Experience thường được dùng để nói về kinh nghiệm, hoặc sự trải nghiệm của ai đó qua một sự việc nào đó. Nhưng experience đi với giới từ gì? Hãy cùng ELSA Speak giải đáp thắc mắc này, tránh các lỗi sai cơ bản và nâng cao khả năng diễn đạt chuyên nghiệp trong cả văn nói và viết nhé.
Experience là gì?
Trong tiếng Anh, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ vừa là danh từ vừa là động từ, có nghĩa là kinh nghiệm, trải nghiệm mà một người đã tích lũy được từ thực tế cuộc sống hoặc công việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo từ điển Cambridge, experience thường mang các nghĩa:
Danh từ experience:
- Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng qua trải nghiệm, quan sát hoặc cảm xúc.
Ví dụ: She gained a lot of experience working with international clients. (Cô ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm khi làm việc với các khách hàng quốc tế.)
- Dùng để mô tả trải nghiệm một điều gì đó xảy ra và gây ảnh hưởng tới cảm xúc của người dùng.
Ví dụ: It was her first experience of living alone. (Đó là lần đầu tiên cô ấy trải nghiệm việc sống một mình.)
- Dùng để miêu tả cách một sự việc xảy ra và cảm giác việc đó mang lại cho người dùng.
Ví dụ: Everybody’s experience of grief is different. (Trải nghiệm của mỗi người về nỗi mất mát là khác nhau.)
Động từ experience:
- Mô tả về hành động trải nghiệm hoặc cảm nhận một điều gì đó
Ví dụ: We experienced a lot of challenges during this project. (Chúng tôi trải qua rất nhiều thử thách trong dự án này.)

Các từ loại khác của Experience
Dưới đây là một số từ loại các của experience:
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Experienced (Adj) | Có kinh nghiệm, đã trải qua và thành thạo trong lĩnh vực nào đó | She’s an experienced teacher who has worked in many countries.(Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm và đã làm việc ở nhiều quốc gia.) |
Inexperienced (Adj) | Chưa có kinh nghiệm | He’s still too inexperienced to handle this project alone. (Anh ấy vẫn còn quá thiếu kinh nghiệm để có thể tự mình xử lý dự án này.) |
Experientially (Adv) | Dựa trên kinh nghiệm thực tế, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu | The students learned experientially through real-life stimulations. (Học sinh được học bằng phương pháp trải nghiệm thông qua các tình huống mô phỏng thực tế.) |
Experiencer (N) | Người đã trải qua hoặc cảm nhận một trạng thái, sự kiện cụ thể | The therapist listens patiently to the experiencer’s account of trauma.(Bác sĩ tâm lý kiên nhẫn lắng nghe lời kể của người trải nghiệm về sang chấn.) |

Experience đi với giới từ gì?
Theo từ điển Cambridge, experience thường được dùng với các giới từ in, of, with, for, và as.
Experience in
Ý nghĩa: Dùng để chỉ kinh nghiệm của một người trong một lĩnh vực, ngành nghề, hoặc hoạt động cụ thể nào đó.
Ví dụ: He has experience in cooking. (Anh ấy có kinh nghiệm trong việc nấu ăn.)

Experience of
Ý nghĩa: Nói về sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cụ thể của một người về sự kiện, hoạt động, hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ: She had her first experience of driving in the rain. (Cô ấy có trải nghiệm đầu tiên lái xe trong mưa.)

Experience with
Ý nghĩa: Chỉ sự hiểu biết, kinh nghiệm của ai đó về một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ: John has a lot of experience with children. (John có nhiều kinh nghiệm với trẻ em.)

Experience for
Ý nghĩa: Mô tả việc có có kinh nghiệm hoặc kỹ năng cần thiết để làm việc gì đó.
Ví dụ: We have the experience for this project. (Chúng tôi có kinh nghiệm cho dự án này.)

Experience as
Ý nghĩa: Dùng để thể hiện rằng ai đó đã có kinh nghiệm đảm nhận một vai trò, vị trí hoặc chức danh cụ thể.
Ví dụ: His experience as a leader helps him solve a lot of conflict. (Kinh nghiệm làm lãnh đạo đã giúp anh ấy giải quyết rất nhiều xung đột.)

