Get out là một phrasal verb đa nghĩa và xuất hiện liên tục trong giao tiếp hằng ngày. Tùy vào ngữ cảnh, get out có thể mang nghĩa rời khỏi nơi nào đó, thoát ra, hay thậm chí là thể hiện sự bất ngờ. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu get out là gì, cấu trúc, cách dùng cách phân biệt get in, get out of và bài tập vận dụng để luyện tập hiệu quả nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-out)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Get out là gì?
Get out /ɡet aʊt/ là phrasal verb được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Các nghĩa chính gồm:
1. Rời khỏi một nơi nào đó
Nghĩa cơ bản nhất của get out là hành động rời khỏi một không gian, một tòa nhà, hoặc một phương tiện (như xe hơi, xe buýt).
Ví dụ: Get out of the car! It’s too hot in here. (Ra khỏi xe đi! Ở đây nóng quá.)
2. Ra ngoài, đi chơi (để giao lưu, giải trí)
Get out được dùng để khuyến khích hoặc nói về việc rời khỏi nhà để gặp gỡ bạn bè, tham gia các hoạt động giải trí, hoặc tận hưởng cuộc sống xã hội.
Ví dụ: You should get out more and meet new people. (Bạn nên ra ngoài nhiều hơn và gặp gỡ những người mới.)
3. (Thông tin, bí mật) Bị lộ ra ngoài
Khi nói về thông tin, tin tức, hoặc một bí mật, get out có nghĩa là chúng bị tiết lộ, bị rò rỉ hoặc lan truyền đến công chúng.
Ví dụ: The news about the merger got out quickly. (Tin tức về vụ sáp nhập đã bị lộ ra ngoài rất nhanh.)
4. (Dạng mệnh lệnh) Đi ra ngoài!, Cút đi!
Ở dạng câu mệnh lệnh (thường được nói với giọng điệu mạnh mẽ, gay gắt), get out! có ý nghĩa là ra ngoài ngay lập tức, biến đi, hoặc cút đi.
Ví dụ: Get out! I never want to see you again! (Cút đi! Tôi không bao giờ muốn nhìn thấy anh nữa!)

Các cấu trúc và cách dùng chi tiết của Get out
Sau khi đã nắm được ý nghĩa cơ bản của get out, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc cụ thể và cách dùng chính xác của cụm động từ này trong từng ngữ cảnh. Việc học theo cấu trúc sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hiệu quả hơn.
Get out mang nghĩa Rời khỏi / Ra ngoài
Cách dùng: Đây là cách dùng phổ biến nhất, chỉ hành động di chuyển ra khỏi một không gian kín như một tòa nhà, một căn phòng hoặc một phương tiện giao thông.
| Get out of + [a place] |
Ví dụ:
- You need to get out of the pool now, the water is too cold. (Bạn cần ra khỏi hồ bơi ngay bây giờ, nước lạnh quá.)
- We had to get out of the building quickly when the fire alarm rang. (Chúng tôi phải rời khỏi tòa nhà nhanh chóng khi chuông báo cháy reo.)

Get out mang nghĩa Thông tin bị lộ ra
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng khi một bí mật, tin tức nội bộ, hoặc thông tin đáng lẽ không được công khai lại bị tiết lộ hoặc lan truyền rộng rãi.
| The news/secret/story got out |
Ví dụ: We tried to keep the engagement a secret, but somehow the story got out before we announced it. (Chúng tôi đã cố giữ bí mật về việc đính hôn, nhưng không hiểu sao tin tức đã bị lộ ra ngoài trước khi chúng tôi thông báo.)

Get out mang nghĩa Lấy/Đưa cái gì ra
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để chỉ hành động lấy một vật gì đó ra từ nơi nó đang được cất giữ hoặc chứa đựng.
| Get something out |
Ví dụ: Can you please get the frying pan out of the cupboard? (Bạn có thể vui lòng lấy cái chảo rán ra khỏi tủ không?)

>>> Chinh phục tiếng Anh giao tiếp cùng ELSA: Học 10,200 bài, Luyện 51,350+ bài tập với Công nghệ AI chấm điểm độc quyền. Cá nhân hóa lộ trình, thăng hạng phát âm ngay hôm nay nhé!

