Có thể nói việc sử dụng chính xác các động từ như ensure, assure, insure là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu ensure đi với giới từ gì và phân biệt ensure, assure, insure một cách dễ hiểu nhất. 

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ensure)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ensure là gì?

Ensure (Phiên âm: US / ɪnˈʃʊr /; UK /ɪnˈʃɔːr /) là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đảm bảo, làm điều gì đó chắc chắn xảy ra. Từ điển Cambridge định nghĩa ensure là to make something certain to happen.

Ví dụ:

  • John always takes the necessary steps to ensure his team meets the project deadlines. (John luôn thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo đội của anh ấy hoàn thành đúng hạn dự án.)
  • Maria implemented new safety protocols to ensure the well-being of all employees. (Maria đã thực hiện các quy trình an toàn mới để đảm bảo sự an toàn cho tất cả nhân viên.)
Có thể bạn quan tâm:
Take đi với giới từ gì?
Happen đi với giới từ gì?
Định nghĩa Ensure là gì trong tiếng Anh
Ensure có nghĩa là đảm bảo

Ensure đi với giới từ gì?

Ensure là ngoại động từ, thường không đi kèm với giới từ trực tiếp sau nó để chỉ đối tượng được đảm bảo. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể dùng giới từ for.

Cấu trúc:

Ensure something for somebody

Ý nghĩa: Đảm bảo một điều gì đó cho một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ

  • The government has implemented new regulations to ensure better healthcare for all citizens. (Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả công dân.)
  • The company is investing in new technology to ensure efficiency for its production team. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để đảm bảo hiệu suất cho đội sản xuất của mình.)
Câu ví dụ ensure for
Ensure có thể đi với for

Một số cấu trúc ensure phổ biến

Khi học về ensure, người học thường gặp nhiều cấu trúc thông dụng giúp diễn đạt sự chắc chắn trong lời nói hoặc hành động. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với ensure.

Ensure + Noun/ Noun phase

Ý nghĩa: Đảm bảo một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • The manager must ensure the safety of all employees in the workplace. (Người quản lý phải đảm bảo sự an toàn cho tất cả nhân viên trong nơi làm việc.)
  • The school aims to ensure high-quality education for all students. (Trường học nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục cao cho tất cả học sinh.)
Câu ví dụ ensure + Noun/ Noun phase
Câu ví dụ ensure + Noun/ Noun phase

Ensure + somebody + something

Ý nghĩa: Đảm bảo cho ai đó điều gì đó.

Ví dụ:

  • The charity organization works hard to ensure families have access to clean water. (Tổ chức từ thiện nỗ lực làm việc để đảm bảo các gia đình có quyền truy cập vào nước sạch.)
  • Our goal is to ensure children receive proper nutrition for their growth. (Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo trẻ em nhận được dinh dưỡng hợp lý cho sự phát triển của chúng.)
Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?
Câu ví dụ ensure + somebody + something
Câu ví dụ ensure + somebody + something

Ensure (that) + S + V

Ý nghĩa: Đảm bảo rằng một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • The coach ensures that every player understands the game strategy. (Huấn luyện viên đảm bảo rằng mọi cầu thủ đều hiểu chiến lược của trận đấu.)
  • We need to ensure that all safety regulations are followed during the event. (Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả các quy định an toàn được tuân thủ trong suốt sự kiện.)
Câu ví dụ ensure (that) + S + V
Câu ví dụ ensure (that) + S + V

Phân biệt chi tiết Ensure, Assure và Insure

Trong giao tiếp tiếng Anh, ensure, assure và insure thường gây nhầm lẫn cho người học do chúng có nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ được dùng trong ngữ cảnh và mục đích riêng biệt. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết về ba từ nay:

Tiêu chíEnsureAssureInsure
Phiên âmUS /ɪnˈʃʊr/; UK /ɪnˈʃʊə(r)/US /əˈʃʊr/ UK /əˈʃɔː(r)/US /ɪnˈʃʊr/ UK /ɪnˈʃʊə(r)/
Nghĩa tiếng ViệtBảo đảm, khiến cho điều gì đó xảy raCam đoan, trấn an ai đóBảo hiểm
Nghĩa tiếng AnhTo make sure that something happens or is definiteTo tell someone something confidently to remove doubtTo buy insurance for protection against loss
Cách dùngTheo sau có thể là danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề (that)Theo sau thường là tân ngữ (somebody)Theo sau có thể là danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ phản thân
Cấu trúc thường gặpEnsure something: Đảm bảo điều gì đó
Ensure that S + V: Đảm bảo rằng
Ensure someone’s safety: Đảm bảo an toàn cho ai đó
Ensure compliance with something: Đảm bảo tuân thủ điều gì đó
Assure somebody (that) S + V: Cam đoan với ai đó rằng
Assure somebody of something: Cam đoan với ai đó về điều gì
Assure oneself: Cam đoan với bản thân
Assure someone that they will be safe: Cam đoan với ai đó rằng họ sẽ an toàn
Insure something for/against something: Bảo hiểm điều gì đó cho/để phòng ngừa điều gì
Insure oneself against something: Bảo hiểm bản thân để phòng ngừa điều gì
Insure a property: Bảo hiểm tài sản
Insure against loss: Bảo hiểm để phòng ngừa tổn thất
Insure something for/against somebody
Ngữ cảnh dùngEnsure được dùng khi muốn đảm bảo rằng một hành động, sự kiện hay kết quả sẽ xảy ra đúng như dự định.Assure thường xuất hiện khi bạn muốn trấn an, cam đoan hoặc khiến ai đó yên tâm về một điều gì đó.Insure được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến bảo hiểm tài sản, sức khỏe hoặc phòng ngừa rủi ro tài chính.
Ví dụThe manager must ensure the project is completed on time. (Người quản lý phải đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.)I assure you that everything will be fine. (Tôi cam đoan với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn.)You should insure your home against fire. (Bạn nên bảo hiểm ngôi nhà của mình phòng khi có hỏa hoạn.)
Phân biệt chi tiết Ensure, Assure và Insure
Có thể bạn quan tâm: Confide đi với giới từ gì?
Sự khác biệt giữa ensure, assure và insure

Từ đồng nghĩa với ensure

Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt mang sắc thái tương tự ensure giúp câu nói tự nhiên và linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với ensure:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Make sure
/meɪk ʃʊr/
Đảm bảo, chắc chắn rằngMake sure to double-check your answers before submitting the test. (Hãy đảm bảo kiểm tra lại câu trả lời trước khi nộp bài.)
Guarantee
/ˌɡærənˈtiː/
Bảo đảm, cam kết chất lượngOur service guarantees customer satisfaction. (Dịch vụ của chúng tôi đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
Secure
/sɪˈkjʊr/
Bảo vệ, làm cho an toànPlease secure the package with strong tape. (Vui lòng dán chặt gói hàng bằng băng keo chắc chắn.)
Assure
/əˈʃʊr/
Cam đoan, trấn anThe doctor assured the patient that the surgery was safe. (Bác sĩ trấn an bệnh nhân rằng ca phẫu thuật rất an toàn.)
Safeguard
/ˈseɪfɡɑːrd/
Bảo vệ khỏi nguy hạiParents must safeguard their children from online risks. (Cha mẹ cần bảo vệ con cái khỏi các rủi ro trên mạng.)
Protect
/prəˈtekt/
Che chở, bảo vệSunscreen helps protect your skin from UV rays. (Kem chống nắng giúp bảo vệ làn da của bạn khỏi tia UV.)
Warrant
/ˈwɒrənt/
Đảm bảo, cam kết chính thứcThis policy warrants equal treatment for all employees. (Chính sách này đảm bảo mọi nhân viên được đối xử bình đẳng.)
Make certain
/meɪk ˈsɜːrtn/
Chắc chắn rằngMake certain everyone signs the attendance sheet. (Đảm bảo mọi người đều ký vào bảng điểm danh.)
Be sure of
/bi ʃʊr əv/
Chắc chắn vềMary is sure of her decision. (Mary chắc chắn về quyết định của mình.)
Guard
/ɡɑːrd/
Bảo vệ, canh giữThe soldiers guard the border day and night. (Những người lính canh gác biên giới cả ngày đêm.)
Từ đồng nghĩa với ensure
Một số từ đồng nghĩa với ensure 
Một số từ đồng nghĩa với ensure 

