Drop out of là một cụm từ khá phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Hãy cùng theo dõi và khám phá chi tiết drop out of là gì, cách dùng, ví dụ cụ thể, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan trong bài viết này của ELSA Speak nhé!

Drop out of là gì?

Drop out of có nghĩa là bỏ học, không tiếp tục tham gia một khóa học, một hoạt động hay một tổ chức nào đó nữa. Thông thường, cụm từ này được sử dụng nhiều nhất trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là khi nói về việc bỏ học giữa chừng ở trường học, đại học.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She decided to drop out of college after just one year because she couldn’t afford the tuition fees. (Cô ấy quyết định bỏ học đại học chỉ sau một năm vì cô ấy không đủ khả năng chi trả học phí).
  • He had to drop out of the race due to a knee injury. (Anh ấy phải bỏ cuộc đua vì chấn thương đầu gối).
Drop out of là gì trong tiếng Anh
Drop out of là gì trong tiếng Anh

Cách dùng chính xác của Drop out of

Sau khi hiểu được định nghĩa cơ bản, hẳn bạn đang muốn biết cách ứng dụng Drop out of vào thực tế. Cụm từ này được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang đến sự phong phú cho cách diễn đạt.

1. Bỏ học (tại trường, lớp, khóa học)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của Drop out of. Khi muốn diễn đạt ai đó ngừng việc học tập tại trường, lớp hay khóa học nào đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này.

Ví dụ:

  • Many students drop out of high school to work and support their families. (Nhiều học sinh bỏ học cấp ba để đi làm và phụ giúp gia đình).
  • He chose to drop out of the online course because it didn’t meet his expectations. (Anh ấy đã chọn bỏ khóa học trực tuyến vì nó không đáp ứng được kỳ vọng của anh ấy).

2. Rút lui khỏi một hoạt động, sự kiện, cuộc thi

Ngoài ngữ cảnh giáo dục, Drop out of còn được dùng khi ai đó quyết định không tiếp tục tham gia một hoạt động, sự kiện hay cuộc thi nào đó nữa.

Ví dụ:

  • The band decided to drop out of the music festival due to scheduling conflicts. (Ban nhạc quyết định rút lui khỏi lễ hội âm nhạc do xung đột lịch trình).
  • She had to drop out of the competition because of a sudden illness. (Cô ấy phải rút lui khỏi cuộc thi vì bị ốm đột ngột).

3. Bỏ dở, từ bỏ một thói quen, hoạt động thường ngày

Cụm từ Drop out of cũng có thể được dùng khi ai đó từ bỏ một thói quen hoặc hoạt động thường ngày.

Ví dụ:

  • He tried to drop out of his smoking habit many times, but it was very difficult. (Anh ấy đã cố gắng từ bỏ thói quen hút thuốc của mình nhiều lần, nhưng rất khó).
  • After the accident, she had to drop out of her daily running routine. (Sau tai nạn, cô ấy phải từ bỏ thói quen chạy bộ hàng ngày).

4. Rút khỏi, ngừng tham gia một tổ chức, nhóm

Thêm vào đó, bạn cũng có thể dùng Drop out of khi diễn đạt việc ai đó rời khỏi một tổ chức hay một nhóm.

Ví dụ:

  • He decided to drop out of the club because he disagreed with their new policies. (Anh ấy quyết định rút khỏi câu lạc bộ vì không đồng ý với các chính sách mới của họ).
  • After years of service, she chose to drop out of the committee. (Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy đã chọn rút khỏi ủy ban).
Cách dùng Drop out of trong tiếng Anh
Cách dùng Drop out of trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drop out of

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ. ELSA Speak sẽ giới thiệu đến bạn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn linh hoạt hơn trong cách sử dụng ngôn ngữ.