Experience to V hay Ving?
Experience được dùng để diễn tả một trải nghiệm thực tế, đã xảy ra hoặc đang xảy ra, thường mang ý nghĩa trải qua, có kinh nghiệm làm việc gì đó trong thực tế.
Cấu trúc:
Experience + Ving |
Ví dụ:
- He experienced working in a high-pressure environment. (Anh ấy đã trải qua việc làm việc trong môi trường áp lực cao.)
- They experienced living without electricity for weeks. (Họ đã có trải nghiệm sống không có điện trong nhiều tuần.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy khám phá ELSA Speak ngay! Với lộ trình học cá nhân hóa, công nghệ AI nhận diện giọng nói thông minh, ELSA Speak giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày! Click để nhận ưu đãi hấp dẫn!

Một số cụm từ, idioms phổ biến với Experience
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến với experience:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lack of experience | Thiểu kinh nghiệm | She didn’t get the job due to her lack of experience. (Cô ấy không được nhận vào làm vì thiếu kinh nghiệm.) |
In someone’s experience | Kinh nghiệm của ai đó | In my experience, learning a new language takes time and patience. (Theo kinh nghiệm của tôi, học một ngôn ngữ mới cần có thời gian và sự kiên nhẫn.) |
Broaden one’s experience | Mở rộng kinh nghiệm | Working abroad is a great way to broaden one’s experience. (Làm việc ở nước ngoài là cách tuyệt vời để mở rộng kinh nghiệm.) |
Hands-on experience | Có kinh nghiệm thực tiễn | Interns get valuable hands-on experience in a real work environment. (Thực tập sinh có được kinh nghiệm thực tiễn quý giá trong môi trường làm việc thực tế.) |
Experience is the best teacher | Trăm tay không bằng tay quen | Don’t worry if you make mistakes, experience is the best teacher! (Đừng lo lắng nếu bạn mắc lỗi, trăm tay không bằng tay quen!) |
Cut your teeth on something | Học hỏi kinh nghiệm ban đầu trong một lĩnh vực cụ thể | She cut her teeth on small design projects before becoming a creative director. (Cô đã bắt đầu sự nghiệp từ những dự án thiết kế nhỏ trước khi trở thành giám đốc sáng tạo.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc, nắm vững một vấn đề mới | It took me a few weeks to learn the ropes. (Phải mất vài tuần tôi mới học được cách làm.) |
Once in a lifetime experience | Trải nghiệm đặc biệt, không thể tái diễn | Seeing the Northern lights is a once in a lifetime experience.(Ngắm nhìn cực quang là trải nghiệm có một không hai trong đời.) |
The school of hard knocks | Học từ thất bại và khó khăn trong cuộc sống | He learnt a lot from the school of hard knocks. (Anh ấy đã học được rất nhiều từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Experience
Các từ đồng nghĩa với Experience
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ | Chuyên môn | Her expertise in digital marketing helped the company grow. (Chuyên môn của cô về tiếp thị kỹ thuật số đã giúp công ty phát triển.) |
Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ | Sự trải nghiệm, tiếp xúc | The internship gave me valuable exposure to the media industry.(Đợt thực tập đã mang lại cho tôi những hiểu biết quý báu về ngành truyền thông.) |
Familiarity /fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/ | Sự thân thuộc | His familiarity with local customs helped him settle in quickly. (Sự quen thuộc với phong tục địa phương đã giúp anh ổn định cuộc sống một cách nhanh chóng.) |
Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ | Hiểu biết | She has deep knowledge of art history. (Cô ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử nghệ thuật.) |
Observation /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/ | Sự quan sát | He has a keen observation. (Anh ấy có khả năng quan sát nhạy bén.) |
Practice /ˈpræk.tɪs/ | Thực hành | He gained confidence through daily practice. (Anh ấy đã có được sự tự tin thông qua việc luyện tập hàng ngày.) |
Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo, huấn luyện | All new staff receive training in customer service. (Tất cả nhân viên mới đều được đào tạo về dịch vụ khách hàng.) |

