Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường thắc mắc grow đi với giới từ gì để diễn đạt đúng trong từng ngữ cảnh. Thực tế, grow có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau và tạo thành những cụm động từ mang nhiều nghĩa. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá cách dùng, đồng thời tổng hợp các phrasal verb với grow để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grow)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Grow nghĩa là gì?
Phiên âm của Grow:
- UK: /ɡrəʊ/
- US: /ɡroʊ/
Grow là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát triển, lớn lên hoặc tăng lên về kích thước, số lượng hay mức độ. Từ này thường được dùng để nói đến sự sinh trưởng, sự trưởng thành, sự đi lên hay sự gia tăng của một vật, người hoặc hiện tượng nào đó theo thời gian.
Theo Cambridge Dictionary, grow được định nghĩa là to increase in size or amount, or to become more advanced or developed.
Ví dụ:
- The baby is growing fast and can already say a few words. (Em bé đang lớn rất nhanh và đã có thể nói vài từ.)
- The company hopes to grow its business in international markets. (Công ty hy vọng phát triển hoạt động kinh doanh ở các thị trường quốc tế.)
- Flowers grow beautifully in the garden during spring. (Những bông hoa nở rực rỡ trong khu vườn vào mùa xuân.)

Grow đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, grow có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như from, into, of, on, to,… để tạo thành các phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Grow apart
Có nghĩa là trở nên xa cách, không còn gắn bó thân thiết như trước do thời gian, khoảng cách hoặc sự thay đổi trong sở thích,…
Ví dụ:
- We used to be close friends, but over the years we have grown apart. (Chúng tôi từng là bạn thân, nhưng theo thời gian đã dần trở nên xa cách.)
- After moving to different cities, the two cousins slowly grew apart. (Sau khi chuyển đến những thành phố khác nhau, hai anh em họ dần xa cách nhau.)
Grow back
Dùng để nói về việc một thứ gì đó mọc lại sau khi bị cắt hoặc mất đi.
Ví dụ:
- Don’t worry, your hair will grow back after the haircut. (Đừng lo, tóc bạn sẽ mọc lại sau khi cắt.)
- The grass quickly grew back after the heavy rain. (Cỏ nhanh chóng mọc lại sau cơn mưa lớn.)
Grow away from
Grow away from thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong mối quan hệ. Nó có thể diễn tả việc dần trở nên ít thân thiết với ai đó hoặc cũng có nghĩa là ngày càng ít phụ thuộc vào người khác khi trưởng thành và độc lập hơn.
Ví dụ:
- She has grown away from some old friends since college. (Cô ấy đã bớt thân thiết với vài người bạn cũ từ khi học đại học.)
- Children usually grow away from their parents as they become independent. (Trẻ em thường ít phụ thuộc vào bố mẹ khi chúng lớn lên.)
Grow from
Grow from có hai ý nghĩa chính:
Nghĩa 1: Dùng để chỉ một sự việc hay kết quả phát triển từ một nguyên nhân, quá trình hoặc tình huống nào đó.
Nghĩa 2: Diễn đạt sự trưởng thành và thay đổi tích cực của một người sau khi trải qua những trải nghiệm hoặc kinh nghiệm nhất định.
Ví dụ:
- The project grew from a simple idea at a meeting. (Dự án phát triển từ một ý tưởng đơn giản trong cuộc họp.)
- He has grown from his past mistakes and become more careful. (Anh ấy đã trưởng thành từ những sai lầm trước đây và trở nên cẩn trọng hơn.)
Grow together
Dùng để diễn tả sự việc dần dần trở nên gắn bó, thân thiết hơn trong mối quan hệ hoặc công việc.
Ví dụ:
- Working on the same task helped them grow together. (Cùng làm một nhiệm vụ đã giúp họ trở nên gắn bó hơn.)
- Over time, the couple grew together and built a strong bond. (Theo thời gian, cặp đôi này ngày càng gắn bó và xây dựng được mối quan hệ bền chặt.)