Từ đồng nghĩa với Drop out of

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Drop out of, kèm theo ý nghĩa, ví dụ và dịch nghĩa ví dụ để bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
WithdrawRút lui, rút khỏiHe had to withdraw from the competition due to injury.Anh ấy phải rút lui khỏi cuộc thi do chấn thương.
LeaveRời bỏ, bỏ dởShe decided to leave school early to pursue her passion for music.Cô ấy quyết định bỏ học sớm để theo đuổi đam mê âm nhạc của mình.
QuitTừ bỏ, ngừngHe quit college after one semester to start his own business.Anh ấy đã bỏ học đại học sau một học kỳ để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
AbandonBỏ rơi, từ bỏShe had to abandon the race halfway through due to extreme weather conditions.Cô ấy đã phải từ bỏ cuộc đua giữa chừng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
DiscontinueNgừng, gián đoạnThe university decided to discontinue the program due to low enrollment.Trường đại học quyết định ngừng chương trình do số lượng tuyển sinh thấp.
Secede fromRời bỏ, ly khai (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị)The southern states seceded from the Union in 1860.Các bang miền Nam đã ly khai khỏi Liên bang vào năm 1860.
Back out (of)Rút lui, nuốt lờiHe promised to help, but he backed out at the last minute.Anh ấy hứa sẽ giúp đỡ, nhưng anh ấy đã nuốt lời vào phút chót.
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Drop out of
Một số từ đồng nghĩa với Drop out of
Một số từ đồng nghĩa với Drop out of

Từ trái nghĩa với Drop out of

Ngược lại với Drop out of, chúng ta cũng có những cụm từ mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với Drop out of, kèm theo ý nghĩa, ví dụ và dịch nghĩa ví dụ:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Enroll inĐăng ký, ghi danhShe decided to enroll in a master’s program after graduating.Cô ấy quyết định đăng ký học thạc sĩ sau khi tốt nghiệp.
JoinTham giaHe wants to join the army after finishing high school.Anh ấy muốn tham gia quân đội sau khi học xong cấp ba.
ParticipateTham gia, góp phầnShe loves to participate in school activities.Cô ấy thích tham gia các hoạt động của trường.
ContinueTiếp tụcDespite the challenges, he decided to continue his studies.Bất chấp những khó khăn, anh ấy quyết định tiếp tục việc học của mình.
PersistKiên trì, bền bỉIf you persist, you will eventually achieve your goals.Nếu bạn kiên trì, cuối cùng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Stay inỞ lại, tiếp tụcShe chose to stay in college and complete her degree.Cô ấy đã chọn ở lại trường đại học và hoàn thành bằng cấp của mình.
CompleteHoàn thànhHe worked hard to complete his research project on time.Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án nghiên cứu của mình đúng thời hạn.
Graduate fromTốt nghiệpShe hopes to graduate from university with honors.Cô ấy hy vọng sẽ tốt nghiệp đại học với bằng danh dự.
MatriculateNhập học (đại học)After much deliberation, he decided to matriculate at Harvard University.Sau nhiều đắn đo, anh ấy quyết định nhập học tại Đại học Harvard.
PersevereKiên trì, bền ganEven though the course was difficult, she persevered and passed with flying colors.Mặc dù khóa học rất khó, cô ấy vẫn kiên trì và vượt qua với thành tích xuất sắc.
Bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với Drop out of
Một số từ trái  nghĩa với Drop out of
Một số từ trái nghĩa với Drop out of

Một số phrasal verbs thường gặp khác với Drop

Drop là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, Drop tạo ra nhiều cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa phong phú và thú vị. Ngoài Drop out of đã được phân tích ở trên, hãy cùng khám phá thêm các phrasal verbs thông dụng khác với Drop để làm giàu thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của bạn trong phần này nhé.

Drop by

Drop by mang ý nghĩa ghé thăm, tạt qua một địa điểm nào đó, thường là trong một khoảng thời gian ngắn và không có kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • I might drop by the store on my way home to pick up some milk. (Tôi có thể ghé qua cửa hàng trên đường về nhà để mua một ít sữa).
  • Feel free to drop by my office anytime if you have any questions. (Cứ tự nhiên ghé qua văn phòng của tôi bất cứ lúc nào nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào).

Drop off

Drop off có nhiều cách hiểu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Thả ai/ cái gì xuống xe tại một địa điểm nào đó:

Ví dụ:

  • Could you drop me off at the train station? (Bạn có thể cho tôi xuống ở nhà ga xe lửa được không?).
  • I’ll drop off the books at the library tomorrow. (Tôi sẽ trả sách ở thư viện vào ngày mai).

2. Ngủ thiếp đi, buồn ngủ:

Ví dụ:

  • I often drop off in front of the TV after a long day. (Tôi thường ngủ thiếp đi trước TV sau một ngày dài).
  • He dropped off during the lecture and missed some important points. (Anh ấy ngủ gật trong khi giảng bài và bỏ lỡ một số điểm quan trọng).

