Go through là gì và tại sao cụm từ này lại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đến vậy? Đây là một cụm động từ cực kỳ linh hoạt, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi chi tiết về go through trong bài viết này nhé! Khám phá ngay!

Go through là gì?

Phiên âm: /ˈɡoʊ θruː/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cụm từ go through là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Go through có tới 9 ý nghĩa chính, được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây là chi tiết từng ý nghĩa kèm ví dụ cụ thể:

  1. Trải qua, chịu đựng điều gì đó khó khăn, thử thách
    • She had to go through a lot of pain after the surgery. (Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều đau đớn sau ca phẫu thuật.)
    • We are going through a difficult time financially. (Chúng tôi đang trải qua giai đoạn khó khăn về tài chính.)
    • He went through a bitter divorce last year. (Anh ấy đã trải qua một cuộc ly hôn cay đắng vào năm ngoái.)
  2. Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng
    • I need to go through these documents before the meeting. (Tôi cần xem xét kỹ những tài liệu này trước cuộc họp.)
    • The accountant went through the company’s accounts. (Kế toán đã kiểm tra kỹ lưỡng các tài khoản của công ty.)
    • Let’s go through the proposal together. (Hãy cùng nhau xem xét bản đề xuất.)
  3. Được thông qua, được chấp thuận (luật, kế hoạch)
    • The new law finally went through Parliament. (Luật mới cuối cùng đã được Quốc hội thông qua.)
    • We hope the deal will go through next week. (Chúng tôi hy vọng thỏa thuận sẽ được thông qua vào tuần tới.)
    • Did your application go through? (Đơn xin việc của bạn đã được chấp thuận chưa?)
  4. Sử dụng hết, tiêu thụ hết
    • We went through all the food at the party. (Chúng tôi đã ăn hết tất cả thức ăn tại bữa tiệc.)
    • He goes through a lot of money each month. (Anh ấy tiêu hết rất nhiều tiền mỗi tháng.)
    • How quickly do you go through a tank of petrol? (Bạn tiêu thụ hết một bình xăng nhanh như thế nào?)
  5. Thực hiện, hoàn thành một quá trình, thủ tục
    • You need to go through the proper channels to get a visa. (Bạn cần thực hiện đúng các bước để xin thị thực.)
    • He went through a rigorous training program. (Anh ấy đã hoàn thành một chương trình đào tạo nghiêm ngặt.)
    • She decided to go through with the surgery. (Cô ấy đã quyết định thực hiện ca phẫu thuật.)
  6. Tìm kiếm, lục soát
    • The police went through his apartment looking for evidence. (Cảnh sát đã lục soát căn hộ của anh ta để tìm bằng chứng.)
    • went through my bag but couldn’t find my keys. (Tôi đã lục soát túi xách của mình nhưng không thể tìm thấy chìa khóa.)
    • She went through the files searching for the missing document. (Cô ấy đã tìm kiếm trong các tập tin để tìm tài liệu bị mất.)
  7. Được xuất bản, được in, được tái bản nhiều lần
    • Her book went through three printings in its first year. (Cuốn sách của cô ấy đã được tái bản ba lần trong năm đầu tiên.)
    • How many editions has the dictionary gone through? (Cuốn từ điển đã được xuất bản bao nhiêu lần rồi?)
    • The magazine goes through a rigorous editing process. (Tạp chí được xuất bản thông qua một quá trình biên tập nghiêm ngặt.)
  8. Tập dượt, luyện tập (kịch, bài thuyết trình)
    • Let’s go through the scene one more time. (Hãy tập dượt lại phân cảnh này một lần nữa.)
    • The actors went through the entire play twice. (Các diễn viên đã diễn tập toàn bộ vở kịch hai lần.)
    • We need to go through the presentation before the meeting. (Chúng ta cần luyện tập bài thuyết trình trước cuộc họp.)
  9. Trải nghiệm một cảm xúc, tâm trạng nhất định
    • He’s going through a phase of being very rebellious. (Anh ấy đang trải qua giai đoạn rất nổi loạn.)
    • She went through a period of depression after losing her job. (Cô ấy đã trải qua một thời gian trầm cảm sau khi mất việc.)
    • I’m going through a lot of changes in my life right now. (Tôi đang trải qua rất nhiều thay đổi trong cuộc sống của mình ngay bây giờ.)
9 ý nghĩa chính của cụm từ go through
9 ý nghĩa chính của cụm từ go through

Cấu trúc, cách dùng kết hợp với cụm động từ go through

Go through là một cụm động từ đa dạng, có thể kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác nhau để tạo thành những thành ngữ với ý nghĩa phong phú. Khám phá một số cấu trúc và cách dùng đặc biệt của go through ngay sau đây nhé.

