Giỗ Tổ Hùng Vương là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của Việt Nam. Đây là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên và là cơ hội để quảng bá văn hóa – Lịch sử Việt Nam ra thế giới. Hãy cùng ELSA Speak khám phá Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì, những từ vựng liên quan đến lễ hội Đền Hùng trong bài viết này nhé!
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì?
Giỗ Tổ Hùng Vương là ngày lễ truyền thống của người Việt Nam nhằm tưởng nhớ và tri ân các vua Hùng, những vị vua đầu tiên của dân tộc. Ngày lễ diễn ra vào ngày mồng 10 tháng 3 âm lịch hàng năm tại Đền Hùng, Phú Thọ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Đây là dịp để người dân thể hiện lòng yêu nước, giữ gìn văn hóa dân tộc và tưởng nhớ cội nguồn. Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động văn hóa, thể hiện sự gắn bó của dân tộc Việt Nam với lịch sử và truyền thống.
Ngày lễ này có nhiều cách gọi khác nhau trong tiếng Anh, phản ánh sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt văn hóa, cụ thể như sau:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Phiên âm |
Giỗ Tổ Hùng Vương | Hung Kings Commemorations Day | /hʌŋ kɪŋz kəˌmɛmɚˈeɪʃənz deɪ/ |
Giỗ Tổ Hùng Vương | Hung Kings’ Death Anniversary | /hʌŋ kɪŋz dɛθ ˌænəˈvɜrsəri/ |
Kỷ niệm Quốc Tổ | Ancestral Anniversary | /ænˈsɛstrəl ˌænəˈvɜrsəri/ |
Lễ hội Đền Hùng | Hung King’s Temple Festival | /hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/ |
Lễ hội thờ Hùng Vương | Festival worshiping Hung Kings | /ˈfɛstəvəl ˈwɜrʃəpɪŋ hʌŋ kɪŋz/ |
Lễ Hội Vua Hùng | Hung King’s Festival | /hʌŋ kɪŋz ˈfɛstəvəl/ |
Lễ kỷ niệm Quốc Tổ Hùng Vương | Ancestral Anniversary festival of the Hùng Kings | /ænˈsɛstrəl ˌænəˈvɜrsəri ˈfɛstəvəl ʌv ði hʌŋ kɪŋz/ |
Lễ kỷ niệm vua Hùng | Hung Kings Anniversary | /hʌŋ kɪŋz ˌænəˈvɜrsəri/ |
Ngày cúng Tổ tiên vua Hùng | Ancestor worshiping day of Hung Kings | /ˈænˌsɛstər ˈwɜrʃəpɪŋ deɪ ʌv hʌŋ kɪŋz/ |
Ngày lễ vua Hùng | Hung Kings day | /hʌŋ kɪŋz deɪ/ |
Ngày Tổ Tiên toàn dân Việt Nam | Vietnam Ancestral Global Day | /viˌɛtˈnɑm ænˈsɛstrəl ˈgloʊbəl deɪ/ |
Ngày tưởng nhớ Tổ tiên vua Hùng | Memorial Day of Ancestor King Hung | /məˈmɔriəl deɪ ʌv ˈænˌsɛstər kɪŋ hʌŋ/ |
Ngày tưởng nhớ vua Hùng | Anniversary Day of Hung Kings | /ˌænəˈvɜrsəri deɪ ʌv hʌŋ kɪŋz/ |
Trong đó, 3 cách gọi chính thống và phổ biến nhất cho ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là:
- Hung Kings’ Anniversary
- Ancestral Anniversary
- Hung Kings Commemorations Day

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngày Giỗ tổ Hùng Vương
Từ vựng tiếng Anh về phần Lễ
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Offerings | /ˈɔfərɪŋz/ | Lễ vật |
Pray For Ancestor A Blessing | /Preɪ Fɔr ˈænˌsɛstər ə ˈblɛsɪŋ/ | Cầu nguyện tổ tiên ban phước lành |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ | Thiêng liêng |
Pilgrimage | /ˈpɪlɡrəməʤ/ | Cuộc hành hương |
Ritual Celebration | /ˈrɪʧuəl ˌsɛləˈbreɪʃən/ | Nghi lễ kỷ niệm |
Offer Possessions | /ˈɔfər pəˈzɛʃənz/ | Dâng lễ vật |
Offer Flowers | /ˈɔfər ˈflaʊərz/ | Dâng hoa |
Offer Incense (Sticks) | /ˈɔfər ɪnˈsɛns (stɪks)/ | Dâng hương |
Spiritual | /ˈspɪrɪtʃuəl/ | Mang tính tâm linh |
Historical Shrine | /hɪˈstɔrɪkəl ʃraɪn/ | Đền thờ lịch sử |
Goodness | /ˈɡʊdnəs/ | Điều tốt lành |
Marching Bands | /ˈmɑrʧɪŋ bændz/ | Đoàn nhạc diễu hành |
Hung King Temple Festival | /hʌŋ kɪŋ ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Đền Hùng |
Palanquin Processions | /ˌpæl.ənˈkiːn proʊˈsɛʃənz/ | Lễ rước kiệu vua |
Commemoration Of Great Father Lac Long Quan And Great Mother Au Co | /kəˌmɛməˈreɪʃən ʌv ɡreɪt ˈfɑðər ænd ɡreɪt ˈmʌðər/ | Lễ tưởng niệm Quốc Tổ Lạc Long Quân và Quốc Mẫu Âu Cơ |
Burn Incense To Ancestors | /bɜrn ɪnˈsɛns tu ˈænˌsɛstərz/ | Thắp hương Tổ tiên |
Ancestor Worship | /ˈænˌsɛstər ˈwɜrʃəp/ | Thờ cúng Tổ tiên |
Dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự cống hiến |
Festival | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản |
Offerings Of Food | /ˈɔfərɪŋz ʌv fud/ | Lễ vật thực phẩm |
Veneration | /ˌvɛnəˈreɪʃən/ | Sự tôn kính |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn có muốn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả? Khóa học phát âm của ELSA Speak chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Click tham khảo ngay!

Từ vựng tiếng Anh về phần Hội
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
Folk Music | /foʊk ˈmjuzɪk/ | Âm nhạc dân gian |
Cultural Icon | /ˈkʌlʧərəl ˈaɪkɑn/ | Biểu tượng văn hóa |
Community Feast | /kəmˈjunəti fiːst/ | Bữa tiệc cộng đồng |
Cockfighting | /ˈkɑːk ˈfaɪ.t̬ɪŋ/ | Chọi gà |
Flower Processions | /ˈflaʊər proʊˈsɛʃənz/ | Cuộc diễu hành hoa |
Elephant Parades | /ˈɛləfənt pəˈreɪdz/ | Cuộc diễu hành voi |
Beat Bronze Drum | /biːt brɑnz drʌm/ | Đánh trống đồng/đâm đuống |
Music Night | /ˈmjuzɪk naɪt/ | Đêm ca nhạc |
Xoan Singing | /Xoan ˈsɪŋɪŋ/ | Hát xoan |
Cultural And Artistic Activities | /ˈkʌlʧərəl ænd ɑrˈtɪstɪk ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động văn hóa nghệ thuật |
Traditional Boat Racing Festival | /trəˈdɪʃənəl boʊt ˈreɪsɪŋ ˈfɛstəvəl/ | Hội đua thuyền |
Banh Chung Cooking Contest | /bæn ʧʌŋ ˈkʊkɪŋ ˈkɑntɛst/ | Hội thi nấu bánh chưng |
Rice Cooking Contest | /raɪs ˈkʊkɪŋ ˈkɑntɛst/ | Hội thi nấu cơm |
Opening Ceremony | /ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ khai mạc |
Cultural Performances | /ˈkʌlʧərəl pərˈfɔrmənsəz/ | Màn biểu diễn văn hóa |
Unicorn Dance | /ˈjunɪˌkɔrn dæns/ | Múa lân |
Dragon Dance | /ˈdræɡən dæns/ | Múa rồng |
Fireworks Display | /ˈfaɪrˌwɜrks dɪˈspleɪ/ | Trình diễn pháo hoa |
Folk Games | /foʊk ɡeɪmz/ | Trò chơi dân gian |
Ancient Legend | /ˈeɪnʧənt ˈlɛʤənd/ | Truyền thuyết xa xưa |
Vietnam Culture Week | /viˌɛtˈnɑm ˈkʌlʧər wik/ | Tuần lễ văn hóa việt nam |
Festival Atmosphere | /ˈfestɪvəl ˈætməsfɪər/ | Không khí lễ hội |
National Spirit | /ˈnæʃənl ˈspɪrɪt/ | Tinh thần dân tộc |
Historical Significance | /hɪˈstɔrɪkəl ˌsɪɡˈnɪfɪkəns/ | Ý nghĩa lịch sử |
Traditional Values | /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuːz/ | Giá trị truyền thống |
Ancestral Honor | /ˈænˌsestrəl ˈɑnər/ | Vinh danh tổ tiên |
Unity | /ˈjuːnɪti/ | Sự đoàn kết |
Cultural Heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Ancestors’ Day | /ˈænsestərz deɪ/ | Ngày của tổ tiên |
Spiritual Values | /ˈspɪrɪtʃuəl ˈvæljuːz/ | Giá trị tinh thần |
Communal Bonding | /kəˈmjunəl ˈbɒndɪŋ/ | Sự gắn kết cộng đồng |
Patriotic Pride | /ˌpeɪtriˈɒtɪk praɪd/ | Niềm tự hào dân tộc |
Ethnic Identity | /ˈeθnɪk aɪˈdentɪti/ | Bản sắc dân tộc |
Historical Reenactment | /hɪˈstɒrɪkəl ˌriːˈæktmənt/ | Tái hiện lịch sử |
Cultural Preservation | /ˈkʌltʃərəl ˌprezərˈveɪʃən/ | Bảo tồn văn hóa |
Ethical Teachings | /ˈeθɪkəl ˈtiːtʃɪŋz/ | Giáo lý đạo đức |
Historical Heritage | /hɪˈstɒrɪkəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản lịch sử |
