Go on là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào các ngữ cảnh cụ thể. Vậy, go on là gì? Go on to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc go on như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Go on là gì?
Go on là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của go on kèm theo ví dụ minh họa:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa | Ví dụ |
Tiếp tục | Despite the interruption, he managed to go on speaking seamlessly. (Mặc dù bị gián đoạn, anh ấy vẫn tiếp tục nói một cách trôi chảy.) |
Diễn ra, xảy ra | I can’t believe what just went on in that meeting – it was a complete disaster. (Tôi không thể tin những gì vừa diễn ra trong cuộc họp đó – thật là một thảm họa.) |
Bắt đầu biểu diễn | As soon as the lights dimmed, the comedian went on stage and had everyone laughing within seconds. (Ngay khi ánh sáng mờ đi, nghệ sĩ hài bước lên sân khấu và khiến mọi người cười nghiêng ngả chỉ trong vài giây.) |
Vào sân thay người | The coach told me to go on when one of our players got injured during the match. (Huấn luyện viên bảo tôi vào sân khi một trong những cầu thủ của chúng ta bị chấn thương trong trận đấu.) |
Bật lên (thiết bị) | As soon as I flipped the switch, the light went on and illuminated the entire room. (Ngay khi tôi bật công tắc, đèn sáng lên và chiếu sáng toàn bộ căn phòng.) |

Go on to V hay Ving? Các cấu trúc thường dùng với Go on
Go on có thể đi với cả to V (động từ nguyên mẫu có to) và Ving (danh động từ), nhưng ý nghĩa của mỗi cấu trúc sẽ khác nhau. Cụ thể:

Go on + to V
Cấu trúc go on + to V được dùng để chỉ một hành động xảy ra sau một hành động khác, thường mang ý nghĩa tiếp tục làm một việc mới sau khi đã hoàn thành việc trước đó.
Ví dụ:
- After finishing the report, she went on to prepare the presentation. (Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy tiếp tục chuẩn bị bài thuyết trình.)
- He explained the rules and then went on to discuss the strategy. (Anh ấy giải thích các quy tắc rồi sau đó chuyển sang thảo luận về chiến lược.)
Go on + Ving
Go on + V-ing được dùng để chỉ việc tiếp tục làm một hành động đang diễn ra hoặc vừa được đề cập, tức là duy trì hành động hiện tại mà không chuyển sang việc khác.
Ví dụ:
- Despite the rain, they went on playing football. (Dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục chơi bóng đá.)
- She went on talking even though no one was listening. (Cô ấy tiếp tục nói dù chẳng ai lắng nghe.)

Go on with + something/N
Cấu trúc Go on with thường dùng để chỉ việc tiếp tục làm một việc gì đó đang dang dở, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn.
Ví dụ:
- Let’s go on with the project after lunch. (Hãy tiếp tục dự án sau bữa trưa.)
- He went on with his homework despite the noise. (Anh ấy tiếp tục làm bài tập dù có tiếng ồn.)
Go on about + N
Cấu trúc go on about + N mang nghĩa là nói liên tục hoặc nói dài dòng về một chủ đề nào đó, thường theo cách khiến người nghe cảm thấy khó chịu, chán nản hoặc bị lặp lại quá nhiều. Cách dùng này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự phàn nàn, nhấn mạnh quá mức hoặc thiếu sự tiết chế trong giao tiếp.
Ví dụ:
- She went on about her problems for hours. (Cô ấy nói liên tục về vấn đề của mình hàng giờ.)
- He keeps going on about how great his new car is. (Anh ấy cứ nói mãi về việc chiếc xe mới của mình tuyệt vời thế nào.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go on
Go on là một cụm động từ linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau như tiếp tục, xảy ra, hoặc lên sân khấu. Dưới đây là từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go on theo từng ngữ cảnh nhất định để bạn có thể tham khảo:
Các từ đồng nghĩa với Go on
- Khi go on mang ý nghĩa là tiếp tục
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue /kənˈtɪn.juː/ | Tiếp tục làm điều gì đó sau khi dừng lại | She paused for a moment and then continued speaking. (Cô ấy dừng lại một lúc rồi tiếp tục nói.) |
Carry on /ˈkæri ɒn/ | Tiếp tục làm gì đó, thường dùng trong văn nói | Despite the noise, he carried on working. (Mặc cho tiếng ồn, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
Keep on /kiːp ɒn/ | Tiếp tục làm điều gì đó một cách lặp đi lặp lại | He keeps on talking even when no one is listening. (Anh ấy cứ tiếp tục nói ngay cả khi không ai lắng nghe.) |
Proceed /prəˈsiːd/ | Tiếp tục làm sau khi đã dừng hoặc sau một giai đoạn | Let’s proceed to the next question. (Chúng ta hãy tiếp tục với câu hỏi tiếp theo.) |
Persist /pəˈsɪst/ | Tiếp tục kiên trì, dù gặp khó khăn | She persisted in her efforts despite the setbacks. (Cô ấy vẫn kiên trì nỗ lực mặc dù gặp trở ngại.) |
Press on /pres ɒn/ | Tiếp tục một cách kiên quyết, dù có khó khăn | We decided to press on with our journey despite the storm. (Chúng tôi quyết định tiếp tục hành trình mặc cho cơn bão.) |

