Find đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi muốn diễn đạt ý chính xác trong giao tiếp và viết. Dù find là động từ quen thuộc, nhưng cách kết hợp với giới từ sao cho đúng lại không hề đơn giản. Nếu bạn đang muốn hiểu đúng, dùng chuẩn và tự tin hơn khi sử dụng từ find, hãy theo dõi ngay trong bài viết của ELSA Speak dưới đây.
Find có nghĩa là gì?
Find /faɪnd/ là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có dạng quá khứ found và phân từ hai cũng là found. Nghĩa phổ biến nhất của từ này là tìm thấy hoặc tìm kiếm, nhưng thực tế còn nhiều nghĩa mở rộng cần nắm để dùng đúng trong từng ngữ cảnh. Cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Tìm thấy, phát hiện ra (to discover something or someone, either by accident or as a result of looking)
Ví dụ: She found a ten-dollar bill on the street. (Cô ấy thấy một tờ 10 đô la trên đường.)
- Khám phá ra cách thực hiện hoặc đạt được điều gì đó (to discover where to get or how to achieve something)
Ví dụ: He found a way to solve the problem. (Anh ấy đã tìm ra cách giải quyết vấn đề.)
- Nhận thấy, nhận ra sự thật hoặc tình huống nào đó (to realize that something exists or has happened)
Ví dụ: We found that the hotel had been closed for months. (Chúng tôi nhận ra khách sạn đã đóng cửa từ nhiều tháng trước.)
- Cảm thấy điều gì ở bản thân hoặc người khác (to experience or feel something in yourself or someone else)
Ví dụ: She found it hard to concentrate. (Cô ấy cảm thấy khó tập trung.)
- Đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về ai đó, điều gì đó (to think or have an opinion about someone or something)
Ví dụ: I find him very easy to talk to. (Tôi thấy anh ấy rất dễ trò chuyện.)
- Nhận được thứ gì đó (trong bất ngờ) (to receive or obtain something unexpectedly)
Ví dụ: He found himself a new job. (Anh ấy đã tìm được một công việc mới.)
- Tình cờ có mặt ở đâu đó (to be in a particular place or situation unexpectedly)
Ví dụ: She found herself in a strange city with no money. (Cô ấy đã ở một thành phố xa lạ mà không có tiền.)

Find đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, find có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau để tạo ra những nghĩa riêng biệt. Giới từ thường gặp nhất đi với find là out, tạo thành cụm find out mang nghĩa khám phá, phát hiện.
Tuy nhiên, ngoài out, bạn còn có thể bắt gặp nhiều giới từ khác như in, on, under, behind, among, by… Cùng phân tích cụ thể từng giới từ ngay sau đây để hiểu và vận dụng đúng.
Find + Out
Cụm find out có nghĩa là khám phá ra điều gì đó thông qua tìm hiểu hoặc ngẫu nhiên phát hiện.
Một số cấu trúc phổ biến:
S + find out + something |
Ví dụ:
- She found out the truth after many years. (Cô ấy phát hiện ra sự thật sau nhiều năm.)
- We found out the meeting had been canceled. (Chúng tôi phát hiện ra cuộc họp đã bị hủy.)
S + find + something + out |
Ví dụ:
- Did you find the answer out yet? (Bạn đã tìm ra câu trả lời chưa?)
- He finally found the truth out from an old letter. (Cuối cùng anh ấy đã phát hiện ra sự thật từ một bức thư cũ.)
S + find + someone + out (vạch trần ai đó, phát hiện gian lận) |
Ví dụ:
- The teacher found him out when he tried to cheat on the exam. (Giáo viên đã phát hiện ra anh ta khi anh ta cố gắng gian lận trong kỳ thi.)
- They found her out after noticing inconsistencies in her story. (Họ đã vạch trần cô ấy sau khi nhận thấy sự mâu thuẫn trong câu chuyện.)

