Dream đi với giới từ gì để diễn đạt ý tưởng về những giấc mơ và khát vọng? Hãy cùng ELSA Speak khám phá các giới từ thường dùng với dream, cách dùng và cấu trúc liên quan qua một loạt bài tập thực hành trong bài viết này.

Dream nghĩa là gì?

Dream /driːm/ chủ yếu được biết đến với vai trò là một danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa phổ biến là giấc mơ hoặc hành động mơ thấy (a series of events and images that happen in your mind when you are sleeping – theo từ điển Cambridge).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tuy nhiên, dream không chỉ dừng lại ở nghĩa quen thuộc này mà còn mang nhiều sắc thái biểu đạt khác nhau tùy thuộc vào từ loại và ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta hãy cùng khám phá sâu hơn về các nét nghĩa đa dạng của dream ngay sau đây.

Từ loạiÝ nghĩaVí dụ
Danh từ (Noun)1. Giấc mơ (hình ảnh, sự kiện xuất hiện khi ngủ)I had a very vivid dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ rất sống động vào tối qua.)
2. Mơ ước, khát vọng, hoài bão, điều lý tưởngHer biggest dream is to travel around the world. (Mơ ước lớn nhất của cô ấy là được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
3. Một người hoặc một điều gì đó rất hấp dẫn, tuyệt vời, hoàn hảoLiving in Paris is a dream for many artists. (Sống ở Paris là một giấc mơ đối với nhiều nghệ sĩ.)
Động từ (Verb)1. Mơ thấy (điều gì đó khi đang ngủ)She often dreams about flying. (Cô ấy thường mơ thấy mình đang bay.)
2. Mơ ước, ao ước, mong mỏi (điều gì đó xảy ra)He dreams of becoming a successful entrepreneur. (Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân thành đạt.)
3. Mơ mộng, không tập trung (đang suy nghĩ viển vông)Don’t just sit there dreaming – we have work to do! (Đừng chỉ ngồi đó mơ mộng nữa – chúng ta có việc phải làm!)
4. Cân nhắc một điều gì đó là có thể xảy ra (thường dùng ở dạng phủ định)I wouldn’t dream of asking them for money. (Tôi sẽ không bao giờ nghĩ đến việc hỏi xin tiền họ.)
Tính từ (Adjective)1. Lý tưởng, hoàn hảo, như mơ (khi dream đứng trước danh từ khác)This is my dream house. (Đây là ngôi nhà mơ ước của tôi.)
2. (Thường dùng dreamy) Mơ màng, không thực tế, đẹp một cách dịu dàngShe has a dreamy expression on her face. (Cô ấy có vẻ mặt mơ màng.)
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của dream theo loại từ 
Định nghĩa dream là gì trong tiếng Anh
Dream mang nghĩa phổ biến là giấc mơ

Dream đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, dream có thể kết hợp với một số giới từ khác nhau, phổ biến nhất là of, about và đôi khi là for. Mỗi kết hợp từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Dream đi với giới từ of

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về những ước mơ, khát vọng hoặc một ý tưởng, kế hoạch mà bạn mong muốn thực hiện trong tương lai.

S + dream + of + V-ing/ Noun phrase
Mơ về việc làm gì đó hoặc mơ về một điều gì đó (thường là những điều lớn lao, hoài bão)

Ví dụ: She dreams of buying a big house by the sea. (Cô ấy mơ ước mua một ngôi nhà lớn bên bờ biển.)

Cấu trúc dream đi với giới từ of
Cấu trúc dream đi với giới từ of

Dream đi với giới từ about

Giới từ about thường đi với dream khi nói về nội dung của giấc mơ khi đang ngủ, hoặc khi đề cập đến việc tưởng tượng, suy nghĩ vẩn vơ về một điều gì đó.

S + dream + about + V-ing/ Noun phrase
Mơ về (thấy trong giấc ngủ) điều gì/ai đó; hoặc suy nghĩ, tưởng tượng về điều gì/ai đó.

Ví dụ: Last night, I dreamt about my childhood friends. (Đêm qua, tôi mơ thấy những người bạn thời thơ ấu của mình.)

Cấu trúc dream đi với giới từ about
Cấu trúc dream đi với giới từ about

Dream đi với giới từ for

Dù ít phổ biến hơn hai trường hợp trên, dream for cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, thường mang ý nghĩa mong ước điều tốt đẹp cho người khác hoặc cho một mục đích cụ thể.

S + dream + for + Noun phrase
Mơ ước, mong muốn điều gì cho ai đó/điều gì đó.

Ví dụ: All parents dream for a bright future for their children. (Tất cả cha mẹ đều mơ ước một tương lai tươi sáng cho con cái họ.)

Cấu trúc dream đi với giới từ for
Cấu trúc dream đi với giới từ for

Các cụm từ liên quan đến dream

Sự kết hợp của dream với các tiểu từ khác nhau tạo ra những cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa thú vị, khác với nghĩa gốc của từ dream và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Dream up

Diễn tả hành động nghĩ ra hoặc sáng tạo ra một ý tưởng, kế hoạch nào đó, thường là những điều độc đáo, phi thực tế hoặc khó tin.

S + dream up + something
hoặc S + dream + something + up
Bịa ra, nghĩ ra, sáng tạo ra (một ý tưởng, kế hoạch, câu chuyện kỳ lạ và không thực tế)

Ví dụ: He dreamed up a crazy scheme to get rich quick, but it never worked. (Anh ấy đã nghĩ ra một kế hoạch điên rồ để làm giàu nhanh chóng, nhưng nó không bao giờ thành công.)

Dream on

Thường được dùng như một câu cảm thán độc lập để nói với ai đó rằng điều họ hy vọng, mong muốn sẽ không bao giờ xảy ra; ám chỉ sự phi thực tế, thường mang ý mỉa mai hoặc thể hiện sự không tin tưởng.

Dream on!
Cứ mơ đi!

Ví dụ: You think you’ll win the lottery? Dream on! (Bạn nghĩ bạn sẽ trúng số độc đắc ư? Cứ mơ đi!)

Dream away

Cụm từ dream away mang ý nghĩa lãng phí thời gian vào việc mơ mộng viển vông thay vì tập trung vào những việc thực tế cần làm.

S + dream away + something
hoặc S + dream + something + away
Lãng phí thời gian chỉ để mơ mộng về điều gì đó mà không bắt tay vào làm.

Ví dụ: She dreamed away the entire afternoon instead of studying for her exam. (Cô ấy đã lãng phí cả buổi chiều để mơ mộng thay vì ôn thi.)

Các cụm từ liên quan đến dream
Các cụm từ liên quan đến dream

>> Đừng bỏ lỡ loạt ưu đãi cực kì hấp dẫn của ELSA Speak để được mở khóa loạt tính năng nổi bật cùng gói ELSA Premium với giá siêu hời.

Thành ngữ đi với dream

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến dream, phản ánh những khía cạnh khác nhau của giấc mơ, từ hy vọng, khát vọng đến cả những điều không tưởng.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
A dream come true /ə drim kʌm tru/Một giấc mơ trở thành hiện thực, một điều mong ước bấy lâu nay đã đạt được.Winning the scholarship to study abroad was a dream come true for her. (Cô ấy đã hiện thực hóa giấc mơ giành học bổng đi du học.)
Beyond one’s wildest dreams /bɪˈɑnd wʌnz ˈwaɪldɪst drimz/Vượt xa những gì ai đó có thể tưởng tượng, vượt xa mong đợi, tốt đẹp hơn cả những giấc mơ hoang đường nhất.The success of their first album was beyond their wildest dreams. (Sự thành công của album đầu tay đã vượt xa mong đợi của họ.)
Pipe dream /paɪp drim/Một ý tưởng, kế hoạch hay hy vọng không có khả năng thành hiện thực, viển vông, hão huyền.His plan to build a hotel on the moon is just a pipe dream. (Kế hoạch xây khách sạn trên mặt trăng của anh ta chỉ là một giấc mơ hão huyền.)
Living the dream /ˈlɪvɪŋ ðə drim/Sống một cuộc sống lý tưởng, đạt được những điều mình mong muốn, tận hưởng cuộc sống viên mãn.After retiring, they moved to a tropical island and are now living the dream. (Sau khi nghỉ hưu, họ chuyển đến một hòn đảo nhiệt đới và hiện đang sống một cuộc đời như mơ.)
In one’s dreams / In your dreams /ɪn wʌnz drimz / ɪn jʊər drimz/(Thường dùng để đáp lại một cách mỉa mai) Điều đó sẽ không bao giờ xảy ra, đừng có mơ.You think she’ll go out with you? In your dreams! (Cậu nghĩ cô ấy sẽ hẹn hò với cậu ư? Mơ đi!)
Broken dream(s) /ˈbroʊkən drim(ɛs)/Những ước mơ, hy vọng không thành hiện thực, tan vỡ.The streets were filled with the silence of broken dreams and abandoned hopes. (Những con phố chìm trong sự im lặng của những giấc mơ tan vỡ và hy vọng bị lãng quên.)
The American Dream /ði əˈmɛrəkən drim/Quan niệm rằng bất kỳ ai ở Hoa Kỳ cũng có thể đạt được thành công và thịnh vượng thông qua sự chăm chỉ.Many immigrants come to the US in pursuit of the American Dream. (Nhiều người nhập cư đến Mỹ để theo đuổi Giấc mơ Mỹ.)
Wouldn’t dream of doing something /ˈwʊdənt drim ʌv ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ/Sẽ không bao giờ nghĩ đến hoặc cân nhắc làm điều gì đó (thường vì cho rằng điều đó là sai trái hoặc không phù hợp).I wouldn’t dream of telling her your secret. (Tôi sẽ không bao giờ nghĩ đến việc nói cho cô ấy biết bí mật của bạn đâu.)
Sweet dreams /swit drimz/Chúc ngủ ngon (thường nói với trẻ em hoặc người thân).Good night, sweet dreams! (Chúc ngủ ngon, mơ đẹp nhé!)
Dream ticket /drim ˈtɪkət/
(Trong chính trị)
Một cặp ứng cử viên được cho là có khả năng chiến thắng cao nhất trong một cuộc bầu cử.Many believed that the combination of the two popular senators would be a dream ticket for the party. (Nhiều người tin rằng sự kết hợp của hai thượng nghị sĩ nổi tiếng sẽ là một cặp ứng cử viên lý tưởng cho đảng.)
Bảng tổng hợp các thành ngữ phổ biến với dream trong tiếng Anh
Thành ngữ đi với dream
Thành ngữ đi với dream