- Khi go on mang ý nghĩa là diễn ra, xảy ra
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (có dịch nghĩa) |
Happen /ˈhæp.ən/ | Xảy ra | What’s happening over there? (Chuyện gì đang xảy ra ở đằng kia vậy?) |
Occur /əˈkɜːr/ | Xảy ra (thường dùng trong văn viết) | The accident occurred at midnight. (Tai nạn xảy ra lúc nửa đêm.) |
Take place /teɪk pleɪs/ | Diễn ra (đã được sắp xếp, tổ chức) | The meeting will take place at 10 a.m. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng.) |
Transpire /trænˈspaɪər/ | Xảy ra (thường là điều bí mật mới được biết) | It transpired that she had known him for years. (Hóa ra cô ấy đã quen anh ta từ lâu.) |
Arise /əˈraɪz/ | Xảy ra (thường là vấn đề, tình huống) | Problems may arise during the process. (Các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình này.) |
- Khi go on mang ý nghĩa là bắt đầu biểu diễn
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (có dịch nghĩa) |
Perform /pəˈfɔːm/ | Trình diễn, biểu diễn trước khán giả | The band will perform at 8 p.m. tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn lúc 8 giờ tối nay.) |
Appear /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện trên sân khấu, truyền hình để biểu diễn | She will appear on the show for the first time. (Cô ấy sẽ xuất hiện trong chương trình lần đầu tiên.) |
Take the stage /teɪk ðə steɪdʒ/ | Bước lên sân khấu để biểu diễn | The singer took the stage to a round of applause. (Ca sĩ bước lên sân khấu trong tiếng vỗ tay.) |
Come on /kʌm ɒn/ | Xuất hiện, lên sóng, bắt đầu biểu diễn (TV, sân khấu) | The next act will come on in five minutes. (Tiết mục tiếp theo sẽ bắt đầu sau năm phút nữa.) |
Go live /ɡəʊ laɪv/ | Phát sóng trực tiếp, bắt đầu biểu diễn trực tiếp | The concert will go live at 9 p.m. (Buổi hòa nhạc sẽ được phát trực tiếp lúc 9 giờ tối.) |
- Khi go on mang ý nghĩa là bật lên (thiết bị)
Từ vựng (phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Turn on /tɜːn ɒn/ | Bật thiết bị, đèn, máy móc | She turned on the lights when it got dark. (Cô ấy bật đèn khi trời tối.) |
Switch on /swɪtʃ ɒn/ | Bật công tắc để thiết bị hoạt động | He switched on the TV to watch the news. (Anh ấy bật TV để xem tin tức.) |
Power on /ˈpaʊər ɒn/ | Khởi động thiết bị (thường dùng cho máy tính, điện thoại) | Please power on the laptop before the meeting. (Vui lòng bật máy tính trước cuộc họp.) |
Activate /ˈæktɪveɪt/ | Kích hoạt, làm cho thiết bị bắt đầu hoạt động | You need to activate the alarm system. (Bạn cần kích hoạt hệ thống báo động.) |
Boot up /buːt ʌp/ | Khởi động (máy tính) | The computer takes a while to boot up. (Máy tính mất một lúc để khởi động.) |
Các từ trái nghĩa với Go on
- Khi go on mang ý nghĩa là tiếp tục
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Stop /stɒp/ | Dừng lại, không tiếp tục nữa | He suddenly stopped talking when she entered the room. (Anh ấy bất ngờ dừng nói khi cô bước vào phòng.) |
Pause /pɔːz/ | Tạm dừng lại trong thời gian ngắn | She paused before answering the question. (Cô ấy tạm dừng trước khi trả lời câu hỏi.) |
Cease /siːs/ | Chấm dứt, kết thúc hẳn | The company ceased operations due to lack of funding. (Công ty đã chấm dứt hoạt động vì thiếu vốn.) |
Halt /hɔːlt/ | Ngừng lại đột ngột hoặc tạm thời | The train halted because of a technical problem. (Chuyến tàu đã dừng lại vì sự cố kỹ thuật.) |
Discontinue /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ | Ngừng lại, không tiếp tục nữa | They decided to discontinue the old product line. (Họ quyết định ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.) |