Grow into someone/something
Cụm từ grow into someone/something thể hiện quá trình trở thành một kiểu người hoặc một điều gì đó tích cực, cho thấy sự phát triển và tiến bộ hoặc dùng để chỉ ra rằng một vấn đề nhỏ có thể dần trở nên nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
- She has grown into a confident young woman. (Cô ấy đã trở thành một cô gái trẻ tự tin.)
- The small argument quickly grew into a serious conflict. (Cuộc tranh cãi nhỏ nhanh chóng trở thành một xung đột nghiêm trọng.)

Grow out of something
Grow out of something có 3 ý nghĩa chính:
- Diễn tả một ý tưởng hoặc sự việc phát triển từ một yếu tố, tình huống có sẵn.
- Nói về việc dần mất hứng thú với một điều gì đó khi lớn lên hoặc trưởng thành hơn.
- Được dùng khi ai đó, đặc biệt là trẻ em, lớn nhanh và quần áo không còn vừa vặn nữa.
Ví dụ:
- The plan grew out of an earlier discussion. (Kế hoạch này phát triển từ một cuộc thảo luận trước đó.)
- She grew out of her interest in dolls. (Cô ấy không còn hứng thú với búp bê nữa.)
- He quickly grew out of his old uniform. (Cậu bé nhanh chóng không còn mặc vừa bộ đồng phục cũ.)
Grow on someone/ something
Có thể dùng theo hai nghĩa:
- Diễn tả việc dần dần bắt đầu thích một điều gì đó, dù lúc đầu chưa có thiện cảm.
- Diễn tả sự việc hoặc cảm xúc trở nên ngày càng rõ ràng, hiển nhiên hơn theo thời gian.
Ví dụ:
- At first I didn’t like the song, but it grew on me after a while. (Ban đầu tôi không thích bài hát, nhưng dần dần lại thấy hay.)
- A sense of unease slowly grew on her. (Cảm giác bất an dần dần trở nên rõ ràng với cô ấy.)
Grow to
Diễn đạt việc dần dần bắt đầu có một cảm xúc hay thái độ nào đó.
Ví dụ:
- Over time, she grew to respect her teacher. (Theo thời gian, cô ấy dần dần kính trọng thầy giáo.)
- He grew to enjoy living in the countryside. (Anh ấy dần dần thích nghi và yêu thích cuộc sống ở nông thôn.)
Grow up on
Dùng để nói về những gì thường xuyên làm hoặc có trong tuổi thơ.
Ví dụ:
- They grew up on stories told by their grandmother. (Họ lớn lên cùng những câu chuyện bà kể.)
- I grew up on classic rock music. (Tôi lớn lên cùng âm nhạc rock cổ điển.)
Grow up
Cụm từ này được dùng để chỉ việc một người trưởng thành và trở thành người lớn.
Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa một ngành nghề, tổ chức hay hiện tượng phát triển và nổi lên theo thời gian.
Ví dụ:
- She grew up in a small coastal town. (Cô ấy lớn lên ở một thị trấn ven biển nhỏ.)
- Many new shops grew up around the university. (Nhiều cửa hàng mới mọc lên xung quanh trường đại học.)
Grow upon
Khi nói một điều gì đó grow upon someone, có nghĩa là:
- Người đó dần dần bắt đầu thích điều mà ban đầu họ không thấy thích.
- Chỉ sự việc hay ý tưởng ngày càng có ảnh hưởng lớn hơn.
- Một cảm giác hay hiện tượng trở nên ngày càng rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- The movie was boring at first, but it has grown upon me. (Bộ phim lúc đầu khá chán, nhưng tôi dần thấy hay hơn.)
- His advice slowly grew upon me as I faced difficulties. (Lời khuyên của anh ấy dần có ảnh hưởng khi tôi gặp khó khăn.)
- A suspicion grew upon her as she heard the story. (Một sự nghi ngờ dần hiện rõ trong cô ấy khi nghe câu chuyện.)

