Bạn đang tìm kiếm những câu đố vui tiếng Anh vừa thú vị vừa bổ ích để rèn luyện khả năng tư duy và cải thiện vốn từ vựng? Bài viết 99+ câu đố vui tiếng Anh thú vị và bổ ích hay nhất có đáp án sẽ mang đến cho bạn bộ sưu tập những câu đố độc đáo, phù hợp cho mọi lứa tuổi. Không chỉ giúp bạn giải trí, những câu đố này còn là công cụ tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
Câu đố bằng tiếng Anh là gì?
Câu đố trong tiếng Anh được gọi là riddle. Riddles là một loại câu đố hoặc câu hỏi hóc búa được thiết kế để kiểm tra trí thông minh và khả năng suy luận của người nghe. Riddles thường được trình bày dưới dạng một câu hoặc một đoạn văn ngắn, chứa đựng những gợi ý hoặc thông tin mơ hồ, và người nghe phải giải mã để tìm ra câu trả lời.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Riddles có nhiều loại khác nhau, từ những câu đố đơn giản cho trẻ em đến những câu đố phức tạp dành cho người lớn. Riddles thường được sử dụng trong các trò chơi, hoạt động giải trí, hoặc để rèn luyện tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.

Tại sao phải luyện giải câu đố vui bằng tiếng Anh?
- Nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp: Câu đố tiếng Anh thường sử dụng nhiều từ vựng đa dạng, bao gồm cả những từ thông dụng và từ ít gặp. Việc giải đố giúp bạn làm quen và ghi nhớ chúng một cách tự nhiên. Câu đố thường được xây dựng dựa trên các cấu trúc ngữ pháp nhất định. Việc giải đố giúp bạn ôn lại và củng cố kiến thức ngữ pháp một cách hiệu quả.
- Rèn luyện tư duy logic và phản biện: Để tìm ra đáp án, bạn cần phân tích thông tin, suy luận và đưa ra các giả thuyết. Quá trình này giúp bạn rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Giải câu đố đòi hỏi bạn phải đánh giá thông tin, xem xét các khả năng và đưa ra kết luận. Điều này giúp bạn rèn luyện tư duy phản biện và khả năng lập luận.
- Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Một số câu đố được trình bày dưới dạng nói. Việc nghe và hiểu câu đố giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh. Đọc và hiểu các câu đố bằng tiếng Anh giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu. Bạn có thể thảo luận, chia sẻ đáp án với bạn bè, người thân. Đây là cơ hội tuyệt vời để thực hành kỹ năng nói tiếng Anh.
- Tạo hứng thú học tập: Giải câu đố là một hình thức học tập thú vị, giúp bạn giảm căng thẳng và tăng hứng thú học tập. Nhiều câu đố tiếng Anh liên quan đến văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của các nước nói tiếng Anh. Việc giải đố giúp bạn hiểu thêm về thế giới xung quanh.
- Tăng cường sự tự tin: Khi giải được một câu đố khó, bạn sẽ cảm thấy tự tin và có động lực hơn trong việc học tiếng Anh. Việc tự tin hơn trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống.

Top những câu đố vui tiếng Anh có đáp án
Câu đố tiếng Anh chơi chữ
Câu đố | Đáp án |
Who always drives his customers away? (Ai luôn đuổi khách hàng đi?) | A taxi-driver (Người lái taxi – vì công việc của họ là chở khách đi) |
What is the longest word in the English language? (Từ dài nhất trong tiếng Anh là gì?) | Smiles (Vì có “mile” giữa chữ cái đầu và cuối của từ này) |
Why is the letter E so important? (Tại sao chữ E lại quan trọng?) | Because it is the beginning of everything (Vì nó là chữ đầu tiên trong từ “everything”) |
Where can you always find money? (Bạn luôn có thể tìm thấy tiền ở đâu?) | In the dictionary (Trong từ điển – vì từ “money” có trong đó) |
What has ears but cannot hear? (Cái gì có tai nhưng không nghe được?) | Corn (Bắp ngô – vì “ear of corn” nghĩa là một bắp ngô) |
What has arms but cannot hug? (Cái gì có tay nhưng không thể ôm?) | Armchair (Ghế bành – “arm” nghĩa là tay, nhưng ghế không thể ôm) |
