Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một bước quan trọng để bạn tạo ấn tượng trong các cuộc gặp gỡ với đối tác, đồng nghiệp, bạn bè, và đặc biệt là trong các buổi phỏng vấn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh phù hợp cho học sinh, sinh viên, và người đi làm trong các chuyên ngành phổ biến.

Bố cục bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Greeting

Greeting (Lời chào) là phần mở đầu của bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Mục đích của phần này là chào hỏi một cách lịch sự và thân thiện để tạo ấn tượng ban đầu tốt với người nghe. Một lời chào tự nhiên sẽ giúp bạn bắt đầu bài giới thiệu một cách thoải mái và thu hút hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Hey everyone, hope you’re all doing great! (Chào mọi người, hy vọng mọi người đều khỏe!)
  • Good to see you all today! (Rất vui được gặp mọi người hôm nay!)

Introduction

Phần Introduction (Giới thiệu bản thân) là phần tiếp theo sau lời chào, trong đó bạn cung cấp những thông tin cơ bản nhất về bản thân như tên của mình, quê quán, tuổi, nơi bạn đang sinh sống, v.vv.. Mục tiêu của phần này là giúp người nghe có cái nhìn tổng quan về bạn và biết bạn là ai.

Ví dụ:

  • I’m Lan. I was born in Da Nang, but now I live in Ho Chi Minh City. (Tôi là Lan. Tôi sinh ra ở Đà Nẵng nhưng hiện tại đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
  • My name is Minh. I come from Hue, but I’ve been working in Hanoi for the last two years. (Tên tôi là Minh. Tôi đến từ Huế nhưng đã làm việc ở Hà Nội được hai năm rồi.)

Closing 

Phần cuối cùng của bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là Closing. Trong phần này, bạn nên nói lời cảm ơn người nghe vì đã lắng nghe bạn. Đồng thời, bạn có thể thể hiện mong muốn được trò chuyện thêm, giữ liên lạc hoặc hợp tác trong tương lai. Việc kết thúc bằng một lời cảm ơn lịch sự sẽ giúp bài giới thiệu trở nên trọn vẹn và tạo ấn tượng tốt đẹp.

Ví dụ:

  • I really appreciate your time. I hope we’ll have more opportunities to chat in the future. (Tôi thực sự trân trọng thời gian của bạn. Hy vọng chúng ta sẽ có thêm cơ hội trò chuyện trong tương lai.)
  • It was a pleasure talking to you all. Feel free to reach out to me anytime! (Thật vui khi được trò chuyện với mọi người. Hãy thoải mái liên hệ với tôi bất cứ lúc nào nhé!)
Bố cục bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gồm 3 phần
Bố cục bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gồm 3 phần

Một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Giới thiệu về tên, tuổi

Giới thiệu về tên, tuổi là phần không thể thiếu trong các bài giới thiệu. Thông tin này vô cùng quan trọng giúp xác định mức độ thân mật và cách xưng hô trong văn nói. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

  • My name is…

Ví dụ: My name is Linh. (Tên tôi là Linh.)

  • You can call me…

Ví dụ: You can call me Jenny, that’s what my family and friends call me. (Bạn có thể gọi tôi là Jenny, đó là cách gia đình và bạn bè gọi tôi.)

  • My full name is…

Ví dụ: My full name is Tran Van Khoa, but most people just call me Khoa. (Tên đầy đủ của tôi là Trần Văn Khoa, nhưng hầu hết mọi người chỉ gọi tôi là Khoa.)

  • Everyone calls me…

Ví dụ: Everyone calls me “The Bookworm” because I love reading all the time. (Mọi người gọi tôi là “mọt sách” vì tôi lúc nào cũng thích đọc.)

  • I’m… years old

Ví dụ: I’m 24 years old, and I just started my first job. (Tôi 24 tuổi và vừa bắt đầu công việc đầu tiên của mình.)

