Glad đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn diễn tả cảm xúc một cách tự nhiên. Việc nắm vững cấu trúc này giúp bạn diễn đạt trọn vẹn ý muốn nói, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chuẩn xác. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/glad)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Glad nghĩa là gì?

Glad là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa vui mừng, hài lòng, hạnh phúc về một sự việc, tin tức hoặc tình huống cụ thể. Theo Cambridge Dictionary, glad được định nghĩa là pleased and happy

Phiên âm:

  • US: /ɡlæd/
  • UK: /ɡlæd/

Ví dụ:

  • Sena was glad receiving a handwritten letter from her friend. (Sena vui mừng khi nhận được một bức thư tay từ bạn của cô ấy.)
  • We’re glad celebrating our anniversary together this year. (Chúng tôi rất vui khi được cùng nhau kỷ niệm lễ kỷ niệm năm nay.)
Glad có nghĩa là vui mừng
Glad có nghĩa là vui mừng

Glad đi với giới từ gì?

Glad thông thường sẽ đi với các giới từ như about, of, to, for để diễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng về điều gì đó. Việc hiểu rõ cách dùng này là nền tảng quan trọng giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Các giới từ đi cùng glad
Các giới từ đi cùng glad

Glad to

Glad to mang ý nghĩa vui lòng, hạnh phúc khi hoặc sẵn lòng làm điều gì đó, diễn tả niềm vui hoặc sự hài lòng khi làm một việc gì đó hoặc khi điều gì đó xảy ra.

Cấu trúc:

Glad to + V

Ví dụ:

  • Tom was glad to receive the birthday gift from his best friend. (Tom sẵn lòng nhận món quà sinh nhật từ bạn thân.)
  • I’m glad to see you after such a long time. (Tôi rất vui khi gặp lại bạn sau thời gian dài.)
  • Jimmy is glad to play soccer with his kids every weekend in the park. (Jimmy sẵn lòng chơi bóng đá với con cái mỗi cuối tuần ở công viên.)
Câu ví dụ glad to
Câu ví dụ glad to

Glad of

Glad of mang ý nghĩa hài lòng, vui mừng vì nhận được điều gì đó hữu ích, diễn tả sự biết ơn hoặc niềm vui về lợi ích từ một thứ gì đó cụ thể.

Cấu trúc:

Glad of + N

Ví dụ:

  • I’m glad of your help during the project. (Tôi rất hài lòng với sự giúp đỡ của bạn trong dự án.)
  • Lois was glad of the advice from her teacher. (Lois vui mừng với lời khuyên từ thầy cô.)
  • Chris was glad of the support from his family. (Chris biết ơn sự hỗ trợ từ gia đình.)
Câu ví dụ glad of
Câu ví dụ glad of

Glad about

Glad about có nghĩa là vui mừng hoặc hạnh phúc về một điều gì đó cụ thể, dùng để diễn tả niềm vui liên quan đến một điều gì đó xảy ra hoặc đạt được.

Cấu trúc:

Glad about + N/Gerund

Ví dụ:

  • Megan is glad about the opportunity to study abroad next year. (Megan vui mừng về cơ hội đi du học năm sau.)
  • They were glad about finally resolving the issue. (Họ vui mừng vì cuối cùng đã giải quyết được vấn đề.)
  • We were glad about the safe arrival of the relief supplies. (Chúng tôi vui mừng về việc hàng cứu trợ đã đến nơi an toàn.)
Câu ví dụ glad about
Câu ví dụ glad about

Glad for

Glad for diễn tả sự vui mừng cho ai đó hoặc vì điều gì đó tốt đẹp xảy ra với họ.

Cấu trúc:

Glad for + N

Ví dụ:

  • I am glad for your success in the competition. (Tôi vui mừng cho thành công của bạn trong cuộc thi.)
  • We are glad for them as they welcome their new baby. (Chúng tôi vui mừng cho họ khi họ chào đón em bé mới.)
Câu ví dụ glad for
Câu ví dụ glad for

Glad to V hay Ving?

