Giao tiếp tiếng Anh là một trong những mục tiêu lớn nhất của việc học tiếng Anh. Thay vì học ngữ pháp khô khan, việc ghi nhớ và sử dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp người học phản xạ nhanh hơn và tự tin hơn khi nói. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong hằng ngày trong bài viết dưới đây nhé!
Giao Tiếp Tiếng Anh Là Gì? Vì Sao Nên Học Giao Tiếp?
Giao tiếp tiếng Anh là khả năng sử dụng ngôn ngữ để trao đổi thông tin, bày tỏ cảm xúc, hoặc thực hiện các hoạt động xã hội như chào hỏi, đặt câu hỏi, hoặc thương lượng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Đây là kỹ năng quan trọng trong môi trường toàn cầu hóa, giúp kết nối với người bản xứ và những người nói tiếng Anh trên toàn thế giới:
- Mở rộng cơ hội: Giao tiếp tốt giúp bạn tự tin trong công việc, du lịch, hoặc học tập quốc tế.
- Xây dựng mối quan hệ: Sử dụng các mẫu câu giao tiếp đúng ngữ cảnh giúp tạo ấn tượng tốt và kết nối dễ dàng.
- Phát triển phản xạ ngôn ngữ: Luyện tập các mẫu câu thông dụng giúp bạn phản ứng nhanh, nói tự nhiên hơn.
- Hỗ trợ học sâu hơn: Giao tiếp là nền tảng để cải thiện ngữ pháp, từ vựng, và phát âm.
Học giao tiếp tiếng Anh không chỉ là học từ vựng hay ngữ pháp, mà còn là hiểu cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế để giao tiếp hiệu quả.

Các loại mẫu câu giao tiếng trong Tiếng Anh
Dưới đây là các loại mẫu câu giao tiếp phổ biến, được chia theo tình huống và mục đích sử dụng, kèm ví dụ cụ thể và phiên âm để luyện phát âm chuẩn.
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản hằng ngày
Những câu này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa |
Hi, how are you? | /haɪ, haʊ ə jʊ/ | Xin chào, bạn khỏe không? |
Hey, what’s up? | /heɪ, wɒts ʌp/ | Này, có gì mới không? |
Good to see you! | /ɡʊd tə siː jʊ/ | Rất vui được gặp bạn! |
See you later! | /siː jʊ ˈleɪtə/ | Hẹn gặp lại! |
Take care! | /teɪk keə/ | Giữ sức khỏe nhé! |
Bye for now! | /baɪ fə naʊ/ | Tạm biệt nhé! |
Thank you so much! | /θæŋk jʊ səʊ mʌtʃ/ | Cảm ơn rất nhiều! |
Thanks a lot! | /θæŋks ə lɒt/ | Cảm ơn nhiều! |
I owe you one! | /aɪ əʊ jʊ wʌn/ | Tôi nợ bạn một lần! |
I’m sorry for being late. | /aɪm ˈsɒri fə biːɪŋ leɪt/ | Tôi xin lỗi vì đến muộn. |
My apologies! | /maɪ əˈpɒlədʒiz/ | Tôi xin lỗi! |
I didn’t mean to upset you. | /aɪ ˈdɪdnt miːn tə ʌpˈset jʊ/ | Tôi không cố ý làm bạn buồn. |
You did a great job! | /jʊ dɪd ə ɡreɪt dʒɒb/ | Bạn làm tốt lắm! |
You look amazing today! | /jʊ lʊk əˈmeɪzɪŋ təˈdeɪ/ | Hôm nay bạn trông tuyệt vời! |
That’s so impressive! | /ðæts səʊ ɪmˈpresɪv/ | Thật ấn tượng! |
You should take a rest. | /jʊ ʃʊd teɪk ə rest/ | Bạn nên nghỉ ngơi. |
Why don’t you try this? | /waɪ dəʊnt jʊ traɪ ðɪs/ | Sao bạn không thử cái này? |
It’s better to ask for help. | /ɪts ˈbetə tə ɑːsk fə help/ | Tốt hơn là nên nhờ giúp đỡ. |
Can I help you with that? | /kæn aɪ help jʊ wɪð ðæt/ | Tôi có thể giúp bạn với việc đó không? |
Do you need a hand? | /dʊ jʊ niːd ə hænd/ | Bạn cần giúp không? |
Let me carry that for you. | /let mi ˈkæri ðæt fə jʊ/ | Để tôi mang cái đó cho bạn. |

Mẫu câu giao tiếp trong công việc
Dùng trong môi trường chuyên nghiệp, như cuộc họp, email, hoặc phỏng vấn. Các câu này giúp bạn giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp.