- Khi go on mang ý nghĩa là diễn ra, xảy ra
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Not happen /nɒt ˈhæp.ən/ | Không xảy ra | The concert did not happen due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã không diễn ra do thời tiết xấu.) |
Fail to occur /feɪl tuː əˈkɜːr/ | Không xảy ra như dự kiến | The eclipse failed to occur because of cloud cover. (Hiện tượng nhật thực không xảy ra vì mây che phủ.) |
Be cancelled /biː ˈkæn.səld/ | Bị hủy bỏ, không diễn ra | The event was cancelled at the last minute. (Sự kiện đã bị hủy vào phút chót.) |
Be called off /biː kɔːld ɒf/ | Bị hủy bỏ | The game was called off because of the rain. (Trận đấu đã bị hủy vì trời mưa.) |
Be prevented /biː prɪˈven.tɪd/ | Bị ngăn chặn, không thể xảy ra | The accident was prevented by quick action. (Tai nạn đã được ngăn chặn nhờ hành động kịp thời.) |
- Khi go on mang ý nghĩa là bắt đầu biểu diễn
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Go off /ɡəʊ ɒf/ | Rời sân khấu, kết thúc phần biểu diễn | After the performance, the comedian went off to loud applause. (Sau màn trình diễn, diễn viên hài rời sân khấu trong tiếng vỗ tay lớn.) |
Leave the stage /liːv ðə steɪdʒ/ | Rời khỏi sân khấu | The actor left the stage once his scene ended. (Diễn viên rời sân khấu khi cảnh diễn kết thúc.) |
Exit /ˈɛɡzɪt/ hoặc /ˈɛksɪt/ | Rời sân khấu | The dancer exited gracefully after her solo. (Vũ công rời sân khấu một cách duyên dáng sau phần solo.) |
Come off /kʌm ɒf/ | Đi xuống sân khấu sau khi diễn xong | He came off smiling after the show. (Anh ấy rời sân khấu với nụ cười sau buổi diễn.) |
Step down /stɛp daʊn/ | Bước xuống sân khấu, kết thúc vai trò biểu diễn | The magician stepped down after his final trick. (Ảo thuật gia bước xuống sân khấu sau màn ảo thuật cuối cùng.) |
- Khi go on mang ý nghĩa là bật lên (thiết bị)
Từ vựng (phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Turn off /tɜːn ɒf/ | Tắt thiết bị bằng tay hoặc công tắc | She turned off the lights before going to bed. (Cô ấy tắt đèn trước khi đi ngủ.) |
Switch off /swɪtʃ ɒf/ | Tắt thiết bị bằng công tắc | Please switch off your phones during the meeting. (Vui lòng tắt điện thoại trong cuộc họp.) |
Go off /ɡəʊ ɒf/ | Thiết bị tự tắt hoặc ngừng hoạt động | The heater goes off at midnight. (Máy sưởi sẽ tắt lúc nửa đêm.) |
Shut down /ʃʌt daʊn/ | Tắt hoàn toàn thiết bị hoặc hệ thống | He shut down the computer after finishing work. (Anh ấy tắt máy tính sau khi làm việc xong.) |
Power down /ˈpaʊər daʊn/ | Ngắt nguồn điện hoặc giảm điện năng để tắt thiết bị | You should power down your laptop when not in use. (Bạn nên tắt máy khi không sử dụng.) |