Find + In
Find in thường xuất hiện trong bối cảnh nói về việc tìm thấy ai đó hoặc điều gì đó bên trong một không gian cụ thể.
S + find + something + in + somewhere |
Ví dụ:
- We found an error in the report. (Chúng tôi phát hiện lỗi trong bản báo cáo.)
- She found her phone in the drawer. (Cô ấy tìm thấy điện thoại trong ngăn kéo.)
Find + On
Find on có nghĩa là tìm thấy, phát hiện một vật nằm trên bề mặt hoặc gắn trên một vật khác.
S + find + something + on + something |
Ví dụ:
- They found fingerprints on the glass. (Họ phát hiện dấu vân tay trên ly.)
- He found the note on the table. (Anh ấy tìm thấy mảnh giấy trên bàn.)
Find + Under
Find under diễn tả việc tìm thấy một vật gì đó bên dưới một vật khác.
S + find + something + under + something |
Ví dụ:
- I found the book under a pile of magazines. (Tôi tìm thấy cuốn sách dưới một chồng tạp chí.)
- She found her keys under the sofa. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.)

Find + Behind
Find behind dùng khi phát hiện ra vật gì đó ở phía sau một vật thể khác.
S + find + something + behind + something |
Ví dụ:
- He found the wallet behind the shelf. (Anh ta tìm được ví đằng sau cái kệ.)
- I found my glasses behind the curtain. (Tôi tìm thấy kính sau rèm cửa.)
Find + Between
Cấu trúc này thường nói đến việc tìm được điều gì đó ở khoảng trống giữa hai vật thể.
S + find + something + between (A and B) |
Ví dụ:
- She found the receipt between the pages of the book. (Cô ấy tìm thấy hóa đơn giữa các trang sách.)
- She found her keys between the cushions of the sofa. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa giữa các tấm đệm của ghế sofa.)
Find + Among
Find among mang nghĩa tìm thấy điều gì đó nằm lẫn trong một nhóm nhiều đối tượng.
S + find + something + among + plural noun |
Ví dụ:
- I found your letter among the documents. (Tôi thấy thư của bạn giữa các tài liệu.)
- She found comfort among friends. (Cô ấy tìm thấy sự an ủi giữa bạn bè.)
Find + From
Find from thường xuất hiện trong trường hợp ai đó biết được điều gì thông qua nguồn thông tin hoặc người cung cấp.
S + find + something + from + someone/somewhere |
Ví dụ:
- I found the news from my colleague. (Tôi biết tin đó từ đồng nghiệp.)
- I found the idea from an article I read online. (Tôi tìm thấy ý tưởng từ một bài viết tôi đọc trên mạng.)
Find + By
Find by mang nghĩa phát hiện ra điều gì đó thông qua phương thức hoặc người thực hiện hành động. Cấu trúc này thường gặp trong câu bị động.
S + be + found + by + someone/something |
Ví dụ:
- The missing child was found by the police. (Đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy bởi cảnh sát.)
- The solution was found by the research team. (Giải pháp đã được tìm ra bởi nhóm nghiên cứu.)

Các cấu trúc find trong tiếng Anh thường gặp
Ngoài việc đi với các giới từ, find còn kết hợp linh hoạt với nhiều thành phần khác nhau như danh từ, tính từ, động từ nguyên mẫu hay mệnh đề. Những cấu trúc này không chỉ mở rộng cách diễn đạt mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày.
Find + Danh từ
Cấu trúc này được dùng khi bạn tìm thấy hoặc phát hiện ra một đối tượng, sự vật hay thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- I found a wallet on the street. (Tôi tìm thấy một chiếc ví trên đường.)
- She found the answer in the textbook. (Cô ấy tìm được đáp án trong sách giáo khoa.)
Find + Danh từ + Tính từ
Cấu trúc này có nghĩa là nhận thấy đối tượng có đặc điểm cụ thể, thể hiện sự đánh giá hoặc cảm nhận của bản thân về đối tượng đó.
