Bạn thường nghe từ hello mỗi khi bắt đầu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã thật sự hiểu rõ hello nghĩa là gì và cách sử dụng từ này cho đúng ngữ cảnh? Cùng ELSA Speak khám phá ý nghĩa, cách dùng hello đúng trong giao tiếp hằng ngày!
Hello nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, hello được phiên âm là /həˈləʊ/ (UK) và /həˈloʊ/ (US), mang nghĩa là xin chào – một từ thường dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự chào đón khi gặp ai đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Hello là cách chào phổ biến, thân thiện và lịch sự trong tiếng Anh, có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh giao tiếp khác nhau, từ đời sống hằng ngày đến môi trường công sở.
Ví dụ:
- Hello! I’m Anna. (Xin chào! Tôi là Anna.)
- Hello! How are you? (Chào bạn! Bạn khỏe không?)

Cách dùng Hello
Dưới đây là những cách sử dụng hello trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đi kèm ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hình dung:
- Mở đầu một cuộc trò chuyện qua email: Hello thường là lời chào mở đầu trang trọng nhưng thân thiện. Ví dụ: Hello everyone, I hope this email finds you well.
- Chào hỏi ai đó vào lần gặp đầu tiên: Sử dụng lời chào lịch sự để thể hiện thiện chí khi mới quen. Ví dụ: Hello, it’s nice to meet you. I’m Sarah.
- Khi gặp một người bạn đã lâu không liên lạc: Thường đi kèm cảm xúc bất ngờ và vui mừng khi gặp lại. Ví dụ: Hello! Oh my god, it’s been ages since we last met!
- Khi bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc quan tâm đột ngột: Hello có thể mang sắc thái ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc cảnh báo. Ví dụ: Hello? What’s going on here?
- Chào ai đó bằng chủ đề thời tiết hôm nay thế nào: Thường gặp ở Anh như một hình thức chào thân mật. Ví dụ: Hello! Isn’t it a lovely day today?
- Thể hiện sự bực bội: Dùng để nhấn mạnh khi người kia thiếu chú ý hoặc làm điều gì sai. Ví dụ: Hello, did you not see me standing here?
- Khi trả lời cuộc gọi điện thoại: Mở đầu cuộc gọi một cách lịch sự và rõ ràng. Ví dụ: Hello, this is John speaking.

Chỉ với 5k/ngày, bắt đầu hành trình cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak! Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội học hiệu quả với chi phí siêu tiết kiệm!
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Hello
Hello là một trong những cách chào phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ngôn ngữ luôn đa dạng và phong phú. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa tiêu biểu.
Từ đồng nghĩa
Tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp, bạn có thể thay thế hello bằng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau để thể hiện mức độ thân mật, trang trọng hay hài hước.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Hi | Chào | Hi, nice to see you again! |
Greetings | Lời chào hỏi | Greetings from our team as we start this exciting project. |
Welcome | Chào mừng | Welcome to our new members joining the club! |
How are you | Bạn khỏe không | How are you doing today? |
Good morning | Chào buổi sáng | Good morning, it’s a beautiful day outside. |
Good day | Chào ngày mới tốt lành | Good day to you! May everything go well. |
Hey | Lời chào thân mật | Hey, what’s the latest news? |
Howdy | Chào (thân mật, kiểu Mỹ) | Howdy, folks! Ready for some fun? |
Howdy-do | Làm thế nào vậy | Howdy-do, my friend? How’ve you been? |
Hi-ya | Xin chào | Hi-ya, everyone! Gather ’round for an announcement. |
What’s up | Có chuyện gì vậy | Hey, what’s up? Anything interesting happening? |
What’s happening | Chuyện gì đang xảy ra vậy | What’s happening in the world of technology? |
How goes it | Nó diễn ra như thế nào | How goes it, mate? Have you made progress on the project? |

Từ trái nghĩa
Trái ngược với lời chào, những từ dưới đây thường được dùng để kết thúc cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự chia tay.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Goodbye | Tạm biệt | It’s time for me to go. Goodbye, everyone! |
Farewell | Tiễn biệt | As she sailed away, the crowd waved their farewells. |
So long | Chúc một ngày tốt lành | So long, my friend. I’ll see you again soon. |
See you later | Hẹn gặp lại sau | I need to run errands now, but I’ll see you later! |
Adieu | Tiễn biệt (trang trọng) | As the curtain fell, the performers bid adieu to the audience. |
Bye | Tạm biệt (thân mật) | Bye for now! Take care of yourself. |
Parting | Sự chia ly | Their parting was bittersweet as they embarked on different paths. |

Bạn đang cần một khóa học giao tiếp tiếng Anh thật sự hiệu quả? Đừng lo lắng, ELSA Premium mang đến cho bạn lộ trình học riêng biệt, tích hợp công nghệ AI thông minh hỗ trợ luyện tập. Hàng loạt ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại ELSA Speak – khám phá ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến liên quan đến cách dùng các cách chào hỏi trong tiếng Anh mà nhiều người học hay gặp phải. Cùng tìm hiểu câu trả lời ngắn gọn và dễ hiểu nhé!
Just say hello nghĩa là gì?
Just say hello có nghĩa là chỉ cần chào một câu, dùng để khuyến khích ai đó bắt đầu cuộc trò chuyện một cách đơn giản.
Xin chào trong tiếng Anh là gì?
Xin chào trong tiếng Anh thường là Hello hoặc Hi.
Hello there nghĩa là gì?
Hello there là cách chào thân mật, mang sắc thái thân thiện và tự nhiên, thường dùng khi bạn bất ngờ gặp ai đó.
>> Xem thêm
- See you again là gì? Ý nghĩa, cách dùng, học qua bài hát
- In view of là gì? Cấu trúc, cách dùng In view of chuẩn
- Mine là gì? Phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hello nghĩa là gì, cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp thường gặp cũng như một số biến thể phổ biến. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích khác tại danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao vốn từ mỗi ngày!