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa |
Good morning, nice to meet you. | /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ, naɪs tə miːt jʊ/ | Chào buổi sáng, rất vui được gặp bạn. |
It’s a pleasure to work with you. | /ɪts ə ˈpleʒə tə wɜːk wɪð jʊ/ | Rất vui được làm việc với bạn. |
How’s everything going? | /haʊz ˈevriθɪŋ ˈɡəʊɪŋ/ | Mọi thứ ổn chứ? |
I’ll get back to you soon. | /aɪl ɡet bæk tə jʊ suːn/ | Tôi sẽ liên lạc lại sớm. |
Looking forward to our next meeting. | /ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tə aʊə nekst ˈmiːtɪŋ/ | Mong chờ cuộc họp tiếp theo. |
Have a great day! | /hæv ə ɡreɪt deɪ/ | Chúc một ngày tốt lành! |
Thanks for your support. | /θæŋks fə jə səˈpɔːt/ | Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. |
I appreciate your feedback. | /aɪ əˈpriːʃieɪt jə ˈfiːdbæk/ | Tôi trân trọng ý kiến của bạn. |
Thank you for the opportunity. | /θæŋk jʊ fə ði ɒpəˈtjuːnɪti/ | Cảm ơn vì cơ hội này. |
I apologize for the mistake. | /aɪ əˈpɒlədʒaɪz fə ðə mɪˈsteɪk/ | Tôi xin lỗi vì sai sót. |
Sorry for the delay in response. | /ˈsɒri fə ðə dɪˈleɪ ɪn rɪˈspɒns/ | Xin lỗi vì trả lời trễ. |
My apologies for any confusion. | /maɪ əˈpɒlədʒiz fə ˈeni kənˈfjuːʒn/ | Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm lẫn nào. |
Your presentation was excellent. | /jə preznˈteɪʃn wəz ˈeksələnt/ | Bài thuyết trình của bạn rất xuất sắc. |
Great teamwork! | /ɡreɪt ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm tuyệt vời! |
You handled that perfectly. | /jʊ ˈhændld ðæt ˈpɜːfɪktli/ | Bạn xử lý việc đó hoàn hảo. |
I suggest reviewing the report. | /aɪ səˈdʒest rɪˈvjuːɪŋ ðə rɪˈpɔːt/ | Tôi đề nghị xem lại báo cáo. |
You might want to clarify this point. | /jʊ maɪt wɒnt tə ˈklærɪfaɪ ðɪs pɔɪnt/ | Bạn có thể muốn làm rõ điểm này. |
It’s worth checking the data again. | /ɪts wɜːθ ˈtʃekɪŋ ðə ˈdeɪtə əˈɡen/ | Nên kiểm tra lại dữ liệu. |
Let me assist you with the project. | /let mi əˈsɪst jʊ wɪð ðə ˈprɒdʒekt/ | Để tôi hỗ trợ bạn với dự án. |
Can I take care of that for you? | /kæn aɪ teɪk keə əv ðæt fə jʊ/ | Tôi có thể lo việc đó cho bạn không? |
I’m happy to help with the meeting. | /aɪm ˈhæpi tə help wɪð ðə ˈmiːtɪŋ/ | Tôi sẵn lòng giúp với cuộc họp. |
Mẫu câu dùng trong quán ăn/quán café
Dùng khi gọi món, thanh toán, hoặc giao tiếp với nhân viên.