Ví dụ:
- They found the movie boring. (Họ thấy bộ phim thật nhàm chán.)
- We found the instructions helpful. (Chúng tôi thấy hướng dẫn rất hữu ích.)
Find + V-ing
Dạng này thường diễn tả việc tình cờ bắt gặp hoặc phát hiện ai đó đang làm gì. Có thể có hoặc không có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
- She found him reading in the library. (Cô ấy bắt gặp anh ấy đang đọc sách trong thư viện.)
- I found myself thinking about that problem again. (Tôi thấy mình lại đang suy nghĩ về vấn đề đó.)
Find + It + Adj + To-infinitive
Cấu trúc này diễn tả việc người nào đó nhận ra hoặc đánh giá một hành động hoặc kết quả sau khi trải nghiệm.
Ví dụ:
- After trying meditation for a week, I found it helpful to reduce stress. (Sau khi thử thiền một tuần, tôi nhận thấy nó có ích trong việc giảm căng thẳng.)
- We found it easy to use the new software after the training session. (Chúng tôi thấy việc sử dụng phần mềm mới trở nên dễ dàng sau buổi đào tạo.)
Find + That-clause
Sử dụng mệnh đề bắt đầu bằng that, cấu trúc này thường được dùng để nói về điều bạn nhận ra, phát hiện hoặc kết luận sau một sự thật/sự việc.
Ví dụ:
- I found that she was telling the truth. (Tôi nhận ra cô ấy đang nói thật.)
- They found that the machine had stopped working. (Họ phát hiện ra máy đã ngừng hoạt động.)
Find + Object + Infinitive
Cấu trúc này mang nghĩa bạn phát hiện hoặc cảm thấy ai đó/thứ gì đó có xu hướng làm việc gì. Đây là dạng ít phổ biến hơn nhưng vẫn được dùng trong một số văn cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- We found the new manager to be very supportive. (Chúng tôi cảm thấy người quản lý mới rất biết hỗ trợ.)
- The teacher found the students to understand the concept well. (Giáo viên thấy rằng học sinh nắm được khái niệm khá tốt.)
Find + Adjective
Cấu trúc này dùng để thể hiện cảm nhận hoặc đánh giá về một tình huống hoặc sự việc.
Ví dụ:
- She found it strange that nobody answered the phone. (Cô ấy thấy lạ vì không ai bắt máy.)
- I found the whole experience exciting. (Tôi thấy toàn bộ trải nghiệm thật hào hứng.)
Find + How + Câu hỏi
Cấu trúc này được dùng khi muốn nói bạn đã khám phá ra cách để làm điều gì đó hoặc tìm hiểu điều gì xảy ra như thế nào.
Ví dụ:
- We found how the machine works. (Chúng tôi tìm ra cách máy hoạt động.)
- He found how to fix the issue quickly. (Anh ấy biết cách sửa vấn đề một cách nhanh chóng.)
Find + Prepositional Phrase
Trong cấu trúc này, find đi kèm với một cụm giới từ để mô tả nơi chốn, vị trí hoặc hoàn cảnh xảy ra việc/vật được phát hiện.
Ví dụ:
- She found the cat under the bed. (Cô ấy tìm thấy con mèo dưới gầm giường.)
- I found a message among the old letters. (Tôi tìm thấy một mảnh giấy trong số những bức thư cũ.)
Find + Reflexive Pronoun
Cấu trúc này có nghĩa là ai đó phát hiện mình đang ở trong một tình huống nào đó, thường là bất ngờ hoặc không chủ ý.
Ví dụ:
- He found himself in a difficult situation. (Anh ấy thấy mình đang ở trong một tình huống khó khăn.)
- She found herself alone in the room. (Cô ấy thấy mình chỉ còn một mình trong phòng.)