Patriotism | /ˈpeɪ.trɪ.ə.tɪ.zəm/ | Lòng yêu nước |
Communal Harmony | /kəˈmjunəl ‘hɑː.mə.ni/ | Hòa thuận cộng đồng |

Từ vựng về các lễ vật dâng hương
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Coconut Pieces | /ˈkoʊ.kə.nʌt ˈpiː.sɪz/ | Mía dừa |
Sticky Rice | /ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
Boiled Chicken | /bɔɪld ˈʧɪkən/ | Gà luộc |
Joss Paper | /dʒɑs ˈpeɪpər/ | Giấy tiền vàng |
Votive Papers | /ˈvoʊ.tɪv ˈpeɪ.pərz/ | Tiền vàng mã |
Roasted Peanuts | /ˈroʊstɪd ˈpiː.nʌts/ | Lạc rang |
Fruits | /fruːts/ | Trái cây |
Fresh Flowers | /frɛʃ ˈflaʊərz/ | Hoa tươi |
Sweetened Porridge | /ˈswiː.tənd ˈpɔrɪdʒ/ | Chè |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Tea | /tiː/ | Trà |
Incense Sticks | /ˈɪn.sɛns stɪks/ | Nhang |
Pickled Onions | /ˈpɪk.əld ˈʌn.jənz/ | Củ kiệu |
Five-Fruit Tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Rice Wine | /raɪs waɪn/ | Rượu nếp |
Offering Tray | /ˈɔfərɪŋ treɪ/ | Mâm cúng |
Boiled Eggs | /bɔɪld ɛɡz/ | Trứng luộc |
Lotus Seeds | /ˈloʊ.təs siːdz/ | Hạt sen |
Vegetarian Food | /ˌvɛdʒ.ɪˈtɛr.i.ən fuːd/ | Món chay |
Banh Chung | /bæn ʧʌŋ/ | Bánh chưng |
Banh Giay | /bæn ɡiː/ | Bánh giầy |
Glutinous Rice | /ˌɡluː.tɪ.nəs raɪs/ | Gạo nếp |
Roasted Pork | /ˈroʊstɪd pɔrk/ | Thịt heo quay |
Grilled Fish | /ɡrɪld fɪʃ/ | Cá nướng |
Herbal Tea | /ˈhɜːrbl tiː/ | Trà thảo dược |
Fruit Salad | /fruːt ˈsæləd/ | Salad trái cây |
Grilled Shrimp | /ɡrɪld ʃrɪmp/ | Tôm nướng |

Từ vựng món ăn truyền thống trong lễ hội
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Sticky rice cake | /’stɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh gai |
Floating rice cake | /ˈfləʊ.tɪŋ ˈraɪs keɪk/ | Bánh trôi nước |
Taro soup | /’tæroʊ suːp/ | Canh khoai môn |
Five-fruit tray | /’faɪv ‘fruːt ‘treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Steamed fish | /stiːmd fɪʃ/ | Cá hấp |
Gac fruit sticky rice | /ˈɡæk fruːt ˈstɪk.i raɪs/ | Xôi gấc |
Boiled chicken | /ˈbɔɪld ‘tʃɪkɪn/ | Gà luộc |
Lotus seed sweet soup | /ˈloʊtəs siːd swiːt suːp/ | Chè hạt sen |
Vietnamese sausage | /vɪˈɛtnəˌmiːz ‘sɔsɪdʒ/ | Giò lụa |
Fermented pork roll | /fər’mɛntɪd pɔːrk roʊl/ | Nem chua |
Sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
Lotus seed rice | /ˈloʊ.təs siːd raɪs/ | Cơm hạt sen |
Spring rolls | /’sprɪŋ rəʊlz/ | Nem rán |
Grilled pork skewers | /ɡrɪld pɔrk ˈskjuːərz/ | Thịt nướng xiên |
Fried tofu | /fraɪd ˈtoʊfuː/ | Đậu hũ chiên |
Sweet potato cake | /swiːt pəˈteɪtoʊ keɪk/ | Bánh khoai lang |

Các thành ngữ tiếng Anh nói về ngày Giỗ tổ 10/3
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây | Gratitude is the sign of noble souls |
Dù ai đi ngược về xuôi, Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng 10 tháng 3 | No matter who goes back and forth, Remember the Ancestor anniversary of March 10 |
Ta về ta tắm ao ta | East or west – home is best |
Uống nước nhớ nguồn | When drinking water, think of its source |
Lịch sử không quên, lòng người không lãng | History is not forgotten, and the hearts of people remember |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã | A drop of blood is worth more than a pond of water |
Nhân nghĩa ở đời, không quên cội nguồn | Humanity and righteousness in life, never forget your roots |

Các mẫu câu tiếng Anh nói về lễn hội Đền Hùng
Diễn tả giá trị lịch sử của ngày lễ
Câu mẫu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