Các từ đồng nghĩa với dream

Việc mở rộng vốn từ vựng bằng các từ đồng nghĩa với dream sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về ước mơ và khát vọng một cách linh hoạt và phong phú hơn.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Ambition /æmˈbɪʃən/Hoài bão, khát vọng, tham vọngHer ambition was to become a renowned scientist. (Hoài bão của cô ấy là trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.)
Aspiration /ˌæspəˈreɪʃən/Nguyện vọng, khát vọng mãnh liệtHe has strong aspirations to start his own business. (Anh ấy có khát vọng mãnh liệt để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
Daydream /ˈdeɪˌdrim/Mơ mộng giữa ban ngày, sự mơ màngShe often gets lost in daydreams during class. (Cô ấy thường xuyên mơ màng trong giờ học.)
Desire /dɪˈzaɪər/Mong muốn, sự khao khátHe expressed a strong desire to visit Japan. (Anh ấy bày tỏ mong muốn mạnh mẽ được đến thăm Nhật Bản.)
Fancy /ˈfænsi/Ý thích bất chợt, sự tưởng tượngTaking a long trip around Europe is just a fancy of mine. (Thực hiện một chuyến đi dài vòng quanh châu Âu chỉ là một ý thích bất chợt của tôi.)
Fantasy /ˈfæntəsi/Sự tưởng tượng, ảo tưởng, điều không có thậtLiving on a deserted island is a common fantasy. (Sống trên một hòn đảo hoang là một ảo tưởng phổ biến.)
Goal /ɡoʊl/Mục tiêu, đích đếnHer primary goal is to improve her English speaking skills. (Mục tiêu chính của cô ấy là cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.)
Hope /hoʊp/Hy vọng, niềm hy vọngThere is always hope for a better future. (Luôn có hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.)
Ideal /aɪˈdil/Điều lý tưởng, hình mẫu lý tưởngThey are searching for the ideal candidate for the job. (Họ đang tìm kiếm ứng cử viên lý tưởng cho công việc.)
Illusion /ɪˈluʒən/Ảo tưởng, ảo giác (điều không có thật)He was under the illusion that she loved him. (Anh ấy đã ảo tưởng rằng cô ấy yêu anh.)
Imagination /ɪˌmæʤəˈneɪʃən/Trí tưởng tượng, sự hình dungA good writer needs a vivid imagination. (Một nhà văn giỏi cần có một trí tưởng tượng phong phú.)
Longing /ˈlɔŋɪŋ/Niềm khao khát, mong mỏi da diếtShe felt a deep longing for her homeland. (Cô ấy có một niềm mong mỏi da diết về quê hương mình.)
Objective /əbˈʤɛktɪv/Mục tiêu (cụ thể, có thể đo lường được)The main objective of this project is to increase sales by 20%. (Mục tiêu chính của dự án này là tăng doanh số bán hàng thêm 20%.)
Reverie /ˈrɛvəri/Sự mơ màng, trạng thái trầm tưHe was lost in reverie, staring out the window. (Anh ấy trầm tư nhìn ra ngoài cửa sổ.)
Vision /ˈvɪʒən/Tầm nhìn, viễn cảnh (thường là tích cực)The company’s founder had a clear vision for its future. (Người sáng lập công ty có một tầm nhìn rõ ràng cho tương lai của công ty.)
Wish /wɪʃ/Điều ước, mong muốnMy biggest wish is for my family to be healthy and happy. (Điều ước lớn nhất của tôi là gia đình tôi được khỏe mạnh và hạnh phúc.)
Yearning /ˈjɜrnɪŋ/Sự khao khát, nỗi khát khao (mạnh mẽ)He had a constant yearning for adventure. (Anh ấy luôn có một nỗi khát khao phiêu lưu không ngừng.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa thông dụng nhất với dream
Từ đồng nghĩa tiếng Anh đi với dream
Từ đồng nghĩa tiếng Anh đi với dream