Từ đồng nghĩa với grow
Grow có nhiều từ đồng nghĩa tiếng Anh được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trở nên, tăng lên hay mở rộng. Dưới đây là những từ đồng nghĩa phổ biến:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Become /bɪˈkʌm/ | Trở nên, biến thành | Her confidence became stronger after the course. (Sự tự tin của cô ấy đã trở nên mạnh mẽ hơn sau khóa học.) |
| Get /ɡet/ | Trở nên, bắt đầu có trạng thái mới | It’s getting cold outside.(Trời bên ngoài đang trở nên lạnh hơn.) |
| Go /ɡəʊ/ | Chuyển sang trạng thái khác | The leaves are going yellow in autumn.(Những chiếc lá đang ngả vàng vào mùa thu.) |
| Turn /tɜːn/ | Trở thành, biến đổi | His face suddenly turned pale. (Khuôn mặt anh ấy bỗng trở nên tái nhợt.) |
| Increase /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên, gia tăng | The number of tourists increased rapidly last summer. (Lượng khách du lịch đã tăng nhanh vào mùa hè năm ngoái.) |
| Rise /raɪz/ | Tăng, lên cao | Oil prices rose sharply last month. (Giá dầu đã tăng mạnh vào tháng trước.) |
| Go up /ɡəʊ ʌp/ | Tăng lên (thường dùng cho giá cả, chi phí) | The rent has gone up again this year. (Tiền thuê nhà lại tăng trong năm nay.) |
| Escalate /ˈeskəleɪt/ | Leo thang, tăng lên mức nghiêm trọng | The conflict has escalated in recent months. (Cuộc xung đột đã leo thang trong những tháng gần đây.) |
| Rocket /ˈrɒkɪt/ | Tăng vọt, tăng đột ngột | The demand for masks rocketed during the outbreak. (Nhu cầu khẩu trang tăng vọt trong thời kỳ dịch bùng phát.) |
| Soar /sɔː(r)/ | Bay cao, tăng mạnh | The company’s profits soared last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt trong quý vừa rồi.) |
| Expand /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, phát triển | They plan to expand their business overseas. (Họ dự định mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài.) |
| Extend /ɪkˈstend/ | Kéo dài, mở rộng phạm vi | The shop has extended its opening hours. (Cửa hàng đã kéo dài giờ mở cửa.) |
| Maximize /ˈmæksɪmaɪz/ | Tối đa hóa, làm tăng đến mức cao nhất | We must maximize the use of available resources. (Chúng ta phải tối đa hóa việc sử dụng các nguồn lực sẵn có.) |

Nâng cao kỹ năng phát âm của bạn chỉ với 5k/ngày! Tham gia khóa học của ELSA Speak với nhiều bài học thú vị, bám sát với lộ trình cá nhân hóa của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội để trở nên tự tin hơn khi phát âm trong giao tiếp, học tập và công việc. Nhấn vào bên dưới để đăng ký ngay hôm nay!
Phân biệt grow, grow up và raise trong tiếng Anh
Ba động từ grow, grow up và raise đều liên quan đến sự phát triển hay lớn lên, nhưng cách dùng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn:
| Grow | Grow up | Raise | |
| Ý nghĩa | Diễn tả sự phát triển về kích thước, chiều cao, độ dài hoặc sự gia tăng của cây cối, con người hay sự vật. | Chỉ sự trưởng thành, lớn lên từ một đứa trẻ thành người lớn (chỉ dùng cho con người). | Nhấn mạnh việc nuôi dưỡng, chăm sóc để con người hoặc động vật lớn lên và trưởng thành. |
| Ví dụ | The kids are growing taller every year. (Bọn trẻ ngày càng cao lớn hơn mỗi năm.) | My son is growing up so quickly – it feels like he was a toddler just yesterday. (Con trai tôi lớn nhanh quá, mới hôm nào còn bé xíu mà giờ đã trưởng thành nhiều rồi.) | I was raised in a loving family. (Tôi được nuôi dưỡng trong một gia đình đầy yêu thương.) |

Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài tập 1:
Điền vào chỗ trống với các phrasal verb: grow into, grow on, grow out of, grow up, grow upon, grow back sao cho phù hợp với nghĩa của câu.