Go through with là gì?

Go through with mang ý nghĩa tiếp tục làm, hoàn thành một việc gì đó dù khó khăn, nguy hiểm, hay không chắc chắn. Thường diễn tả sự quyết tâm, kiên trì để đạt được mục tiêu dù có nhiều trở ngại.

  • She decided to go through with the plan despite the risks involved. (Cô ấy quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch bất chấp những rủi ro liên quan.)
  • He knew it would be difficult, but he was determined to go through with the project. (Anh ấy biết sẽ rất khó khăn, nhưng anh ấy đã quyết tâm hoàn thành dự án.)
  • Are you sure you want to go through with this? (Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục làm việc này không?)
Go through with mang ý nghĩa tiếp tục làm, hoàn thành một việc gì đó
Go through with mang ý nghĩa tiếp tục làm, hoàn thành một việc gì đó

Go through customs là gì?

Go through customs có nghĩa là làm thủ tục hải quan tại sân bay hoặc cửa khẩu. Cụm từ này thường được sử dụng khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài.

  • We had to go through customs when we arrived in New York. (Chúng tôi phải làm thủ tục hải quan khi đến New York.)
  • It took us about an hour to go through customs and immigration. (Chúng tôi mất khoảng một giờ để làm thủ tục hải quan và nhập cảnh.)
  • Remember to declare any goods you are bringing into the country when you go through customs. (Hãy nhớ khai báo bất kỳ hàng hóa nào bạn mang vào đất nước khi làm thủ tục hải quan.)
Go through customs có nghĩa là làm thủ tục hải quan
Go through customs có nghĩa là làm thủ tục hải quan

Go through the roof là gì?

Go through the roof là một thành ngữ mang nghĩa tăng đột ngột, tăng vọt, thường chỉ giá cả, mức độ. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc tức giận tột độ.

  • Prices have gone through the roof recently. (Giá cả đã tăng vọt gần đây.)
  • When he found out he’d been cheated, his anger went through the roof. (Khi anh ấy phát hiện ra mình bị lừa, cơn giận của anh ấy đã bùng lên dữ dội.)
  • Demand for the new product has gone through the roof. (Nhu cầu đối với sản phẩm mới đã tăng vọt.)
Go through the roof là một thành ngữ mang nghĩa tăng đột ngột, tăng vọt
Go through the roof là một thành ngữ mang nghĩa tăng đột ngột, tăng vọt

Go through the motions là gì?

Go through the motions có nghĩa là làm việc gì đó một cách miễn cưỡng, không có hứng thú, không nhiệt tình, chỉ làm cho xong, làm cho có lệ.

  • He’s just going through the motions at work. He doesn’t really care about his job anymore. (Anh ấy chỉ đang làm việc cho có lệ. Anh ấy không thực sự quan tâm đến công việc của mình nữa.)
  • She didn’t want to be there, but she went through the motions of being polite. (Cô ấy không muốn ở đó, nhưng cô ấy vẫn tỏ ra lịch sự một cách miễn cưỡng.)
  • The team is just going through the motions. They have no chance of winning. (Cả đội chỉ đang chơi cho xong trận. Họ không có cơ hội chiến thắng.)
Go through the motions có nghĩa là làm việc gì đó một cách miễn cưỡng
Go through the motions có nghĩa là làm việc gì đó một cách miễn cưỡng

Go through fire and water là gì?

Go through fire and water là một thành ngữ mang ý nghĩa trải qua mọi gian nan, thử thách, sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu hoặc để giúp đỡ ai đó.