What month do soldiers hate? (Tháng nào mà lính ghét?) | March (Vì “march” còn có nghĩa là hành quân) |
What clothing is always sad? (Loại quần áo nào luôn buồn?) | Blue jeans (“Blue” nghĩa là màu xanh và cũng có nghĩa là buồn) |
Why are dogs afraid to sunbathe? (Tại sao chó sợ tắm nắng?) | They don’t want to be hot-dogs. (Vì “hot dog” vừa có nghĩa là xúc xích nóng, vừa có thể hiểu là chó bị nóng) |
What makes opening a piano so hard? (Điều gì làm cho việc mở đàn piano trở nên khó khăn?) | All the keys are inside. (Vì tất cả phím (keys) đều ở bên trong) |
What has nothing but a head and a tail? (Cái gì chỉ có đầu và đuôi?) | A coin (Một đồng xu – vì nó có mặt trước và mặt sau gọi là “head” và “tail”) |
Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye? (Tại sao 10 x 10 = 1000 giống như mắt trái của bạn?) | It’s not right. (Vì nó không đúng, đồng thời “right” nghĩa là “phải”, tức là không phải mắt phải) |
How do we know the ocean is friendly? (Làm sao biết đại dương thân thiện?) | It waves. (“Wave” nghĩa là sóng vỗ và cũng là vẫy tay chào) |
Which can move faster, heat or cold? (Cái nào di chuyển nhanh hơn, nóng hay lạnh?) | Heat, because you can catch cold. (Nóng di chuyển nhanh hơn vì bạn có thể “catch cold” (bị cảm lạnh)) |
What key does not lock the door? (Loại chìa khóa nào không khóa cửa?) | Key (Trong âm nhạc, “key” nghĩa là khóa nhạc, không phải chìa khóa cửa) |
Where does June come before May? (Ở đâu tháng Sáu đứng trước tháng Năm?) | In the dictionary. (Trong từ điển, từ “June” đứng trước “May”) |
Why is the letter A similar to 12 o’clock? (Tại sao chữ A giống như 12 giờ?) | Because it is in the middle of DAY. (Vì chữ A đứng giữa từ “DAY” (ngày), giống như 12 giờ trưa là giữa ngày) |
What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years? (Cái gì xuất hiện hai lần trong từ “moment”, một lần trong “minute” và không có trong “a hundred years”?) | Letter “M” (Chữ “M” xuất hiện hai lần trong “moment”, một lần trong “minute” và không có trong “a hundred years”) |
>>Xem thêm: 100+ từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh có phiên âm đầy đủ

Câu đố tiếng Anh suy luận
Câu đố | Đáp án |
What has an eye, but cannot see? (Cái gì có mắt nhưng không nhìn thấy?) | A needle (Cây kim có “mắt kim” nhưng không nhìn được.) |
What is full of holes but still holds water? (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ nước?) | A sponge (Miếng bọt biển có nhiều lỗ nhưng vẫn giữ nước.) |
What is always in front of you but can’t be seen? (Cái gì luôn ở trước bạn nhưng bạn không thể thấy?) | The future (Tương lai luôn phía trước nhưng không thể nhìn thấy.) |
What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị vỡ trước khi dùng?) | An egg (Quả trứng phải đập vỡ trước khi sử dụng.) |
I am always coming, but never arriving. What am I? (Tôi luôn đến nhưng không bao giờ tới. Tôi là gì?) | Tomorrow (Ngày mai luôn đến nhưng không bao giờ thực sự đến.) |
What has one head, one foot, and four legs? (Cái gì có một đầu, một chân và bốn chân?) | A bed (Chiếc giường có “đầu giường”, “chân giường” và bốn chân.) |
What has a neck without a head? (Cái gì có cổ nhưng không có đầu?) | A bottle (Chai có “cổ chai” nhưng không có đầu.) |
What has a face and two hands, but no arms or legs? (Cái gì có mặt và hai tay nhưng không có tay chân?) | A clock (Đồng hồ có “mặt đồng hồ” và “kim đồng hồ” nhưng không có tay chân.) |
What has cities, mountains, and water, but no houses, trees, or fish? (Cái gì có thành phố, núi và nước nhưng không có nhà, cây hay cá?) | A map (Bản đồ có những yếu tố này nhưng không có sự sống thực.) |
What is lighter than a feather, but even the strongest person can’t hold it for more than a few minutes? (Cái gì nhẹ hơn lông vũ nhưng người khỏe nhất cũng không giữ được lâu?) | Breath (Hơi thở rất nhẹ, nhưng không ai giữ nó mãi được.) |