3. Giảm dần, ít đi:

Ví dụ:

  • Sales usually drop off during the summer months. (Doanh số bán hàng thường giảm trong những tháng mùa hè).
  • The number of students attending the class has dropped off significantly. (Số lượng học sinh tham dự lớp học đã giảm đáng kể).

Drop away

Drop away được dùng để diễn tả sự giảm dần về số lượng, cường độ, mức độ hoặc biến mất dần.

Ví dụ:

  • The crowd started to drop away after the concert ended. (Đám đông bắt đầu thưa dần sau khi buổi hòa nhạc kết thúc).
  • His initial enthusiasm dropped away as the project became more challenging. (Sự nhiệt tình ban đầu của anh ấy giảm dần khi dự án trở nên khó khăn hơn).

Drop behind

Drop behind có nghĩa là tụt lại phía sau, chậm hơn so với người khác hoặc chậm tiến độ.

Ví dụ:

  • He dropped behind in the race after stumbling. (Anh ấy bị tụt lại phía sau trong cuộc đua sau khi vấp ngã).
  • If you don’t study regularly, you’ll drop behind in your classes. (Nếu bạn không học thường xuyên, bạn sẽ bị tụt lại phía sau trong các lớp học).

Drop back

Drop back mang ý nghĩa lùi lại phía sau, di chuyển về phía sau.

Ví dụ:

  • The runner dropped back to let his teammate take the lead. (Người chạy lùi lại để đồng đội vượt lên dẫn đầu).
  • She dropped back a few steps to get a better view of the stage. (Cô ấy lùi lại vài bước để có thể nhìn rõ sân khấu hơn).
Một số phrasal verbs thường gặp khác với Drop
Một số phrasal verbs thường gặp khác với Drop

Collocations/Idioms với từ Drop

Ngoài việc sử dụng Drop trong các cụm động từ (phrasal verbs), động từ này còn xuất hiện trong nhiều collocations (cụm từ cố định) và idioms (thành ngữ) thú vị, giúp cho cách diễn đạt của bạn thêm phần sinh động và tự nhiên.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Drop a hintGợi ý, ám chỉdropped a hint about wanting a new phone for my birthday.Tôi đã gợi ý về việc muốn có một chiếc điện thoại mới vào ngày sinh nhật của mình.
Drop a line/noteViết thư/tin nhắn ngắnI’ll drop you a line when I get to London.Tôi sẽ viết thư cho bạn khi tôi đến Luân Đôn.
Drop the subject/matterNgừng nói về một chủ đề/vấn đề nào đóLet’s drop the subject and talk about something more pleasant.Hãy ngừng nói về chủ đề này và nói về điều gì đó thú vị hơn.
Drop dead(Lóng) Chết đi, im điHe told her to drop dead when she accused him of lying.Anh ta bảo cô ta im đi khi cô ta buộc tội anh ta nói dối.
Drop the ballMắc sai lầm, bỏ lỡ cơ hộiHe really dropped the ball when he forgot to submit the report on time.Anh ấy thực sự đã mắc sai lầm khi quên nộp báo cáo đúng hạn.
Drop a bombshellTiết lộ thông tin gây sốcShe dropped a bombshell when she announced she was leaving the company.Cô ấy đã tiết lộ thông tin gây sốc khi tuyên bố sẽ rời công ty.
A drop in the bucketHạt cát trong sa mạc, phần rất nhỏ bé so với tổng thểThe money raised was just a drop in the bucket compared to what’s needed.Số tiền quyên góp được chỉ là một hạt cát trong sa mạc so với số tiền cần thiết.
A drop of ten metersQuãng rơi 10 métThe window cleaner had a drop of ten meters to the ground below.Người lau cửa sổ có quãng rơi mười mét xuống mặt đất bên dưới.
A drop in one’s voiceSự thay đổi trong âm lượng hoặc tông giọng, thể hiện sự buồn bã, lo lắngThere was a drop in her voice as she told me the bad news.Có sự thay đổi trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói với tôi tin xấu.
At the drop of a hatNgay lập tức, không chần chừ, không cần chuẩn bịHe’s always ready to travel at the drop of a hat.Anh ấy luôn sẵn sàng đi du lịch ngay lập tức.
Drop/lower your guardMất cảnh giác, lơ làNever drop your guard when walking alone at night.Đừng bao giờ mất cảnh giác khi đi bộ một mình vào ban đêm.
Bảng tổng hợp một số Collocations/Idioms với từ Drop phổ biến
Một số collocations/Idioms với từ Drop
Một số collocations/Idioms với từ Drop

Chủ động áp dụng những cụm từ này vào các tình huống giao tiếp hàng ngày là cách tốt nhất để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ứng dụng ngay qua các bài học thực tế của ELSA Speak nhé!

Bài tập vận dụng với Drop out of, có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cũng như các cụm từ liên quan đến Drop out of, đã đến lúc bạn cần thực hành để củng cố kiến thức. Phần này cung cấp 15 câu bài tập trắc nghiệm, giúp bạn vận dụng những gì đã học vào thực tế và nâng cao khả năng ghi nhớ.

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

  1. He decided to __________ of college after just one semester.
    • A. enroll in
    • B. drop out
    • C. continue
    • D. participate in
  2. She __________ of the race due to a leg injury.
    • A. dropped out
    • B. joined
    • C. completed
    • D. persisted in
  3. Many students __________ of school because they can’t afford the tuition fees.
    • A. graduate from
    • B. drop out
    • C. matriculate into
    • D. stay in
  4. The company’s profits have __________ significantly in recent months.
    • A. dropped off
    • B. dropped by
    • C. dropped back
    • D. enrolled in
  5. I might __________ your house later today if I have time.
    • A. drop off
    • B. drop by
    • C. drop away
    • D. drop behind
  6. He’s always willing to help __________.
    • A. at the drop of a hat
    • B. a drop in the bucket
    • C. a drop of ten meters
    • D. a drop in his voice
  7. She had to __________ her daily jogging routine after the surgery.
    • A. drop out of
    • B. enroll in
    • C. continue with
    • D. participate in
  8. If you don’t work hard, you’ll __________ in your studies.
    • A. drop behind
    • B. drop by
    • C. drop off
    • D. drop away
  9. After the scandal, his popularity __________.
    • A. dropped away
    • B. dropped off
    • C. dropped by
    • D. dropped out of
  10. He decided to __________ the committee because he disagreed with their decisions.
    • A. drop out of
    • B. enroll in
    • C. continue with
    • D. participate in
  11. The donations we received were just __________ compared to the amount we needed.
    • A. a drop in the bucket
    • B. at the drop of a hat
    • C. a drop of ten meters
    • D. a drop in his voice
  12. She __________ when she announced her engagement.
    • A. dropped a bombshell
    • B. dropped a hint
    • C. dropped the ball
    • D. dropped the subject
  13. He __________ by asking me to go for a coffee instead of discussing the issue further.
    • A. dropped the subject
    • B. dropped a line
    • C. dropped dead
    • D. dropped his guard
  14. I’ll _________ the documents at your office tomorrow morning.
    • A. drop off
    • B. drop by
    • C. drop out of
    • D. drop behind
  15. She tried to __________ about what she wanted for her birthday.
    • A. drop a hint
    • B. drop a bombshell
    • C. drop the ball
    • D. drop dead

Đáp án Bài tập vận dụng:

Câu – Đáp ánGiải thíchĐáp án nguyên câuDịch nghĩa đáp án
1 – BDrop out of có nghĩa là bỏ học.He decided to drop out of college after just one semester.Anh ấy quyết định bỏ học đại học chỉ sau một học kỳ.
2 – ADropped out of có nghĩa là rút lui, bỏ cuộc.She dropped out of the race due to a leg injury.Cô ấy đã bỏ cuộc đua do chấn thương ở chân.
3 – BDrop out of có nghĩa là bỏ học.Many students drop out of school because they can’t afford the tuition fees.Nhiều học sinh bỏ học vì họ không đủ khả năng chi trả học phí.
4 – ADropped off trong ngữ cảnh này có nghĩa là giảm xuống.The company’s profits have dropped off significantly in recent months.Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong những tháng gần đây.
5 – BDrop by có nghĩa là ghé qua.I might drop by your house later today if I have time.Tôi có thể ghé qua nhà bạn sau hôm nay nếu tôi có thời gian.
6 – AAt the drop of a hat có nghĩa là ngay lập tức.He’s always willing to help at the drop of a hat.Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ ngay lập tức.
7 – ADrop out of trong ngữ cảnh này có nghĩa là từ bỏ.She had to drop out of her daily jogging routine after the surgery.Cô ấy đã phải từ bỏ thói quen chạy bộ hàng ngày sau ca phẫu thuật.
8 – ADrop behind có nghĩa là tụt lại phía sau, chậm tiến độ.If you don’t work hard, you’ll drop behind in your studies.Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ tụt lại phía sau trong việc học.
9 – ADropped away trong ngữ cảnh này có nghĩa là giảm sút.After the scandal, his popularity dropped away.Sau vụ bê bối, sự nổi tiếng của anh ấy đã giảm đi.
10 – ADrop out of có nghĩa là rời khỏi, rút khỏi.He decided to drop out of the committee because he disagreed with their decisions.Anh ấy quyết định rời khỏi ủy ban vì anh ấy không đồng ý với quyết định của họ.
11 – AA drop in the bucket có nghĩa là một phần rất nhỏ so với tổng thể.The donations we received were just a drop in the bucket compared to the amount we needed.Số tiền quyên góp chúng tôi nhận được chỉ là một phần rất nhỏ so với số tiền chúng tôi cần.
12 – ADropped a bombshell có nghĩa là tiết lộ thông tin gây sốc.She dropped a bombshell when she announced her engagement.Cô ấy đã tiết lộ một thông tin gây sốc khi tuyên bố đính hôn.
13 – ADropped the subject có nghĩa là ngừng nói về một chủ đề nào đó.He dropped the subject by asking me to go for a coffee instead of discussing the issue further.Anh ấy đã dừng chủ đề bằng cách rủ tôi đi uống cà phê thay vì thảo luận thêm về vấn đề này.
14 – ADrop off có nghĩa là mang, đưa cái gì đến một địa điểm nào đó.I’ll drop off the documents at your office tomorrow morning.Tôi sẽ mang tài liệu đến văn phòng của bạn vào sáng mai.
15 – ADrop a hint có nghĩa là gợi ý.She tried to drop a hint about what she wanted for her birthday.Cô ấy đã cố gắng gợi ý về món quà mà cô ấy muốn trong ngày sinh nhật của mình.
Bảng đáp án nhanh Bài tập vận dụng với Drop out of

Câu hỏi thường gặp

Trong quá trình tìm hiểu về Drop out of, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Phần này sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp xoay quanh cụm từ này, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác hơn trong các tình huống thực tế.

Drop out và Drop out of khác gì nhau?

Về cơ bản, Drop out và Drop out of có ý nghĩa khá giống nhau, đều diễn tả hành động từ bỏ, không tiếp tục tham gia một hoạt động, khóa học hay tổ chức nào đó. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

  • Drop out: Thường được sử dụng khi ngữ cảnh đã rõ ràng, người nghe có thể tự hiểu được đối tượng bị từ bỏ là gì mà không cần bổ sung thêm thông tin.
  • Drop out of: Được sử dụng khi cần chỉ rõ thông tin cụ thể về nơi chốn, hoạt động, khóa học, hay tổ chức mà hành động từ bỏ xảy ra.

Ví dụ:

  • Drop out: He was a talented musician, but he dropped out to pursue a career in business. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, nhưng anh ấy đã từ bỏ để theo đuổi sự nghiệp kinh doanh). Trong trường hợp này, người nghe có thể ngầm hiểu rằng anh ấy từ bỏ âm nhạc.
  • Drop out of: The pressure of medical school became too much, so she decided to drop out of the program. (Áp lực của trường y trở nên quá lớn, vì vậy cô ấy quyết định bỏ chương trình học). Ở đây, cần phải có “of the program” để làm rõ đối tượng mà cô ấy từ bỏ là chương trình học.

Drop out of và Dropout khác gì nhau?

Drop out of và Dropout tuy có liên quan đến nhau nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau:

  • Drop out of: Là một cụm động từ (phrasal verb), diễn tả hành động từ bỏ, không tiếp tục việc học hay tham gia một hoạt động nào đó.
    • He decided to drop out of college. (Anh ấy đã quyết định bỏ học đại học.)
  • Dropout: Là một danh từ, chỉ người đã bỏ học, bỏ dở giữa chừng, không hoàn thành chương trình học tập.
    • He is a college dropout. (Anh ấy là một người bỏ học đại học.)

>> Xem thêm:

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về Drop out of là gì, cũng như cách dùng và các lưu ý quan trọng. Hãy tiếp tục theo dõi ELSA Speak và sử dụng ứng dụng để đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục ngữ pháp nâng cao tiếng Anh nhé!