  • He would go through fire and water for her. (Anh ấy sẽ bất chấp mọi gian nan vì cô ấy.)
  • They went through fire and water to get the project finished on time. (Họ đã trải qua mọi khó khăn để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • A true friend will go through fire and water for you. (Một người bạn thực sự sẽ bất chấp mọi gian nan vì bạn.)
Go through fire and water là mang ý nghĩa trải qua mọi gian nan để đạt được mục tiêu
Go through fire and water là mang ý nghĩa trải qua mọi gian nan để đạt được mục tiêu

Go through a bad/difficult/rough/sticky patch là gì?

Go through a bad/difficult/rough/sticky patch có nghĩa là trải qua một giai đoạn khó khăn, tồi tệ trong cuộc sống, gặp nhiều vấn đề, rắc rối.

  • Every marriage goes through a rough patch at some point. (Mọi cuộc hôn nhân đều trải qua giai đoạn khó khăn vào một thời điểm nào đó.)
  • The company is going through a sticky patch at the moment. (Công ty hiện đang trải qua một giai đoạn khó khăn.)
  • She’s going through a bad patch after losing her job. (Cô ấy đang trải qua một giai đoạn tồi tệ sau khi mất việc.)
Go through a bad/difficult/rough/sticky patch nghĩa là trải qua giai đoạn khó khăn, tồi tệ trong cuộc sống
Go through a bad/difficult/rough/sticky patch nghĩa là trải qua giai đoạn khó khăn, tồi tệ trong cuộc sống

Go through the wringer là gì?

Go through the wringer là thành ngữ mang nghĩa trải qua một tình huống khó khăn, bị thử thách, bị tra hỏi, hay bị chỉ trích gay gắt. Cụm từ này thường xuất phát từ việc sử dụng máy giặt thời xưa với trục cán để vắt nước từ quần áo (wringer).

  • The new CEO really put him through the wringer during the interview. (Giám đốc điều hành mới thực sự đã tra hỏi anh ta rất gay gắt trong cuộc phỏng vấn.)
  • She went through the wringer after the scandal broke. (Cô ấy đã bị chỉ trích gay gắt sau khi vụ bê bối nổ ra.)
  • The lawyer put the witness through the wringer on the stand. (Luật sư đã chất vấn nhân chứng rất gay gắt trên bục nhân chứng.)
Go through the wringer là trải qua một tình huống khó khăn hay bị chỉ trích gay gắt
Go through the wringer là trải qua một tình huống khó khăn hay bị chỉ trích gay gắt

Go through the mill là gì?

Go through the mill mang ý nghĩa trải qua nhiều khó khăn, thử thách, gian khổ để đạt được kinh nghiệm, trưởng thành hơn. Thành ngữ này xuất phát từ quá trình xay xát lúa mì để làm bột, phải qua nhiều công đoạn xử lý.

  • He went through the mill before becoming a successful businessman. (Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn trước khi trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • She’s really gone through the mill in the past few years. (Cô ấy thực sự đã trải qua rất nhiều gian khổ trong vài năm qua.)
  • You have to go through the mill to learn your trade. (Bạn phải trải qua quá trình rèn luyện gian khổ để học nghề.)
Go through the mill mang ý nghĩa trải qua nhiều khó khăn để trưởng thành hơn
Go through the mill mang ý nghĩa trải qua nhiều khó khăn để trưởng thành hơn

Go through changes là gì?

Go through changes có nghĩa là trải qua những thay đổi, biến đổi trong cuộc sống, tính cách, ngoại hình, thường để chỉ sự phát triển, trưởng thành hoặc điều chỉnh để thích nghi với hoàn cảnh mới.

  • Teenagers go through a lot of changes, both physically and emotionally. (Thanh thiếu niên trải qua rất nhiều thay đổi, cả về thể chất lẫn cảm xúc.)
  • The city has gone through many changes in recent years. (Thành phố đã trải qua nhiều thay đổi trong những năm gần đây.)
  • She’s gone through a lot of changes since she moved abroad. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi kể từ khi chuyển ra nước ngoài.)
Go through changes có nghĩa là trải qua những thay đổi để phát triển, trưởng thành hoặc thích nghi
Go through changes có nghĩa là trải qua những thay đổi để phát triển, trưởng thành hoặc thích nghi

Việc hiểu và vận dụng linh hoạt các thành ngữ với go through sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và sinh động hơn. Học và thực hành cùng ELSA Speak để ngày càng tiến bộ nhanh chóng nhé!

Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với go through

Ngoài những cách kết hợp độc đáo đã tìm hiểu ở trên, go through còn có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa thú vị. Khám phá ngay những từ ngữ này để mở rộng vốn từ và vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp nhé.

Các động từ đồng nghĩa với go through

Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ đồng nghĩa với go through, kèm theo phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa.

Từ đồng nghĩaDịch nghĩaVí dụ
ExperienceTrải qua, trải nghiệmShe experienced a lot of hardship during her childhood. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều gian khổ trong suốt thời thơ ấu.)
UndergoTrải qua, chịu đựngHe underwent surgery last month. (Anh ấy đã trải qua cuộc phẫu thuật vào tháng trước.)
EndureChịu đựng, cam chịuThey endured years of war. (Họ đã chịu đựng nhiều năm chiến tranh.)
SufferChịu đựng, đau khổShe suffered a lot of pain. (Cô ấy đã chịu đựng rất nhiều đau đớn.)
ExamineXem xét, kiểm traThe doctor will examine the patient. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân.)
ScrutinizeXem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thậnHer work was carefully scrutinized by her colleagues. (Công việc của cô ấy đã được đồng nghiệp xem xét kỹ lưỡng.)
ApproveThông qua, chấp thuậnThe council approved the plan. (Hội đồng đã thông qua kế hoạch.)
Run out ofDùng hết, sử dụng hếtWe’ve run out of milk. (Chúng ta đã dùng hết sữa rồi.)
ExhaustDùng hết, làm cạn kiệtWe exhausted our supplies. (Chúng tôi đã sử dụng hết nguồn cung cấp của mình.)
PerformThực hiện, biểu diễnThe surgeon performed the operation. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ.)
SearchTìm kiếm, lục soátThey searched the house for the missing keys. (Họ đã tìm kiếm chìa khóa bị mất trong nhà.)
Một số động từ đồng nghĩa với go through
Một số động từ đồng nghĩa với go through

Các động từ trái nghĩa với go through

Từ trái nghĩaDịch nghĩaVí dụ
AvoidTránh, né tránhShe tried to avoid the conflict. (Cô ấy đã cố gắng tránh cuộc xung đột.)
BypassĐi đường vòng, bỏ quaWe bypassed the traffic jam by taking a different route. (Chúng tôi đã tránh được tắc đường bằng cách đi một con đường khác.)
CeaseDừng, ngừngThe company ceased production of the item. (Công ty đã ngừng sản xuất mặt hàng đó.)
HaltDừng lại, tạm dừngThe project was halted due to lack of funding. (Dự án đã bị tạm dừng do thiếu kinh phí.)
AbortHủy bỏThey had to abort the mission. (Họ đã phải hủy bỏ nhiệm vụ.)
Một số động từ trái nghĩa với go through
Một số động từ trái nghĩa với go through

Các cụm động từ đồng nghĩa với go through

Cụm động từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Go overXem xét, kiểm tra lạiLet’s go over the details again.Hãy xem xét lại các chi tiết một lần nữa.
Look throughXem qua, đọc lướt quaI’ll look through these files later.Tôi sẽ xem qua những tập tin này sau.
Check outKiểm tra, xem xétThe police are checking out the crime scene.Cảnh sát đang kiểm tra hiện trường vụ án.
Run throughLuyện tập, diễn tậpLet’s run through the presentation one more time.Hãy luyện tập bài thuyết trình một lần nữa.
Sort outSắp xếp, giải quyếtWe need to sort out this problem.Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.
Pass throughTrải qua (một giai đoạn, địa điểm)He passed through a difficult time after the accident.Anh ấy đã trải qua một thời gian khó khăn sau tai nạn.
Wade throughLần mò qua, vượt qua (khó khăn, tài liệu)I had to wade through a lot of paperwork to get the visa.Tôi đã phải lần mò qua rất nhiều thủ tục giấy tờ để xin thị thực.
Bảng tổng hợp một số cụm động từ đồng nghĩa với go through
Một số cụm động từ đồng nghĩa với go through
Một số cụm động từ đồng nghĩa với go through

Như vậy, bạn đã nắm được các từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go through. Việc sử dụng linh hoạt những từ ngữ này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú. Đừng bỏ lỡ cơ hội học và mở rộng vốn từ của mình cùng ELSA Speak nhé!