Glad thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có to (to V) để diễn tả niềm vui, hạnh phúc hoặc sự sẵn lòng thực hiện một hành động. Đây là cách dùng chuẩn và phổ biến trong cả văn viết lẫn giao tiếp.

Ví dụ:

  • We are glad to join the meeting. (Chúng tôi rất vui khi tham gia cuộc họp.)
  • She is glad to assist with the project. (Cô ấy rất vui khi được hỗ trợ dự án.)
Câu ví dụ glad + to V
Câu ví dụ glad + to V

Mặc dù vậy, trong một số tình huống giao tiếp thân mật hoặc không trang trọng, bạn vẫn có thể gặp glad + Ving. Cách dùng này ít phổ biến và chỉ nên dùng trong giao tiếp nhanh hoặc tin nhắn.

Ví dụ:

  • Brian’s glad receiving support from his colleagues. (Brian rất vui khi nhận được sự ủng hộ từ đồng nghiệp.)
  • I’m glad seeing you again after so long. (Tôi rất vui khi gặp lại bạn sau thời gian dài.)
Câu ví dụ glad + Ving
Câu ví dụ glad + Ving

Trong văn viết và giao tiếp trang trọng, nên ưu tiên dùng glad + to V vì đây là cách chuẩn, phù hợp với hầu hết các tình huống. Đối với glad + Ving thì chỉ nên dùng trong trong môi trường thân mật để tránh nhầm lẫn.

Cấu trúc của glad trong tiếng Anh

Trong quá trình tự học tiếng Anh, việc hiểu rõ cách dùng từ glad trong câu sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và có thể sử dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với glad.

Glad + mệnh đề

Cấu trúc phổ biến là glad + that + mệnh đề, thường được dùng để bày tỏ sự vui mừng hoặc hài lòng về một sự kiện, tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I am glad that you could make it to the concert. (Tôi rất vui vì bạn đã đến buổi hòa nhạc.)
  • Mark is glad that the weather cleared up for the outdoor event. (Mark rất vui vì thời tiết đã tươi sáng cho sự kiện ngoài trời.)
Câu ví dụ glad + mệnh đề
Câu ví dụ glad + mệnh đề

Glad + giới từ

Cấu trúc thường dùng là glad + giới từ (about, for, of), diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc trước một sự việc hoặc thành tựu cụ thể.

Ví dụ:

  • Eva is glad about her promotion. (Eva rất vui mừng khi được thăng chức.)
  • I am glad of your decision. (Tôi rất vui mừng về quyết định của bạn.)
  • We are glad for your news. (Chúng tôi vui mừng vì tin tức của bạn.)
Câu ví dụ glad + giới từ
Câu ví dụ glad + giới từ

Glad + từ để hỏi

Khi glad kết hợp với từ để hỏi (Wh-question) dùng để diễn đạt niềm vui hoặc sự hài lòng về một tình huống, thông tin hay điều kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • Rick was glad when his team won the match. (Rick vui mừng khi đội của mình thắng trận đấu.)
  • I’m glad why everything worked out in the end. (Tôi rất vui vì cuối cùng mọi chuyện đều ổn thỏa.)
Câu ví dụ glad + từ để hỏi
Câu ví dụ glad + từ để hỏi

Các từ đồng nghĩa với glad

Việc biết và sử dụng các từ đồng nghĩa với glad giúp tránh bị lặp từ và làm cho câu văn trở nên đa dạng hơn, góp phần làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến với glad:

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Cheerful
/ˈtʃɪr.fəl/
Vui vẻ, mang lại cảm giác tích cực và năng lượng tốtStella always looks cheerful in the morning. (Stella luôn trông vui vẻ vào buổi sáng.)
Ecstatic
/ɪkˈstæt.ɪk/
Vô cùng hạnh phúc, tràn ngập niềm vuiThe children were ecstatic to see the fireworks show. (Bọn trẻ vô cùng thích thú khi được chứng kiến ​​màn trình diễn pháo hoa.)
Satisfied
/ˈsæt.ɪs.faɪd/
Hài lòng khi kết quả đạt được như mong muốnI am satisfied with the results of my exam. (Tôi hài lòng với kết quả bài thi của mình.)
Content
/kənˈtɛnt/
Cảm thấy yên tâm, thoải mái với hiện tạiJohn felt content with the achievements of the team. (John cảm thấy thoải mái với những thành tựu của đội.)
Joyful
/ˈdʒɔɪ.fəl/
Hân hoan trước tin tốt hoặc khoảnh khắc đáng nhớThe joyful crowd cheered loudly at the concert. (Đám đông hân hoan hò reo tại buổi hòa nhạc.)
Delighted
/dɪˈlaɪ.tɪd/
Vui mừng khi chứng kiến điều khiến bản thân thích thúLan and Huy were delighted to meet their favorite author. (Lan và Huy rất vui mừng khi được gặp tác giả mà họ yêu thích.)
Pleased
/pliːzd/
Thỏa mãn khi mọi việc diễn ra đúng kỳ vọngAlice was pleased with the results of her hard work. (Alice hài lòng với kết quả của công việc chăm chỉ của mình.)
Elated
/ɪˈleɪ.tɪd/
Phấn chấn, tự hào sau khi đạt thành côngDavid felt elated when his team scored the winning goal. (David tự hào khi đội mình ghi bàn thắng quyết định.)
Happy
/ˈhæp.i/
Cảm thấy hạnh phúc khi gặp điều gì đó tốt đẹpI am happy to see you again. (Tôi rất vui khi được gặp lại bạn.)
Grateful
/ˈɡreɪt.fəl/
Biết ơn vì ai đó hoặc điều gìAnna expressed grateful thanks for the gift. (Anna bày tỏ lòng biết ơn về món quà.)
Thrilled
/θrɪld/
Phấn khích, hào hứngWe were thrilled by the amazing performance. (Chúng tôi phấn khích trước màn trình diễn tuyệt vời.)
Bảng các từ đồng nghĩa với glad
Một số từ đồng nghĩa với glad
Một số từ đồng nghĩa với glad

Các từ trái nghĩa với glad

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với glad:

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Depressed
/dɪˈprɛst/
Chán nản, u sầuThe long rainy days made Lucas feel even more depressed. (Những ngày mưa dài làm Lucas cảm thấy càng chán nản hơn.)
Sad
/sæd/
Buồn, thất vọngMai felt sad when she heard the bad news about her friend. (Mai cảm thấy buồn khi nghe tin tức xấu về bạn của mình.)
Miserable
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/
Khổ sở, tuyệt vọngAfter the breakup, Emma felt miserable for days. (Sau cuộc chia tay, Emma cảm thấy khổ sở suốt vài ngày.)
Displeased
/dɪsˈpliːzd/
Không hài lòng, khó chịuJohn was displeased with the delay in his flight. (John không hài lòng vì chuyến bay của anh ấy bị hoãn.)
Gloomy
/ˈɡluː.mi/
U sầu, bi quanThe movie had a gloomy ending that left everyone in tears. (Bộ phim có cái kết u sầu khiến mọi người rơi nước mắt.)
Unhappy
/ʌnˈhæpi/
Không vui, không mãn nguyệnLiam was unhappy with married life. (Liam không hạnh phúc với cuộc sống hôn nhân.)
Sorrowful
/ˈsɔːrəfəl/
Đau lòng, buồn bãLily gave a sorrowful sigh when she heard the bad news. (Lily dài buồn bã khi nghe tin xấu.)
Bảng các từ trái nghĩa với glad
Một số từ trái nghĩa với glad
Một số từ trái nghĩa với glad

>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro từ ELSA Speak sẽ mang đến cho bạn một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, sử dụng công nghệ AI nhận diện giọng nói tiên tiến để giúp bạn luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Click xem ngay hôm nay!

