Bạn có đang băn khoăn follow đi với giới từ gì để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác nhất trong tiếng Anh không? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết các giới từ thường đi kèm với follow, cách dùng phổ biến và luyện tập qua các bài tập thực hành ngay trong bài viết này nhé!

Follow là gì?

Follow /ˈfɑː.loʊ/ (US) – /ˈfɒl.əʊ/ (UK) là một động từ trong tiếng Anh (verb). Nghĩa thông dụng nhất của follow là đi theo sau, theo chân ai đó hoặc một sự vật, sự việc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo định nghĩa từ điển Cambridge, động từ follow có nghĩa là to move behind someone or something and go where he, she, or it goes, dịch sang tiếng Việt là di chuyển phía sau ai đó hoặc một đối tượng nào đó và đi đến nơi người ấy hoặc đối tượng ấy đi đến. Bên cạnh đó, follow còn sở hữu nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, rất đáng để chúng ta khám phá chi tiết hơn.

Ý nghĩa 1: Đi theo sau, bám theo

Follow có thể được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển ở phía sau một người hoặc một đối tượng khác (to move behind someone or something).

Ví dụ:

  • The police car began to follow the speeding vehicle. (Chiếc xe cảnh sát bắt đầu bám theo chiếc xe đang chạy quá tốc độ.)
  • She asked her dog to follow her into the garden. (Cô ấy bảo chú chó đi theo mình vào vườn.)
Follow có nghĩa là đi theo sau, bám theo
Follow có nghĩa là đi theo sau, bám theo

Ý nghĩa 2: Tuân theo, làm theo

Follow còn có thể được định nghĩa là to obey or to act according to something – Ám chỉ việc chấp hành một mệnh lệnh, quy tắc, hoặc hành động dựa trên một lời khuyên, hướng dẫn cụ thể.

Ví dụ:

  • He decided to follow his doctor’s advice and get more rest. (Anh ấy quyết định làm theo lời khuyên của bác sĩ và nghỉ ngơi nhiều hơn.)
  • You must follow the instructions on the exam paper carefully. (Bạn phải tuân theo hướng dẫn trên giấy thi một cách cẩn thận.)
Follow có nghĩa là tuân theo, làm theo
Follow có nghĩa là tuân theo, làm theo

Ý nghĩ 3: Hiểu, theo kịp (to understand something)

Follow cũng thể hiện khả năng nắm bắt, thấu hiểu ý nghĩa của một lời nói, một vấn đề, hoặc một chuỗi sự kiện.

Ví dụ:

  • The students struggled to follow the complex lecture. (Các sinh viên gặp khó khăn để theo kịp bài giảng phức tạp.)
  • Could you speak a bit slower? I can’t follow your argument. (Bạn có thể nói chậm lại một chút được không? Tôi không theo kịp lập luận của bạn.)
Follow có nghĩa là hiểu, theo kịp (to understand something)
Follow có nghĩa là hiểu, theo kịp (to understand something)

Ý nghĩ 4: Theo dõi (thông tin, tin tức), quan tâm

Khi mô tả việc thường xuyên cập nhật thông tin, dành sự chú ý đến một chủ đề, một sự kiện, hoặc một cá nhân nào đó (đặc biệt trên các nền tảng trực tuyến), follow được định nghĩa là to be interested in something and read about it or watch it regularly.

Ví dụ:

  • Millions of fans follow their favorite football team’s progress. (Hàng triệu người hâm mộ theo dõi tiến trình của đội bóng yêu thích.)
  • I follow several news channels to stay updated on global events. (Tôi theo dõi một vài kênh tin tức để cập nhật các sự kiện toàn cầu.)
Follow có nghĩa là theo dõi (thông tin, tin tức), quan tâm
Follow có nghĩa là theo dõi (thông tin, tin tức), quan tâm

Ý nghĩa 5: Là kết quả của, xảy ra sau

Khi chỉ một sự việc hoặc hành động diễn ra như một hệ quả tất yếu hoặc nối tiếp một sự việc, hành động đã xảy ra trước đó, follow được giải nghĩa là to happen or come after something

Ví dụ:

  • The main presentation will be followed by a short coffee break. (Bài thuyết trình chính sẽ được tiếp nối bởi một khoảng nghỉ giải lao ngắn để uống cà phê.)
  • Economic instability often follows periods of rapid growth. (Sự bất ổn kinh tế thường xảy ra sau những giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.)
Follow có nghĩa là kết quả của, xảy ra sau
Follow có nghĩa là kết quả của, xảy ra sau

Follow đi với giới từ gì?

