việc liệu bài tập về nhà có nên bị cấm trong trường học không.)
The two candidates debated healthcare reforms in front of a live audience. (Hai ứng cử viên đã tranh luận về cải cách y tế trước khán giả truyền hình trực tiếp.)
Phân biệt Discuss và Debate

>> Xem thêm: Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh: Cách dùng kèm bài tập

Câu hỏi thường gặp

Discuss to V hay Ving?

Discuss + Ving, không dùng to V.

Danh từ của discuss là gì?

Danh từ của discuss là discussion.

Discuss là gì trong tiếng Anh?

Discuss là động từ, nghĩa là thảo luận hoặc bàn bạc.

Discuss v3 là gì?

V3 của discuss là discussed (quá khứ phân từ).

Discuss ving là gì?

Discuss + Ving là cấu trúc đúng để nói về hành động được thảo luận.

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Điền giới từ thích hợp

  1. She wants to discuss the new schedule ___ her manager.
  2. We will discuss the changes ___ the current plan during the meeting.
  3. John is going to discuss his concerns ___ the HR department.
  4. They spent hours discussing the problems ___ the system.
  5. Can I discuss this matter ___ you in private?

Đáp án

12345
withaboutwithaboutwith

Bài 2 – Hoàn thành câu

  1. We need to __________ the schedule changes ___ the client before confirming anything.
  2. The teacher __________ the assignment details clearly in class.
  3. She wants to __________ her future plans ___ her parents.
  4. The board members __________ ___ the financial risks involved in the investment.
  5. Can we __________ this issue later when we have more information?
  6. I would like to __________ ___ you the new strategy we’re implementing.
  7. The panel __________ ___ the challenges of online learning in rural areas.
  8. They __________ the company’s direction ___ the shareholders during the meeting.
  9. The students gathered to __________ ___ their group presentation.
  10. Let’s __________ the pros and cons of this approach before choosing.

Đáp án

  1. discuss – with
  2. discussed 
  3. discuss – with
  4. discussed – about (or discussed the financial risks)
  5. discuss
  6. discuss – with
  7. discussed – about (or discussed the challenges)
  8. discussed – with
  9. discuss – about (or discuss their group presentation)
  10. discuss

>> Xem thêm:

Tóm lại, nắm vững cấu trúc câu đi kèm giúp bạn sử dụng discuss một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã mang đến cho bạn những kiến thức cần thiết về discuss đi với giới từ gì, để bạn tự tin hơn khi vận dụng cấu trúc này vào thực tế. Theo dõi thêm bài viết ở danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!