Gói ELSA ProGiá gốc (VND)Giá khuyến mãi (VND)Giảm giá (%)
Trọn đời3.395.0001.399.00050%
1 năm1.595.000699.00050%
Bảng giá ELSA Pro 2025

Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. She was glad _______ hear her sister had passed the driving test.
  2. I’m glad _______ meet you at the conference next month.
  3. They were glad _______ the encouragement from their mentor during the competition.
  4. He was glad _______ the announcement of his promotion at work.
  5. We are glad _______ have you join our volunteer team this weekend.
  6. I’m glad _______ have the chance to collaborate on this creative project.
  7. She was glad _______ her team’s success in the charity fundraiser.
  8. They’re glad _______ attend the annual music festival next week.
  9. He was glad _______ the assistance provided by his colleagues.
  10. I’m glad _______ the progress we’ve made on this research study.

Bài 2: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống.

  1. She was glad when her friend passed the exam.

A. Thrilled

B. Ecstatic

C. Pleased

D. Cheerful

  1. I’m glad you could come to the party tonight.

A. Satisfied

B. Delighted

C. Joyful

D. Grateful

  1. They were glad for the help from their neighbors.

A. Content

B. Thrilled

C. Elated

D. Grateful

  1. He felt glad after hearing the good news.

A. Ecstatic

B. Satisfied

C. Happy

D. Cheerful

  1. We’re glad you’re joining our team this week.

A. Content

B. Pleased

C. Joyful

D. Thrilled

  1. I’m glad about the opportunity to travel abroad.

A. Cheerful

B. Elated

C. Grateful

D. Delighted

  1. She was glad with her new job offer.

A. Happy

B. Joyful

C. Satisfied

D. Ecstatic

  1. He’s glad to be part of the school play.

A. Grateful

B. Content

C. Pleased

D. Thrilled

  1. They felt glad after finishing the project on time.

A. Happy

B. Delighted

C. Cheerful

D. Elated

  1. I’m glad for your support during tough times.

A. Ecstatic

B. Grateful

C. Joyful

D. Satisfied

Bài 3: Viết lại thành một câu hoàn chỉnh.

  1. am / I / glad / project / the / finished
  2. is / she / glad / puppy / her / healthy
  3. are / we / glad / concert / the / tonight
  4. is / he / glad / novel / his / published
  5. am / I / glad / weather / the / sunny / today

Đáp án

Bài 1:

  1. To
  2. To
  3. Of
  4. About
  5. To
  6. To
  7. About
  8. To
  9. Of
  10. About

Bài 2:

12345678910
CBDCBDCCBB

Bài 3:

  1. I am glad the project is finished.
  2. She is glad her puppy is healthy.
  3. We are glad the concert is tonight.
  4. He is glad his novel is published.
  5. I am glad the weather is sunny today.

Câu hỏi thường gặp

Glad to V hay ving?

  • Glad + to V: phổ biến và chuẩn xác trong cả văn viết lẫn giao tiếp, diễn tả niềm vui hoặc sẵn lòng làm một hành động.
  • Glad + Ving: chỉ dùng trong giao tiếp thân mật, ít gặp trong văn bản trang trọng.

Ví dụ:

  • They were glad to learn that the concert tickets were still available. (Họ vui mừng khi biết vé buổi hòa nhạc vẫn còn.)
  • She’s glad reading the book her friend recommended. (Cô ấy rất vui khi đọc cuốn sách mà bạn cô ấy giới thiệu.)

Sau glad là gì?

Sau glad có thể là to V, Ving, that + mệnh đề hoặc giới từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cấu trúc glad to?

Cấu trúc glad + to có dạng S + be + glad + to + động từ nguyên mẫu (V).

Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn có cái nhìn đầy đủ nhất về glad đi với giới từ gì và tự tin áp dụng vào mọi ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé!