Bạn thắc mắc drop in on là gì và cách dùng các cụm từ liên quan đến drop in? Đây là cụm động từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong bài viết dưới đây nhé!
Drop in là gì?
Drop in /drɒp ɪn/ là một cụm động từ phổ biến, mang nghĩa là ghé thăm hoặc đến gặp ai đó mà không cần đặt lịch hẹn trước.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I decided to drop in on my friend to catch up since I was nearby. (Tôi quyết định ghé thăm bạn để trò chuyện vì tôi đang ở gần đó.)
- Feel free to drop in any time; we love having visitors. (Bạn có thể ghé qua bất cứ lúc nào; chúng tôi rất thích có khách.)
Ngoài ra, drop in cũng có thể được sử dụng như một tính từ, chỉ những nơi mà mọi người có thể đến mà không cần hẹn trước, thường để nhận sự hỗ trợ.
Ví dụ:
- There’s a drop-in clinic for students needing academic help on campus. (Có một phòng khám hỗ trợ cho sinh viên cần giúp đỡ học tập tại trường.)
- The community center has a drop-in program where anyone can join for activities. (Trung tâm cộng đồng có một chương trình không cần hẹn trước, nơi mọi người có thể tham gia các hoạt động.)

Các cấu trúc thường gặp với drop
Cụm từ – Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
drop away /drɒp əˈweɪ/ | Trở nên yếu hơn hoặc ít hơn | The team’s performance began to drop away towards the end of the season. (Hiệu suất của đội bắt đầu giảm sút vào cuối mùa giải.) |
drop behind /drɒp bɪˈhaɪnd/ | Di chuyển hoặc rơi vào vị trí sau người khác | If you don’t keep up, you will drop behind in your studies. (Nếu bạn không theo kịp, bạn sẽ tụt lại trong việc học.) |
drop by (drop by/in, drop in on somebody, drop into something) /drɒp baɪ/ | Để thăm thân mật một người hoặc một địa điểm | I plan to drop by the bookstore later to check for new arrivals. (Tôi dự định ghé qua hiệu sách sau để xem có sách mới không.) |
drop off /drɒp ɒf/ | Chìm vào giấc ngủ nhẹ hoặc trở nên ít hơn | After a long day, I dropped off on the couch while watching TV. (Sau một ngày dài, tôi đã chìm vào giấc ngủ trên ghế sofa trong khi xem TV.) |
drop out /drɒp aʊt/ | Không còn tham gia hoặc bỏ học | Many students drop out of high school for various reasons. (Nhiều học sinh bỏ học trung học vì nhiều lý do khác nhau.) |
drop in /drɒp ɪn/ | Để thăm thân mật một người hoặc một địa điểm | I might drop in on my neighbor to borrow some sugar. (Tôi có thể ghé thăm hàng xóm để mượn chút đường.) |
drop back /drɒp bæk/ | Di chuyển hoặc rơi vào vị trí sau người khác | He doesn’t want to drop back in the rankings after working so hard. (Anh ấy không muốn tụt lại trong bảng xếp hạng sau khi đã nỗ lực rất nhiều.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop in trong tiếng Anh
Ngoài cụm drop in, các bạn có thể sử dụng những cụm từ khác để diễn đạt các ngữ cảnh tương tự trong văn bản.
Từ đồng nghĩa
Để diễn đạt ý nghĩa ghé thăm, tạt qua một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa với drop in. Việc biết các từ đồng nghĩa giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn và tránh lặp từ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa – Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Call in /kɔːl ɪn/ | Tạt qua thăm ai hoặc một địa điểm trong thời gian ngắn, thường vì một lý do cụ thể. | She called in at the pharmacy to pick up her prescription. (Cô ấy ghé qua nhà thuốc để lấy đơn thuốc.) |
Pop in /pɒp ɪn/ | Ghé qua bất chợt, không có kế hoạch từ trước. | He popped in to check on his friend after hearing about the accident. (Anh ấy ghé qua thăm bạn sau khi nghe tin về vụ tai nạn.) |
Stop by /stɒp baɪ/ | Đến thăm ai đó hoặc một nơi nào đó trong thời gian ngắn, không có lịch hẹn trước. | We stopped by the café for a quick coffee before heading to the meeting. (Chúng tôi ghé qua quán cà phê uống nhanh một ly trước khi đến cuộc họp.) |
Come by /kʌm baɪ/ | Ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó trong chốc lát. | She’ll come by later to drop off the package. (Cô ấy sẽ ghé qua sau để giao kiện hàng.) |
Drop by /drɒp baɪ/ | Tạt qua một nơi mà không thông báo trước. | My neighbor dropped by unexpectedly for a chat. (Hàng xóm của tôi bất ngờ ghé qua để trò chuyện.) |
Swing by /swɪŋ baɪ/ | Ghé qua đâu đó trong khi đang trên đường đi nơi khác. | I’ll swing by the library to return the books before heading home. (Tôi sẽ ghé qua thư viện để trả sách trước khi về nhà.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với việc ghé thăm bất ngờ, có những từ diễn tả hành động tránh mặt hoặc rời đi. Hiểu rõ các từ trái nghĩa giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn trong những ngữ cảnh đối lập.