Các idiom thường đi với get out
Trong tiếng Anh, có nhiều idiom kết hợp với get out, mỗi cụm mang một ý nghĩa đặc biệt. Việc nắm vững những idiom này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong cả giao tiếp và viết lách.
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Get out of bed on the wrong side | Tức giận hoặc có tâm trạng xấu cả ngày. | Don’t talk to Sarah this morning; she seems to have gotten out of bed on the wrong side. (Đừng nói chuyện với Sarah sáng nay; cô ấy dường như có tâm trạng không tốt.) |
| Get out of my face | Một yêu cầu thô lỗ/giận dữ yêu cầu ai đó rời đi và không làm phiền mình nữa. | I’m really busy right now, get out of my face and let me focus! (Tôi đang rất bận, biến khỏi tầm mắt tôi và để tôi tập trung!) |
| Get out of my sight | Một yêu cầu giận dữ bảo ai đó rời khỏi tầm nhìn của mình. | After that lie, I told him to get out of my sight and never return. (Sau lời nói dối đó, tôi bảo anh ta biến khỏi tầm mắt tôi và đừng bao giờ quay lại.) |
| Get out of hand | Trở nên mất kiểm soát, không thể kiểm soát được. | The discussion quickly got out of hand and turned into a serious argument. (Cuộc thảo luận nhanh chóng trở nên mất kiểm soát và biến thành một cuộc tranh cãi gay gắt.) |
| Get out of the way | Tránh ra, nhường chỗ cho ai đó hoặc cái gì đó. | The workers told the crowd to get out of the way so they could move the heavy equipment. (Các công nhân bảo đám đông tránh ra để họ có thể di chuyển thiết bị nặng.) |
| Get out of jail free card | Một cách nói ẩn dụ để chỉ một cơ hội, đặc quyền hoặc giải pháp giúp ai đó tránh khỏi rắc rối, trách nhiệm hoặc hậu quả mà họ đáng lẽ phải chịu. | Winning the scholarship was like a get out of jail free card for her college expenses. (Việc giành học bổng giống như một tấm “thẻ thoát khỏi rắc rối” cho chi phí học đại học của cô ấy.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get out
Ở mỗi ngữ cảnh, get out sẽ tương ứng với những nhóm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa khác nhau. Bên dưới là bảng tổng hợp giúp bạn dễ theo dõi, ghi nhớ và sử dụng chính xác trong câu.
Với nghĩa rời khỏi
Ở nghĩa này, get out = rời khỏi/thoát khỏi một nơi. Các từ đồng nghĩa đều mang sắc thái di chuyển ra ngoài.
Từ đồng nghĩa
| Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Leave | /liːv/ | Rời khỏi |
| Exit | /ˈeɡ.zɪt/ | Thoát ra, đi ra |
| Depart | /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành, rời đi |
Từ trái nghĩa
| Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Enter | /ˈen.tər/ | Bước vào |
| Go in | /ɡoʊ ɪn/ | Đi vào |
| Come in | /kʌm ɪn/ | Vào trong |

Với nghĩa thông tin bị lộ
Ở nghĩa này, get out dùng để nói về bí mật, tin tức bị lan truyền hoặc bị tiết lộ.
Từ đồng nghĩa
| Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Leak | /liːk/ | Bị rò rỉ, lộ ra |
| Be revealed | /rɪˈviːld/ | Được tiết lộ |
Từ trái nghĩa
| Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Be kept secret | /ˈsiː.krət/ | Được giữ bí mật |
| Conceal | /kənˈsiːl/ | Che giấu |
| Hide | /haɪd/ | Giấu đi |

Các phrasal verb thông dụng khác với Get
Ngoài get out, động từ get còn kết hợp với nhiều giới từ khác tạo thành các phrasal verb rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Bảng dưới đây tổng hợp những cụm thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng.
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Get up | Thức dậy, ngồi dậy (từ giường, ghế). | I usually get up at 6:30 every morning. (Tôi thường thức dậy lúc 6:30 mỗi sáng.) |
| Get on | Lên (xe buýt, tàu hỏa, máy bay, xe đạp). | Hurry up! We need to get on the bus before it leaves. (Nhanh lên! Chúng ta cần lên xe buýt trước khi nó đi.) |
| Get off | Xuống (xe buýt, tàu hỏa, máy bay), thoát khỏi (một chủ đề). | We got off the train at the central station. (Chúng tôi xuống tàu ở ga trung tâm.) |
| Get over | Vượt qua, khắc phục (một căn bệnh, một cú sốc, một mối quan hệ). | It took her months to get over the flu. (Cô ấy mất nhiều tháng để khắc phục cơn cảm cúm.) |
| Get along with | Hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó. | My sister and I get along with each other very well. (Chị tôi và tôi hòa hợp với nhau rất tốt.) |
| Get away | Trốn thoát, đi nghỉ dưỡng (khỏi công việc/một nơi nào đó). | We plan to get away to the beach for the weekend. (Chúng tôi dự định đi nghỉ ở bãi biển vào cuối tuần.) |
| Get back | Quay lại, trở về (một nơi). | What time did you get back home last night? (Bạn quay về nhà lúc mấy giờ tối qua?) |
| Get by | Sống qua ngày, xoay xở (với tiền bạc hoặc kỹ năng hạn chế). | She doesn’t earn much, but she manages to get by. (Cô ấy không kiếm được nhiều, nhưng cô ấy xoay xở sống qua ngày được.) |
| Get around | Di chuyển (từ nơi này sang nơi khác), lan truyền (tin đồn). | News of the accident got around quickly. (Tin tức về vụ tai nạn lan truyền nhanh chóng.) |

>>> Đầu tư vào phát âm chuẩn chưa bao giờ dễ dàng hơn! Nhấn vào nút này để khám phá ngay khóa học 5k/ngày và bắt đầu hành trình tự tin giao tiếp, mở ra cơ hội sự nghiệp mới nhé!
Bài tập vận dụng (có đáp án)
Để ghi nhớ và vận dụng get out, get in, get out of cũng như các phrasal verb với get, bạn có thể làm các bài tập dưới đây. Các bài tập được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án và giải thích chi tiết.
Bài tập 1
Đề bài: Điền get in, get out hoặc get out of vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. You should try to ______ the office more often to enjoy the sun.
2. I think I’ll just stay home tonight. I don’t feel like ______ .
3. Hurry up and ______ the car, or we’ll be late for the meeting!
4. It was pouring rain, so she quickly ran to ______ the shelter.
5. The news about the CEO’s resignation somehow ______ very quickly.
6. The magician tried to ______ the box but failed.
7. Could you please ______ the elevator? It’s too crowded.
8. They decided to ______ the bus at the next stop.
9. How did that dog ______ the house? The door was locked!
10. Please ______ the line and wait for your turn.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | get out of | Get out of (a place) mang nghĩa rời khỏi, thoát khỏi một nơi. |
| 2 | getting out | Get out mang nghĩa đi ra ngoài, đi chơi, giao lưu. |
| 3 | get in | Get in the car/taxi: lên xe, vào xe (thường là xe nhỏ). |
| 4 | get in | Get in the shelter: đi vào, vào trong nơi trú ẩn. |
| 5 | got out | Get out (thông tin) mang nghĩa bị lộ ra ngoài, bị lan truyền (quá khứ là got out). |
| 6 | get out of | Get out of the box: thoát ra khỏi cái hộp. |
| 7 | get out of | Get out of the elevator: ra khỏi thang máy (thường dùng cho không gian kín). |
| 8 | get off | Get off (dùng cho phương tiện công cộng lớn: bus, train, plane) mang nghĩa xuống xe. |
| 9 | get out of | Get out of the house: thoát ra khỏi nhà. |
| 10 | get out of | Get out of the line: rời khỏi hàng/xếp hàng. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Get in / Get out / Get out of).
1. Please ______ of the car carefully.
2. I usually ______ of bed at 7 a.m.
3. She quickly ______ of the room when she heard the noise.
4. Don’t forget to ______ of the taxi before paying.
5. He couldn’t ______ of the meeting on time.
6. They asked us to ______ of the bus at the last stop.
7. The kids ______ of school at 3 p.m.
8. I always ______ of the shower before drying my hair.
9. We need to ______ of the office before the boss arrives.
10. Can you help me ______ of this sticky situation?
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | get over | Get over (a task): hoàn thành, làm xong (một nhiệm vụ khó khăn). |
| 2 | get over | Get over (something sad): vượt qua, phục hồi sau một mất mát. |
| 3 | get on with | Get on with (something): tiếp tục làm việc/nói chuyện. |
| 4 | get up | Get up: thức dậy (rời khỏi giường). |
| 5 | get out of hand | Get out of hand: mất kiểm soát (một idiom). |
| 6 | get along | Get along (with): “hòa hợp, có mối quan hệ tốt”. |
| 7 | get up | Get up: thức dậy (để làm việc gì đó). |
| 8 | get over | Get over (debt): hoàn thành, giải quyết một vấn đề khó khăn. |
| 9 | get into | Get into (a place): đi vào trong. |
| 10 | get out of my face | Get out of my face: “tránh xa tôi ra (một idiom giận dữ). |
Câu hỏi thường gặp
Get out + gì?
Get out of + [a place/something] được dùng khi cần chỉ rõ rời khỏi hoặc thoát ra khỏi một không gian, một vật, hoặc một tình huống.
Ví dụ: Get out of the car (Ra khỏi xe), Get out of trouble (Thoát khỏi rắc rối).
Phân biệt Get out và Go out
Get out: Thường nhấn mạnh hành động rời khỏi một không gian kín (như một mệnh lệnh hoặc yêu cầu), hoặc chỉ việc thông tin bị lộ.
- Ví dụ: Please get out of the library before closing time. (Hãy rời khỏi thư viện trước giờ đóng cửa.)
Go out: Gần như luôn luôn chỉ hành động đi ra ngoài với mục đích vui chơi, giải trí, xã giao, hoặc hẹn hò. Nó ít mang sắc thái mệnh lệnh hoặc bức bách như get out.
- Ví dụ: Let’s go out for dinner tonight. (Chúng ta hãy đi ăn ngoài tối nay.)
Phân biệt Get out và Get out of
Get out: Được sử dụng khi địa điểm là không rõ ràng, không cần thiết phải nhắc đến, hoặc khi dùng ở nghĩa thông tin bị lộ hay mệnh lệnh..
- Ví dụ: It’s a nice day, let’s get out! (Hôm nay trời đẹp, chúng ta hãy ra ngoài!)
Get out of + danh từ: Bắt buộc phải dùng of khi muốn chỉ rõ thoát ra khỏi một địa điểm cụ thể như phòng, nhà, xe hơi hoặc tình huống.
- Ví dụ: Get out of the house! (Ra khỏi nhà đi!)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về get out, các cấu trúc, cách dùng, idiom, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và phrasal verb thông dụng với get, kèm bài tập vận dụng mà ELSA Speak đã tổng hợp và muốn chia sẻ đến bạn. Để mở rộng vốn từ và luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả nhé!