  • I’m in my early twenties/ late thirties

Ví dụ: I’m in my early twenties and still figuring things out in life. (Tôi đang ở độ tuổi đầu 20 và vẫn đang khám phá cuộc sống.)

  • I’m over/ almost/ nearly…

Ví dụ: I’m nearly 40, but I still feel like I’m in my twenties. (Tôi gần 40 tuổi rồi, nhưng vẫn cảm thấy như mình mới ngoài 20.)

  • I’m around your age

Ví dụ: I’m around your age, so I think we’ll get along well! (Tôi trạc tuổi bạn, nên tôi nghĩ chúng ta sẽ hợp nhau đấy!)

Giới thiệu về tên, tuổi sẽ giúp người nói xác định cách xưng hô
Giới thiệu về tên, tuổi sẽ giúp người nói xác định cách xưng hô

Giới thiệu về quê quán

Dưới đây là một số mẫu giới thiệu về quê quán:

  • I’m from [City/Town/Region], [Country].

Ví dụ: I’m from Da Nang, Vietnam. (Tôi đến từ Đà Nẵng, Việt Nam.)

  • I come from [City/Town/Region], [Country].

Ví dụ: I come from Da Nang, a coastal city in central Vietnam. (Tôi đến từ Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở miền Trung Việt Nam.)

  • I was born and raised in [City/Town/Region].

Ví dụ: I was born and raised in Hue, a beautiful city in central Vietnam. (Tôi sinh ra và lớn lên ở Huế, một thành phố xinh đẹp ở miền Trung Việt Nam.)

  • My hometown is [City/Town/Region], which is known for [famous landmarks/industry/cultural aspects].

Ví dụ: My hometown is Nha Trang, which is famous for its stunning beaches and fresh seafood. (Quê hương tôi là Nha Trang, nơi nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và hải sản tươi ngon.)

Mẫu câu giới thiệu quê quán bằng tiếng Anh
Mẫu câu giới thiệu quê quán bằng tiếng Anh

Giới thiệu về nơi ở hiện tại

Khi nói về nơi ở hiện tại, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:

  • Currently, I live in [City/Town/Region].

Ví dụ: Currently, I live in Ho Chi Minh City. (Hiện tại, tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

  • I’m based in [City/Town/Region].

Ví dụ: I’m based in Hanoi, where I work as a marketing specialist. (Tôi sống ở Hà Nội, nơi tôi làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.)

  • I’ve been living in [City/Town/Region] for [Number] years/months.

Ví dụ: I’ve been living in Da Lat for three years, and I absolutely love the weather here. (Tôi đã sống ở Đà Lạt được ba năm, và tôi thực sự yêu thích thời tiết ở đây.)

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng:

  • I have a [small/big] family with [Number] siblings/children.

Ví dụ: I have a small family with one younger sister. (Tôi có một gia đình nhỏ với một em gái.)

  • In my family, there are [Number] members.

Ví dụ: In my family, there are five members: my parents, my two brothers, and me. (Trong gia đình tôi có năm thành viên: bố mẹ tôi, hai anh trai và tôi.)

  • I’m close to my [family member] and we often [do it together].

Ví dụ: I’m close to my mom, and we often go shopping together. (Tôi thân với mẹ và chúng tôi thường đi mua sắm cùng nhau.)

Các mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Các mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Giới thiệu trình độ học vấn

Dưới đây là mẫu câu sử dụng để giới thiệu trình độ học vấn bằng tiếng Anh:

  • I earned my degree in [Your Major] from [University Name].

Ví dụ: I earned my degree in Computer Science from Harvard University. (Tôi đã lấy bằng Khoa học Máy tính từ Đại học Harvard.)

  • I obtained a [Degree Name] in [Field of Study] from [University Name].

Ví dụ: I obtained a Bachelor’s degree in Marketing from the University of Sydney. (Tôi đã lấy bằng Cử nhân Marketing từ Đại học Sydney.)

  • I recently finished my education in [Field of Study] at [University Name].

Ví dụ: I recently finished my education in Civil Engineering at MIT. (Tôi vừa hoàn thành chương trình học ngành Kỹ thuật Xây dựng tại MIT.)

>> Xem thêm: Đừng quên trau dồi kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình nhé. Click để học ngay cùng ELSA Speak!

Giới thiệu về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến về nghề nghiệp trong tiếng Anh:

1. I am employed as a [Your Profession] at [Company Name].

Ví dụ: I am employed as a software engineer at Google. (Tôi đang làm việc với tư cách là kỹ sư phần mềm tại Google.)

2. At the moment, I’m holding the position of [Your Position] at [Company Name].

Ví dụ: At the moment, I’m holding the position of marketing manager at ABC Corp. (Hiện tại, tôi đang giữ vị trí quản lý marketing tại ABC Corp.)

3. I’ve been working in the [Industry] sector for [Number] years.

Ví dụ: I’ve been working in the financial sector for over eight years. (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực tài chính hơn tám năm.)

Các mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Các mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Giới thiệu tính cách bản thân

Khi cần giới thiệu về tính cách bản thân bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu phổ biến sau:

1. I see myself as a [Personality Trait] and [Personality Trait] individual.

Ví dụ: I see myself as a creative and open-minded individual. (Tôi coi mình là một người sáng tạo và cởi mở.)

2. I’m someone who is [Personality Trait] and enjoys [Activity/Hobby].

Ví dụ: I’m someone who is outgoing and enjoys meeting new people. (Tôi là người hướng ngoại và thích gặp gỡ những người mới.)

3. People around me often describe me as [Personality Trait].

Ví dụ: People around me often describe me as optimistic and hardworking. (Những người xung quanh thường mô tả tôi là người lạc quan và chăm chỉ.)

>> Xem thêm: Để giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ, học ngay cùng ELSA Speak. Tại đây, bạn có thể học tiếng Anh mỗi ngày cùng gia sư AI và các bài học cá nhân hóa. Cick để khám phá ngay!

Giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh

Trong cuộc trò chuyện, nói lên sở thích cá nhân sẽ giúp đối phương hiểu rõ bạn hơn. Tham khảo một số mẫu câu dưới đây ngay nhé!

1. I enjoy…

    Ví dụ: I enjoy reading books, especially mystery novels. (Tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết trinh thám.)

    2. My hobby is…

    Ví dụ: My hobby is photography, and I love capturing beautiful landscapes. (Sở thích của tôi là nhiếp ảnh, và tôi thích chụp những cảnh đẹp thiên nhiên.)

    3. I like/ love/ enjoy…

    Ví dụ: I like playing tennis and often meet up with friends for a match. (Tôi thích chơi quần vợt và thường xuyên gặp bạn bè để thi đấu.)

    • I don’t like/ dislike/ hate…

    Ví dụ: I don’t like watching horror movies; I prefer comedies or dramas. (Tôi không thích xem phim kinh dị; tôi thích các bộ phim hài hoặc phim tâm lý.)

    Giới thiệu về sở thích sẽ giúp đối phương hiểu bạn hơn
    Giới thiệu về sở thích sẽ giúp đối phương hiểu bạn hơn

    Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh siêu hay

    Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn

    Phỏng vấn xin việc

    My name is Jame, and I recently graduated with a degree in elementary education from New York University. This summer, I’ve been working at a camp for elementary children, and I’m eager to secure my first teaching position for the upcoming school year. During my teaching internship, I developed several original lesson plans, which I’m excited to bring into my own classroom. Having attended Brookwood Elementary myself, I believe I would be a great fit for the second-grade position. It would be truly rewarding for me to teach at the school that inspired my passion for learning.