>> Chỉ với 5k/ngày, bạn đã có cơ hội cải thiện kĩ năng phát âm tiếng Anh của mình chuẩn như người bản xứ. Đăng ký học cùng ELSA Speak ngay!

Bài tập áp dụng

Bài tập 1

Chọn giới từ đúng (of/ about/ for) để hoàn thành câu.

  1. She often dreams _______ becoming a famous singer.
  2. Last night, I dreamt _______ a strange creature in the forest.
  3. My parents always dream _______ a peaceful life in the countryside.
  4. He wouldn’t dream _______ hurting her feelings.
  5. What do you usually dream _______ when you sleep?

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1ofCô ấy thường mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
2aboutĐêm qua, tôi mơ thấy một sinh vật kỳ lạ trong rừng.
3for/ofCha mẹ tôi luôn mơ ước một cuộc sống yên bình ở nông thôn. (Cả “for” và “of” đều có thể chấp nhận được trong ngữ cảnh này, “of” phổ biến hơn khi nói về ước mơ cá nhân, “for” có thể ngụ ý mong muốn điều đó như một mục tiêu chung).
4ofAnh ấy sẽ không bao giờ nghĩ đến việc làm tổn thương cô ấy.
5aboutBạn thường mơ về điều gì khi ngủ?
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Điền vào chỗ trống với cụm động từ phù hợp (dream up, dream on, dream away).

  1. He managed to _______ a brilliant excuse for being late.
  2. You think you can finish all this work in one hour? _______!
  3. Don’t just sit there and _______ your life; go out and make things happen.
  4. She _______ a fantastic story about travelling to Mars.
  5. If you believe that politician will keep all his promises, you can _______.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1dream upAnh ấy đã xoay sở để bịa ra một lý do tuyệt vời cho việc đi trễ.
2Dream onBạn nghĩ bạn có thể hoàn thành tất cả công việc này trong một giờ ư? Cứ mơ đi!
3dream awayĐừng chỉ ngồi đó và lãng phí cuộc đời mình; hãy ra ngoài và làm điều gì đó có ý nghĩa.
4dreamed upCô ấy đã nghĩ ra một câu chuyện tuyệt vời về việc du hành đến sao Hỏa.
5dream onNếu bạn tin rằng chính trị gia đó sẽ giữ mọi lời hứa của mình, bạn cứ mơ đi.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Chọn thành ngữ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.

  1. His plan to become a millionaire overnight is just a _______; it’s completely unrealistic.
    A. dream come true
    B. pipe dream
    C. living the dream
  2. After years of hard work, finally seeing her book published was _______ for Sarah.
    A. beyond her wildest dreams
    B. in her dreams
    C. a dream come true
  3. “You expect me to believe that story? _______!” she exclaimed.
    A. Sweet dreams
    B. In your dreams
    C. Broken dreams
  4. Moving to the beach and opening a small café was exactly how they pictured their retirement; they are truly _______.
    A. dreaming up
    B. living the dream
    C. dreaming away
  5. The team’s victory in the championship, against all odds, was _______.
    A. a pipe dream
    B. beyond their wildest dreams
    C. a dream ticket