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng go through

Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng go through trong giao tiếp thực tế, hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại ngắn dưới đây giữa hai người bạn A và B, đang nói chuyện về kế hoạch sắp tới của A:

A: Hi B, I’ve got some news. I’m finally going through with my plan to move to Australia! (Chào B, tớ có tin này muốn báo cho cậu. Cuối cùng tớ cũng sẽ thực hiện kế hoạch chuyển đến Úc!)

B: Wow, that’s big! I know you’ve been thinking about this for a long time. Are you nervous about it? (Ồ, tin lớn đấy! Tớ biết cậu đã suy nghĩ về việc này từ lâu rồi. Cậu có lo lắng không?)

A: Of course! It’s a huge change. I’ll have to go through the whole process of applying for a visa, finding a place to live, and everything. (Tất nhiên rồi! Đó là một sự thay đổi lớn. Tớ sẽ phải thực hiện toàn bộ quá trình xin thị thực, tìm một nơi để sống và tất cả mọi thứ.)

B: I bet. And you’ll have to go through customs and immigration when you arrive, which can be a bit of a hassle. (Tớ đoán vậy. Và cậu sẽ phải làm thủ tục hải quan và nhập cảnh khi cậu đến, việc đó có thể hơi rắc rối.)

A: Yeah, I know. But I’ve already gone through the application requirements online, and I think I’m well-prepared. I even went through a mock interview with a friend to practice! (Ừ, tớ biết. Nhưng tớ đã tìm hiểu kỹ các yêu cầu nộp đơn trực tuyến và tớ nghĩ mình đã chuẩn bị sẵn sàng rồi. Tớ thậm chí còn thực hiện một cuộc phỏng vấn thử với bạn để luyện tập!)

B: That’s great! It sounds like you’ve really thought this through. You’re determined to go through with it no matter what. (Tuyệt vời! Có vẻ như cậu đã thực sự nghĩ thấu đáo rồi. Cậu quyết tâm thực hiện việc này cho dù có chuyện gì đi nữa nhỉ.)

A: I am. I know it won’t be easy, but I’m ready to go through this new chapter in my life. I might go through some tough times, but I believe it will be worth it. (Đúng vậy. Tớ biết sẽ không dễ dàng gì, nhưng tớ đã sẵn sàng bước sang chương mới này trong cuộc đời mình. Tớ có thể sẽ trải qua một số thời điểm khó khăn, nhưng tớ tin rằng điều đó sẽ xứng đáng.)

B: I’m sure it will be. And I’ll be here cheering you on. Just promise me you won’t go through all your money in the first month! (Tớ chắc chắn là như vậy. Và tớ sẽ ở đây cổ vũ cho cậu. Chỉ cần hứa với tớ là cậu sẽ không tiêu hết tiền trong tháng đầu tiên thôi!)

A: Haha, I promise! I’ve already gone through my budget carefully. (Haha, tớ hứa! Tớ đã xem xét kỹ lưỡng ngân sách của mình rồi.)

B: Good luck, A! I know you’ll do great. (Chúc may mắn, A! Tớ biết cậu sẽ làm tốt.)

A: Thanks, B! I appreciate your support. (Cảm ơn, B! Tớ trân trọng sự hỗ trợ của cậu.)

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng go through
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng go through

Bài tập vận dụng có đáp án về go through

Để củng cố kiến thức về go through, hãy cùng thử sức với 2 bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài tập 1: Trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

1. The new law will have to ________ Parliament before it becomes official.

  • A. Go over
  • B. Go through
  • C. Go into
  • D. Go after

2. She had to ________ a lot of pain after the accident.

  • A. Go through with
  • B. Go through
  • C. Go over
  • D. Go along

3. Prices have ________ recently due to inflation.

  • A. Gone through the roof
  • B. Gone through the motions
  • C. Gone through the mill
  • D. Gone through a bad patch

4. He ________ all his savings in just a few months.

  • A. Went through
  • B. Went over
  • C. Went into
  • D. Went off

5. I need to ________ these documents carefully before signing them.

  • A. Go through with
  • B. Go through
  • C. Go after
  • D. Go for

6. They decided to ________ the wedding despite the bad weather.

  • A. Go through with
  • B. Go through
  • C. Go over
  • D. Go off

7. The police ________ his apartment looking for evidence.

  • A. Went over
  • B. Went through
  • C. Went into
  • D. Went off

8. The company is ________ a difficult period at the moment.

  • A. Going through the roof
  • B. Going through the motions
  • C. Going through a bad patch
  • D. Going through the mill