    (Tên tôi là Jame, và tôi mới tốt nghiệp ngành giáo dục tiểu học từ Đại học New York. Mùa hè này, tôi đã làm việc tại một trại hè dành cho trẻ em tiểu học, và tôi rất háo hức tìm kiếm vị trí giảng dạy đầu tiên cho năm học tới. Trong quá trình thực tập giảng dạy, tôi đã phát triển một số bài giảng gốc, và tôi rất mong muốn được áp dụng những bài học này trong lớp học của mình. Tôi đã học tại Trường Tiểu học Brookwood, và tôi tin rằng mình sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho vị trí giáo viên lớp hai. Việc được dạy tại nơi đã khơi dậy niềm đam mê học hỏi của tôi sẽ là một niềm vui lớn.)

    Thuyết trình

    Good afternoon, I’m Christian, Vice President of Administration and Finance at Northern Investing. Saving money in smart ways has always been something I’m passionate about. I firmly believe that the earlier you start implementing money management strategies, the better your future will be. I began applying these strategies myself while I was in college, and today I have over $15 million in my retirement fund. This amount continues to grow each day, and I’m here to show you how to create an account like this for yourself.

    (Chào buổi chiều, tôi là Christian, Phó Chủ tịch quản lý hành chính và tài chính tại Northern Investing. Việc tiết kiệm tiền một cách thông minh luôn là niềm đam mê của tôi. Tôi tin chắc rằng càng bắt đầu xây dựng chiến lược quản lý tài chính sớm, tương lai của bạn càng được bảo đảm. Tôi đã bắt đầu áp dụng các chiến lược này khi còn học đại học, và hiện tại tôi có hơn 15 triệu đô la trong quỹ hưu trí của mình. Số tiền đó đang tiếp tục tăng trưởng mỗi ngày, và tôi ở đây để chỉ bạn cách tạo lập một tài khoản như vậy.)

    Kết nối và giao tiếp xã giao

    My name is Maxwell, and I’m the marketing director at Alley Technology. We’re currently creating innovative marketing campaigns aimed at attracting new customers directly in the heart of Bloomington. I’ve been reaching out to local businesses interested in participating in these initiatives. I truly enjoy engaging with the local residents and discovering what they want from their smart devices.

    (Tên tôi là Maxwell, và tôi là giám đốc marketing tại Alley Technology. Chúng tôi đang phát triển các chiến dịch marketing sáng tạo nhằm thu hút khách hàng mới ngay tại trung tâm Bloomington. Tôi đã liên hệ với các doanh nghiệp địa phương muốn tham gia vào những sáng kiến này. Tôi rất thích trò chuyện với cư dân trong khu vực và tìm hiểu những gì họ mong muốn từ các thiết bị thông minh của mình.)

    Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với nhiều cách khác nhau
    Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với nhiều cách khác nhau

    Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

    Giới thiệu bản thân thông thường

    Hello, I’m [Your Name], a [Your Designation/Profession] with [X years] of experience in the [industry/field]. I hold a [Degree or Qualification] from [University/Institution], with a focus on [Field of Study], and have developed expertise in [Specific Skills/Areas of Expertise]. In my previous roles at [Company/Organization], I successfully [mention an achievement or responsibility that demonstrates a key professional strength]. I am deeply committed to delivering meaningful results and excited to contribute to innovative projects and collaborate with other passionate professionals.

    (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], một [Chức danh/Nghề nghiệp của bạn] với [X năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [ngành/lĩnh vực]. Tôi có bằng [Bằng cấp hoặc trình độ] từ [Bằng cấp hoặc trình độ], chuyên ngành [Lĩnh vực nghiên cứu], và đã phát triển chuyên môn trong [Kỹ năng/Lĩnh vực chuyên môn cụ thể]. Trong các vai trò trước đây tại [Công ty/Tổ chức], tôi đã thành công trong việc [đề cập đến một thành tích hoặc trách nhiệm thể hiện sức mạnh chuyên môn quan trọng]. Tôi đam mê mang lại kết quả có ảnh hưởng và rất mong muốn đóng góp vào các dự án sáng tạo và hợp tác với những chuyên gia cùng chí hướng.)