What has no voice but can still tell you stories? (Cái gì không có giọng nói nhưng vẫn kể chuyện?) | A book (Sách chứa câu chuyện mà không cần giọng nói.) |
What is always hungry but never eats? (Cái gì luôn đói nhưng không bao giờ ăn?) | Fire (Lửa luôn cần nhiên liệu để cháy nhưng không thực sự ăn.) |
What has one voice, but speaks in many languages? (Cái gì có một giọng nói nhưng nói được nhiều thứ tiếng?) | An echo (Tiếng vọng phản hồi mọi ngôn ngữ.) |
What has a bark, but cannot bite? (Cái gì có “vỏ” nhưng không thể cắn?) | A tree (Cây có “vỏ cây” (bark) nhưng không cắn được.) |
What is bought by the yard but worn by the foot? (Cái gì mua theo thước nhưng dùng cho chân?) | A carpet (Thảm được mua theo thước nhưng trải dưới chân.) |
What has a heart that doesn’t beat? (Cái gì có “trái tim” nhưng không đập?) | A playing card (Lá bài có quân “cơ” (heart) nhưng không có nhịp tim.) |
What has a tongue but cannot talk? (Cái gì có lưỡi nhưng không nói được?) | A shoe (Giày có “lưỡi giày” nhưng không thể nói.) |
What has a bottom at the top? (Cái gì có “mông” ở trên?) | Your legs (Chân có “mông” ở trên.) |
What has words, but never speaks? (Cái gì có từ nhưng không nói được?) | A book (Sách có chữ nhưng không thể nói.) |
What runs around the whole yard without moving? (Cái gì chạy quanh sân mà không di chuyển?) | A fence (Hàng rào bao quanh sân nhưng không di chuyển.) |
What has no legs but gets around the world? (Cái gì không có chân nhưng đi khắp thế giới?) | A stamp (Tem không có chân nhưng đi khắp thế giới trên thư.) |
What gets wetter the more it dries? (Cái gì càng ướt khi càng lau?) | A towel (Khăn càng lau thì càng ướt vì hút nước.) |
What can travel the world while staying in a corner? (Cái gì có thể đi khắp thế giới mà vẫn ở góc?) | A stamp (Tem được dán ở góc thư nhưng đi khắp thế giới.) |
What is taken before it is given? (Cái gì được lấy trước khi đưa?) | A photograph (Ảnh được chụp trước khi đưa cho ai đó.) |
What has no beginning, end, or middle? (Cái gì không có bắt đầu, kết thúc hay giữa?) | A circle (Hình tròn không có điểm bắt đầu, kết thúc hay giữa.) |
What can you keep after giving to someone else? (Cái gì bạn vẫn giữ sau khi cho người khác?) | Your word (Lời hứa vẫn thuộc về bạn dù bạn đã nói ra.) |
What is always answered, even if it is not asked? (Cái gì luôn được trả lời dù không ai hỏi?) | A phone (Điện thoại luôn đổ chuông và có người trả lời.) |
What gets bigger the more you take away? (Cái gì càng lấy đi thì càng lớn?) | A hole (Lỗ càng to hơn khi đào nhiều hơn.) |
What has a thousand needles but cannot sew? (Cái gì có cả ngàn kim nhưng không khâu được?) | A porcupine (Nhím có nhiều gai nhọn như kim nhưng không khâu vá.) |
What has many teeth, but cannot bite? (Cái gì có nhiều răng nhưng không cắn được?) | A comb (Lược có nhiều “răng lược” nhưng không cắn.) |

Câu đố vui tiếng Anh cho trẻ em
Về động vật
Câu đố | Đáp án |
I have a long nose and love peanuts. What am I? (Tôi có chiếc mũi dài và thích lạc. Tôi là con gì?) | An elephant (Voi – vì voi có chiếc vòi dài và thích ăn lạc) |
I have black and white stripes and love to eat grass. What am I? (Tôi có sọc đen trắng và thích ăn cỏ. Tôi là con gì?) | A zebra (Ngựa vằn – vì có bộ lông sọc đen trắng và ăn cỏ) |
I say “Woof woof” and love to play fetch. What am I? (Tôi sủa “gâu gâu” và thích chơi ném bắt. Tôi là con gì?) | A dog (Chó – vì chó sủa “woof woof” và thích chơi ném bắt) |
I say “Meow” and love to chase mice. What am I? (Tôi kêu “meo meo” và thích đuổi chuột. Tôi là con gì?) | A cat (Mèo – vì mèo kêu “meow” và thích săn chuột) |