9. Let’s ________ the plan one more time before the meeting.

  • A. Go through with
  • B. Go throught
  • C. Go over
  • D. Go into

10. She ________ a complete transformation after moving to the city.

  • A. Went through the roof
  • B. Went through the motions
  • C. Went through
  • D. Went through the mill

Đáp án bài tập 1:

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – B. Go throughThe new law will have to go through Parliament before it becomes official.Luật mới sẽ phải được thông qua bởi Quốc hội trước khi nó trở thành chính thức.
2 – B. Go throughShe had to go through a lot of pain after the accident.Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều đau đớn sau tai nạn.
3 – A. Gone through the roofPrices have gone through the roof recently due to inflation.Giá cả đã tăng vọt gần đây do lạm phát.
4 – A. Went throughHe went through all his savings in just a few months.Anh ấy đã tiêu hết toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình chỉ trong vài tháng.
5 – B. Go throughI need to go through these documents carefully before signing them.Tôi cần phải xem xét kỹ những tài liệu này trước khi ký.
6 – A. Go through withThey decided to go through with the wedding despite the bad weather.Họ đã quyết định tiến hành đám cưới bất chấp thời tiết xấu.
7 – B. Went throughThe police went through his apartment looking for evidence.Cảnh sát đã lục soát căn hộ của anh ta để tìm bằng chứng.
8 – C. Going through a bad patchThe company is going through a bad patch at the moment.Công ty hiện đang trải qua một thời kỳ khó khăn.
9 – C. Go overLet’s go over the plan one more time before the meeting.Hãy xem lại kế hoạch một lần nữa trước cuộc họp.
10 – C. Went throughShe went through a complete transformation after moving to the city.Cô ấy đã trải qua một sự biến đổi hoàn toàn sau khi chuyển đến thành phố.
Bảng đáp án nhanh Bài tập 1

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng thì và dạng thức của động từ:

  1. through / customs / we / go / to / had / airport / the / at.
  2. he / through / a / lot / of / went / training / become / to / a / pilot.
  3. through / the / report / I / quickly / went / before / meeting / the.
  4. through / fire / water / and / they / would / each / for / other / go.
  5. through / price / the / roof / when / of / prices / oil / went / increased / the.
  6. she / decided / go / with / through / the / surgery / to.
  7. through / the / motions / he’s / just / at / work / going.
  8. through / the / mill / you / to / have / go / succeed / to / in / this / industry.
  9. through / changes / the / company / is / many / going / at / moment / the.
  10. through / his / pockets / he / looking / went / for / his / keys.

Đáp án bài tập 2:

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1. We had to go through customs at the airport.Chúng tôi đã phải làm thủ tục hải quan tại sân bay.
2. He went through a lot of training to become a pilot.Anh ấy đã trải qua rất nhiều khóa đào tạo để trở thành phi công.
3. I went through the report quickly before the meeting.Tôi đã xem qua bản báo cáo một cách nhanh chóng trước cuộc họp.
4. They would go through fire and water for each other.Họ sẽ bất chấp mọi gian nan vì nhau.
5. Prices went through the roof when the price of oil increased.Giá cả đã tăng vọt khi giá dầu tăng.
6. She decided to go through with the surgery.Cô ấy đã quyết định tiến hành cuộc phẫu thuật.
7. He’s just going through the motions at work.Anh ấy chỉ đang làm việc cho có lệ thôi.
8. You have to go through the mill to succeed in this industry.Bạn phải trải qua quá trình rèn luyện gian khổ để thành công trong ngành này.
9. The company is going through many changes at the moment.Công ty đang trải qua nhiều thay đổi vào thời điểm hiện tại.
10. He went through his pockets looking for his keys.Anh ấy đã lục soát túi quần/áo của mình để tìm chìa khóa.
Bảng đáp án nhanh Bài tập 2

>> Xem thêm:

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về go through là gì, cũng như cách dùng và các biến thể thú vị của cụm từ này. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ luyện tập cùng ELSA Speak để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay từ hôm nay nhé!