Follow thường kết hợp với một số giới từ như up, by, through, into/onto để tạo nên các cụm động từ. Cùng tìm hiểu chi tiết follow đi với giới từ gì và cách sử dụng từng trường hợp ngay sau đây.

Follow up

Cụm động từ follow up mang ý nghĩa chung là tiếp nối, tìm hiểu thêm, hoặc kiểm tra một việc đã diễn ra. Follow up bao gồm các cấu trúc cụ thể sau:

S + follow up + on + something
Tìm hiểu thêm, điều tra về một việc gì đó

Follow up on something được dùng khi muốn tìm hiểu kỹ hơn, điều tra hoặc thu thập thêm thông tin về một vấn đề, một sự kiện, một gợi ý hoặc một thông tin đã được nhắc đến hoặc xảy ra trước đó.

Ví dụ:

  • The manager will follow up on the customer’s complaint. (Người quản lý sẽ tìm hiểu thêm về khiếu nại của khách hàng.)
  • Detectives are following up on new leads in the case. (Các thám tử đang điều tra những manh mối mới trong vụ án.)
  • She promised to follow up on my request for information. (Cô ấy hứa sẽ tìm hiểu thêm về yêu cầu thông tin của tôi.)
Cấu trúc follow đi với giới từ up
Cấu trúc follow đi với giới từ up
S + follow + something + up (+ with + something)
Tiếp nối một hành động bằng một hành động khác.

Để diễn tả hành động thực hiện một việc tiếp theo để củng cố, phát triển, bổ sung hoặc hoàn thiện một hành động đã làm trước đó, bạn có thể dùng cấu trúc follow something up (with something). Trong đó, something là hành động/việc ban đầu, và with something là hành động/việc tiếp theo.

Ví dụ:

  • The company will follow the initial announcement up with a press conference. (Công ty sẽ tiếp nối thông báo ban đầu bằng một cuộc họp báo.)
  • He followed his email up with a phone call to confirm. (Anh ấy đã tiếp nối email của mình bằng một cuộc gọi điện thoại để xác nhận.)
  • They followed the survey up with in-depth interviews. (Họ đã tiếp nối cuộc khảo sát bằng các cuộc phỏng vấn chuyên sâu.)
Cấu trúc follow đi với giới từ up
Cấu trúc follow đi với giới từ up
S + follow up + with + someone
Liên lạc lại với ai đó

Sử dụng follow up with someone khi cần liên hệ lại với một người nào đó để thảo luận thêm, cập nhật tiến độ công việc, nhận phản hồi, hoặc để đảm bảo một việc gì đó đã được thực hiện.

Ví dụ:

  • I need to follow up with the supplier about our order. (Tôi cần liên hệ lại với nhà cung cấp về đơn hàng của chúng ta.)
  • The sales team will follow up with potential customers next week. (Đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ lại với các khách hàng tiềm năng vào tuần tới.)
  • Remember to follow up with John to see if he needs any help. (Nhớ liên hệ lại với John để xem anh ấy có cần giúp đỡ gì không.)
Cấu trúc follow đi với giới từ up
Cấu trúc follow đi với giới từ up

Followed by

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một sự việc, hành động hoặc đối tượng xuất hiện ngay sau một sự việc, hành động hoặc đối tượng khác theo một trình tự.

A + (be/verb) + followed by + B
Được theo sau bởi, tiếp nối bởi

Cấu trúc này dùng để chỉ rằng B xảy ra hoặc xuất hiện ngay sau A. Thường được sử dụng khi mô tả một chuỗi sự kiện, một lịch trình, hoặc liệt kê các hạng mục theo thứ tự.