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa |
Hello, can I see the menu? | /həˈləʊ, kæn aɪ siː ðə ˈmenjuː/ | Xin chào, tôi có thể xem thực đơn không? |
Hi, do you have a table for two? | /haɪ, dʊ jʊ hæv ə ˈteɪbl fə tuː/ | Xin chào, bạn có bàn cho hai người không? |
Good evening, what’s the special today? | /ɡʊd ˈiːvnɪŋ, wɒts ðə ˈspeʃl təˈdeɪ/ | Chào buổi tối, món đặc biệt hôm nay là gì? |
Thanks, have a nice day! | /θæŋks, hæv ə naɪs deɪ/ | Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành! |
Goodbye, see you next time! | /ɡʊdˈbaɪ, siː jʊ nekst taɪm/ | Tạm biệt, hẹn gặp lại lần sau! |
Take care, thanks again! | /teɪk keə, θæŋks əˈɡen/ | Giữ sức khỏe, cảm ơn lần nữa! |
Thank you for the great service. | /θæŋk jʊ fə ðə ɡreɪt ˈsɜːvɪs/ | Cảm ơn vì dịch vụ tuyệt vời. |
The meal was fantastic, thanks! | /ðə miːl wəz fænˈtæstɪk, θæŋks/ | Bữa ăn rất tuyệt, cảm ơn! |
I appreciate the quick service. | /aɪ əˈpriːʃieɪt ðə kwɪk ˈsɜːvɪs/ | Tôi trân trọng dịch vụ nhanh chóng. |
Sorry, I spilled my drink. | /ˈsɒri, aɪ spɪld maɪ drɪŋk/ | Xin lỗi, tôi làm đổ nước. |
I’m sorry, I ordered the wrong dish. | /aɪm ˈsɒri, aɪ ˈɔːdəd ðə rɒŋ dɪʃ/ | Xin lỗi, tôi gọi nhầm món. |
My apologies for the mess. | /maɪ əˈpɒlədʒiz fə ðə mes/ | Tôi xin lỗi vì sự bừa bộn. |
The food is delicious! | /ðə fuːd ɪz dɪˈlɪʃəs/ | Món ăn rất ngon! |
This coffee is amazing! | /ðɪs ˈkɒfi ɪz əˈmeɪzɪŋ/ | Cà phê này tuyệt vời! |
You make the best pasta! | /jʊ meɪk ðə best ˈpæstə/ | Bạn làm món mì ngon nhất! |
You should try the latte. | /jʊ ʃʊd traɪ ðə ˈlæteɪ/ | Bạn nên thử latte. |
The cheesecake is worth trying. | /ðə ˈtʃiːzkeɪk ɪz wɜːθ ˈtraɪɪŋ/ | Bánh phô mai đáng để thử. |
You might like the iced tea. | /jʊ maɪt laɪk ði aɪst tiː/ | Bạn có thể thích trà đá. |
Can you bring me a spoon? | /kæn jʊ brɪŋ mi ə spuːn/ | Bạn có thể mang cho tôi một cái thìa không? |
Could you wrap this to go? | /kʊd jʊ ræp ðɪs tə ɡəʊ/ | Bạn có thể gói mang đi không? |
Can you make it quick, please? | /kæn jʊ meɪk ɪt kwɪk, pliːz/ | Bạn có thể làm nhanh được không? |

Mẫu câu hỏi thông dụng (What, Where, When, Why, How…)
Dùng để đặt câu hỏi trong mọi tình huống.
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa |
What’s your name? | /wɒts jə neɪm/ | Tên bạn là gì? |
What do you do? | /wɒt dʊ jʊ dʊ/ | Bạn làm nghề gì? |
What time is it? | /wɒt taɪm ɪz ɪt/ | Bây giờ là mấy giờ? |
Where are you from? | /weə ə jʊ frɒm/ | Bạn đến từ đâu? |
Where is the nearest bank? | /weə ɪz ðə ˈnɪərɪst bæŋk/ | Ngân hàng gần nhất ở đâu? |
Where can I find a taxi? | /weə kæn aɪ faɪnd ə ˈtæksi/ | Tôi có thể tìm taxi ở đâu? |
When does the movie start? | /wen dəz ðə ˈmuːvi stɑːt/ | Bộ phim bắt đầu khi nào? |
When are you free? | /wen ə jʊ friː/ | Bạn rảnh khi nào? |
When is the next train? | /wen ɪz ðə nekst treɪn/ | Chuyến tàu tiếp theo là khi nào? |
Why are you late? | /waɪ ə jʊ leɪt/ | Tại sao bạn đến muộn? |
Why did you choose this? | /waɪ dɪd jʊ tʃuːz ðɪs/ | Tại sao bạn chọn cái này? |
Why is it so expensive? | /waɪ ɪz ɪt səʊ ɪkˈspensɪv/ | Sao nó đắt thế? |
How can I get to the station? | /haʊ kæn aɪ ɡet tə ðə ˈsteɪʃn/ | Làm sao tôi đến được nhà ga? |
How are you feeling? | /haʊ ə jʊ ˈfiːlɪŋ/ | Bạn cảm thấy thế nào? |
How much does it cost? | /haʊ mʌtʃ dəz ɪt kɒst/ | Nó giá bao nhiêu? |
Các mẫu câu chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa |
Good afternoon, how’s it going? | /ɡʊd ˌæftəˈnuːn, haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/ | Chào buổi chiều, mọi thứ ổn chứ? |
Hello, it’s nice to see you! | /həˈləʊ, ɪts naɪs tə siː jʊ/ | Xin chào, thật vui khi gặp bạn! |
Hi there, long time no see! | /haɪ ðeə, lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Chào, lâu rồi không gặp! |
I really appreciate your help. | /aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt jə help/ | Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn. |
Thanks for everything! | /θæŋks fə ˈevriθɪŋ/ | Cảm ơn vì tất cả! |
You’re a lifesaver, thank you! | /jʊər ə ˈlaɪfseɪvə, θæŋk jʊ/ | Bạn là cứu tinh, cảm ơn! |
I’m so sorry for the inconvenience. | /aɪm səʊ ˈsɒri fə ði ɪnkənˈviːniəns/ | Tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. |
Sorry, my mistake! | /ˈsɒri, maɪ mɪˈsteɪk/ | Xin lỗi, lỗi của tôi! |
I apologize for interrupting you. | /aɪ əˈpɒlədʒaɪz fə ˌɪntəˈrʌptɪŋ jʊ/ | Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời bạn. |

Hội thoại giao tiếp thực tế thường gặp
Dưới đây là các hội thoại mẫu trong các tình huống phổ biến, giúp bạn áp dụng ngay các mẫu câu đã học.
Tình huống tại sân bay
Hội thoại:
- You: Excuse me, where is the check-in counter? (/ɪkˈskjuːs mi, weə ɪz ðə ˈtʃekɪn ˈkaʊntə/)
- Staff: It’s over there, near gate 5. (/ɪts ˈəʊvə ðeə, nɪə ɡeɪt faɪv/)
- You: Thank you! Can you tell me when boarding starts? (/θæŋk jʊ! kæn jʊ tel mi wen ˈbɔːdɪŋ stɑːts/)
- Staff: Boarding starts at 2 PM. (/ˈbɔːdɪŋ stɑːts æt tuː piː em/)
- You: Great, thanks for your help! (/ɡreɪt, θæŋks fə jə help/)

Tình huống trong lớp học
Hội thoại:
- Student: Good morning, can I ask a question? (/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ, kæn aɪ ɑːsk ə ˈkwestʃən/)
- Teacher: Sure, go ahead. (/ʃʊə, ɡəʊ əˈhed/)
- Student: How do you spell this word? (/haʊ dʊ jʊ spel ðɪs wɜːd/)
- Teacher: It’s spelled T-H-A-N-K-S. (/ɪts speld tiː eɪtʃ eɪ en keɪ es/)
- Student: Thank you so much! (/θæŋk jʊ səʊ mʌtʃ/)
Tình huống khi đặt món ăn
Hội thoại:
- You: Hi, can I have the menu, please? (/haɪ, kæn aɪ hæv ðə ˈmenjuː, pliːz/)
- Waiter: Here you go. What would you like to order? (/hɪə jʊ ɡəʊ. wɒt wʊd jʊ laɪk tə ˈɔːdə/)
- You: I’ll have a coffee and a sandwich. (/aɪl hæv ə ˈkɒfi ænd ə ˈsænwɪtʃ/)
- Waiter: Anything else? (/ˈeniθɪŋ els/)
- You: No, that’s all. Thanks! (/nəʊ, ðæts ɔːl. θæŋks/)
Tình huống tại cửa hàng mua sắm
Hội thoại:
- You: Hello, do you have this shirt in blue? (/həˈləʊ, dʊ jʊ hæv ðɪs ʃɜːt ɪn bluː/)
- Clerk: Let me check. Yes, we do! (/let mi tʃek. jes, wi dʊ/)
- You: Great! How much is it? (/ɡreɪt! haʊ mʌtʃ ɪz ɪt/)
- Clerk: It’s $25. (/ɪts ˈtwenti faɪv ˈdɒləz/)
- You: I’ll take it. Thank you! (/aɪl teɪk ɪt. θæŋk jʊ/)
Tình huống hỏi đường
Hội thoại:
- You: Excuse me, how can I get to the train station? (/ɪkˈskjuːs mi, haʊ kæn aɪ ɡet tə ðə treɪn ˈsteɪʃn/)
- Local: Go straight, then turn left at the traffic light. (/ɡəʊ streɪt, ðen tɜːn left æt ðə ˈtræfɪk laɪt/)
- You: Is it far from here? (/ɪz ɪt fɑː frɒm hɪə/)
- Local: No, it’s about five minutes’ walk. (/nəʊ, ɪts əˈbaʊt faɪv ˈmɪnɪts wɔːk/)
- You: Thanks a lot! (/θæŋks ə lɒt/)
Tình huống đặt phòng khách sạn
Hội thoại:
- You: Hi, do you have any rooms available? (/haɪ, dʊ jʊ hæv ˈeni ruːmz əˈveɪləbl/)
- Receptionist: Yes, we have a single room. (/jes, wi hæv ə ˈsɪŋɡl ruːm/)
- You: How much is it per night? (/haʊ mʌtʃ ɪz ɪt pə naɪt/)
- Receptionist: It’s $80 per night. (/ɪts ˈeɪti ˈdɒləz pə naɪt/)
- You: I’ll book it. Thanks! (/aɪl bʊk ɪt. θæŋks/)
Tình huống gọi điện thoại
Hội thoại:
- You: Hello, this is Anna. May I speak to John? (/həˈləʊ, ðɪs ɪz ˈænə. meɪ aɪ spiːk tə dʒɒn/)
- John: Speaking. How can I help you? (/ˈspiːkɪŋ. haʊ kæn aɪ help jʊ/)
- You: Can we meet tomorrow? (/kæn wi miːt təˈmɒrəʊ/)
- John: Sure, how about 3 PM? (/ʃʊə, haʊ əˈbaʊt θriː piː em/)
- You: Perfect. See you then! (/ˈpɜːfɪkt. siː jʊ ðen/)

Tình huống tại bệnh viện
Hội thoại:
- You: Hello, I need to see a doctor. (/həˈləʊ, aɪ niːd tə siː ə ˈdɒktə/)
- Nurse: What’s the problem? (/wɒts ðə ˈprɒbləm/)
- You: I have a bad headache. (/aɪ hæv ə bæd ˈhedeɪk/)
- Nurse: Please fill out this form. (/pliːz fɪl aʊt ðɪs fɔːm/)
- You: Okay, thank you. (/əʊˈkeɪ, θæŋk jʊ/)
Mẹo ghi nhớ mẫu câu giao tiếp dễ dàng
Để ghi nhớ và sử dụng các mẫu câu giao tiếp một cách tự nhiên, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Flashcard:
- Tạo flashcard với mẫu câu ở một mặt, nghĩa và phiên âm ở mặt kia.