Các cụm từ thông dụng với ensure

Bảng liệt kê cụm từ thông dụng với ensure:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Ensure practically
/ɪnˈʃʊr ˈpræk.tɪ.kəl.i/
Đảm bảo thực tếJohn ensures practically that every project is feasible before approval. (John đảm bảo thực tế rằng mọi dự án đều khả thi trước khi phê duyệt.)
Ensure effectively
/ɪnˈʃʊr ɪˈfɛk.tɪv.li/
Đảm bảo hiệu quảEmily ensures effectively that all communications are clear and concise. (Emily đảm bảo hiệu quả rằng tất cả các thông tin liên lạc đều rõ ràng và ngắn gọn.)
Ensure virtually
/ɪnˈʃʊr ˈvɜːr.tʃu.ə.li/
Đảm bảo hầu nhưMichael can ensure virtually that all team members are informed about the changes. (Michael có thể đảm bảo hầu như rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều được thông báo về những thay đổi.)
Ensure simply
/ɪnˈʃʊr ˈsɪm.pl.i/
Đảm bảo đơn giảnSarah ensures simply that the instructions are easy to follow. (Sarah đảm bảo đơn giản rằng các hướng dẫn dễ hiểu.)
Ensure (not) only
/ɪnˈʃʊr (nɒt) ˈoʊn.li/
Đảm bảo rằng không chỉDavid ensures not only the quality of the product but also customer satisfaction. (David đảm bảo không chỉ chất lượng sản phẩm mà còn sự hài lòng của khách hàng.)
Try to ensure
/traɪ tuː ɪnˈʃʊr/
Cố gắng đảm bảoLaura tries to ensure that everyone participates in the meeting. (Laura cố gắng đảm bảo rằng mọi người đều tham gia vào cuộc họp.)
Be necessary to ensure
/biː ˈnɛs.ə.ser.i tuː ɪnˈʃʊr/
Cần phải đảm bảoIt is necessary for Tom to ensure that all safety measures are followed. (Tom cần phải đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đều được tuân thủ.)
Take care to ensure
/teɪk kɛr tuː ɪnˈʃʊr/
Chăm sóc để đảm bảoJessica takes care to ensure that all voices are heard during discussions. (Jessica chú ý đảm bảo rằng tất cả các ý kiến đều được lắng nghe trong các cuộc thảo luận.)
Be sufficient to ensure
/biː səˈfɪʃ.ənt tuː ɪnˈʃʊr/
Đủ để đảm bảoSupport from friends can be sufficient to ensure Mark’s emotional well-being. (Sự hỗ trợ từ bạn bè có thể đủ để đảm bảo sức khỏe tinh thần của Mark.)
Take action to ensure
/teɪk ˈæk.ʃən tuː ɪnˈʃʊr/
Hành động để đảm bảoThe school must take action to ensure that all students feel safe. (Trường học phải hành động để đảm bảo rằng tất cả học sinh đều cảm thấy an toàn.)
Ensure safety
/ɪnˈʃʊr ˈseɪf.ti/
Đảm bảo an toànThe manager ensures safety by conducting regular fire drills. (Người quản lý đảm bảo an toàn bằng cách tiến hành các bài diễn tập cứu hỏa định kỳ.)
Ensure security
/ɪnˈʃʊr sɪˈkjʊə.rɪ.ti/
Đảm bảo an ninhThe security team ensures security during the event. (Đội ngũ an ninh đảm bảo an ninh trong suốt sự kiện.)
Ensure quality
/ɪnˈʃʊr ˈkwɒl.ɪ.ti/
Đảm bảo chất lượngAnna ensures quality by reviewing every product before shipment. (Anna đảm bảo chất lượng bằng cách xem xét từng sản phẩm trước khi giao hàng.)
Ensure compliance (with sth)
/ɪnˈʃʊr kəmˈplaɪ.əns/
Đảm bảo tuân thủ (với cái gì đó)The company ensures compliance with environmental regulations. (Công ty đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.)
Ensure accuracy
/ɪnˈʃʊr ˈæk.jʊ.rə.si/
Đảm bảo độ chính xácShe ensures accuracy by double-checking all calculations. (Cô ấy đảm bảo độ chính xác bằng cách kiểm tra lại tất cả các phép tính.)
Ensure availability
/ɪnˈʃʊr əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/
Đảm bảo có sẵn / khả dụngThe IT department ensures availability of the network at all times. (Bộ phận IT đảm bảo có sẵn mạng lưới mọi lúc.)
Ensure effectiveness
/ɪnˈʃʊr ɪˈfɛk.tɪv.nəs/
Đảm bảo hiệu quảThe team ensures effectiveness by constantly evaluating their strategies. (Nhóm đảm bảo hiệu quả bằng cách liên tục đánh giá các chiến lược của họ.)
Ensure delivery
/ɪnˈʃʊr dɪˈlɪv.ər.i/
Đảm bảo giao hàngThe logistics team ensures delivery of packages on time. (Đội ngũ logistics đảm bảo giao hàng đúng hạn.)
Các cụm từ thông dụng với ensure
Có thể bạn quan tâm:
Care đi với giới từ gì?
Inform đi với giới từ gì?
Một số cụm từ thông dụng với ensure