Ví dụ:

  • The welcome speech was followed by a vibrant cultural performance. (Bài phát biểu chào mừng được theo sau bởi một màn trình diễn văn hóa sôi động.)
  • A period of intense study is usually followed by an examination. (Một giai đoạn học tập căng thẳng thường được theo sau bởi một kỳ thi.)
  • The main course consisted of grilled salmon, followed by a chocolate lava cake for dessert. (Món chính bao gồm cá hồi nướng, theo sau đó là bánh sô cô la tan chảy cho món tráng miệng.)
Cấu trúc follow đi với giới từ by
Cấu trúc follow đi với giới từ by

Follow through

Cụm động từ này có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó đã bắt đầu hoặc đã hứa sẽ làm, bất chấp khó khăn.

S + follow through + (with/on + something)
Hoàn thành một việc đã bắt đầu hoặc đã cam kết

Follow through nhấn mạnh sự kiên trì, quyết tâm hoàn thành một nhiệm vụ, một kế hoạch, một cam kết hay một lời hứa, không từ bỏ giữa chừng dù gặp phải trở ngại. Giới từ with hoặc on thường được dùng để chỉ rõ đối tượng của hành động hoàn thành đó.

Ví dụ:

  • She always follows through with her promises, no matter how challenging. (Cô ấy luôn hoàn thành những lời hứa của mình, dù có khó khăn đến đâu.)
  • It’s important to not just start a project, but to follow through on it until completion. (Điều quan trọng không chỉ là bắt đầu một dự án mà còn phải hoàn thành nó cho đến khi kết thúc.)
  • Despite initial setbacks, the team managed to follow through with their original plan. (Bất chấp những thất bại ban đầu, đội đã cố gắng hoàn thành kế hoạch ban đầu của họ.)
Cấu trúc follow đi với giới từ through
Cấu trúc follow đi với giới từ through

Follow someone into/onto

Cụm từ này mô tả hành động đi theo ai đó vào một không gian hoặc lên một bề mặt nào đó.

S + follow + someone + into + [a place/an enclosed space]
Đi theo ai đó vào trong một nơi nào đó

Cấu trúc follow someone into [a place/an enclosed space] diễn tả hành động di chuyển theo sau một người để vào bên trong một địa điểm cụ thể như một căn phòng, một tòa nhà, một khu vườn, một cái hang,…

Ví dụ:

  • The children excitedly followed their mother into the toy store. (Lũ trẻ hào hứng đi theo mẹ vào cửa hàng đồ chơi.)
  • He cautiously followed the guide into the dark cave. (Anh ấy cẩn thận đi theo người hướng dẫn vào hang động tối tăm.)
  • The cat followed me into the kitchen, hoping for some food. (Con mèo đi theo tôi vào bếp, hy vọng có chút đồ ăn.)
 Cấu trúc follow someone into [a place/an enclosed space]
Cấu trúc follow someone into [a place/an enclosed space]
S + follow + someone + onto + [a surface/a vehicle]
Đi theo ai đó lên trên một bề mặt hoặc phương tiện

Cấu trúc follow someone onto [a surface/a vehicle] mô tả hành động đi theo sau một người để di chuyển lên một bề mặt nào đó như sân khấu, sân ga, hoặc lên một phương tiện như xe buýt, tàu hỏa, máy bay.

Ví dụ:

  • The passengers followed the crew onto the airplane. (Các hành khách đi theo phi hành đoàn lên máy bay.)
  • She followed her friend onto the dance floor. (Cô ấy đi theo bạn mình lên sàn nhảy.)
  • The award winner followed the presenter onto the stage. (Người thắng giải đi theo người giới thiệu lên sân khấu.)
Cấu trúc follow someone onto [a surface/a vehicle]
Cấu trúc follow someone onto [a surface/a vehicle]

Cấu trúc và cách dùng follow khác

S + follow + O (somebody/something)

S + follow + O (somebody/something)
Diễn tả hành động di chuyển ngay phía sau một đối tượng
Sự nỗ lực để hiểu, theo kịp một thông tin, một quá trình

Đây là cấu trúc cơ bản nhất của follow, mang nghĩa là đi theo sau, theo chân ai đó hoặc một cái gì đó về mặt không gian vật lý; hoặc theo dõi, nắm bắt diễn biến của một câu chuyện, một lời giải thích.

Ví dụ:

  • The tourists decided to follow the local guide through the ancient city. (Các du khách quyết định đi theo hướng dẫn viên địa phương qua thành phố cổ.)
  • I found it hard to follow his complex argument during the debate. (Tôi thấy khó theo kịp lập luận phức tạp của anh ấy trong buổi tranh luận.)
Cấu trúc S + follow + O (somebody/something)
Cấu trúc S + follow + O (somebody/something)

S + follow + O (advice/instructions/rules/orders,…)

Cấu trúc này nhấn mạnh việc hành động theo đúng những gì đã được chỉ dẫn, quy định hoặc khuyên bảo, ví dụ như tuân theo, làm theo, chấp hành một lời khuyên, hướng dẫn, quy tắc, mệnh lệnh, một chế độ ăn kiêng, một kế hoạch đã được đặt ra.

S + follow + O (advice/instructions/rules/orders/a diet/a plan/etc.)
Tuân theo, làm theo, chấp hành một kế hoạch đã được đặt ra

Ví dụ:

  • To ensure safety, all employees must follow the company’s regulations. (Để đảm bảo an toàn, tất cả nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty.)
  • She achieved great results by following a strict training plan. (Cô ấy đã đạt được kết quả tuyệt vời bằng cách tuân theo một kế hoạch luyện tập nghiêm ngặt.)
Cấu trúc S + follow + O (advice/instructions/rules/orders,...)
Cấu trúc S + follow + O (advice/instructions/rules/orders,…)

S + follow + O (an example/a lead/a pattern,…)

Khi muốn diễn đạt việc noi theo một tấm gương, làm theo sự dẫn dắt của ai đó, đi theo một khuôn mẫu có sẵn hoặc một xu hướng đang thịnh hành, cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn tả việc bắt chước, học hỏi hoặc hành động tương tự như một hình mẫu, một sự chỉ dẫn hoặc một xu hướng chung.

S + follow + O (an example/a lead/a pattern/a trend/etc.)
Diễn tả việc bắt chước, học hỏi hoặc hành động tương tự như một hình mẫu

Ví dụ:

  • Many young entrepreneurs follow the example of successful business leaders. (Nhiều doanh nhân trẻ noi gương các nhà lãnh đạo doanh nghiệp thành công.)
  • The fashion industry often follows trends set by celebrities. (Ngành công nghiệp thời trang thường đi theo các xu hướng do những người nổi tiếng tạo ra.)
Cấu trúc S + follow + O (an example/a lead/a pattern,...)
Cấu trúc S + follow + O (an example/a lead/a pattern,…)

It follows that + S + V

Đây là một cấu trúc trang trọng, thường dùng để giới thiệu một kết luận logic được rút ra từ những thông tin hoặc sự kiện đã được trình bày trước đó.

It follows that + S + V
Điều hợp lý là, điều logic là, từ đó suy ra rằng…

Ví dụ:

  • She studied diligently for months; it follows that she performed well on the exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ hàng tháng trời; điều hợp lý là cô ấy đã làm bài thi tốt.)
  • If all the premises are true, it follows that the conclusion must also be true. (Nếu tất cả các tiền đề đều đúng, thì suy ra là kết luận cũng phải đúng.)
Cấu trúc It follows that + S + V
Cấu trúc It follows that + S + V

As follows

As follows
Như sau, sau đây

Cụm từ này được dùng để giới thiệu một danh sách, một lời giải thích, hoặc các thông tin chi tiết sẽ được liệt kê hoặc trình bày ngay sau đó. Nó thường đứng sau động từ “to be” (ví dụ: is as follows, are as follows).