- Sử dụng ứng dụng như Quizlet để ôn tập hàng ngày.
- Ví dụ: Mặt trước: How are you? / Mặt sau: /haʊ ə jʊ/ – Bạn khỏe không?
- Ôn 10-15 câu mỗi ngày, lặp lại sau 3 ngày để ghi nhớ lâu dài.
Ghi nhớ theo tình huống:
- Nhóm các câu theo ngữ cảnh, ví dụ: “Tại quán café” hoặc “Trong công việc”.
- Tưởng tượng bạn đang ở trong tình huống đó và thực hành nói to.
- Ví dụ: Khi luyện “đặt món ăn”, hình dung bạn đang gọi món trong quán và nói: Can I have a coffee, please?
- Viết một đoạn hội thoại ngắn cho mỗi tình huống và luyện đọc.
Học qua App ELSA Speak:
- Sử dụng ELSA Speak để luyện phát âm từng mẫu câu. ELSA AI phân tích giọng nói, sửa lỗi phát âm theo chuẩn IPA, và đưa ra phản hồi tức thì.
- Chọn các bài luyện giao tiếp theo chủ đề như “Chào hỏi” hoặc “Đặt món ăn”.
- Luyện 15 phút mỗi ngày, tập trung vào các câu bạn hay phát âm sai.
- Ví dụ: Luyện câu Thank you so much! và đảm bảo phát âm đúng /θæŋk jʊ səʊ mʌtʃ/.
- Theo dõi tiến trình trên ELSA để thấy mức độ cải thiện.
Thực hành qua video và podcast:
- Xem các video trên YouTube (BBC Learning English, English Addict with Mr Steve) để học cách dùng câu trong ngữ cảnh.
- Nghe podcast như The English We Speak và lặp lại các câu giao tiếp.
- Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với người bản xứ.
Tạo thói quen nói hàng ngày:
- Dành 10 phút mỗi ngày để nói to các mẫu câu, ví dụ: khi nấu ăn, nói Can you pass me the salt?
- Tham gia các nhóm học tiếng Anh online để luyện nói với bạn bè.
Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp
Người mới bắt đầu nên học mẫu câu giao tiếp nào trước?
Bắt đầu với các câu chào hỏi (Hi, how are you?), cảm ơn (Thank you!), và xin lỗi (I’m sorry.). Những câu này đơn giản, phổ biến, và dùng được trong nhiều tình huống.
Học giao tiếp tiếng Anh hàng ngày mất bao lâu?
Với 15-30 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak, bạn có thể cải thiện phản xạ giao tiếp cơ bản trong 1-2 tháng. Để nói lưu loát, cần 6-12 tháng tùy mức độ kiên trì.
Có nên học mẫu câu hay tự ghép câu từ ngữ pháp?
Người mới bắt đầu nên học mẫu câu trước để làm quen với cách diễn đạt tự nhiên. Sau khi quen, học ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tạo câu linh hoạt hơn.
App nào hỗ trợ luyện nói tiếng Anh hiệu quả?
ELSA Speak là lựa chọn hàng đầu nhờ công nghệ AI, phân tích phát âm chuẩn IPA, và bài tập giao tiếp theo tình huống thực tế.
Có thể học giao tiếp tiếng Anh mà không học ngữ pháp không?
Có thể, nhưng chỉ ở mức cơ bản. Học mẫu câu giúp bạn giao tiếp nhanh, nhưng ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu cấu trúc và tạo câu chính xác hơn trong các tình huống phức tạp.
>> Xem thêm:
- Mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng, phổ biến cho người đi làm
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng thông dụng cho nhân viên và thực khách
Hy vọng bài viết này phần nào giúp bạn làm quen với các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong những tình huống thông dụng nhất. Hãy luyện tập mỗi ngày, lặp lại nhiều lần và tham khảo danh mục giao tiếp hằng ngày của ELSA Speak nhé!