This festival highlights the importance of preserving cultural heritage for future generations. | Lễ hội này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai. |
The rituals performed during the festival reflect the values of respect and unity in Vietnamese culture. | Các nghi lễ được thực hiện trong lễ hội phản ánh các giá trị của sự tôn trọng và đoàn kết trong văn hóa Việt Nam. |
The festival serves as a reminder of Vietnam’s rich history and the struggles of its ancestors. | Lễ hội là một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú của Việt Nam và những cuộc đấu tranh của tổ tiên. |
The festival fosters a sense of national identity among the people, uniting them in celebration. | Lễ hội tạo ra cảm giác bản sắc quốc gia trong người dân, kết nối họ trong sự lễ hội. |
The festival preserves ancient traditions and customs that have been passed down for generations. | Lễ hội bảo tồn các truyền thống và phong tục cổ xưa đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
The stories of the Hùng Kings inspire pride in the nation and motivate people to uphold their values. | Những câu chuyện về các vua Hùng truyền cảm hứng tự hào cho đất nước và khuyến khích mọi người giữ gìn các giá trị của họ. |

Diễn tả cảm xúc vào ngày lễ
Câu mẫu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Participants feel a strong sense of pride as they honor their ancestors during the festival. | Người tham gia cảm thấy niềm tự hào mạnh mẽ khi họ tôn vinh tổ tiên trong lễ hội. |
The atmosphere during the festival is filled with joy and celebration, uniting everyone. | Không khí trong lễ hội tràn ngập niềm vui và sự lễ hội, kết nối mọi người lại với nhau. |
Emotions run high as people share their stories around the bonfire, reminiscing about the sacrifices made by their forebears. | Cảm xúc dâng cao khi mọi người chia sẻ câu chuyện bên đống lửa trại, hồi tưởng về những hy sinh mà tổ tiên họ đã trải qua. |
There is a sense of unity among the participants as they celebrate together. | Có một cảm giác đoàn kết giữa những người tham gia khi họ cùng nhau kỷ niệm. |
Many express gratitude for their ancestors’ sacrifices during the rituals of the festival. | Nhiều người bày tỏ lòng biết ơn đối với những hy sinh của tổ tiên trong các nghi lễ của lễ hội. |
The festival evokes feelings of nostalgia as older generations share their experiences. | Lễ hội gợi lên cảm giác hoài niệm khi các thế hệ lớn tuổi chia sẻ những trải nghiệm của họ. |

Đoạn văn tiếng Anh nói về ngày Giỗ tổ Hùng Vương
Hung Kings Commemorations Day is a revered traditional celebration of the Vietnamese people, reflecting deep respect and gratitude towards their ancestors. This festival, held annually on the 10th day of the third lunar month, serves as a poignant reminder for all Vietnamese to honor their roots, encapsulated in the saying:
“No matter who goes back and forth,
Remember the Ancestor anniversary of March 10”
This line underscores the importance of remembering the Hùng Kings, the legendary founders of Vietnam. The festival originated from the recognition of their contributions, with King Lê Thánh Tông in 1470 and King Lê Kính Tông in 1601 formalizing the observance of this significant day. By the time of the Nguyễn Dynasty, March 10 was officially designated as the anniversary of the Hùng Kings’ death, a date that resonates with the spirit of ancestor worship in Vietnamese culture.
