Full là tính từ quen thuộc, nhưng full đi với giới từ gì cho đúng vẫn gây nhầm lẫn với nhiều người học. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu cách dùng, cấu trúc chuẩn và ví dụ dễ nhớ.

Full là gì?

Full /fʊl/ là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đầy, chứa đầy, hoặc trọn vẹn. Từ này thường dùng để miêu tả một vật, nơi chốn hay trạng thái đang chứa đầy thứ gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, full có nghĩa là holding or containing as much as possible or a lot.

Ví dụ:

  • The glass is full of water. (Cái ly đầy nước.)
  • Her heart was full of joy. (Trái tim cô ấy đầy niềm vui.)
Khái niệm của full
Khái niệm của full

Full đi với giới từ gì?

Full thường đi kèm với các giới từ trong tiếng Anh nhất định để tạo thành các cụm diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến:

Full + up

Cách dùng: Full up thường dùng trong văn nói, mang nghĩa là no, không còn chỗ trống, đặc biệt khi nói về ăn uống hoặc chỗ ngồi.

Ví dụ:

  • I’m full up after that big meal. (Tôi no căng sau bữa ăn lớn đó.)
  • The bus was full up, so we had to wait. (Chiếc xe buýt đã chật kín, nên chúng tôi phải đợi.)

Full + of

Cách dùng: Full of dùng để chỉ một vật hoặc người chứa đầy thứ gì đó – cảm xúc, đồ vật, năng lượng,…

Ví dụ:

  • The basket is full of apples. (Cái giỏ đầy táo.)
  • She is full of energy today. (Hôm nay cô ấy tràn đầy năng lượng.)

Tổng hợp từ loại của full

Từ full có thể được sử dụng ở nhiều từ loại khác nhau. Bảng dưới đây liệt kê các dạng phổ biến của full:

Từ Từ loạiCách dùngVí dụ
full
/fʊl/
Tính từDiễn tả cái gì đó đầy hoặc không còn chỗ trốngThe box is full of books. (Cái hộp đầy sách.)
fullness
/ˈfʊlnəs/
Danh từTrạng thái đầy đủ, trọn vẹnShe admired the fullness of the moon. (Cô ấy ngắm nhìn trăng tròn đầy đặn.)
fully
/ˈfʊli/
Trạng từNhấn mạnh mức độ hoàn toàn của hành độngThe work is fully completed. (Công việc đã hoàn thành hoàn toàn.)
full
/fʊl/
Danh từ (hiếm)Diễn tả mức độ tối đa, toàn bộ (thường dùng trong cụm từ)He gave it his full attention. (Anh ấy dành toàn bộ sự chú ý cho việc đó.)
Tổng hợp từ loại của full
Tổng hợp từ loại của full
Tổng hợp các từ loại của full

Các cụm từ đi với full thường gặp

Cụm từCách dùngVí dụ
full of
/fʊl əv/
Diễn tả một vật, người hoặc nơi chốn đang chứa đầy thứ gì đóThe bag is full of clothes. (Chiếc túi đầy quần áo.)
full up
/fʊl ʌp/
Dùng trong văn nói, diễn tả trạng thái no hoặc không còn chỗ trốngI’m full up after lunch. (Tôi no căng sau bữa trưa.)
in full
/ɪn fʊl/
Diễn tả điều gì đó được thực hiện toàn bộ, đầy đủHe paid the bill in full. (Anh ấy đã thanh toán toàn bộ hóa đơn.)
full speed
/fʊl spiːd/
Chạy hoặc di chuyển với tốc độ tối đaThe car was moving at full speed. (Chiếc xe đang chạy hết tốc độ.)
full name
/fʊl neɪm/
Tên đầy đủ gồm cả họ và tênPlease write your full name here. (Vui lòng ghi đầy đủ họ tên tại đây.)
full-time
/fʊl taɪm/
Chỉ công việc toàn thời gian hoặc trạng thái liên tụcShe has a full-time job. (Cô ấy có một công việc toàn thời gian.)
full house
/fʊl haʊs/
Diễn tả một nơi đầy người, thường dùng cho rạp hát, rạp chiếu phim…It was a full house at the concert. (Buổi hòa nhạc kín chỗ.)
full potential
/fʊl pəˈtenʃl/
Diễn tả khả năng tối đa của ai đó hoặc điều gì đóHe hasn’t reached his full potential yet. (Anh ấy chưa phát huy hết tiềm năng.)
Các cụm từ đi với full thường gặp
Các cụm từ đi với full thường gặp
Các cụm từ đi với full thường gặp

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa

TừCách dùngVí dụ
filled
/fɪld/
Diễn tả vật chứa đầy thứ gì đóThe basket is filled with flowers. (Cái giỏ được lấp đầy hoa.)
packed
/pækt/
Miêu tả nơi đông đúc, chật kínThe train was packed with passengers. (Tàu đông nghẹt hành khách.)
crowded
/ˈkraʊ.dɪd/
Đông người, đầy chậtThe street was crowded with people. (Con phố đầy người.)
stuffed
/stʌft/
No, chật hoặc nhồi đầyI’m stuffed after dinner. (Tôi no căng sau bữa tối.)
saturated
/ˈsætʃ.ər.eɪ.tɪd/
Chứa đầy, bão hòa (dùng cho màu, thị trường, chất)The market is saturated with similar products. (Thị trường đã bão hòa sản phẩm tương tự.)
overflowing
/ˌəʊ.vəˈfləʊ.ɪŋ/
Tràn đầy, vượt mứcThe cup was overflowing with milk. (Cái cốc tràn sữa.)
Từ đồng nghĩa của full trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa của full trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa của full trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa

TừCách dùngVí dụ
empty
/ˈemp.ti/
Trống rỗng, không chứa gìThe room is completely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.)
vacant
/ˈveɪ.kənt/
Trống (về chỗ ngồi, vị trí…)There are several vacant seats. (Có vài chỗ ngồi còn trống.)
hollow
/ˈhɒl.əʊ/
Rỗng, trống bên trongThe tree trunk was hollow. (Thân cây bị rỗng bên trong.)
bare
/beə(r)/
Trống trơn, thiếu đồ hoặc trang tríThe walls were bare. (Những bức tường trống trơn.)
unfilled
/ʌnˈfɪld/
Chưa được lấp đầy, chưa đủ (vị trí, chỗ…)The position remains unfilled. (Vị trí đó vẫn chưa được lấp đầy.)
Từ trái nghĩa của full trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa của full trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa của full trong tiếng Anh

Câu hỏi thường gặp

Trái nghĩa với full là gì?

Trái nghĩa với full là empty, nghĩa là trống rỗng.

In full là gì?

In full nghĩa là đầy đủ, toàn bộ, dùng để nhấn mạnh một hành động được thực hiện trọn vẹn.

Ví dụ: He paid the bill in full. (Anh ấy đã thanh toán đầy đủ hóa đơn.)

Full đọc như thế nào?

Full được phát âm là /fʊl/.

Sau full of là gì?

Sau full of thường là danh từ chỉ vật, cảm xúc, người, ý tưởng… để diễn tả sự đầy đủ.

Full of đi với danh từ gì?

Full of đi với danh từ không đếm được (water, love…) hoặc danh từ đếm được số nhiều (ideas, people, books…).

>> Có thể bạn quan tâm: Bứt phá tiếng Anh hôm nay – Sở hữu ELSA với giá tốt nhất năm!

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

Điền giới từ of hoặc up vào chỗ trống.

  1. The glass is full ___ water.
  2. The room is full ___ boxes.
  3. My schedule is full ___ meetings.
  4. He is full ___ confidence today.
  5. The basket is full ___ apples.
  6. I was full ___ pizza after lunch.
  7. She’s full ___ great ideas.
  8. The truck is full ___ sand.
  9. We are full ___ energy this morning.
  10. His heart is full ___ love.

Đáp án:

Câu hỏi12345678910
Đáp ánofofofofofupofofofof

Chọn dạng đúng của từ

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. I was so ___ after eating two burgers.
    a. fill
    b. full
    c. filled
  2. Her voice was ___ of emotion.
    a. full
    b. fully
    c. fill
  3. The container is ___ with rice.
    a. full
    b. filled
    c. filling
  4. This book is ___ of interesting facts.
    a. full
    b. filling
    c. fulfill
  5. Are you ___ yet, or do you want more?
    a. full
    b. fill
    c. fulfilled
  6. He looked ___ after running the marathon.
    a. full
    b. empty
    c. tired
  7. The jar is ___ to the top.
    a. full
    b. fulfill
    c. fulfilling
  8. My mind is ___ of questions.
    a. full
    b. filled
    c. filling
  9. I can’t eat anymore. I’m ___.
    a. filling
    b. full
    c. fill
  10. She always keeps her bag ___ of snacks.
    a. fill
    b. filled
    c. full

Đáp án:

Câu hỏi12345678910
Đáp ánBCBCBCCDCB

>> Xem thêm:

Từ full không chỉ là một tính từ quen thuộc mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Như vậy bài viết đã giúp bạn tìm hiểu full đi với giới từ gì, cách dùng chuẩn xác và ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày. Đừng quên luyện phát âm và thực hành các cụm từ này cùng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng nghe – nói của bạn nhanh chóng. Đây là một phần trong danh mục Từ vựng thông dụng mà bạn nên nắm vững để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn.