Fascinated là từ rất phổ biến trong tiếng Anh và giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc của người nói. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu fascinated đi với giới từ gì cùng cách dùng cấu trúc Fascinated.
Fascinated là gì?
Fascinated /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ là tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là say mê, mê mẩn hoặc rất hứng thú với điều gì đó. (Extremely interested – theo Cambridge Dictionary)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I was fascinated by the intricate designs of the ancient artifacts. (Tôi đã mê mẩn trước những thiết kế tinh xảo của các hiện vật cổ đại.)
- Tina is fascinated by the way different cultures celebrate these festivals. (Tina rất hứng thú với cách mà các nền văn hóa khác nhau tổ chức lễ hội.)

Fascinated đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, từ fascinated thường đi với hai giới từ là by và with để diễn tả sự hứng thú hoặc bị thu hút bởi ai đó hoặc điều gì đó.
Fascinated by
Ý nghĩa:
Fascinated by thường được sử dụng khi bạn muốn nói về một điều gì đó hoặc ai đó đã làm cho bạn cảm thấy thu hút hoặc mê hoặc. Cụm từ này nhấn mạnh sự ảnh hưởng của đối tượng đến cảm xúc của bạn.
Cấu trúc:
S + am/is/are fascinated by + someone/something |
Ví dụ:
- Lanna is fascinated by the beauty of the night sky. (Lanna bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của bầu trời đêm.)
- He is fascinated by the latest advancements in technology. (Anh ấy rất hứng thú với những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.)

Fascinated with
Ý nghĩa:
Fascinated with ít thông dụng hơn “fascinated by” và thường được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến sở thích hoặc sự quan tâm đặc biệt của bạn đối với một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Cấu trúc:
S + am/is/are fascinated with + someone/something |
Ví dụ:
- She is fascinated with painting and spends hours creating art. (Cô ấy rất đam mê vẽ tranh và dành hàng giờ để sáng tạo nghệ thuật.)
- They are fascinated with learning new languages and often attend workshops (Họ rất hứng thú với việc học các ngôn ngữ mới và thường tham gia các buổi hội thảo.)
>> Xem thêm: Gợi ý cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút nhất

Các cấu trúc khác của Fascinated
Ý nghĩa: Fascinated to V được sử dụng để diễn tả sự hứng thú hoặc say mê đối với một hành động cụ thể mà người nói đang muốn thực hiện hoặc trải nghiệm.
Cấu trúc:
S + be + fascinated + to do something |
Ví dụ:
- I was fascinated to learn that my uncle once climbed Mount Everest. (Tôi rất hứng thú khi biết rằng chú tôi đã từng leo núi Everest.)
- She is fascinated to see how the new technology will change our lives. (Cô ấy rất hứng thú để xem công nghệ mới sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta như thế nào.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Fascinated
Từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê một số từ đồng nghĩa với fascinated:
Từ đồng nghĩa/ Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Enchanted by /ɪnˈtʃæntɪd baɪ/ | Bị quyến rũ, mê đắm. | The children were enchanted by the magical stories of their grandmother.(Bọn trẻ mê mẫn những câu chuyện kỳ diệu mà bà kể.) |
Interested in /ˈɪntrəstɪd ɪn/ | Quan tâm, hứng thú. | She is interested in discovering new recipes from different cuisines around the world. (Cô ấy quan tâm đến việc khám phá các công thức nấu ăn mới từ các nền ẩm thực khác nhau trên thế giới.) |
Spellbound /ˈspɛlbaʊnd/ | Bị cuốn hút, chú ý không rời mắt. | The audience sat spellbound as the dancer performed her breathtaking routine. (Khán giả ngồi say sưa khi vũ công trình diễn điệu nhảy ngoạn mục của mình.) |
Absorbed in /əbˈzɔrbd ɪn/ | Bị cuốn vào, bị say mê. | He was so absorbed in his painting that he lost track of time and forgot to eat dinner. (Anh ấy say mê với bức tranh đến nỗi quên mất thời gian và quên ăn tối.) |
Wrapped up /ræpt ʌp/ | Bị cuốn vào, tập trung vào một việc gì đó. | She was wrapped up in planning her wedding, paying attention to every little detail. (Cô ấy bị cuốn vào việc lên kế hoạch cho đám cưới, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.) |
Engrossed /ɪnˈɡroʊst/ | Mải mê, bị cuốn vào một điều gì đó. | The kids were engrossed in the video game, completely oblivious to their surroundings. (Bọn trẻ mải mê chơi trò chơi điện tử, hoàn toàn không để ý đến xung quanh.) |
Captivated by /ˈkæptɪˌveɪtɪd baɪ/ | Bị thu hút bởi. | The audience was captivated by the magician’s incredible tricks. (Khán giả bị thu hút bởi những trò ảo thuật tuyệt vời của ảo thuật gia.) |
Mesmerized by /ˈmɛzməˌraɪzd baɪ/ | Bị mê hoặc bởi. | He was mesmerized by the swirling colors of the sunset. (Anh ấy bị mê hoặc bởi màu sắc xoáy của hoàng hôn.) |
Awestruck by /ˈɔːstrʌk baɪ/ | Bị làm cho kinh ngạc bởi. | The tourists were awestruck by the majestic view of the Grand Canyon. (Các du khách cảm thấy kinh ngạc trước cảnh đẹp hùng vĩ của Grand Canyon.) |

Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa/ Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Bored /bɔrd/ | Chán nản, không hứng thú. | After listening to the monotonous lecture for an hour, the students felt bored and restless. (Sau khi nghe bài giảng đơn điệu trong một giờ, các sinh viên cảm thấy chán nản và không yên.) |
Apathetic /ˌæpəˈθɛtɪk/ | Thờ ơ, lãnh đạm. | Despite the team’s efforts, the community remained apathetic about the fundraising event. (Dù đội ngũ đã nỗ lực, cộng đồng vẫn thờ ơ với sự kiện gây quỹ.) |
Indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ | Thờ ơ, không quan tâm. | He was indifferent to the opinions of his peers, choosing to follow his own path. (Anh ấy thờ ơ với ý kiến của bạn bè, chọn đi theo con đường riêng của mình.) |
Disinterested /dɪsˈɪntərɪstɪd/ | Thiếu quan tâm, không hứng thú. | The committee was disinterested in the proposal, as it did not align with their goals. (Ủy ban không quan tâm đến đề xuất, vì nó không phù hợp với mục tiêu của họ.) |
Detached /dɪˈtætʃt/ | Lạnh nhạt, không quan tâm, tách biệt. | Feeling detached from the group, he decided to leave the party early. (Cảm thấy tách biệt khỏi nhóm, anh quyết định rời bữa tiệc sớm.) |
Unhappy /ʌnˈhæpi/ | Không vui, không hài lòng. | She felt unhappy with her job, as it did not challenge her skills or creativity. (Cô ấy cảm thấy không hài lòng với công việc của mình, vì nó không thách thức kỹ năng hoặc sự sáng tạo của cô.) |

Phân biệt fascinated và fascinating trong tiếng Anh
Tiêu chí | Fascinated | Fascinating |
Từ loại | Tính từ | Tính từ |
Cách dùng | Diễn tả cảm xúc của người xem hoặc người trải nghiệm. | Diễn tả tính chất hoặc đặc điểm hấp dẫn của đối tượng. |
Ví dụ | I was fascinated by the romantic movie. (Tôi bị cuốn hút bởi bộ phim tình cảm lãng mạn.) | The documentary about space is fascinating. (Bộ phim tài liệu về không gian thật hấp dẫn.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Hãy để ELSA Premium đồng hành cùng bạn! Được tin dùng bởi hàng triệu người học toàn cầu, ELSA Premium là giải pháp tự học tiếng Anh thông minh, hiệu quả và linh hoạt. Click tham khảo ngay!

Câu hỏi thường gặp
Fascinate là từ loại gì?
Fascinate là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cuốn hút/làm say mê.
Fascinating + gì?
Fascinating + Noun hoặc các giới từ như by, with, to.
Fascinated to V hay Ving?
Fascinated to V được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi diễn tả sự hứng thú với một hành động cụ thể mà người nói muốn thực hiện.
Ví dụ: Tina was fascinated to hear about Jim travels in Japan. (Tina rất hứng thú khi nghe về những chuyến đi của Jim ở Nhật Bản.)
Fascinated by là gì?
Fascinated by có nghĩa là bị cuốn hút bởi hoặc say mê bởi. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc của một người khi thấy điều gì đó thú vị hoặc hấp dẫn.
Fascinated with là gì?
Fascinated with có nghĩa là bị cuốn hút với hoặc say mê với. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với fascinated by.
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống
- The documentary on wildlife was incredibly __________.
- He was __________ by the complexity of the universe.
- This book is so __________ that I read it in one sitting.
- The art exhibit was __________, showcasing various styles and techniques.
- She felt __________ when she learned about different cultures during her travels.
- The lecture on ancient history was __________ to the students.
- I am __________ by the way technology is changing our lives.
- The science experiment was __________, capturing the attention of all the kids.
- They were __________ to see how the magician performed his tricks.
- The city’s architecture is __________, with buildings from different eras.
Đáp án
- fascinating
- fascinated
- fascinating
- fascinating
- fascinated
- fascinating
- fascinated
- fascinating
- fascinated
- fascinating
Điền giới từ thích hợp
- The audience was fascinated _____ the magician’s tricks.
- She was fascinated _____ the way he solved the problem.
- He was fascinated _____ the beauty of the sunset.
- She is fascinated _____ the new technology in smartphones.
- Many people are fascinated _____ the idea of virtual reality.
- The students were fascinated _____ the stories shared by the teacher.
- She became fascinated _____ her ability to create art.
- They were fascinated _____ the cultural differences they encountered.
- He is fascinated _____ the concept of sustainability.
- I am fascinated _____ the way different cultures celebrate festivals.
Đáp án
- by
- with
- by
- with
- by
- by
- with
- by
- by
- with
>> Xem thêm:
- Suffer đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập kèm đáp án
- Harmful đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chi tiết
- Contribute đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
Tóm lại, biết được fascinated đi với giới từ gì không chỉ giúp diễn đạt cảm xúc một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp. Hy vọng qua bài viết trên, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt một cách hiệu quả hơn. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!