Each year, the festival takes place at the Hùng Kings’ Temple in Việt Trì, Phú Thọ, where families from all corners of the country gather to express their appreciation for their forebears. The rituals are reverently performed, often accompanied by traditional music and elaborate offerings. A sacrificial committee, comprising respected individuals, leads the ceremonies, which feature decorations, flags, and a variety of offerings such as cows, goats, pigs, fruits, bánh chưng, sticky rice, and sweets.
On December 6, 2012, UNESCO recognized the Hùng Kings’ worship as an Intangible Cultural Heritage of Humanity, bringing global attention to this cherished tradition. The anniversary not only embodies the Vietnamese ethos of “drinking water to remember the source” but also instills a profound sense of pride among the people, showcasing their rich cultural heritage to the world.
Despite the passage of thousands of years and numerous historical changes, the practice of honoring one’s ancestors remains steadfast in Vietnamese society. The Hùng Kings’ Festival stands as a powerful testament to this enduring tradition, reminding all generations of the importance of remembering their origins.
Dịch:
Lễ hội Đền Hùng là một lễ hội truyền thống được người Việt Nam vô cùng tôn kính, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và sự kính trọng đối với tổ tiên. Lễ hội này, diễn ra hàng năm vào ngày mùng 10 tháng 3 âm lịch, là một lời nhắc nhở đầy ý nghĩa cho tất cả người Việt về việc tôn vinh nguồn cội của mình, được khắc họa qua câu thơ:
“Dù ai đi ngược về xuôi,
Nhớ ngày Giỗ Tổ mồng mười tháng ba.”
Câu thơ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tưởng nhớ các Vua Hùng, những người sáng lập huyền thoại của đất nước. Lễ hội có nguồn gốc từ sự ghi nhận công lao của các Vua Hùng, với vua Lê Thánh Tông vào năm 1470 và vua Lê Kính Tông vào năm 1601 đã chính thức hóa việc tổ chức ngày lễ quan trọng này. Đến thời Nguyễn, ngày 10 tháng 3 đã được chọn làm ngày giỗ tổ Hùng Vương, một ngày mang đậm tinh thần thờ cúng tổ tiên trong văn hóa Việt Nam.
Hàng năm, lễ hội được tổ chức tại Đền Hùng ở Việt Trì, Phú Thọ, nơi các gia đình từ khắp nơi trên đất nước tụ họp để bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên. Các nghi thức được thực hiện với sự trang trọng, thường đi kèm với âm nhạc truyền thống và những lễ vật phong phú. Ban tế lễ, gồm những người có uy tín trong cộng đồng, dẫn dắt các nghi lễ, với nhiều trang trí, cờ xí và các lễ vật như bò, dê, heo, hoa quả, bánh chưng, xôi và kẹo.
Vào ngày 6 tháng 12 năm 2012, UNESCO đã công nhận tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại, mang lại sự chú ý toàn cầu cho truyền thống quý giá này. Ngày giỗ tổ không chỉ thể hiện tinh thần “uống nước nhớ nguồn” của người Việt mà còn khơi dậy niềm tự hào sâu sắc trong lòng dân tộc, thể hiện di sản văn hóa phong phú của họ trước thế giới.
Mặc dù đã trải qua hàng nghìn năm và nhiều biến động trong lịch sử, truyền thống thờ cúng tổ tiên vẫn vững bền trong xã hội Việt Nam. Lễ hội Đền Hùng là một minh chứng hùng hồn cho truyền thống bền vững này, nhắc nhở các thế hệ về tầm quan trọng của việc nhớ về nguồn cội của mình.
>> Xem thêm:
- Ngày lễ tiếng Anh là gì? Tên các ngày lễ trong tiếng Anh
- Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 tiếng Anh là gì?
- Tết âm lịch tiếng Anh là gì?
Tóm lại, nắm được Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan đến lễ hội này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về Giỗ Tổ Hùng Vương! Theo dõi ngay chuyên mục Học tiếng Anh giao tiếp – Giao tiếp hàng ngày trong Tiếng Anh giao tiếp để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!