    Giới thiệu bản thân lịch sự

    Hi, I’m [Your Name], currently studying [Your Course/Degree] at [University/Institution], with a keen interest in [Field of Interest]. I’ve had the pleasure of gaining valuable experiences through participating in [mention extracurricular activities, projects, or achievements], which has expanded my knowledge in [Specific Field or Skill]. My goal is to specialize in [Specific Goal or Career Path] and contribute meaningfully to [Broad Goal, research, innovation, social change, etc.]. Beyond my academic pursuits, I enjoy [hobbies that bring out a perfect balance of life and creativity].

    (Chào, tôi là [Tên của bạn], hiện đang học [Khóa học/Bằng cấp của bạn] tại [Trường đại học/Viện], với niềm đam mê đặc biệt trong lĩnh vực [Lĩnh vực bạn quan tâm]. Tôi đã có những trải nghiệm quý báu khi tham gia vào [đề cập đến các hoạt động ngoại khóa, dự án hoặc thành tích], qua đó mở rộng kiến thức của mình về [Lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể]. Mục tiêu của tôi là chuyên sâu vào [Mục tiêu cụ thể hoặc con đường sự nghiệp] và đóng góp một cách ý nghĩa vào [Mục tiêu rộng, nghiên cứu, đổi mới, thay đổi xã hội, v.v.]. Ngoài học tập, tôi yêu thích [sở thích mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa cuộc sống và sự sáng tạo].)

    Giới thiệu bản thân trang trọng

    Hello everyone! I’m [Your Name], from [Your City/Country]. At the moment, I work as a [Your Profession/Role]. My passion for [some field or interest] has driven me to explore opportunities in [relevant experiences]. In my spare time, I enjoy [mention hobbies or fun facts], which help me relax and stay motivated. I’m excited about the chance to connect with new people, share ideas, and learn from the varied experiences of others.

    (Chào mọi người! Tôi là [Tên của bạn], đến từ [Thành phố/Quốc gia của bạn]. Hiện tại, tôi làm việc với vai trò [Nghề nghiệp/Vai trò của bạn]. Niềm đam mê của tôi đối với [một số lĩnh vực hoặc sở thích] đã dẫn tôi đến việc khám phá các cơ hội trong [những kinh nghiệm có liên quan]. Vào thời gian rảnh, tôi tham gia vào những hoạt động như [đề cập đến sở thích hoặc một số sự thật thú vị], giúp tôi thư giãn và duy trì động lực. Tôi rất mong có cơ hội kết nối với những người mới, chia sẻ ý tưởng và học hỏi từ những trải nghiệm đa dạng của mọi người.)

    Đây là cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên trang trọng
    Đây là cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên trang trọng

    Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp

    I’m Robert, a professional career writer. My role is to offer expert guidance on job-related matters to individuals seeking employment. I do extensive reading and consult with recruitment specialists, so you don’t have to. I teach you how to navigate the hiring process, craft a standout resume, excel in interviews, and even how to introduce yourself, among other valuable tips.

    (Tôi là Robert, một cây bút chuyên nghiệp. Công việc của tôi là cung cấp lời khuyên chuyên gia về các vấn đề liên quan đến nghề nghiệp cho những người tìm việc. Tôi đọc rất nhiều và tham khảo ý kiến các chuyên gia tuyển dụng, để bạn không phải làm điều đó. Tôi hướng dẫn bạn cách vượt qua quy trình tuyển dụng, tạo một bản sơ yếu lý lịch ấn tượng, xuất sắc trong các buổi phỏng vấn và cả cách giới thiệu bản thân, cùng nhiều lời khuyên hữu ích khác.)

    Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
    Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp

    >> Xem thêm:

    Trên đây là những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng và thú vị để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu về bản thân. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Học giao tiếp tiếng Anh – Giao tiếp hằng ngày của ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!