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1BPipe dream: giấc mơ viển vông, phi thực tế. Kế hoạch làm giàu qua đêm là một điều hoàn toàn phi thực tế.
2CA dream come true: một giấc mơ trở thành hiện thực. Việc cuốn sách được xuất bản sau nhiều năm làm việc chăm chỉ là một giấc mơ đã thành hiện thực của Sarah.
3BIn your dreams: Mơ đi! Đây là một câu cảm thán dùng để thể hiện sự hoài nghi và khẳng định điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra.
4BLiving the dream: sống cuộc sống lý tưởng, như mơ. Họ đang thực sự sống cuộc sống trong mơ mà họ đã hình dung.
5BBeyond their wildest dreams: vượt ngoài sức tưởng tượng. Chiến thắng của đội trong giải vô địch, trái với mọi dự đoán, đã vượt ngoài sức tưởng tượng của họ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Bài tập 4

Chọn từ đồng nghĩa thích hợp nhất để thay thế từ dream trong các câu sau.

  1. Her lifelong dream was to help underprivileged children.
    A. fantasy
    B. aspiration
    C. illusion
  2. He often dreams of traveling the world.
    A. imagines
    B. fancies
    C. yearns
  3. Achieving this award is the dream of every young scientist.
    A. goal
    B. daydream
    C. reverie
  4. She had a dream that she was flying.
    A. vision (khi ngủ)
    B. objective
    C. hope
  5. It’s my dream to own a small coffee shop.
    A. wish
    B. ambition
    C. longing

Đáp án bài tập 4

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1B. aspirationKhát vọng cả đời của cô ấy là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. (aspiration – khát vọng)
2A. imaginesAnh ấy thường tưởng tượng về việc đi du lịch khắp thế giới. (imagines – tưởng tượng)
3A. goalĐạt được giải thưởng này là mục tiêu của mọi nhà khoa học trẻ. (goal – mục tiêu)
4A. vision (khi ngủ)Cô ấy có một giấc mơ (nhìn thấy khi ngủ) rằng mình đang bay. (vision – điều nhìn thấy trong mơ)
5B. ambitionMơ ước của tôi là sở hữu một quán cà phê nhỏ. (ambition – hoài bão, ước mơ lớn)
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 4

Bài tập 5

Viết lại câu sử dụng cấu trúc với dream hoặc các cụm từ/thành ngữ liên quan dựa trên gợi ý mà không làm thay đổi nghĩa gốc.

  1. He wants to become an astronaut.
    → He _______________________________________.
  2. She invented a very creative solution to the problem.
    → She _______________________________________.
  3. You think I’ll lend you more money? That will never happen!
    → You think I’ll lend you more money? _______!
  4. Her greatest wish finally happened when she got the job.
    → Getting the job was ______________________ for her.
  5. He spent the whole afternoon thinking about his vacation instead of working.
    → He _______________________________________ the whole afternoon.

Đáp án bài tập 5

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1He dreams of becoming an astronaut.Anh ấy mơ ước trở thành một phi hành gia.
2She dreamed up a very creative solution to the problem.Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp rất sáng tạo cho vấn đề.
3“You think I’ll lend you more money? Dream on!”“Cậu nghĩ tôi sẽ cho cậu vay thêm tiền ư? Cứ mơ đi!”
4Getting the job was a dream come true for her.Có được công việc đó là một giấc mơ trở thành hiện thực đối với cô ấy.
5He dreamed away the whole afternoon.Anh ấy đã lãng phí cả buổi chiều để mơ mộng (thay vì làm việc).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 5

Câu hỏi thường gặp

Dream + Ving hay to V?

Sau động từ dream, đặc biệt khi đi với giới từ of hoặc about, ta dùng V-ing hoặc danh từ/cụm danh từ. Ví dụ: dream of travelling, dream about a new house. Cấu trúc dream to V ít dùng và thường không chuẩn ngữ pháp khi diễn tả ước mơ.

A dream to là gì?

A dream to + V (nguyên thể) là cấu trúc trong đó dream là danh từ và to V là cụm động từ nguyên thể bổ nghĩa cho danh từ dream, chỉ rõ nội dung của ước mơ đó.

Ví dụ: A dream to help others gave him purpose. (Ước mơ giúp đỡ người khác đã mang lại cho anh ta mục đích sống.)

In your dreams là gì?

In your dreams là một thành ngữ dùng để đáp lại một cách mỉa mai, có nghĩa là điều bạn nói/mong muốn sẽ không bao giờ xảy ra, đừng có mơ!

>> Xem thêm:

Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ dream đi với giới từ gì và tự tin vận dụng các cấu trúc liên quan đến dream vào thực tế. Để nâng cao vốn từ và ngữ pháp tiếng Anh của mình, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!