Phân biệt Go on và Go ahead
Hai cụm từ go on và go ahead thường khiến người học tiếng Anh nhầm lẫn vì đều mang ý nghĩa liên quan đến tiếp tục hoặc bắt đầu làm điều gì đó. Tuy nhiên, chúng khác nhau rõ rệt về cách dùng và ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt cụ thể ngay dưới đây:
Tiêu chí | Go on | Go ahead |
Ý nghĩa | Tiếp tục làm việc đang làm hoặc xảy ra. | Bắt đầu hoặc được phép làm gì đó. |
Ngữ cảnh | Thường nói về sự kéo dài hoặc liên tục. | Thường mang tính khuyến khích, cho phép. |
Ví dụ | Go on reading; I’ll wait for you. (Tiếp tục đọc đi, tôi sẽ đợi bạn.) | Go ahead and start the meeting. (Cứ bắt đầu cuộc họp đi.) |

Tổng hợp các phrasal verb với go thông dụng
Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb với go thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go out | Ra ngoài, tắt (đèn) | We went out for dinner last night. (Tối qua chúng tôi ra ngoài ăn tối.) |
Go off | Nổ (chuông), hỏng (thức ăn) | The alarm went off at 6 AM. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.) |
Go over | Xem lại, kiểm tra | Let’s go over the notes before the test. (Hãy xem lại ghi chú trước bài kiểm tra.) |
Go through | Trải qua, xem xét kỹ | She went through a tough time last year. (Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn năm ngoái.) |
Go up | Tăng lên | Prices went up again this month. (Giá cả lại tăng trong tháng này.) |
Go down | Giảm xuống | The temperature went down overnight. (Nhiệt độ giảm xuống qua đêm.) |
Go back | Quay lại | He went back to his hometown. (Anh ấy quay lại quê nhà.) |
Go away | Biến mất, rời đi | The headache went away after I rested. (Cơn đau đầu biến mất sau khi tôi nghỉ ngơi.) |

>>> Có thể bạn quan tâm: Bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và phát âm từ vựng tiếng Anh mới? ELSA Speak sẽ giúp bạn học phát âm từ vựng đa chủ đề. Bắt đầu ngay hôm nay để cải thiện tiếng Anh của bạn!
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ sau Go on (to V hoặc Ving)
- She went on ______ (talk/talking) even though everyone was bored.
- After the break, he went on ______ (write/to write) the essay.
- They went on ______ (play/playing) despite the bad weather.
- He finished the speech and went on ______ (introduce/to introduce) the next speaker.
- Please go on ______ (explain/explaining) your idea; it’s interesting.
- She went on ______ (study/to study) medicine after her degree.
- The kids went on ______ (laugh/laughing) at the joke.
- He went on ______ (discuss/to discuss) the topic in detail.
- Despite the noise, I went on ______ (read/reading) my book.
- After the meeting, they went on ______ (plan/to plan) the event.
Đáp án:
- talking
- to write
- playing
- to introduce
- explaining
- to study
- laughing
- to discuss
- reading
- to plan
Bài tập 2: Điền Go on hoặc Go ahead vào chỗ trống
- If you’re ready, ______ and start the presentation.
- Don’t stop now; ______ with your story!
- You can ______; I’ll catch up later.
- She told him to ______ talking because she was interested.
- ______ and take the first slice of cake.
- He didn’t ______ with the plan due to lack of support.
- Please ______; I’m listening to your advice.
- They decided to ______ with the project despite the risks.
- ______ and ask her; she won’t mind.
- The party will ______ even if it rains.
Đáp án:
- Go ahead
- Go on
- Go ahead
- Go on
- Go ahead
- Go on
- Go on
- Go ahead
- Go ahead
- Go on
>> Xem thêm:
- Go down là gì? Cấu trúc, cách dùng go down theo ngữ cảnh
- Go over là gì? Các cụm từ phổ biến với Go over trong tiếng Anh
- Afford to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ go on là gì, khi nào dùng go on to V hay go on Ving, và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình mỗi ngày nhé!