- After months of practice, she finally began to ______ a confident public speaker.
- At first, I didn’t enjoy the TV series, but it slowly started to ______ me.
- The kids have ______ their school uniforms, so we need to buy bigger sizes.
- He was born in a small town but managed to ______ to become a successful businessman.
- It takes time for trust to ______ between new friends.
- Don’t worry about the scar, the hair will soon ______ and cover it.
- The more I listened to her ideas, the more they began to ______ me.
- As you get older, it’s natural to ______ certain childhood habits.
- Over the years, the empty land has ______ a beautiful park.
- She used to be very shy, but she has ______ a more outgoing personality.
Bài tập 2:
Hãy chọn nghĩa phù hợp nhất cho mỗi phrasal verb sau:
1. ‘Grow apart’ means…
a) Become closer to someone
b) Become distant in a relationship over time
c) Grow too big for clothes
2. ‘Grow away from’ means…
a) Become less dependent or less close to someone
b) Move physically away from a place
c) Develop into a stronger friendship
3. ‘Grow back’ means…
a) Increase quickly
b) Return to a previous habit
c) Grow again after being cut or removed
4. ‘Grow from’ means…
a) Result from something or become mature after an experience
b) Start to dislike something
c) Expand in physical size
5. ‘Grow into’ means…
a) Develop into a particular type of person or thing
b) Escape from a difficult situation
c) Reduce in number
6. ‘Grow on’ means…
a) Become gradually more likable or more evident
b) Depend heavily on someone
c) Lose interest in something
7. ‘Grow out of’ means…
a) Lose interest with age, develop from something, or become too big for clothes
b) Suddenly increase in size
c) Stop a machine from working
8. ‘Grow to’ means…
a) Gradually develop a particular feeling or attitude
b) Quickly change your opinion
c) Physically expand into a new area
9. ‘Grow together’ means…
a) Drift apart because of distance
b) Gradually become close or united
c) Form a business partnership
10. ‘Grow up on’ means…
a) Do or have something a lot during childhood
b) Depend financially on someone
c) Develop a strong dislike for something
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- grow into
- grow on
- grown out of
- grow up
- grow upon
- grow back
- grow upon
- grow out of
- grown into
- grown into
Đáp án bài tập 2
| 1 | b | 6 | a |
| 2 | a | 7 | a |
| 3 | c | 8 | a |
| 4 | a | 9 | b |
| 5 | a | 10 | a |
Các câu hỏi thường gặp
Grow và raise khác nhau như thế nào?
Grow thường dùng để nói đến sự phát triển tự nhiên về kích thước, chiều cao hay sự gia tăng của cây cối, con người hoặc sự vật.
Trong khi đó, raise nhấn mạnh hành động nuôi dưỡng, chăm sóc để con người hoặc động vật lớn lên và trưởng thành.
Grow thường đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, grow có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành cụm động từ mang nghĩa riêng. Một số cách dùng phổ biến gồm:
- grow apart (trở nên xa cách)
- grow back (mọc lại)
- grow away from (sự thay đổi trong mối quan hệ)
- grow from (sự trưởng thành hay chỉ một sự việc hay kết quả phát triển từ một nguyên nhân)
- grow together (sự việc dần dần trở nên gắn bó, thân thiết hơn)
- grow into (trở thành hoặc phát triển thành)
- grow out of (không còn vừa, hết hứng thú, phát triển từ…)
- grow on/up on (dần dần thích hoặc trở nên hiển nhiên hơn)
- grow up (sự trưởng thành của vật, người, sự việc theo thời gian)
- grow to (bắt đầu có một cảm xúc hay thái độ nào đó)
- grow upon (bắt đầu thích điều mà ban đầu họ không thấy thích,…)
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đap được thắc mắc grow đi với giới từ gì cũng như các phrasal verb phổ biến của từ này trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác hơn trong nhiều tình huống. Nếu muốn khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác, hãy khám phá ngay danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!