Từ trái nghĩa – Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
To make an appointment /tə meɪk ən əˈpɔɪntmənt/ | Sắp xếp một cuộc hẹn chính thức với ai đó. | She called the dentist’s office to make an appointment for next Thursday. (Cô ấy gọi đến phòng khám nha sĩ để đặt lịch hẹn vào thứ Năm tuần tới.) |
To schedule a visit /tə ˈskɛdʒuːl ə ˈvɪzɪt/ | Lên kế hoạch thăm viếng ai đó hoặc một địa điểm cụ thể. | They scheduled a visit to the art gallery to see the new exhibition. (Họ đã lên lịch ghé thăm phòng tranh để xem triển lãm mới.) |
To arrange a meeting /tə əˈreɪndʒ ə ˈmiːtɪŋ/ | Tổ chức một cuộc họp hoặc buổi gặp mặt theo kế hoạch. | Our manager arranged a meeting with the new clients next Monday. (Quản lý của chúng tôi đã sắp xếp một cuộc họp với khách hàng mới vào thứ Hai tới.) |
To depart /tə dɪˈpɑːt/ | Rời khỏi một nơi nào đó, thường là để bắt đầu một hành trình. | The flight to Tokyo will depart at 6 p.m. from Gate 12. (Chuyến bay đến Tokyo sẽ khởi hành lúc 6 giờ tối từ Cổng 12.) |
To withdraw /tə wɪðˈdrɔː/ | Tự rút lui khỏi một hoạt động hoặc tình huống nào đó. | Due to health issues, he decided to withdraw from the marathon. (Vì vấn đề sức khỏe, anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi marathon.) |
To leave /tə liːv/ | Rời khỏi một nơi hoặc một tình huống. | She left the office early to pick up her children from school. (Cô ấy rời văn phòng sớm để đón con từ trường học.) |

Phân biệt drop in và drop by chi tiết
Cả drop in và drop by đều mang ý nghĩa ghé thăm nhanh chóng, thường không có kế hoạch trước, nên dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều tình huống, giữa chúng vẫn có một chút khác biệt nhỏ về sắc thái mà bạn có thể lưu ý. Để làm rõ hơn, chúng ta hãy cùng so sánh hai cụm động từ này qua các tiêu chí sau:
Nội dung | Drop in | Drop by |
Ý nghĩa | Ghé thăm một cách bất ngờ, thường để trò chuyện mà không có kế hoạch trước. | Ghé thăm có mục đích xác định, thường là để thực hiện một công việc gì đó. |
Cách dùng | Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng cuộc ghé thăm không được thông báo trước, hoặc khi bạn không muốn gây phiền phức cho người khác. | Thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng cuộc ghé thăm có mục đích rõ ràng, hoặc khi bạn đang trên đường đến một địa điểm khác. |
Ví dụ | You’re welcome to drop in anytime if you’re nearby. (Bạn có thể ghé qua bất cứ lúc nào nếu bạn ở gần.) | I’ll drop by the café later to grab a quick coffee. (Tôi sẽ ghé qua quán cà phê sau để lấy một cốc cà phê nhanh.) |

Một số câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về drop in, nhiều người học tiếng Anh thường có những thắc mắc về các cụm từ liên quan. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất:
Drop in on nghĩa là gì?
Cụm từ drop in on có nghĩa là ghé thăm ai đó một cách bất ngờ hoặc trong một khoảng thời gian ngắn, thường không có hẹn trước. Nó tương tự như drop in, nhưng nhấn mạnh vào việc ghé thăm một người cụ thể.
Ví dụ: We decided to drop in on Grandma on our way back from the trip. (Chúng tôi quyết định ghé thăm bà trên đường về từ chuyến đi.)
A drop in the ocean là gì?
Đây là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh. A drop in the ocean dùng để chỉ một số lượng, mức độ hoặc tầm ảnh hưởng rất nhỏ, không đáng kể khi so sánh với tổng thể hoặc quy mô lớn hơn nhiều, tựa như muối bỏ bể trong tiếng Việt.
Ví dụ: Their $100 donation is generous, but it’s just a drop in the ocean compared to the millions needed for the relief fund. (Khoản quyên góp 100 đô la của họ là hào phóng, nhưng đó chỉ là muối bỏ bể so với hàng triệu đô la cần cho quỹ cứu trợ.)
Drop in the bucket là gì?
Tương tự như a drop in the ocean, a drop in the bucket cũng là một thành ngữ chỉ một phần rất nhỏ, không quan trọng hoặc không đủ để tạo ra sự khác biệt lớn so với cái toàn thể. Thành ngữ này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ: What I can contribute is just a drop in the bucket, but I still want to help. (Những gì tôi có thể đóng góp chỉ là một phần rất nhỏ, nhưng tôi vẫn muốn giúp đỡ.)
Drop in on sb là gì?
Đây chính là cấu trúc drop in on somebody được viết tắt (sb là viết tắt của somebody – ai đó). Do đó, drop in on sb có nghĩa là ghé thăm một người nào đó một cách thân mật, thường là không báo trước và chỉ trong thời gian ngắn.
Ví dụ: Let’s drop in on Sarah after work, I heard she’s feeling unwell. (Chúng ta hãy ghé thăm Sarah sau giờ làm đi, tôi nghe nói cô ấy không được khỏe.)
>> Bạn đang tìm hiểu khoá học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả? Đừng lo, ELSA Premium mang đến lộ trình học cá nhân hoá, ứng dụng AI khi học tập. Vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak! Tham khảo ngay!

Bài tập vận dụng
Hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học.
Chọn từ thích hợp drop in/drop by
Bài tập: Chọn từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
- I need to __________ the library quickly to return these books on my way home.
- If you have some free time, feel free to __________ my place for a coffee and a chat.
- We were just driving through town and decided to __________ on Aunt Mary unexpectedly.
- Can you __________ the bakery and pick up the cake I ordered?
- He likes to __________ the local pub for a quick drink after work sometimes.
- My neighbor often __________ for a few minutes just to see how things are going.
- I’ll __________ your office later this afternoon to sign the contract.
- While you’re out, could you __________ the dry cleaner’s?
- It’s always nice when old friends __________ without any specific reason.
- Let’s __________ the new coffee shop that just opened down the street.
Đáp án:
- drop by
- drop in
- drop in on
- drop by
- drop in/by
- drops in
- drop by
- drop by
- drop in
- drop into/by
Dịch sang tiếng Anh sử dụng drop in
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh một cách chính xác.
- Bạn tôi thỉnh thoảng ghé qua nhà tôi mà không báo trước.
- Tại sao chúng ta không ghé thăm John trên đường đi làm nhỉ?
- Cứ tự nhiên ghé qua văn phòng của tôi nếu bạn cần giúp đỡ nhé.
- Tôi đã ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua ít sữa.
- Cô ấy chỉ ghé qua để chào chúng tôi một lát thôi.
- Tôi nghĩ tôi sẽ ghé thăm bố mẹ tôi vào cuối tuần này.
- Anh ấy bất ngờ ghé qua cuộc họp mà không được mời.
- Chúng tôi thường ghé vào hiệu sách trên đường về nhà từ trường.
- Nếu bạn ở khu vực này, hãy ghé qua chỗ chúng tôi nhé!
- Họ quyết định ghé thăm người hàng xóm mới để chào hỏi.
Đáp án:
- My friend sometimes drops in without notice.
- Why don’t we drop in on John on our way to work?
- Feel free to drop in at my office if you need any help.
- I dropped into the grocery store to buy some milk.
- She just dropped in to say hello for a moment.
- I think I’ll drop in on my parents this weekend.
- He unexpectedly dropped into the meeting uninvited.
- We often drop into the bookstore on our way home from school.
- If you’re in the area, please drop in!
- They decided to drop in on their new neighbor to say hello.
>> Xem thêm:
- Afford to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- So sánh bằng: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Insisted đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ drop in on là gì cũng như cách phân biệt và sử dụng các cấu trúc thông dụng với drop một cách chính xác. Việc nắm vững các cụm động từ và thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!