Từ đồng nghĩa với find
Ngoài từ find, tiếng Anh còn có nhiều từ khác mang nghĩa tương đương như khám phá, phát hiện, nhận ra hoặc tìm kiếm. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa phổ biến với find, giúp bạn tăng vốn từ vựng và linh hoạt hơn trong diễn đạt.
Từ / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Discover /dɪˈskʌv.ər/ | Khám phá, phát hiện điều chưa từng biết | She discovered a new planet in the galaxy. (Cô ấy đã khám phá ra một hành tinh mới trong dải ngân hà.) |
Come upon /kʌm əˈpɒn/ | Tình cờ gặp hoặc thấy | I came upon an old friend at the airport. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở sân bay.) |
Come across /kʌm əˈkrɒs/ | Tình cờ bắt gặp | He came across a rare coin while cleaning. (Anh ấy vô tình bắt gặp một đồng xu hiếm khi đang dọn dẹp.) |
Stumble upon /ˈstʌm.bəl əˌpɒn/ | Tình cờ phát hiện ra | They stumbled upon a hidden beach during the hike.( Họ tình cờ phát hiện một bãi biển ẩn trong lúc đi bộ đường dài.) |
Chance upon /tʃɑːns əˈpɒn/ | Vô tình thấy, gặp | We chanced upon a lovely café. (Chúng tôi tình cờ thấy một quán cà phê dễ thương.) |
Light upon /laɪt əˈpɒn/ | Tình cờ khám phá hoặc nghĩ ra điều gì | She lighted upon the perfect solution. (Cô ấy tình cờ nghĩ ra một giải pháp hoàn hảo.) |
Meet with /miːt wɪð/ | Gặp phải (thường là kết quả, phản ứng) | His ideas met with resistance. (Ý tưởng của anh ấy vấp phải sự phản đối.) |
Encounter /ɪnˈkaʊn.tər/ | Gặp gỡ, đụng độ (bất ngờ) | They encountered a snake in the woods. (Họ gặp một con rắn trong rừng.) |
Bump into /bʌmp ˈɪn.tuː/ | Vô tình va chạm hoặc gặp ai đó | I bumped into my old teacher downtown. (Tôi tình cờ gặp lại thầy giáo cũ ở trung tâm.) |
Identify /aɪˈden.tɪ.faɪ/ | Nhận diện, xác định | She identified the problem quickly. (Cô ấy nhanh chóng xác định được vấn đề.) |
Detect /dɪˈtekt/ | Phát hiện điều gì đó ẩn giấu | The alarm detected smoke. (Chuông báo động đã phát hiện ra khói.) |
Realize /ˈrɪə.laɪz/ | Nhận ra, hiểu ra điều gì đó | I realized the deadline was today. (Tôi nhận ra hạn chót là hôm nay.) |
Locate /ləʊˈkeɪt/ | Định vị, tìm ra vị trí | Can you locate the file for me? (Bạn có thể xác định vị trí tập tin giúp tôi không?) |
Discovery /dɪˈskʌv.ər.i/ | Sự phát hiện | The discovery was published in a science journal. (Phát hiện này đã được công bố trong một tạp chí khoa học.) |
Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | Sự sở hữu hoặc đạt được thứ gì quý giá | The company announced a major acquisition. (Công ty thông báo một thương vụ mua lại lớn.) |

Các Collocations và Idioms thường gặp với Find
Trong tiếng Anh học thuật lẫn giao tiếp đời sống, find thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ cố định (collocations) hoặc thành ngữ (idioms) mang nghĩa đặc biệt.
Các Collocations với Find
Các collocations với find thường liên quan đến hành động tìm kiếm, phát hiện, cảm nhận hoặc đánh giá điều gì đó. Dưới đây là bảng tổng hợp những cụm từ phổ biến nhất:
Collocations / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Find time /faɪnd taɪm/ | Dành thời gian | I need to find time to call my parents today. (Tôi cần dành thời gian để gọi cho bố mẹ hôm nay.) |
Find a solution /faɪnd ə səˈluː.ʃən/ | Tìm ra giải pháp | We must find a solution to this problem. (Chúng ta phải tìm ra giải pháp cho vấn đề này.) |
Find happiness /faɪnd ˈhæp.i.nəs/ | Tìm thấy hạnh phúc | She finally found happiness in a peaceful life. (Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống yên bình.) |
Find fault (with) /faɪnd fɔːlt/ | Soi mói, chỉ trích | He always finds fault with everything I do. (Anh ấy luôn chỉ trích mọi việc tôi làm.) |
Find peace /faɪnd piːs/ | Tìm được sự bình yên | Many people find peace in meditation. (Nhiều người tìm thấy sự bình yên trong thiền định.) |
Find work /faɪnd wɜːk/ | Tìm việc làm | After graduation, he quickly found work. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy nhanh chóng tìm được việc.) |
Find the answer /faɪnd ði ˈæn.sər/ | Tìm ra câu trả lời | We couldn’t find the answer to that question. (Chúng tôi không thể tìm ra câu trả lời cho câu hỏi đó.) |
Find meaning /faɪnd ˈmiː.nɪŋ/ | Tìm thấy ý nghĩa | He tried to find meaning in the tragedy. (Anh ấy cố gắng tìm ra ý nghĩa trong bi kịch đó.) |
Find evidence /faɪnd ˈev.ɪ.dəns/ | Tìm thấy bằng chứng | The police found evidence linking him to the crime. (Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng liên quan anh ta tới vụ án.) |

Các Idioms với Find
Thành ngữ (idioms) có chứa find thường được dùng để mô tả những trải nghiệm cá nhân, hành trình khám phá hoặc trạng thái cảm xúc.
Idioms / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Find one’s feet /faɪnd wʌnz fiːt/ | Làm quen và thích nghi với môi trường mới | It took me a few weeks to find my feet in the new job. (Tôi mất vài tuần để thích nghi với công việc mới.) |
Find yourself /faɪnd jɔːˈself/ | Hiểu rõ bản thân mình là ai, khám phá bản thân | He traveled to the mountains to find himself. (Anh ấy đến vùng núi để khám phá bản thân.) |
Find it in your heart (to do something) /faɪnd ɪt ɪn jɔː hɑːt/ | Tha thứ hoặc làm điều gì tốt đẹp từ lòng vị tha | I hope you can find it in your heart to forgive me. (Tôi mong bạn có thể rộng lượng tha thứ cho tôi.) |
Find favour with someone /faɪnd ˈfeɪ.vər/ | Được ai đó ủng hộ, yêu thích | Her ideas found favour with the board. (Ý tưởng của cô ấy được ban giám đốc ủng hộ.) |
Find one’s voice /faɪnd wʌnz vɔɪs/ | Tự tin thể hiện bản thân hoặc đưa ra chính kiến | After years of silence, she finally found her voice. (Sau nhiều năm im lặng, cô ấy cuối cùng đã dám cất lên tiếng nói của mình.) |
Find one’s way /faɪnd wʌnz weɪ/ | Định hướng, xác định đường đi cả nghĩa đen lẫn bóng | He struggled but eventually found his way in life. (Anh ấy gặp khó khăn nhưng cuối cùng cũng tìm được hướng đi cho cuộc đời.) |
Find one’s way into/out of /faɪnd wʌnz weɪ ˈɪn.tuː/ | Xâm nhập hoặc thoát khỏi một nơi, tình huống nào đó | The idea quickly found its way into public debate. (Ý tưởng đó nhanh chóng xâm nhập vào các cuộc tranh luận công khai.) |
Find one’s niche /faɪnd wʌnz niːʃ/ | Tìm được vị trí phù hợp với bản thân trong xã hội/công việc | He finally found his niche as a creative director. (Anh ấy cuối cùng đã tìm được chỗ đứng phù hợp là một giám đốc sáng tạo.) |

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Bài tập vận dụng
Dưới đây là hai bài tập giúp bạn kiểm tra lại kiến thức về cấu trúc và cách dùng find đã học ở trên.