I have a curly tail and love to roll in the mud. What am I? (Tôi có đuôi xoăn và thích lăn trong bùn. Tôi là con gì?) | A pig (Lợn – vì lợn có đuôi xoăn và thích tắm bùn) |
I have a long neck and love to eat leaves from tall trees. What am I? (Tôi có chiếc cổ dài và thích ăn lá từ cây cao. Tôi là con gì?) | A giraffe (Hươu cao cổ – vì có cổ dài và ăn lá cây cao) |
I have a big mane and roar loudly. What am I? (Tôi có bờm lớn và gầm to. Tôi là con gì?) | A lion (Sư tử – vì có bờm và gầm rất lớn) |
I hop around and carry my baby in a pouch. What am I? (Tôi nhảy lò cò và mang con trong túi. Tôi là con gì?) | A kangaroo (Chuột túi – vì chúng nhảy và mang con trong túi trước bụng) |
I have big ears and love to eat carrots. What am I? (Tôi có đôi tai to và thích ăn cà rốt. Tôi là con gì?) | A rabbit (Thỏ – vì có tai lớn và thích ăn cà rốt) |
I swim in the ocean and have a big fin on my back. What am I? (Tôi bơi dưới đại dương và có vây lớn trên lưng. Tôi là con gì?) | A shark (Cá mập – vì có vây lớn trên lưng và sống dưới biển) |
I have eight legs and spin webs. What am I? (Tôi có tám chân và giăng tơ. Tôi là con gì?) | A spider (Nhện – vì có tám chân và có thể giăng tơ) |
I fly at night and drink blood. What am I? (Tôi bay vào ban đêm và hút máu. Tôi là con gì?) | A bat (Dơi – vì dơi hút máu và bay vào ban đêm) |
I have colorful feathers and can talk. What am I? (Tôi có bộ lông sặc sỡ và có thể nói chuyện. Tôi là con gì?) | A parrot (Vẹt – vì có lông sặc sỡ và có thể bắt chước giọng nói) |
I have a shell and move very slowly. What am I? (Tôi có vỏ và di chuyển rất chậm. Tôi là con gì?) | A turtle (Rùa – vì có mai và di chuyển chậm chạp) |
I have a long tail and love to climb trees. What am I? (Tôi có đuôi dài và thích leo cây. Tôi là con gì?) | A monkey (Khỉ – vì có đuôi dài và thích leo cây) |
I have big antlers and love to run in the forest. What am I? (Tôi có gạc lớn và thích chạy trong rừng. Tôi là con gì?) | A deer (Hươu – vì có gạc và sống trong rừng) |
I waddle and quack. What am I? (Tôi đi lạch bạch và kêu “cạp cạp”. Tôi là con gì?) | A duck (Vịt – vì vịt đi lạch bạch và kêu “quack quack”) |
I have stripes and am very fast. What am I? (Tôi có sọc vằn và rất nhanh. Tôi là con gì?) | A tiger (Hổ – vì có sọc vằn trên người và chạy rất nhanh) |
I am green and can hop very high. What am I? (Tôi có màu xanh và có thể nhảy rất cao. Tôi là con gì?) | A frog (Ếch – vì có màu xanh và nhảy rất cao) |
I have scales and slither on the ground. What am I? (Tôi có vảy và trườn trên mặt đất. Tôi là con gì?) | A snake (Rắn – vì có vảy và di chuyển bằng cách trườn) |

Về cuộc sống xung quanh
Câu đố | Đáp án |
I have a face and two hands, but no arms or legs. What am I? (Tôi có mặt và hai kim, nhưng không có tay hay chân. Tôi là gì?) | A clock (Đồng hồ – vì có mặt đồng hồ (face) và kim giờ, kim phút (hands), nhưng không có tay chân thật) |
I have keys, but open no doors. I have space, but no room. You can enter, but can’t go outside. What am I? (Tôi có phím nhưng không mở được cửa. Tôi có khoảng trống nhưng không có phòng. Bạn có thể nhập vào nhưng không thể ra ngoài. Tôi là gì?) | A keyboard (Bàn phím – vì có phím (keys), có phím “space” (khoảng trống), có phím “Enter”, nhưng không phải phòng hay cửa thực sự) |
I am tall when I am young, and I am short when I am old. What am I? (Tôi cao khi còn trẻ, và thấp khi già. Tôi là gì?) | A candle (Nến – vì khi đốt, nến dần nhỏ lại) |
What has one head, one foot, and four legs? (Cái gì có một đầu, một chân, và bốn chân?) | A bed (Cái giường – “head” là đầu giường, “foot” là chân giường, và nó có bốn chân đỡ) |
What has an eye, but cannot see? (Cái gì có mắt nhưng không nhìn được?) | A needle (Cây kim – vì có “eye of a needle” (lỗ xỏ kim), nhưng không phải mắt thật) |