Các từ trái nghĩa với Experience
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Naivete /naɪˈiː.və.ti/ | Sự ngờ nghệch, ngây thơ | Her naivete caused her to make unwise investments. (Sự ngây thơ của cô ấy đã khiến cô ấy đầu tư một cách thiếu khôn ngoan) |
Novelty /ˈnɒv.əl.ti/ | Sự mới lạ | The novelty of living in the city quickly wore off. (Sự mới mẻ của cuộc sống ở thành phố nhanh chóng mất đi.) |
Ignorance /ˈɪɡ.nər.əns/ | Sự thiếu hiểu biết | His comment revealed a surprising ignorance of history.(Bình luận của anh ta cho thấy sự thiếu hiểu biết đáng ngạc nhiên về lịch sử) |
Inexperience /ˌɪn.ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Sự thiếu kinh nghiệm | He showed his inexperience during the interview. (Anh ta đã cho thấy sự thiếu kinh nghiệm của mình trong buổi phỏng vấn.) |

Những câu hỏi thường gặp
Experience with là gì?
Experience with thường được dùng để chỉ sự hiểu biết của ai đó về một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: She has a lot of experience with project management tools. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm với các công cụ quản lý dự án.)
Trước experience dùng mạo từ gì?
Trước experience có thể đi với các mạo từ a, an, the, hoặc không đi với mạo từ nào.
Ví dụ: I had an amazing experience in Vietnam. (Tôi có một trải nghiệm tuyệt vời ở Việt Nam.)
Have experience đi với giới từ gì?
Have experience có thể đi với các giới từ in, with, of, và as (tương tự như experience).
Ví dụ: Martin has a lot of experience in programming. (Martin có rất nhiều kinh nghiệm trong lập trình.)
Experience là từ loại gì?
Experience có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.
Ví dụ: Tourists can experience local culture through food. (Du khách có thể trải nghiệm văn hóa địa phương qua ẩm thực.)
Experience đi với động từ gì?
Khi experience là động từ, experience thường đi với các động từ have, gain, get, acquire, share, provide, offer.
Ví dụ: I gained valuable experience from my internship. (Tôi học được kinh nghiệm quý giá từ kỳ thực tập của tôi.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp
1. She has a lot of experience ____ teaching English.
2. He has no experience ____ city life.
3. Their experience ____ the product is disappointing.
4. Travelling alone was a life-changing experience ____ me.
5. I gained experience ____ a team leader in that project.
6. Working abroad gave me experience ____ adapting to new cultures.
7. The experience ____ failure makes him stronger.
8. The program provides useful experience ____ future careers.
9. He had years of experience ____ a firefighter.
10. That was the worst experience ____ my life!
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
in | of | with | for | as | in | of | for | as | of |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She wrote a book about __________ in Japan.
A. experience with
B. experience of
C. experience in
D. experience as
2. This job will be a __________ you before graduation.
A. experience in
B. experience with
C. experience for
D. experience as
3. She used her __________ a nurse to help injured tourists.
A. experience as
B. experience in
C. experience with
D. experience for
4. His negative __________ the brand made him switch.
A. experience with
B. experience for
C. experience in
D. experience of
5. The __________ travelling alone changed my perspective.
A. experience in
B. experience of
C. experience as
D. experience with
6. I had no __________ driving in snowy weather.
A. experience for
B. experience in
C. experience as
D. experience of
7. Her __________ a customer helped the company improve its service.
A. experience as
B. experience for
C. experience in
D. experience with
8. The documentary captures the __________ individuals living in extreme conditions.
A. experience with
B. experience of
C. experience as
D. experience for
9. The internship provided hands-on __________ marketing strategies.
A. experience in
B. experience with
C. experience of
D. experience as
10. She has extensive __________ teaching English as a second language.
A. experience in
B. experience for
C. experience of
D. experience with
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | A | A | B | D | A | B | A | A |
>>> Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Happen đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
- Available đi với giới từ gì? Cấu trúc, các cụm từ phổ biến
Hy vọng thông qua bài viết trên, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ được experience đi với giới từ gì, qua đó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và mở rộng hơn vốn từ của mình. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!