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất.
- I finally ___ the courage to speak in front of the audience.
a. found out
b. found
c. finding
d. find - We ___ that the report had serious mistakes.
a. find
b. finding
c. found out
d. found up - She ___ it difficult to understand native speakers.
a. finds
b. find
c. found out
d. finding - They ___ a great café in the old town.
a. find out
b. found
c. found in
d. found up - I need to ___ a solution quickly.
a. finding
b. found
c. find
d. find out - He ___ out that she had already quit her job.
a. found
b. found out
c. find out
d. finds out - We couldn’t ___ the error in the system until it was too late.
a. found
b. finding
c. find
d. finded - I always ___ it hard to wake up early on Mondays.
a. find
b. finding
c. found
d. finds - The children ___ a lost puppy in the park.
a. find out
b. found
c. found at
d. find in
Đáp án & Giải thích bài 1:
Đáp án | Giải thích ngắn gọn |
1. b | Found + danh từ (the courage) = tìm thấy can đảm |
2. c | Found out = phát hiện ra điều gì đó |
3. a | Find + it + adj + to V → chia ở hiện tại với chủ ngữ “she” |
4. b | Found = tìm thấy một vật cụ thể |
5. c | Sau need to là động từ nguyên mẫu find |
6. b | Found out = phát hiện ra sự thật trong quá khứ |
7. c | Sau couldn’t dùng nguyên mẫu find |
8. a | Always find it hard to V chia ở thì hiện tại đơn |
9. b | Found + object → tìm thấy ai/cái gì |
Bài tập 2
Điền dạng đúng của find (có thể kết hợp giới từ, to V, V-ing, mệnh đề…) để hoàn chỉnh câu.
- She ___ the movie extremely boring.
- We ___ the missing document under the sofa.
- He ___ it in his heart to forgive his brother.
- I ___ how to reset the router by reading the manual.
- They ___ themselves in the middle of a political debate.
- I ___ that learning English requires daily practice.
- You’ll ___ it easier to study with fewer distractions.
- Have you ___ out the reason for her decision yet?
- We ___ him reading quietly in the garden.
Đáp án & Giải thích bài 2:
Đáp án | Giải thích ngắn gọn |
1. found | Find + object + adj → thấy điều gì như thế nào |
2. found | Find + object + under → tìm thấy cái gì ở đâu |
3. found | Find it in one’s heart to V = đủ rộng lượng để làm gì |
4. found out | Find out how to V → tìm ra cách làm gì |
5. found | Find oneself V-ing/in somewhere → thấy mình ở đâu/trạng thái nào |
6. found | Find + that + mệnh đề → nhận ra rằng |
7. find | Cấu trúc will + find + it + adj + to V ở thì tương lai |
8. found out | Find out + danh từ (reason) → tìm hiểu lý do |
9. found | Find + object + V-ing → thấy ai đó đang làm gì |
Câu hỏi thường gặp
Find out đi với giới từ gì?
Find out thường đi với about khi muốn nói tìm hiểu thông tin về điều gì đó, ví dụ: find out about the plan.
Find of là gì?
Find of không phải là một cấu trúc đúng trong tiếng Anh. Có thể bạn nhầm với fond of (thích điều gì đó) hoặc find out about.
Find V-ing hay to V?
Cả hai đều đúng nhưng khác nhau về ngữ cảnh:
- Find + V-ing: bắt gặp ai đó đang làm gì (She found him sleeping).
- Find + to V (đầy đủ là find + object + to V): diễn tả đánh giá điều gì (I found the solution to be effective).
>> Xem thêm:
Hiểu rõ find đi với giới từ gì chính là bước đầu để bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh mạch lạc, chính xác hơn. Đừng quên luyện tập cùng ELSA Speak để phát âm đúng từng cụm từ và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích trong danh mục từ vựng thông dụng nữa nhé!