What is full of holes but still holds water? (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ nước?) | A sponge (Miếng bọt biển – vì có nhiều lỗ nhưng vẫn hút và giữ nước được) |
What is always in front of you but can’t be seen? (Cái gì luôn ở trước mặt bạn nhưng không thể nhìn thấy?) | The future (Tương lai – vì nó luôn đến trước mắt nhưng không thể thấy trước được) |
What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị vỡ trước khi sử dụng?) | An egg (Quả trứng – vì phải đập vỏ trước khi nấu hoặc ăn) |
What is always coming, but never arriving? (Cái gì luôn đến nhưng không bao giờ tới nơi?) | Tomorrow (Ngày mai – vì ngày mai luôn là ngày tiếp theo, không bao giờ đến thực sự) |
What has a neck without a head? (Cái gì có cổ nhưng không có đầu?) | A bottle (Cái chai – vì có “neck of the bottle” (cổ chai) nhưng không có đầu thực sự) |
What has cities, mountains, and water, but no houses, trees, or fish? (Cái gì có thành phố, núi, nước, nhưng không có nhà, cây hay cá?) | A map (Bản đồ – vì nó vẽ địa hình nhưng không có vật thể thật) |
What is lighter than a feather, but even the strongest person can’t hold it for more than a few minutes? (Cái gì nhẹ hơn lông vũ, nhưng ngay cả người khỏe nhất cũng không thể giữ lâu hơn vài phút?) | Breath (Hơi thở – vì nó rất nhẹ, nhưng không ai có thể nín thở quá lâu) |
What has no voice but can still tell you stories? (Cái gì không có giọng nói nhưng vẫn kể chuyện?) | A book (Cuốn sách – vì không nói được, nhưng chứa nhiều câu chuyện) |
What is always hungry but never eats? (Cái gì luôn đói nhưng không bao giờ ăn?) | Fire (Lửa – vì nó luôn cần nhiên liệu để cháy, nhưng không ăn theo nghĩa thông thường) |
What has a bark, but cannot bite? (Cái gì có “vỏ cây” nhưng không thể cắn?) | A tree (Cây – vì “bark” nghĩa là vỏ cây, nhưng cũng có nghĩa là tiếng sủa của chó) |
What is bought by the yard but worn by the foot? (Cái gì mua theo thước nhưng lại dùng dưới chân?) | Carpet (Thảm – vì mua theo thước (yard) nhưng trải trên sàn để đi lên bằng chân) |
What has a heart that doesn’t beat? (Cái gì có tim nhưng không đập?) | A playing card (Lá bài – vì có “heart” (cơ) nhưng không phải trái tim thật) |
What has a tongue but cannot talk? (Cái gì có lưỡi nhưng không thể nói?) | A shoe (Giày – vì có “tongue” (lưỡi giày), nhưng không thể nói) |
What has a bottom at the top? (Cái gì có “đáy” ở phía trên?) | Legs (Chân – vì “bottom” có nghĩa là mông, nằm ở trên phần chân) |
What runs around the whole yard without moving? (Cái gì chạy quanh sân nhưng không di chuyển?) | A fence (Hàng rào – vì nó bao quanh sân nhưng không chuyển động) |
Về bảng chữ cái
Câu đố | Đáp án |
I am the first letter of the alphabet. What am I? (Tôi là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái. Tôi là gì?) | A (Chữ A là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Anh.) |
I am a letter that sounds like the sea. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống từ “biển”. Tôi là gì?) | C (Phát âm giống từ “sea” – biển.) |
I am a letter that looks like a snake. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống con rắn. Tôi là gì?) | S (Chữ S có hình dáng cong giống con rắn.) |
I am a letter that sounds like a bee. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống từ “ong”. Tôi là gì?) | B (Phát âm giống từ “bee” – con ong.) |
I am a letter that looks like a hook. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống cái móc câu. Tôi là gì?) | J (Chữ J có hình dáng cong giống cái móc câu.) |
I am a letter that sounds like a purring cat. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng mèo kêu rừ rừ. Tôi là gì?) | R (Âm “rrrrr” giống tiếng mèo kêu.) |