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium – ứng dụng tiên tiến sử dụng công nghệ AI thông minh để phân tích và hướng dẫn luyện phát âm một cách chính xác, mang lại kết quả hiệu quả cao cùng những bài học thú vị, giúp việc học trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn bao giờ hết. Khám phá ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng với ensure, có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống:

  1. The teacher checked the schedule to ensure the class started on time.

A. Safeguard

B. Make sure

C. Protect

D. Guard

  1. The company took steps to ensure the product met quality standards.

A. Warrant

B. Secure

C. Make certain

D. Assure

  1. To ensure the safety of the event, extra security was hired.

A. Guarantee

B. Protect

C. Guard

D. Be sure of

  1. The manager ensured all staff were trained before the project began.

A. Assure

B. Make sure

C. Safeguard

D. Secure

  1. The new policy ensures that all customers receive timely support.

A. Guard

B. Warrant

C. Protect

D. Make certain

Đáp án

12345
BCABD

Bài tập 2: Điền ensure, assure, insure thích hợp vào chỗ trống:

  1. The team worked hard to ______ the project was completed before the deadline.
  2. She ______ her friend that everything would be okay after the mistake.
  3. The company ______ the building against fire and theft.
  4. Please ______ that all documents are signed before submission.
  5. He ______ his parents that he was safe during the trip.

Đáp án

  1. Ensure
  2. Assured
  3. Insured
  4. Ensure
  5. Assured

Bài tập 3: Viết lại thành câu hoàn chỉnh:

  1. safety / measures / the / event / organizers / to / implemented / ensure / of / the
  2. all / checked / manager / to / were / the / ensure / tasks / completed
  3. enough / team / the / to / resources / allocated / project / ensure / the / succeeded
  4. students / teacher / the / reviewed / to / material / ensure / the / understood
  5. doors / before / locked / ensure / leaving / to / are / check / the

Đáp án

  1. The organizers implemented measures to ensure the safety of the event.
  2. The manager checked to ensure all tasks were completed.
  3. The team allocated enough resources to ensure the project succeeded.
  4. The teacher reviewed the material to ensure the students understood.
  5. Check to ensure the doors are locked before leaving.

Câu hỏi thường gặp

Ensure to V hay Ving?

Dùng cả 2.

  • Ensure to V: Dùng khi bạn muốn chỉ ra hành động cụ thể mà bạn đảm bảo sẽ thực hiện. 
  • Ensure Ving: Dùng khi nhấn mạnh đến việc đảm bảo một hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • John ensures to complete the project by the deadline. (John đảm bảo hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Emily ensures following the guidelines during the process. (Emily đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn trong quá trình.)

Sau Ensure là gì?

Sau ensure thường là danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ: David ensures safety for all participants during the event. (David đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia trong suốt sự kiện.)

To ensure that là gì?

To ensure that có nghĩa là để đảm bảo rằng.

Ví dụ: Tom works hard to ensure that his team meets the targets. (Tom làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng đội của anh ấy đạt được các mục tiêu.)

Xem thêm:
Congratulate đi với giới từ gì?
Crowded đi với giới từ gì?
Terrified đi với giới từ gì?

Hy vọng rằng qua bài viết của ELSA Speak, bạn sẽ có thể nắm được ensure đi với giới từ gì, phân biệt được ensure, assure, insure và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!