Ví dụ:

  • The main topics for today’s meeting are as follows: project updates, budget allocation, and upcoming deadlines. (Các chủ đề chính cho cuộc họp hôm nay như sau: cập nhật dự án, phân bổ ngân sách và các thời hạn sắp tới.)
  • The steps to assemble the product are as follows: first, connect part A to part B; second, tighten the screws. (Các bước để lắp ráp sản phẩm như sau: đầu tiên, nối phần A với phần B; thứ hai, siết chặt các con vít.)
Cấu trúc câu đi với cụm từ as follows
Cấu trúc câu đi với cụm từ as follows

>> Nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh với đa dạng mẫu câu là tốt, nhưng phát âm chuẩn mới là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành công. Chỉ 5k/ngày, cải thiện kỹ năng phát âm ngay cùng ELSA Speak!

Phân biệt follow với watch và pursue

Để tránh nhầm lẫn và sử dụng từ ngữ chính xác, chúng ta sẽ cùng làm rõ sự khác biệt giữa follow, watch và pursue.

Điểm giống nhau:

Cả ba từ follow, watch và pursue đều có thể mang hàm ý về việc hướng sự chú ý hoặc hành động đến một đối tượng nào đó. Chúng đều diễn tả một dạng thức của sự theo dõi, quan sát hoặc đi theo.

Chẳng hạn, bạn có thể follow một người (đi theo sau), watch một bộ phim (theo dõi diễn biến) hoặc pursue một mục tiêu (theo đuổi). Tuy nhiên, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng của chúng có những điểm khác biệt rõ rệt.

Điểm khác nhau:

Để hiểu rõ hơn về cách dùng của từng từ, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:

TừPhân biệtVí dụ
FollowThường mang nghĩa đi theo sau về mặt vật lý, tuân theo (quy tắc, lời khuyên), hiểu (lời giải thích), hoặc theo dõi (tin tức, mạng xã hội). Nhấn mạnh việc đi sau, làm theo hoặc cập nhật thông tin.Please follow the guide through the museum. (Làm ơn đi theo hướng dẫn viên qua bảo tàng.) 
WatchTập trung vào hành động quan sát bằng mắt, thường là trong một khoảng thời gian, để xem điều gì xảy ra hoặc để ý đến sự phát triển. Nhấn mạnh sự quan sát cẩn thận, chú ý.We sat and watched the sunset. (Chúng tôi ngồi và ngắm hoàng hôn.)
PursueMang nghĩa theo đuổi một cách tích cực, cố gắng đạt được hoặc bắt kịp một điều gì đó, thường là mục tiêu, sự nghiệp, sở thích, hoặc đôi khi là đuổi bắt ai đó. Nhấn mạnh sự nỗ lực, cố gắng để đạt được.She plans to pursue a career in medicine. (Cô ấy dự định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.) 
Bảng tổng hợp một số điểm phân biệt follow, watch và pursue
Follow với watch và pursue là 3 từ vựng mang 3 nét nghĩa khác biệt
Follow với watch và pursue là 3 từ vựng mang 3 nét nghĩa khác biệt

Bài tập follow có đáp án

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ/cụm từ đúng nhất để hoàn thành câu

  1. The team leader will follow ______ on the progress of the project next week.
    A. by
    B. up
    C. into
    D. through
  2. The documentary showed a lioness following her cubs ______ the tall grass.
    A. onto
    B. with
    C. into
    D. up
  3. A detailed explanation of the new policy will be ______ a short Q&A session.
    A. followed up
    B. followed by
    C. followed through
    D. followed into
  4. It’s important to follow ______ with your commitments, even when it’s difficult.
    A. by
    B. onto
    C. through
    D. up
  5. The speaker asked the audience to follow him ______ the next slide.
    A. up
    B. by
    C. onto
    D. through