I am a letter that looks like a cross. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống cây thánh giá. Tôi là gì?) | T (Chữ T có hình dạng giống cây thánh giá.) |
I am a letter that sounds like a whisper. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng thì thầm. Tôi là gì?) | H (Phát âm “h” nhẹ như tiếng thì thầm.) |
I am a letter that looks like a mountain. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống ngọn núi. Tôi là gì?) | A (Chữ A có dạng hình tam giác giống đỉnh núi.) |
I am a letter that sounds like a giggle. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng cười khúc khích. Tôi là gì?) | H (Phát âm “hahaha” giống tiếng cười.) |
I am a letter that looks like a wiggly line. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống một đường lượn sóng. Tôi là gì?) | Z (Chữ Z có hình zigzag giống đường lượn sóng.) |
I am a letter that sounds like a question. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống một câu hỏi. Tôi là gì?) | Y (Phát âm giống từ “Why?” – tại sao?) |
I am a letter that looks like a door. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống cánh cửa. Tôi là gì?) | H (Chữ H có hai cột đứng như cánh cửa mở.) |
I am a letter that sounds like a drum. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng trống. Tôi là gì?) | B (Âm “B” giống tiếng trống “boom”.) |
I am a letter that looks like a pair of glasses. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống một cặp kính. Tôi là gì?) | O (Chữ O giống hai tròng kính tròn.) |
I am a letter that sounds like a sneeze. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng hắt hơi. Tôi là gì?) | A (Âm “Ahh-choo” giống tiếng hắt hơi.) |
I am a letter that looks like a tree. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống cái cây. Tôi là gì?) | Y (Chữ Y giống hình dạng một cái cây có nhánh.) |
I am a letter that sounds like a zipper. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng khóa kéo. Tôi là gì?) | Z (Âm “zzz” giống tiếng kéo khóa.) |
I am a letter that looks like a key. What am I? (Tôi là một chữ cái trông giống chiếc chìa khóa. Tôi là gì?) | K (Chữ K có hình dạng giống một chiếc chìa khóa.) |
I am a letter that sounds like a whistle. What am I? (Tôi là một chữ cái phát âm giống tiếng huýt sáo. Tôi là gì?) | W (Phát âm “wh” giống âm gió hoặc tiếng huýt sáo nhẹ.) |

Về trái cây
Câu đố | Đáp án |
I am a red fruit that is long and curved. What am I? (Tôi là một loại quả màu đỏ, dài và cong. Tôi là gì?) | Banana (Chuối thường có hình dạng cong, nhưng thực tế màu vàng thay vì đỏ.) |
I am a green fruit that is round and juicy. What am I? (Tôi là một loại quả màu xanh, tròn và mọng nước. Tôi là gì?) | Apple (Táo xanh có hình tròn và chứa nhiều nước.) |
I am a yellow fruit that is sour and juicy. What am I? (Tôi là một loại quả màu vàng, chua và mọng nước. Tôi là gì?) | Lemon (Chanh vàng có vị chua và chứa nhiều nước.) |
I am an orange fruit that is sweet and juicy. What am I? (Tôi là một loại quả màu cam, ngọt và mọng nước. Tôi là gì?) | Orange (Cam là một loại trái cây có vị ngọt, mọng nước và có màu cam.) |
I am a purple fruit that is small and sweet. What am I? (Tôi là một loại quả màu tím, nhỏ và ngọt. Tôi là gì?) | Grape (Nho tím có kích thước nhỏ và vị ngọt.) |
I am a green fruit that is big and has a black seed. What am I? (Tôi là một loại quả màu xanh, to và có hạt đen. Tôi là gì?) | Watermelon (Dưa hấu có vỏ xanh, ruột đỏ hoặc vàng và hạt đen.) |
I am a yellow fruit that is long and has a brown skin. What am I? (Tôi là một loại quả màu vàng, dài và có vỏ nâu. Tôi là gì?) | Pineapple (Dứa có vỏ nâu sần sùi và ruột vàng ngọt.) |
I am a red fruit that is small and has a green top. What am I? (Tôi là một loại quả màu đỏ, nhỏ và có phần cuống xanh. Tôi là gì?) | Strawberry (Dâu tây có màu đỏ, nhỏ, và có cuống xanh trên đầu.) |
I am a brown fruit that is fuzzy and sweet. What am I? (Tôi là một loại quả màu nâu, có lông tơ và ngọt. Tôi là gì?) | Kiwi (Quả kiwi có vỏ nâu có lông tơ và ruột ngọt.) |
I am a red fruit that is small and has a white flesh. What am I? (Tôi là một loại quả màu đỏ, nhỏ và có phần thịt trắng. Tôi là gì?) | Cherry (Quả cherry có màu đỏ bên ngoài và thịt trắng hoặc đỏ bên trong.) |
I am a yellow fruit that is soft and sweet. What am I? (Tôi là một loại quả màu vàng, mềm và ngọt. Tôi là gì?) | Mango (Xoài chín có màu vàng, thịt mềm và vị ngọt.) |
I am a green fruit that is sour and has a big seed. What am I? (Tôi là một loại quả màu xanh, chua và có hạt to. Tôi là gì?) | Avocado (Quả bơ có vỏ xanh, vị béo nhẹ, hạt lớn.) |
I am an orange fruit that is small and has a lot of juice. What am I? (Tôi là một loại quả màu cam, nhỏ và nhiều nước. Tôi là gì?) | Tangerine (Quýt có màu cam, nhỏ và nhiều nước hơn cam thường.) |
I am a red fruit that is long and has a lot of seeds. What am I? (Tôi là một loại quả màu đỏ, dài và có nhiều hạt. Tôi là gì?) | Pomegranate (Lựu có vỏ đỏ, chứa nhiều hạt bên trong.) |
I am a yellow fruit that is sweet and has a star shape. What am I? (Tôi là một loại quả màu vàng, ngọt và có hình ngôi sao. Tôi là gì?) | Starfruit (Khế chín có màu vàng, khi cắt ngang có hình sao.) |
I am a green fruit that is small and has a fuzzy skin. What am I? (Tôi là một loại quả màu xanh, nhỏ và có vỏ lông tơ. Tôi là gì?) | Gooseberry (Lý gai có vỏ xanh, nhỏ và có lông tơ.) |
I am a purple fruit that is small and has a sweet taste. What am I? (Tôi là một loại quả màu tím, nhỏ và có vị ngọt. Tôi là gì?) | Blueberry (Việt quất có màu tím hoặc xanh đậm, vị ngọt.) |
I am a red fruit that is small and has a sour taste. What am I? (Tôi là một loại quả màu đỏ, nhỏ và có vị chua. Tôi là gì?) | Raspberry (Mâm xôi đỏ có vị chua nhẹ và kích thước nhỏ.) |
I am a yellow fruit that is long and has a sweet taste. What am I? (Tôi là một loại quả màu vàng, dài và có vị ngọt. Tôi là gì?) | Cantaloupe (Dưa lưới vàng có vỏ màu vàng, thịt ngọt.) |
I am a green fruit that is round and has a sweet taste. What am I? (Tôi là một loại quả màu xanh, tròn và có vị ngọt. Tôi là gì?) | Honeydew (Dưa bở có vỏ xanh nhạt, ruột ngọt và mềm.) |
Về phương tiện giao thông
Câu đố | Đáp án |
I am a vehicle that has two wheels and pedals. What am I? (Tôi là một phương tiện có hai bánh xe và bàn đạp. Tôi là gì?) | Bicycle (Xe đạp có hai bánh và di chuyển bằng cách đạp bàn đạp.) |
I am a vehicle that has four wheels and an engine. What am I? (Tôi là một phương tiện có bốn bánh xe và động cơ. Tôi là gì?) | Car (Ô tô có bốn bánh và chạy bằng động cơ.) |
I am a vehicle that flies in the sky. What am I? (Tôi là một phương tiện bay trên bầu trời. Tôi là gì?) | Airplane (Máy bay là phương tiện có cánh, bay trên không nhờ động cơ phản lực hoặc cánh quạt.) |
I am a vehicle that travels on water. What am I? (Tôi là một phương tiện di chuyển trên mặt nước. Tôi là gì?) | Boat (Thuyền là phương tiện di chuyển trên mặt nước, thường được dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.) |
I am a vehicle that travels on tracks. What am I? (Tôi là một phương tiện di chuyển trên đường ray. Tôi là gì?) | Train (Tàu hỏa chạy trên đường ray, thường chở hành khách hoặc hàng hóa.) |
I am a vehicle that carries many people. What am I? (Tôi là một phương tiện chở nhiều người. Tôi là gì?) | Bus (Xe buýt là phương tiện công cộng chở nhiều hành khách.) |
I am a vehicle that is fast and has two wheels. What am I? (Tôi là một phương tiện nhanh và có hai bánh xe. Tôi là gì?) | Motorcycle (Xe máy có hai bánh và chạy bằng động cơ, tốc độ nhanh hơn xe đạp.) |