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánDịch nghĩa
1B. upTrưởng nhóm sẽ theo dõi sát sao tiến độ của dự án vào tuần tới.
2C. intoBộ phim tài liệu cho thấy một con sư tử cái đi theo đàn con của nó vào trong đám cỏ cao.
3B. followed byMột lời giải thích chi tiết về chính sách mới sẽ được theo sau bởi một phiên Hỏi & Đáp ngắn.
4C. throughĐiều quan trọng là phải hoàn thành đến cùng những cam kết của bạn, ngay cả khi khó khăn.
5C. ontoDiễn giả yêu cầu khán giả theo dõi cùng ông ấy sang slide tiếp theo.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền vào chỗ trống với follow up, followed by, follow through hoặc follow (chia thì nếu cần)

  1. She promised to help, and I’m sure she will __________.
  2. The main lecture was __________ an interactive workshop.
  3. Could you please __________ with Mr. Smith to confirm the meeting details?
  4. Many people __________ fashion trends closely.
  5. He needs to __________ on that client’s request as soon as possible.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánDịch nghĩa
1follow throughCô ấy đã hứa sẽ giúp đỡ, và tôi chắc chắn cô ấy sẽ giữ lời (hoàn thành việc đó).
2followed byBài giảng chính được theo sau bởi một buổi hội thảo tương tác.
3follow upBạn có thể vui lòng liên hệ lại với ông Smith để xác nhận chi tiết cuộc họp không?
4followNhiều người theo dõi sát sao các xu hướng thời trang.
5follow upAnh ấy cần phải giải quyết (theo dõi) yêu cầu của khách hàng đó càng sớm càng tốt.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại câu sao cho đúng, sử dụng các cấu trúc với follow

  1. The agenda for the discussion is as follow: budget, marketing, and new products.
  2. He didn’t followed the map, so he got lost.
  3. From his poor performance, as follows that he didn’t prepare well.
  4. She tries to following her older sister’s example in everything.
  5. You must to follow the company’s dress code.

Đáp án bài tập 3

Câu – Lỗi saiGợi ý đáp ánDịch nghĩa
1. The agenda for the discussion is as follow: budget, marketing, and new products.The agenda for the discussion is as follows: budget, marketing, and new products.Chương trình nghị sự cho buổi thảo luận như sau: ngân sách, tiếp thị và sản phẩm mới.
2. He didn’t followed the map, so he got lost.He didn’t follow the map, so he got lost.Anh ấy đã không đi theo bản đồ, vì vậy anh ấy đã bị lạc.
3. From his poor performance, as follows that he didn’t prepare well.From his poor performance, it follows that he didn’t prepare well.Từ kết quả kém của anh ấy, suy ra là anh ấy đã không chuẩn bị tốt.
4. She tries to following her older sister’s example in everything.She tries to follow her older sister’s example in everything.Cô ấy cố gắng noi gương chị gái mình trong mọi việc.
5. You must to follow the company’s dress code.You must follow the company’s dress code.Bạn phải tuân theo quy định về trang phục của công ty.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Follow to V hay Ving?

Về cơ bản, sau động từ follow, chúng ta thường không trực tiếp dùng V-ing mà cũng không có cấu trúc cố định là follow to V. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, follow có thể được theo sau bởi một mệnh đề hoặc một cụm từ chỉ mục đích, nơi động từ có thể ở dạng to-V.

  • Ví dụ: He followed her to see where she was going. (Anh ấy đi theo cô ấy để xem cô ấy đi đâu).

Nếu muốn diễn tả việc theo dõi ai đó đang làm gì, bạn có thể dùng cấu trúc: S + follow + O + V-ing (hiện tại phân từ).

  • Ví dụ: We followed the car speeding down the road. (Chúng tôi theo dõi chiếc xe đang lao nhanh trên đường).

Follow là danh từ hay tính từ?

Follow không phải là một danh từ hay tính từ mà là một động từ (verb) với các ý nghĩa như đi theo, tuân theo, theo dõi. Danh từ liên quan đến follow có thể là following (sự theo dõi, nhóm người theo dõi) hoặc follower (người theo dõi).

>> Xem thêm:

Hy vọng với những kiến thức chi tiết mà ELSA Speak vừa chia sẻ, bạn chắc chắn đã nắm vững follow đi với giới từ gì và cách vận dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục đồng hành cùng danh mục từ vựng thông dụng để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình, giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn mỗi ngày nhé!