I am a vehicle that is used to carry goods. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để chở hàng hóa. Tôi là gì?) | Truck (Xe tải là phương tiện có thùng chứa, dùng để vận chuyển hàng hóa.) |
I am a vehicle that is used to put out fires. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để dập lửa. Tôi là gì?) | Fire truck (Xe cứu hỏa được trang bị vòi nước và thang để chữa cháy.) |
I am a vehicle that is used to take people to the hospital. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để đưa người đến bệnh viện. Tôi là gì?) | Ambulance (Xe cứu thương được dùng để chở bệnh nhân đến bệnh viện.) |
I am a vehicle that is used to explore space. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để khám phá không gian. Tôi là gì?) | Rocket (Tên lửa được sử dụng để bay vào vũ trụ và thực hiện các nhiệm vụ không gian.) |
I am a vehicle that is used to travel underwater. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để di chuyển dưới nước. Tôi là gì?) | Submarine (Tàu ngầm là phương tiện có thể di chuyển dưới nước trong thời gian dài.) |
I am a vehicle that is used to carry people up a mountain. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để đưa người lên núi. Tôi là gì?) | Cable car (Cáp treo là phương tiện di chuyển trên không, thường được dùng ở vùng núi.) |
I am a vehicle that is used to travel on snow. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để di chuyển trên tuyết. Tôi là gì?) | Snowmobile (Xe trượt tuyết có thiết kế đặc biệt giúp di chuyển dễ dàng trên tuyết.) |
I am a vehicle that is used to transport goods by sea. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Tôi là gì?) | Cargo ship (Tàu hàng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa qua đường biển.) |
I am a vehicle that is used to travel on ice. What am I? (Tôi là một phương tiện dùng để di chuyển trên băng. Tôi là gì?) | Iceboat (Thuyền băng có lưỡi trượt giúp di chuyển trên mặt băng.) |
I am a vehicle that is used to travel through the air without an engine. What am I? (Tôi là một phương tiện di chuyển trên không mà không có động cơ. Tôi là gì?) | Glider (Tàu lượn không có động cơ, bay nhờ gió và kỹ thuật điều khiển của phi công.) |
I am a vehicle that is used to travel on a single wheel. What am I? (Tôi là một phương tiện di chuyển trên một bánh xe. Tôi là gì?) | Unicycle (Xe đạp một bánh thường được dùng trong xiếc hoặc luyện tập thăng bằng.) |
I am a vehicle that is used to travel in a city and has a meter. What am I? (Tôi là một phương tiện di chuyển trong thành phố và có đồng hồ tính tiền. Tôi là gì?) | Taxi (Xe taxi chở khách trong thành phố và tính tiền dựa trên đồng hồ đo khoảng cách.) |
I am a vehicle that is used to travel by air and has a rotor. What am I? (Tôi là một phương tiện di chuyển trên không và có cánh quạt. Tôi là gì?) | Helicopter (Trực thăng có cánh quạt trên đầu, giúp nó cất cánh và hạ cánh thẳng đứng.) |

Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn từng âm tiết! Cùng ELSA Speak luyện tập mỗi ngày để giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn!
>> Xem thêm:
- Bật mí 20+ từ tiếng Anh dài nhất thế giới khiến ai cũng bất ngờ
- Cách dạy trẻ học tiếng Anh hiệu quả, không gây nhàm chán
- Phương pháp/cách dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà bố mẹ nên biết
Trên đây là 99+ câu đố vui tiếng Anh thú vị và bổ ích giúp bạn vừa học vừa chơi hiệu quả. Những câu đố này không chỉ kích thích trí não mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng phản xạ tiếng Anh. Để nâng tầm kỹ năng phát âm và giao tiếp, đừng quên sử dụng ELSA Speak – công cụ hàng đầu giúp bạn luyện nói tiếng Anh chuẩn bản xứ chỉ sau vài phút mỗi ngày. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!